Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu chủ đề Happy things IELTS Speaking Part 1 và từ vựng ăn điểm
Nội dung

Bài mẫu chủ đề Happy things IELTS Speaking Part 1 và từ vựng ăn điểm

Post Thumbnail

Happy things (Những điều khiến bạn hạnh phúc) là một trong những chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề khá dễ hiểu nhưng thí sinh lại dễ gặp khó khăn về việc triển khai ý tưởng và lựa chọn từ vựng phù hợp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tham khảo một số câu trả lời mẫu topic Happy things Speaking Part 1 kèm theo phân tích từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn ghi điểm trong phần thi của mình nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Happy things IELTS Speaking Part 1

Khi trả lời các câu hỏi về Happy things, bạn nên nghĩ đến những khoảnh khắc đơn giản nhưng ý nghĩa khiến bạn cảm thấy vui, như gặp gỡ bạn bè, nhận được lời khen hay hoàn thành một mục tiêu cá nhân.

Hãy mô tả cảm xúc của bạn một cách chân thật bằng cách sử dụng các tính từ tích cực. Ngoài ra, bạn có thể kể thêm lý do tại sao điều đó làm bạn hạnh phúc và nó có ý nghĩa như thế nào với bạn. Câu trả lời nên tự nhiên, gần gũi và mang màu sắc cá nhân.

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp về chủ đề Happy things trong IELTS Speaking Part 1 và câu trả lời tham khảo từ IELTS LangGo:

Question 1. Is there anything that has made you feel happy lately?

Version 1:

Actually, yes! I recently caught up with an old friend I hadn’t seen in years, and we had such a great time reminiscing about the past. It felt amazing to reconnect and realize that despite all the time apart, we’re still the same at heart.

Version 2:

Definitely! Just the other day, I finished a really difficult assignment, and it was such a relief. There’s nothing better than that feeling of accomplishment after putting in a lot of effort.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Thực ra là có! Gần đây tôi đã gặp lại một người bạn cũ mà tôi đã không gặp trong nhiều năm và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi ôn lại quá khứ. Thật tuyệt khi được kết nối lại và nhận ra rằng mặc dù xa cách nhau rất nhiều thời gian, nhưng trong thâm tâm chúng tôi vẫn như vậy.

Version 2:

Chắc chắn rồi! Mới ngày hôm kia, tôi đã hoàn thành một bài tập thực sự khó và cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng. Không gì tuyệt hơn cảm giác hoàn thành sau khi đã nỗ lực rất nhiều.

Vocabulary

  • catch up with (v): gặp lại
  • reminisce about (v): ôn lại
  • be the same at heart (phr.): trong thâm tâm vẫn như vậy
  • relief (n): nhẹ nhõm
  • accomplishment (n): hoàn thành
  • put in a lot of effort (phr.): nỗ lực rất nhiều
Happy things IELTS Speaking Part 1 Questions
Happy things IELTS Speaking Part 1 Questions

Question 2. What made you happy when you were little?

Version 1:

When I was a kid, I was happiest when I got to play outside with my friends. We would run around for hours, climbing trees and inventing games - it was pure freedom. Looking back, those simple moments meant the world to me.

Version 2:

I used to love getting new comic books. Every time my parents bought me one, I’d rush home and get lost in the stories for hours. That excitement of flipping through fresh pages was unbeatable.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Khi còn nhỏ, tôi vui nhất khi được chơi ngoài trời với bạn bè. Chúng tôi sẽ chạy quanh hàng giờ, trèo cây và sáng tạo ra các trò chơi - đó là sự tự do thuần túy. Nhìn lại, những khoảnh khắc giản đơn đó có ý nghĩa vô cùng lớn đối với tôi.

Version 2:

Tôi từng thích mua truyện tranh mới. Mỗi lần bố mẹ mua cho tôi một quyển, tôi lại vội vã về nhà và đắm chìm trong những câu chuyện hàng giờ liền. Sự phấn khích khi lật từng trang sách mới là điều không gì sánh bằng.

