Câu bị động trong tiếng Anh lớp 10 là cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi cấp THPT. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về câu bị động tiếng Anh 10 thông qua việc tìm hiểu công thức chi tiết, các lưu ý quan trọng và bài tập thực hành đi kèm.
Trong tiếng Anh, câu bị động là một loại câu mà chủ ngữ của câu không phải là người hoặc vật thực hiện hành động, mà là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó.
Câu bị động là câu có chủ thể chịu tác động từ một chủ thể khác. Nó có các đặc điểm sau:
Chủ ngữ của câu là người hoặc vật chịu tác động của hành động.
Động từ chính của câu được chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle).
Động từ "to be" được chia theo thì của động từ chính ở câu chủ động.
Ví dụ:
Câu bị động được dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động. Ngoài ra, nó còn góp phần tạo sự khách quan cho câu văn khi có thể được sử dụng để lược bỏ người thực hiện hành động.
Công thức câu bị động trong tiếng Anh lớp 10 bao gồm cấu trúc thông thường và cấu trúc câu hỏi bị động. Trong đó:
Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: S + be + V-ed/p.p + by O
Ví dụ:
The chef cooked a delicious meal. (Đầu bếp nấu một bữa ăn ngon.)
A delicious meal was cooked by the chef.(Một bữa ăn ngon đã được nấu bởi đầu bếp.)
Câu chủ động: Be + S + V-ed/p.p + O?
Câu bị động: Be + S + V-ed/p.p + by O?
Ví dụ:
Has the teacher graded the exams? (Giáo viên đã chấm bài kiểm tra chưa?)
Have the exams been graded by the teacher? (Bài kiểm tra đã được chấm bởi giáo viên chưa?)
Để chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh 10 một cách chính xác trong tiếng Anh, các bạn cần hiểu rõ 5 bước cụ thể trong bảng sau đây:
Nội dung | Ví dụ minh họa | |
Bước 1 | Xác định chủ thể và đối tượng của câu chủ động. Chuyển đối tượng của câu chủ động làm chủ ngữ trong câu bị động | Câu chủ động: The boy broke the window. (Cậu bé làm vỡ cửa sổ.) - Chủ thể là The boy, đối tượng là The window. => Ta có: The window |
Bước 2 | Xác định dạng của động từ "be" dựa vào thì của câu chủ động. • Hiện tại đơn: am/is/are • Quá khứ đơn: was/were • Tương lai đơn: will be • Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + being • Quá khứ tiếp diễn: was/were + being • Hiện tại hoàn thành: have/has + been • Quá khứ hoàn thành: had + been | - Động từ “broke" của câu chủ động chia thì quá khứ đơn. Chủ ngữ The window là số ít, vậy động từ "be" là was. => Ta có: The window was |
Bước 3 | Chuyển đổi động từ chính thành quá khứ phân từ. | - Động từ chính "broke" ở quá khứ phân từ là broken. => Ta có: The window was broken |
Bước 4 | Thêm by + người thực hiện hành động (nếu cần) | - Người thực hiện hành động là The boy, do đó thêm giới từ "by" sau quá khứ phân từ và đặt The boy sau "by". => Câu bị động: The window was broken by the boy (Cửa sổ bị làm vỡ bởi cậu bé) |
Ví dụ khác:
1. Câu chủ động: The teacher taught the students. (Giáo viên dạy học sinh.)
=> Câu bị động: The students were taught by the teacher. (Học sinh được dạy bởi giáo viên.)
2. Câu chủ động: The dog chased the cat. (Con chó đuổi con mèo.)
=> Câu bị động: The cat was chased by the dog. (Con mèo bị con chó đuổi.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong các thì. Cùng tiếp tục tìm hiểu nhé!
