
Chủ đề Science (Khoa học) thường xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 với những câu hỏi đơn giản xoay quanh sở thích, trải nghiệm học tập hay quan điểm cá nhân về khoa học. Mặc dù không quá khó, nhưng nếu không chuẩn bị trước, bạn có thể dễ bị ‘bí từ’ hoặc trả lời lan man, thiếu mạch lạc.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn các mẫu câu trả lời Science Speaking Part 1 để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục chủ đề này nhé.
Ở phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Science Speaking Part 1 như "Do you like science?" hay "Did you enjoy science classes at school?" kèm với câu trả lời mẫu cùng các từ vựng và cấu trúc hữu ích.
Các bạn cùng tham khảo và luyện tập nhé.
Sample 1:
Yes, I enjoy science because it explains how the world works. Subjects like physics and biology fascinate me. Science also drives innovation in medicine and technology. I love learning about new discoveries, and it encourages curiosity and critical thinking, which are essential skills in life.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thích khoa học vì nó giải thích cách thế giới vận hành. Những môn như vật lý và sinh học làm tôi hứng thú. Khoa học cũng thúc đẩy đổi mới trong y học và công nghệ. Tôi thích tìm hiểu về những khám phá mới, và nó khuyến khích tư duy phản biện, một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.
Vocabulary:
Sample 2:
I’m not very interested in science because I find it complicated. Subjects like chemistry and physics involve too many formulas, which I don’t enjoy. I prefer creative subjects like literature. However, I appreciate science’s role in improving medicine and technology, even though I don’t personally like studying it.
Dịch nghĩa:
Tôi không hứng thú với khoa học lắm vì tôi thấy nó phức tạp. Những môn như hóa học và vật lý có quá nhiều công thức, điều mà tôi không thích. Tôi thích các môn sáng tạo như văn học hơn. Tuy nhiên, tôi vẫn trân trọng vai trò của khoa học trong việc cải thiện y học và công nghệ, dù tôi không thích học nó.
Vocabulary:
Sample 1:
I started learning science in primary school. Back then, we had simple lessons about nature, animals, and fun experiments. I remember vividly my first lesson about the solar system—it made me very curious about space and the universe.
Dịch nghĩa:
Tôi bắt đầu học khoa học khi học tiểu học. Lúc đó, chúng tôi có các bài học đơn giản về thiên nhiên, động vật và thí nghiệm vui. Tôi nhớ rất rõ bài học đầu tiên về hệ mặt trời – nó khiến tôi vô cùng tò mò về không gian và vũ trụ.
Vocabulary:
Sample 2:
I started learning science as a kid through picture books my mom bought for me. I loved looking at images of animals, plants, and natural phenomena. Those books sparked my interest in science and made me eager to explore the world around me.
Dịch nghĩa:
Tôi bắt đầu học khoa học khi còn nhỏ nhờ những cuốn sách tranh mẹ mua cho tôi. Tôi rất thích xem hình ảnh về động vật, thực vật và các hiện tượng tự nhiên. Những cuốn sách đó giúp tôi yêu thích khoa học và muốn tìm hiểu thế giới xung quanh hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I really enjoyed studying science when I was at school. I loved learning about how things work, especially in subjects like biology and physics. The hands-on experiments made it fun and helped me understand concepts better. Science classes sparked my curiosity about the world around me.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thực sự thích học khoa học khi còn đi học. Tôi rất thích tìm hiểu cách mọi thứ hoạt động, đặc biệt là trong các môn như sinh học và vật lý. Những thí nghiệm thực hành khiến việc học trở nên thú vị và giúp tôi hiểu rõ hơn các khái niệm. Các tiết học khoa học đã khơi dậy sự tò mò của tôi về thế giới xung quanh.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I didn't enjoy studying science much when I was at school. I found some topics, like chemistry, quite challenging and difficult to grasp. However, I did appreciate certain parts, especially biology, because I liked learning about animals and plants. It wasn't my favorite subject, though.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không thích học khoa học lắm khi còn đi học. Tôi thấy một số chủ đề, như hóa học, khá khó hiểu. Tuy nhiên, tôi cũng thích một số phần, đặc biệt là sinh học, vì tôi thích tìm hiểu về động thực vật. Dù vậy, đây không phải là môn học yêu thích của tôi.