Vocabulary

  • pure freedom (n): sự tự do thuần túy
  • looking back (adv): Nhìn lại thì
  • mean the world to sb (phr.): có ý nghĩa vô cùng lớn đối với ai
  • get lost in (phr.): đắm chìm
  • flip through (v): lật (trang sách)
  • unbeatable (adj): không gì sánh bằng

Question 3. What hobbies or activities make you feel happy now?

Version 1:

These days, gaming makes me really happy. It’s my way of unwinding after a long day, and I love the sense of adventure and competition. Plus, it’s a great way to stay connected with friends.

Version 2:

Watching movies is something that always lifts my mood. Whether it’s a comedy that makes me laugh or an action-packed thriller, I enjoy getting lost in a good story. It’s the perfect escape from reality.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Gần đây, chơi game khiến tôi thực sự vui vẻ. Đó là cách tôi thư giãn sau một ngày dài và tôi thích cảm giác phiêu lưu và cạnh tranh. Thêm vào đó, đó là cách tuyệt vời để giữ liên lạc với bạn bè.

Version 2:

Xem phim luôn là điều giúp tôi cải thiện tâm trạng. Cho dù đó là phim hài khiến tôi cười hay phim kinh dị hành động, tôi đều thích đắm chìm trong một câu chuyện hay. Đó là cách hoàn hảo để thoát khỏi thực tại.

Vocabulary

  • unwind (v): thư giãn
  • stay connected (phr.): giữ liên lạc
  • lift my mood (phr.): cải thiện tâm trạng
  • action-packed thriller (phr.): kinh dị hành động
  • the perfect escape from reality (phr.): cách hoàn hảo để thoát khỏi thực tại.

Question 4. What do you think will make you feel happy in the future?

Version 1:

I think having a stable career and a good work-life balance will bring me happiness. Being able to enjoy life without constantly stressing about work sounds ideal. Hopefully, I’ll also have time to travel and experience new things.

Version 2:

In the future, I’d love to have a peaceful home with the people I care about. I think happiness comes from meaningful relationships and feeling secure. If I can achieve that, I’ll be content.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Tôi nghĩ rằng có một sự nghiệp ổn định và cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống sẽ mang lại cho tôi hạnh phúc. Có thể tận hưởng cuộc sống mà không phải liên tục căng thẳng về công việc nghe có vẻ lý tưởng. Hy vọng rằng tôi cũng sẽ có thời gian để đi du lịch và trải nghiệm những điều mới mẻ.

Version 2:

Trong tương lai, tôi muốn có một ngôi nhà yên bình với những người tôi quan tâm. Tôi nghĩ hạnh phúc đến từ những mối quan hệ có ý nghĩa và cảm giác an toàn. Nếu tôi có thể đạt được điều đó, tôi sẽ hài lòng.

Vocabulary

  • a stable career (phr.): sự nghiệp ổn định
  • work-life balance (phr.): cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • secure (adj): an toàn
  • content (adj): hài lòng

Question 5. When do you feel happy at work? Why?

Version 1:

I feel happiest at work when I see my efforts paying off, like when my students improve or achieve their goals. It’s really rewarding to know I’ve made a difference. Teaching can be tough, but those moments make it all worth it.

Version 2:

Work is most enjoyable when I’m in a good flow, fully engaged in what I’m doing. When everything clicks, and I feel productive, time flies, and I end the day feeling satisfied. That sense of accomplishment is what keeps me motivated.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi làm việc khi thấy nỗ lực của mình được đền đáp, chẳng hạn như khi học sinh của tôi tiến bộ hoặc đạt được mục tiêu của mình. Thật sự rất đáng trân trọng khi biết rằng mình đã tạo ra sự khác biệt. Dạy học có thể khó khăn, nhưng những khoảnh khắc đó khiến mọi thứ trở nên xứng đáng.

