
Unit 3 trong sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success tập trung vào chủ đề Music (Âm nhạc) giúp các bạn học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh để thảo luận về âm nhạc, các loại hình nghệ thuật biểu diễn và các chương trình âm nhạc.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh Unit 3 lớp 10 kèm bài tập thực hành giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và vận dụng hiệu quả.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3 theo sách Global Success kèm ví dụ và một số từ vựng liên quan giúp các bạn có thể mở rộng vốn từ.
1. Audience /ˈɔːdiəns/ (n): Khán giả
Ví dụ: The audience enjoyed the performance very much. (Khán giả rất thích buổi biểu diễn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The show encourages audience participation through voting. (Chương trình khuyến khích sự tham gia của khán giả thông qua bình chọn.)
2. Bamboo clapper /ˌbæmˈbuː ˈklæpə/ (n): Phách
Ví dụ: The bamboo clapper is a traditional Vietnamese musical instrument. (Phách là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many traditional instruments are used in chau van singing. (Nhiều nhạc cụ truyền thống được sử dụng trong hát chầu văn.)
3. Comment /ˈkɒment/ (n, v): Lời bình luận, bình luận
Ví dụ: The judges gave positive comments about her performance. (Các giám khảo đưa ra những nhận xét tích cực về màn trình diễn của cô ấy.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Viewers can comment on the show through social media. (Khán giả có thể bình luận về chương trình qua mạng xã hội.)
4. Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): Cuộc thi, cuộc tranh tài
Ví dụ: She won the singing competition last year. (Cô ấy đã thắng cuộc thi hát năm ngoái.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many talented singers compete in this show. (Nhiều ca sĩ tài năng tham gia thi đấu trong chương trình này.)
Ví dụ: The music industry is very competitive. (Ngành công nghiệp âm nhạc rất cạnh tranh.)
Ví dụ: All competitors showed great talent. (Tất cả thí sinh đều thể hiện tài năng tuyệt vời.)
5. Concert /ˈkɒnsət/ (n): Buổi hòa nhạc
Ví dụ: We went to a classical music concert last night. (Chúng tôi đã đi xem buổi hòa nhạc cổ điển tối qua.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The concert hall was packed with music lovers. (Phòng hòa nhạc chật kín những người yêu âm nhạc.)
Ví dụ: Nothing compares to the energy of a live concert. (Không gì có thể so sánh với năng lượng của một buổi hòa nhạc trực tiếp.)
6. Decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): Việc trang trí
Ví dụ: The stage decoration was beautiful and colorful. (Việc trang trí sân khấu rất đẹp và đầy màu sắc.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: They decorated the stage with flowers and lights. (Họ trang trí sân khấu bằng hoa và đèn.)
Ví dụ: The decorative elements made the performance more attractive. (Các yếu tố trang trí làm cho buổi biểu diễn hấp dẫn hơn.)
7. Delay /dɪˈleɪ/ (v, n): Hoãn lại, sự chậm trễ
Ví dụ: Bad weather caused a delay in the outdoor concert. (Thời tiết xấu gây ra sự chậm trễ trong buổi hòa nhạc ngoài trời.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The delayed concert was rescheduled for next week. (Buổi hòa nhạc bị hoãn được lên lịch lại vào tuần tới.)
8. Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): Loại ra, loại trừ
Ví dụ: Three contestants were eliminated in the first round. (Ba thí sinh đã bị loại ở vòng đầu tiên.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The elimination process was very competitive. (Quá trình loại bỏ rất cạnh tranh.)
Ví dụ: The eliminated contestants were disappointed. (Các thí sinh bị loại cảm thấy thất vọng.)
9. Judge /dʒʌdʒ/ (n, v): Giám khảo (người quyết định kết quả của cuộc thi), đánh giá
Ví dụ: The judge gave her performance a high score. (Giám khảo đánh giá cao màn trình diễn của cô ấy.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The judges' judgment was fair and objective. (Sự đánh giá của các giám khảo công bằng và khách quan.)
