Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success: Viet Nam and international organisations
Nội dung

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success: Viet Nam and international organisations

Post Thumbnail

Unit 7 trong chương trình Tiếng Anh lớp 10 Global Success tập trung vào chủ đề Viet Nam and international organisations (Việt Nam và các tổ chức quốc tế) - một chủ đề quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Unit 7 lớp 10 đầy đủ nhất kèm bài tập thực hành giúp học sinh nắm được từ vựng và vận dụng hiệu quả.

1. Từ vựng Unit 7 lớp 10 Viet Nam and international organisations

Bộ từ vựng Unit 7 lớp 10 được tổng hợp từ sách giáo khoa Global Success. Mỗi từ vựng sẽ gồm phiên âm quốc tế, định nghĩa, ví dụ và từ vựng liên quan, giúp học sinh xây dựng vốn từ vựng một cách khoa học.

1. Aim /eɪm/ (n, v): Mục tiêu; đặt ra mục tiêu

Ví dụ: The main aim of UNICEF is to protect children's rights. (Mục tiêu chính của UNICEF là bảo vệ quyền trẻ em.)

Từ vựng liên quan:

  • intend (v): có ý định, dự định

Ví dụ: The organisation intends to expand its programmes next year. (Tổ chức này dự định mở rộng các chương trình vào năm tới.)

  • aimless (adj): không có mục đích

Ví dụ: Without clear goals, the project became aimless. (Không có mục tiêu rõ ràng, dự án trở nên thiếu định hướng.)

2. Commit /kəˈmɪt/ (v): Cam kết

Ví dụ: Viet Nam commits to reducing poverty by 2030. (Việt Nam cam kết giảm nghèo đói trước năm 2030.)

Từ vựng liên quan:

  • commitment (n): sự cam kết

Ví dụ: The government showed strong commitment to international cooperation. (Chính phủ thể hiện cam kết mạnh mẽ với hợp tác quốc tế.)

  • committed (adj): tận tụy, cam kết

Ví dụ: She is committed to helping disadvantaged children. (Cô ấy tận tụy giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

  • promise (v): hứa hẹn

Ví dụ: The organisation promises to deliver aid to remote areas. (Tổ chức này hứa hẹn sẽ cung cấp viện trợ cho các vùng xa xôi.)

3. Competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): Cạnh tranh

Ví dụ: Viet Nam's economy has become more competitive in recent years. (Nền kinh tế Việt Nam đã trở nên cạnh tranh hơn trong những năm gần đây.)

Từ vựng liên quan:

  • compete (v): cạnh tranh

Ví dụ: Many countries compete for foreign investment. (Nhiều quốc gia cạnh tranh để thu hút đầu tư nước ngoài.)

  • competitor (n): đối thủ cạnh tranh

Ví dụ: Japan is a major competitor in the technology market. (Nhật Bản là đối thủ cạnh tranh lớn trong thị trường công nghệ.)

4. Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): Thuộc về kinh tế

Ví dụ: International organisations provide economic support to developing countries. (Các tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ kinh tế cho các nước đang phát triển.)

Từ vựng liên quan:

  • economy (n): nền kinh tế

Ví dụ: Viet Nam's economy has grown rapidly. (Nền kinh tế Việt Nam đã tăng trưởng nhanh chóng.)

  • economist (n): nhà kinh tế học

Ví dụ: The economist predicted strong economic growth. (Nhà kinh tế học dự đoán tăng trưởng kinh tế mạnh.)

5. Enter /ˈentə/ (v): Tham gia, gia nhập

Ví dụ: Viet Nam entered the WTO in 2007. (Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007.)

Từ vựng liên quan:

  • entry (n): sự gia nhập

Ví dụ: The country's entry into international markets boosted its economy. (Việc nước này gia nhập thị trường quốc tế đã thúc đẩy nền kinh tế.)

