Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 6 lớp 10 Global Success chủ đề Gender equality và Bài tập
Nội dung

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Global Success chủ đề Gender equality và Bài tập

Post Thumbnail

Unit 6 trong chương trình Tiếng Anh lớp 10 Global Success mang đến chủ đề Gender equality (Bình đẳng giới) - một vấn đề được quan tâm rộng rãi trong xã hội hiện nay.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng Unit 6 lớp 10 một cách chi tiết kèm bài tập vận dụng để các bạn học sinh có thể hiểu và vận dụng từ vựng tiếng Anh về bình đẳng giới.

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6 topic Gender equality

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng quan trọng của Unit 6 theo sách Global Success, đồng thời đưa ra ví dụ và một số từ vựng liên quan giúp bạn trau dồi thêm vốn từ.

1. Cosmonaut /ˈkɒzmənɔːt/ (n): Nhà du hành vũ trụ

Ví dụ: Valentina Tereshkova was the first female cosmonaut to travel to space. (Valentina Tereshkova là nữ du hành gia đầu tiên bay vào vũ trụ.)

Từ vựng liên quan:

  • astronaut (n): phi hành gia

Ví dụ: Many countries now train both male and female astronauts. (Nhiều quốc gia hiện đào tạo cả phi hành gia nam và nữ.)

  • space travel (n): du hành vũ trụ

Ví dụ: Space travel requires years of training and preparation. (Du hành vũ trụ đòi hỏi nhiều năm huấn luyện và chuẩn bị.)

2. Domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ (n): Bạo lực gia đình

Ví dụ: The government is working to reduce domestic violence against women. (Chính phủ đang nỗ lực giảm bạo lực gia đình đối với phụ nữ.)

Từ vựng liên quan:

  • domestic (adj): thuộc gia đình

Ví dụ: Domestic issues should be solved peacefully without violence. (Các vấn đề gia đình nên được giải quyết một cách hoà bình mà không có bạo lực.)

3. Equal /ˈiːkwəl/ (adj): Bình đẳng

Ví dụ: Men and women should have equal opportunities in the workplace. (Nam giới và nữ giới nên có cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc.)

Từ vựng liên quan:

  • equality (n): sự bình đẳng

Ví dụ: Gender equality is an important goal for modern society. (Bình đẳng giới là mục tiêu quan trọng của xã hội hiện đại.)

  • equally (adv): một cách bình đẳng

Ví dụ: All employees should be treated equally in the workplace. (Tất cả nhân viên nên được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc.)

4. Eyesight /ˈaɪsaɪt/ (n): Thị lực

Ví dụ: Good eyesight is essential for pilots and surgeons. (Thị lực tốt là điều cần thiết cho phi công và bác sĩ phẫu thuật.)

Từ vựng liên quan:

  • sight (n): tầm nhìn

Ví dụ: The beautiful mountain came into sight as we drove up the hill. (Ngọn núi đẹp hiện ra trong tầm mắt khi chúng tôi lái xe lên đồi.)

5. Firefighter /ˈfaɪəfaɪtə/ (n): Lính cứu hoả

Ví dụ: Female firefighters are becoming more common nowadays. (Nữ lính cứu hỏa đang trở nên phổ biến hơn ngày nay.)

Từ vựng liên quan:

  • rescue (v): cứu hộ

Ví dụ: Firefighters risk their lives to rescue people from dangerous situations. (Lính cứu hoả liều mạng để cứu người khỏi tình huống nguy hiểm.)

  • emergency (n): tình huống khẩn cấp

Ví dụ: Emergency services respond quickly to help people in need. (Dịch vụ khẩn cấp phản ứng nhanh chóng để giúp đỡ những người gặp nạn.)

6. Gender /ˈdʒendə/ (n): Giới tính

Ví dụ: Gender should not determine a person's career choices. (Giới tính không nên quyết định lựa chọn nghề nghiệp của một người.)

Từ vựng liên quan:

  • sex (n): giới tính

Ví dụ: Job applications should not ask about a person's sex unless relevant. (Đơn xin việc không nên hỏi về giới tính của ứng viên trừ khi cần thiết.)

