Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Chủ đề Relax IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu và Từ vựng hay
Nội dung

Chủ đề Relax IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu và Từ vựng hay

Post Thumbnail

Relax (Thư giãn) là một trong những chủ đề quen thuộc và hay gặp trong phần IELTS Speaking Part 1. Dù những câu hỏi phần này khá đơn giản và gần gũi, nhưng nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn vẫn có thể lúng túng và ngập ngừng khi diễn đạt các ý tưởng bằng tiếng Anh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp về topic Relaxing Speaking Part 1 kèm câu trả lời mẫu band cao và từ vựng theo chủ đề để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề Relax trong IELTS Speaking Part 1.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Relax IELTS Speaking Part 1

Để giúp các bạn chuẩn bị tốt cho chủ đề này, IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Relax phổ biến nhất mà giám khảo thường đưa ra. Đồng thời cung cấp 2 mẫu câu trả lời cho mỗi câu hỏi với các cách trả lời khác nhau để bạn có thể tham khảo.

Question 1. What would you do to relax?

Sample 1:

To unwind, I often engage in practices like mindfulness meditation or yoga, which allow me to clear my mind and alleviate stress. These activities are incredibly effective in promoting mental well-being, as they help me reconnect with myself and find a sense of inner peace.

Bài dịch:

Để thư giãn, tôi thường tham gia vào các hoạt động như thiền chánh niệm hoặc yoga, những hoạt động này giúp tôi làm sạch tâm trí và giảm căng thẳng. Chúng rất hiệu quả trong việc thúc đẩy sức khỏe tâm lý, vì chúng giúp tôi kết nối lại với bản thân và tìm thấy sự bình yên trong nội tâm.

Vocabulary:

  • unwind (v): thư giãn
  • engage in (phr.): tham gia vào
  • alleviate (v): giảm

Sample 2:

I find that spending quality time with close friends or family is one of the most effective ways to de-stress. Whether it’s sharing a lighthearted conversation or enjoying a leisurely meal, these moments of togetherness provide a sense of comfort, relaxation, and emotional fulfillment.

Bài dịch:

Tôi nhận thấy rằng dành thời gian chất lượng với bạn bè hoặc gia đình là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm căng thẳng. Dù là trò chuyện vui vẻ hay cùng nhau thưởng thức một bữa ăn thư giãn, những khoảnh khắc đoàn tụ này mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn và sự thỏa mãn về mặt cảm xúc.

Vocabulary:

  • de-stress (v): giảm căng thẳng
  • lighthearted (adj): vui vẻ
  • leisurely (adj): thư giãn
  • fulfillment (n): sự đầy đủ, trọn vẹn

Question 2. Do you think doing sports is a good way to relax?

Sample 1:

Absolutely. Engaging in sports is an excellent way to relieve stress because it not only keeps the body active but also triggers the release of endorphins, which improve mood and mental clarity. For me, a quick game of badminton can instantly lift my spirits after a stressful day.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Tham gia thể thao là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng vì nó không chỉ giúp cơ thể vận động mà còn kích thích sản sinh endorphin, cải thiện tâm trạng và sự minh mẫn. Với tôi, một trận cầu lông ngắn có thể giúp tôi phấn chấn hơn ngay sau một ngày căng thẳng.

Vocabulary:

  • relieve stress (phr.): giảm căng thẳng
  • trigger (v): kích thích
  • mental clarity (n): sự minh mẫn
  • lift one’s spirits (phr.): làm ai phấn chấn hơn

Sample 2:

Yes, I believe sports are a highly effective stress reliever, especially those that involve rhythm or teamwork like swimming or football. They allow people to momentarily disconnect from daily worries and immerse themselves in physical activity, which helps reset the mind and improve emotional resilience.