Ví dụ: The judging process took several hours. (Quá trình đánh giá mất vài giờ.)
10. Live /laɪv/ (adj, adv): Trực tiếp
Ví dụ: The show is broadcast live every Friday night. (Chương trình được phát sóng trực tiếp mỗi tối thứ sáu.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She prefers live performances to recorded music. (Cô ấy thích buổi biểu diễn trực tiếp hơn nhạc thu âm.)
Ví dụ: Many concerts now offer live streaming options. (Nhiều buổi hòa nhạc hiện nay cung cấp tùy chọn phát trực tuyến.)
11. Location /ləʊˈkeɪʃn/ (n): Vị trí, địa điểm
Ví dụ: The concert location was perfect for outdoor performances. (Địa điểm tổ chức hòa nhạc hoàn hảo cho các buổi biểu diễn ngoài trời.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We need to locate the best venue for our music festival. (Chúng ta cần tìm địa điểm tốt nhất cho lễ hội âm nhạc.)
Ví dụ: The theater is located in the city center. (Nhà hát được đặt ở trung tâm thành phố.)
12. Moon-shaped lute /muːn ʃeɪpt luːt/ (n): Đàn nguyệt
Ví dụ: The moon-shaped lute is a traditional Vietnamese musical instrument. (Đàn nguyệt là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The lute has been used in traditional music for centuries. (Đàn lute đã được sử dụng trong âm nhạc truyền thống hàng thế kỷ.)
Ví dụ: The moon-shaped lute is a beautiful string instrument. (Đàn nguyệt là một nhạc cụ có dây tuyệt đẹp.)
13. Musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ (n): Nhạc cụ
Ví dụ: He can play many different musical instruments. (Anh ấy có thể chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: She is a talented instrumentalist. (Cô ấy là một nghệ sĩ chơi nhạc cụ tài năng.)
Ví dụ: The instrumental version of the song is beautiful. (Phiên bản nhạc cụ của bài hát rất hay.)
14. Participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (n): Người tham gia, thí sinh
Ví dụ: All participants showed great enthusiasm. (Tất cả thí sinh đều thể hiện sự nhiệt tình lớn.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many young singers participate in talent shows. (Nhiều ca sĩ trẻ tham gia các chương trình tài năng.)
Ví dụ: Student participation in music activities is encouraged. (Sự tham gia của học sinh vào các hoạt động âm nhạc được khuyến khích.)
15. Performance /pəˈfɔːməns/ (n): Buổi biểu diễn, màn trình diễn
Ví dụ: Her performance was outstanding and received a standing ovation. (Màn trình diễn của cô ấy xuất sắc và nhận được tràng pháo tay đứng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The band will perform their new song tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn bài hát mới của họ tối nay.)
Ví dụ: She is a professional performer with years of experience. (Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm.)
16. Reach /riːtʃ/ (v): Đạt được, tiếp cận
Ví dụ: The song reached number one on the charts. (Bài hát đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Musicians use social media to reach out to fans. (Các nhạc sĩ sử dụng mạng xã hội để tiếp cận với người hâm mộ.)
17. Single /ˈsɪŋɡl/ (n): Đĩa đơn (bản thu âm chỉ có một bài hát)
Ví dụ: Their latest single is very popular among teenagers. (Đĩa đơn mới nhất của họ rất phổ biến trong giới trẻ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The single release was announced on social media. (Việc phát hành đĩa đơn được thông báo trên mạng xã hội.)
18. Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n): Mạng xã hội
Ví dụ: Artists use social media to connect with their fans. (Các nghệ sĩ sử dụng mạng xã hội để kết nối với người hâm mộ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Different social media platforms have different audiences. (Các nền tảng mạng xã hội khác nhau có đối tượng khán giả khác nhau.)
19. Talented /ˈtæləntɪd/ (adj): Tài năng
Ví dụ: She is a talented singer with a beautiful voice. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng với giọng hát hay.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: His musical talent was discovered at a young age. (Tài năng âm nhạc của anh ấy được phát hiện từ khi còn nhỏ.)