Vocabulary:
Sample 1:
I find biology the most interesting because it helps me understand living organisms and how life works. Learning about human anatomy, genetics, and ecosystems fascinates me. I also enjoy doing experiments, like examining plant cells under a microscope. Biology connects to real life, making it both useful and exciting.
Dịch nghĩa:
Môn khoa học mà tôi thấy thú vị nhất là sinh học vì nó giúp tôi hiểu về các sinh vật sống và cách sự sống hoạt động. Việc học về giải phẫu con người, di truyền học và hệ sinh thái khiến tôi rất hứng thú. Tôi cũng thích làm thí nghiệm, như quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi. Sinh học gắn liền với cuộc sống thực tế, khiến nó vừa hữu ích vừa hấp dẫn.
Vocabulary:
Sample 2:
Physics interests me the most because it explains how the universe works, from gravity to electricity. I love learning about forces, motion, and energy, as they are part of daily life. Conducting experiments, like testing Newton’s laws, makes physics even more engaging. It’s amazing how science explains everything around us.
Dịch nghĩa:
Vật lý là môn tôi thích nhất vì nó giải thích cách vũ trụ vận hành, từ trọng lực đến điện năng. Tôi thích học về lực, chuyển động và năng lượng vì chúng có mặt trong cuộc sống hằng ngày. Việc làm thí nghiệm, như kiểm tra các định luật của Newton, khiến vật lý càng thú vị hơn. Thật tuyệt vời khi khoa học có thể lý giải mọi thứ xung quanh chúng ta.
Vocabulary:
I believe science classes are essential because they develop curiosity and logical thinking. Learning about scientific concepts helps students make informed decisions in daily life. For example, understanding health, energy, and the environment is crucial. Science also drives progress, so having a solid foundation in it benefits individuals and society.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng các lớp học khoa học rất cần thiết vì chúng giúp phát triển trí tò mò và tư duy logic. Việc học các khái niệm khoa học giúp học sinh đưa ra quyết định sáng suốt trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, hiểu về sức khỏe, năng lượng và môi trường rất quan trọng. Khoa học cũng thúc đẩy sự phát triển, vì vậy có một nền tảng vững chắc trong lĩnh vực này sẽ mang lại lợi ích cho cá nhân và xã hội.
Vocabulary:
Sample 1:
I’m quite interested in science now because it explains how things work. I enjoy learning about new discoveries, especially in space exploration and environmental science. Science helps solve real-world problems, like climate change and medicine. Staying updated on scientific advancements makes me more aware of global issues and innovations.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi khá hứng thú với khoa học vì nó giúp giải thích cách mọi thứ hoạt động. Tôi thích tìm hiểu về những khám phá mới, đặc biệt là trong lĩnh vực thám hiểm vũ trụ và khoa học môi trường. Khoa học giúp giải quyết các vấn đề thực tế, như biến đổi khí hậu và y học. Việc cập nhật những tiến bộ khoa học khiến tôi nhận thức rõ hơn về các vấn đề và đổi mới toàn cầu.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I’m not as interested in science as I used to be. While I still appreciate its importance, I focus more on other subjects. Science can be complex, and sometimes, I find it difficult to understand. However, I still enjoy reading about major breakthroughs, especially in technology and health.
Dịch nghĩa:
Thực ra, tôi không còn hứng thú với khoa học như trước đây. Dù vẫn hiểu được tầm quan trọng của nó, tôi tập trung vào những môn học khác nhiều hơn. Khoa học đôi khi khá phức tạp và khó hiểu đối với tôi. Tuy nhiên, tôi vẫn thích đọc về những đột phá lớn, đặc biệt trong công nghệ và y tế.
Vocabulary:
I once did a fun chemistry experiment in school where we created a volcano using baking soda and vinegar. Watching the reaction bubble up like lava was really exciting. It helped me understand chemical reactions in a hands-on way. Science experiments like that made learning much more enjoyable.
