Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 5 lớp 10 Global Success chủ đề Inventions và Bài tập
Nội dung

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Global Success chủ đề Inventions và Bài tập

Post Thumbnail

Unit 5 trong chương trình Tiếng Anh lớp 10 Global Success xoay quanh chủ đề Inventions (Phát minh) - một lĩnh vực thú vị và gắn liền với cuộc sống hiện đại.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 10 kèm ví dụ và bài tập vận dụng giúp các bạn học sinh nắm được từ vựng theo chủ đề và ứng dụng linh hoạt trong quá trình trình học tập.

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 10 topic Inventions

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5 theo sách Global Success kèm ví dụ và các từ vựng liên quan giúp bạn mở rộng thêm vốn từ. Cùng học nhé.

1. 3D printing /ˌθriː diː ˈprɪntɪŋ/ (n): In ba chiều

Ví dụ: 3D printing technology has revolutionized manufacturing industry. (Công nghệ in ba chiều đã cách mạng hóa ngành sản xuất.)

Từ vựng liên quan:

  • 3D printer (n): máy in ba chiều

Ví dụ: Our school bought a new 3D printer for the science lab. (Trường chúng tôi đã mua máy in ba chiều mới cho phòng thí nghiệm khoa học.)

  • print (v): in, in ấn

Ví dụ: Students can print their project models using this technology. (Học sinh có thể in mô hình dự án của mình bằng công nghệ này.)

2. AI (Artificial Intelligence) /ˌeɪ ˈaɪ/ (n): Trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: AI has become an essential part of modern education. (Trí tuệ nhân tạo đã trở thành một phần thiết yếu của giáo dục hiện đại.)

Từ vựng liên quan:

  • artificial (adj): nhân tạo

Ví dụ: Artificial intelligence can solve complex problems faster than humans. (Trí tuệ nhân tạo có thể giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh hơn con người.)

  • intelligent (adj): thông minh

Ví dụ: Modern robots are becoming more intelligent every day. (Robot hiện đại đang trở nên thông minh hơn mỗi ngày.)

3. Apply /əˈplaɪ/ (v): Áp dụng

Ví dụ: We can apply this new technology in many different fields. (Chúng ta có thể áp dụng công nghệ mới này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)

Từ vựng liên quan:

  • applicable (adj): có thể áp dụng được

Ví dụ: This method is applicable to all types of smartphones. (Phương pháp này có thể áp dụng cho tất cả các loại điện thoại thông minh.)

4. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Ứng dụng

Ví dụ: This application helps students learn English vocabulary effectively. (Ứng dụng này giúp học sinh học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.)

Từ vựng liên quan:

  • app (n): ứng dụng (viết tắt)

Ví dụ: I downloaded a new language learning app yesterday. (Tôi đã tải một ứng dụng học ngôn ngữ mới hôm qua.)

5. Button /ˈbʌtən/ (n): Nút bấm

Ví dụ: Press the start button to activate the device. (Nhấn nút khởi động để kích hoạt thiết bị.)

Từ vựng liên quan:

  • press (v): nhấn, bấm

Ví dụ: Please press the power button to turn on the machine. (Vui lòng nhấn nút nguồn để bật máy.)

  • touch (v): chạm

Ví dụ: You can touch the screen to control the device. (Bạn có thể chạm vào màn hình để điều khiển thiết bị.)

6. Charge /tʃɑːdʒ/ (v): Sạc pin

Ví dụ: I need to charge my smartphone before going out. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra ngoài.)

Từ vựng liên quan:

  • charger (n): bộ sạc

Ví dụ: Don't forget to bring your phone charger on the trip. (Đừng quên mang bộ sạc điện thoại trong chuyến đi.)

7. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): Giao tiếp

Ví dụ: Modern technology helps us communicate with people worldwide. (Công nghệ hiện đại giúp chúng ta giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới.)

Từ vựng liên quan:

  • communication (n): sự giao tiếp

Ví dụ: Good communication skills are essential in the digital age. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết trong thời đại số.)

8. Computer /kəmˈpjuːtə/ (n): Máy tính

Ví dụ: Every student in our class has access to a computer. (Mỗi học sinh trong lớp chúng tôi đều có thể sử dụng máy tính.)

Từ vựng liên quan:

  • computing (n): tin học

Ví dụ: Computing skills are necessary for modern jobs. (Kỹ năng tin học là cần thiết cho các công việc hiện đại.)

9. Device /dɪˈvaɪs/ (n): Thiết bị

Ví dụ: This device can translate languages instantly. (Thiết bị này có thể dịch ngôn ngữ tức thì.)

