Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Topic Shopping IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu và từ vựng ăn điểm

Post Thumbnail

Shopping (Mua sắm) là một trong những chủ đề Speaking Part 1 khá quen thuộc và gần gũi với các bạn thí sinh. Tuy nhiên, để có thể đạt band điểm cao, các bạn không chỉ cần nắm được cách trả lời mà còn nên trau dồi thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay.

Các sample chủ đề Shopping IELTS Speaking Part 1 từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn có thêm các từ vựng và cấu trúc ăn điểm để vận dụng vào câu trả lời của mình. Tham khảo ngay nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Shopping IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi chủ đề Shopping trong IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh thói quen mua sắm, sở thích cá nhân và trải nghiệm tại cửa hàng hoặc mua sắm trực tuyến.

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp kèm theo câu trả lời mẫu, giúp bạn có thêm ý tưởng và từ vựng để cải thiện khả năng diễn đạt trong phần thi của mình.

Question 1. Do you enjoy shopping?

Sample 1:

Absolutely! I love shopping, especially for clothing and perfumes, as it allows me to showcase my personal style and explore the latest trends. I also find it a stress-relieving activity, whether browsing in-store or online. Moreover, searching for great bargains makes the whole experience even more enjoyable.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn! Tôi rất thích mua sắm, đặc biệt là quần áo và nước hoa, vì nó giúp tôi thể hiện phong cách cá nhân và khám phá các xu hướng mới nhất. Tôi cũng thấy đây là một cách xả stress hiệu quả, dù là mua sắm trực tiếp hay trực tuyến. Hơn nữa, việc săn lùng những món hời khiến trải nghiệm này càng thú vị hơn.

Vocabulary:

  • stress-relieving (adj): xả stress
  • in-store (adv): tại cửa hàng
  • bargains (n): hàng giảm giá, món hời

Sample 2:

Not really. I don’t find shopping particularly enjoyable since it can be quite time-consuming and overwhelming, especially in crowded malls. I prefer to buy only essential items and avoid impulsive purchases. Online shopping is more practical for me as it saves both time and effort, but I still shop only when necessary.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Tôi không thấy mua sắm thú vị lắm vì nó có thể mất nhiều thời gian và khá mệt mỏi, đặc biệt là khi đến những trung tâm thương mại đông đúc. Tôi chỉ mua những thứ thực sự cần thiết và tránh mua sắm tùy hứng. Mua sắm trực tuyến tiện lợi hơn với tôi vì tiết kiệm cả thời gian lẫn công sức, nhưng tôi cũng chỉ mua khi cần.

Vocabulary:

  • time-consuming (adj): tốn thời gian
  • overwhelming (adj): quá sức
  • impulsive (adj): tuỳ hứng
IELTS Speaking Part 1 Shopping questions with answers
IELTS Speaking Part 1 Shopping questions with answers

Question 2. How often do you go shopping?

Sample 1:

I shop quite frequently, usually at least once a week. I love exploring fashion boutiques and testing out new perfumes. For me, shopping isn’t just about necessities—it’s also a fun way to unwind and keep up with trends. Thanks to online shopping, discovering new products has become even easier.

Dịch nghĩa:

Tôi đi mua sắm khá thường xuyên, thường ít nhất một lần mỗi tuần. Tôi thích khám phá các cửa hàng thời trang và thử những mùi nước hoa mới. Với tôi, mua sắm không chỉ là đáp ứng nhu cầu mà còn là một cách thư giãn và cập nhật xu hướng. Nhờ mua sắm trực tuyến, việc tìm kiếm sản phẩm mới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Vocabulary:

  • fashion boutique (n): cửa hàng thời gian
  • test out (phr.): thử
  • unwind (v): thư giãn
  • keep up with (phr.): cập nhật

Sample 2:

I rarely go shopping unless I really need something. I prefer to buy essentials in bulk to avoid frequent trips. Crowded malls can be overwhelming, and I dislike wasting time browsing aimlessly. When necessary, I opt for online shopping since it’s quicker and saves me a lot of hassle.

Dịch nghĩa:

Tôi không mua sắm thường xuyên trừ khi thực sự cần thiết. Tôi thích mua số lượng lớn để hạn chế số lần phải đi. Những trung tâm mua sắm đông đúc khiến tôi cảm thấy choáng ngợp, và tôi không thích lang thang ngắm đồ. Khi cần, tôi chọn mua sắm trực tuyến vì tiện lợi và giúp tôi tránh sự phiền phức khi đến cửa hàng đông người.

