Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Câu hỏi và bài mẫu topic Leadership IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Post Thumbnail

Leadership (Lãnh đạo) là một trong những chủ đề thú vị nhưng có thể gây khó khăn cho các bạn thí sinh trong phần thi IELTS Speaking. Để trả lời tốt các câu hỏi về chủ đề này, các bạn cần có ý tưởng rõ ràng, sử dụng từ vựng phù hợp và thể hiện sự trôi chảy khi diễn đạt.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn các Sample topic Leadership IELTS Speaking Part 1, 2, 3 để giúp các bạn nắm được cách trả lời và khám phá thêm các từ vựng phù hợp để áp dụng vào chủ đề này. Cùng tham khảo ngay nhé!

1. Câu trả lời tham khảo Topic Leadership Speaking Part 1

Những câu hỏi trong Part 1 thường yêu cầu thí sinh chia sẻ quan điểm cá nhân về khả năng lãnh đạo, vai trò của một người lãnh đạo giỏi, hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến việc lãnh đạo. Vì vậy, để trả lời tốt các câu hỏi về Leadership trong IELTS Speaking Part 1, bạn nên cá nhân hóa câu trả lời bằng cách chia sẻ quan điểm hoặc trải nghiệm thực tế.

Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm lãnh đạo, bạn có thể nói về những đặc điểm của một người lãnh đạo giỏi mà bạn ngưỡng mộ. Hãy sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề để làm cho câu trả lời thêm ấn tượng. Ngoài ra, bạn có thể mở rộng câu trả lời bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể, chẳng hạn như một giáo viên hoặc một người nổi tiếng mà bạn cho là hình mẫu lãnh đạo lý tưởng.

Câu trả lời mẫu chủ đề Leadership IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời mẫu chủ đề Leadership IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you like to be a leader?

Sample 1:

Yes, I do enjoy being a leader, especially in situations where I feel confident and knowledgeable. Leadership allows me to take initiative, guide others, and make a real impact. I find it fulfilling to help a team work towards a common goal and ensure that everything runs smoothly. However, I also believe that leadership comes with a lot of responsibility, so I only take on such roles when I feel truly prepared.

Sample 2:

Not really. I prefer to work as part of a team rather than be in charge. Being a leader can be stressful because it involves making tough decisions and managing different personalities. I feel more comfortable contributing ideas and supporting the leader rather than taking on that role myself. That said, if the situation requires it, I wouldn’t shy away from stepping up.

Dịch nghĩa:

Sample 1:

Có, tôi thích làm người lãnh đạo, đặc biệt là trong những tình huống mà tôi cảm thấy tự tin và hiểu biết. Lãnh đạo cho phép tôi chủ động, hướng dẫn người khác và tạo ra tác động thực sự. Tôi thấy việc giúp một nhóm làm việc hướng tới mục tiêu chung và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ là một điều thỏa mãn. Tuy nhiên, tôi cũng tin rằng lãnh đạo đi kèm với rất nhiều trách nhiệm, vì vậy tôi chỉ đảm nhận những vai trò như vậy khi tôi thực sự sẵn sàng.

Sample 2:

Không thực sự. Tôi thích làm việc theo nhóm hơn là chịu trách nhiệm. Làm lãnh đạo có thể gây căng thẳng vì phải đưa ra những quyết định khó khăn và quản lý những tính cách khác nhau. Tôi cảm thấy thoải mái hơn khi đóng góp ý tưởng và hỗ trợ người lãnh đạo hơn là tự mình đảm nhận vai trò đó. Tuy nhiên, nếu tình huống đòi hỏi, tôi sẽ không ngần ngại tiến lên.

Vocabulary

  • take initiative (phr.): chủ động
  • make a real impact (phr.): tạo ra tác động thực sự
  • fulfilling (adj): thỏa mãn
  • be in charge (phr.): chịu trách nhiệm
  • step up (v): tiến lên
  • take on the role of (phr.): đảm nhận vai trò

Question 2: Have you ever been a leader?

