Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu chủ đề Birthday IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng ăn điểm
Nội dung

Bài mẫu chủ đề Birthday IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng ăn điểm

Post Thumbnail

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Birthday (Sinh nhật) thường xuyên xuất hiện với các câu hỏi quen thuộc xoay quanh cách tổ chức sinh nhật, món quà yêu thích hay kỷ niệm đáng nhớ, …

Hãy cùng khám phá các mẫu câu trả lời topic Birthday Speaking Part 1 và từ vựng “ăn điểm” để cùng để chinh phục giám khảo với những câu trả lời trôi chảy, tự nhiên và ấn tượng nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Birthday IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp về chủ đề Birthday Speaking Part 1 cùng với các câu trả lời tham khảo giúp bạn nắm được cách trả lời và tích lũy thêm vốn từ vựng.

Question 1. What do you usually do on your birthday?

Sample 1:

On my birthday, I typically celebrate with a small, intimate gathering of family and close friends. We enjoy a home-cooked meal, share memories, and indulge in some cake. I prefer meaningful conversations and a relaxed atmosphere over loud parties. It’s a time to reflect, appreciate loved ones, and feel genuinely grateful.

Dịch nghĩa:

Vào sinh nhật, tôi thường tổ chức một buổi tụ họp ấm cúng với gia đình và vài người bạn thân. Chúng tôi cùng thưởng thức bữa ăn tự nấu, chia sẻ kỷ niệm và ăn bánh ngọt. Tôi thích những cuộc trò chuyện ý nghĩa và không khí thư giãn hơn là tiệc tùng ồn ào. Đây là dịp để suy ngẫm, trân trọng người thân và cảm thấy thực sự biết ơn.

Vocabulary:

  • intimate (adj): ấm cúng, thân mật
  • indulge in (phr.): tự thưởng
  • reflect (v): suy ngẫm
  • grateful (adj): biết ơn

Sample 2:

I usually spend my birthday unwinding, either by treating myself to a quiet day out or catching up with friends over dinner. I’m not a fan of extravagant celebrations, so I keep things low-key. It’s more about quality time, self-care, and appreciating another year of personal growth and experiences.

Dịch nghĩa:

Tôi thường dành ngày sinh nhật để thư giãn, có thể là tự thưởng cho mình một buổi đi chơi yên tĩnh hoặc tụ họp ăn tối với bạn bè. Tôi không thích những buổi tiệc xa hoa nên thường chọn cách kỷ niệm đơn giản. Với tôi, đó là dịp để tận hưởng thời gian chất lượng, chăm sóc bản thân và trân trọng thêm một năm trưởng thành và trải nghiệm.

Vocabulary:

  • unwind (v): thư giãn, nghỉ ngơi
  • treat oneself (phr.): tự thưởng cho bản thân
  • extravagant (adj): xa hoa
  • low-key (adj): giản dị, không phô trương
  • personal growth (n): sự phát triển cá nhân

Question 2. What did you do on your birthday when you were young?

Sample 1:

When I was a child, birthdays were truly special occasions. My parents would often throw a modest but meaningful celebration at home, complete with handmade decorations, home-cooked meals, and a small cake. I remember inviting a few close friends, and we’d spend hours playing games and creating unforgettable memories together.

Dịch nghĩa:

Khi còn nhỏ, sinh nhật là những dịp thực sự đặc biệt. Bố mẹ tôi thường tổ chức một buổi tiệc nhỏ nhưng đầy ý nghĩa tại nhà, với đồ trang trí tự làm, các món ăn nấu tại nhà và một chiếc bánh nhỏ. Tôi còn nhớ đã mời vài người bạn thân, và chúng tôi chơi đùa hàng giờ, cùng nhau tạo ra những kỷ niệm khó quên.

Vocabulary:

  • throw a celebration (phr.): tổ chức một buổi tiệc
  • home-cooked meal (n): bữa ăn nấu tại nhà

Sample 2:

Back in my childhood, birthdays were less about lavish parties and more about genuine connection. I’d usually start the day with warm wishes from my family, followed by a simple gathering in the evening. Sometimes, my grandparents told me stories from their youth, which made me feel more connected to my roots.

Dịch nghĩa:

Hồi nhỏ, sinh nhật đối với tôi không phải là những bữa tiệc xa hoa mà là sự gắn kết chân thành. Tôi thường bắt đầu ngày mới với những lời chúc ấm áp từ gia đình, rồi đến một buổi tụ họp đơn giản vào buổi tối. Thỉnh thoảng, ông bà tôi kể cho tôi nghe những câu chuyện thời trẻ, điều đó khiến tôi cảm thấy gần gũi hơn với cội nguồn của mình.

