
Teamwork (làm việc nhóm) là một trong những chủ đề xuất hiện gần đây trong các phần thi IELTS Speaking Part 1 và cũng là một trong những chủ đề tương đối quen thuộc, gần gũi với các bạn thí sinh.
Để giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo ngay từ phần thi Speaking đầu tiên, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý band cao kèm từ vựng theo chủ đề. Cùng tham khảo ngay nhé!
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Teamwork thường xuất hiện với các câu hỏi xoay quanh kinh nghiệm làm việc nhóm, vai trò cá nhân trong nhóm hay cảm nghĩ về làm việc nhóm.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo giúp bạn tham khảo và luyện nói hiệu quả.
Sample 1:
Yes, I enjoy teamwork because it allows people to share ideas and solve problems more effectively. Working in a team also helps improve communication and collaboration skills. I feel more motivated when I’m part of a group, especially when everyone supports each other and works toward the same goal.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thích làm việc nhóm vì nó cho phép mọi người chia sẻ ý tưởng và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Làm việc trong nhóm cũng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và hợp tác. Tôi cảm thấy có động lực hơn khi là một phần của nhóm, đặc biệt khi mọi người hỗ trợ lẫn nhau và cùng hướng tới một mục tiêu chung.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I don’t really enjoy teamwork. I find it difficult when group members don’t contribute equally or when opinions clash. I prefer working independently because it gives me more control over the outcome and lets me manage my time more effectively without relying on others.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không thực sự thích làm việc nhóm. Tôi cảm thấy khó khăn khi các thành viên không đóng góp công bằng hoặc khi có sự bất đồng về ý kiến. Tôi thích làm việc độc lập hơn vì điều đó giúp tôi kiểm soát kết quả tốt hơn và quản lý thời gian hiệu quả mà không phải phụ thuộc vào người khác.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I have worked in groups many times at school. One memorable experience was a science project where we had to build a model volcano. It was fun collaborating with my classmates, and we divided the tasks fairly. I learned a lot about teamwork and how to manage responsibilities.
Dịch nghĩa:
Có, tôi đã từng làm việc nhóm nhiều lần ở trường. Một trải nghiệm đáng nhớ là dự án khoa học mà chúng tôi phải xây dựng một mô hình núi lửa. Việc hợp tác với các bạn rất thú vị, và chúng tôi chia công việc khá công bằng. Tôi học được nhiều điều về làm việc nhóm và cách quản lý trách nhiệm.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I haven’t really worked in a group at school. Most of our assignments were individual, and teachers rarely asked us to do group projects. I usually prefer working alone because I feel more focused and independent. But I think group work could be a valuable experience to try.
Dịch nghĩa:
Không, tôi thực sự chưa từng làm việc nhóm ở trường. Hầu hết các bài tập đều là cá nhân, và giáo viên hiếm khi yêu cầu chúng tôi làm dự án nhóm. Tôi thường thích làm việc một mình vì cảm thấy tập trung và độc lập hơn. Nhưng tôi nghĩ làm nhóm cũng có thể là một trải nghiệm hữu ích để thử.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I have worked in a team during a school presentation. Each of us was responsible for a different part of the topic. We discussed ideas, helped each other, and practiced together. It was a good experience because I learned how to listen, cooperate, and solve problems as a group.
Dịch nghĩa:
Tôi đã từng làm việc nhóm trong một bài thuyết trình ở trường. Mỗi người trong nhóm phụ trách một phần khác nhau của chủ đề. Chúng tôi cùng nhau thảo luận ý tưởng, hỗ trợ lẫn nhau và luyện tập. Đó là một trải nghiệm tốt vì tôi học được cách lắng nghe, hợp tác và giải quyết vấn đề trong nhóm.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I haven’t really had the chance to work in a team. Most of my tasks, both at school and at home, were done individually. I usually study on my own, so I’m not very familiar with teamwork. But I think it could help improve communication and responsibility skills.
Dịch nghĩa:
Không, tôi chưa thực sự có cơ hội làm việc nhóm. Hầu hết các nhiệm vụ của tôi, cả ở trường và ở nhà, đều được thực hiện cá nhân. Tôi thường tự học nên không quen với làm việc nhóm. Nhưng tôi nghĩ nó có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tinh thần trách nhiệm..
