
Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Crowded places (Những nơi đông đúc) là một trong những chủ đề quen thuộc, yêu cầu thí sinh chia sẻ suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân về những nơi có đông người. Việc chuẩn bị trước các câu trả lời mẫu không chỉ giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện cách diễn đạt tự nhiên.
IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn các câu trả lời mẫu chủ đề Crowded places IELTS Speaking Part 1, kèm theo từ vựng hữu ích để bạn có thể áp dụng vào bài thi của mình. Hãy cùng khám phá nhé!
Với chủ đề về những nơi đông đúc (crowded places), chúng ta hãy brainstorm trước những idea như những nơi nào mà bạn biết thường có rất đông người, lợi ích hoặc bất lợi của việc này là gì, …
Điều này sẽ giúp chúng ta dễ mở rộng câu trả lời hơn. Ngoài ra hãy nhớ thêm các từ nối (connectives) và discourse markers phù hợp để tăng điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence nhé.
Sample 1:
Not really. I find crowded places quite overwhelming, especially when there’s too much noise and a lot of people moving around. It makes me feel exhausted and sometimes even stressed. I prefer quieter environments where I can focus and enjoy a more relaxed atmosphere.
Sample 2:
It depends on the situation. If it's an event like a concert or a festival, I actually enjoy the lively atmosphere because it creates a sense of excitement and energy. However, when it comes to everyday activities like shopping or commuting, I’d rather avoid crowds because they make everything more time-consuming and inconvenient.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Không hẳn. Tôi thấy những nơi đông đúc khá ngột ngạt, đặc biệt là khi có quá nhiều tiếng ồn và nhiều người di chuyển xung quanh. Điều đó khiến tôi cảm thấy kiệt sức và đôi khi thậm chí là căng thẳng. Tôi thích những môi trường yên tĩnh hơn, nơi tôi có thể tập trung và tận hưởng bầu không khí thư giãn hơn.
Sample 2:
Tùy thuộc vào tình huống. Nếu đó là một sự kiện như buổi hòa nhạc hoặc lễ hội, tôi thực sự thích bầu không khí sôi động vì nó tạo ra cảm giác phấn khích và tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, khi nói đến các hoạt động hàng ngày như mua sắm hoặc đi lại, tôi muốn tránh đám đông vì chúng khiến mọi thứ tốn thời gian và bất tiện hơn.
Vocabulary
Sample 1:
Yes, Hanoi is definitely a bustling city, especially in central areas where there are a lot of businesses, schools, and tourist attractions. Traffic congestion is a major issue, particularly during rush hours when the streets are packed with motorbikes and cars.
Sample 2:
It depends on the area. While the city center is always packed with people, the outskirts are much quieter. I live in a relatively peaceful neighborhood, but if I go downtown, I immediately notice how busy and crowded it gets, especially in shopping malls and public transport stations.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Có, Hà Nội chắc chắn là một thành phố nhộn nhịp, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm nơi có nhiều doanh nghiệp, trường học và điểm tham quan du lịch. Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn, đặc biệt là vào giờ cao điểm khi đường phố chật cứng xe máy và ô tô.
Sample 2:
Tùy thuộc vào khu vực. Trong khi trung tâm thành phố luôn đông đúc người thì vùng ngoại ô lại yên tĩnh hơn nhiều. Tôi sống ở một khu phố tương đối yên bình, nhưng nếu vào trung tâm thành phố, tôi sẽ ngay lập tức nhận thấy nơi đây đông đúc và nhộn nhịp như thế nào, đặc biệt là ở các trung tâm mua sắm và bến xe công cộng.
Vocabulary
Sample 1:
Yes, there’s a busy market just a few streets away from my apartment. Every morning, it’s packed with people buying fresh produce, and the narrow walkways make it quite difficult to move around. It’s noisy, but it has a lively and energetic vibe.