Vocabulary:

  • essential (n): đồ cần thiết
  • bulk (n): số lượng lớn
  • opt for (phr.): chọn
  • hassle (n): tình thế khó khăn

Question 3. What’s your favorite shop?

Sample 1:

I’m really fond of bookstores, especially those with a warm and inviting atmosphere, so my favorite one is the one located near my place, in a small alley. I love browsing through different genres, from fiction to self-help. Holding a new book and diving into its story feels exciting. The peaceful environment filled with books makes it a place I always enjoy visiting.

Dịch nghĩa:

Tôi thực sự yêu thích các hiệu sách, đặc biệt là những nơi có bầu không khí ấm cúng và gần gũi, vì vậy hiệu sách yêu thích của tôi là một tiệm nhỏ nằm trong con hẻm gần nhà. Tôi thích dạo quanh và khám phá nhiều thể loại khác nhau, từ tiểu thuyết đến sách phát triển bản thân. Cảm giác cầm một cuốn sách mới và đắm chìm vào câu chuyện bên trong luôn khiến tôi hào hứng. Không gian yên tĩnh tràn ngập sách vở khiến nơi đây trở thành địa điểm tôi luôn muốn ghé thăm.

Vocabulary:

  • be fond of (phr.): thích
  • genre (n): thể loại
  • dive into (phr.): đắm chìm vào

Sample 2:

I love shopping for clothes because it helps me showcase my personal style. I often visit stores that offer stylish yet comfortable outfits, and my go-to-shop is Chanel, located in the shopping complex. Discovering new fashion trends and picking out pieces that suit me not only enhances my wardrobe but also boosts my confidence in how I present myself.

Dịch nghĩa:

Tôi thích mua sắm quần áo vì nó giúp tôi thể hiện phong cách cá nhân. Tôi thường ghé thăm những cửa hàng có trang phục vừa thời trang vừa thoải mái, và địa điểm yêu thích của tôi là Chanel, nằm trong khu trung tâm mua sắm. Việc khám phá các xu hướng thời trang mới và chọn những món đồ phù hợp không chỉ làm phong phú tủ đồ của tôi mà còn giúp tôi tự tin hơn trong cách thể hiện bản thân.

Vocabulary:

  • go-to-shop (n): cửa hàng yêu thích
  • shopping complex (n): trung tâm mua sắm
  • pick out (phr.): chọn

Question 4. Are there any shops near your house?

Sample 1:

Yes, there are several shops near my house, including a convenience store, a bakery, and a small bookstore. I often stop by the convenience store for daily essentials and visit the bookstore when I have free time. Having these shops nearby makes my life much more convenient.

Dịch nghĩa:

Có, gần nhà tôi có một số cửa hàng, bao gồm một cửa hàng tiện lợi, một tiệm bánh và một nhà sách nhỏ. Tôi thường ghé qua cửa hàng tiện lợi để mua những đồ dùng thiết yếu hàng ngày và đến nhà sách khi có thời gian rảnh. Việc có các cửa hàng này gần nhà giúp cuộc sống của tôi thuận tiện hơn rất nhiều.

Vocabulary:

  • convenience store (n): cửa hàng tiện lợi

Sample 2:

No, there aren’t many shops near my house since I live in a quiet residential area. If I need to buy something, I have to travel to the nearest shopping center, which takes about 15 minutes. Although it’s a bit inconvenient, I enjoy the peaceful atmosphere of my neighborhood.

Dịch nghĩa:

Không, gần nhà tôi không có nhiều cửa hàng vì tôi sống ở một khu dân cư yên tĩnh. Nếu cần mua đồ, tôi phải đi đến trung tâm mua sắm gần nhất, mất khoảng 15 phút. Dù hơi bất tiện, tôi vẫn thích bầu không khí yên bình của khu vực mình sống.

Vocabulary:

  • residential area (n): khu dân cư yên tĩnh

Question 5. What kinds of shops are there where you live?

My neighborhood has a diverse range of shops, including supermarkets, convenience stores, and fashion boutiques. Cozy cafés and bakeries are available too, ideal for unwinding. Not to mention, there are also local markets that offer fresh produce and daily essentials. This variety makes shopping convenient and ensures easy access to everything I need.