Sample 1:

Yes, I have. In high school, I was chosen as the class representative, which meant I had to coordinate activities, communicate with teachers, and resolve conflicts among classmates. It was a valuable experience that taught me a lot about responsibility, teamwork, and problem-solving. Although it was sometimes challenging, I enjoyed the opportunity to develop my leadership skills.

Sample 2:

Yes, I once led a group project at university where we had to complete a research paper together. I took on the role of organizing tasks, setting deadlines, and making sure everyone contributed equally. It was a bit challenging at first, especially when some members weren’t very cooperative, but I learned how to motivate people and handle disagreements effectively.

Dịch nghĩa:

Sample 1:

Có, tôi đã từng. Ở trường trung học, tôi được chọn làm đại diện lớp, điều đó có nghĩa là tôi phải phối hợp các hoạt động, giao tiếp với giáo viên và giải quyết xung đột giữa các bạn cùng lớp. Đó là một trải nghiệm quý giá đã dạy cho tôi rất nhiều về trách nhiệm, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Mặc dù đôi khi có thử thách, nhưng tôi rất thích cơ hội phát triển kỹ năng lãnh đạo của mình.

Sample 2:

Có, tôi đã từng dẫn dắt một dự án nhóm tại trường đại học, nơi chúng tôi phải cùng nhau hoàn thành một bài nghiên cứu. Tôi đảm nhận vai trò tổ chức các nhiệm vụ, đặt thời hạn và đảm bảo mọi người đều đóng góp như nhau. Lúc đầu có hơi thử thách, đặc biệt là khi một số thành viên không hợp tác lắm, nhưng tôi đã học được cách khuyến khích mọi người và xử lý bất đồng hiệu quả.

Vocabulary

  • representative (n): đại diện
  • coordinate (v): phối hợp
  • resolve conflicts (phr.): giải quyết xung đột
  • cooperative (adj): hợp tác
  • motivate (v): khuyến khích, động viên

Question 3: Do you think you have leadership skills?

Sample 1:

I think I do, to some extent. I’m good at organizing things, communicating clearly, and staying calm under pressure, which are important leadership qualities. However, I still have a lot to learn, especially when it comes to making quick decisions and managing conflicts. Leadership is something I’d like to improve on in the future.

Sample 2:

Not really. I don’t consider myself a natural leader because I tend to be more reserved and prefer following directions rather than giving them. However, I believe leadership is something that can be developed over time, so if I ever have to take on that role, I would work on improving my confidence and decision-making skills.

Dịch nghĩa:

Sample 1:

Tôi nghĩ là có, ở một mức độ nào đó. Tôi giỏi tổ chức mọi thứ, giao tiếp rõ ràng và giữ bình tĩnh dưới áp lực, đó là những phẩm chất quan trọng của một nhà lãnh đạo. Tuy nhiên, tôi vẫn còn nhiều điều phải học, đặc biệt là khi nói đến việc đưa ra quyết định nhanh chóng và quản lý xung đột. Lãnh đạo là điều tôi muốn cải thiện trong tương lai.

Sample 2:

Không hẳn vậy. Tôi không coi mình là một nhà lãnh đạo bẩm sinh vì tôi có xu hướng dè dặt hơn và thích tuân theo chỉ dẫn hơn là đưa ra chỉ dẫn. Tuy nhiên, tôi tin rằng khả năng lãnh đạo là thứ có thể phát triển theo thời gian, vì vậy nếu tôi phải đảm nhận vai trò đó, tôi sẽ nỗ lực cải thiện sự tự tin và kỹ năng ra quyết định của mình.

Vocabulary

  • stay calm (phr.): giữ bình tĩnh
  • make quick decisions (phr.): đưa ra quyết định nhanh chóng
  • reserved (adj): dè dặt
  • decision-making skills (phr.): kỹ năng ra quyết định

Question 4: Do you think leaders are born or made?