Vocabulary:

  • lavish (adj): xa hoa
  • genuine (adj): chân thành
  • root (n): cội nguồn
Questions topic Birthday Speaking Part 1 with answers
Questions topic Birthday Speaking Part 1 with answers

Question 3. How did you celebrate your last birthday?

Sample 1:

For my last birthday, I decided to have a low-key celebration with my closest friends and family. We gathered at a cozy restaurant, where we shared delicious food and lively conversations. The evening was filled with laughter, and it was the perfect way to mark the occasion—simple yet memorable.

Dịch nghĩa:

Vào sinh nhật vừa qua, tôi quyết định tổ chức một buổi kỷ niệm giản dị với những người bạn thân thiết và gia đình. Chúng tôi tụ họp tại một nhà hàng ấm cúng, cùng chia sẻ những món ăn ngon và những cuộc trò chuyện sôi nổi. Buổi tối tràn ngập tiếng cười và đó là cách tuyệt vời để đánh dấu dịp đặc biệt — đơn giản nhưng đáng nhớ.

Vocabulary:

  • cozy (adj): ấm cúng
  • lively (adj): sôi nổi
  • be filled with (phr.): tràn ngập
  • mark (v): đánh dấu

Sample 2:

I celebrated my last birthday by taking a short weekend getaway to the mountains with a few close friends. We spent the day hiking, enjoying the serene views, and sharing our thoughts over a warm campfire. It was an unforgettable experience—far from the usual party scene, but deeply fulfilling.

Dịch nghĩa:

Sinh nhật vừa qua, tôi đã tổ chức một chuyến đi ngắn cuối tuần lên núi cùng một vài người bạn thân. Chúng tôi dành cả ngày đi bộ đường dài, tận hưởng những cảnh đẹp yên bình và trò chuyện bên ánh lửa trại ấm áp. Đó là một trải nghiệm không thể quên — xa lạ với những bữa tiệc thông thường, nhưng lại vô cùng trọn vẹn.

Vocabulary:

  • getaway (n): chuyến đi
  • serene (adj): yên bình
  • fulfilling (adj): trọn vẹn

Question 4. Is your birthday now still as important to you as when you were a child?

Sample 1:

While my birthday was a much-anticipated event in my childhood, I would say it has become less significant as I’ve grown older. Back then, I eagerly awaited the celebrations and the attention, but now, I tend to focus more on spending quality time with loved ones rather than celebrating extravagantly. That being said, it still holds sentimental value, especially as a reminder of family and close friendships.

Dịch nghĩa:

Mặc dù sinh nhật là một sự kiện được mong chờ trong thời thơ ấu, tôi phải nói rằng nó đã trở nên kém quan trọng hơn khi tôi lớn lên. Hồi nhỏ, tôi háo hức chờ đợi những bữa tiệc và sự chú ý, nhưng bây giờ, tôi chú trọng hơn vào việc dành thời gian chất lượng với những người thân yêu thay vì tổ chức những buổi tiệc hoành tráng. Dù vậy, nó vẫn giữ giá trị cảm xúc, đặc biệt là như một lời nhắc nhở về gia đình và những người bạn thân thiết.

Vocabulary:

  • eagerly (adv): háo hức
  • sentimental (adj): cảm xúc
  • a reminder of (phr.): một sự nhắc nhở về

Sample 2:

In my childhood, birthdays were undoubtedly a major highlight of the year, but as I’ve matured, I find that they no longer hold the same level of excitement. Now, I prefer a more low-key celebration, reflecting on the passage of time and the relationships I’ve built, rather than seeking attention or extravagant gifts. However, I do still appreciate the opportunity to connect with family and friends on that day.

Dịch nghĩa:

Khi còn nhỏ, sinh nhật chắc chắn là một trong những điểm nhấn lớn nhất trong năm, nhưng khi trưởng thành, tôi nhận thấy chúng không còn mang lại sự phấn khích như xưa. Bây giờ, tôi thích một buổi kỷ niệm đơn giản hơn, nhìn lại thời gian đã qua và những mối quan hệ tôi đã xây dựng, thay vì tìm kiếm sự chú ý hay những món quà xa xỉ. Tuy nhiên, tôi vẫn trân trọng cơ hội kết nối với gia đình và bạn bè vào ngày đó.