Version 2:

Công việc thú vị nhất khi tôi đang trong trạng thái tốt, hoàn toàn tập trung vào những gì mình đang làm. Khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ và tôi cảm thấy hiệu quả, thời gian trôi nhanh và tôi kết thúc một ngày với cảm giác hài lòng. Cảm giác hoàn thành đó là điều giúp tôi luôn có động lực.

Vocabulary

  • pay off (v): đền đáp
  • rewarding (adj): đáng trân trọng
  • be in a good flow (phr.): trong trạng thái tốt
  • engage in (v): làm/tham gia vào việc gì
  • click (v): suôn sẻ
  • time flies (phr.): thời gian trôi nhanh

Question 6. Do you feel happy when buying new things?

Version 1:

Yeah, I won’t lie - getting something new, especially if it’s something I’ve been wanting for a while, definitely makes me happy. But it’s usually a short-lived feeling. After a while, I realize that experiences tend to bring me more lasting happiness than material things.

Version 2:

Sometimes, yes, especially if it’s something useful or meaningful. But I don’t think shopping alone can bring real happiness. It’s fun in the moment, but true happiness comes from deeper things, like relationships and personal achievements.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Vâng, tôi sẽ không nói dối - việc có được thứ gì đó mới, đặc biệt là thứ mà tôi đã muốn có từ lâu, chắc chắn khiến tôi hạnh phúc. Nhưng thường thì đó là cảm giác ngắn ngủi. Sau một thời gian, tôi nhận ra rằng những trải nghiệm có xu hướng mang lại cho tôi hạnh phúc lâu dài hơn là những thứ vật chất.

Version 2:

Đôi khi thì có, đặc biệt là nếu đó là thứ gì đó hữu ích hoặc có ý nghĩa. Nhưng tôi không nghĩ rằng chỉ mua sắm có thể mang lại hạnh phúc thực sự. Mua sắm là niềm vui trong khoảnh khắc, nhưng hạnh phúc thực sự đến từ những điều sâu sắc hơn, như các mối quan hệ và thành tích cá nhân.

Vocabulary

  • short-lived (adj): ngắn ngủi
  • tend to (v): có xu hướng
  • lasting (adj): lâu dài
  • personal achievement (phr.): thành tích cá nhân

Question 7. Do you think people are happy when buying new things?

Version 1:

I think so, but only temporarily. There’s always that rush of excitement when you buy something new, but it usually fades quickly. That’s why some people keep shopping - they’re chasing that short-lived happiness.

Version 2:

It depends on the person and what they’re buying. If it’s something they’ve really wanted or worked hard for, then yes, it can bring joy. But if it’s just impulse buying, the happiness doesn’t last long.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Tôi nghĩ là có, nhưng chỉ là tạm thời. Luôn có cảm giác phấn khích khi bạn mua một thứ gì đó mới, nhưng nó thường nhanh chóng biến mất. Đó là lý do tại sao một số người vẫn tiếp tục mua sắm - họ đang theo đuổi hạnh phúc ngắn ngủi đó.

Version 2:

Điều đó tùy thuộc vào người đó và thứ họ mua. Nếu đó là thứ họ thực sự muốn hoặc đã nỗ lực hết mình để có được, thì có, nó có thể mang lại niềm vui. Nhưng nếu đó chỉ là mua sắm theo cảm tính, thì hạnh phúc sẽ không kéo dài lâu.

Vocabulary

  • temporarily (adv): tạm thời
  • rush of excitement (phr.): cảm giác phấn khích tức thời
  • fade (v): biến mất
  • impulse buying (phr.): mua sắm theo cảm tính

Question 8. What would you do to make yourself happy?

Version 1:

I’d probably take a break and do something I love, like watching a movie or playing a game. Sometimes, just having a bit of “me time” makes a huge difference. It helps me recharge and feel better.

Version 2:

Spending time with my favorite people is the best way to boost my mood. Whether it’s a deep conversation or just sharing a meal, being around good company always makes me happy. It reminds me of what really matters.

