
Nội dung chính của Unit 4 chương trình Tiếng Anh lớp 10 Global Success là một chủ đề rất ý nghĩa: For a better community. Trong unit này, các bạn học sinh sẽ được học những từ vựng thiết thực về các hoạt động tình nguyện, phát triển cộng đồng và vai trò của mỗi cá nhân trong việc xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Unit 4 lớp 10 đầy đủ nhất kèm ví dụ và bài tập vận dụng giúp các bạn học sinh học từ mới hiệu quả.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng quan trọng trong Unit 4 theo sách Global Success kèm ví dụ cụ thể và các từ vựng liên quan để các bạn học sinh có thể học một cách hệ thống và hiệu quả.
1. Access /ˈækses/ (n): Tiếp cận với
Ví dụ: Remote areas often lack access to quality education. (Các vùng sâu vùng xa thường thiếu cơ hội tiếp cận với giáo dục chất lượng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Students can access online learning materials from home. (Học sinh có thể truy cập tài liệu học tập trực tuyến từ nhà.)
Ví dụ: The community center should be accessible to people with disabilities. (Trung tâm cộng đồng nên có thể tiếp cận được cho người khuyết tật.)
2. Announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n): Thông báo
Ví dụ: The school made an announcement about the volunteer program. (Trường đã đưa ra thông báo về chương trình tình nguyện.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: They will announce the results of the fundraising campaign tomorrow. (Họ sẽ công bố kết quả chiến dịch gây quỹ vào ngày mai.)
Ví dụ: The radio announcer informed listeners about the charity event. (Người thông báo trên đài phát thanh đã thông tin cho người nghe về sự kiện từ thiện.)
3. Benefit /ˈbenɪfɪt/ (v): Mang lại lợi ích
Ví dụ: Community programs benefit both volunteers and local residents. (Các chương trình cộng đồng mang lại lợi ích cho cả tình nguyện viên và cư dân địa phương.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The benefits of volunteering include personal growth and social connections. (Lợi ích của việc tình nguyện bao gồm phát triển bản thân và các mối quan hệ xã hội.)
Ví dụ: Volunteer work is beneficial for developing leadership skills. (Công việc tình nguyện có ích cho việc phát triển kỹ năng lãnh đạo.)
4. Boost /buːst/ (v): Thúc đẩy, làm tăng thêm
Ví dụ: Volunteer work can boost your confidence and social skills. (Công việc tình nguyện có thể thúc đẩy sự tự tin và kỹ năng xã hội của bạn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The donation gave a boost to the community development project. (Khoản đóng góp đã tạo động lực cho dự án phát triển cộng đồng.)
Ví dụ: Local businesses are boosters of community initiatives. (Các doanh nghiệp địa phương là những người thúc đẩy các sáng kiến cộng đồng.)
5. Cheerful /ˈtʃɪəfl/ (adj): Vui vẻ
Ví dụ: Volunteers always maintain a cheerful attitude when helping others. (Các tình nguyện viên luôn giữ thái độ vui vẻ khi giúp đỡ người khác.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The volunteers cheer up elderly people at the nursing home. (Các tình nguyện viên làm vui lòng người cao tuổi ở viện dưỡng lão.)
Ví dụ: She cheerfully volunteered to help organize the charity event. (Cô ấy vui vẻ tình nguyện giúp tổ chức sự kiện từ thiện.)
6. Community /kəˈmjuːnəti/ (n): Cộng đồng
Ví dụ: Building a strong community requires everyone's participation. (Xây dựng một cộng đồng vững mạnh đòi hỏi sự tham gia của mọi người.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The communal garden brings neighbors together. (Khu vườn cộng đồng gắn kết các hàng xóm lại với nhau.)
Ví dụ: The rural commune organized a clean-up campaign. (Cộng đồng nhỏ vùng nông thôn đã tổ chức chiến dịch dọn dẹp.)
7. Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n): Sự tự tin
Ví dụ: Helping others builds confidence and self-esteem. (Giúp đỡ người khác xây dựng sự tự tin và lòng tự trọng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Volunteers become more confident through their experiences. (Các tình nguyện viên trở nên tự tin hơn thông qua kinh nghiệm của họ.)
Ví dụ: She confidently presented the community project to the council. (Cô ấy tự tin trình bày dự án cộng đồng trước hội đồng.)