Từ vựng liên quan:

  • gadget (n): đồ dùng công nghệ

Ví dụ: He loves collecting the latest tech gadgets. (Anh ấy thích sưu tập những đồ dùng công nghệ mới nhất.)

Từ vựng unit 5 lớp 10 Global Success
Từ vựng unit 5 lớp 10 Global Success

10. Display /dɪˈspleɪ/ (v): Hiển thị, trưng bày

Ví dụ: The screen displays all necessary information clearly. (Màn hình hiển thị rõ ràng tất cả thông tin cần thiết.)

Từ vựng liên quan:

  • screen (n): màn hình

Ví dụ: The smartphone has a large, bright screen. (Điện thoại thông minh có màn hình lớn và sáng.)

  • show (v): hiển thị, cho thấy

Ví dụ: This app shows real-time weather updates. (Ứng dụng này hiển thị cập nhật thời tiết theo thời gian thực.)

11. Driverless /ˈdraɪvələs/ (adj): Không người lái

Ví dụ: Driverless cars will become common in the future. (Xe không người lái sẽ trở nên phổ biến trong tương lai.)

Từ vựng liên quan:

  • autonomous (adj): tự động

Ví dụ: Autonomous vehicles use advanced AI technology. (Xe tự động sử dụng công nghệ AI tiên tiến.)

  • self-driving (adj): tự lái

Ví dụ: Self-driving technology is still being developed. (Công nghệ tự lái vẫn đang được phát triển.)

12. E-reader /ˈiː riːdə/ (n): Thiết bị đọc sách điện tử

Ví dụ: An e-reader allows you to carry thousands of books anywhere. (Thiết bị đọc sách điện tử cho phép bạn mang hàng nghìn cuốn sách đi bất cứ đâu.)

Từ vựng liên quan:

  • e-book (n): sách điện tử

Ví dụ: E-books are more environmentally friendly than printed books. (Sách điện tử thân thiện với môi trường hơn sách in.)

13. Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): Thí nghiệm

Ví dụ: Scientists conduct experiments to test new inventions. (Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để kiểm tra những phát minh mới.)

Từ vựng liên quan:

  • experimental (adj): mang tính thí nghiệm

Ví dụ: This is still an experimental technology. (Đây vẫn là công nghệ mang tính thí nghiệm.)

  • test (v): thử nghiệm

Ví dụ: Engineers test new products before releasing them. (Các kỹ sư thử nghiệm sản phẩm mới trước khi phát hành.)

14. Hardware /ˈhɑːdweə/ (n): Phần cứng (máy tính)

Ví dụ: Computer hardware includes the processor, memory, and storage. (Phần cứng máy tính bao gồm bộ xử lý, bộ nhớ và thiết bị lưu trữ.)

Từ vựng liên quan:

  • software (n): phần mềm

Ví dụ: You need both hardware and software for a computer to work. (Bạn cần cả phần cứng và phần mềm để máy tính hoạt động.)

  • component (n): thành phần

Ví dụ: Each component plays an important role in the system. (Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong hệ thống.)

15. Install /ɪnˈstɔːl/ (v): Cài đặt (phần mềm, chương trình máy tính)

Ví dụ: Please install the latest version of the application. (Vui lòng cài đặt phiên bản mới nhất của ứng dụng.)

Từ vựng liên quan:

  • installation (n): việc cài đặt

Ví dụ: The installation process takes about 10 minutes. (Quá trình cài đặt mất khoảng 10 phút.)

  • download (v): tải xuống

Ví dụ: You need to download the file before installing it. (Bạn cần tải tệp xuống trước khi cài đặt.)

16. Invention /ɪnˈvenʃən/ (n): Phát minh

Ví dụ: The Internet is one of the greatest inventions of the 20th century. (Internet là một trong những phát minh vĩ đại nhất của thế kỷ 20.)

Từ vựng liên quan:

  • invent (v): phát minh

Ví dụ: Alexander Graham Bell invented the telephone. (Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại.)

  • inventor (n): nhà phát minh

Ví dụ: Thomas Edison was a famous inventor. (Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.)

17. Laboratory /ləˈbɒrətəri/ (n): Phòng thí nghiệm

Ví dụ: Students conduct science experiments in the laboratory. (Học sinh tiến hành thí nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.)

Từ vựng liên quan:

  • lab (n): phòng thí nghiệm (viết tắt)

Ví dụ: Our school has a well-equipped computer lab. (Trường chúng tôi có phòng máy tính được trang bị đầy đủ.)

