Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 1 lớp 10 Global Success chủ đề Family life
Nội dung

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Global Success chủ đề Family life

Post Thumbnail

Unit 1 trong sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success tập trung vào chủ đề "Family life" (Cuộc sống gia đình) - một chủ đề quen thuộc và gần gũi với học sinh. Đây là Unit mở đầu giúp các bạn học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh để mô tả các hoạt động hàng ngày trong gia đình.

Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 10 kèm bài tập thực hành giúp học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life

Trong phần này IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 1 lớp 10 sách Global Success, bao gồm phiên âm, ý nghĩa, ví dụ minh họa và các từ vựng mở rộng cùng word family.

1. Benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): Lợi ích

Ví dụ: Spending time with family brings many emotional benefits. (Dành thời gian với gia đình mang lại nhiều lợi ích về mặt cảm xúc.)

Từ vựng liên quan:

  • benefit (v): mang lại lợi ích

Ví dụ: Doing homework regularly benefits students in many ways. (Làm bài tập thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.)

  • beneficial (adj): có tính lợi ích

Ví dụ: It is beneficial for teenagers to talk openly with their parents. (Việc nói chuyện cởi mở với cha mẹ rất có ích cho thanh thiếu niên.)

2. Bond /bɒnd/ (n): Sự gắn bó, kết nối

Ví dụ: Family activities help strengthen the bond between parents and children. (Các hoạt động gia đình giúp tăng cường sự gắn bó giữa cha mẹ và con cái.)

Từ vựng liên quan:

  • bond (v): tạo mối liên kết, gắn kết

Ví dụ: Children bond with their parents through shared activities. (Trẻ em gắn kết với cha mẹ thông qua các hoạt động chung.)

  • bonding (n): quá trình gắn kết

Ví dụ: Family bonding time is essential for children's development. (Thời gian gắn kết gia đình rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)

3. Breadwinner /ˈbredwɪnə/ (n): Người trụ cột gia đình

Ví dụ: My father is the breadwinner in your family. (Bố tôi là trụ cột gia đình tôi.)

Từ vựng liên quan:

  • breadwinning (adj): kiếm tiền nuôi gia đình

Ví dụ: She took on the breadwinning role when her husband was unemployed. (Cô ấy đảm nhận vai trò kiếm tiền nuôi gia đình khi chồng thất nghiệp.)

  • earn a living: kiếm sống

Ví dụ: Both parents need to earn a living to support their children. (Cả cha và mẹ đều cần kiếm sống để nuôi con.)

4. Character /ˈkærəktə/ (n): Tính cách

Ví dụ: Doing housework helps children build good character. (Làm việc nhà giúp trẻ em xây dựng tính cách tốt.)

Từ vựng liên quan:

  • characteristic (n/adj): đặc điểm, đặc trưng

Ví dụ: Honesty is a characteristic of good character. (Sự trung thực là đặc trưng của tính cách tốt.)

  • characterize (v): mô tả, đặc trưng hóa

Ví dụ: Kindness characterizes her personality. (Lòng tốt đặc trưng cho tính cách của cô ấy.)

5. Cheer up /tʃɪə ʌp/ (v): Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên

Ví dụ: My parents always cheer me up when I feel sad. (Bố mẹ luôn động viên tôi khi tôi buồn.)

Từ vựng liên quan:

  • cheerful (adj): vui vẻ, phấn khởi

Ví dụ: She has a cheerful personality that brightens everyone's day. (Cô ấy có tính cách vui vẻ làm tươi sáng ngày của mọi người.)

  • cheerfully (adv): một cách vui vẻ

Ví dụ: He cheerfully helped his sister with her homework. (Anh ấy vui vẻ giúp em gái làm bài tập.)

6. Damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): Phá hỏng, làm hỏng

Ví dụ: Children may damage things when doing housework. (Trẻ em có thể làm hỏng đồ đạc khi làm việc nhà.)

Từ vựng liên quan:

  • damage (n): thiệt hại, sự hư hỏng

Ví dụ: The storm caused severe damage to our house. (Cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngôi nhà của chúng tôi.)