8. Confused /kənˈfjuːzd/ (adj): Bối rối
Ví dụ: New volunteers might feel confused about their roles at first. (Các tình nguyện viên mới có thể cảm thấy bối rối về vai trò của họ lúc đầu.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Too many instructions can confuse new volunteers. (Quá nhiều hướng dẫn có thể làm bối rối các tình nguyện viên mới.)
Ví dụ: There was some confusion about the meeting time. (Có một chút bối rối về thời gian họp.)
9. Deliver /dɪˈlɪvə/ (v): Phân phát, giao (hàng)
Ví dụ: Volunteers deliver free meals to poor families every week. (Các tình nguyện viên phân phát bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo mỗi tuần.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The delivery of supplies to remote areas was successful. (Việc phân phát vật dụng đến các vùng sâu vùng xa đã thành công.)
Ví dụ: The food deliverer arrived on time despite the rain. (Người giao thức ăn đã đến đúng giờ mặc dù trời mưa.)
10. Donate /dəʊˈneɪt/ (v): Cho, hiến tặng
Ví dụ: Many people donate money to support orphanages. (Nhiều người quyên góp tiền để hỗ trợ các trại trẻ mồ côi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The charity received generous donations from local businesses. (Tổ chức từ thiện đã nhận được những khoản quyên góp hào phóng từ các doanh nghiệp địa phương.)
Ví dụ: Anonymous donors contributed to the school building fund. (Những nhà hảo tâm ẩn danh đã đóng góp vào quỹ xây dựng trường học.)
11. Generous /ˈdʒenərəs/ (adj): Hào phóng
Ví dụ: The generous businessman donated computers to rural schools. (Người doanh nhân hào phóng đã tặng máy tính cho các trường học nông thôn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The community's generosity during the flood was remarkable. (Sự hào phóng của cộng đồng trong đợt lũ thật đáng kinh ngạc.)
Ví dụ: Local residents generously opened their homes to flood victims. (Cư dân địa phương đã hào phóng mở cửa nhà để đón nạn nhân lũ lụt.)
12. Involved /ɪnˈvɒlvd/ (adj): Tham gia
Ví dụ: Students should get involved in community service activities. (Học sinh nên tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The project involves cleaning up the local park. (Dự án bao gồm việc dọn dẹp công viên địa phương.)
Ví dụ: Youth involvement in volunteer work is increasing. (Sự tham gia của giới trẻ vào công việc tình nguyện đang tăng lên.)
13. Life-saving /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ (adj): Cứu sống
Ví dụ: Volunteers learned life-saving skills like first aid and CPR. (Các tình nguyện viên đã học các kỹ năng cứu sống như sơ cứu và hô hấp nhân tạo.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The paramedic was a real lifesaver during the emergency. (Nhân viên cấp cứu thực sự là người cứu mạng trong tình huống khẩn cấp.)
Ví dụ: Blood donation can save lives of accident victims. (Hiến máu có thể cứu sống nạn nhân tai nạn.)
14. Non-governmental /ˌnɒn ˌɡʌvənˈmentl/ (adj): Phi chính phủ
Ví dụ: Many non-governmental organizations work to help disadvantaged communities. (Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động để giúp đỡ các cộng đồng bất lợi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The NGO provides education for children in remote areas. (Tổ chức phi chính phủ cung cấp giáo dục cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa.)
Ví dụ: Both governmental and non-governmental efforts are needed. (Cần có cả nỗ lực của chính phủ và phi chính phủ.)
15. Orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n): Trại trẻ mồ côi
Ví dụ: The volunteers visit the orphanage every Sunday to play with children. (Các tình nguyện viên thăm trại trẻ mồ côi mỗi Chủ nhật để chơi với trẻ em.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The charity provides support for orphans and abandoned children. (Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ mồ côi và trẻ bị bỏ rơi.)
Ví dụ: Orphaned children need love and care from the community. (Trẻ em mồ côi cần tình yêu và sự chăm sóc từ cộng đồng.)
16. Participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): Tham gia
Ví dụ: Everyone is encouraged to participate in community development projects. (Mọi người được khuyến khích tham gia vào các dự án phát triển cộng đồng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Active participation from residents made the project successful. (Sự tham gia tích cực từ cư dân đã làm cho dự án thành công.)
