
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc học tập đã có những thay đổi đáng kể với sự xuất hiện của nhiều phương pháp học mới. Unit 8 sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success đề cập đến chủ đề New ways to learn (Những cách học mới) - một chủ đề phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Unit 8 lớp 10 kèm theo các cụm từ thông dụng và bài tập thực hành để học sinh có thể ghi nhớ và vận dụng từ vựng.
Dưới đây là những từ vựng về chủ đề New ways to learn quan trọng mà các bạn học sinh lớp 10 cần nắm vững để thảo luận tự tin về các phương pháp học tập hiện đại.
1. Blended learning /ˈblendɪd ˈlɜːrnɪŋ/ (n): Phương pháp học tập kết hợp
Ví dụ: Blended learning combines online videos with traditional classroom methods. (Phương pháp học tập kết hợp bao gồm video trực tuyến với các phương pháp lớp học truyền thống.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Modern schools blend technology with traditional teaching. (Các trường học hiện đại kết hợp công nghệ với phương pháp giảng dạy truyền thống.)
2. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): Giao tiếp, trao đổi
Ví dụ: Students can communicate with teachers immediately through online platforms. (Học sinh có thể giao tiếp với giáo viên ngay lập tức thông qua các nền tảng trực tuyến.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Good communication skills are essential for online learning. (Kỹ năng giao tiếp tốt rất quan trọng cho việc học trực tuyến.)
3. Control /kənˈtrəʊl/ (n, v): Sự kiểm soát; kiểm soát
Ví dụ: Online learning gives students more control over their study schedule. (Học trực tuyến mang lại cho học sinh nhiều quyền kiểm soát hơn đối với lịch học của họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Self-control is important when studying from home. (Sự tự kiểm soát rất quan trọng khi học ở nhà.)
4. Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): Kỹ thuật số
Ví dụ: Digital learning resources are becoming more popular in schools. (Các nguồn tài liệu học tập kỹ thuật số đang trở nên phổ biến hơn trong các trường học.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many schools are working to digitize their learning materials. (Nhiều trường học đang nỗ lực số hóa tài liệu học tập.)
5. Distraction /dɪˈstrækʃn/ (n): Sự xao nhãng, sự mất tập trung
Ví dụ: Social media can be a major distraction during online classes. (Mạng xã hội có thể là nguyên nhân gây xao nhãng lớn trong các lớp học trực tuyến.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Loud noises can distract students from their lessons. (Tiếng ồn lớn có thể làm xao nhãng học sinh khỏi bài học.)
6. Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): Trao đổi
Ví dụ: Students can exchange ideas with classmates through discussion boards. (Học sinh có thể trao đổi ý tưởng với bạn cùng lớp thông qua bảng thảo luận.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The school offers an exchange program with international students. (Trường cung cấp chương trình trao đổi với sinh viên quốc tế.)
7. Face-to-face /ˈfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj): Trực tiếp, mặt đối mặt
Ví dụ: Face-to-face learning allows immediate interaction between teachers and students. (Học tập trực tiếp cho phép tương tác ngay lập tức giữa giáo viên và học sinh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Some students prefer to attend classes in person. (Một số học sinh thích tham gia lớp học trực tiếp.)
8. Focus /ˈfəʊkəs/ (v, n): Tập trung
Ví dụ: Students need to focus on their lessons to learn effectively. (Học sinh cần tập trung vào bài học để học hiệu quả.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: A focused learning environment helps students achieve better results. (Môi trường học tập tập trung giúp học sinh đạt kết quả tốt hơn.)
9. Install /ɪnˈstɔːl/ (v): Lắp đặt
Ví dụ: Students need to install educational apps on their devices. (Học sinh cần lắp đặt các ứng dụng giáo dục trên thiết bị của họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The installation of new software took several hours. (Việc lắp đặt phần mềm mới mất vài giờ.)
10. Online learning /ˈɒnlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/ (n): Học trực tuyến
Ví dụ: Online learning has become essential during the pandemic. (Học trực tuyến đã trở nên thiết yếu trong thời kỳ đại dịch.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: E-learning platforms offer flexible study options. (Các nền tảng học trực tuyến cung cấp các lựa chọn học tập linh hoạt.)
11. Original /əˈrɪdʒənl/ (adj): Sáng tạo, độc đáo
Ví dụ: Teachers encourage students to come up with original ideas for their projects. (Giáo viên khuyến khích học sinh đưa ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án của họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Originality is highly valued in academic work. (Tính sáng tạo được đánh giá cao trong công việc học thuật.)
12. Resource /rɪˈsɔːs/ (n): Nguồn lực, tài liệu
Ví dụ: The internet provides unlimited educational resources for learners. (Internet cung cấp nguồn tài liệu giáo dục không giới hạn cho người học.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Resourceful students can find solutions to learning challenges. (Học sinh tháo vát có thể tìm ra giải pháp cho những thách thức trong học tập.)
13. Schedule /ˈʃedjuːl/ (n, v): Lịch trình; lên lịch
Ví dụ: Flexible schedules allow students to learn at their own pace. (Lịch trình linh hoạt cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: All scheduled classes will be held online this week. (Tất cả các lớp học được lên lịch sẽ được tổ chức trực tuyến trong tuần này.)