Dịch nghĩa:

Khu vực tôi sống có nhiều cửa hàng đa dạng, bao gồm siêu thị, cửa hàng tiện lợi và cửa hàng thời trang. Cũng có các quán cà phê và tiệm bánh ấm cúng, lý tưởng để thư giãn. Chưa kể, còn có chợ địa phương cung cấp thực phẩm tươi sống và nhu yếu phẩm hằng ngày. Sự đa dạng này giúp việc mua sắm trở nên thuận tiện và đảm bảo tôi có thể dễ dàng tìm thấy mọi thứ mình cần.

Vocabulary:

  • cozy (adj): ấm cúng
  • fresh produce (n): thực phẩm tươi sống

Question 6. Do you like going to a supermarket or a store?

Sample 1:

I prefer going to a supermarket because it offers a wide variety of products in one place. I can buy fresh food, household items, and even personal care products conveniently. Plus, supermarkets often have discounts, making shopping more cost-effective and enjoyable. The organized layout also saves time.

Dịch nghĩa:

Tôi thích đi siêu thị vì có thể mua nhiều loại sản phẩm khác nhau ở một nơi. Tôi có thể mua thực phẩm tươi sống, đồ gia dụng và cả các sản phẩm chăm sóc cá nhân một cách tiện lợi. Hơn nữa, siêu thị thường có nhiều chương trình giảm giá, giúp tôi tiết kiệm chi phí và khiến việc mua sắm trở nên thú vị hơn. Cách bố trí ngăn nắp cũng giúp tôi tiết kiệm thời gian.

Vocabulary:

  • discount (n): giảm giá
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • layout (n): cách bố trí

Sample 2:

I enjoy shopping at small stores, especially local boutiques, because they provide unique products and a more personalized shopping experience. The staff is usually friendly and helpful, and I like supporting local businesses. Unlike crowded supermarkets, small stores have a cozy atmosphere, making shopping more pleasant and stress-free.

Dịch nghĩa:

Tôi thích mua sắm ở các cửa hàng nhỏ, đặc biệt là những cửa hàng địa phương, vì chúng cung cấp các sản phẩm độc đáo và mang lại trải nghiệm mua sắm cá nhân hơn. Nhân viên thường thân thiện và nhiệt tình, và tôi thích ủng hộ các doanh nghiệp địa phương. Không giống như siêu thị đông đúc, các cửa hàng nhỏ có không gian ấm cúng, khiến việc mua sắm trở nên thoải mái và dễ chịu hơn.

Vocabulary:

  • personalized (adj): được cá nhân hoá
  • stress-free (adj): dễ chịu, không bị stress

Question 7. Do you like going to shopping centres?

Sample 1:

I love going to shopping centers because they offer a wide variety of stores, from fashion boutiques to electronics shops. It’s convenient to find everything in one place. Plus, there are cafés and entertainment options, making it a great spot to shop, relax, and spend time with friends.

Dịch nghĩa:

Tôi thích đến trung tâm mua sắm vì ở đó có rất nhiều cửa hàng, từ cửa hàng thời trang đến cửa hàng điện tử. Việc tìm kiếm mọi thứ ở cùng một nơi rất tiện lợi. Hơn nữa, có cả quán cà phê và khu giải trí, giúp tôi vừa mua sắm, vừa thư giãn và tận hưởng thời gian với bạn bè.

Vocabulary:

  • a wide variety of (phr.): nhiều
  • spot (n): địa điểm

Sample 2:

I’m not a big fan of shopping centers since they’re often crowded and overwhelming. I prefer smaller, local shops where I can shop more comfortably. They provide a more personal experience, and I don’t have to walk long distances just to find what I need. It’s more convenient for me.

Dịch nghĩa:

Tôi không quá thích trung tâm mua sắm vì chúng thường đông đúc và gây choáng ngợp. Tôi thích các cửa hàng nhỏ, địa phương hơn, nơi tôi có thể mua sắm thoải mái hơn. Những cửa hàng này mang lại trải nghiệm cá nhân hơn và tôi không cần phải đi bộ xa để tìm thứ mình cần. Điều đó tiện lợi hơn với tôi.

Vocabulary:

  • a big fan of (phr.): thích, là fan của
  • personal experience (n): trải nghiệm cá nhân

Question 8. What do you think about online shopping?

I find online shopping incredibly convenient since it allows me to browse and purchase items with the comfort of my home. It saves time, offers more variety, and often has better deals. However, I sometimes worry about product quality and delivery delays. Still, for most things, it’s my go-to shopping method.