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng thể thao là một cách xả stress rất hiệu quả, đặc biệt là những môn có nhịp điệu hoặc tinh thần đồng đội như bơi lội hoặc bóng đá. Chúng giúp con người tạm thời tách mình khỏi lo toan hằng ngày và đắm mình vào vận động, từ đó tái tạo tinh thần và nâng cao khả năng thích nghi cảm xúc.

Vocabulary:

  • disconnect from (phr.): tách khỏi
  • immerse oneself in (phr.): đắm mình vào
  • resilience (n): khả năng thích nghi
Sample topic Relaxing Speaking Part 1
Sample topic Relaxing Speaking Part 1

Question 3. Do you think vacation is a good time to relax?

Sample 1:

Definitely. Vacations provide a rare opportunity to unplug from work and daily stressors. Whether it’s lounging on a beach or exploring a quiet mountain town, that change of environment helps recharge both physically and mentally, allowing people to return to their routines with renewed energy.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Kỳ nghỉ mang đến cơ hội hiếm hoi để tạm rời xa công việc và những áp lực hàng ngày. Dù là thư giãn trên bãi biển hay khám phá một thị trấn núi yên bình, sự thay đổi môi trường ấy giúp tái tạo cả thể chất lẫn tinh thần, cho phép con người trở lại nhịp sống thường ngày với nguồn năng lượng mới.

Vocabulary:

  • unplug from (phr.): tạm rời xa khỏi
  • stressor (n): tác nhân gây căng thẳng
  • lounge (v): thư giãn
  • recharge (v): tái tạo, sạc lại

Sample 2:

Yes, I believe vacations are ideal for relaxation because they break the monotony of daily life. Taking time off allows people to slow down, reflect, and engage in activities they truly enjoy, which is essential for maintaining a healthy work-life balance.

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng kỳ nghỉ là thời điểm lý tưởng để thư giãn vì nó phá vỡ sự đơn điệu của cuộc sống hàng ngày. Dành thời gian nghỉ ngơi giúp con người sống chậm lại, suy ngẫm và tham gia những hoạt động mà họ thực sự yêu thích – điều đó rất quan trọng để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Vocabulary:

  • monotony (n): sự đơn điệu
  • take time off (phr.): dành thời gian nghỉ ngơi
  • work-life balance (n): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Question 4. Do you think students need more relaxing time?

Sample 1:

Absolutely. Students today face immense academic pressure, and without adequate downtime, they risk burnout. Allocating more time for relaxation not only helps them recharge but also boosts focus, creativity, and overall mental health, which are essential for effective learning.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Học sinh ngày nay phải đối mặt với áp lực học tập rất lớn, và nếu không có thời gian nghỉ ngơi hợp lý, các em có thể bị kiệt sức. Dành thêm thời gian để thư giãn không chỉ giúp nạp lại năng lượng mà còn tăng khả năng tập trung, sự sáng tạo và sức khỏe tinh thần – những yếu tố thiết yếu cho việc học hiệu quả.

Vocabulary:

  • adequate (adj): hợp lý, đầy đủ
  • burnout (n): sự kiệt sức
  • allocate time for (phr.): dành thời gian cho

Sample 2:

Yes, I think relaxation is just as important as studying. Constant studying without breaks can lead to stress and diminished productivity. By incorporating more relaxing activities like light exercise or mindfulness, students can maintain a healthier lifestyle and perform better academically.

Bài dịch:

Vâng, tôi nghĩ việc thư giãn cũng quan trọng không kém việc học. Học liên tục mà không có thời gian nghỉ ngơi có thể gây căng thẳng và giảm hiệu suất. Bằng cách kết hợp thêm các hoạt động thư giãn như tập thể dục nhẹ nhàng hoặc thiền, học sinh có thể duy trì lối sống lành mạnh hơn và học tập hiệu quả hơn.

Vocabulary:

  • lead to (phr.): dẫn đến
  • diminish (v): làm giảm
  • incorporate (v): kết hợp

Question 5. Do you listen to music to relax? Why or why not?