Ví dụ: She won first place in the talent show. (Cô ấy giành giải nhất trong chương trình tài năng.)
20. Trumpet /ˈtrʌmpɪt/ (n): Kèn trumpet
Ví dụ: He learned to play the trumpet when he was ten. (Anh ấy học chơi kèn trumpet khi mười tuổi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The trumpeter played a beautiful solo. (Người thổi kèn trumpet đã chơi một đoạn độc tấu hay.)
21. Upload /ˈʌpləʊd/ (v): Tải lên
Ví dụ: He uploads his music videos to social media platforms. (Anh ấy tải các video âm nhạc lên các nền tảng mạng xã hội.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The upload of the new song was successful. (Việc tải lên bài hát mới đã thành công.)
Ví dụ: Fans can download their favorite songs from the website. (Người hâm mộ có thể tải xuống những bài hát yêu thích từ trang web.)
Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy, việc nắm vững các collocations là vô cùng quan trọng. IELTS LangGo đã tổng hợp các cụm từ thông dụng nhất về chủ đề âm nhạc, giúp học sinh có thể diễn tả ý tưởng về nghệ thuật âm nhạc một cách chính xác và ấn tượng.
Ví dụ: Thousands of people attend the annual music festival. (Hàng nghìn người tham dự lễ hội âm nhạc hàng năm.)
Ví dụ: The music video has millions of views on social media. (Video âm nhạc có hàng triệu lượt xem trên mạng xã hội.)
Ví dụ: He didn't go to a music school but learned by himself. (Anh ấy không đến trường âm nhạc mà tự học.)
Ví dụ: The music industry has changed dramatically with digital technology. (Ngành công nghiệp âm nhạc đã thay đổi mạnh mẽ với công nghệ số.)
Ví dụ: The music competition attracts participants from around the world. (Cuộc thi âm nhạc thu hút thí sinh từ khắp nơi trên thế giới.)
Ví dụ: She won the regional singing competition. (Cô ấy thắng cuộc thi hát khu vực.)
Ví dụ: The band will give a performance at the school concert. (Ban nhạc sẽ có một buổi biểu diễn tại buổi hòa nhạc của trường.)
Ví dụ: He trained hard to win the competition. (Anh ấy luyện tập chăm chỉ để thắng cuộc thi.)
Ví dụ: He performed at the local theatre during tourist season. (Anh ấy biểu diễn tại nhà hát địa phương trong mùa du lịch.)
Ví dụ: The stage decoration was spectacular and colorful. (Việc trang trí sân khấu rất ngoạn mục và đầy màu sắc.)
Ví dụ: Many famous artists started their careers on talent shows. (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp từ các chương trình tài năng.)
Ví dụ: He became a popular teen idol around the world. (Anh ấy trở thành thần tượng tuổi teen nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Ví dụ: His videos made him an online star within months. (Các video của anh ấy đã làm cho anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vài tháng.)
Ví dụ: His videos have reached more than two billion total views. (Video của anh ấy đã đạt hơn hai tỷ lượt xem.)
Ví dụ: Judges travel all around America in search of the best singers. (Các giám khảo đi khắp nước Mỹ để tìm kiếm những ca sĩ giỏi nhất.)
Ví dụ: They perform live on TV and receive the judges' opinions. (Họ biểu diễn trực tiếp trên TV và nhận ý kiến của giám khảo.)
Ví dụ: The contestants receive the judges' opinions after each performance. (Các thí sinh nhận ý kiến của giám khảo sau mỗi màn trình diễn.)
Ví dụ: Last Saturday, I went to the International Youth Music Festival. (Thứ bảy tuần trước, tôi đã đi Lễ hội Âm nhạc Thanh niên Quốc tế.)
Ví dụ: There were a lot of exciting performances with many famous bands. (Có rất nhiều màn trình diễn thú vị với nhiều ban nhạc nổi tiếng.)
Ví dụ: Many famous bands and singers from all over the world performed. (Nhiều ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới đã biểu diễn.)