7. Kindergarten /ˈkɪndəgɑːtən/ (n): Trường mẫu giáo

Ví dụ: Most kindergarten teachers are women, but men can also be excellent teachers. (Hầu hết giáo viên mầm non là nữ giới, nhưng nam giới cũng có thể là giáo viên xuất sắc.)

Từ vựng liên quan:

  • preschool (n): trường mầm non

Ví dụ: Preschool education is important for children's early development. (Giáo dục mầm non quan trọng cho sự phát triển sớm của trẻ em.)

  • childcare (n): chăm sóc trẻ em

Ví dụ: Quality childcare helps working parents balance career and family. (Chăm sóc trẻ em chất lượng giúp cha mẹ đi làm cân bằng sự nghiệp và gia đình.)

8. Mental /ˈmentl/ (adj): Thuộc tinh thần, tâm thần

Ví dụ: Mental strength is as important as physical strength for many jobs. (Sức mạnh tinh thần cũng quan trọng như sức mạnh thể chất đối với nhiều công việc.)

Từ vựng liên quan:

  • psychology (n): tâm lý học

Ví dụ: Psychology helps us understand how people think and behave. (Tâm lý học giúp chúng ta hiểu cách mọi người suy nghĩ và hành xử.)

  • emotional (adj): thuộc cảm xúc

Ví dụ: Emotional intelligence is valued in many leadership positions. (Trí tuệ cảm xúc được đánh giá cao trong nhiều vị trí lãnh đạo.)

9. Officer /ˈɒfɪsə/ (n): Sĩ quan

Ví dụ: There are many female officers in the military today. (Hiện có nhiều nữ sĩ quan trong quân đội.)

Từ vựng liên quan:

  • military (adj): thuộc quân đội

Ví dụ: Military training develops discipline and leadership skills. (Huấn luyện quân sự phát triển kỷ luật và kỹ năng lãnh đạo.)

10. Operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ (n): Cuộc phẫu thuật

Ví dụ: The surgeon performed a successful operation yesterday. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật thành công hôm qua.)

Từ vựng liên quan:

  • operate (v): phẫu thuật

Ví dụ: Skilled surgeons can operate with precision regardless of their gender. (Các bác sĩ phẫu thuật có kỹ năng có thể phẫu thuật chính xác bất kể giới tính.)

  • medical (adj): thuộc y tế

Ví dụ: Medical professionals must maintain high standards regardless of gender. (Các chuyên gia y tế phải duy trì tiêu chuẩn cao bất kể giới tính.)

Từ vựng lớp 10 unit 6 Global Success
Từ vựng lớp 10 unit 6 Global Success

11. Patient /ˈpeɪʃnt/ (n): Bệnh nhân

Ví dụ: The patient recovered quickly after the operation. (Bệnh nhân phục hồi nhanh chóng sau ca phẫu thuật.)

Từ vựng liên quan:

  • treatment (n): điều trị

Ví dụ: All patients deserve equal access to quality treatment. (Tất cả bệnh nhân đều xứng đáng được tiếp cận điều trị chất lượng một cách bình đẳng.)

  • healthcare (n): chăm sóc sức khỏe

Ví dụ: Healthcare should be available to everyone regardless of gender. (Chăm sóc sức khỏe nên có sẵn cho tất cả mọi người bất kể giới tính.)

12. Physical /ˈfɪzɪkl/ (adj): Thuộc thể chất

Ví dụ: Some jobs require physical strength, but many others do not. (Một số công việc đòi hỏi sức mạnh thể chất, nhưng nhiều công việc khác thì không.)

Từ vựng liên quan:

  • fitness (n): thể lực

Ví dụ: Physical fitness is important for both men and women in many careers. (Thể lực tốt quan trọng cho cả nam và nữ trong nhiều nghề nghiệp.)

  • strength (n): sức mạnh

Ví dụ: Not all jobs require physical strength to be successful. (Không phải tất cả công việc đều đòi hỏi sức mạnh thể chất để thành công.)

13. Pilot /ˈpaɪlət/ (n): Phi công

Ví dụ: My dream is to become an airline pilot. (Ước mơ của tôi là trở thành phi công hàng không.)

Từ vựng liên quan:

  • aviation (n): hàng không

Ví dụ: The aviation industry now welcomes both male and female pilots. (Ngành hàng không hiện chào đón cả phi công nam và nữ.)