Thì tiếng Anh | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động | Ví dụ minh họa |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/V-ed | The boy breaks the window. (Cậu bé làm vỡ cửa sổ.) -> The window is broken by the boy. (Cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/V-ed | The dog is chasing the cat. (Con chó đang đuổi theo con mèo.) -> The cat is being chased by the dog. (Con mèo đang bị con chó đuổi theo.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + V3/V-ed | I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.) -> My homework has been finished by me. (Bài tập về nhà của tôi đã được tôi hoàn thành.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/has been being + V3/V-ed | They have been building a new house for a year. (Họ đã xây một ngôi nhà mới trong một năm.) ->A new house has been being built by them for a year. (Một ngôi nhà mới đã được họ xây trong một năm.) |
Quá khứ đơn | S + V(ed/P1) + O | S + was/were + V3/V-ed | The boy broke the window yesterday. (Cậu bé làm vỡ cửa sổ hôm qua.) -> The window was broken by the boy yesterday. (Cửa sổ bị cậu bé làm vỡ hôm qua.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-ed | The dog was chasing the cat when I arrived. (Con chó đang đuổi theo con mèo khi tôi đến.) -> The cat was being chased by the dog when I arrived. (Con mèo đang bị con chó đuổi theo khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed | I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) -> My homework had been finished by me before I went to bed. (Bài tập về nhà của tôi đã được tôi hoàn thành trước khi đi ngủ.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + hadn’t + been + V-ing + O | S + had been being + V3/V-ed | The boy hadn’t been breaking the window when I arrived. (Cậu bé chưa làm vỡ cửa sổ khi tôi đến.) -> The window hadn’t been being broken by the boy when I arrived. (Cửa sổ chưa bị cậu bé làm vỡ khi tôi đến.) |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/V-ed | The teacher will explain the lesson tomorrow. (Giáo viên sẽ giải thích bài học vào ngày mai.) -> The lesson will be explained by the teacher tomorrow. (Bài học sẽ được giáo viên giải thích vào ngày mai.) |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/V-ed + O | S + will + have + been + V3/V-ed | They will have built a new house by the time I get back. (Họ sẽ đã xây một ngôi nhà mới trước khi tôi trở lại.) -> A new house will have been built by them by the time I get back. (Một ngôi nhà mới sẽ đã được họ xây trước khi tôi trở lại.) |
Tương lại gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/V-ed | I am going to cook dinner tonight. (Tôi sẽ nấu ăn tối nay.) -> Dinner is going to be cooked by me tonight. (Bữa tối sẽ được tôi nấu tối nay.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing + O | S + will have been being + V3/V-ed | I will have been reading the book for 3 hours by the time I go to bed. (Tôi sẽ đã đọc cuốn sách được 3 giờ trước khi tôi đi ngủ.) -> The book will have been being read by me for 3 hours by the time I go to bed. (Cuốn sách sẽ đã được tôi đọc được 3 giờ trước khi tôi đi ngủ.) |
Động từ khuyết thiếu (ĐTKT) | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + V3/V-ed | I could not open the door. (Tôi không thể mở cửa.) -> The door could not be opened by me. (Cửa không thể được tôi mở.) |
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh 10, có một số quy tắc và lưu ý quan trọng cần được xem xét để đảm bảo câu bị động phản ánh chính xác ý của câu gốc. Dưới đây là 8 lưu ý quan trọng các bạn cần nắm chắc:
1. Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là people, everyone, someone, anyone, no one,... thì có thể bỏ đi trong câu bị động.
Ví dụ:
Câu chủ động: Someone stole my bike last night. (Ai đó đã đánh cắp xe đạp của tôi vào tối qua.)
-> Câu bị động: My bike was stolen last night. (Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp vào tối qua.)
2. Nếu chủ ngữ trong câu bị động là: I, you, we, they, he, she, thì có thể bỏ đi trong câu chủ động trong trường hợp bạn không muốn đề cập tới chủ thể của hành động
Ví dụ:
Câu chủ động: I read this book last week. (Tôi đã đọc cuốn sách này tuần trước.)
-> Câu bị động: This book was read last week. (Cuốn sách này đã được đọc tuần trước.)
3. Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là người hoặc vật trực tiếp gây ra hành động thì dùng giới từ “by”, nếu gián tiếp gây ra hành động thì dùng “with”
Ví dụ:
The window was broken by a rock. (Cửa sổ bị vỡ bởi một viên đá.)
The cake was made with flour, sugar, eggs, and milk. (Bánh được làm từ bột, đường, trứng và sữa)
4. Các trạng từ chỉ cách thức thường được đặt trước động từ ở dạng phân từ 2 (V3/Ved) trong câu bị động.
Ví dụ:
Câu chủ động: He solved the problem carefully.(Anh ấy đã giải quyết vấn đề cẩn thận.)
-> Câu bị động: The problem was carefully solved. (Vấn đề đã được giải quyết cẩn thận.)
5. Trong câu bị động, thứ tự của 'by...', nơi chốn, và thời gian được sắp xếp nhất định là: nơi chốn + by.... + thời gian. (Lưu ý: Thứ tự này không thay đổi, ngay cả khi thiếu một trong ba yếu tố trên.)
Ví dụ:
Câu chủ động: The ball was thrown by the boy in the park yesterday. (Cậu bé ném quả bóng trong công viên hôm qua.)
-> Câu bị động: The ball was thrown in the park by the boy yesterday. (Quả bóng được ném trong công viên bởi cậu bé hôm qua.)
6. Khi tân ngữ trong câu chủ động chuyển sang chủ ngữ trong câu bị động, ta có quy tắc chuyển đổi như sau:
I ⇒ Me
We ⇒ Us
You ⇒ You
He ⇒ Him
She ⇒ Her
It ⇒ It
They ⇒ Them
Ví dụ: Câu chủ động: They admire the beautiful painting. (Họ ngưỡng mộ bức tranh đẹp.)