Sample 1:

I believe leaders are made. While some people might have natural traits like confidence or charisma, leadership is ultimately developed through experience, education, and practice. Many great leaders weren’t born with leadership skills but learned them over time by facing challenges and improving their decision-making abilities.

Sample 2:

I think it’s a combination of both. Some people are born with qualities like strong communication skills, resilience, and the ability to inspire others, which make leadership easier for them. However, even those without these natural traits can still become great leaders if they work hard, gain experience, and continuously improve their skills.

Dịch nghĩa:

Sample 1:

Tôi tin rằng các nhà lãnh đạo là được tạo nên. Trong khi một số người có thể có những đặc điểm tự nhiên như sự tự tin hoặc sức hút, thì khả năng lãnh đạo cuối cùng được phát triển thông qua kinh nghiệm, giáo dục và thực hành. Nhiều nhà lãnh đạo vĩ đại không sinh ra đã có kỹ năng lãnh đạo mà học được chúng theo thời gian bằng cách đối mặt với những thách thức và cải thiện khả năng ra quyết định của họ.

Sample 2:

Tôi nghĩ đó là sự kết hợp của cả hai. Một số người sinh ra đã có những phẩm chất như kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ, khả năng phục hồi và khả năng truyền cảm hứng cho người khác, giúp họ dễ dàng lãnh đạo hơn. Tuy nhiên, ngay cả những người không có những đặc điểm tự nhiên này vẫn có thể trở thành những nhà lãnh đạo vĩ đại nếu họ chăm chỉ, tích lũy kinh nghiệm và liên tục cải thiện kỹ năng của mình.

Vocabulary

  • trait (n): đặc điểm
  • charisma (n): sức hút
  • ultimately (adv): cuối cùng
  • resilience (n): khả năng phục hồi, bền bỉ

Question 5: Do you think leadership skills can be learned or are they innate?

Sample 1:

I strongly believe leadership skills can be learned. Qualities like decision-making, teamwork, and problem-solving can all be developed through training and real-world experience. Of course, some people may have a natural advantage, but with enough effort and guidance, anyone can become an effective leader.

Sample 2:

While some leadership traits might be innate, I think the majority of leadership skills are learned. Being a leader requires knowledge, adaptability, and experience, all of which come with time and practice. Even people who don’t consider themselves natural leaders can become great ones if they are willing to put in the effort.

Dịch nghĩa:

Sample 1:

Tôi tin chắc rằng các kỹ năng lãnh đạo có thể học được. Những phẩm chất như ra quyết định, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề đều có thể được phát triển thông qua đào tạo và kinh nghiệm thực tế. Tất nhiên, một số người có thể có lợi thế tự nhiên, nhưng với đủ nỗ lực và sự hướng dẫn, bất kỳ ai cũng có thể trở thành một nhà lãnh đạo hiệu quả.

Sample 2:

Mặc dù một số đặc điểm lãnh đạo có thể là bẩm sinh, nhưng tôi nghĩ rằng phần lớn các kỹ năng lãnh đạo đều được học. Trở thành một nhà lãnh đạo đòi hỏi kiến ​​thức, khả năng thích ứng và kinh nghiệm, tất cả đều đến theo thời gian và thực hành. Ngay cả những người không coi mình là nhà lãnh đạo bẩm sinh cũng có thể trở thành những người tuyệt vời nếu họ sẵn sàng nỗ lực.

Vocabulary

  • real-world experience (phr.): kinh nghiệm thực tế
  • innate (adj): bẩm sinh
  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • be willing to (adj): sẵn sàng
  • put in the effort (phr.): nỗ lực

2. Bài mẫu Describe a friend who is a good leader Speaking Part 2

Không chỉ trong Part 1, chủ đề Leadership cũng xuất hiện trong Part 2 với cue card sau:

Describe a friend who is a good leader (Mô tả một người bạn là một người lãnh đạo giỏi)

You should say:

  • Who this friend is
  • How you first met
  • How other people behave towards him or her;
  • And explain why you think he or she is a good leader.