Vocabulary:
Sample 1:
At the moment, I’m involved in a group assignment at university. We’re preparing a presentation on environmental issues. Each member has a specific role, and we hold regular meetings to stay on track. It’s a good opportunity to enhance teamwork, coordination, and problem-solving skills through real collaboration.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi đang tham gia vào một bài tập nhóm ở trường đại học. Nhóm của chúng tôi đang chuẩn bị một bài thuyết trình về các vấn đề môi trường. Mỗi thành viên đều có một vai trò cụ thể, và chúng tôi tổ chức các buổi họp thường xuyên để đảm bảo tiến độ. Đây là một cơ hội tốt để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm, phối hợp và giải quyết vấn đề thông qua sự hợp tác thực tế.
Vocabulary:
Sample 2:
Currently, I’m not part of any team project. Most of my academic work is individual, so I usually study and complete tasks on my own. While I appreciate group work, I sometimes find working independently more efficient, as it gives me better control over my schedule and concentration.
Dịch nghĩa:
Hiện giờ tôi không tham gia vào bất kỳ dự án nhóm nào. Hầu hết các bài tập của tôi đều là cá nhân, vì vậy tôi thường tự học và hoàn thành nhiệm vụ một mình. Dù tôi đánh giá cao việc làm việc nhóm, nhưng đôi khi tôi thấy làm việc độc lập hiệu quả hơn vì tôi kiểm soát được thời gian và sự tập trung của mình.
Vocabulary:
Sample 1:
I enjoy studying with others because it helps me stay motivated and exchange ideas. Group discussions often lead to new insights that I might not think of on my own. It’s also helpful when preparing for exams, since we can quiz each other and share useful resources.
Dịch nghĩa:
Tôi thích học cùng người khác vì điều đó giúp tôi có động lực và trao đổi ý tưởng. Các cuộc thảo luận nhóm thường mang lại những góc nhìn mới mà tôi có thể không nghĩ ra nếu học một mình. Nó cũng hữu ích khi ôn thi, vì chúng tôi có thể kiểm tra lẫn nhau và chia sẻ tài liệu.
Vocabulary:
Sample 2:
I prefer studying by myself because it allows me to concentrate better. I can set my own pace and focus on the areas I need to improve. Sometimes working in a group is distracting, especially when members aren’t equally committed. Studying alone helps me stay efficient and organized.
Dịch nghĩa:
Tôi thích học một mình hơn vì nó giúp tôi tập trung tốt hơn. Tôi có thể tự đặt tốc độ học và tập trung vào những phần mình cần cải thiện. Đôi khi làm việc nhóm gây mất tập trung, đặc biệt khi các thành viên không cam kết như nhau. Học một mình giúp tôi hiệu quả và ngăn nắp hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
One thing I dislike about teamwork is the lack of equal effort. Sometimes, a few people do all the work while others just sit back. This feels unfair and causes frustration. It’s hard to stay motivated when the responsibility isn’t shared equally among team members.
Dịch nghĩa:
Một điều tôi không thích ở làm việc nhóm là sự phân chia công việc không công bằng. Đôi khi chỉ có một vài người làm hết mọi việc trong khi những người khác thì không làm gì. Điều này khiến tôi cảm thấy bất công và gây khó chịu. Thật khó để duy trì động lực khi trách nhiệm không được chia đều.
Vocabulary:
Sample 2:
I don’t enjoy dealing with conflicts in a team. Different opinions can lead to arguments, which slow down progress. It also takes more time to agree on decisions. I prefer working alone where I can focus better and don’t have to depend on others to get things done.
Dịch nghĩa:
Tôi không thích phải đối mặt với mâu thuẫn trong nhóm. Những ý kiến khác nhau có thể dẫn đến tranh cãi và làm chậm tiến độ công việc. Ngoài ra, cũng mất nhiều thời gian hơn để đưa ra quyết định chung. Tôi thích làm việc một mình hơn vì có thể tập trung và không phải phụ thuộc vào người khác để hoàn thành nhiệm vụ.
Vocabulary:
Sample 1:
Working in a team has taught me how to communicate more clearly and listen to others' ideas. I’ve also learned how to compromise and solve problems together. It helps me understand different perspectives, which is useful in both school and real-life situations.
Dịch nghĩa:
Làm việc nhóm đã dạy tôi cách giao tiếp rõ ràng hơn và lắng nghe ý kiến của người khác. Tôi cũng học được cách thỏa hiệp và giải quyết vấn đề cùng nhau. Nó giúp tôi hiểu nhiều góc nhìn khác nhau, điều này rất hữu ích trong học tập và cuộc sống.
Vocabulary:
Sample 2:
From team projects, I’ve learned the importance of responsibility and time management. Each member depends on the others, so I had to complete my tasks on time. I also realized how working with different personalities can improve my patience and ability to adapt in various situations.