14. Strategy /ˈstrætədʒi/ (n): Chiến lược
Ví dụ: Teachers need effective strategies to engage students in online classes. (Giáo viên cần những chiến lược hiệu quả để thu hút học sinh trong các lớp học trực tuyến.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Strategic planning is important for successful online learning. (Kế hoạch chiến lược rất quan trọng cho việc học trực tuyến thành công.)
15. Teamwork /ˈtiːmwɜːk/ (n): Hoạt động nhóm
Ví dụ: Online platforms can facilitate teamwork among students. (Các nền tảng trực tuyến có thể hỗ trợ hoạt động nhóm giữa các học sinh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Students work in teams to complete their projects. (Học sinh làm việc theo nhóm để hoàn thành dự án.)
16. Flow chart /ˈfləʊ tʃɑːt/ (n): Lưu đồ, sơ đồ quy trình
Ví dụ: Teachers use flow charts to explain complex learning processes. (Giáo viên sử dụng lưu đồ để giải thích các quy trình học tập phức tạp.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The chart shows the improvement in students' performance. (Biểu đồ cho thấy sự cải thiện trong kết quả học tập của học sinh.)
17. High-speed /ˌhaɪ ˈspiːd/ (adj): Tốc độ cao
Ví dụ: High-speed internet is essential for smooth online learning. (Internet tốc độ cao là điều cần thiết cho việc học trực tuyến mượt mà.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The speed of the internet connection affects video quality. (Tốc độ kết nối internet ảnh hưởng đến chất lượng video.)
18. Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): Ngay lập tức
Ví dụ: Students can get help immediately when they have questions online. (Học sinh có thể được giúp đỡ ngay lập tức khi có câu hỏi trực tuyến.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The teacher gave immediate feedback on the assignment. (Giáo viên đưa ra phản hồi tức thì về bài tập.)
19. Real-world /ˈriːəl wɜːld/ (adj): Thực tế
Ví dụ: Online courses help students gain real-world experience through virtual simulations. (Các khóa học trực tuyến giúp học sinh có được kinh nghiệm thực tế thông qua mô phỏng ảo.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Virtual reality technology brings new possibilities to education. (Công nghệ thực tế ảo mang đến những khả năng mới cho giáo dục.)
20. Voice recorder /vɔɪs rɪˈkɔːdə/ (n): Máy thu âm
Ví dụ: Students use voice recorders to practice their pronunciation. (Học sinh sử dụng máy thu âm để luyện phát âm.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Teachers record their lessons for students to review later. (Giáo viên ghi âm bài học để học sinh xem lại sau.)
Những cụm từ dưới đây xuất hiện thường xuyên trong các cuộc thảo luận về công nghệ trong giáo dục sẽ giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, tự nhiên.
Ví dụ: Many schools use online platforms for distance learning. (Nhiều trường học sử dụng nền tảng trực tuyến cho việc học từ xa.)
Ví dụ: Digital learning materials are more interactive than traditional textbooks. (Tài liệu học tập kỹ thuật số tương tác hơn sách giáo khoa truyền thống.)
Ví dụ: Students can create their own study schedule with online courses. (Học sinh có thể tạo lịch học riêng với các khóa học trực tuyến.)
Ví dụ: Educational apps make learning more engaging for students. (Các ứng dụng học tập làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn đối với học sinh.)
Ví dụ: Teachers conduct video conferences to interact with students remotely. (Giáo viên tổ chức hội nghị trực tuyến để tương tác với học sinh từ xa.)
Ví dụ: Traditional classrooms are being transformed with new technology. (Các lớp học truyền thống đang được chuyển đổi với công nghệ mới.)
Ví dụ: A stable internet connection is essential for online learning. (Kết nối internet ổn định là điều cần thiết cho việc học trực tuyến.)
Ví dụ: Students need digital devices to access online courses. (Học sinh cần thiết bị kỹ thuật số để truy cập các khóa học trực tuyến.)
Ví dụ: A quiet learning environment helps students concentrate better. (Môi trường học tập yên tĩnh giúp học sinh tập trung tốt hơn.)
Ví dụ: Many students prefer to study from home during the pandemic. (Nhiều học sinh thích học ở nhà trong thời kỳ đại dịch.)
Ví dụ: Virtual classrooms allow students to attend lessons from anywhere. (Lớp học ảo cho phép học sinh tham gia bài học từ bất kỳ đâu.)
Ví dụ: Students collaborate on group projects using online tools. (Học sinh hợp tác trong các dự án nhóm bằng cách sử dụng công cụ trực tuyến.)
Ví dụ: Students need to find a project topic that interests them. (Học sinh cần tìm một chủ đề dự án mà họ quan tâm.)
Ví dụ: Go to the library, read newspaper articles or search the Internet to find more information. (Đến thư viện, đọc báo hoặc tìm kiếm trên Internet để tìm thêm thông tin.)