Dịch nghĩa:
Tôi từng làm một thí nghiệm hóa học thú vị ở trường, nơi chúng tôi tạo ra một ngọn núi lửa bằng baking soda và giấm. Nhìn phản ứng sủi bọt trào ra như dung nham thật sự rất hào hứng. Thí nghiệm này giúp tôi hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học một cách trực quan. Những bài học khoa học như vậy khiến việc học trở nên thú vị hơn nhiều.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I find science programs enjoyable, particularly documentaries on space and the universe. Programs like Cosmos and BBC Earth break down complicated subjects in an entertaining way. They make science captivating and allow me to grasp how the world operates. Watching them also helps expand my knowledge.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thấy các chương trình khoa học thú vị, đặc biệt là các bộ phim tài liệu về không gian và vũ trụ. Những chương trình như Cosmos và BBC Earth giải thích các chủ đề phức tạp một cách thú vị. Chúng làm cho khoa học trở nên hấp dẫn và giúp tôi hiểu cách thế giới vận hành. Xem chúng cũng giúp mở rộng kiến thức của tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
Not much. I usually prefer entertainment shows over science ones since they help me relax more. But if a documentary on nature or space is on, I might tune in out of curiosity. While I find science fascinating, I prefer to learn through books or online resources rather than TV.
Dịch nghĩa:
Không nhiều lắm. Tôi thường thích các chương trình giải trí hơn là các chương trình khoa học vì chúng giúp tôi thư giãn hơn. Tuy nhiên, nếu có bộ phim tài liệu về thiên nhiên hoặc không gian, tôi có thể xem vì sự tò mò. Mặc dù tôi thấy khoa học rất thú vị, nhưng tôi thích học qua sách vở hoặc tài liệu trực tuyến hơn là xem trên TV.
Vocabulary:
Yes, science museums in Vietnam are becoming increasingly popular, especially in major cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. People of all ages visit these museums to explore interactive exhibits on topics like physics, biology, and space. They offer educational experiences that are both fun and informative, making them a great way to learn about science.
Dịch nghĩa:
Vâng, các bảo tàng khoa học ở Việt Nam đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Mọi người ở mọi lứa tuổi đến thăm những bảo tàng này để khám phá các triển lãm tương tác về các chủ đề như vật lý, sinh học và vũ trụ. Chúng cung cấp những trải nghiệm giáo dục vừa thú vị vừa bổ ích, là một cách tuyệt vời để học về khoa học.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I visited a science museum in Hanoi when I was in high school. It was really exciting and educational. I saw models of planets, old inventions, and even tried some hands-on experiments. Everything was interactive, which made learning fun. I especially enjoyed the space and physics sections.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi đã từng đến một bảo tàng khoa học ở Hà Nội khi tôi học cấp ba. Đó là một trải nghiệm thực sự thú vị và mang tính giáo dục. Tôi đã nhìn thấy các mô hình của các hành tinh, những phát minh cổ và thậm chí còn thử một số thí nghiệm thực hành. Mọi thứ đều có tính tương tác, điều này khiến việc học trở nên thú vị hơn. Tôi đặc biệt thích khu vực về không gian và vật lý.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I haven’t had the chance to visit a science museum or exhibition yet. I’ve always wanted to go, though, because I think it would be fun and educational. I enjoy watching science videos online, so I imagine seeing real experiments and inventions in person would be even more exciting.
Dịch nghĩa:
Không, tôi chưa có cơ hội đến thăm bảo tàng hoặc triển lãm khoa học nào. Tuy nhiên, tôi luôn muốn đi vì tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm thú vị và mang tính giáo dục. Tôi thích xem các video khoa học trên mạng, nên tôi tưởng tượng rằng việc được nhìn thấy các thí nghiệm và phát minh thực tế sẽ còn thú vị hơn nữa.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, quite a few Vietnamese people, especially school-aged children, go to science museums during field trips or weekends. These museums offer interactive displays and educational activities that are both enjoyable and informative. Parents also bring their children to explore and learn. It’s a great way to inspire scientific interest.
