
Art (Nghệ thuật) là một trong những chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking Part 1 nhưng vẫn khiến nhiều bạn thí sinh bối rối nếu không biết cách triển khai câu trả lời và vận dụng từ vựng.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi chủ đề Art Speaking Part 1 thông dụng, đồng thời đưa ra các mẫu trả lời band cao và từ vựng thiết yếu giúp bạn "nâng level" phần thi Speaking của mình nhé.
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp nhất trong topic Art Speaking Part 1 kèm theo mẫu trả lời ăn điểm giúp các bạn ôn luyện và chuẩn bị tốt cho chủ đề này.
Với mỗi câu hỏi, IELTS LangGo đã đưa ra 2 câu trả lời mẫu khác nhau, các bạn hãy tham khảo để nắm được cách trả lời nhé!
Sample 1:
Absolutely, I’ve always had a deep appreciation for art, especially paintings and photography. I find that visual art allows me to escape from reality and explore different perspectives, which can be both calming and intellectually stimulating.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, tôi luôn có sự trân trọng sâu sắc với nghệ thuật, đặc biệt là tranh vẽ và nhiếp ảnh. Tôi thấy rằng nghệ thuật thị giác giúp tôi thoát khỏi thực tại và khám phá những góc nhìn khác nhau, điều đó vừa thư giãn vừa kích thích tư duy.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I’m not really into art. I find it quite abstract and hard to understand, especially modern art. I prefer practical things that serve a clear purpose, so I rarely engage with art in my daily life.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi không thực sự hứng thú với nghệ thuật. Tôi thấy nó khá trừu tượng và khó hiểu, đặc biệt là nghệ thuật hiện đại. Tôi thích những thứ thực tế và có mục đích rõ ràng, vì vậy tôi hiếm khi tiếp xúc với nghệ thuật trong cuộc sống hàng ngày.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’d say I have a knack for drawing and painting. I’ve been practicing since I was a child, and people often compliment my attention to detail and creativity. It’s not just a hobby for me — it’s a meaningful way to express myself.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi nghĩ mình có năng khiếu vẽ và hội họa. Tôi đã luyện tập từ khi còn nhỏ, và mọi người thường khen tôi có mắt nhìn chi tiết và sáng tạo. Với tôi, đó không chỉ là sở thích mà còn là cách thể hiện bản thân đầy ý nghĩa.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I’ve never been particularly talented when it comes to art. I struggle with drawing even simple shapes, and my artistic attempts usually turn out pretty clumsy. I admire those who are good at it, but it’s definitely not my strength.
Dịch nghĩa:
Không hẳn — tôi chưa bao giờ thực sự có năng khiếu về nghệ thuật. Tôi gặp khó khăn ngay cả khi vẽ những hình đơn giản, và những nỗ lực nghệ thuật của tôi thường khá vụng về. Tôi rất ngưỡng mộ những người giỏi lĩnh vực này, nhưng rõ ràng đó không phải điểm mạnh của tôi.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely. Visiting an art gallery allows me to immerse myself in different cultures and historical periods through visual storytelling. It’s both inspiring and relaxing. I enjoy observing the intricate details and techniques artists use to convey emotion.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Thăm phòng trưng bày nghệ thuật giúp tôi đắm chìm vào các nền văn hóa và giai đoạn lịch sử khác nhau thông qua nghệ thuật kể chuyện bằng hình ảnh. Nó vừa truyền cảm hứng vừa thư giãn — tôi rất thích quan sát những chi tiết tinh xảo và kỹ thuật mà nghệ sĩ sử dụng để truyền tải cảm xúc.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I don’t usually enjoy art galleries. I find them a bit too quiet and formal for my taste, and I struggle to interpret abstract pieces. I prefer more interactive or modern experiences like digital exhibitions or street art.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi không thường thích các phòng trưng bày nghệ thuật. Chúng hơi quá yên tĩnh và trang trọng so với sở thích của tôi, và tôi cũng gặp khó khăn khi diễn giải các tác phẩm trừu tượng. Tôi thích những trải nghiệm hiện đại hoặc mang tính tương tác hơn, như triển lãm kỹ thuật số hoặc nghệ thuật đường phố.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I visited the National Gallery in Vietnam last year, and it was a truly eye-opening experience. The exhibition showcased a wide range of Southeast Asian art, and I was fascinated by the blend of traditional techniques and contemporary themes.
