Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Chủ đề Numbers and Maths IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và Từ vựng

Post Thumbnail

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Numbers and Maths có thể xuất hiện dưới dạng các câu hỏi về sở thích, thói quen hoặc quan điểm cá nhân liên quan đến số học và toán học. Đây là một chủ đề thú vị nhưng cũng có thể gây khó khăn nếu bạn không quen diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.

Để giúp bạn trả lời trôi chảy và tự tin hơn, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn các câu trả lời mẫu chủ đề Numbers IELTS Speaking Part 1 kèm theo từ vựng quan trọng. Bạn sẽ học được cách sử dụng từ ngữ phù hợp, xây dựng câu trả lời tự nhiên và gây ấn tượng với giám khảo. Cùng khám phá nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Numbers and Maths Speaking Part 1

Khi trả lời câu hỏi về Numbers and Math trong IELTS Speaking Part 1, bạn nên đưa ra câu trả lời rõ ràng, mạch lạc và có ví dụ cụ thể. Nếu gặp câu hỏi về số liệu, hãy thử liên hệ với thực tế như chi tiêu hàng ngày, điểm số hoặc các con số thú vị trong cuộc sống.

Các bạn cũng đừng quên sử dụng đa dạng từ vựng để làm câu trả lời phong phú hơn. Hãy nhớ rằng không nhất thiết phải giỏi toán, bạn hoàn toàn có thể thành thật chia sẻ quan điểm cá nhân của mình để giữ cuộc hội thoại tự nhiên hơn.

Numbers IELTS Speaking Part 1 Questions and Answers
Numbers IELTS Speaking Part 1 Questions and Answers

Question 1. What numbers do you like?

Answer 1:

I really like the number 9 because it’s my birth month, so I feel a strong personal connection to it. In many cultures, it’s also seen as a symbol of completion and wisdom, which makes it even more special to me.

Answer 2:

I have a strong preference for even numbers, particularly 8. In my culture, 8 symbolizes prosperity and success, which is why it’s often associated with positive outcomes. Plus, it has a visually symmetrical shape, which I find quite aesthetically pleasing.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi thực sự thích số 9 vì đó là tháng sinh của tôi, vì vậy tôi cảm thấy có mối liên hệ cá nhân mạnh mẽ với nó. Trong nhiều nền văn hóa, nó cũng được coi là biểu tượng của sự hoàn thiện và trí tuệ, điều này khiến nó trở nên đặc biệt hơn đối với tôi.

Answer 2:

Tôi rất thích các số chẵn, đặc biệt là số 8. Trong nền văn hóa của tôi, số 8 tượng trưng cho sự thịnh vượng và thành công, đó là lý do tại sao nó thường gắn liền với những kết quả tích cực. Thêm vào đó, nó có hình dạng đối xứng về mặt thị giác, mà tôi thấy khá đẹp về mặt thẩm mỹ.

Vocabulary

  • personal connection (phr.): mối liên hệ cá nhân
  • wisdom (n): trí tuệ
  • have a strong preference for (phr.): rất thích cái gì
  • even numbers (n): số chẵn
  • symbolize (v): tượng trưng cho
  • prosperity (n): sự thịnh vượng
  • associate with (v): gắn liền với
  • symmetrical (adj): đối xứng
  • aesthetically (adv): tính thẩm mỹ

Question 2. What numbers are important to you?

Answer 1:

One of the most significant numbers for me is my birth date. It represents my personal identity, and I often feel a special connection to it. Whenever I see it pop up randomly, like on a receipt or a clock, I take it as a good sign.

Answer 2:

Numbers related to family are particularly important to me, such as the birthdays of my loved ones or my parents’ anniversary. I always make an effort to remember these dates because they hold sentimental value and remind me to celebrate important milestones.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Một trong những con số quan trọng nhất đối với tôi là ngày sinh của tôi. Nó đại diện cho bản sắc cá nhân của tôi và tôi thường cảm thấy có mối liên hệ đặc biệt với nó. Bất cứ khi nào tôi thấy nó xuất hiện ngẫu nhiên, như trên hóa đơn hoặc đồng hồ, tôi coi đó là một dấu hiệu tốt.

