Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 9 lớp 10 Global Success chủ đề Protecting the environment
Nội dung

Từ vựng Unit 9 lớp 10 Global Success chủ đề Protecting the environment

Post Thumbnail

Trước thực trạng môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người, Unit 9 trong sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success tập trung vào chủ đề Protecting the environment (Bảo vệ môi trường) - một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự quan tâm và hành động của mọi người.

Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh Unit 9 lớp 10 cùng với các cụm từ quan trọng và bài tập thực hành để các bạn học sinh có thể sử dụng thành thạo các từ vựng về môi trường.

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9 topic Protecting the environment

Dưới đây là danh sách từ vựng thiết yếu về chủ đề bảo vệ môi trường mà học sinh lớp 10 cần thuộc lòng để có thể thảo luận và viết về các vấn đề môi trường một cách tự tin.

1. Balance /ˈbæləns/ (n): Sự cân bằng

Ví dụ: Human activities can upset the natural balance of ecosystems. (Các hoạt động của con người có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.)

Từ vựng liên quan:

  • balanced (adj): cân bằng

Ví dụ: We need a balanced approach to environmental protection. (Chúng ta cần một cách tiếp cận cân bằng để bảo vệ môi trường.)

2. Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): Đa dạng sinh học

Ví dụ: Tropical rainforests are home to incredible biodiversity. (Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của đa dạng sinh học đáng kinh ngạc.)

Từ vựng liên quan:

  • diverse (adj): đa dạng

Ví dụ: This national park protects diverse plant and animal species. (Vườn quốc gia này bảo vệ các loài thực vật và động vật đa dạng.)

  • diversity (n): sự đa dạng

Ví dụ: Pollution and deforestation are major threats to species diversity. (Ô nhiễm và nạn phá rừng là những mối đe dọa lớn đối với sự đa dạng loài.)

3. Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change is causing rising sea levels worldwide. (Biến đổi khí hậu đang gây ra tình trạng nước biển dâng trên toàn thế giới.)

Từ vựng liên quan:

  • Climate (n): khí hậu

Ví dụ: Planting more trees can help improve the local climate and reduce air pollution. (Trồng nhiều cây hơn có thể giúp cải thiện khí hậu địa phương và giảm ô nhiễm không khí.)

  • climatic (adj): thuộc về khí hậu

Ví dụ: Scientists study climatic patterns to predict future changes. (Các nhà khoa học nghiên cứu các mô hình khí hậu để dự đoán những thay đổi trong tương lai.)

4. Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): Hậu quả

Ví dụ: Deforestation has serious consequences for wildlife habitats. (Phá rừng có những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường sống của động vật hoang dã.)

Từ vựng liên quan:

  • consequent (adj): là hậu quả của

Ví dụ: Rising temperatures and consequent droughts are affecting millions of people. (Nhiệt độ tăng và những đợt hạn hán kéo theo đang ảnh hưởng đến hàng triệu người.)

5. Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): Nạn phá rừng

Ví dụ: Deforestation is one of the main causes of climate change. (Phá rừng là một trong những nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu.)

Từ vựng liên quan:

  • deforest (v): phá rừng

Ví dụ: Many companies illegally deforest large areas for agriculture. (Nhiều công ty bất hợp pháp phá rừng diện tích lớn để làm nông nghiệp.)

  • Reforestation (n): trồng lại rừng ở nơi bị chặt phá

Ví dụ: Reforestation helps restore habitats and protect biodiversity. (Việc trồng lại rừng giúp khôi phục môi trường sống và bảo vệ đa dạng sinh học.)

6. Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): Hệ sinh thái

Ví dụ: Marine ecosystems are being damaged by plastic pollution. (Các hệ sinh thái biển đang bị tổn hại bởi ô nhiễm nhựa.)

Từ vựng liên quan:

  • ecological (adj): thuộc về sinh thái

Ví dụ: The oil spill caused severe ecological damage. (Vụ tràn dầu đã gây ra thiệt hại sinh thái nghiêm trọng.)

