
Unit 1 trong sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success tập trung vào chủ đề "Family life" (Cuộc sống gia đình) - một chủ đề quen thuộc và gần gũi với học sinh. Đây là Unit mở đầu giúp các bạn học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh để mô tả các hoạt động hàng ngày trong gia đình.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 10 kèm bài tập thực hành giúp học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả.
Trong phần này IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 1 lớp 10 sách Global Success, bao gồm phiên âm, ý nghĩa, ví dụ minh họa và các từ vựng mở rộng cùng word family.
1. Benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): Lợi ích
Ví dụ: Spending time with family brings many emotional benefits. (Dành thời gian với gia đình mang lại nhiều lợi ích về mặt cảm xúc.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Doing homework regularly benefits students in many ways. (Làm bài tập thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.)
Ví dụ: It is beneficial for teenagers to talk openly with their parents. (Việc nói chuyện cởi mở với cha mẹ rất có ích cho thanh thiếu niên.)
2. Bond /bɒnd/ (n): Sự gắn bó, kết nối
Ví dụ: Family activities help strengthen the bond between parents and children. (Các hoạt động gia đình giúp tăng cường sự gắn bó giữa cha mẹ và con cái.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Children bond with their parents through shared activities. (Trẻ em gắn kết với cha mẹ thông qua các hoạt động chung.)
Ví dụ: Family bonding time is essential for children's development. (Thời gian gắn kết gia đình rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)
3. Breadwinner /ˈbredwɪnə/ (n): Người trụ cột gia đình
Ví dụ: My father is the breadwinner in your family. (Bố tôi là trụ cột gia đình tôi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She took on the breadwinning role when her husband was unemployed. (Cô ấy đảm nhận vai trò kiếm tiền nuôi gia đình khi chồng thất nghiệp.)
Ví dụ: Both parents need to earn a living to support their children. (Cả cha và mẹ đều cần kiếm sống để nuôi con.)
4. Character /ˈkærəktə/ (n): Tính cách
Ví dụ: Doing housework helps children build good character. (Làm việc nhà giúp trẻ em xây dựng tính cách tốt.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Honesty is a characteristic of good character. (Sự trung thực là đặc trưng của tính cách tốt.)
Ví dụ: Kindness characterizes her personality. (Lòng tốt đặc trưng cho tính cách của cô ấy.)
5. Cheer up /tʃɪə ʌp/ (v): Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên
Ví dụ: My parents always cheer me up when I feel sad. (Bố mẹ luôn động viên tôi khi tôi buồn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She has a cheerful personality that brightens everyone's day. (Cô ấy có tính cách vui vẻ làm tươi sáng ngày của mọi người.)
Ví dụ: He cheerfully helped his sister with her homework. (Anh ấy vui vẻ giúp em gái làm bài tập.)
6. Damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): Phá hỏng, làm hỏng
Ví dụ: Children may damage things when doing housework. (Trẻ em có thể làm hỏng đồ đạc khi làm việc nhà.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The storm caused severe damage to our house. (Cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngôi nhà của chúng tôi.)
Ví dụ: The damaged furniture needs to be repaired. (Đồ nội thất bị hỏng cần được sửa chữa.)
7. Gratitude /ˈgrætɪtjuːd/ (n): Sự biết ơn, lòng biết ơn
Ví dụ: Children should show gratitude to their parents. (Trẻ em nên thể hiện lòng biết ơn với cha mẹ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: I am grateful for my family's support. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ của gia đình.)
Ví dụ: She gratefully accepted the help from her neighbors. (Cô ấy biết ơn chấp nhận sự giúp đỡ từ hàng xóm.)
8. Grocery /ˈgroʊsəri/ (n): Thực phẩm và tạp hóa
Ví dụ: My mother goes grocery shopping every weekend. (Mẹ tôi đi mua thực phẩm mỗi cuối tuần.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We need to buy groceries for the week. (Chúng ta cần mua đồ tạp hóa cho cả tuần.)
Ví dụ: There's a grocery store near our house. (Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà chúng tôi.)
9. Heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (n): Mang vác nặng
Ví dụ: My father does the heavy lifting in our house. (Bố tôi làm những công việc mang vác nặng trong nhà.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Can you help me lift this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi nhấc cái hộp nặng này không?)
Ví dụ: Proper lifting technique can prevent back injury. (Kỹ thuật nâng vác đúng cách có thể ngăn ngừa chấn thương lưng.)
10. Homemaker /ˈhoʊmmeɪkə/ (n): Người nội trợ
Ví dụ: My mother is a homemaker who takes care of our family. (Mẹ tôi là người nội trợ chăm sóc gia đình.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Homemaking requires many different skills. (Việc làm nội trợ đòi hỏi nhiều kỹ năng khác nhau.)
Ví dụ: She decided to become a housewife after having children. (Cô ấy quyết định làm bà nội trợ sau khi có con.)