Dịch nghĩa:

Tôi thấy mua sắm trực tuyến vô cùng tiện lợi vì nó cho phép tôi xem và mua hàng ngay tại nhà. Nó tiết kiệm thời gian, cung cấp nhiều lựa chọn hơn và thường có giá tốt hơn. Tuy nhiên, tôi đôi khi lo lắng về chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng. Dù vậy, đây vẫn là phương thức mua sắm ưa thích của tôi cho hầu hết mọi thứ.

Vocabulary:

  • allow sb to (phr.): cho phép ai làm gì
  • with the comfort of one’s home (phr.): với sự thoải mái ở nhà
  • delivery delay (n): sự chậm trễ trong giao hàng

Question 9. Do you enjoy shopping at traditional markets?

Sample 1:

Yes, I enjoy shopping at traditional markets because they offer fresh produce, unique local products, and a vibrant atmosphere. Bargaining with vendors makes the experience more interactive. Plus, the markets have a strong sense of community, making shopping feel more personal and culturally enriching compared to supermarkets or malls.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi thích mua sắm ở các chợ truyền thống vì chúng cung cấp thực phẩm tươi sống, các sản phẩm địa phương độc đáo và không khí sôi động. Việc mặc cả với người bán khiến trải nghiệm trở nên tương tác hơn. Hơn nữa, các khu chợ mang đến cảm giác cộng đồng mạnh mẽ, khiến việc mua sắm trở nên gần gũi và giàu tính văn hóa hơn so với siêu thị hay trung tâm thương mại.

Vocabulary:

  • vibrant (adj): sôi động
  • bargain with (phr.): mặc cả với
  • sense of community (n): cảm giác cộng đồng
  • compared to (phr.): so với

Sample 2:

No, I don’t really enjoy shopping at traditional markets because they can be crowded and noisy. I prefer the convenience of supermarkets, where everything is organized, and prices are fixed. Also, traditional markets often lack hygiene standards, which makes me hesitant to buy fresh produce or perishable goods there.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không thực sự thích mua sắm ở các chợ truyền thống vì chúng thường đông đúc và ồn ào. Tôi thích sự tiện lợi của siêu thị hơn, nơi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng và giá cả cố định. Hơn nữa, các chợ truyền thống thường không đảm bảo vệ sinh, khiến tôi e ngại khi mua thực phẩm tươi sống hoặc hàng dễ hỏng ở đó.

Vocabulary:

  • organized (adj): được sắp xếp gọn gàng
  • fixed (adj): cố định
  • hygiene standard (n): tiêu chuẩn vệ sinh
  • hesitant (adj): do dự
  • perishable (adj): dễ hỏn

Question 10. Do you compare prices when you shop? Why?

Sample 1:

I always compare prices when I shop to ensure I get the best deal. Different stores or online platforms may offer discounts or promotions, helping me save money. It’s especially useful for expensive items, where a small price difference can make a big impact on my budget.

Dịch nghĩa:

Tôi luôn so sánh giá khi mua sắm để đảm bảo rằng mình có được giá tốt nhất. Các cửa hàng hoặc nền tảng trực tuyến khác nhau có thể có giảm giá hoặc khuyến mãi, giúp tôi tiết kiệm tiền. Điều này đặc biệt hữu ích với những món đồ đắt tiền, nơi một khoản chênh lệch nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với ngân sách của tôi.

Vocabulary:

  • get the best deal (phr.): có được giá tốt nhất
  • make an impact on (phr.): gây ra ảnh hưởng tới

Sample 2:

I rarely compare prices because I prioritize quality and convenience over cost. If I trust a brand or store, I prefer to buy directly rather than spend time searching for cheaper options. Plus, for everyday essentials, the price difference is usually minimal, so I don’t find it necessary.

Dịch nghĩa:

Tôi hiếm khi so sánh giá vì tôi ưu tiên chất lượng và sự tiện lợi hơn là chi phí. Nếu tôi tin tưởng vào một thương hiệu hoặc cửa hàng, tôi thích mua trực tiếp thay vì mất thời gian tìm kiếm lựa chọn rẻ hơn. Hơn nữa, với các mặt hàng thiết yếu hàng ngày, chênh lệch giá thường không đáng kể, nên tôi không thấy điều đó là cần thiết.

Vocabulary:

  • prioritize sth over sth (phr.): ưu tiên cái gì hơn cái gì
  • minimal (adj): không đáng kể

Question 11. Is it difficult for you to make choices when you shop?