  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

Ví dụ: Using eco-friendly products can help reduce harm to the environment. (Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường có thể giúp giảm tác hại đến môi trường.)

7. Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj): Bị nguy hiểm

Ví dụ: Tigers are an endangered species that need immediate protection. (Hổ là loài bị nguy hiểm cần được bảo vệ ngay lập tức.)

Từ vựng liên quan:

  • endanger (v): gây nguy hiểm

Ví dụ: Hunting and habitat loss endanger many wild animals. (Săn bắn và mất môi trường sống gây nguy hiểm cho nhiều động vật hoang dã.)

8. Environmental protection /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ (n): Bảo vệ môi trường

Ví dụ: Environmental protection requires cooperation from all countries. (Bảo vệ môi trường đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các quốc gia.)

Từ vựng liên quan:

  • Environment (n): môi trường

Ví dụ: We should take action now to protect the environment before it’s too late. (Chúng ta nên hành động ngay để bảo vệ môi trường trước khi quá muộn.)

  • environmentalist (n): nhà bảo vệ môi trường

Ví dụ: Environmentalists are calling for stricter pollution controls. (Các nhà bảo vệ môi trường đang kêu gọi kiểm soát ô nhiễm chặt chẽ hơn.)

9. Extreme /ɪkˈstriːm/ (adj): Cực đoan, khắc nghiệt

Ví dụ: Extreme weather events are becoming more frequent due to climate change. (Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang trở nên thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu.)

Từ vựng liên quan:

  • extremely (adv): cực kỳ

Ví dụ: The situation is extremely urgent and requires immediate action. (Tình hình cực kỳ khẩn cấp và cần hành động ngay lập tức.)

10. Giant /ˈdʒaɪənt/ (adj): To lớn, khổng lồ

Ví dụ: Giant pandas are a symbol of wildlife conservation efforts. (Gấu trúc khổng lồ là biểu tượng của những nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã.)

Từ vựng liên quan:

  • gigantic (adj): khổng lồ

Ví dụ: The Amazon rainforest is a gigantic ecosystem that affects global climate. (Rừng mưa Amazon là một hệ sinh thái khổng lồ ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu.)

Từ vựng unit 9 lớp 10 Global success
Từ vựng unit 9 lớp 10 Global success

11. Habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): Môi trường sống

Ví dụ: Polar bears are losing their natural habitat due to melting ice. (Gấu bắc cực đang mất môi trường sống tự nhiên do băng tan.)

Từ vựng liên quan:

  • inhabit (v): sinh sống

Ví dụ: Many rare species inhabit this protected forest area. (Nhiều loài quý hiếm sinh sống trong khu rừng được bảo vệ này.)

12. Issue /ˈɪʃuː/ (n): Vấn đề

Ví dụ: Air pollution is a serious environmental issue in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều thành phố.)

Từ vựng liên quan:

  • problematic (adj): có vấn đề

Ví dụ: The current waste disposal system is highly problematic. (Hệ thống xử lý chất thải hiện tại có rất nhiều vấn đề.)

13. Practical /ˈpræktɪkl/ (adj): Thực tế, thiết thực

Ví dụ: We need practical solutions to reduce plastic waste in our daily lives. (Chúng ta cần những giải pháp thiết thực để giảm rác thải nhựa trong cuộc sống hàng ngày.)

Từ vựng liên quan:

  • practically (adv): một cách thực tế

Ví dụ: Practically speaking, renewable energy is the future. (Nói một cách thực tế, năng lượng tái tạo là tương lai.)

14. Respiratory /rəˈspɪrətri/ (adj): Thuộc về hô hấp

Ví dụ: Air pollution causes many respiratory diseases in urban areas. (Ô nhiễm không khí gây ra nhiều bệnh về hô hấp ở khu vực đô thị.)