Dịch nghĩa:
Từ các dự án nhóm, tôi học được tầm quan trọng của trách nhiệm và quản lý thời gian. Mỗi thành viên đều phụ thuộc vào nhau, vì vậy tôi phải hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Tôi cũng nhận ra rằng làm việc với những tính cách khác nhau giúp tôi kiên nhẫn và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống.
Vocabulary:
Sample 1:
I think the most important thing in teamwork is communication. When team members share their ideas clearly and listen to each other, it’s easier to avoid misunderstandings and work efficiently. Good communication helps everyone stay on the same page and move toward the same goal smoothly.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điều quan trọng nhất trong làm việc nhóm là giao tiếp. Khi các thành viên chia sẻ ý tưởng rõ ràng và lắng nghe lẫn nhau, sẽ dễ tránh được hiểu lầm và làm việc hiệu quả hơn. Giao tiếp tốt giúp mọi người cùng hướng tới một mục tiêu chung.
Vocabulary:
Sample 2:
For me, trust is the key to successful teamwork. If people don’t trust each other, it’s hard to cooperate or delegate tasks. Trust allows team members to rely on one another, feel confident about their roles, and focus on achieving their shared objective without fear or hesitation.
Dịch nghĩa:
Với tôi, niềm tin là yếu tố then chốt để làm việc nhóm thành công. Nếu mọi người không tin tưởng lẫn nhau, rất khó để hợp tác hay phân chia công việc. Niềm tin giúp các thành viên yên tâm về vai trò của mình và tập trung đạt được mục tiêu chung.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I enjoy being a leader because it gives me a chance to guide the team and make important decisions. I like organizing tasks and helping others work together smoothly. It’s also a great way to develop responsibility and improve my communication and problem-solving skills.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thích làm trưởng nhóm vì nó cho tôi cơ hội hướng dẫn cả nhóm và đưa ra những quyết định quan trọng. Tôi thích tổ chức công việc và giúp mọi người làm việc với nhau hiệu quả. Đây cũng là cách tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng lãnh đạo và giao tiếp.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I prefer not to be the leader in a team. I feel more comfortable following directions and supporting others. Being a leader can be stressful because you have to make tough decisions and manage everything. I’d rather focus on my part and contribute quietly to the team’s success.
Dịch nghĩa:
Thật lòng mà nói, tôi không thích làm trưởng nhóm. Tôi cảm thấy thoải mái hơn khi làm theo hướng dẫn và hỗ trợ người khác. Làm trưởng nhóm có thể khá căng thẳng vì phải đưa ra quyết định và quản lý mọi việc. Tôi thích tập trung làm tốt phần việc của mình hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely. Teamwork is a vital life skill that should be nurtured from a young age. When children collaborate on school projects, they learn how to communicate clearly, respect different perspectives, and work toward a common goal. These interpersonal skills are crucial for academic success and future professional environments.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Kỹ năng làm việc nhóm là một kỹ năng sống quan trọng cần được rèn luyện từ khi còn nhỏ. Khi trẻ cùng nhau thực hiện các dự án ở trường, các em học được cách giao tiếp rõ ràng, tôn trọng quan điểm khác biệt và hướng tới mục tiêu chung. Những kỹ năng xã hội này rất cần thiết để thành công trong học tập và cả trong môi trường làm việc sau này.
Vocabulary:
Sample 2:
Yes, I strongly believe teamwork should be part of school education. It not only helps children develop social and problem-solving skills, but also encourages empathy and responsibility. By learning to cooperate with classmates, they gain valuable experience that prepares them for teamwork in real-world situations.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi hoàn toàn tin rằng việc học về làm việc nhóm nên là một phần trong chương trình giáo dục ở trường. Nó không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và giải quyết vấn đề, mà còn khuyến khích sự đồng cảm và tinh thần trách nhiệm. Khi học cách hợp tác với bạn bè, các em sẽ có được những trải nghiệm quý giá để sẵn sàng cho các tình huống làm việc thực tế trong tương lai.
Vocabulary:
Để diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn khi nói về teamwork, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng liên quan đến làm việc nhóm.
Bên cạnh các từ vựng từ các sample ở trên, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm những từ vựng hữu ích về chủ đề teamwork giúp bạn ghi điểm trong phần thi Speaking.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Xem thêm: Describe a person who is good at teamwork IELTS Speaking Part 2, Part 3
Hy vọng những mẫu câu trả lời chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 1 và từ vựng trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phần thi này.
Các bạn hãy tự chuẩn bị câu trả lời theo các ý tưởng của mình và luyện nói thường xuyên để cải thiện phát âm nhé. Chúc bạn đạt điểm cao trong kỹ năng Speaking.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