  • damaged (adj): bị hư hỏng

Ví dụ: The damaged furniture needs to be repaired. (Đồ nội thất bị hỏng cần được sửa chữa.)

7. Gratitude /ˈgrætɪtjuːd/ (n): Sự biết ơn, lòng biết ơn

Ví dụ: Children should show gratitude to their parents. (Trẻ em nên thể hiện lòng biết ơn với cha mẹ.)

Từ vựng liên quan:

  • grateful (adj): biết ơn

Ví dụ: I am grateful for my family's support. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ của gia đình.)

  • gratefully (adv): một cách biết ơn

Ví dụ: She gratefully accepted the help from her neighbors. (Cô ấy biết ơn chấp nhận sự giúp đỡ từ hàng xóm.)

8. Grocery /ˈgroʊsəri/ (n): Thực phẩm và tạp hóa

Ví dụ: My mother goes grocery shopping every weekend. (Mẹ tôi đi mua thực phẩm mỗi cuối tuần.)

Từ vựng liên quan:

  • groceries (n): đồ tạp hóa

Ví dụ: We need to buy groceries for the week. (Chúng ta cần mua đồ tạp hóa cho cả tuần.)

  • grocery store (n): cửa hàng tạp hóa

Ví dụ: There's a grocery store near our house. (Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà chúng tôi.)

9. Heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (n): Mang vác nặng

Ví dụ: My father does the heavy lifting in our house. (Bố tôi làm những công việc mang vác nặng trong nhà.)

Từ vựng liên quan:

  • lift (v): nâng, nhấc

Ví dụ: Can you help me lift this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi nhấc cái hộp nặng này không?)

  • lifting (n): việc nâng vác

Ví dụ: Proper lifting technique can prevent back injury. (Kỹ thuật nâng vác đúng cách có thể ngăn ngừa chấn thương lưng.)

10. Homemaker /ˈhoʊmmeɪkə/ (n): Người nội trợ

Ví dụ: My mother is a homemaker who takes care of our family. (Mẹ tôi là người nội trợ chăm sóc gia đình.)

Từ vựng liên quan:

  • homemaking (n): việc làm nội trợ

Ví dụ: Homemaking requires many different skills. (Việc làm nội trợ đòi hỏi nhiều kỹ năng khác nhau.)

  • housewife (n): bà nội trợ

Ví dụ: She decided to become a housewife after having children. (Cô ấy quyết định làm bà nội trợ sau khi có con.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1

11. Laundry /ˈlɔːndri/ (n): Quần áo, đồ giặt là

Ví dụ: I help my mother with the laundry on Sundays. (Tôi giúp mẹ giặt đồ vào chủ nhật.)

Từ vựng liên quan:

  • launder (v): giặt quần áo

Ví dụ: She launders clothes every week. (Cô ấy giặt quần áo mỗi tuần.)

  • laundering (n): việc giặt giũ

Ví dụ: Laundering is an important household task. (Giặt giũ là công việc nhà quan trọng.)

12. Manner /ˈmænə/ (n): Tác phong, cách ứng xử

Ví dụ: Good table manners are important in family meals. (Cách ứng xử tốt trên bàn ăn rất quan trọng trong bữa ăn gia đình.)

Từ vựng liên quan:

  • manners (n): phép lịch sự, cách cư xử

Ví dụ: Children should learn good manners from their parents. (Trẻ em nên học cách cư xử tốt từ cha mẹ.)

  • mannerly (adj): lịch sự, có phép

Ví dụ: She is a mannerly child who always says please and thank you. (Cô bé là một đứa trẻ lịch sự luôn nói xin lỗi và cảm ơn.)

13. Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm

Ví dụ: Each family member has their own responsibility. (Mỗi thành viên gia đình đều có trách nhiệm riêng.)

Từ vựng liên quan:

  • responsible (adj): có trách nhiệm

Ví dụ: Parents are responsible for their children's education. (Cha mẹ có trách nhiệm với việc giáo dục con cái.)

  • responsibly (adv): một cách có trách nhiệm

Ví dụ: Children should behave responsibly at home. (Trẻ em nên cư xử có trách nhiệm ở nhà.)