  • aircraft (n): máy bay

Ví dụ: Modern aircraft require skilled pilots regardless of their gender. (Máy bay hiện đại đòi hỏi phi công có kỹ năng bất kể giới tính.)

14. Secretary /ˈsekrətri/ (n): Thư ký

Ví dụ: The secretary organized all the important meetings. (Thư ký đã sắp xếp tất cả các cuộc họp quan trọng.)

Từ vựng liên quan:

  • assistant (n): trợ lý

Ví dụ: A skilled assistant can support executives effectively. (Một trợ lý có kỹ năng có thể hỗ trợ giám đốc điều hành một cách hiệu quả.)

15. Shop assistant /ʃɒp əˈsɪstənt/ (n): Nhân viên bán hàng

Ví dụ: The shop assistant helped me find the right size. (Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.)

Từ vựng liên quan:

  • customer service (n): dịch vụ khách hàng

Ví dụ: Excellent customer service skills are essential in retail jobs. (Kỹ năng dịch vụ khách hàng xuất sắc là điều cần thiết trong công việc bán lẻ.)

16. Skilful /ˈskɪlfl/ (adj): Lành nghề, khéo léo

Ví dụ: She is a skilful surgeon with many years of experience. (Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm.)

Từ vựng liên quan:

  • skill (n): kỹ năng

Ví dụ: She has excellent communication skills. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp rất tốt.)

  • talented (adj): có tài năng

Ví dụ: Talented individuals can succeed in any field regardless of gender. (Những cá nhân có tài năng có thể thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào bất kể giới tính.)

17. Surgeon /ˈsɜːdʒən/ (n): Bác sĩ phẫu thuật

Ví dụ: The surgeon successfully removed the tumor. (Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ khối u thành công.)

Từ vựng liên quan:

  • surgery (n): phẫu thuật

Ví dụ: Modern surgery techniques have improved patient outcomes significantly. (Các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị bệnh nhân.)

  • specialist (n): chuyên gia

Ví dụ: Medical specialists are valued for their expertise, not their gender. (Các chuyên gia y tế được đánh giá vì chuyên môn, không phải giới tính.)

18. Treat /triːt/ (v): Đối xử, điều trị

Ví dụ: Everyone should be treated equally regardless of gender. (Mọi người nên được đối xử bình đẳng bất kể giới tính.)

Từ vựng liên quan:

  • respect (v): tôn trọng

Ví dụ: We should respect everyone's right to choose their career path. (Chúng ta nên tôn trọng quyền lựa chọn con đường sự nghiệp của mọi người.)

  • fairness (n): sự công bằng

Ví dụ: Workplace fairness benefits both employers and employees. (Sự công bằng tại nơi làm việc có lợi cho cả người sử dụng lao động và nhân viên.)

19. Uneducated /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ (adj): Được học ít, không được đi học

Ví dụ: Many uneducated women in rural areas lack job opportunities. (Nhiều phụ nữ ít học ở vùng nông thôn thiếu cơ hội việc làm.)

Từ vựng liên quan:

  • illiterate (adj): mù chữ

Ví dụ: Programs exist to help illiterate adults learn to read and write. (Có các chương trình giúp người lớn mù chữ học đọc và viết.)

20. Parachute /ˈpærəʃuːt/ (v): Nhảy dù

Ví dụ: The pilot had to parachute from the damaged aircraft. (Phi công phải nhảy dù từ máy bay bị hỏng.)

Từ vựng liên quan:

  • skydiving (n): môn nhảy dù

Ví dụ: Skydiving requires courage and proper training. (Nhảy dù đòi hỏi sự dũng cảm và huấn luyện đúng cách.)

21. Parachutist /ˈpærəʃuːtɪst/ (n): Người nhảy dù

Ví dụ: The skilled parachutist performed amazing stunts in the air show. (Người nhảy dù lành nghề đã thực hiện những pha biểu diễn tuyệt vời trong buổi trình diễn hàng không.)

Từ vựng liên quan:

  • skydiver (n): người nhảy dù thể thao

Ví dụ: Professional skydivers train for years to master their skills. (Những người nhảy dù thể thao chuyên nghiệp luyện tập nhiều năm để thành thạo kỹ năng.)