Vocabulary:

  • undoubtedly (adv): chắc chắn, không nghi ngờ gì
  • the passage of time (n): thời gian đã qua
  • seek attention (phr.): tìm kiếm sự chú ý

Question 5. What kinds of birthday gifts do you like to receive?

Sample 1:

I’m especially fond of meaningful, personalized gifts—things that reflect genuine thought and emotional connection. A custom illustration, a rare book, or even a handwritten letter resonates far more with me than something flashy or generic. It’s the sentiment and effort that truly make a gift memorable.

Dịch nghĩa:

Tôi đặc biệt yêu thích những món quà mang ý nghĩa và được cá nhân hóa — những thứ thể hiện suy nghĩ chân thành và sự kết nối về mặt cảm xúc. Một bức vẽ minh họa được thiết kế riêng, một cuốn sách hiếm, hoặc thậm chí là một lá thư viết tay đều khiến tôi cảm động hơn nhiều so với những món quà hào nhoáng hay phổ biến. Chính tình cảm và sự nỗ lực mới làm cho món quà trở nên đáng nhớ.

Vocabulary:

  • fond of (phr.): thích
  • personalized (adj): được cá nhân hoá
  • resonate with (phr.): làm ai cảm động
  • flashy (adj): hào nhoáng
  • generic (adj): phổ biến

Sample 2:

I tend to value gifts that strike a balance between practicality and sentiment. For example, a high-end notebook, a curated self-care set, or even a digital subscription I’ve mentioned in passing. These gifts show attentiveness and serve a purpose, which makes them both thoughtful and genuinely useful.

Dịch nghĩa:

Tôi có xu hướng trân trọng những món quà cân bằng giữa tính thực tế và cảm xúc. Ví dụ, một cuốn sổ tay cao cấp, một bộ chăm sóc bản thân được chọn lọc kỹ, hoặc thậm chí là một gói đăng ký kỹ thuật số mà tôi từng nhắc đến một cách thoáng qua. Những món quà như vậy thể hiện sự quan tâm và còn có ích trong cuộc sống, khiến chúng vừa tinh tế vừa thật sự thiết thực.

Vocabulary:

  • strike a balance between (phr.): cân bằng giữa
  • curated (adj): được chọn lọc kỹ

Question 6. Do you think the price of gifts/presents is important?

Sample 1:

I don’t believe the price matters much. A meaningful gift, no matter how inexpensive, can have far greater emotional value than something expensive but impersonal. It’s the thought and intention behind the gift that truly count, not the price tag.

Dịch nghĩa:

Tôi không nghĩ rằng giá trị vật chất của món quà quá quan trọng. Một món quà ý nghĩa, dù rất rẻ, vẫn có thể mang giá trị tinh thần lớn hơn nhiều so với một món quà đắt đỏ nhưng vô cảm. Điều thực sự quan trọng là tấm lòng và ý định đằng sau món quà, chứ không phải con số trên nhãn giá.

Vocabulary:

  • matter (v): quan trọng
  • impersonal (adj): vô cảm
  • intention (n): ý định
  • count (n): được tính
  • price tag (n): nhãn giá

Sample 2:

While price can reflect effort or status in certain situations, I think the emotional significance of a gift usually outweighs its cost. A modest but thoughtful present often leaves a stronger impression than something lavish chosen without much care.

Dịch nghĩa:

Dù đôi khi giá trị của món quà có thể phản ánh sự nỗ lực hay địa vị xã hội, tôi vẫn cho rằng ý nghĩa tình cảm của món quà thường vượt trội hơn chi phí bỏ ra. Một món quà giản dị nhưng chân thành thường để lại ấn tượng sâu sắc hơn nhiều so với một món quà xa xỉ được chọn một cách hời hợt.

Vocabulary:

  • status (n): địa vị
  • outweigh (v): vượt trội hơn
  • modest (adj): giản dị

Question 7. Do you think it is important for you to celebrate your birthday?

Sample 1:

Yes, I think celebrating my birthday is important because it allows me to reflect on personal growth and set new goals. It's not just about parties or gifts, but about appreciating life and the progress I’ve made over the past year.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ việc kỷ niệm sinh nhật là quan trọng vì nó cho tôi cơ hội suy ngẫm về sự trưởng thành và đặt ra mục tiêu mới. Đó không chỉ là tiệc tùng hay quà tặng, mà còn là dịp để trân trọng cuộc sống và những tiến bộ đã đạt được trong năm qua.