-> Câu bị động SAI: The beautiful painting is admired by they.
-> Câu bị động ĐÚNG: The beautiful painting is admired by them.
7. Đối với ba động từ crowd, fill, cover khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, chúng ta sử dụng "with" thay vì "by" phía trước tân ngữ.
Ví dụ:
Câu chủ động: Fans crowded the concert venue to enjoy the live performance of their favorite band. (Người hâm mộ đông đảo tới địa điểm buổi hòa nhạc để thưởng thức buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc yêu thích.)
-> Câu bị động: The concert venue is crowded with fans enjoying the live performance of their favorite band.
8. Một số trường hợp không thể sử dụng cấu trúc bị động:
Ví dụ: They built this house by themselves. (Họ xây dựng căn nhà này bằng chính tay mình.)
=> Không thể nói: Themselves is built by them.
Ví dụ: Flowers bloom in the spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
Ví dụ: This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)
=> Không thể nói: I am belonged to by this book.
Dưới đây là một loạt bài tập câu bị động tiếng Anh lớp 10 cùng với đáp án chi tiết. Hy vọng thông qua các bài tập sau, các bạn sẽ nắm chắc được các kiến thức trong bài viết để áp dụng hiệu quả cho các bài kiểm tra nhé!
1. concert /out /in /sold /minutes /The /tickets /were
2. by /chef /restaurant /the /Has /the /new /opened
3. was /written /the /by /famous /This /author /novel
4. noisy /disturbing /neighbors /music /The /was /the
5. Sarah /is /baked /being /A /cake /delicious /by
Đáp án chi tiết:
1. The concert tickets were sold out in minutes.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc bị động với động từ "were sold out" để diễn đạt hành động "bán hết vé" đã được thực hiện đối với "concert tickets."
2. Has the new restaurant opened by the chef?
Giải thích: Chuyển câu chủ động "Has the chef opened the new restaurant?" thành câu bị động "Has the new restaurant been opened by the chef?"
3. This novel was written by the famous author.
Giải thích: Chuyển câu chủ động "The famous author wrote this novel" thành câu bị động "This novel was written by the famous author."
4. The noisy music was disturbing the neighbors.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc bị động với động từ "was disturbing" để thể hiện hành động "gây phiền nhiễm" đối với "noisy music."
5. A delicious cake is being baked by Sarah.
Giải thích: Chuyển câu chủ động "Sarah is baking a delicious cake" thành câu bị động "A delicious cake is being baked by Sarah."
1. The chef is preparing a delicious meal for the guests.
2. The students are writing an essay about climate change.
3. Someone has already cleaned the entire kitchen.
4. They are organizing a surprise party for their friend.
5. The company awarded the contract to a well-known architect.
Đáp án:
1. A delicious meal is being prepared for the guests by the chef.
Giải thích: Trong câu bị động, chủ thể "the chef" trở thành người thực hiện hành động, và "for the guests" thể hiện đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động.
2. An essay about climate change is being written by the students.
Giải thích: Chủ thể "the students" trở thành người thực hiện hành động, và "about climate change" là đối tượng của việc viết.
3. The entire kitchen has already been cleaned by someone.
Giải thích: Chủ thể không được đề cập, và "by someone" là phần chỉ người thực hiện hành động.
4. A surprise party for their friend is being organized by them.
Giải thích: Chủ thể "they" trở thành người thực hiện hành động, và "for their friend" là đối tượng của việc tổ chức.
5. The contract was awarded to a well-known architect by the company.
Giải thích: Chủ thể "the company" trở thành người thực hiện hành động, và "to a well-known architect" là người nhận hành động.
1. The cookies were eaten by the children.
2. The novel has been read by my sister.
3. The house was painted by the workers.
4. A beautiful song is being sung by the singer.
5. The letter will be written by Tom.
Đáp án kèm giải thích:
1. The children ate the cookies.
Giải thích: Trong câu chủ động, người thực hiện hành động the children được đặt đầu câu, và đối tượng hành động ate đặt sau.
2. My sister has read the novel.
Giải thích: Chủ thể my sister là người thực hiện hành động, và the novel là đối tượng hành động.
3. The workers painted the house.
Giải thích: Người thực hiện hành động the workers được đặt đầu câu, và đối tượng hành động the house đặt sau động từ painted.
4. The singer is singing a beautiful song.
Giải thích: Chủ thể the singer là người thực hiện hành động, và a beautiful song là đối tượng hành động.
5. Tom will write the letter.
Giải thích: Chủ thể Tom là người thực hiện hành động, và the letter là đối tượng hành động.
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về câu bị động tiếng Anh 10. Các bạn hãy thường xuyên thực hành với các bài tập để nắm vững cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh lớp 10 cũng như cách chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động nhé! Đừng quên thường xuyên ghé IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nha.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