Answer 2:

Những con số liên quan đến gia đình đặc biệt quan trọng đối với tôi, chẳng hạn như sinh nhật của những người thân yêu hoặc ngày kỷ niệm của cha mẹ tôi. Tôi luôn cố gắng ghi nhớ những ngày này vì chúng có giá trị tình cảm và nhắc nhở tôi ăn mừng những cột mốc quan trọng.

Vocabulary

  • personal identity (phr.): bản sắc cá nhân
  • pop up (v): xuất hiện ngẫu nhiên
  • make an effort to (phr.): cố gắng
  • sentimental value (phr.): giá trị tình cảm
  • milestone (n): cột mốc

Question 3. Are you good at remembering telephone numbers?

Answer 1:

To be honest, I’m not great at remembering phone numbers. With smartphones storing everything, I rarely need to memorize them. I can only recall a few, like my own and maybe my parents’, but beyond that, I tend to rely on my contact list.

Answer 2:

I’d say I have a decent memory for phone numbers, but only for the ones I use frequently. For example, I still remember my childhood home phone number because I dialed it so often growing up. However, for newer contacts, I rely on my phone’s address book.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Thành thật mà nói, tôi không giỏi nhớ số điện thoại. Với điện thoại thông minh lưu trữ mọi thứ, tôi hiếm khi cần phải ghi nhớ chúng. Tôi chỉ có thể nhớ một vài số, như số của chính tôi và có thể là của bố mẹ tôi, nhưng ngoài ra, tôi có xu hướng dựa vào danh sách liên lạc của mình.

Answer 2:

Tôi cho rằng mình có trí nhớ khá tốt về số điện thoại, nhưng chỉ đối với những số tôi thường xuyên sử dụng. Ví dụ, tôi vẫn nhớ số điện thoại nhà thời thơ ấu của mình vì tôi đã gọi đến số đó rất thường xuyên khi lớn lên. Tuy nhiên, đối với những số liên lạc mới hơn, tôi dựa vào danh bạ điện thoại.

Vocabulary

  • recall (v): nhớ lại
  • rely on (v): dựa vào
  • decent (adj): khá tốt
  • dial (v): gọi
  • address book (n): danh bạ

Question 4. Have you ever forgotten your phone number?

Answer 1:

Yes, actually, I forgot my phone number once when I had just changed to a new SIM card. Someone asked for it, and I had to check my phone because I hadn’t memorized it yet. It was a bit embarrassing!

Answer 2:

I don’t think I’ve ever completely forgotten it, but there have been moments when I hesitated. For example, if I’m filling out a form and suddenly second-guess myself, I might have to double-check my phone to be sure.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Có, thực ra, tôi đã quên số điện thoại của mình một lần khi tôi vừa đổi sang thẻ SIM mới. Có người đã hỏi số đó và tôi phải kiểm tra điện thoại vì tôi vẫn chưa nhớ. Thật xấu hổ!

Answer 2:

Tôi không nghĩ mình đã từng quên hoàn toàn, nhưng có những lúc tôi do dự. Ví dụ, nếu tôi đang điền vào một biểu mẫu và đột nhiên tự hỏi, tôi có thể phải kiểm tra lại điện thoại để chắc chắn.

Vocabulary

  • embarrassing (adj): xấu hổ
  • hesitate (v): do dự
  • fill out (v): điền
  • second-guess (v): tự hỏi
  • double-check (v): kiểm tra lại

Question 5. Do you need to use numbers in the future?

Answer 1:

Absolutely! Numbers are essential in so many areas, from budgeting my expenses to keeping track of deadlines. In my career, I’ll likely have to deal with statistics, percentages, and financial figures, so having a good grasp of numbers will be crucial.

