Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Chủ đề Wild Animals IELTS Speaking Part 1: Câu trả tham khảo kèm từ vựng
Nội dung

Chủ đề Wild Animals IELTS Speaking Part 1: Câu trả tham khảo kèm từ vựng

Post Thumbnail

Wild animals (động vật hoang dã) là một trong những chủ đề khá phổ biến trong phần IELTS Speaking Part 1, tuy nhiên topic này có thể gây khó khăn cho một số thí sinh vì không phải ai cũng quen thuộc với các loài động vật hoang dã.

Bên cạnh đó, để trả lời tốt, người học cần có vốn từ vựng liên quan đến môi trường tự nhiên, động vật hoang dã cũng như cách biểu đạt cảm xúc hoặc quan điểm một cách linh hoạt.

Trong bài viết này, các bạn hãy tham khảo những câu hỏi chủ đề Wild Animals Speaking Part 1 thường gặp kèm câu trả lời mẫu và các từ vựng ăn điểm có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.

1. Câu hỏi và mẫu trả lời topic Wild animals IELTS Speaking Part 1

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp những câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1 topic Wild Animals. Mỗi câu hỏi sẽ đi kèm với 2 mẫu câu trả lời gợi ý, giúp bạn định hướng cách trả lời và nắm được cách vận dụng từ vựng.

Question 1. Do you like wild animals?

Answer 1:

Yeah, I do. I find wild animals really fascinating, especially because they behave so differently from domestic animals. It’s interesting to learn how they survive in the wild without any human help. There's just something exciting about how unpredictable and independent they are.

Answer 2:

To be honest, I like them, but only from a distance. I’m a bit scared of animals like snakes or big cats, but I do admire how they live freely and play such a big role in the ecosystem. Even though I wouldn’t want to get too close, I think they’re worth protecting.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Có chứ. Tôi thấy động vật hoang dã thực sự hấp dẫn, đặc biệt là vì chúng có hành vi rất khác so với động vật nuôi. Thật thú vị khi tìm hiểu cách chúng sinh tồn trong tự nhiên mà không cần sự giúp đỡ của con người. Có điều gì đó thú vị về việc chúng độc lập và khó đoán như thế nào.

Answer 2:

Thành thật mà nói, tôi thích chúng, nhưng chỉ từ xa thôi. Tôi hơi sợ những loài động vật như rắn hoặc mèo lớn, nhưng tôi ngưỡng mộ cách chúng sống tự do và đóng vai trò lớn như vậy trong hệ sinh thái. Mặc dù tôi không muốn đến quá gần, nhưng tôi nghĩ chúng đáng được bảo vệ.

Vocabulary

  • fascinating (adj): hấp dẫn
  • domestic animals (n): động vật nuôi trong nhà
  • survive (v): sinh tồn
  • play a big role in (phr.): đóng vai trò lớn
  • ecosystem (n): hệ sinh thái

Question 2. What’s your favourite wild animal?

Answer 1:

I’ve always loved elephants. They’re incredibly intelligent and gentle despite their size. There’s something really peaceful about the way they move and interact with each other. I also admire how loyal they are to their families.

Answer 2:

My favourite wild animal is probably the tiger. It’s strong, graceful, and kind of mysterious. Plus, it’s such a powerful symbol in many cultures, including mine. I’ve always thought it represents both beauty and danger at the same time.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Tôi luôn yêu thích loài voi. Chúng cực kỳ thông minh và hiền lành mặc dù có kích thước lớn. Có điều gì đó thực sự yên bình trong cách chúng di chuyển và tương tác với nhau. Tôi cũng ngưỡng mộ lòng trung thành của chúng đối với gia đình.

Answer 2:

Có lẽ loài động vật hoang dã yêu thích của tôi là loài hổ. Chúng mạnh mẽ, duyên dáng và có phần bí ẩn. Thêm vào đó, chúng là biểu tượng mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cả nền văn hóa của tôi. Tôi luôn nghĩ rằng chúng tượng trưng cho cả vẻ đẹp và sự nguy hiểm cùng một lúc.