Ví dụ: All participants received certificates for their volunteer work. (Tất cả người tham gia đều nhận được chứng chỉ cho công việc tình nguyện.)
17. Practical /ˈpræktɪkl/ (adj): Thực tế, thiết thực
Ví dụ: The organization provides practical support like food and shelter. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ thiết thực như thức ăn và chỗ ở.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Volunteers practice their skills before helping in real situations. (Các tình nguyện viên luyện tập kỹ năng trước khi giúp đỡ trong tình huống thực tế.)
Ví dụ: The solution was practically impossible to implement. (Giải pháp thực tế là không thể thực hiện được.)
18. Raise /reɪz/ (v): Quyên góp
Ví dụ: The school organized a charity event to raise money for flood victims. (Trường đã tổ chức sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho nạn nhân lũ lụt.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The fundraising campaign exceeded its target by 50%. (Chiến dịch gây quỹ đã vượt mục tiêu 50%.)
Ví dụ: Local businesses helped raise funds for the new hospital. (Các doanh nghiệp địa phương đã giúp gây quỹ cho bệnh viện mới.)
19. Remote /rɪˈməʊt/ (adj): Hẻo lánh, xa xôi
Ví dụ: Volunteers bring medical supplies to remote mountain villages. (Các tình nguyện viên mang thuốc men đến các bản làng hẻo lánh trên núi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The remoteness of the area makes it difficult to access. (Sự xa xôi của khu vực làm cho việc tiếp cận trở nên khó khăn.)
Ví dụ: Doctors can now provide consultation remotely via video calls. (Các bác sĩ giờ đây có thể tư vấn từ xa qua cuộc gọi video.)
20. Various /ˈveərɪəs/ (adj): Khác nhau, đa dạng
Ví dụ: The center offers various programs for different age groups. (Trung tâm cung cấp các chương trình đa dạng cho các nhóm tuổi khác nhau.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: A variety of activities keeps volunteers engaged and motivated. (Sự đa dạng các hoạt động giúp các tình nguyện viên gắn bó và có động lực.)
Ví dụ: Volunteer opportunities vary depending on your skills and interests. (Cơ hội tình nguyện thay đổi tùy thuộc vào kỹ năng và sở thích của bạn.)
21. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/ (n, v): Tình nguyện viên, làm tình nguyện
Ví dụ: She decided to volunteer at the local community center. (Cô ấy quyết định làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: All contributions to the charity are voluntary. (Tất cả đóng góp cho tổ chức từ thiện đều là tự nguyện.)
Ví dụ: Many people voluntarily give their time to help others. (Nhiều người tự nguyện dành thời gian để giúp đỡ người khác.)
Sau khi nắm được từ vựng đơn lẻ, việc học các cụm từ thông dụng sẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng về chủ đề cộng đồng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Dưới đây là tổng hợp các cụm từ vựng quan trọng trong Unit 4 kèm ví dụ giúp bạn nắm được cách dùng.
Ví dụ: The local government focuses on community development projects. (Chính quyền địa phương tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng.)
Ví dụ: Volunteer work teaches young people valuable life skills. (Công việc tình nguyện dạy cho những người trẻ những kỹ năng sống có giá trị.)
Ví dụ: Students organize events to raise money for charity. (Học sinh tổ chức sự kiện để quyên góp tiền từ thiện.)
Ví dụ: Community service is mandatory for high school graduation. (Phục vụ cộng đồng là bắt buộc để tốt nghiệp trung học.)
Ví dụ: Companies have social responsibility to protect the environment. (Các công ty có trách nhiệm xã hội bảo vệ môi trường.)
Ví dụ: Let's join hands to build a better community. (Hãy chung tay xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn.)
Ví dụ: Neighbors always lend a helping hand during difficult times. (Hàng xóm luôn giúp đỡ trong những lúc khó khăn.)
Ví dụ: Youth volunteers can make a significant impact on society. (Các tình nguyện viên trẻ có thể tạo ra tác động đáng kể đến xã hội.)
Ví dụ: Even small actions can make a difference in people's lives. (Ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.)
Ví dụ: The organization reaches out to homeless people in the city. (Tổ chức tiếp cận với những người vô gia cư trong thành phố.)
Ví dụ: It's time to take action against poverty in our community. (Đã đến lúc hành động chống lại nghèo đói trong cộng đồng của chúng ta.)