Sample 2:
Absolutely. There’s a big shopping mall not too far from my place, and it’s always full of shoppers, especially on weekends. People go there not just to buy things but also to hang out, eat, and watch movies, so it gets really crowded.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Có, chỉ cách căn hộ của tôi vài con phố có một khu chợ đông đúc. Mỗi buổi sáng, nơi đây luôn đông đúc người mua nông sản tươi sống và lối đi hẹp khiến việc di chuyển trở nên khá khó khăn. Nơi đây ồn ào nhưng vẫn có bầu không khí sôi động và tràn đầy năng lượng.
Sample 2:
Hoàn toàn đúng. Có một trung tâm mua sắm lớn không quá xa nhà tôi và luôn đông đúc người mua sắm, đặc biệt là vào cuối tuần. Mọi người đến đó không chỉ để mua sắm mà còn để tụ tập, ăn uống và xem phim, vì vậy nơi đây thực sự đông đúc.
Vocabulary
Question 4: Where is the most crowded place in your city?
Sample 1:
I’d say the Old Quarter in Hanoi is the most crowded place. It’s a major tourist attraction, so it’s always packed with both locals and foreigners. The streets are narrow, yet full of motorbikes, street vendors, and pedestrians, making it a bit chaotic but also full of life.
Sample 2:
Public transport stations, especially major bus stops, are extremely crowded in Hanoi. During rush hours, you can see hundreds of people waiting for buses, and sometimes they’re so full that passengers have to stand shoulder to shoulder.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Tôi cho rằng Phố cổ Hà Nội là nơi đông đúc nhất. Đây là một điểm thu hút khách du lịch lớn, vì vậy nơi đây luôn đông đúc cả người dân địa phương và người nước ngoài. Đường phố hẹp nhưng lại đầy xe máy, người bán hàng rong và người đi bộ, khiến nơi đây có phần hỗn loạn nhưng cũng rất nhộn nhịp.
Sample 2:
Các trạm giao thông công cộng, đặc biệt là các trạm xe buýt lớn, cực kỳ đông đúc ở Hà Nội. Vào giờ cao điểm, bạn có thể thấy hàng trăm người đang chờ xe buýt, và đôi khi đông đến mức hành khách phải đứng chen chúc nhau.
Vocabulary
Sample 1:
Just last weekend, I went to a shopping mall with some friends, and it was absolutely packed. There was a big sale going on, so people were everywhere, lining up for discounts and walking from store to store. It was fun, but also quite exhausting.
Sample 2:
A few days ago, I had to take a bus during rush hour, and it was incredibly crowded. I barely had any space to stand, and it was quite uncomfortable. I usually try to avoid these situations, but sometimes, they’re just unavoidable.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Mới cuối tuần trước, tôi đã đến một trung tâm mua sắm với một số người bạn và nơi đó đông nghẹt người. Có một đợt giảm giá lớn đang diễn ra, vì vậy mọi người ở khắp mọi nơi, xếp hàng để được giảm giá và đi bộ từ cửa hàng này sang cửa hàng khác. Thật vui, nhưng cũng khá mệt mỏi.
Sample 2:
Vài ngày trước, tôi phải đi xe buýt vào giờ cao điểm và xe buýt vô cùng đông đúc. Tôi hầu như không có chỗ để đứng và điều đó khá khó chịu. Tôi thường cố gắng tránh những tình huống này, nhưng đôi khi, chúng là điều không thể tránh khỏi.
Vocabulary
Sample 1:
Most of the time, I feel quite stressed and impatient because I don’t like being pushed around or having to navigate through large crowds. It can also be frustrating when I need to get somewhere quickly, but people are moving too slowly.
Sample 2:
It depends on the occasion. If I’m at a concert or a festival, I actually enjoy the energy and excitement of the crowd. However, in places like packed buses or long queues, I feel trapped and uncomfortable.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Hầu hết thời gian, tôi cảm thấy khá căng thẳng và mất kiên nhẫn vì tôi không thích bị xô đẩy hoặc phải chen chúc giữa đám đông. Tôi cũng thấy bực bội khi tôi cần đến một nơi nào đó nhanh chóng nhưng mọi người lại di chuyển quá chậm.