11. Laundry /ˈlɔːndri/ (n): Quần áo, đồ giặt là
Ví dụ: I help my mother with the laundry on Sundays. (Tôi giúp mẹ giặt đồ vào chủ nhật.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She launders clothes every week. (Cô ấy giặt quần áo mỗi tuần.)
Ví dụ: Laundering is an important household task. (Giặt giũ là công việc nhà quan trọng.)
12. Manner /ˈmænə/ (n): Tác phong, cách ứng xử
Ví dụ: Good table manners are important in family meals. (Cách ứng xử tốt trên bàn ăn rất quan trọng trong bữa ăn gia đình.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Children should learn good manners from their parents. (Trẻ em nên học cách cư xử tốt từ cha mẹ.)
Ví dụ: She is a mannerly child who always says please and thank you. (Cô bé là một đứa trẻ lịch sự luôn nói xin lỗi và cảm ơn.)
13. Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm
Ví dụ: Each family member has their own responsibility. (Mỗi thành viên gia đình đều có trách nhiệm riêng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Parents are responsible for their children's education. (Cha mẹ có trách nhiệm với việc giáo dục con cái.)
Ví dụ: Children should behave responsibly at home. (Trẻ em nên cư xử có trách nhiệm ở nhà.)
Ví dụ: It's irresponsible to leave children home alone. (Để trẻ em ở nhà một mình là vô trách nhiệm.)
14. Routine /ruːˈtiːn/ (n): Lề thường, công việc hàng ngày
Ví dụ: Our family has a daily routine for housework. (Gia đình chúng tôi có thói quen hàng ngày về việc nhà.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Doing the dishes is a routine task after dinner. (Rửa bát là công việc thường lệ sau bữa tối.)
Ví dụ: Children should routinely help with household chores. (Trẻ em nên thường xuyên giúp việc nhà.)
15. Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): Rác rưởi
Ví dụ: Taking out the rubbish is my daily chore. (Đổ rác là công việc hàng ngày của tôi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Please put the rubbish in the rubbish bin. (Hãy bỏ rác vào thùng rác.)
Ví dụ: Please put the trash in the bin. (Hãy bỏ rác vào thùng rác.)
16. Spotlessly /ˈspɒtləsli/ (adv): Không tì vết
Ví dụ: We all feel happy when we see our home spotlessly clean. (Tất cả chúng tôi đều cảm thấy vui khi thấy ngôi nhà sạch sẽ không tì vết.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Her kitchen is always spotless. (Nhà bếp của cô ấy luôn sạch sẽ không tì vết.)
Ví dụ: There's a spot on your shirt. (Có một vết bẩn trên áo của bạn.)
17. Strengthen /ˈstreŋθən/ (v): Củng cố, làm mạnh thêm
Ví dụ: Family meals strengthen our relationships. (Bữa ăn gia đình củng cố mối quan hệ của chúng tôi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Unity is the strength of our family. (Sự đoàn kết là sức mạnh của gia đình chúng tôi.)
Ví dụ: We have a strong family bond. (Chúng tôi có mối liên kết gia đình mạnh mẽ.)
18. Support /səˈpɔːt/ (n, v): Ủng hộ, hỗ trợ
Ví dụ: Parents should support their children's education. (Cha mẹ nên hỗ trợ việc học của con cái.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She has a very supportive family. (Cô ấy có một gia đình rất ủng hộ.)
Ví dụ: Parents are the biggest supporters of their children. (Cha mẹ là những người ủng hộ lớn nhất của con cái.)
19. Truthful /ˈtruːθfl/ (adj): Trung thực
Ví dụ: Being truthful with family members is very important. (Trung thực với các thành viên gia đình là rất quan trọng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Parents should always tell their children the truth. (Cha mẹ nên luôn nói với con cái sự thật.)
Ví dụ: It's wrong to be untruthful with your parents. (Không trung thực với cha mẹ là sai trái.)
20. Value /ˈvæljuː/ (n): Giá trị
Ví dụ: Family values are passed down from generation to generation. (Các giá trị gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We should value the time spent with family. (Chúng ta nên trân trọng thời gian dành cho gia đình.)
Ví dụ: Family time is the most valuable gift for children. (Thời gian gia đình là món quà có giá trị nhất cho trẻ em.)
21. Washing-up /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ (n): Rửa chén bát
Ví dụ: After dinner, we take turns doing the washing-up. (Sau bữa tối, chúng tôi thay phiên nhau rửa bát.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: I always wash up immediately after cooking. (Tôi luôn rửa bát ngay sau khi nấu ăn.)
Ví dụ: We bought a dishwasher to save time on washing-up. (Chúng tôi mua máy rửa bát để tiết kiệm thời gian rửa chén.)
Sau khi nắm vững từ vựng đơn lẻ, học sinh cần học cách kết hợp chúng thành các cụm từ một cách tự nhiên.
Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp các collocations thông dụng về chủ đề Family life giúp học sinh có thể diễn đạt ý tưởng về cuộc sống gia đình một cách trôi chảy và chính xác hơn.
Ví dụ: Children should help with household chores. (Trẻ em nên giúp làm việc nhà.)