Sample 1:

Yes, I often turn to music as a way to unwind after a long day. Listening to soothing melodies or instrumental tracks helps me disconnect from stress and enter a calmer state of mind. It’s like a form of emotional therapy that instantly lifts my mood.

Bài dịch:

Có, tôi thường nghe nhạc để thư giãn sau một ngày dài. Việc lắng nghe những giai điệu nhẹ nhàng hoặc bản nhạc không lời giúp tôi tạm rời khỏi căng thẳng và bước vào trạng thái bình tĩnh hơn. Đó giống như một liệu pháp tinh thần giúp tôi cảm thấy phấn chấn ngay lập tức.

Vocabulary:

  • soothing (adj): nhẹ nhàng
  • state of mind (n): trạng thái tinh thần
  • therapy (n): liệu pháp

Sample 2:

Definitely. Music has a powerful effect on my emotions. Whether it’s classical, jazz, or lo-fi beats, it helps me slow down and feel more centered. When I’m overwhelmed, plugging in my headphones and immersing myself in music is one of the most effective ways to relax.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Âm nhạc có tác động mạnh đến cảm xúc của tôi. Dù là nhạc cổ điển, jazz hay lo-fi, nó đều giúp tôi chậm lại và cảm thấy cân bằng hơn. Khi tôi quá tải, chỉ cần đeo tai nghe và đắm mình trong âm nhạc là một trong những cách thư giãn hiệu quả nhất.

Vocabulary:

  • have an effect on (phr.): tác động đến
  • slow down (phr.): chậm lại
  • overwhelmed (adj): quá tải

Question 6. Do you often feel relaxed?

Sample 1:

To be honest, I don’t always feel relaxed because of my busy schedule and constant deadlines. However, I try to incorporate short breaks and mindfulness exercises throughout the day to maintain a sense of balance and reduce stress levels.

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi không phải lúc nào cũng cảm thấy thư giãn vì lịch trình bận rộn và những hạn chót liên tục. Tuy nhiên, tôi cố gắng dành thời gian nghỉ ngắn và thực hành chánh niệm trong ngày để giữ sự cân bằng và giảm mức độ căng thẳng.

Vocabulary:

  • constant (adj): liên tục
  • mindfulness exercise (n): thực hành chánh niệm

Sample 2:

Yes, I usually feel quite relaxed, especially when I manage my time well. Having a structured routine and making time for hobbies like reading or listening to music really helps me stay calm and mentally refreshed.

Bài dịch:

Vâng, tôi thường cảm thấy khá thư giãn, đặc biệt là khi tôi quản lý thời gian tốt. Việc có một thời gian biểu rõ ràng và dành thời gian cho sở thích như đọc sách hay nghe nhạc giúp tôi giữ được sự bình tĩnh và làm mới tinh thần.

Vocabulary:

  • structured (adj): rõ ràng, có cấu trúc
  • stay calm (phr.): giữ được sự bình tĩnh
  • refreshed (adj): được làm mới

Question 7. What kinds of places or environments would make you feel relaxed?

Sample 1:

I feel most relaxed in natural settings like the beach or the mountains. Being surrounded by greenery and fresh air helps me disconnect from daily stress and recharge both physically and mentally.

Bài dịch:

Tôi cảm thấy thư giãn nhất ở những nơi gần gũi với thiên nhiên như bãi biển hoặc vùng núi. Được bao quanh bởi cây cối xanh tươi và không khí trong lành giúp tôi tách khỏi áp lực hàng ngày và nạp lại năng lượng cả về thể chất lẫn tinh thần.

Vocabulary:

  • natural setting (n): môi trường tự nhiên
  • greenery (n): cây xanh

Sample 2:

Tranquil places like quiet cafés or libraries also help me unwind. The calm atmosphere, soft lighting, and absence of noise make it easier for me to slow down and enjoy some peaceful moments.