Từ vựng liên quan:

  • respiration (n): sự hô hấp

Ví dụ: Trees play a vital role in Earth's respiration cycle. (Cây cối đóng vai trò quan trọng trong chu trình hô hấp của Trái đất.)

15. Trade /treɪd/ (n): Buôn bán

Ví dụ: Illegal wildlife trade threatens many endangered species. (Buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đe dọa nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Từ vựng liên quan:

  • trading (n): việc buôn bán

Ví dụ: International trading of ivory has been banned worldwide. (Việc buôn bán ngà voi quốc tế đã bị cấm trên toàn thế giới.)

16. Upset /ʌpˈset/ (v): Làm rối loạn, xáo trộn

Ví dụ: Human activities upset the natural balance of forest ecosystems. (Các hoạt động của con người làm xáo trộn sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái rừng.)

Từ vựng liên quan:

  • disruption (n): sự gián đoạn

Ví dụ: The disruption of food chains affects entire ecosystems. (Sự gián đoạn chuỗi thức ăn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái.)

17. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): Động vật hoang dã

Ví dụ: National parks are established to protect wildlife and their habitats. (Các vườn quốc gia được thành lập để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường sống của chúng.)

Từ vựng liên quan:

  • wild (adj): hoang dã

Ví dụ: Wild animals should be left in their natural environment. (Động vật hoang dã nên được để trong môi trường tự nhiên của chúng.)

18. Impact /ˈɪmpækt/ (n): Tác động

Ví dụ: The impact of plastic pollution on marine life is devastating. (Tác động của ô nhiễm nhựa lên sinh vật biển thật tàn phá.)

Từ vựng liên quan:

  • impactful (adj): có tác động mạnh

Ví dụ: Small changes in daily habits can be surprisingly impactful. (Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày có thể có tác động mạnh một cách đáng ngạc nhiên.)

19. Protect /prəˈtekt/ (v): Bảo vệ

Ví dụ: It's our responsibility to protect endangered species for future generations. (Trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho các thế hệ tương lai.)

Từ vựng liên quan:

  • protection (n): sự bảo vệ

Ví dụ: Environmental protection laws need to be enforced more strictly. (Các luật bảo vệ môi trường cần được thực thi nghiêm ngặt hơn.)

20. Gorilla /gəˈrɪlə/ (n): Khỉ đột

Ví dụ: Mountain gorillas are critically endangered due to habitat loss. (Khỉ đột núi đang ở tình trạng cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống.)

Từ vựng liên quan:

  • primate (n): động vật có vú linh trưởng

Ví dụ: Gorillas are the largest primate in the world. (Khỉ đột là loài linh trưởng lớn nhất thế giới.)

21. Heatwave /ˈhiːtweɪv/ (n): Sóng nhiệt, đợt không khí nóng

Ví dụ: Europe experienced record-breaking heatwaves last summer. (Châu Âu đã trải qua những đợt sóng nhiệt phá kỷ lục vào mùa hè năm ngoái.)

Từ vựng liên quan:

  • scorching (adj): nóng như thiêu đốt

Ví dụ: The scorching temperatures affected crop production worldwide. (Nhiệt độ nóng như thiêu đốt đã ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp trên toàn thế giới.)

22. Ice melting /aɪs ˈmeltɪŋ/ (n): Sự tan băng

Ví dụ: Ice melting in the Arctic is accelerating due to global warming. (Sự tan băng ở Bắc Cực đang tăng tốc do nóng lên toàn cầu.)

Từ vựng liên quan:

  • glacial (adj): thuộc về sông băng

Ví dụ: Glacial retreat is a visible sign of climate change. (Sự tan chảy của sông băng là dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.)

23. Panda /ˈpændə/ (n): Gấu trúc

Ví dụ: Giant pandas are a symbol of wildlife conservation success. (Gấu trúc khổng lồ là biểu tượng của thành công trong bảo tồn động vật hoang dã.)