  • entrance (n): lối vào, cửa vào

Ví dụ: The entrance to the UN building is heavily guarded. (Lối vào tòa nhà LHQ được bảo vệ nghiêm ngặt.)

6. Essential /ɪˈsenʃl/ (adj): Cần thiết, thiết yếu

Ví dụ: Education is essential for national development. (Giáo dục là điều thiết yếu cho sự phát triển quốc gia.)

Từ vựng liên quan:

  • essentially (adv): về cơ bản

Ví dụ: The plan is essentially the same as before. (Kế hoạch này về cơ bản giống như trước.)

  • essence (n): bản chất, tinh túy

Ví dụ: The essence of diplomacy is peaceful negotiation. (Bản chất của ngoại giao là đàm phán hòa bình.)

7. Expert /ˈekspɜːt/ (adj): Thuộc về chuyên môn; (n): Chuyên gia

Ví dụ: The organisation provides expert advice on environmental protection. (Tổ chức này cung cấp lời khuyên chuyên môn về bảo vệ môi trường.)

Từ vựng liên quan:

  • expertise (n): chuyên môn, kỹ năng chuyên nghiệp

Ví dụ: The team's expertise in technology helped the project succeed. (Chuyên môn công nghệ của nhóm đã giúp dự án thành công.)

  • expertly (adv): một cách chuyên nghiệp

Ví dụ: The problem was expertly handled by the technical team. (Vấn đề được xử lý một cách chuyên nghiệp bởi nhóm kỹ thuật.)

8. Harm /hɑːm/ (n): Hiểm họa, sự nguy hiểm

Ví dụ: Pollution causes serious harm to the environment. (Ô nhiễm gây ra những tác hại nghiêm trọng đến môi trường.)

Từ vựng liên quan:

  • harm (v): làm hại

Ví dụ: These chemicals can harm marine life. (Những hóa chất này có thể làm hại sinh vật biển.)

  • harmful (adj): có hại

Ví dụ: Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe.)

  • harmless (adj): vô hại

Ví dụ: The medicine is harmless when used correctly. (Thuốc này vô hại khi sử dụng đúng cách.)

9. Invest /ɪnˈvest/ (v): Đầu tư

Ví dụ: Many countries invest in education and healthcare. (Nhiều quốc gia đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

Từ vựng liên quan:

  • investment (n): sự đầu tư

Ví dụ: Foreign investment has increased significantly. (Đầu tư nước ngoài đã tăng đáng kể.)

  • investor (n): nhà đầu tư

Ví dụ: International investors are interested in the Vietnamese market. (Các nhà đầu tư quốc tế quan tâm đến thị trường Việt Nam.)

10. Peacekeeping /ˈpiːskiːpɪŋ/ (adj): Gìn giữ hòa bình

Ví dụ: Viet Nam participates in UN peacekeeping operations. (Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ.)

Từ vựng liên quan:

  • peace (n): hòa bình

Ví dụ: World peace is the ultimate goal of the United Nations. (Hòa bình thế giới là mục tiêu cuối cùng của Liên Hợp Quốc.)

  • peaceful (adj): hòa bình

Ví dụ: They found a peaceful solution to the conflict. (Họ tìm được giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.)

  • peacekeeper (n): người gìn giữ hòa bình

Ví dụ: Vietnamese peacekeepers serve in many countries. (Lực lượng gìn giữ hòa bình Việt Nam phục vụ ở nhiều quốc gia.)

Từ vựng unit 7 lớp 10 Global success
Từ vựng unit 7 lớp 10 Global success

11. Poverty /ˈpɒvəti/ (n): Tình trạng đói nghèo

Ví dụ: International aid helps reduce poverty in developing countries. (Viện trợ quốc tế giúp giảm nghèo đói ở các nước đang phát triển.)

Từ vựng liên quan:

  • poor (adj): nghèo

Ví dụ: The organisation helps poor families improve their lives. (Tổ chức này giúp các gia đình nghèo cải thiện cuộc sống.)