Dịch nghĩa:
Có, khá nhiều người Việt Nam, đặc biệt là học sinh, thường đến các bảo tàng khoa học trong những chuyến tham quan do trường tổ chức hoặc vào cuối tuần. Những bảo tàng này có các hoạt động tương tác và trưng bày mang tính giáo dục, vừa thú vị vừa bổ ích. Phụ huynh cũng thường đưa con đến để khám phá và học hỏi. Đây là một cách tuyệt vời để khơi dậy niềm đam mê khoa học.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. Science museums aren’t widely available in Vietnam, so they’re not a frequent destination. Some schools do organize visits, but generally, people prefer entertainment venues. Still, I believe interest would grow if there were more engaging exhibits and easier access in more regions.
Dịch nghĩa:
Không hẳn. Ở Việt Nam, các bảo tàng khoa học không phổ biến rộng rãi, nên không phải là điểm đến quen thuộc. Một số trường học có tổ chức tham quan, nhưng nhìn chung, mọi người thường ưu tiên những nơi giải trí hơn. Tuy vậy, tôi nghĩ sự quan tâm sẽ tăng nếu có thêm nhiều triển lãm hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn ở nhiều khu vực.
Vocabulary:
Science has really helped me make sense of the world around me. I understand everyday things better, like how electricity works or how our bodies stay healthy. It also improved my problem-solving and thinking skills, which are super useful in school and in daily life.
Dịch nghĩa:
Khoa học thực sự đã giúp tôi hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Tôi hiểu rõ hơn về những điều xảy ra hằng ngày, như cách điện hoạt động hay cơ thể chúng ta duy trì sức khỏe như thế nào. Nó cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy, điều này rất hữu ích cả trong học tập lẫn cuộc sống hàng ngày.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I would love to know more about science because I find it fascinating. Science helps us understand how things work, from the smallest particles to the entire universe. I’m particularly interested in space and physics, and I think learning more will open up new perspectives about the world.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi rất muốn tìm hiểu thêm về khoa học vì tôi thấy nó rất thú vị. Khoa học giúp chúng ta hiểu cách thức hoạt động của mọi thứ, từ các hạt nhỏ nhất đến toàn bộ vũ trụ. Tôi đặc biệt quan tâm đến không gian và vật lý, và tôi nghĩ rằng học thêm sẽ mở ra những góc nhìn mới về thế giới.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I’m not particularly interested in learning more about science. While I understand its importance, I find it a bit overwhelming sometimes. I prefer subjects that are more related to practical skills or creativity. I do think science is useful, but I don’t feel a strong desire to explore it further.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không đặc biệt muốn học thêm về khoa học. Mặc dù tôi hiểu nó quan trọng, nhưng đôi khi tôi thấy nó hơi phức tạp. Tôi thích những môn học liên quan đến kỹ năng thực tế hoặc sự sáng tạo hơn. Tôi nghĩ khoa học rất hữu ích, nhưng tôi không cảm thấy có mong muốn khám phá nó thêm.
Vocabulary:
One of the most important recent scientific developments, in my opinion, is the invention of mini-surgeon robots. These robots are revolutionizing surgery by allowing for incredibly precise and minimally invasive procedures. They can make smaller incisions, reduce recovery time, and improve patient outcomes. This technology is truly groundbreaking in the medical field.
Dịch nghĩa:
Một trong những phát triển khoa học quan trọng gần đây, theo tôi, là sự phát minh của các robot phẫu thuật mini. Những robot này đang cách mạng hóa ngành phẫu thuật bằng cách cho phép thực hiện các ca mổ vô cùng chính xác và ít xâm lấn. Chúng có thể tạo ra các vết mổ nhỏ hơn, giảm thời gian phục hồi và cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Công nghệ này thực sự là một bước đột phá trong lĩnh vực y tế.
Vocabulary:
Muốn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1 topic Science, các bạn không chỉ cần ý tưởng hay mà còn phải sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các từ vựng thường gặp trong chủ đề Science để bạn có thể ghi điểm Lexical resources nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Xem thêm: Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được những câu hỏi phổ biến cùng cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Science IELTS Speaking Part 1.
Các bạn đừng quên ghi chép lại các từ vựng và cấu trúc hay đồng thời áp dụng vào câu trả lời của mình khi luyện tập để giúp phần trả lời của bạn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