Với đề bài này, chúng ta có thể nghĩ tới những đối tượng gần gũi như lớp trưởng, tổ trưởng, nhóm trưởng, v.v. Bạn nên chú trọng vào những việc, sự kiện, hoạt động làm nổi bật nét tính cách lãnh đạo của người này.

2.1. Dàn ý Describe a friend who is a good leader

Chúng ta có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:

Who this friend is

Ở phần này, bạn cần giới thiệu qua về người bạn mà mình sẽ mô tả

Useful expressions:

  • When it comes to a good leader, my friend, …, is the first person that comes to my mind.
  • The person I want to describe is my friend …, who I think is a natural-born leader.

How you first met

Ở phần này, chúng ta chỉ cần nói về bối cảnh mà mình quen người bạn này

Useful expressions:

  • A and I met in university…
  • We’ve been friends since high school.

How other people behave towards him or her

Đây là phần chúng ta có thể thêm thái độ, cách mọi người đối xử với người bạn này

Useful expression

  • She/he had this confidence and energy that made people want to listen to her/him.
  • … That’s why so many people look up to him/her.
  • Because of that, people genuinely enjoy working with her/him, and they’re willing to go the extra mile for her/him.

And explain why you think he or she is a good leader

Ở phần này chúng ta sẽ nói lý do vì sao người ấy là một lãnh đạo giỏi, chúng ta có thể kể thêm một kỷ niệm, sự kiện nào đó mà người này thể hiện khả năng lãnh đạo.

Useful expression

  • One example that really proves his/her leadership skills was …
  • He/she took on the role of team leader, and honestly, without him/her, the whole thing would have been a mess.

2.2. Bài mẫu Describe a friend who is a good leader

Trong sample này, chúng ta sẽ mô tả một người bạn đại học của mình. Hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để học hỏi thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe a friend who is a good leader Sample Part 2
Describe a friend who is a good leader Sample Part 2

Sample:

The person I want to describe is my friend Linh, who I think is a natural-born leader. Linh and I met in university, and right away, I noticed she had this confidence and energy that made people want to listen to her. She’s super charismatic, but what really makes her stand out is her ability to stay level-headed and make smart decisions, even in stressful situations.

One time, we had a group assignment that was going completely off track - everyone had different ideas, and we couldn’t agree on anything. Linh stepped in, broke the problem down logically, and assigned tasks based on each person’s strengths. Instead of arguing or forcing her opinion on us, she made sure everyone felt heard. In the end, not only did we finish on time, but we also got one of the highest grades in the class.

Another thing I admire about her is her ability to inspire people. She doesn’t just tell people what to do - she leads by example. Whether it’s taking on extra work or helping someone who’s struggling, she’s always willing to step up. I think that’s why people respect her so much.

If I had to sum it up, I’d say Linh is the kind of leader who doesn’t just get things done but also makes people feel valued and motivated. I have no doubt that she’ll be incredibly successful in whatever she chooses to do in the future.

Dịch nghĩa:

Người mà tôi muốn mô tả là bạn tôi, Linh, người mà tôi nghĩ là một nhà lãnh đạo bẩm sinh. Linh và tôi gặp nhau ở trường đại học, và ngay lập tức, tôi nhận thấy cô ấy có sự tự tin và năng lượng khiến mọi người muốn lắng nghe cô ấy. Cô ấy cực kỳ lôi cuốn, nhưng điều thực sự khiến cô ấy nổi bật là khả năng giữ bình tĩnh và đưa ra quyết định thông minh, ngay cả trong những tình huống căng thẳng.