Sample 1:

I sometimes struggle with making choices when shopping, especially with too many options. I compare prices, read reviews, and think about quality before deciding. This process can be time-consuming, and I often second-guess my choices. However, I try to be more decisive by setting priorities before shopping.

Dịch nghĩa:

Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc lựa chọn khi mua sắm, đặc biệt là khi có quá nhiều sự lựa chọn. Tôi so sánh giá cả, đọc đánh giá và cân nhắc chất lượng trước khi quyết định. Quá trình này có thể tốn thời gian, và tôi thường do dự. Tuy nhiên, tôi cố gắng quyết đoán hơn bằng cách đặt ưu tiên trước khi mua sắm.

Vocabulary:

  • struggle with (phr.): gặp khó khăn trong việc
  • second-guess (v): do dự, suy nghĩ lại
  • decisive (adj): quyết đoán

Sample 2:

I don’t find it difficult to make shopping decisions because I usually know what I need beforehand. I stick to my preferences and budget, which makes the process easier. For big purchases, I do some research in advance, so when I shop, I can quickly choose without feeling overwhelmed.

Dịch nghĩa:

Tôi không thấy khó khăn khi đưa ra quyết định mua sắm vì tôi thường biết mình cần gì từ trước. Tôi tuân theo sở thích và ngân sách của mình, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn. Đối với những món đồ đắt tiền, tôi nghiên cứu trước, nên khi mua sắm, tôi có thể chọn nhanh chóng mà không bị choáng ngợp.

Vocabulary:

  • stick to (phr.): tuân theo
  • in advance (phr.): trước

Question 12. Do you think expensive products are always better than cheaper ones?

Sample 1:

I believe expensive products are often better because they usually offer higher quality, durability, and better craftsmanship. For example, luxury brands invest in premium materials and advanced technology, ensuring superior performance. However, while price often reflects quality, some cheaper products can still be reliable and offer great value.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng các sản phẩm đắt tiền thường tốt hơn vì chúng thường có chất lượng cao hơn, bền hơn và được gia công tốt hơn. Ví dụ, các thương hiệu cao cấp đầu tư vào nguyên liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến, đảm bảo hiệu suất vượt trội. Tuy nhiên, dù giá cả thường phản ánh chất lượng, một số sản phẩm rẻ hơn vẫn có thể đáng tin cậy và mang lại giá trị tốt.

Vocabulary:

  • durability (n): sự bền
  • craftsmanship (n): sự gia công
  • invest in (phr.): đầu tư vào
  • premium (adj): cao cấp
  • superior (adj): vượt trội

Sample 2:

I don’t think expensive products are always better. Some affordable items provide great quality and serve the same purpose as high-end ones. Many brands charge extra for their name rather than real quality. For instance, budget-friendly skincare brands sometimes work just as well as luxury ones, making price less important.

Dịch nghĩa:

Tôi không nghĩ rằng sản phẩm đắt tiền luôn tốt hơn. Một số mặt hàng giá cả phải chăng vẫn có chất lượng tốt và đáp ứng nhu cầu giống như các sản phẩm cao cấp. Nhiều thương hiệu tính giá cao chủ yếu vì tên tuổi chứ không phải chất lượng thực sự. Ví dụ, một số sản phẩm chăm sóc da bình dân đôi khi hiệu quả không kém gì các thương hiệu cao cấp, khiến giá cả trở nên ít quan trọng hơn.

Vocabulary:

  • high-end (adj): cao cấp
  • budget-friendly (adj): bình dân

Question 13. Have you ever bought anything online?

Sample 1:

Yes, I often buy things online because it’s convenient and time-saving. Recently, I purchased a pair of headphones from an e-commerce website. The process was smooth, and I even got a discount. Although I sometimes worry about quality, reading reviews helps me make informed decisions before purchasing.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thường mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi và tiết kiệm thời gian. Gần đây, tôi đã mua một chiếc tai nghe từ một trang thương mại điện tử. Quá trình mua hàng rất suôn sẻ, và tôi còn được giảm giá. Dù đôi khi lo lắng về chất lượng, nhưng đọc đánh giá giúp tôi đưa ra quyết định sáng suốt trước khi mua.

Vocabulary:

  • time-saving (adj): tiết kiệm thời gian
  • e-commerce website (n): trang thương mại điện tử
  • make informed decisions (phr.): đưa ra những quyết định sáng suốt

Sample 2:

No, I’ve never bought anything online because I prefer seeing and testing products in person before purchasing. I worry about getting low-quality or incorrect items, and returning them seems like a hassle. Instead, I enjoy visiting physical stores, where I can check the quality and make sure I get exactly what I want.