22. Soviet /ˈsəʊviət/ (n, adj): Liên Xô, thuộc Liên Xô

Ví dụ: Valentina Tereshkova was the first Soviet woman in space. (Valentina Tereshkova là người phụ nữ Liên Xô đầu tiên bay vào vũ trụ.)

23. Victim /ˈvɪktɪm/ (n): Nạn nhân

Ví dụ: The organization helps victims of domestic violence. (Tổ chức này giúp đỡ nạn nhân bạo lực gia đình.)

Từ vựng liên quan:

  • victimize (v): làm nạn nhân

Ví dụ: No one should be victimized because of their gender. (Không ai nên bị làm nạn nhân vì giới tính của họ.)

2. Các cụm từ vựng Unit 6 lớp 10 thông dụng

Các collocations trong Unit 6 dưới đây sẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng về chủ đề Gender equality một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Collocations topic Gender Equality
Collocations topic Gender Equality
  • Gender equality: Bình đẳng giới

Ví dụ: Gender equality is essential for a fair society. (Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.)

  • Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng

Ví dụ: Companies should provide equal opportunities for all employees. (Các công ty nên cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.)

  • Career choices: Lựa chọn nghề nghiệp

Ví dụ: Gender shouldn't limit people's career choices. (Giới tính không nên hạn chế lựa chọn nghề nghiệp của mọi người.)

  • Job opportunities: Cơ hội việc làm

Ví dụ: Women now have better job opportunities than before. (Phụ nữ hiện có cơ hội việc làm tốt hơn trước đây.)

  • Work environment: Môi trường làm việc

Ví dụ: A positive work environment benefits both men and women. (Môi trường làm việc tích cực có lợi cho cả nam và nữ.)

  • Physical strength: Sức mạnh thể chất

Ví dụ: Not all jobs require physical strength. (Không phải tất cả công việc đều đòi hỏi sức mạnh thể chất.)

  • Mental strength: Sức mạnh tinh thần

Ví dụ: Mental strength is important for leadership roles. (Sức mạnh tinh thần quan trọng cho vai trò lãnh đạo.)

  • Break down barriers: Phá bỏ rào cản

Ví dụ: Education helps break down gender barriers. (Giáo dục giúp phá bỏ rào cản giới tính.)

  • Fight for rights: Đấu tranh cho quyền lợi

Ví dụ: Women have fought for equal rights for centuries. (Phụ nữ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng trong nhiều thế kỷ.)

  • Promote equality: Thúc đẩy bình đẳng

Ví dụ: Schools should promote gender equality among students. (Trường học nên thúc đẩy bình đẳng giới trong học sinh.)

  • Challenge stereotypes: Thách thức định kiến

Ví dụ: We need to challenge gender stereotypes in society. (Chúng ta cần thách thức các định kiến giới trong xã hội.)

  • Overcome discrimination: Vượt qua phân biệt đối xử

Ví dụ: Laws help people overcome gender discrimination. (Luật pháp giúp mọi người vượt qua phân biệt đối xử giới tính.)

  • Create opportunities: Tạo cơ hội

Ví dụ: Education creates opportunities for everyone. (Giáo dục tạo cơ hội cho tất cả mọi người.)

  • Achieve success: Đạt được thành công

Ví dụ: Both men and women can achieve success in any field. (Cả nam và nữ đều có thể đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)

  • Build confidence: Xây dựng sự tự tin

Ví dụ: Positive role models help build confidence in young people. (Tấm gương tích cực giúp xây dựng sự tự tin cho người trẻ.)

  • Change attitudes: Thay đổi thái độ

Ví dụ: Education can change attitudes about gender roles. (Giáo dục có thể thay đổi thái độ về vai trò giới.)

  • Be forced to: Bị buộc phải

Ví dụ: Girls shouldn't be forced to get married early. (Các cô gái không nên bị buộc phải kết hôn sớm.)

  • Low-paying jobs: Công việc lương thấp

Ví dụ: Women often work in low-paying jobs like teaching and nursing. (Phụ nữ thường làm những công việc lương thấp như giảng dạy và điều dưỡng.)

  • High-paying careers: Nghề nghiệp lương cao

Ví dụ: Men traditionally choose high-paying careers in engineering and finance. (Nam giới thường chọn những nghề nghiệp lương cao trong kỹ thuật và tài chính.)

  • Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Ví dụ: All children should have equal access to quality education. (Tất cả trẻ em nên có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục chất lượng.)

  • Income opportunities: Cơ hội thu nhập

Ví dụ: Technology creates new income opportunities for both genders. (Công nghệ tạo ra cơ hội thu nhập mới cho cả hai giới.)

  • Equal rights: Quyền bình đẳng

Ví dụ: The constitution guarantees equal rights for all citizens. (Hiến pháp đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân.)

  • Professional development: Phát triển nghề nghiệp

Ví dụ: Companies should provide equal professional development opportunities. (Các công ty nên cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp bình đẳng.)

  • Workplace discrimination: Phân biệt đối xử tại nơi làm việc

Ví dụ: Laws exist to prevent workplace discrimination based on gender. (Có luật để ngăn chặn phân biệt đối xử tại nơi làm việc dựa trên giới tính.)

  • Social stereotypes: Định kiến xã hội

Ví dụ: We must challenge social stereotypes about gender roles. (Chúng ta phải thách thức các định kiến xã hội về vai trò giới.)

  • Educational opportunities: Cơ hội giáo dục

Ví dụ: Rural areas often lack educational opportunities for girls. (Các vùng nông thôn thường thiếu cơ hội giáo dục cho trẻ em gái.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 có đáp án

Sau khi học từ vựng và cụm từ, hãy thực hành qua các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về từ vựng Unit 6 lớp 10 vừa học nhé.

Bài tập 1: Chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống

surgeon - equality - domestic violence - pilot - physical

mental - firefighter - kindergarten - secretary - uneducated

  1. The __________ performed a difficult operation that lasted eight hours.

  2. Gender __________ means men and women have the same rights and opportunities.

  3. Many victims of __________ are afraid to report the abuse.

  4. She dreams of becoming an airline __________ and flying around the world.

  5. __________ strength is not always necessary for success in modern jobs.

  6. __________ health is as important as physical health in the workplace.

  7. The brave __________ rescued the family from the burning building.

  8. Most __________ teachers are women, but men can also excel in this profession.

  9. The __________ organized all the meetings and answered phone calls.

  10. __________ people often lack access to good job opportunities.

Đáp án

  1. surgeon

  2. equality

  3. domestic violence

  4. pilot

  5. Physical

  6. Mental

  7. firefighter

  8. kindergarten

  9. secretary

  10. Uneducated

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: Women should have __________ opportunities as men in the workplace.

  1. unequal

  2. equal

  3. different

  4. limited

Câu 2: __________ violence is a serious problem that affects many families.

  1. Mental

  2. Physical

  3. Domestic

  4. Social

Câu 3: A __________ needs good eyesight and quick reflexes to fly safely.

  1. secretary

  2. pilot

  3. teacher

  4. nurse

Câu 4: The __________ successfully removed the tumor from the patient.

  1. pilot

  2. firefighter

  3. surgeon

  4. officer

Câu 5: Good __________ strength helps people handle stress and pressure.

  1. physical

  2. mental

  3. emotional

  4. social

Câu 6: The __________ saved many lives during the building fire.

  1. pilot

  2. secretary

  3. teacher

  4. firefighter

Câu 7: Many __________ schools need more male teachers for better balance.

  1. kindergarten

  2. medical

  3. military

  4. technical

Câu 8: The military __________ led the troops with great skill and courage.

  1. secretary

  2. officer

  3. assistant

  4. worker

Câu 9: All __________ deserve to be treated with respect and dignity.

  1. pilots

  2. surgeons

  3. patients

  4. officers

Câu 10: __________ people often face discrimination in job applications.

  1. Educated

  2. Skilled

  3. Experienced

  4. Uneducated

Đáp án

  1. B

  2. C

  3. B

  4. C

  5. B

  6. D

  7. A

  8. B

  9. C

  10. D

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn hệ thống lại từ vựng Unit 6 lớp 10 về Gender equality, đồng thời mở rộng thêm một số từ vựng liên quan và các cụm từ thông dụng theo chủ đề.

Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ tốt việc học tập của các bạn học sinh lớp 10 trong việc nắm vững từ vựng và đạt kết quả cao trong môn Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