Dịch nghĩa:
Có, tôi đã đến Phòng triển lãm Quốc gia ở Singapore năm ngoái, và đó thực sự là một trải nghiệm mở mang tầm mắt. Triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật Đông Nam Á, và tôi bị cuốn hút bởi sự kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và chủ đề hiện đại.
Vocabulary:
Sample 2:
Not yet, unfortunately. Although I’m quite interested in visual arts, I haven’t had the chance to visit an actual gallery. Hopefully, I can go to one soon and explore different styles and artists in person.
Dịch nghĩa:
Đáng tiếc là chưa. Mặc dù tôi khá quan tâm đến nghệ thuật thị giác, nhưng tôi vẫn chưa có cơ hội đến thăm một phòng trưng bày thực sự. Hy vọng tôi sẽ sớm được đến một nơi như vậy để trực tiếp khám phá các phong cách và nghệ sĩ khác nhau.
Vocabulary:
Sample 1:
At school, we mainly focused on basic drawing and painting techniques. I remember learning how to sketch still life objects and mix colors to create depth and shadows, which helped develop my appreciation for visual balance and composition.
Dịch nghĩa:
Ở trường, chúng tôi chủ yếu học các kỹ thuật vẽ và tô màu cơ bản. Tôi nhớ mình đã học cách phác họa các vật tĩnh và pha màu để tạo chiều sâu và bóng đổ, điều đó giúp tôi phát triển sự cảm nhận về cân bằng thị giác và bố cục.
Vocabulary:
Sample 2:
We did a lot of hands-on art like paper crafts, clay modeling, and collage work. These activities were less about technique and more about creativity and self-expression, which made art classes really enjoyable and stress-free.
Dịch nghĩa:
Chúng tôi thường làm các hoạt động nghệ thuật thực hành như thủ công giấy, nặn đất sét và làm tranh ghép. Những hoạt động này thiên về sự sáng tạo và thể hiện bản thân hơn là kỹ thuật, vì vậy các tiết học mỹ thuật rất vui và không áp lực.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely. Learning art helps children develop creativity, imagination, and emotional intelligence. It provides them with a healthy outlet to express feelings and explore different perspectives, which are crucial for their overall cognitive and emotional growth.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn là quan trọng. Học nghệ thuật giúp trẻ phát triển sự sáng tạo, trí tưởng tượng và trí tuệ cảm xúc. Đây là một cách giải tỏa lành mạnh để thể hiện cảm xúc và khám phá các góc nhìn khác nhau – điều rất cần thiết cho sự phát triển toàn diện về mặt nhận thức và cảm xúc.
Vocabulary:
Sample 2:
While art has its value, I believe core subjects like math, science, and languages should take priority. In today’s competitive world, academic skills are more essential for future success, and art can be kept as an extracurricular activity.
Dịch nghĩa:
Dù nghệ thuật cũng có giá trị riêng, tôi cho rằng các môn học chính như toán, khoa học và ngôn ngữ nên được ưu tiên. Trong thế giới cạnh tranh hiện nay, kỹ năng học thuật quan trọng hơn cho thành công tương lai, còn nghệ thuật có thể giữ vai trò là hoạt động ngoại khóa.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, being an artist has always fascinated me. I admire the freedom of self-expression and the ability to turn emotions into something visually powerful. Although it’s not an easy career, I think it would be incredibly fulfilling to inspire others through creative work.
Dịch nghĩa:
Có, trở thành nghệ sĩ luôn khiến tôi bị cuốn hút. Tôi ngưỡng mộ sự tự do thể hiện bản thân và khả năng biến cảm xúc thành những tác phẩm có sức mạnh về thị giác. Dù không phải nghề dễ dàng, tôi nghĩ đó sẽ là một công việc vô cùng thỏa mãn khi có thể truyền cảm hứng cho người khác thông qua sự sáng tạo.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. While I appreciate art and admire talented artists, I don’t see myself pursuing that path. I’m more inclined towards logical and structured fields like technology or business, which suit my strengths and interests better.
Dịch nghĩa:
Không hẳn. Dù tôi rất trân trọng nghệ thuật và ngưỡng mộ những nghệ sĩ tài năng, tôi không nghĩ mình sẽ theo đuổi con đường đó. Tôi thiên về những lĩnh vực logic và có cấu trúc như công nghệ hoặc kinh doanh – những lĩnh vực phù hợp hơn với sở thích và thế mạnh của tôi.