Một lần, chúng tôi có một bài tập nhóm hoàn toàn đi chệch hướng - mọi người đều có ý tưởng khác nhau và chúng tôi không thể đồng ý về bất cứ điều gì. Linh đã bước vào, chia nhỏ vấn đề một cách hợp lý và giao nhiệm vụ dựa trên thế mạnh của từng người. Thay vì tranh cãi hoặc áp đặt ý kiến ​​của mình lên chúng tôi, cô ấy đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được lắng nghe. Cuối cùng, chúng tôi không chỉ hoàn thành đúng hạn mà còn đạt được một trong những điểm cao nhất trong lớp.

Một điều khác mà tôi ngưỡng mộ ở cô ấy là khả năng truyền cảm hứng cho mọi người. Cô ấy không chỉ bảo mọi người phải làm gì - cô ấy dẫn dắt bằng cách làm gương. Cho dù đó là nhận thêm việc hay giúp đỡ ai đó đang gặp khó khăn, cô ấy luôn sẵn sàng hỗ trợ. Tôi nghĩ đó là lý do tại sao mọi người tôn trọng cô ấy nhiều như vậy.

Nếu tôi phải tóm tắt lại, tôi sẽ nói Linh là kiểu nhà lãnh đạo không chỉ hoàn thành mọi việc mà còn khiến mọi người cảm thấy được coi trọng và có động lực. Tôi không nghi ngờ gì rằng cô ấy sẽ cực kỳ thành công trong bất cứ điều gì cô ấy chọn làm trong tương lai.

Vocabulary

  • natural-born (adj): bẩm sinh
  • charismatic (adj): lôi cuốn
  • stand out (v): nổi bật
  • level-headed (adj): đưa ra quyết định thông minh
  • off track (adj): chệch hướng
  • step in (v): bước vào, ra tay
  • break the problem down (phr.): chia nhỏ vấn đề
  • force one’s opinion on sb (phr.): áp đặt ý kiến ​​của mình lên ai
  • lead by example (phr.): dẫn dắt bằng cách làm gương

3. Topic Leadership IELTS Speaking Part 3 questions and answers

Các câu hỏi chủ đề Leadership trong IELTS Speaking Part 3 thường sẽ liên quan tới kỹ năng lãnh đạo.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp và gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng triển khai câu trả lời của mình nhé.

IELTS Speaking Part 3 Leadership Questions
IELTS Speaking Part 3 Leadership Questions

Question 1: What are the main qualities of a good leader?

I think a good leader needs a mix of qualities, but the most important ones are communication, decisiveness, and empathy. A leader has to be able to express their ideas clearly and inspire others to follow. At the same time, they need to make tough decisions when necessary and take responsibility for them. But above all, I believe empathy is key - understanding the needs of their team or people they lead makes a huge difference in gaining trust and respect.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ một nhà lãnh đạo giỏi cần có sự kết hợp của nhiều phẩm chất, nhưng quan trọng nhất là khả năng giao tiếp, quyết đoán và đồng cảm. Một nhà lãnh đạo phải có khả năng diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và truyền cảm hứng cho người khác làm theo. Đồng thời, họ cần đưa ra những quyết định khó khăn khi cần thiết và chịu trách nhiệm về những quyết định đó. Nhưng trên hết, tôi tin rằng sự đồng cảm là chìa khóa - hiểu được nhu cầu của nhóm hoặc những người mà họ lãnh đạo tạo nên sự khác biệt lớn trong việc giành được lòng tin và sự tôn trọng.

Vocabulary

  • decisiveness (n): quyết đoán
  • empathy (n): đồng cảm
  • express one’s ideas (phr.): diễn đạt ý tưởng
  • take responsibility (phr.): chịu trách nhiệm

Question 2: How do you see a leader now and in the future?

Currently, a leader is someone who not only directs but also inspires and supports their team. With the rise of technology and globalization, I believe future leaders will need to be more adaptable and open-minded. They will have to navigate complex global challenges, embrace innovation, and foster inclusivity in increasingly diverse workplaces.