  • research (n): nghiên cứu

Ví dụ: The research team works in the laboratory every day. (Nhóm nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm mỗi ngày.)

18. Laptop /ˈlæptɒp/ (n): Máy tính xách tay

Ví dụ: A laptop is more portable than a desktop computer. (Máy tính xách tay dễ mang theo hơn máy tính để bàn.)

Từ vựng liên quan:

  • portable (adj): di động

Ví dụ: Modern devices are becoming more portable and user-friendly. (Các thiết bị hiện đại đang trở nên di động và thân thiện với người dùng hơn.)

19. Processor /ˈprəʊsesə/ (n): Bộ xử lý (máy tính)

Ví dụ: A fast processor makes your computer run more efficiently. (Bộ xử lý nhanh làm cho máy tính của bạn chạy hiệu quả hơn.)

Từ vựng liên quan:

  • process (v): xử lý

Ví dụ: The computer can process large amounts of data quickly. (Máy tính có thể xử lý lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng.)

  • CPU (n): đơn vị xử lý trung tâm

Ví dụ: The CPU is often called the brain of the computer. (CPU thường được gọi là bộ não của máy tính.)

20. Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n): Điện thoại thông minh

Ví dụ: Smartphones have changed the way we communicate and access information. (Điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tiếp cận thông tin.)

Từ vựng liên quan:

  • mobile phone (n): điện thoại di động

Ví dụ: Almost everyone has a mobile phone nowadays. (Hầu như ai cũng có điện thoại di động ngày nay.)

  • smart (adj): thông minh

Ví dụ: Smart devices can connect to the internet and perform various functions. (Thiết bị thông minh có thể kết nối internet và thực hiện nhiều chức năng khác nhau.)

21. Suitable /ˈsuːtəbəl/ (adj): Phù hợp

Ví dụ: This application is suitable for students of all ages. (Ứng dụng này phù hợp với học sinh ở mọi lứa tuổi.)

Từ vựng liên quan:

  • appropriate (adj): thích hợp

Ví dụ: Choose the appropriate technology for your needs. (Chọn công nghệ thích hợp cho nhu cầu của bạn.)

  • fit (v): phù hợp

Ví dụ: This device fits perfectly in your pocket. (Thiết bị này vừa hoàn hảo trong túi của bạn.)

22. Software /ˈsɒftweə/ (n): Phần mềm (máy tính)

Ví dụ: You need to update your software regularly for better security. (Bạn cần cập nhật phần mềm thường xuyên để bảo mật tốt hơn.)

Từ vựng liên quan:

  • program (n): chương trình

Ví dụ: This program helps students learn programming. (Chương trình này giúp học sinh học lập trình.)

  • update (v): cập nhật

Ví dụ: Please update the software to the latest version. (Vui lòng cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất.)

23. Stain /steɪn/ (n): Vết bẩn

Ví dụ: There is a dirty stain on your smartphone screen. (Có một vết bẩn trên màn hình điện thoại của bạn.)

Từ vựng liên quan:

  • dirty (adj): bẩn

Ví dụ: The screen gets dirty after long use. (Màn hình bị bẩn sau thời gian sử dụng lâu.)

  • clean (v): làm sạch

Ví dụ: You should clean your device screen regularly. (Bạn nên vệ sinh màn hình thiết bị thường xuyên.)

24. Storage space /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ (n): Dung lượng lưu trữ (máy tính)

Ví dụ: This laptop has 512GB storage space for all your files. (Laptop này có dung lượng lưu trữ 512GB cho tất cả tệp của bạn.)

Từ vựng liên quan:

  • memory (n): bộ nhớ

Ví dụ: More memory allows your computer to run faster. (Bộ nhớ nhiều hơn cho phép máy tính chạy nhanh hơn.)

  • capacity (n): dung lượng

Ví dụ: The storage capacity of modern phones is very large. (Dung lượng lưu trữ của điện thoại hiện đại rất lớn.)

25. Store /stɔː/ (v): Lưu trữ

Ví dụ: You can store thousands of photos on your smartphone. (Bạn có thể lưu trữ hàng nghìn bức ảnh trên điện thoại thông minh.)

Từ vựng liên quan:

  • save (v): lưu

Ví dụ: Don't forget to save your work before closing the program. (Đừng quên lưu công việc trước khi đóng chương trình.)

  • backup (v): sao lưu

Ví dụ: It's important to backup your important files regularly. (Quan trọng là phải sao lưu các tệp quan trọng thường xuyên.)

26. Valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): Có giá trị

Ví dụ: This invention provides valuable benefits to society. (Phát minh này mang lại lợi ích có giá trị cho xã hội.)

Từ vựng liên quan:

  • precious (adj): quý giá

Ví dụ: Time is the most precious resource we have. (Thời gian là tài nguyên quý giá nhất chúng ta có.)

  • worthwhile (adj): đáng giá

Ví dụ: Learning about technology is always worthwhile. (Học về công nghệ luôn đáng giá.)

27. RAM (Random Access Memory) /ræm/ (n): Bộ nhớ khả biến (máy tính)

Ví dụ: This computer has 16GB RAM for smooth multitasking. (Máy tính này có 16GB RAM để đa nhiệm mượt mà.)

Từ vựng liên quan:

  • memory (n): bộ nhớ

Ví dụ: More RAM means better computer performance. (RAM nhiều hơn có nghĩa là hiệu suất máy tính tốt hơn.)

  • multitasking (n): đa nhiệm

Ví dụ: Good RAM allows for efficient multitasking. (RAM tốt cho phép đa nhiệm hiệu quả.)

2. Các cụm từ vựng Unit 5 lớp 10 thông dụng

IELTS LangGo đã tổng hợp thêm cụm từ thông dụng giúp học sinh diễn đạt về chủ đề phát minh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Cụm từ vựng tiếng Anh unit 5 lớp 10
Cụm từ vựng tiếng Anh unit 5 lớp 10
  • Modern technology: Công nghệ hiện đại

Ví dụ: Modern technology has revolutionized education. (Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa giáo dục.)

  • Advanced features: Tính năng tiên tiến

Ví dụ: This smartphone has many advanced features. (Điện thoại thông minh này có nhiều tính năng tiên tiến.)

  • User-friendly interface: Giao diện thân thiện với người dùng

Ví dụ: The app has a user-friendly interface that's easy to navigate. (Ứng dụng có giao diện thân thiện dễ sử dụng.)

  • Cutting-edge technology: Công nghệ tiên tiến nhất

Ví dụ: The company uses cutting-edge technology in their products. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong sản phẩm của họ.)

  • Digital revolution: Cuộc cách mạng số

Ví dụ: We are living in the age of digital revolution. (Chúng ta đang sống trong thời đại cách mạng số.)

  • Breakthrough invention: Phát minh đột phá

Ví dụ: Artificial intelligence is considered a breakthrough invention. (Trí tuệ nhân tạo được coi là một phát minh đột phá.)

  • High-tech devices: Thiết bị công nghệ cao

Ví dụ: High-tech devices are becoming more affordable. (Các thiết bị công nghệ cao đang trở nên dễ tiếp cận hơn.)

  • Install applications: Cài đặt ứng dụng

Ví dụ: Students can install applications to support their learning. (Học sinh có thể cài đặt ứng dụng để hỗ trợ việc học.)

  • Charge the battery: Sạc pin

Ví dụ: Remember to charge the battery before using the device. (Nhớ sạc pin trước khi sử dụng thiết bị.)

  • Connect to the internet: Kết nối internet

Ví dụ: Most modern devices can connect to the internet wirelessly. (Hầu hết thiết bị hiện đại có thể kết nối internet không dây.)

  • Process information: Xử lý thông tin

Ví dụ: Computers can process information much faster than humans. (Máy tính có thể xử lý thông tin nhanh hơn con người nhiều.)

  • Store data: Lưu trữ dữ liệu

Ví dụ: Cloud technology allows us to store data online safely. (Công nghệ đám mây cho phép chúng ta lưu trữ dữ liệu trực tuyến an toàn.)

  • Download software: Tải phần mềm

Ví dụ: You can download software from the official website. (Bạn có thể tải phần mềm từ trang web chính thức.)

  • Press the button: Nhấn nút

Ví dụ: Press the power button to turn on the device. (Nhấn nút nguồn để bật thiết bị.)

  • Display results: Hiển thị kết quả

Ví dụ: The screen will display results immediately after processing. (Màn hình sẽ hiển thị kết quả ngay sau khi xử lý.)

  • Conduct experiments: Tiến hành thí nghiệm

Ví dụ: Scientists conduct experiments to test new inventions. (Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để kiểm tra phát minh mới.)

  • Develop technology: Phát triển công nghệ

Ví dụ: Many countries invest heavily to develop technology. (Nhiều quốc gia đầu tư mạnh để phát triển công nghệ.)