Ví dụ: My mother does the cooking for our family. (Mẹ tôi nấu ăn cho gia đình.)
Ví dụ: I do the laundry every weekend. (Tôi giặt đồ mỗi cuối tuần.)
Ví dụ: After meals, we do the washing-up immediately. (Sau bữa ăn, chúng tôi rửa bát ngay lập tức.)
Ví dụ: My sister puts out the rubbish every evening. (Em gái tôi đổ rác mỗi tối.)
Ví dụ: My father does the heavy lifting in our house. (Bố tôi làm những công việc nặng trong nhà.)
Ví dụ: We clean the house together on Saturday mornings. (Chúng tôi cùng nhau dọn nhà vào sáng thứ bảy.)
Ví dụ: In our family, we share household chores equally. (Trong gia đình tôi, chúng tôi chia sẻ việc nhà một cách bình đẳng.)
Ví dụ: We divide household chores according to our abilities. (Chúng tôi phân chia việc nhà theo khả năng của mỗi người.)
Ví dụ: Each family member takes responsibility for specific tasks. (Mỗi thành viên gia đình chịu trách nhiệm về những công việc cụ thể.)
Ví dụ: We always have dinner together at 7 p.m. (Chúng tôi luôn ăn tối cùng nhau lúc 7 giờ tối.)
Ví dụ: Family members should spend time together regularly. (Các thành viên gia đình nên thường xuyên dành thời gian bên nhau.)
Ví dụ: We watch TV together every Friday evening. (Chúng tôi xem TV cùng nhau mỗi tối thứ sáu.)
Ví dụ: We visit grandparents on the second Sunday of every month. (Chúng tôi thăm ông bà vào chủ nhật thứ hai của mỗi tháng.)
Ví dụ: Our family loves to celebrate birthdays together. (Gia đình chúng tôi thích tổ chức sinh nhật cùng nhau.)
Ví dụ: Regular family activities help strengthen family bonds. (Các hoạt động gia đình thường xuyên giúp tăng cường mối liên kết gia đình.)
Ví dụ: Parents should teach their children about family values. (Cha mẹ nên dạy con về các giá trị gia đình.)
Ví dụ: Family support is important for children's success. (Sự hỗ trợ của gia đình rất quan trọng cho thành công của trẻ em.)
Ví dụ: Having family routines helps create stability. (Có những thói quen gia đình giúp tạo ra sự ổn định.)
Ví dụ: We spend quality time together watching movies. (Chúng tôi dành thời gian chất lượng cùng nhau xem phim.)
Ví dụ: Parents are responsible for their children's education. (Cha mẹ chịu trách nhiệm về việc giáo dục con cái.)
Ví dụ: Older children often take care of their younger siblings. (Trẻ lớn thường chăm sóc các em nhỏ.)
Ví dụ: She looks after the house when her parents are away. (Cô ấy trông nom nhà cửa khi cha mẹ đi vắng.)
Sau khi học các từ vựng và cụm từ, các bạn hãy thực hành làm bài tập để luyện tập và vận dụng từ vựng Unit 1 lớp 10 một cách hiệu quả nhé.
breadwinner - responsibility - gratitude - laundry - strengthen
rubbish - manners - responsibility - grocery - truthful
The father is usually the _______ of the family who earns money.
Doing housework helps children develop _______ and life skills.
We should show _______ to our parents for everything they do for us.
My sister does the _______ every Sunday morning.
Family activities help _______ the bond between family members.
Taking out the _______ is one of my daily chores.
Good table _______ are important during family meals.
Each family member should have their own _______ in the household.
My mother goes _______ shopping twice a week.
Being _______ with family members builds trust.
Đáp án
breadwinner
responsibility
gratitude
laundry
strengthen
rubbish
manners
responsibility
grocery
truthful
Câu 1: What does your mother do to _______ the family bond?
damage
strengthen
weaken
break
Câu 2: My father is the _______ in our family.
homemaker
breadwinner
character
routine
Câu 3: Children should learn good _______ from their parents.
damages
rubbish
values
laundry
Câu 4: Doing housework brings many _______ to children.
benefits
damages
problems
difficulties
Câu 5: We need to _______ household chores equally in the family.
damage
share
break
waste
Câu 6: My sister always helps with the _______ after dinner.
cooking
eating
washing-up
shopping
Câu 7: Parents should _______ their children when they feel sad.
damage
cheer up
break down
give up
Câu 8: Having a daily _______ helps organize family life better.
damage
problem
routine
difficulty
Câu 9: My mother is a _______ who takes care of our home.
breadwinner
homemaker
worker
teacher
Câu 10: We should show _______ for our parents' hard work.
damage
problem
gratitude
difficulty
Đáp án
B
B
C
A
B
C
B
C
B
C
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng Unit 1 lớp 10 chủ đề Family life sách Global Success cũng như các từ vựng liên quan và các collocations theo chủ đề.
Để học từ vựng hiệu quả, các bạn học sinh nên:
Chúc các bạn học sinh lớp 10 học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