  • irresponsible (adj): vô trách nhiệm

Ví dụ: It's irresponsible to leave children home alone. (Để trẻ em ở nhà một mình là vô trách nhiệm.)

14. Routine /ruːˈtiːn/ (n): Lề thường, công việc hàng ngày

Ví dụ: Our family has a daily routine for housework. (Gia đình chúng tôi có thói quen hàng ngày về việc nhà.)

Từ vựng liên quan:

  • routine (adj): thường xuyên, thường lệ

Ví dụ: Doing the dishes is a routine task after dinner. (Rửa bát là công việc thường lệ sau bữa tối.)

  • routinely (adv): một cách thường xuyên

Ví dụ: Children should routinely help with household chores. (Trẻ em nên thường xuyên giúp việc nhà.)

15. Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): Rác rưởi

Ví dụ: Taking out the rubbish is my daily chore. (Đổ rác là công việc hàng ngày của tôi.)

Từ vựng liên quan:

  • rubbish bin (n): thùng rác

Ví dụ: Please put the rubbish in the rubbish bin. (Hãy bỏ rác vào thùng rác.)

  • trash (n): rác thải

Ví dụ: Please put the trash in the bin. (Hãy bỏ rác vào thùng rác.)

16. Spotlessly /ˈspɒtləsli/ (adv): Không tì vết

Ví dụ: We all feel happy when we see our home spotlessly clean. (Tất cả chúng tôi đều cảm thấy vui khi thấy ngôi nhà sạch sẽ không tì vết.)

Từ vựng liên quan:

  • spotless (adj): không tì vết, sạch sẽ

Ví dụ: Her kitchen is always spotless. (Nhà bếp của cô ấy luôn sạch sẽ không tì vết.)

  • spot (n): vết bẩn

Ví dụ: There's a spot on your shirt. (Có một vết bẩn trên áo của bạn.)

17. Strengthen /ˈstreŋθən/ (v): Củng cố, làm mạnh thêm

Ví dụ: Family meals strengthen our relationships. (Bữa ăn gia đình củng cố mối quan hệ của chúng tôi.)

Từ vựng liên quan:

  • strength (n): sức mạnh, điểm mạnh

Ví dụ: Unity is the strength of our family. (Sự đoàn kết là sức mạnh của gia đình chúng tôi.)

  • strong (adj): mạnh mẽ, vững chắc

Ví dụ: We have a strong family bond. (Chúng tôi có mối liên kết gia đình mạnh mẽ.)

18. Support /səˈpɔːt/ (n, v): Ủng hộ, hỗ trợ

Ví dụ: Parents should support their children's education. (Cha mẹ nên hỗ trợ việc học của con cái.)

Từ vựng liên quan:

  • supportive (adj): ủng hộ, hỗ trợ

Ví dụ: She has a very supportive family. (Cô ấy có một gia đình rất ủng hộ.)

  • supporter (n): người ủng hộ

Ví dụ: Parents are the biggest supporters of their children. (Cha mẹ là những người ủng hộ lớn nhất của con cái.)

19. Truthful /ˈtruːθfl/ (adj): Trung thực

Ví dụ: Being truthful with family members is very important. (Trung thực với các thành viên gia đình là rất quan trọng.)

Từ vựng liên quan:

  • truth (n): sự thật

Ví dụ: Parents should always tell their children the truth. (Cha mẹ nên luôn nói với con cái sự thật.)

  • untruthful (adj): không trung thực

Ví dụ: It's wrong to be untruthful with your parents. (Không trung thực với cha mẹ là sai trái.)

20. Value /ˈvæljuː/ (n): Giá trị

Ví dụ: Family values are passed down from generation to generation. (Các giá trị gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)

Từ vựng liên quan:

  • value (v): đánh giá, trân trọng

Ví dụ: We should value the time spent with family. (Chúng ta nên trân trọng thời gian dành cho gia đình.)

  • valuable (adj): có giá trị

Ví dụ: Family time is the most valuable gift for children. (Thời gian gia đình là món quà có giá trị nhất cho trẻ em.)