Dịch nghĩa:

Version 1:

Tôi có lẽ sẽ nghỉ ngơi và làm điều gì đó tôi thích, như xem phim hoặc chơi trò chơi. Đôi khi, chỉ cần có một chút "thời gian cho bản thân" cũng tạo nên sự khác biệt lớn. Nó giúp tôi nạp lại năng lượng và cảm thấy tốt hơn.

Version 2:

Dành thời gian cho những người tôi yêu thích là cách tốt nhất để cải thiện tâm trạng của tôi. Cho dù đó là một cuộc trò chuyện sâu sắc hay chỉ là cùng nhau ăn một bữa ăn, việc ở bên những người bạn tốt luôn khiến tôi hạnh phúc. Nó nhắc nhở tôi về những điều thực sự quan trọng.

Vocabulary

  • “me time” (phr.): "thời gian cho bản thân"
  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • boost one’s mood (phr.): cải thiện tâm trạng
  • a deep conversation (phr.): một cuộc trò chuyện sâu sắc
  • company (n): đồng hành, ở cạnh ai

2. Từ vựng topic Happy things Speaking Part 1

Để trả lời tốt chủ đề Happy things trong IELTS Speaking Part 1, các bạn cần sử dụng từ vựng phù hợp, tự nhiên và thể hiện cảm xúc tích cực.

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm một số từ và cụm từ hữu ích giúp bạn ghi điểm trong phần thi này nhé.

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Happy things
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Happy things

Words:

  • Joyful (adj): vui sướng
  • Cheerful (adj): tươi vui
  • Content (adj): mãn nguyện
  • Ecstatic (adj): vô cùng hạnh phúc
  • Grateful (adj): biết ơn
  • Pleased (adj): hài lòng
  • Blissful (adj): hạnh phúc tột độ
  • Heartwarming (adj): làm ấm lòng
  • Delighted (adj): rất vui
  • Thrilled (adj): phấn khích
  • Exhilarated (adj): phấn chấn

Phrases:

  • Be over the moon (idiom): cực kỳ vui
  • Be on cloud nine (idiom) trên chín tầng mây (cực kỳ vui)
  • Cheer sb up (phrasal verb): làm ai vui lên
  • Light up (someone’s face) (phrasal verb): khuôn mặt ai đó rạng rỡ lên
  • Look back on (phrasal verb): nhìn lại (những kỷ niệm vui)
  • Hang out with (phrasal verb): đi chơi với
  • Chill out (phrasal verb): thư giãn, nghỉ ngơi
  • Open up (about feelings) (phrasal verb): chia sẻ cảm xúc
  • Wind down (phrasal verb): thư giãn sau khi căng thẳng
  • Laugh out loud (phrasal verb): cười lớn

Collocation:

  • Make someone’s day (phr.): làm ai đó vui cả ngày
  • Burst into laughter (phr.): bật cười
  • Feel a sense of relief (phr.): cảm thấy nhẹ nhõm
  • Have a whale of a time (phr.): có một khoảng thời gian cực vui
  • Brighten up my day (phr.): làm sáng bừng ngày của tôi
  • Be in high spirits (phr.): trong trạng thái tinh thần tốt
  • Jump for joy (phr.): nhảy lên vì sung sướng
  • A moment to cherish (phr.): một khoảnh khắc đáng trân trọng
  • A once-in-a-lifetime experience (phr.): trải nghiệm một lần trong đời
  • Boost one’s mood (phr.): làm ai vui lên

Luyện nói về chủ đề Happy things không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng Speaking mà còn mang lại cơ hội để chia sẻ những kỷ niệm vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày.

Qua các câu trả lời mẫu và từ vựng theo chủ đề Happy things Speaking Part 1 từ IELTS LangGo, hy vọng bạn đã có thêm ý tưởng để xây dựng câu trả lời tự nhiên, giàu cảm xúc và phù hợp với tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking.

Hãy luyện tập thường xuyên và cá nhân hóa câu trả lời để tạo ấn tượng tốt với giám khảo nhé! IELTS LangGo chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