  • impoverish (v): làm cho nghèo đói, làm suy giảm

Ví dụ: The long war impoverished the country and left many people homeless. (Cuộc chiến kéo dài đã khiến đất nước trở nên nghèo đói và nhiều người mất nhà cửa.)

12. Promote /prəˈməʊt/ (v): Quảng bá, khuyến khích

Ví dụ: The government promotes international cooperation. (Chính phủ thúc đẩy hợp tác quốc tế.)

Từ vựng liên quan:

  • promotion (n): sự khuyến khích, quảng bá

Ví dụ: The promotion of human rights is a global priority. (Việc thúc đẩy quyền con người là ưu tiên toàn cầu.)

  • encourage (v): khuyến khích, động viên

Ví dụ: The programme encourages young people to participate in social activities. (Chương trình này khuyến khích thanh niên tham gia các hoạt động xã hội.)

13. Quality /ˈkwɒləti/ (n): Chất lượng; (adj): Có chất lượng

Ví dụ: The organisation focuses on improving the quality of education. (Tổ chức này tập trung vào việc cải thiện chất lượng giáo dục.)

Từ vựng liên quan:

  • qualify (v): đủ điều kiện

Ví dụ: All members must qualify for the international programme. (Tất cả thành viên phải đủ điều kiện cho chương trình quốc tế.)

14. Regional /ˈriːdʒənl/ (adj): Thuộc về khu vực

Ví dụ: ASEAN is an important regional organisation. (ASEAN là một tổ chức khu vực quan trọng.)

Từ vựng liên quan:

  • region (n): khu vực

Ví dụ: The Asia-Pacific region has experienced rapid growth. (Khu vực châu Á - Thái Bình Dương đã trải qua tăng trưởng nhanh chóng.)

  • regionally (adv): theo khu vực

Ví dụ: The policy is implemented regionally. (Chính sách được thực hiện theo từng khu vực.)

15. Relation /rɪˈleɪʃn/ (n): Mối quan hệ

Ví dụ: Viet Nam maintains good relations with many countries. (Việt Nam duy trì quan hệ tốt với nhiều quốc gia.)

Từ vựng liên quan:

  • relationship (n): mối quan hệ

Ví dụ: The relationship between the two countries has improved. (Mối quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện.)

  • relate (v): liên quan

Ví dụ: This issue relates to international security. (Vấn đề này liên quan đến an ninh quốc tế.)

16. Respect /rɪˈspekt/ (v): Tôn trọng, ghi nhận

Ví dụ: All nations should respect international law. (Tất cả các quốc gia nên tôn trọng luật pháp quốc tế.)

Từ vựng liên quan:

  • respect (n): sự tôn trọng

Ví dụ: Mutual respect is essential for cooperation. (Sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho hợp tác.)

  • respectful (adj): tôn trọng

Ví dụ: The discussion was conducted in a respectful manner. (Cuộc thảo luận được tiến hành một cách tôn trọng.)

  • respectable (adj): đáng kính

Ví dụ: He holds a respectable position in the organisation. (Ông ấy giữ một vị trí đáng kính trong tổ chức.)

17. Technical /ˈteknɪkl/ (adj): Thuộc về kỹ thuật

Ví dụ: The project requires technical expertise from international experts. (Dự án này đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật từ các chuyên gia quốc tế.)

Từ vựng liên quan:

  • technique (n): kỹ thuật

Ví dụ: Modern techniques help improve agricultural productivity. (Các kỹ thuật hiện đại giúp cải thiện năng suất nông nghiệp.)

  • technology (n): công nghệ

Ví dụ: Technology transfer benefits developing countries. (Chuyển giao công nghệ có lợi cho các nước đang phát triển.)

18. Trade /treɪd/ (n): Thương mại

Ví dụ: International trade helps countries develop their economies. (Thương mại quốc tế giúp các nước phát triển nền kinh tế.)