Bài dịch:

Những nơi yên bình như quán cà phê tĩnh lặng hoặc thư viện cũng giúp tôi thư giãn. Bầu không khí tĩnh lặng, ánh sáng dịu nhẹ và sự vắng lặng giúp tôi chậm lại và tận hưởng những khoảnh khắc yên bình.

Vocabulary:

  • tranquil (adj): yên bình
  • absence (n): sự vắng lặng

Question 8. When was the last time you took a break and truly relaxed?

Sample 1:

The last time I truly relaxed was during a weekend getaway to the countryside a few months ago. I stayed in a cozy homestay, spent time reading by the fireplace, and went on quiet walks in nature, which helped me feel completely refreshed.

Bài dịch:

Lần gần nhất tôi thực sự thư giãn là trong một chuyến nghỉ cuối tuần về vùng quê cách đây vài tháng. Tôi ở tại một homestay ấm cúng, đọc sách bên lò sưởi và đi dạo trong thiên nhiên tĩnh lặng, điều này giúp tôi hoàn toàn hồi phục tinh thần.

Vocabulary:

  • getaway (n): chuyến nghỉ
  • cozy (adj): ấm cúng
  • go on a walk (phr.): đi dạo

Sample 2:

I took a proper break last month after finishing a demanding project. I unplugged from work, turned off all notifications, and spent a full day doing things I enjoy, like listening to music and journaling. It was incredibly therapeutic.

Bài dịch:

Tôi đã nghỉ ngơi đúng nghĩa vào tháng trước sau khi hoàn thành một dự án căng thẳng. Tôi tạm ngắt kết nối với công việc, tắt hết thông báo và dành trọn một ngày để làm những điều mình yêu thích như nghe nhạc và viết nhật ký. Đó thực sự là một trải nghiệm chữa lành.

Vocabulary:

  • take a break (phr.): nghỉ ngơi
  • demanding (adj): đòi hỏi, thách thức
  • journal (v): viết nhật ký
  • therapeutic (adj): chữa lành

2. Từ vựng topic Relaxing Speaking Part 1

Một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking là sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề một cách đa dạng và chính xác.

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp thêm những từ vựng liên quan đến chủ đề Relax, được phân loại theo danh từ, động từ và tính từ để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.

Từ vựng chủ đề Relax Speaking Part 1
Từ vựng chủ đề Relax Speaking Part 1

Nouns:

  • mental recharge: sự hồi phục tinh thần
  • stress reliever: thứ giúp giảm căng thẳng
  • retreat: nơi nghỉ dưỡng
  • rejuvenation break: kỳ nghỉ hồi phục năng lượng
  • leisure pursuit: hoạt động giải trí nhẹ nhàng
  • inner peace: sự bình yên nội tại
  • emotional balance: sự cân bằng cảm xúc
  • mental clarity: sự minh mẫn tinh thần

Verbs:

  • decompress: giải toả căng thẳng
  • meditate: thiền
  • doze off: chợp mắt
  • find solace in: tìm thấy sự an ủi, thoải mái trong
  • stretch out: giãn người
  • unburden: trút bỏ gánh nặng
  • indulge in: tự thưởng cho mình
  • mellow out: dịu lại, trở nên thư thái
  • center oneself: cân bằng lại bản thân

Adjectives:

  • serene: thanh bình
  • carefree: vô lo
  • calm-inducing: mang lại cảm giác bình yên
  • invigorating: tiếp thêm sinh lực
  • contented: mãn nguyện
  • laid-back: thư thái, không căng thẳng
  • untroubled: không lo âu
  • blissed-out: vô cùng thư giãn và hạnh phúc

Hy vọng bộ câu hỏi kèm câu trả lời gợi ý và từ vựng chủ đề Relax Speaking Part 1 từ IELTS LangGo đã giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn và tự tin chinh phục chủ đề này.

Hãy nhớ rằng, một câu trả lời tự nhiên, trôi chảy và phản ánh được trải nghiệm cá nhân sẽ giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ và phát âm nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