Ví dụ: Students can access materials 24/7 with online learning systems. (Học sinh có thể truy cập tài liệu 24/7 với hệ thống học trực tuyến.)
Ví dụ: Students can submit assignments electronically through the learning platform. (Học sinh có thể nộp bài tập điện tử thông qua nền tảng học tập.)
Ví dụ: Flexible learning allows students to balance study and work. (Học tập linh hoạt cho phép học sinh cân bằng học tập và công việc.)
Ví dụ: Interactive lessons keep students more engaged than passive lectures. (Các bài học tương tác giữ cho học sinh tham gia nhiều hơn so với các bài giảng thụ động.)
Ví dụ: Teachers evaluate learning outcomes through various assessment methods. (Giáo viên đánh giá kết quả học tập thông qua các phương pháp đánh giá khác nhau.)
Ví dụ: Technical problems can interrupt online classes unexpectedly. (Các vấn đề kỹ thuật có thể làm gián đoạn các lớp học trực tuyến một cách bất ngờ.)
Ví dụ: High-speed internet is crucial for video conferencing in education. (Internet tốc độ cao rất quan trọng cho hội nghị video trong giáo dục.)
Ví dụ: Voice recording helps students practice pronunciation at home. (Ghi âm giọng nói giúp học sinh luyện phát âm ở nhà.)
Ví dụ: Students learn better when they see real-world applications of theory. (Học sinh học tốt hơn khi họ thấy các ứng dụng thực tế của lý thuyết.)
Ví dụ: I like to watch videos that help me learn new things. (Tôi thích xem những video giúp tôi học những điều mới.)
Ví dụ: I have installed some apps on my phone for language learning. (Tôi đã cài đặt một số ứng dụng trên điện thoại để học ngôn ngữ.)
Ví dụ: In face-to-face classes, students sit close together and facing each other. (Trong các lớp học trực tiếp, học sinh ngồi gần nhau và quay mặt vào nhau.)
Ví dụ: Immediate feedback helps students correct mistakes quickly. (Phản hồi tức thì giúp học sinh sửa lỗi một cách nhanh chóng.)
Ví dụ: Blended learning combines online materials with traditional classroom methods. (Học tập kết hợp kết hợp tài liệu trực tuyến với phương pháp lớp học truyền thống.)
Ví dụ: Face-to-face learning is an intended plan to achieve a specific purpose. (Học tập trực tiếp là một kế hoạch có chủ ý để đạt được mục đích cụ thể.)
Ví dụ: Next week, we'll work in groups and discuss the topic in class. (Tuần tới, chúng ta sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận chủ đề trong lớp.)
Ví dụ: Students can ask questions if they have any problems. (Học sinh có thể đặt câu hỏi nếu có vấn đề gì.)
Hai bài tập dưới đây được thiết kế để kiểm tra mức độ hiểu và ghi nhớ từ vựng Unit 8 lớp 10, đồng thời rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Các bạn cùng thử sức xem mình nhớ được bao nhiêu từ vựng rồi nhé.
blended - digital - distraction - focus - install
schedule - strategy - teamwork - immediately - voice recorder
Students need to _______ educational apps on their tablets for the new course.
Social media can be a major _______ when studying online at home.
_______ learning combines traditional classroom methods with online technology.
Teachers use various _______ learning tools to make lessons more interactive.
Students must _______ on their lessons to achieve good academic results.
A flexible study _______ allows learners to balance work and education.
The teacher developed an effective _______ to engage students in virtual classes.
_______ is essential when students work together on online group projects.
Students can get help _______ when they ask questions in online forums.
Many students use a _______ to practice speaking and improve pronunciation.
Đáp án
install
distraction
Blended
digital
focus
schedule
strategy
Teamwork
immediately
voice recorder
Câu 1: What type of learning _______ online videos with classroom activities?
separates
combines
divides
removes
Câu 2: Students can _______ their teachers immediately through online platforms.
distract
install
communicate
schedule
Câu 3: _______ learning gives students more control over their study time.
Traditional
Difficult
Online
Boring
Câu 4: Good internet _______ is essential for virtual classrooms.
distraction
connection
installation
communication
Câu 5: Students need to _______ educational apps on their devices.
remove
delete
install
ignore
Câu 6: _______ can help students work together on projects remotely.
Distraction
Teamwork
Installation
Connection
Câu 7: Teachers need effective _______ to engage students in online classes.
distractions
strategies
installations
connections
Câu 8: Students should _______ on their lessons to learn effectively.
distract
install
focus
communicate
Câu 9: _______ internet connection ensures smooth video streaming.
Traditional
Digital
High-speed
Boring
Câu 10: Students can get help _______ through online chat features.
slowly
never
rarely
immediately
Đáp án
B
C
C
B
C
B
B
C
C
D
Nắm vững từ vựng Unit 8 lớp 10 Global success về chủ đề New ways to learn không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị vốn từ đa dạng giúp bạn tự tin thảo luận về chủ đề công nghệ mới trong giáo dục.
Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện các kỹ năng khác, vậy nên các bạn hãy không ngừng trau dồi vốn từ trên hành trình học tiếng Anh nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