Dịch nghĩa:

Hiện tại, một nhà lãnh đạo là người không chỉ chỉ đạo mà còn truyền cảm hứng và hỗ trợ nhóm của mình. Với sự phát triển của công nghệ và toàn cầu hóa, tôi tin rằng các nhà lãnh đạo tương lai sẽ cần phải thích nghi và cởi mở hơn. Họ sẽ phải giải quyết những thách thức toàn cầu phức tạp, nắm bắt sự đổi mới và thúc đẩy tính bao trùm tại những nơi làm việc ngày càng đa dạng.

Vocabulary

  • globalization (n): toàn cầu hóa
  • adaptable (adj): thích nghi
  • open-minded (adj): cởi mở
  • navigate (v): giải quyết
  • embrace innovation (phr.): nắm bắt sự đổi mới
  • foster inclusivity (phr.): thúc đẩy tính bao trùm

Question 3. Do you think there will be changes?

Yes, definitely. Leadership is evolving all the time. In the past, leaders were often seen as authoritative figures who gave orders, but nowadays, it’s more about collaboration and teamwork. In the future, I think emotional intelligence will be even more important. People don’t just want a boss; they want someone who listens, understands, and helps them grow.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là có. Lãnh đạo đang không ngừng phát triển. Trước đây, người lãnh đạo thường được coi là những người có thẩm quyền, người ra lệnh, nhưng ngày nay, họ quan tâm nhiều hơn đến sự hợp tác và làm việc nhóm. Trong tương lai, tôi nghĩ trí tuệ cảm xúc sẽ còn quan trọng hơn nữa. Mọi người không chỉ muốn có một ông chủ; họ muốn một người lắng nghe, thấu hiểu và giúp họ phát triển.

Vocabulary

  • authoritative figures (phr.): những người có thẩm quyền
  • give orders (phr.): ra lệnh
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • emotional intelligence (phr.): trí tuệ cảm xúc

Question 4: How does leadership apply to children at school?

Leadership at school is really important because it helps children develop confidence and responsibility. Simple things like being a class monitor, leading group projects, or even helping a friend understand a lesson are all forms of leadership. These experiences teach kids problem-solving and teamwork, which will definitely help them later in life.

Dịch nghĩa:

Lãnh đạo ở trường thực sự quan trọng vì nó giúp trẻ em phát triển sự tự tin và trách nhiệm. Những việc đơn giản như làm lớp trưởng, lãnh đạo các dự án nhóm hoặc thậm chí giúp bạn hiểu bài đều là những hình thức lãnh đạo. Những trải nghiệm này dạy trẻ em cách giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, điều này chắc chắn sẽ giúp ích cho chúng sau này trong cuộc sống.

Vocabulary

  • class monitor (phr.): lớp trưởng
  • responsibility (n): trách nhiệm

Question 5: Why do societies need leaders?

Without leaders, things would be chaotic. Leaders provide direction, make important decisions, and help solve problems. Whether it’s a government leader managing a country or a team captain motivating their players, leaders bring people together and make sure goals are achieved. Even in everyday life, we rely on leaders to create order and guide us through challenges.

Dịch nghĩa:

Nếu không có nhà lãnh đạo, mọi thứ sẽ trở nên hỗn loạn. Các nhà lãnh đạo đưa ra định hướng, đưa ra các quyết định quan trọng và giúp giải quyết vấn đề. Cho dù đó là một nhà lãnh đạo chính phủ quản lý một quốc gia hay một đội trưởng thúc đẩy các cầu thủ của mình, các nhà lãnh đạo đều tập hợp mọi người lại với nhau và đảm bảo đạt được các mục tiêu. Ngay cả trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng dựa vào các nhà lãnh đạo để tạo ra trật tự và hướng dẫn chúng ta vượt qua những thách thức.