Ví dụ: We had a chance to see our favourite idols perform. (Chúng tôi có cơ hội xem thần tượng yêu thích biểu diễn.)
Ví dụ: We listened to their greatest hits during the festival. (Chúng tôi đã nghe những bài hát hay nhất của họ trong lễ hội.)
Ví dụ: We felt excited because we could enjoy the party atmosphere. (Chúng tôi cảm thấy hứng thú vì có thể tận hưởng không khí tiệc tùng.)
Ví dụ: Ann has just come back from a music event. (Ann vừa trở về từ một sự kiện âm nhạc.)
Ví dụ: She shared her experience on a music website. (Cô ấy chia sẻ trải nghiệm trên một trang web âm nhạc.)
Ví dụ: Many people like to share experience about music events. (Nhiều người thích chia sẻ trải nghiệm về các sự kiện âm nhạc.)
Ví dụ: We practice making suggestions about going to music shows. (Chúng ta luyện tập đưa ra gợi ý về việc đi xem chương trình âm nhạc.)
Ví dụ: Chau van singing is an ancient form of Vietnamese performance art. (Hát chầu văn là một hình thức nghệ thuật biểu diễn cổ xưa của Việt Nam.)
Ví dụ: Traditional music plays an important role in Vietnamese culture. (Âm nhạc truyền thống đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Việt Nam.)
Ví dụ: Chau van combines singing and dancing as Vietnamese performance art. (Chầu văn kết hợp ca hát và múa như nghệ thuật biểu diễn Việt Nam.)
Ví dụ: It started in the Northern Delta region of Viet Nam. (Nó bắt đầu ở vùng đồng bằng Bắc Bộ của Việt Nam.)
Ví dụ: As a form of traditional performance art, chau van singing was recognised as part of Vietnamese national culture. (Như một hình thức nghệ thuật biểu diễn truyền thống, hát chầu văn được công nhận là một phần của văn hóa dân tộc Việt Nam.)
Để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3 chủ đề Music vừa học, các bạn hãy cùng thực hành làm 2 bài tập vận dụng dưới đây nhé.
audience - performance - talented - competition - judge
eliminate - upload - concert - location - single
The _______ enjoyed the singer's beautiful voice.
Her _______ was outstanding and received a standing ovation.
He is a very _______ musician who can play multiple instruments.
She won first place in the singing _______.
The _______ gave positive feedback to all contestants.
Three contestants were _______ in the first round.
Many artists _______ their music videos to social media.
We attended a classical music _______ last weekend.
The festival _______ was perfect for outdoor performances.
Their latest _______ reached number one on the charts.
Đáp án
audience
performance
talented
competition
judge
eliminated
upload
concert
location
single
Câu 1: The _______ applauded loudly after the performance.
judge
audience
participant
performer
Câu 2: She is a _______ artist who can sing, dance, and play instruments.
single
live
talented
delayed
Câu 3: The music _______ attracted thousands of participants worldwide.
instrument
decoration
location
competition
Câu 4: They decided to _______ three contestants in tonight's show.
upload
eliminate
reach
delay
Câu 5: The band gave an amazing _______ at the music festival.
audience
comment
performance
single
Câu 6: Many artists use social media to _______ their music videos.
eliminate
delay
judge
upload
Câu 7: The _______ for the outdoor concert was beautiful.
audience
location
comment
single
Câu 8: His _______ became very popular among young people.
location
decoration
single
audience
Câu 9: The _______ were impressed by her vocal ability.
judges
singles
locations
delays
Câu 10: The concert was _______ due to bad weather.
uploaded
eliminated
delayed
performed
Đáp án
B
C
D
B
C
D
B
C
A
C
Trên đây, chúng ta đã cùng học từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success chủ đề Music từ sách với ví dụ cụ thể và các bài tập thực hành.
Để học nhanh và nhớ lâu từ vựng Unit 3, các bạn học sinh hãy tự lấy ví dụ và vận dụng vào thực tế nhé. Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