Từ vựng liên quan:

  • bamboo (n): tre

Ví dụ: Pandas depend almost entirely on bamboo for their diet. (Gấu trúc phụ thuộc gần như hoàn toàn vào tre trong chế độ ăn của chúng.)

24. Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): Có trách nhiệm

Ví dụ: Everyone should be responsible for protecting the environment. (Mọi người nên có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)

Từ vựng liên quan:

  • responsibility (n): trách nhiệm

Ví dụ: Environmental responsibility starts with individual actions. (Trách nhiệm môi trường bắt đầu từ những hành động cá nhân.)

25. Tortoise /ˈtɔːtəs/ (n): Con rùa

Ví dụ: The Galápagos tortoise is one of the longest-living animals on Earth. (Rùa Galápagos là một trong những loài động vật sống lâu nhất trên Trái đất.)

Từ vựng liên quan:

  • shell (n): mai rùa

Ví dụ: A tortoise's shell provides protection from predators. (Mai rùa cung cấp sự bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi.)

2. Các cụm từ vựng Unit 9 lớp 10 thông dụng

Những cụm từ dưới đây thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường và sẽ giúp các em diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục. Cùng học ngay nhé!

Collocations topic Protecting the environment
Collocations topic Protecting the environment
  • Environmental issues: Các vấn đề môi trường

Ví dụ: Schools should educate students about environmental issues from an early age. (Các trường học nên giáo dục học sinh về các vấn đề môi trường từ khi còn nhỏ.)

  • Global warming: Nóng lên toàn cầu

Ví dụ: Global warming is causing polar ice caps to melt at an alarming rate. (Nóng lên toàn cầu đang khiến các chỏm băng ở hai cực tan với tốc độ đáng báo động.)

  • Endangered species: Loài có nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: Conservation programs focus on protecting endangered species worldwide. (Các chương trình bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới.)

  • Wildlife conservation: Bảo tồn động vật hoang dã

Ví dụ: Wildlife conservation requires international cooperation and funding. (Bảo tồn động vật hoang dã đòi hỏi sự hợp tác và tài trợ quốc tế.)

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

Ví dụ: Air pollution from factories affects the health of nearby communities. (Ô nhiễm không khí từ các nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng lân cận.)

  • Water contamination: Ô nhiễm nước

Ví dụ: Industrial waste causes serious water contamination in rivers. (Chất thải công nghiệp gây ra ô nhiễm nước nghiêm trọng ở các con sông.)

  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo

Ví dụ: Many countries are investing heavily in renewable energy sources. (Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

  • Sustainable development: Phát triển bền vững

Ví dụ: Sustainable development balances economic growth with environmental protection. (Phát triển bền vững cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường.)

  • Plastic waste: Rác thải nhựa

Ví dụ: Reducing plastic waste is essential for protecting marine ecosystems. (Giảm rác thải nhựa là điều cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái biển.)

  • Forest fire: Cháy rừng

Ví dụ: Forest fires release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. (Cháy rừng thải ra một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)

  • Sea level rise: Nước biển dâng

Ví dụ: Sea level rise threatens coastal communities around the world. (Nước biển dâng đe dọa các cộng đồng ven biển trên khắp thế giới.)

  • Biodiversity loss: Mất đa dạng sinh học

Ví dụ: Biodiversity loss is happening at an unprecedented rate globally. (Mất đa dạng sinh học đang xảy ra với tốc độ chưa từng có trên toàn cầu.)

  • Waste management: Quản lý chất thải

Ví dụ: Effective waste management is crucial for urban environmental health. (Quản lý chất thải hiệu quả là rất quan trọng cho sức khỏe môi trường đô thị.)

  • Clean energy: Năng lượng sạch

Ví dụ: The transition to clean energy will create millions of new jobs. (Quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ tạo ra hàng triệu việc làm mới.)