Sample 2:
Tùy thuộc vào từng dịp. Nếu tôi đang ở một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội, tôi thực sự thích năng lượng và sự phấn khích của đám đông. Tuy nhiên, ở những nơi như xe buýt đông đúc hoặc phải xếp hàng dài, tôi cảm thấy bị mắc kẹt và không thoải mái.
Vocabulary
Sample 1:
I’d rather be in a place with fewer people because it’s easier to move around and enjoy my surroundings without distractions. I find that quieter places allow me to focus, whether I’m studying, reading, or just taking a break from the fast-paced city life.
Sample 2:
It depends on my mood. Sometimes, I like the lively atmosphere of crowded places, especially when I want to socialize or feel the excitement of an event. But other times, I just want to unwind in a quiet setting without too much commotion.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Tôi thích đến những nơi ít người hơn vì dễ di chuyển hơn và tận hưởng môi trường xung quanh mà không bị phân tâm. Tôi thấy rằng những nơi yên tĩnh hơn cho phép tôi tập trung, cho dù tôi đang học, đọc sách hay chỉ nghỉ ngơi tránh khỏi cuộc sống thành phố hối hả.
Sample 2:
Tùy thuộc vào tâm trạng của tôi. Đôi khi, tôi thích bầu không khí sôi động của những nơi đông đúc, đặc biệt là khi tôi muốn giao lưu hoặc cảm nhận sự phấn khích của một sự kiện. Nhưng những lúc khác, tôi chỉ muốn thư giãn trong một khung cảnh yên tĩnh mà không có quá nhiều sự ồn ào.
Vocabulary
Sample 1:
I think it varies from person to person. Some people enjoy the energy and social interaction that come with crowded places, while others prefer quieter environments where they can have more personal space. It really depends on personality and preferences.
Sample 2:
In general, I’d say most people dislike crowded places because they can be stressful and overwhelming. Being surrounded by too many people often means dealing with noise, long waits, and limited personal space, which can quickly become frustrating. I think people tend to prefer quieter places where they can feel more at ease.
Dịch nghĩa
Sample 1:
Tôi nghĩ điều này khác nhau tùy từng người. Một số người thích năng lượng và tương tác xã hội đi kèm với những nơi đông đúc, trong khi những người khác thích môi trường yên tĩnh hơn, nơi họ có thể có nhiều không gian riêng tư hơn. Điều này thực sự phụ thuộc vào tính cách và sở thích.
Sample 2:
Nhìn chung, tôi cho rằng hầu hết mọi người không thích những nơi đông đúc vì chúng có thể gây căng thẳng và choáng ngợp. Việc bị bao quanh bởi quá nhiều người thường có nghĩa là phải đối phó với tiếng ồn, thời gian chờ đợi lâu và không gian cá nhân hạn chế, điều này có thể nhanh chóng trở nên khó chịu. Tôi nghĩ mọi người có xu hướng thích những nơi yên tĩnh hơn, nơi họ có thể cảm thấy thoải mái hơn.
Vocabulary
Để nói về những trải nghiệm hoặc cảm nhận của bạn về những địa điểm đông đúc, các bạn cần có vốn từ vựng đa dạng để mô tả không gian và cảm xúc cá nhân.
Bên cạnh những từ vựng từ các sample, chúng ta sẽ cùng khám phá một số từ vựng hữu ích về chủ đề Crowded place giúp bạn trả lời trôi chảy và tự nhiên hơn khi gặp topic này trong bài thi IELTS Speaking nhé.
Words:
Phrases:
Collocation:
Trên đây là bài mẫu chủ đề Crowded places IELTS Speaking Part 1 cùng với những từ vựng hữu ích giúp bạn cải thiện band điểm cho câu trả lời của mình.
Để đạt điểm cao trong phần thi này, các bạn nên luyện tập thường xuyên, tập trung vào phát âm, ngữ điệu và mở rộng ý tưởng bằng cách sử dụng từ vựng phong phú. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với câu hỏi về những nơi đông đúc trong kỳ thi IELTS.
IELTS LangGo chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