Vocabulary

  • interact with (v): tương tác với
  • gentle (adj): hiền lành
  • loyal (adj): trung thành
  • graceful (adj): duyên dáng
  • mysterious (adj): bí ẩn
Sample IELTS Speaking Part 1 topic Wild animals
Sample IELTS Speaking Part 1 topic Wild animals

Question 3. Have you ever seen wild animals?

Answer 1:

Yes, I have. I once went on a trip to a national park and saw some monkeys and wild deer in their natural habitat. It was a cool experience because they were just living their lives, completely unbothered by us. I felt really connected to nature at that moment.

Answer 2:

Only at the zoo, to be honest. I haven’t had the chance to see wild animals in the wild yet, but I’d love to one day, maybe on a safari or something like that. It must be totally different to see them roaming free.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Có chứ. Tôi đã từng đi công viên quốc gia và nhìn thấy một số con khỉ và hươu hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời vì chúng chỉ sống cuộc sống của chúng, hoàn toàn không bị chúng ta làm phiền. Tôi cảm thấy thực sự gắn bó với thiên nhiên vào khoảnh khắc đó.

Answer 2:

Thành thật mà nói, chỉ ở sở thú. Tôi chưa có cơ hội nhìn thấy động vật hoang dã trong tự nhiên, nhưng tôi rất muốn một ngày nào đó được nhìn thấy, có thể là trong một chuyến thám hiểm tự nhiên hoặc thứ gì đó tương tự. Chắc hẳn sẽ rất khác khi nhìn thấy chúng đi lang thang một cách tự do.

Vocabulary

  • natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
  • unbothered (adj): bị làm phiền
  • safari (n): chuyến thám hiểm tự nhiên
  • roam (v): lang thang

Question 4. Are there wild animals in your country?

Answer 1:

Yeah, Vietnam has quite a few wild animals, especially in the mountainous and forested regions. You can find animals like monkeys, wild boars, and even some endangered species like pangolins. Sadly, many of them are at risk due to deforestation and illegal hunting.

Answer 2:

Definitely. We have national parks that are home to wild creatures like bears, langurs, and a wide range of birds. Some of these animals are really rare and protected by law. I think it’s amazing that we still have such biodiversity.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Vâng, Việt Nam có khá nhiều động vật hoang dã, đặc biệt là ở các vùng núi và rừng rậm. Bạn có thể tìm thấy các loài động vật như khỉ, lợn rừng và thậm chí một số loài có nguy cơ tuyệt chủng như tê tê. Đáng buồn thay, nhiều loài trong số chúng đang có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng và săn bắn trái phép.

Answer 2:

Chắc chắn là có. Chúng tôi có các công viên quốc gia là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã như gấu, voọc và nhiều loài chim. Một số loài động vật này thực sự quý hiếm và được pháp luật bảo vệ. Tôi nghĩ thật tuyệt vời khi chúng tôi vẫn có sự đa dạng sinh học như vậy.

Vocabulary

  • wild boar (n): lợn rừng
  • endangered species (n): loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • pangolin (n): tê tê
  • be at risk (phr.): có nguy cơ
  • deforestation (n): nạn phá rừng
  • illegal hunting (n): săn bắn trái phép
  • be home to (phr.): là nơi sinh sống của
  • langur (n): voọc
  • biodiversity (n): đa dạng sinh học

Question 5. Where can you see wild animals in your area?

Answer 1:

In my area, the closest place would be a nature reserve a few hours away. It’s not full of big animals, but you can spot birds, small mammals, and sometimes even snakes. It’s a peaceful place to explore if you love nature.