21. Washing-up /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ (n): Rửa chén bát

Ví dụ: After dinner, we take turns doing the washing-up. (Sau bữa tối, chúng tôi thay phiên nhau rửa bát.)

Từ vựng liên quan:

  • wash up (v): rửa chén bát

Ví dụ: I always wash up immediately after cooking. (Tôi luôn rửa bát ngay sau khi nấu ăn.)

  • dishwasher (n): máy rửa bát

Ví dụ: We bought a dishwasher to save time on washing-up. (Chúng tôi mua máy rửa bát để tiết kiệm thời gian rửa chén.)

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 10 Global success

Sau khi nắm vững từ vựng đơn lẻ, học sinh cần học cách kết hợp chúng thành các cụm từ một cách tự nhiên.

Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp các collocations thông dụng về chủ đề Family life giúp học sinh có thể diễn đạt ý tưởng về cuộc sống gia đình một cách trôi chảy và chính xác hơn.

  • Household chores: Việc nhà

Ví dụ: Children should help with household chores. (Trẻ em nên giúp làm việc nhà.)

  • Do the cooking: Nấu ăn

Ví dụ: My mother does the cooking for our family. (Mẹ tôi nấu ăn cho gia đình.)

  • Do the laundry: Giặt đồ

Ví dụ: I do the laundry every weekend. (Tôi giặt đồ mỗi cuối tuần.)

  • Do the washing-up: Rửa bát

Ví dụ: After meals, we do the washing-up immediately. (Sau bữa ăn, chúng tôi rửa bát ngay lập tức.)

  • Put out the rubbish: Đổ rác

Ví dụ: My sister puts out the rubbish every evening. (Em gái tôi đổ rác mỗi tối.)

  • Do the heavy lifting: Làm công việc nặng

Ví dụ: My father does the heavy lifting in our house. (Bố tôi làm những công việc nặng trong nhà.)

  • Clean the house: Dọn dẹp nhà cửa

Ví dụ: We clean the house together on Saturday mornings. (Chúng tôi cùng nhau dọn nhà vào sáng thứ bảy.)

  • Share household chores: Chia sẻ việc nhà

Ví dụ: In our family, we share household chores equally. (Trong gia đình tôi, chúng tôi chia sẻ việc nhà một cách bình đẳng.)

  • Divide household chores: Phân chia việc nhà

Ví dụ: We divide household chores according to our abilities. (Chúng tôi phân chia việc nhà theo khả năng của mỗi người.)

  • Take responsibility for: Chịu trách nhiệm về

Ví dụ: Each family member takes responsibility for specific tasks. (Mỗi thành viên gia đình chịu trách nhiệm về những công việc cụ thể.)

  • Have dinner together: Ăn tối cùng nhau

Ví dụ: We always have dinner together at 7 p.m. (Chúng tôi luôn ăn tối cùng nhau lúc 7 giờ tối.)

  • Spend time together: Dành thời gian bên nhau

Ví dụ: Family members should spend time together regularly. (Các thành viên gia đình nên thường xuyên dành thời gian bên nhau.)

  • Watch TV together: Xem TV cùng nhau

Ví dụ: We watch TV together every Friday evening. (Chúng tôi xem TV cùng nhau mỗi tối thứ sáu.)

  • Visit grandparents: Thăm ông bà

Ví dụ: We visit grandparents on the second Sunday of every month. (Chúng tôi thăm ông bà vào chủ nhật thứ hai của mỗi tháng.)

  • Celebrate birthdays: Tổ chức sinh nhật

Ví dụ: Our family loves to celebrate birthdays together. (Gia đình chúng tôi thích tổ chức sinh nhật cùng nhau.)

  • Family bonds: Mối liên kết gia đình

Ví dụ: Regular family activities help strengthen family bonds. (Các hoạt động gia đình thường xuyên giúp tăng cường mối liên kết gia đình.)

  • Family values: Giá trị gia đình

Ví dụ: Parents should teach their children about family values. (Cha mẹ nên dạy con về các giá trị gia đình.)