  • Illegal hunting: Săn bắn bất hợp pháp

Ví dụ: Illegal hunting continues to threaten wildlife populations in many regions. (Săn bắn bất hợp pháp tiếp tục đe dọa các quần thể động vật hoang dã ở nhiều khu vực.)

  • Wildlife trade: Buôn bán động vật hoang dã

Ví dụ: International wildlife trade must be strictly controlled. (Buôn bán động vật hoang dã quốc tế phải được kiểm soát chặt chẽ.)

  • Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên

Ví dụ: We must use natural resources more efficiently to ensure sustainability. (Chúng ta phải sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn để đảm bảo tính bền vững.)

  • Ecosystem balance: Cân bằng hệ sinh thái

Ví dụ: Human activities often disrupt the delicate ecosystem balance. (Các hoạt động của con người thường phá vỡ sự cân bằng hệ sinh thái tinh tế.)

  • Polar ice melting: Băng cực tan

Ví dụ: Polar ice melting is accelerating due to global warming. (Băng cực tan đang tăng tốc do nóng lên toàn cầu.)

  • Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Ví dụ: Extreme weather events are becoming more frequent and severe. (Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn.)

  • Harmful substances: Chất độc hại

Ví dụ: Factories release harmful substances into the air and water. (Các nhà máy thải chất độc hại vào không khí và nước.)

  • Respiratory diseases: Bệnh về đường hô hấp

Ví dụ: Air pollution causes many respiratory diseases in urban areas. (Ô nhiễm không khí gây ra nhiều bệnh về đường hô hấp ở khu vực đô thị.)

  • Lung cancer: Ung thư phổi

Ví dụ: Long-term exposure to polluted air increases the risk of lung cancer. (Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm làm tăng nguy cơ ung thư phổi.)

  • Natural balance: Cân bằng tự nhiên

Ví dụ: Human activities upset the natural balance of ecosystems. (Các hoạt động của con người phá vỡ cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.)

  • Waste gases: Khí thải

Ví dụ: Waste gases from vehicles contribute to air pollution. (Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần gây ô nhiễm không khí.)

  • Electric vehicles: Xe điện

Ví dụ: Electric vehicles help reduce air pollution in cities. (Xe điện giúp giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố.)

  • Public transport: Phương tiện giao thông công cộng

Ví dụ: Using public transport is an effective way to reduce carbon emissions. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là cách hiệu quả để giảm phát thải carbon.)

  • Plant trees: Trồng cây

Ví dụ: We should plant more trees to combat climate change. (Chúng ta nên trồng nhiều cây hơn để chống lại biến đổi khí hậu.)

  • Strict laws: Luật nghiêm khắc

Ví dụ: Governments must introduce strict laws to protect the environment. (Chính phủ phải ban hành luật nghiêm khắc để bảo vệ môi trường.)

  • Green activities: Hoạt động xanh

Ví dụ: Schools should promote green activities among students. (Trường học nên khuyến khích các hoạt động xanh trong học sinh.)

  • Global energy issues: Vấn đề năng lượng toàn cầu

Ví dụ: Earth Hour raises awareness about global energy issues. (Giờ Trái đất nâng cao nhận thức về các vấn đề năng lượng toàn cầu.)

  • Turn off lights: Tắt đèn

Ví dụ: Remember to turn off lights when leaving a room. (Nhớ tắt đèn khi rời khỏi phòng.)

  • Electrical devices: Thiết bị điện

Ví dụ: Unplug electrical devices when not in use to save energy. (Rút phích cắm các thiết bị điện khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9 có đáp án

Ba bài tập dưới đây được thiết kế giúp bạn tự kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng từ vựng Unit 9 lớp 10 vào các tình huống thực tế. Cùng thử sức nhé.