 

Answer 2:

There’s a small zoo near my city, so that’s probably the easiest place to see wild animals around here. It's not the same as seeing them in the wild, but it's better than nothing. They have animals like crocodiles, peacocks, and even a couple of bears.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Ở khu vực của tôi, nơi gần nhất sẽ là một khu bảo tồn thiên nhiên cách đó vài giờ. Nơi đó không có nhiều động vật lớn, nhưng bạn có thể phát hiện ra chim, động vật có vú nhỏ và đôi khi thậm chí là rắn. Đây là một nơi yên bình để khám phá nếu bạn yêu thiên nhiên.

Answer 2:

Có một sở thú nhỏ gần thành phố của tôi, vì vậy đó có lẽ là nơi dễ nhất để nhìn thấy động vật hoang dã ở đây. Nó không giống như nhìn thấy chúng trong tự nhiên, nhưng vẫn tốt hơn là không có gì. Họ có những loài động vật như cá sấu, công và thậm chí cả một vài con gấu.

Vocabulary

  • nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
  • peacock (n): công

Question 6. Have you ever been to a zoo or a safari park?

Answer 1:

Yes, I’ve been to a zoo several times, especially when I was younger. I still remember seeing giraffes and lions for the first time - it was exciting back then. Those visits really sparked my curiosity about wildlife.

Answer 2:

I’ve never been to a real safari park, but I did visit a zoo last year. It was a nice experience, though I did feel a bit sorry for the animals in cages. I think some zoos do try to create a natural environment, but it’s still not the same as the wild.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Có, tôi đã đến sở thú nhiều lần, đặc biệt là khi tôi còn nhỏ. Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên nhìn thấy hươu cao cổ và sư tử - lúc đó thật thú vị. Những chuyến thăm đó thực sự khơi dậy sự tò mò của tôi về động vật hoang dã.

Answer 2:

Tôi chưa bao giờ đến một công viên safari thực sự, nhưng tôi đã đến thăm một sở thú vào năm ngoái. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời, mặc dù tôi cảm thấy hơi thương cho những con vật trong lồng. Tôi nghĩ một số sở thú cố gắng tạo ra một môi trường tự nhiên, nhưng vẫn không giống như môi trường hoang dã.

Vocabulary

  • spark my curiosity about (phr.): khơi dậy sự tò mò của tôi về
  • sorry for (adj): thương cho cái gì
  • cage (n): lồng

Question 7. Do you like seeing animals in the zoo?

Answer 1:

It depends. I like seeing animals up close because I can learn more about them, but at the same time, I feel they deserve more space and freedom than a zoo can offer. If a zoo focuses on education and conservation, then I’m more supportive of it.

Answer 2:

Not really. I prefer seeing animals in the wild. In zoos, they often seem bored or stressed, and I don't think it's fair to keep them locked up just for entertainment. Unless the zoo helps protect endangered species, I’m not a big fan.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Tùy thuộc vào sở thích. Tôi thích nhìn thấy động vật ở cự ly gần vì tôi có thể tìm hiểu thêm về chúng, nhưng đồng thời, tôi cảm thấy chúng xứng đáng có nhiều không gian và sự tự do hơn so với những gì sở thú có thể cung cấp. Nếu sở thú tập trung vào giáo dục và bảo tồn, thì tôi sẽ ủng hộ sở thú đó hơn.

Answer 2:

Không thực sự. Tôi thích nhìn thấy động vật trong tự nhiên. Trong sở thú, chúng thường có vẻ buồn chán hoặc căng thẳng, và tôi không nghĩ rằng việc nhốt chúng chỉ để giải trí là công bằng. Tôi không thích sở thú lắm, trừ khi sở thú giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Vocabulary

  • up close (adv): cự ly gần
  • be supportive of (adj): ủng hộ
  • fair (adj): công bằng
  • keep smth locked up (phr.): nhốt

Question 8. What is the animal you would like to see in the wild?

Answer 1:

I’d love to see a polar bear in the wild. I’ve only seen them in documentaries, but it would be amazing to see one in its natural icy habitat - though probably from a safe distance! They just look so powerful and majestic.