Từ vựng liên quan:

  • trade (v): buôn bán

Ví dụ: The two countries trade extensively with each other. (Hai nước buôn bán rộng rãi với nhau.)

  • trader (n): thương gia

Ví dụ: International traders gather at the annual fair. (Các thương gia quốc tế tụ họp tại hội chợ hàng năm.)

19. Vaccinate /ˈvæksɪneɪt/ (v): Tiêm vắc-xin

Ví dụ: UNICEF helps vaccinate children in developing countries. (UNICEF giúp tiêm vắc-xin cho trẻ em ở các nước đang phát triển.)

Từ vựng liên quan:

  • vaccine (n): vắc-xin

Ví dụ: The new vaccine is highly effective against the virus. (Vắc-xin mới có hiệu quả cao chống lại virus.)

  • vaccination (n): việc tiêm vắc-xin

Ví dụ: Mass vaccination programmes prevent disease outbreaks. (Các chương trình tiêm vắc-xin hàng loạt ngăn ngừa bùng phát dịch bệnh.)

20. Welcome /ˈwelkəm/ (v): Đón chào, hoan nghênh

Ví dụ: The international community welcomes Viet Nam's contributions. (Cộng đồng quốc tế hoan nghênh những đóng góp của Việt Nam.)

Từ vựng liên quan:

  • welcome (n): sự chào đón

Ví dụ: The delegation received a warm welcome. (Đoàn đại biểu được chào đón nồng nhiệt.)

  • welcoming (adj): thân thiện, chào đón

Ví dụ: The host country provided a welcoming environment. (Nước chủ nhà tạo ra một môi trường thân thiện.)

  • be pleased to accept (phr.): hoan nghênh, vinh dự đón nhận

Ví dụ: Viet Nam is pleased to accept the responsibility of hosting the next ASEAN meeting. (Việt Nam rất vinh dự nhận trách nhiệm đăng cai cuộc họp ASEAN tiếp theo.)

2. Tên các tổ chức quốc tế trong Unit 7 lớp 10

Bên cạnh các từ vựng cơ bản về chủ đề Viet Nam and international organisations, các bạn cũng cần nắm được tên các tổ chức quốc tế được nhắc đến trong Unit 7 dưới đây nhé.

Tên viết tắt

Viết đầy đủ

Tên tiếng Việt

UN

United Nations

Liên Hợp Quốc

UNICEF

United Nations Children's Fund

Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc

UNDP

United Nations Development Programme

Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc

WTO

World Trade Organization

Tổ chức Thương mại Thế giới

FAO

Food and Agriculture Organisation

Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp

WWF

World Wildlife Fund

Quỹ Thiên nhiên Thế giới

ASEAN

Association of Southeast Asian Nations

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

EU

European Union

Liên minh châu Âu

3. Các cụm từ vựng Unit 7 lớp 10 thông dụng

Nắm được các collocations (cụm từ cố định) sẽ giúp các bạn học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác như người bản ngữ.

Dưới đây là các cụm từ được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh hợp tác quốc tế giúp học sinh nâng cao khả năng diễn đạt và ghi điểm trong các bài thi.

Collocations topic Viet Nam and international organisations
Collocations topic Viet Nam and international organisations
  • International organisations: Các tổ chức quốc tế

Ví dụ: International organisations play important roles in global cooperation. (Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong hợp tác toàn cầu.)

  • Member countries: Các nước thành viên

Ví dụ: All member countries must follow the organisation's rules. (Tất cả các nước thành viên phải tuân theo quy tắc của tổ chức.)

  • Peacekeeping operations: Các hoạt động gìn giữ hòa bình

Ví dụ: UN peacekeeping operations help maintain global stability. (Các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ giúp duy trì ổn định toàn cầu.)