Vocabulary:
Sample 1:
I’m more into modern art because of its bold creativity and abstract nature. It often challenges conventional thinking and reflects contemporary issues, which I find intellectually stimulating. Artists like Banksy or Yayoi Kusama truly redefine what art means in today's world.
Dịch nghĩa:
Tôi thích nghệ thuật hiện đại hơn vì sự sáng tạo táo bạo và tính trừu tượng của nó. Nó thường thách thức lối suy nghĩ truyền thống và phản ánh các vấn đề đương đại, điều này khiến tôi cảm thấy được kích thích về mặt tư duy. Những nghệ sĩ như Banksy hay Yayoi Kusama thực sự đang định nghĩa lại khái niệm nghệ thuật trong thế giới ngày nay.
Vocabulary:
Sample 2:
I prefer traditional art because it reflects cultural heritage and timeless beauty. Paintings from the Renaissance or ancient Asian art carry a deep sense of history and craftsmanship, which I find both admirable and emotionally moving.
Dịch nghĩa:
Tôi thích nghệ thuật truyền thống hơn vì nó phản ánh di sản văn hóa và vẻ đẹp vượt thời gian. Những bức tranh thời Phục Hưng hoặc nghệ thuật cổ truyền châu Á mang đậm dấu ấn lịch sử và sự tinh xảo, điều mà tôi thấy rất đáng ngưỡng mộ và xúc động.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, art is becoming more popular in Vietnam, especially among young people. Contemporary art exhibitions, mural villages, and creative workshops are drawing more attention. Social media has also played a major role in promoting Vietnamese artists and encouraging people to engage with different forms of art.
Dịch nghĩa:
Vâng, nghệ thuật ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là với giới trẻ. Các triển lãm nghệ thuật đương đại, làng tranh tường và các buổi workshop sáng tạo đang thu hút sự quan tâm. Mạng xã hội cũng đóng vai trò lớn trong việc quảng bá nghệ sĩ Việt và khuyến khích mọi người tương tác với nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau.
Vocabulary:
Sample 2:
To some extent, yes, but I think art is still not as mainstream as in some Western countries. Many people in Vietnam see art as a luxury or a hobby for the elite, rather than a vital part of education or everyday life. However, this mindset is gradually changing.
Dịch nghĩa:
Ở một mức độ nào đó thì có, nhưng tôi nghĩ nghệ thuật vẫn chưa phổ biến như ở một số quốc gia phương Tây. Nhiều người Việt vẫn coi nghệ thuật là một thứ xa xỉ hoặc sở thích của giới thượng lưu, thay vì là một phần quan trọng của giáo dục hay cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, quan điểm này đang dần thay đổi.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely. Visiting art galleries exposes children to different styles, cultures, and artistic expressions, which can greatly stimulate their imagination and creativity. It helps them think outside the box and develop an appreciation for aesthetics and storytelling through visual means.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Việc tham quan các phòng tranh giúp trẻ tiếp xúc với nhiều phong cách, nền văn hóa và cách thể hiện nghệ thuật khác nhau, từ đó kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Nó còn giúp các em suy nghĩ sáng tạo hơn và phát triển khả năng cảm thụ cái đẹp cũng như kể chuyện bằng hình ảnh.
Vocabulary:
Sample 2:
Yes, children can gain a lot from art galleries, not just in terms of creativity, but also emotional growth. Observing artwork encourages them to interpret feelings, empathize with others, and express their own emotions in a healthy and constructive way.
Dịch nghĩa:
Vâng, trẻ em có thể nhận được rất nhiều lợi ích từ việc đến phòng tranh, không chỉ về mặt sáng tạo mà còn về sự phát triển cảm xúc. Việc quan sát các tác phẩm nghệ thuật khuyến khích trẻ diễn giải cảm xúc, biết đồng cảm và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách tích cực, lành mạnh.
Vocabulary:
Từ vựng là yếu tố then chốt để bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và ấn tượng trong bài thi Speaking. Bên cạnh các từ vựng từ bài mẫu, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm các từ vựng chủ đề Art khác, các bạn cùng học để có thể sử dụng hiệu quả trong câu trả lời của mình nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật theo lĩnh vực hay nhất
Trên đây là các mẫu trả lời cho các câu hỏi chủ đề Art Speaking Part 1 kèm từ vựng để các bạn có thể tham khảo và đưa ra câu trả lời của chính mình.
Hy vọng với các sample và từ vựng trong bài, các bạn có thể tự tin trả lời và đạt điểm cao khi gặp các câu hỏi về chủ đề này trong phòng thi Speaking.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