Answer 2:

Seeing a lion in the wild would be a dream. There’s something thrilling about watching such a powerful animal in its own territory, like in the African savannah. I think it would be a once-in-a-lifetime experience.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Tôi rất muốn nhìn thấy một chú gấu Bắc Cực ngoài tự nhiên. Tôi chỉ nhìn thấy chúng trong phim tài liệu, nhưng sẽ thật tuyệt vời nếu được nhìn thấy một chú trong môi trường sống băng giá tự nhiên của chúng - mặc dù có lẽ là từ khoảng cách an toàn! Chúng trông thật hùng mạnh và oai nghiêm.

Answer 2:

Được nhìn thấy một chú sư tử ngoài tự nhiên sẽ là một giấc mơ. Thật thú vị khi được chứng kiến ​​một loài động vật mạnh mẽ như vậy trong chính lãnh thổ của chúng, như ở thảo nguyên châu Phi. Tôi nghĩ đó sẽ là trải nghiệm có một không hai trong đời.

Vocabulary

  • polar bear (n): gấu Bắc Cực
  • majestic (adj): oai nghiêm
  • thrilling (adj): thú vị
  • territory (n): lãnh thổ
  • savannah (n): thảo nguyên
  • once-in-a-lifetime experience (phr.): trải nghiệm có một không hai trong đời

Question 9. Are there TV programs about wild animals in your country?

Answer 1:

Yes, there are quite a few. We have nature documentaries that are broadcast on national channels, and sometimes foreign ones are dubbed into Vietnamese. I enjoy watching them because they’re both relaxing and educational.

Answer 2:

Definitely. Channels like VTV often air programs about wildlife conservation or feature different animals around the world. I usually watch them with my family - they’re both fun and educational. Sometimes they even show local species I’ve never heard of before.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Có, có khá nhiều. Chúng tôi có các phim tài liệu về thiên nhiên được phát trên các kênh quốc gia và đôi khi các phim nước ngoài được lồng tiếng Việt. Tôi thích xem chúng vì chúng vừa thư giãn vừa mang tính giáo dục.

Answer 2:

Chắc chắn rồi. Các kênh như VTV thường phát các chương trình về bảo tồn động vật hoang dã hoặc giới thiệu các loài động vật khác nhau trên khắp thế giới. Tôi thường xem chúng cùng gia đình - chúng vừa vui vừa mang tính giáo dục. Đôi khi chúng thậm chí còn chiếu những loài địa phương mà tôi chưa từng nghe đến trước đây.

Vocabulary

  • dubbed into (phr.): lồng tiếng
  • air (v): phát sóng
  • wildlife conservation (n): bảo tồn động vật hoang dã

Question 10. How important is it to protect wild animals?

Answer 1:

It’s extremely important to protect wild animals because they play a vital role in maintaining the balance of nature. Every species has a function, whether it’s controlling pests, pollinating plants, or keeping the food chain stable. If we lose them, the effects could be irreversible - not just for the environment, but also for human survival. Besides, I believe future generations should have the chance to see these amazing creatures in real life, not just in books or videos.

Answer 2:

Protecting wild animals is crucial, not only for the sake of biodiversity but also for the health of the planet. When we destroy their habitats or hunt them to extinction, we’re actually harming ourselves in the long run. Wild animals help regulate ecosystems, and once a species is gone, it can disrupt everything. On top of that, many of them are part of our culture and identity, so losing them would mean losing a part of who we are.

Dịch nghĩa:

Answer 1:

Bảo vệ động vật hoang dã là vô cùng quan trọng vì chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng của thiên nhiên. Mỗi loài đều có chức năng riêng, dù là kiểm soát sâu bệnh, thụ phấn cho cây hay duy trì chuỗi thức ăn ổn định. Nếu chúng ta mất chúng, hậu quả có thể là không thể đảo ngược - không chỉ đối với môi trường mà còn đối với sự sống còn của con người. Bên cạnh đó, tôi tin rằng các thế hệ tương lai nên có cơ hội nhìn thấy những sinh vật tuyệt vời này ngoài đời thực, không chỉ trong sách vở hay video.