  • Economic development: Phát triển kinh tế

Ví dụ: The programme focuses on sustainable economic development. (Chương trình tập trung vào phát triển kinh tế bền vững.)

  • Technical support: Hỗ trợ kỹ thuật

Ví dụ: Developing countries receive technical support from international experts. (Các nước đang phát triển nhận hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên gia quốc tế.)

  • Foreign investment: Đầu tư nước ngoài

Ví dụ: Foreign investment has boosted the country's economy. (Đầu tư nước ngoài đã thúc đẩy nền kinh tế của đất nước.)

  • International trade: Thương mại quốc tế

Ví dụ: International trade agreements benefit all participating countries. (Các thỏa thuận thương mại quốc tế có lợi cho tất cả các nước tham gia.)

  • Poverty reduction: Giảm nghèo đói

Ví dụ: Poverty reduction is a key goal of sustainable development. (Giảm nghèo đói là mục tiêu chính của phát triển bền vững.)

  • Educational opportunities: Cơ hội giáo dục

Ví dụ: The organisation creates educational opportunities for disadvantaged children. (Tổ chức này tạo ra cơ hội giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

  • Healthcare programmes: Các chương trình chăm sóc sức khỏe

Ví dụ: UNICEF implements healthcare programmes in rural areas. (UNICEF thực hiện các chương trình chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.)

  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường

Ví dụ: Environmental protection requires international cooperation. (Bảo vệ môi trường đòi hỏi hợp tác quốc tế.)

  • Human rights: Quyền con người

Ví dụ: Protecting human rights is a fundamental responsibility. (Bảo vệ quyền con người là trách nhiệm cơ bản.)

  • Sustainable development: Phát triển bền vững

Ví dụ: The UN promotes sustainable development worldwide. (LHQ thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn thế giới.)

  • Global cooperation: Hợp tác toàn cầu

Ví dụ: Global cooperation is essential for solving international problems. (Hợp tác toàn cầu là điều cần thiết để giải quyết các vấn đề quốc tế.)

  • Join an organisation: Gia nhập tổ chức

Ví dụ: Viet Nam joined the WTO in 2007. (Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.)

  • Participate in activities: Tham gia các hoạt động

Ví dụ: Member countries participate in various UN activities. (Các nước thành viên tham gia nhiều hoạt động khác nhau của LHQ.)

  • Provide assistance: Cung cấp hỗ trợ

Ví dụ: International organisations provide assistance during natural disasters. (Các tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ trong các thảm họa thiên nhiên.)

  • Support developing countries: Hỗ trợ các nước đang phát triển

Ví dụ: The World Bank supports developing countries with loans and grants. (Ngân hàng Thế giới hỗ trợ các nước đang phát triển bằng các khoản vay và viện trợ.)

  • Achieve goals: Đạt được mục tiêu

Ví dụ: Working together helps countries achieve their development goals. (Hợp tác giúp các nước đạt được mục tiêu phát triển.)

  • Address challenges: Giải quyết thách thức

Ví dụ: International cooperation helps address global challenges. (Hợp tác quốc tế giúp giải quyết các thách thức toàn cầu.)

  • Build relationships: Xây dựng mối quan hệ

Ví dụ: Diplomatic visits help build strong relationships between countries. (Các chuyến thăm ngoại giao giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa các nước.)

  • Create opportunities: Tạo cơ hội

Ví dụ: International organisations create opportunities for development. (Các tổ chức quốc tế tạo cơ hội phát triển.)

  • Cultural exchanges: Trao đổi văn hóa

Ví dụ: Cultural exchanges help people understand each other better. (Trao đổi văn hóa giúp mọi người hiểu nhau hơn.)

  • End hunger: Chấm dứt nạn đói

Ví dụ: FAO works to end hunger worldwide. (FAO hoạt động để chấm dứt nạn đói trên toàn thế giới.)

  • Enter markets: Thâm nhập thị trường

Ví dụ: WTO membership helps countries enter new markets. (Thành viên WTO giúp các nước thâm nhập thị trường mới.)