  • Apply technology: Ứng dụng công nghệ

Ví dụ: We can apply technology to solve environmental problems. (Chúng ta có thể ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề môi trường.)

  • Update software: Cập nhật phần mềm

Ví dụ: Remember to update software regularly for security. (Nhớ cập nhật phần mềm thường xuyên để bảo mật.)

  • Storage space: Dung lượng lưu trữ

Ví dụ: This device has enough storage space for all your files. (Thiết bị này có đủ dung lượng lưu trữ cho tất cả tệp của bạn.)

  • Store data safely: Lưu trữ dữ liệu an toàn

Ví dụ: Cloud services help us store data safely online. (Dịch vụ đám mây giúp chúng ta lưu trữ dữ liệu an toàn trực tuyến.)

  • Clean the stain: Làm sạch vết bẩn

Ví dụ: Use a soft cloth to clean the stain on your screen. (Dùng khăn mềm để làm sạch vết bẩn trên màn hình.)

  • Valuable information: Thông tin có giá trị

Ví dụ: The internet provides valuable information for students. (Internet cung cấp thông tin có giá trị cho học sinh.)

  • Increase RAM: Tăng RAM

Ví dụ: You can increase RAM to improve computer performance. (Bạn có thể tăng RAM để cải thiện hiệu suất máy tính.)

  • Useful invention: Phát minh hữu ích

Ví dụ: The washing machine is a useful invention for households. (Máy giặt là một phát minh hữu ích cho gia đình.)

  • Revolutionary changes: Những thay đổi mang tính cách mạng

Ví dụ: The internet has brought revolutionary changes to education. (Internet đã mang đến những thay đổi mang tính cách mạng cho giáo dục.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 10

Hai bài tập nhỏ dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố từ vựng Unit 5 vừa học. Các bạn cùng thử sức xem mình đã nhớ nghĩa của các từ chưa nhé.

Bài tập 1: Chọn từ vựng phù hợp điền vào chỗ trống

processor - smartphone - laboratory - invention - suitable

experiment - application - charge - software - valuable

  1. The __________ is the brain of a computer that processes all data.

  2. Scientists work in the __________ to develop new technologies.

  3. This __________ helps students learn mathematics more effectively.

  4. The Internet is considered one of the greatest __________ of the 20th century.

  5. You need to __________ your phone battery before going on a long trip.

  6. This learning app is __________ for students at all levels.

  7. The research team will conduct an __________ to test the new device.

  8. My __________ has many useful features for daily activities.

  9. You should update your __________ regularly for better security.

  10. This device provides __________ support for online learning.

Đáp án

  1. processor

  2. laboratory

  3. application

  4. invention

  5. charge

  6. suitable

  7. experiment

  8. smartphone

  9. software

  10. valuable

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: What do you use to __________ the device?

  1. process

  2. display

  3. operate

  4. communicate

Câu 2: This __________ allows you to read thousands of books digitally.

  1. e-reader

  2. processor

  3. hardware

  4. laboratory

Câu 3: __________ cars will change transportation in the future.

  1. Digital

  2. Driverless

  3. Portable

  4. Artificial

Câu 4: You need to __________ this application before using it.

  1. charge

  2. process

  3. install

  4. communicate

Câu 5: The __________ shows all the information clearly on screen.

  1. processor

  2. display

  3. hardware

  4. experiment

Câu 6: __________ intelligence is transforming many industries today.

  1. Digital

  2. Modern

  3. Artificial

  4. Advanced

Câu 7: This device has 1TB __________ for all your files.

  1. RAM

  2. storage space

  3. software

  4. processor

Câu 8: Scientists conduct __________ to test new technologies.

  1. processors

  2. experiments

  3. displays

  4. inventions

Câu 9: You should __________ this new method in your project.

  1. store

  2. display

  3. apply

  4. charge

Câu 10: This learning platform provides __________ resources for students.

  1. artificial

  2. experimental

  3. suitable

  4. valuable

Đáp án

  1. C

  2. A

  3. B

  4. C

  5. B

  6. C

  7. B

  8. B

  9. C

  10. D

Chúng ta vừa cùng ôn tập danh sách từ vựng Unit 5 lớp 10 Global Success về chủ đề Inventions cùng các cụm từ thông dụng. Những từ vựng này không chỉ giúp các bạn học sinh chinh phục các bài kiểm tra mà còn trang bị vốn từ cần thiết để hiểu và thảo luận về các phát minh.

Chúc các bạn học tốt và áp dụng những từ vựng chủ đề Inventions một cách thành thạo.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