Vocabulary

  • chaotic (adj): hỗn loạn
  • rely on (v): dựa vào
  • guide sb through challenges (phr.): hướng dẫn ai vượt qua những thách thức

Question 6: What are the responsibilities of a leader?

A leader has a lot on their plate. First, they need to set a vision and make sure their team or followers are on the same page. Then, they have to make decisions - some of which are really tough. Another big responsibility is keeping people motivated, especially when things get difficult. And of course, they need to lead by example because people will always look up to them.

Dịch nghĩa:

Người lãnh đạo phải lo nhiều việc. Đầu tiên, họ cần đặt ra tầm nhìn và đảm bảo nhóm hoặc những người theo dõi của họ có cùng quan điểm. Sau đó, họ phải đưa ra quyết định - một số quyết định thực sự khó khăn. Một trách nhiệm lớn khác là duy trì động lực cho mọi người, đặc biệt là khi mọi thứ trở nên khó khăn. Và tất nhiên, họ cần phải làm gương vì mọi người sẽ luôn ngưỡng mộ họ.

Vocabulary

  • have a lot on one’s plate (idiom): lo nhiều việc
  • keep sb motivated (phr.): duy trì động lực
  • look up to (phr.): ngưỡng mộ

Question 7: What should people do without a good team leader?

If there’s no strong leader, I think the best thing to do is step up as a group. Instead of relying on one person, team members can share responsibilities and make decisions together. It’s also important to stay organized and communicate well so that things don’t fall apart. Sometimes, a leader emerges naturally in these situations, even if they weren’t chosen at the start.

Dịch nghĩa:

Nếu không có người lãnh đạo giỏi, tôi nghĩ điều tốt nhất nên làm là cùng nhau hành động. Thay vì dựa vào một người, các thành viên trong nhóm có thể chia sẻ trách nhiệm và cùng nhau đưa ra quyết định. Điều quan trọng nữa là phải duy trì trật tự và giao tiếp tốt để mọi thứ không bị đổ vỡ. Đôi khi, một người lãnh đạo tự nhiên xuất hiện trong những tình huống này, ngay cả khi họ không được chọn ngay từ đầu.

Vocabulary

  • step up (v): hành động
  • stay organized (phr.): duy trì sự ngăn nắp, trật tự
  • fall apart (v): đổ vỡ

Question 8: What are some challenges that leaders face?

One big challenge is making difficult decisions that won’t please everyone. No matter what, there will always be people who disagree. Another challenge is managing stress because leaders are under constant pressure to perform. Also, with social media and instant communication, leaders today have to be more careful than ever about what they say and do, since their actions can be judged instantly.

Dịch nghĩa:

Một thách thức lớn là đưa ra những quyết định khó khăn mà không làm hài lòng tất cả mọi người. Dù thế nào đi nữa, sẽ luôn có những người không đồng tình. Một thách thức khác là quản lý căng thẳng vì các nhà lãnh đạo phải chịu áp lực liên tục để thực hiện. Ngoài ra, với phương tiện truyền thông xã hội và giao tiếp tức thời, các nhà lãnh đạo ngày nay phải cẩn thận hơn bao giờ hết về những gì họ nói và làm, vì hành động của họ có thể bị đánh giá ngay lập tức.

Vocabulary

  • be under (constant) pressure (phr.): chịu áp lực (liên tục)
  • instant communication (phr.): giao tiếp tức thời
  • judge (v): đánh giá

Chúng ta vừa cùng khám phá cách trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề Leadership IELTS Speaking Part 1, 2, 3. Bên cạnh các bài mẫu, IELTS LangGo cũng đã cung cấp một số từ vựng quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc hơn.

Mong rằng những hướng dẫn và các câu trả lời gợi ý trên đây sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Leadership. Chúc các bạn đạt được band điểm IELTS như kỳ vọng của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?