  • Facilitate exports: Tạo thuận lợi cho xuất khẩu

Ví dụ: Trade agreements facilitate exports and imports. (Các thỏa thuận thương mại tạo thuận lợi cho xuất nhập khẩu.)

  • Food security: An ninh lương thực

Ví dụ: Food security is essential for national development. (An ninh lương thực là điều cần thiết cho phát triển quốc gia.)

  • Improve living standards: Cải thiện mức sống

Ví dụ: Economic development helps improve living standards. (Phát triển kinh tế giúp cải thiện mức sống.)

  • Sign agreements: Ký kết thỏa thuận

Ví dụ: Countries sign agreements to promote cooperation. (Các nước ký kết thỏa thuận để thúc đẩy hợp tác.)

  • Work closely with: Làm việc chặt chẽ với

Ví dụ: UNDP works closely with governments to reduce poverty. (UNDP làm việc chặt chẽ với các chính phủ để giảm nghèo.)

  • Attract foreign investors: Thu hút nhà đầu tư nước ngoài

Ví dụ: The country's policies attract foreign investors. (Chính sách của đất nước thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.)

4. Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 có đáp án

Hai bài tập dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức của mình về các từ vựng Unit 7 lớp 10 vừa học. Cùng thử sức nhé.

Bài tập 1: Chọn từ vựng phù hợp để điền vào chỗ trống

aim - commit - competitive - invest - promote

poverty - respect - technical - trade - welcome

  1. The main __________ of UNICEF is to protect children worldwide.

  2. Viet Nam __________ to reducing carbon emissions by 2050.

  3. International __________ helps countries exchange goods and services.

  4. Many organisations work to reduce __________ in developing countries.

  5. The government decided to __________ more money in education.

  6. Countries should __________ international law and human rights.

  7. The programme will __________ cultural exchange between nations.

  8. Experts provide __________ assistance to improve agricultural methods.

  9. Global markets have become increasingly __________ in recent years.

  10. All nations __________ international cooperation for peace.

Đáp án

  1. aim

  2. commits

  3. trade

  4. poverty

  5. invest

  6. respect

  7. promote

  8. technical

  9. competitive

  10. welcome

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1: What is the main __________ of the World Health Organisation?

  1. harm

  2. aim

  3. trade

  4. poverty

Câu 2: Viet Nam __________ the United Nations in 1977.

  1. entered

  2. invested

  3. promoted

  4. respected

Câu 3: International organisations provide __________ support to developing countries.

  1. harmful

  2. competitive

  3. technical

  4. regional

Câu 4: The programme aims to __________ poverty in rural areas.

  1. promote

  2. reduce

  3. invest

  4. welcome

Câu 5: All member countries must __________ to the organisation's principles.

  1. enter

  2. invest

  3. commit

  4. harm

Câu 6: __________ cooperation is essential for solving global problems.

  1. Harmful

  2. Regional

  3. International

  4. Competitive

Câu 7: The organisation __________ peace and security worldwide.

  1. promotes

  2. harms

  3. enters

  4. trades

Câu 8: Many countries __________ foreign investors to boost their economies.

  1. harm

  2. welcome

  3. commit

  4. respect

Câu 9: __________ development helps improve people's living standards.

  1. Harmful

  2. Competitive

  3. Economic

  4. Technical

Câu 10: UNICEF works to __________ children from diseases through vaccination.

  1. harm

  2. protect

  3. trade

  4. invest

Đáp án

  1. B

  2. A

  3. C

  4. B

  5. C

  6. C

  7. A

  8. B

  9. C

  10. B

IELTS LangGo vừa giúp bạn hệ thống lại từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success chủ đề Viet Nam and international organisations kèm ví dụ và bài tập vận dụng.

Chúc các bạn học sinh lớp 10 học tập hiệu quả và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