Answer 2:

Yes, I believe numbers will always play a role in daily life. Whether it’s for calculating bills, setting alarms, or managing schedules, numbers are everywhere. Even something as simple as following a recipe requires a basic understanding of measurements.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Chắc chắn rồi! Số rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực, từ lập ngân sách chi tiêu đến theo dõi thời hạn. Trong sự nghiệp của mình, tôi có thể sẽ phải xử lý số liệu thống kê, phần trăm và số liệu tài chính, vì vậy việc nắm rõ các con số sẽ rất quan trọng.

Answer 2:

Đúng vậy, tôi tin rằng số sẽ luôn đóng vai trò trong cuộc sống hàng ngày. Cho dù là để tính hóa đơn, đặt báo thức hay quản lý lịch trình, số ở khắp mọi nơi. Ngay cả một việc đơn giản như làm theo công thức cũng đòi hỏi phải hiểu biết cơ bản về phép đo.

Vocabulary

  • budget one’s expenses (phr.): lập ngân sách chi tiêu
  • keep track of (v): theo dõi
  • statistics (n): số liệu thống kê
  • financial figures (n): số liệu tài chính
  • have a (good) grasp of (phr.): nắm rõ
  • play a role in (phr.): đóng vai trò
  • measurements (n): các phép đo

Question 6. What kinds of numbers do you usually have to remember?

Answer 1:

I usually have to remember important numbers like my phone number, PIN codes, and my student ID. These are essential for daily activities, whether it’s accessing accounts or filling out official forms.

Answer 2:

Aside from personal numbers like my bank account and password-related codes, I often remember prices of items I frequently buy. It helps me budget better and compare costs when shopping.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi thường phải nhớ những số quan trọng như số điện thoại, mã PIN và thẻ sinh viên của mình. Những điều này rất cần thiết cho các hoạt động hàng ngày, cho dù đó là truy cập tài khoản hay điền vào các biểu mẫu hành chính.

Answer 2:

Ngoài các số cá nhân như tài khoản ngân hàng và mã liên quan đến mật khẩu, tôi thường nhớ giá của các mặt hàng mà tôi thường mua. Điều này giúp tôi lập ngân sách tốt hơn và so sánh chi phí khi mua sắm.

Vocabulary

  • access (v): truy cập
  • official form (n): biểu mẫu hành chính
  • aside from (phr.): ngoài
  • password-related codes (n): mã liên quan đến mật khẩu

Question 7. Do you like learning mathematics?

Answer 1:

Yes, I do enjoy mathematics to some extent because it’s logical and structured. There’s always a clear right or wrong answer, which I find satisfying. Plus, math skills are incredibly useful in real-life situations, from calculating discounts to managing finances.

Answer 2:

To be honest, I have mixed feelings about it. While I appreciate how math helps in practical aspects like problem-solving, I sometimes find it frustrating, especially when dealing with complex formulas or abstract theories that don’t seem relevant to daily life.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Có, tôi thích toán ở một mức độ nào đó vì nó hợp lý và có cấu trúc. Luôn có một câu trả lời đúng hoặc sai rõ ràng, điều mà tôi thấy thỏa mãn. Thêm vào đó, các kỹ năng toán học cực kỳ hữu ích trong các tình huống thực tế, từ tính toán chiết khấu đến quản lý tài chính.

Answer 2:

Thành thật mà nói, tôi có cảm xúc lẫn lộn về nó. Mặc dù tôi đánh giá cao cách toán học giúp ích trong các khía cạnh thực tế như giải quyết vấn đề, nhưng đôi khi tôi thấy bực bội, đặc biệt là khi xử lý các công thức phức tạp hoặc các lý thuyết trừu tượng dường như không liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Vocabulary

  • real-life situation (n): tình huống thực tế
  • discounts (n): chiết khấu
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • frustrating (adj): bực bội
  • formulas (n): công thức
  • abstract (adj): trừu tượng
  • relevant (adj): liên quan

Question 8. Do you think it’s difficult to learn mathematics well?