Dịch nghĩa:

Không, tôi chưa bao giờ mua hàng trực tuyến vì tôi thích tận mắt xem và kiểm tra sản phẩm trước khi mua. Tôi lo lắng về việc nhận phải hàng kém chất lượng hoặc sai sản phẩm, và quá trình đổi trả có vẻ phiền phức. Thay vào đó, tôi thích đến cửa hàng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và chọn đúng thứ mình cần.

Vocabulary:

  • low-quality (adj): chất lượng kém
  • in person (phr.): trực tiếp
  • physical store (n): cửa hàng trực tiếp

Question 14. Do you think men and women have different opinions about shopping?

Sample 1:

Yes, I think men and women often have different views on shopping. Many women enjoy browsing and exploring options, while men tend to prefer quick and purposeful shopping. Not to mention, women might focus more on fashion and trends, whereas men may prioritize practicality.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ đàn ông và phụ nữ thường có quan điểm khác nhau về mua sắm. Nhiều phụ nữ thích dạo quanh và khám phá các lựa chọn, trong khi đàn ông có xu hướng mua sắm nhanh chóng và có mục đích. Chưa kể, phụ nữ có thể quan tâm nhiều hơn đến thời trang và xu hướng, trong khi đàn ông ưu tiên tính thực tế.

Vocabulary:

  • have different views on (phr.): có những quan điểm khác nhau về
  • purposeful (adj): có mục đích
  • practicality (n): tính thực tế

Sample 2:

No, I don’t believe shopping opinions have anything to do with gender. Some men love fashion and enjoy browsing, while some women prefer quick and efficient shopping. It mostly depends on personality and interests rather than gender. Factors like budget, lifestyle, and shopping habits influence people’s perspectives more than whether they are male or female.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không nghĩ quan điểm về mua sắm liên quan đến giới tính. Một số đàn ông yêu thích thời trang và thích dạo quanh cửa hàng, trong khi một số phụ nữ lại thích mua sắm nhanh chóng và hiệu quả. Điều này chủ yếu phụ thuộc vào tính cách và sở thích hơn là giới tính. Các yếu tố như ngân sách, lối sống và thói quen mua sắm ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người nhiều hơn so với việc họ là nam hay nữ.

Vocabulary:

  • have anything to do with (phr.): liên quan đến
  • shopping habit (n): thói quen mua sắm
  • perspective (n): quan điểm

2. Từ vựng topic Shopping Speaking Part 1

Những từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Shopping  dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác, góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Các bạn hãy note lại nhé.

IELTS Speaking part 1 topic Shopping Vocabulary
IELTS Speaking part 1 topic Shopping Vocabulary

Nouns:

  • flea market: chợ đồ cũ
  • duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
  • pop-up store: cửa hàng tạm thời
  • promotion: khuyến mãi
  • authenticity: tính xác thực
  • customer service: dịch vụ khách hàng
  • impulse shopping: mua sắm bốc đồng
  • window shopping: ngắm hàng mà không mua
  • exchange policy: chính sách đổi trả

Verbs:

  • browse: xem qua
  • pick out: chọn
  • add to cart: thêm vào giỏ hàng
  • refund: hoàn tiền
  • offer a deal: đề nghị một mức giá
  • slash prices: giảm giá mạnh
  • apply a coupon: áp dụng mã giảm giá
  • pay in installments: trả góp

Adjectives:

  • sustainable: bền vững
  • exorbitant: quá đắt
  • overpriced: bị đội giá
  • limited-edition: phiên bản giới hạn
  • brand-conscious: quan tâm đến thương hiệu
  • well-stocked: đầy đủ hàng hoá
  • spacious: rộng rãi
  • selective: chọn lọc kỹ càng

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING hay gặp nhất kèm ví dụ cụ thể

Hy vọng rằng những sample chủ đề Shopping IELTS Speaking Part 1 trên đây sẽ giúp bạn hiểu cách trả lời và phát triển ý, đồng thời mở rộng vốn từ vựng để nâng cao khả năng diễn đạt.

Speaking là kỹ năng cần thực hành thường xuyên, các bạn hãy luyện tập chăm chỉ để tự tin hơn và đạt điểm cao trong phần thi của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?