Vocabulary:

  • allow sb to (phr.): cho phép ai làm gì
  • personal growth (n): sự phát triển cá nhân
  • progress (n): sự tiến bộ

Sample 2:

To be honest, I don’t find it absolutely necessary to celebrate my birthday every year. I prefer keeping things low-key and spending time with close friends or family. What matters most to me is feeling valued and connected, not having a big celebration.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, tôi không cho rằng việc tổ chức sinh nhật mỗi năm là điều bắt buộc. Tôi thích giữ mọi thứ đơn giản, chỉ cần ở bên những người thân thiết. Điều quan trọng nhất với tôi là cảm thấy được trân trọng và gắn bó, chứ không phải có một buổi tiệc hoành tráng.

Vocabulary:

  • find sth + adj (phr.): thấy điều gì thế nào
  • valued (adj): được trân trọng

Question 8. Whose birthday do you think is the most important to celebrate in Vietnam?

Sample 1:

In my opinion, the most important birthday to celebrate in Vietnam is President Ho Chi Minh’s. His legacy as the founding father of modern Vietnam is deeply respected, and his birthday, May 19, is marked nationwide to honor his leadership and lifelong dedication to the country.

Dịch nghĩa:

Theo tôi, sinh nhật quan trọng nhất cần được kỷ niệm ở Việt Nam là của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Di sản của Bác với vai trò là người khai sinh ra nước Việt Nam hiện đại được vô cùng kính trọng, và ngày 19 tháng 5 được tổ chức trên toàn quốc để tôn vinh sự lãnh đạo và cống hiến cả đời của Bác cho đất nước.

Vocabulary:

  • legacy (n): di sản
  • honor (v): tôn vinh
  • leadership (n): sự lãnh đạo
  • lifelong (adj): cả đời
  • dedication (n): sự cống hiến

Sample 2:

I think the most meaningful birthday to celebrate is that of our parents, especially mothers. In Vietnamese culture, showing gratitude and respect to parents is essential, so celebrating their birthdays is a heartfelt way to express appreciation for their sacrifices and unconditional love.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ sinh nhật ý nghĩa nhất để kỷ niệm là của cha mẹ, đặc biệt là mẹ. Trong văn hóa Việt Nam, việc thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng với cha mẹ là điều rất quan trọng, vì vậy kỷ niệm sinh nhật của họ là một cách chân thành để bày tỏ sự trân trọng đối với những hy sinh và tình yêu vô điều kiện của họ.

Vocabulary:

  • gratitude (n): sự biết ơn
  • heartfelt (adj): chân thành
  • unconditional (adj): vô điều kiện

Question 9. Do you think it is important to give someone a card when it’s their birthday?

Sample 1:

Yes, I do. A birthday card, especially when handwritten, carries emotional weight. It shows that the giver has taken time and effort to express their thoughts sincerely. In our increasingly digital world, a physical card feels more personal and meaningful.

Dịch nghĩa:

Có, tôi nghĩ vậy. Một tấm thiệp sinh nhật, đặc biệt khi được viết tay, mang nhiều giá trị cảm xúc. Nó cho thấy người tặng đã dành thời gian và tâm huyết để bày tỏ suy nghĩ một cách chân thành. Trong một thế giới ngày càng số hóa, một tấm thiệp vật lý trở nên cá nhân và ý nghĩa hơn.

Vocabulary:

  • handwritten (adj): viết tay
  • emotional weight (n): giá trị cảm xúc
  • sincerely (adv): một cách chân thành

Sample 2:

Well, it depends. For close friends or family members, a birthday card can be a thoughtful gesture that strengthens emotional bonds. But for acquaintances or colleagues, a simple message or gift might be more appropriate and practical.

Dịch nghĩa:

Còn tùy. Với bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình, một tấm thiệp sinh nhật có thể là hành động chu đáo giúp củng cố mối liên kết tình cảm. Nhưng với người quen hoặc đồng nghiệp, một lời chúc hoặc món quà đơn giản có thể phù hợp và thiết thực hơn.

Vocabulary:

  • thoughtful (adj): triển lãm tương tác
  • gesture (n): hành động
  • strengthen emotional bonds (phr.): củng cố mối liên kết tình cảm
  • acquaintance (n): người quen

Question 10. How do children celebrate their birthdays in your country?

Sample 1:

In my country, children often celebrate their birthdays with lively parties at home or in restaurants. These usually involve birthday cakes, colorful decorations, fun games, and sometimes even hired entertainers like clowns or magicians to keep the kids excited.