Bài tập 1: Chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống

biodiversity - consequences - ecosystem - gorilla - habitat

heatwave - impact - panda - practical - wildlife

  1. Many endangered species are protected in national parks around the world, including __________ photographers who document their lives.

  2. The Amazon rainforest contains incredible __________ with thousands of unique species.

  3. Scientists study marine __________ to understand how ocean life interacts.

  4. Deforestation has severe __________ for both local communities and global climate.

  5. Mountain __________ are critically endangered due to habitat loss.

  6. Polar bears are losing their natural __________ due to melting Arctic ice.

  7. We need __________ solutions that people can easily implement in daily life.

  8. The recent __________ in Europe broke temperature records and affected millions.

  9. Giant __________ have become a symbol of successful conservation efforts in China.

  10. Human activities have a significant __________ on the Earth's climate system.

Đáp án

  1. wildlife

  2. biodiversity

  3. ecosystem

  4. consequences

  5. gorilla

  6. habitat

  7. practical

  8. heatwave

  9. panda

  10. impact

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Câu 1: The government needs to take action to __________ endangered species from extinction.

  1. upset

  2. protect

  3. trade

  4. impact

Câu 2: __________ change is causing extreme weather events worldwide.

  1. Climate

  2. Habitat

  3. Wildlife

  4. Trade

Câu 3: Many animals are losing their natural __________ due to human development.

  1. consequences

  2. impact

  3. habitat

  4. trade

Câu 4: We must find __________ solutions to reduce plastic waste in our oceans.

  1. endangered

  2. practical

  3. respiratory

  4. extreme

Câu 5: The Amazon rainforest is famous for its incredible __________.

  1. trade

  2. consequences

  3. impact

  4. biodiversity

Câu 6: Illegal __________ of wild animals threatens many species with extinction.

  1. habitat

  2. ecosystem

  3. trade

  4. balance

Câu 7: Air pollution can cause serious __________ diseases in urban areas.

  1. practical

  2. endangered

  3. extreme

  4. respiratory

Câu 8: Human activities often __________ the natural balance of ecosystems.

  1. protect

  2. upset

  3. impact

  4. trade

Câu 9: Scientists warn about the serious __________ of ignoring climate change.

  1. habitat

  2. consequences

  3. biodiversity

  4. trade

Câu 10: Everyone should be __________ for protecting the environment.

  1. practical

  2. extreme

  3. responsible

  4. endangered

Đáp án

  1. B

  2. A

  3. C

  4. B

  5. D

  6. C

  7. D

  8. B

  9. B

  10. C

Bài tập 3: Chọn từ đúng trong cặp từ cho sẵn

Câu 1: Many species are losing their natural (habitat / habitation) due to deforestation.

Câu 2: (Climate / Weather) change is causing extreme temperatures worldwide.

Câu 3: We need to find (practical / practice) solutions to reduce plastic waste.

Câu 4: Air pollution can cause serious (respiratory / respiration) problems.

Câu 5: The Amazon rainforest has incredible (biodiversity / biography) with thousands of species.

Câu 6: Scientists study marine (ecosystem / economy) to understand ocean life.

Câu 7: (Global / Globe) warming is melting polar ice caps rapidly.

Câu 8: Many animals are (endangered / dangerous) because of human activities.

Câu 9: We should use (renewable / repeated) energy sources like solar and wind power.

Câu 10: (Conservation / Conversation) efforts have helped some species recover.

Đáp án

  1. habitat

  2. Climate

  3. practical

  4. respiratory

  5. biodiversity

  6. ecosystem

  7. Global

  8. endangered

  9. renewable

  10. Conservation

Hy vọng rằng danh sách từ vựng Unit 9 lớp 10 Global success về chủ đề Protecting the environment được IELTS LangGo hệ thống trên đây sẽ giúp các bạn học sinh nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề bảo vệ môi trường.

Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề môi trường cũng như đạt điểm cao trong các bài kiểm tra trên lớp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