Answer 1:

I think it depends on the person. Some people have a natural talent for numbers, while others, like me, need to put in extra effort. However, with the right guidance and enough practice, I believe anyone can develop strong math skills.

Answer 2:

Yes, I do think math can be quite challenging, especially when it involves advanced concepts like calculus or algebra. It requires a lot of logical thinking and patience, and without proper understanding, it’s easy to get lost.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi nghĩ điều đó tùy thuộc vào từng người. Một số người có năng khiếu bẩm sinh về số, trong khi những người khác, như tôi, cần phải nỗ lực nhiều hơn. Tuy nhiên, với sự hướng dẫn đúng đắn và luyện tập đủ, tôi tin rằng bất kỳ ai cũng có thể phát triển các kỹ năng toán học vững chắc.

Answer 2:

Đúng vậy, tôi nghĩ toán học có thể khá khó khăn, đặc biệt là khi nó liên quan đến các khái niệm nâng cao như phép tính hoặc đại số. Nó đòi hỏi rất nhiều tư duy logic và kiên nhẫn, và nếu không hiểu đúng, bạn sẽ dễ bị lạc lối.

Vocabulary

  • have a talent for (phr.): có năng khiếu
  • put in extra effort (phr.): nỗ lực nhiều hơn
  • guidance (n): sự hướng dẫn
  • involve (v): liên quan đến
  • concept (n): khái niệm
  • calculus (n): phép tính
  • algebra (n): đại số
  • logical thinking (n): tư duy logic
  • patience (n): kiên nhẫn

2. Từ vựng topic Numbers Speaking Part 1

Để trả lời các câu hỏi trong Part 1 về thói quen hàng ngày, sở thích, hoặc các trải nghiệm cá nhân liên quan đến các con số và toán học (Numbers and Maths), chúng ta cùng học thêm một số từ vựng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề này nhé.

Numbers and Maths Speaking Part 1 Vocabulary
Numbers and Maths Speaking Part 1 Vocabulary

Words:

  • numerical (adj): thuộc về số liệu
  • tricky (adj): khó
  • addition (n): phép cộng
  • subtraction (n): phép trừ
  • multiplication (n): phép nhân
  • division (n): phép chia
  • fractions (n): phân số
  • equations (n): phương trình
  • dedication (n): sự chăm chỉ, tâm huyết

Phrases:

  • figure out (v): khám phá ra, tìm ra
  • work out (a math problem) (phr.): giải quyết (một bài toán)
  • break down (a problem) (phr.): chẻ nhỏ, đơn giản hóa (một vấn đề)
  • jot down (v): ghi lại
  • make sense of (phr.): hiểu cái gì
  • struggle with (v): gặp khó khăn với cái gì
  • be second nature to me (idiom): giỏi, quen với cái gì và có thể làm điều đó một cách dễ dàng
  • excel in (v): giỏi cái gì

Collocations:

  • real-life application (n): ứng dụng thực tế
  • odd numbers (n): số lẻ
  • a mathematical mindset (phr.): giỏi toán
  • compulsory subject (n): môn học bắt buộc
  • multiplication tables (n); bảng cửu chương
  • a math problem (n): một bài toán
  • make calculations quickly (n): tính toán nhanh
  • do basic arithmetic (phr.): làm các phép toán đơn giản

Chủ đề Maths and Numbers IELTS Speaking Part 1 không quá khó nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bằng cách tham khảo các câu trả lời mẫu và học từ vựng liên quan, bạn có thể tự tin xử lý các câu hỏi một cách tự nhiên và mạch lạc. Điều quan trọng là luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng diễn đạt và phản xạ trong bài thi.

IELTS LangGo chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?