Answer 2:

Bảo vệ động vật hoang dã là điều vô cùng quan trọng, không chỉ vì lợi ích của đa dạng sinh học mà còn vì sức khỏe của hành tinh. Khi chúng ta phá hủy môi trường sống của chúng hoặc săn bắt chúng đến mức tuyệt chủng, về lâu dài, chúng ta thực sự đang tự làm hại mình. Động vật hoang dã giúp điều chỉnh hệ sinh thái và khi một loài biến mất, nó có thể phá vỡ mọi thứ. Trên hết, nhiều loài trong số chúng là một phần văn hóa và bản sắc của chúng ta, vì vậy mất chúng đồng nghĩa với việc mất đi một phần con người chúng ta.

Vocabulary

  • play a vital role in (phr.): đóng vai trò thiết yếu
  • pollinate (v): thụ phấn
  • food chain (n): chuỗi thức ăn
  • irreversible (adj): không thể đảo ngược
  • for the sake of (phr.): vì lợi ích của
  • in the long run (phr.): về lâu dài
  • regulate (v): điều chỉnh
  • disrupt (v): phá vỡ

2. Từ vựng chủ đề Wild Animals Speaking Part 1

Để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, bạn cần trang bị một lượng từ vựng nhất định liên quan đến chủ đề Wild Animals.

Bên cạnh những từ vựng từ bài mẫu, các bạn cũng học thêm một số từ vựng hay khác thuộc chủ đề này ghi điểm dễ dàng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 1 nhé.

IELTS Speaking part 1 Wild animals vocabulary
IELTS Speaking part 1 Wild animals vocabulary

Words:

  • Carnivore (n): Động vật ăn thịt
  • Herbivore (n): Động vật ăn cỏ
  • Omnivore (n): Động vật ăn tạp (ăn cả thịt và thực vật)
  • Poaching (n): Nạn săn bắt trộm
  • Captivity (n): Sự bị nuôi nhốt (trong chuồng, trong vườn thú, không sống trong tự nhiên)
  • Aggressive (adj): Hung dữ, dễ tấn công
  • Camouflage (n): Sự ngụy trang (để ẩn mình trong môi trường tự nhiên)
  • Predator (n): Động vật săn mồi

Phrasal verbs:

  • Run into: Tình cờ gặp phải
  • Come across: Vô tình bắt gặp / phát hiện ra
  • Hunt down: Truy lùng, săn đuổi đến cùng
  • Take in: Nhận nuôi / tiếp nhận (con vật hoang dã, người cần giúp...)
  • Freak out: Hoảng sợ, mất bình tĩnh

Collocation:

  • Endangered species (n): Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Apex predator (n): Động vật săn mồi đầu chuỗi thức ăn
  • Native species (n): Loài bản địa (sinh sống tự nhiên tại một vùng)
  • Wildlife trafficking (n): Nạn buôn bán động vật hoang dã
  • Maintain species richness (phr.): Duy trì sự phong phú về loài (trong một hệ sinh thái)
  • Threaten the ecosystem (phr.): Đe dọa hệ sinh thái
  • Wildlife conservation (n): Sự bảo tồn động vật hoang dã
  • Nature reserve (n): Khu bảo tồn thiên nhiên

Xem thêm: Các con vật bằng Tiếng Anh - Thâu gọn thế giới động vật qua 1 bài viết

Qua bài mẫu và danh sách từ vựng từ IELTS LangGo, hy vọng bạn đã có thêm ý tưởng để trả lời trôi chảy hơn khi gặp chủ đề Wild animals Speaking Part 1.

Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ và phát âm, đồng thời cố gắng đưa vào câu trả lời một vài từ vựng nâng cao để gây ấn tượng với giám khảo. IELTS LangGo chúc bạn học tốt và đạt band điểm như mong muốn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