Ví dụ: Education programs create opportunities for disadvantaged children. (Các chương trình giáo dục tạo cơ hội cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Ví dụ: A strong support network is essential for vulnerable groups. (Một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ là cần thiết cho các nhóm dễ bị tổn thương.)
Ví dụ: Volunteers are agents of positive change in society. (Các tình nguyện viên là tác nhân của sự thay đổi tích cực trong xã hội.)
Ví dụ: Young people are passionate about solving social issues. (Giới trẻ đam mê giải quyết các vấn đề xã hội.)
Ví dụ: The festival brought out the community spirit in everyone. (Lễ hội đã khơi dậy tinh thần cộng đồng trong mọi người.)
Ví dụ: Environmental protection is everyone's responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)
Ví dụ: Students organized a clean-up campaign in the local park. (Học sinh đã tổ chức chiến dịch dọn dẹp tại công viên địa phương.)
Ví dụ: Volunteers spent the morning sorting donations from the community. (Các tình nguyện viên đã dành buổi sáng phân loại đồ quyên góp từ cộng đồng.)
Ví dụ: The club raises funds by selling handmade items at the market. (Câu lạc bộ gây quỹ bằng cách bán đồ thủ công tại chợ.)
Ví dụ: Teenagers can gain work experience through volunteer programs. (Thanh thiếu niên có thể tích lũy kinh nghiệm làm việc thông qua các chương trình tình nguyện.)
Ví dụ: Volunteers help organize after-school activities for disadvantaged children. (Các tình nguyện viên giúp tổ chức hoạt động ngoại khóa cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Ví dụ: We visit the local orphanage every month to bring gifts. (Chúng tôi thăm trại trẻ mồ côi địa phương mỗi tháng để mang quà.)
Ví dụ: Relief teams delivered supplies to flooded areas immediately. (Các đội cứu trợ đã chuyển vật dụng đến vùng lũ lụt ngay lập tức.)
Ví dụ: The NGO provides practical support to families in crisis. (Tổ chức phi chính phủ cung cấp hỗ trợ thực tế cho các gia đình khủng hoảng.)
Để ôn tập và củng cố các từ vựng Unit 4 lớp 10 vừa học, các bạn hãy thực hành bài tập dưới đây nhé.
volunteer - generous - remote - orphanage - practical
announce - participate - boost - confused - deliver
Many wealthy people are _______ with their donations to charity.
The organization decided to _______ the new volunteer program next week.
Children from the _______ visited the zoo for the first time.
Helping others can _______ your self-confidence significantly.
Medical teams bring supplies to _______ mountain villages.
Students can _______ in various community service activities.
New volunteers often feel _______ about their roles initially.
The charity provides _______ support like food and clothing.
Volunteers _______ free meals to homeless people every evening.
I want to _______ my time to help disadvantaged children.
Đáp án
generous
announce
orphanage
boost
remote
participate
confused
practical
deliver
volunteer
Câu 1: The _______ organization helps children in developing countries access education.
governmental
non-governmental
commercial
private
Câu 2: Volunteers learn _______ skills like first aid and CPR.
life-saving
money-making
time-consuming
energy-draining
Câu 3: The charity event aims to _______ funds for flood victims.
spend
waste
raise
lose
Câu 4: Community _______ activities help students develop social responsibility.
service
business
entertainment
commercial
Câu 5: The announcement provided _______ to online learning resources.
access
barrier
obstacle
prevention
Câu 6: Experienced volunteers help _______ newcomers who feel overwhelmed.
ignore
confuse
discourage
guide
Câu 7: The program offers _______ activities suitable for different age groups.
limited
various
identical
restricted
Câu 8: Volunteers show great _______ when working with challenging situations.
impatience
anger
confidence
fear
Câu 9: The _______ donation helped build a new library for the school.
selfish
generous
reluctant
forced
Câu 10: Students actively _______ in environmental protection campaigns.
avoid
refuse
participate
ignore
Đáp án
B
A
C
A
A
D
B
C
B
C
IELTS LangGo vừa giúp bạn hệ thống lại từ vựng Unit 4 lớp 10 chủ đề For a better community theo sách Global Success cùng với các cụm từ thông dụng và bài tập thực hành.
Hy vọng rằng, các từ vựng và ví dụ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ để tự tin hơn khi nói hoặc viết về chủ đề hoạt động cộng đồng.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