  • Family support: Sự hỗ trợ gia đình

Ví dụ: Family support is important for children's success. (Sự hỗ trợ của gia đình rất quan trọng cho thành công của trẻ em.)

  • Family routines: Thói quen gia đình

Ví dụ: Having family routines helps create stability. (Có những thói quen gia đình giúp tạo ra sự ổn định.)

  • Quality time: Thời gian chất lượng

Ví dụ: We spend quality time together watching movies. (Chúng tôi dành thời gian chất lượng cùng nhau xem phim.)

  • Be responsible for: Chịu trách nhiệm về

Ví dụ: Parents are responsible for their children's education. (Cha mẹ chịu trách nhiệm về việc giáo dục con cái.)

  • Take care of: Chăm sóc

Ví dụ: Older children often take care of their younger siblings. (Trẻ lớn thường chăm sóc các em nhỏ.)

  • Look after: Trông nom

Ví dụ: She looks after the house when her parents are away. (Cô ấy trông nom nhà cửa khi cha mẹ đi vắng.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 10

Sau khi học các từ vựng và cụm từ, các bạn hãy thực hành làm bài tập để luyện tập và vận dụng từ vựng Unit 1 lớp 10 một cách hiệu quả nhé.

Bài tập 1: Chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống

breadwinner - responsibility - gratitude - laundry - strengthen

rubbish - manners - responsibility - grocery - truthful

  1. The father is usually the _______ of the family who earns money.

  2. Doing housework helps children develop _______ and life skills.

  3. We should show _______ to our parents for everything they do for us.

  4. My sister does the _______ every Sunday morning.

  5. Family activities help _______ the bond between family members.

  6. Taking out the _______ is one of my daily chores.

  7. Good table _______ are important during family meals.

  8. Each family member should have their own _______ in the household.

  9. My mother goes _______ shopping twice a week.

  10. Being _______ with family members builds trust.

Đáp án

  1. breadwinner

  2. responsibility

  3. gratitude

  4. laundry

  5. strengthen

  6. rubbish

  7. manners

  8. responsibility

  9. grocery

  10. truthful

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Câu 1: What does your mother do to _______ the family bond?

  1. damage

  2. strengthen

  3. weaken

  4. break

Câu 2: My father is the _______ in our family.

  1. homemaker

  2. breadwinner

  3. character

  4. routine

Câu 3: Children should learn good _______ from their parents.

  1. damages

  2. rubbish

  3. values

  4. laundry

Câu 4: Doing housework brings many _______ to children.

  1. benefits

  2. damages

  3. problems

  4. difficulties

Câu 5: We need to _______ household chores equally in the family.

  1. damage

  2. share

  3. break

  4. waste

Câu 6: My sister always helps with the _______ after dinner.

  1. cooking

  2. eating

  3. washing-up

  4. shopping

Câu 7: Parents should _______ their children when they feel sad.

  1. damage

  2. cheer up

  3. break down

  4. give up

Câu 8: Having a daily _______ helps organize family life better.

  1. damage

  2. problem

  3. routine

  4. difficulty

Câu 9: My mother is a _______ who takes care of our home.

  1. breadwinner

  2. homemaker

  3. worker

  4. teacher

Câu 10: We should show _______ for our parents' hard work.

  1. damage

  2. problem

  3. gratitude

  4. difficulty

Đáp án

  1. B

  2. B

  3. C

  4. A

  5. B

  6. C

  7. B

  8. C

  9. B

  10. C

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng Unit 1 lớp 10 chủ đề Family life sách Global Success cũng như các từ vựng liên quan và các collocations theo chủ đề.

Để học từ vựng hiệu quả, các bạn học sinh nên:

  • Học theo ngữ cảnh: Không học từ vựng đơn lẻ mà kết hợp với cụm từ và câu hoàn chỉnh
  • Thực hành thường xuyên: Sử dụng từ vựng để nói về gia đình mình mỗi ngày
  • Ghi chép có hệ thống: Tạo sổ tay từ vựng với word families và collocations
  • Ôn tập định kỳ: Làm lại bài tập và tự tạo câu mới với từ vựng đã học

Chúc các bạn học sinh lớp 10 học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