Dịch nghĩa:

Ở nước tôi, trẻ em thường tổ chức sinh nhật bằng những bữa tiệc sôi động tại nhà hoặc ở nhà hàng. Chúng thường có bánh sinh nhật, trang trí đầy màu sắc, các trò chơi vui nhộn, và đôi khi còn có cả người hoạt náo như hề hoặc ảo thuật gia để làm các bé thêm thích thú.

Vocabulary:

  • involve (v): bao gồm, gồm có
  • entertainer (n): người hoạt náo
  • keep sb excited (phr.): làm ai thích thú

Sample 2:

Some families prefer simpler celebrations, where children blow out candles on a homemade cake and receive small gifts from their parents and siblings. These gatherings are often more intimate, focusing on spending quality time together rather than throwing big parties.

Dịch nghĩa:

Một số gia đình lại thích cách tổ chức đơn giản hơn, nơi trẻ chỉ thổi nến trên chiếc bánh do gia đình tự làm và nhận quà nhỏ từ bố mẹ, anh chị em. Những buổi tụ họp như vậy thường mang tính ấm cúng, chú trọng vào việc dành thời gian chất lượng bên nhau hơn là tổ chức tiệc lớn.

Vocabulary:

  • blow out (phr.): thổi
  • quality time (n): thời gian chất lượng

Question 11. What presents do you often give people on their birthdays in your country?

Sample 1:

In my country, it’s common to give practical or personalized gifts such as wallets, handbags, or skincare products. Many people also choose to give customized items with names or messages, as these feel more thoughtful and memorable.

Dịch nghĩa:

Ở nước tôi, người ta thường tặng những món quà thiết thực hoặc được cá nhân hoá như ví, túi xách hoặc mỹ phẩm. Nhiều người cũng chọn các món đồ có in tên hoặc thông điệp vì chúng mang lại cảm giác chu đáo và dễ ghi nhớ.

Vocabulary:

  • customized (adj): được làm theo ý khách hàng
  • memorable (adj): dễ ghi nhớ

Sample 2:

Giving money or gift cards is also quite popular, especially among adults. It’s a convenient option that allows the receiver to choose what they truly need, and it’s considered a polite and flexible gesture in many social circles.

Dịch nghĩa:

Tặng tiền hoặc thẻ quà tặng cũng rất phổ biến, đặc biệt là giữa người lớn. Đây là lựa chọn tiện lợi giúp người nhận tự chọn món mình cần, và hành động này được xem là lịch sự, linh hoạt trong nhiều mối quan hệ xã hội.

Vocabulary:

  • polite (adj): lịch sự
  • flexible (adj): linh hoạt

2. Từ vựng topic Birthday Speaking Part 1

Bên cạnh các từ vựng từ bài mẫu, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm một số từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề Sinh nhật (Birthday) giúp phần trả lời thêm sinh động và mạch lạc.

Từ vựng topic Birthday IELTS Speaking Part 1
Từ vựng topic Birthday IELTS Speaking Part 1

Nouns:

  • milestone celebration: lễ kỷ niệm cột mốc quan trọng
  • gesture of appreciation: hành động thể hiện sự trân trọng
  • token of affection: món quà/ thể hiện của sự yêu thương
  • guest of honor: nhân vật chính của buổi tiệc
  • gift exchange: trao đổi quà
  • birthday ritual: nghi thức sinh nhật
  • banquet: bữa tiệc sang trọng
  • memory keepsake: kỷ vật kỷ niệm

Verbs:

  • host: tổ chức
  • reminisce: hồi tưởng
  • unwrap: mở quà
  • toast: nâng ly chúc mừng
  • orchestrate: lên kế hoạch kỹ lưỡng
  • feast: mở tiệc linh đình
  • embrace: đón nhận, hưởng thụ trọn vẹn
  • honor: vinh danh, trân trọng
  • savor: thưởng thức, tận hưởng

Adjectives:

  • heartwarming: ấm lòng
  • joyous: vui mừng, hân hoan
  • splendid: tuyệt vời
  • elaborate: tỉ mỉ, chi tiết
  • opulent: sang trọng, lộng lẫy
  • exuberant: đầy sức sống, năng động
  • extravagant: lộng lẫy, xa hoa
  • delightful: vui vẻ, dễ chịu

Hy vọng rằng các mẫu câu trả lời và từ vựng chủ đề Birthday Speaking Part 1 trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai câu trả lời để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi của mình.

Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện phát âm, ngữ điệu và sự tự nhiên khi nói. Chúc bạn đạt điểm thật cao trong kỳ thi IELTS!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