Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

50 từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật theo lĩnh vực hay nhất

Nội dung [Hiện]

Nghệ thuật là chủ đề rộng lớn và khó trong bài thi IELTS những năm gần đây do tính chất trừu tượng và đa dạng. Không chỉ đơn thuần là hội họa, nghệ thuật bao gồm 6 loại hình khác, cụ thể là Kiến trúc và trang trí, Điêu khắc, Âm nhạc, Văn chương, Sân khấu và Điện ảnh.

Đa dạng hóa vốn từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều trong việc nâng cao band điểm IELTS và trình độ tiếng Anh nói chung. Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn 50 từ vựng tiếng Anh hay về nghệ thuật cũng như cách sử dụng trong bài thi Writing nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ Thuật (Art)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ Thuật (Art)

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật (Art Vocabulary)

Nhắc đến chủ đề Nghệ thuật, chúng ta có thể liệt kê được một vài từ vựng quen thuộc như Modern art (nghệ thuật hiện đại), Contemporary art (nghệ thuật đương đại), Pop art (nghệ thuật đại chúng) hay Artwork (tác phẩm). Tuy nhiên đây là những từ vựng về chủ đề rộng, mang tính chung chung và không thật sự có công dụng khi IELTS task đề cập đến những chủ đề cụ thể hơn.

Để giúp các bạn học nhanh và dễ dàng hơn, IELTS LangGo sẽ chia từ vựng thành 5 nhóm dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật: Phim ảnh

List từ từ vựng về phim ảnh dưới đây sẽ giúp các bạn miêu tả bộ phim, diễn viên yêu thích và lý do tại sao bạn thích bộ phim, diễn viên đó dễ dàng hơn.

  • Genre (noun): thể loại phim ảnh

Ví dụ: The basic film genres are action, comedy, drama, fantasy and romance. (Những thể loại phim phổ biến là hành động, hài hước, chính kịch, giả tưởng và lãng mạn)

  • Plot twist (noun): điểm ngoặt hoặc cú ngắt, một plot twist là một cú ngoặt bất ngờ theo hướng ngược lại với những tình tiết ban đầu của bộ phim

Ví dụ: The plot twist really put me in awe, I didn’t see it coming at all. (Tình tiết lật ngược này thật sự khiến tôi ngạc nhiên, tôi không thể đoán trước được luôn)

  • Thrillers (noun): giật gân

Ví dụ: "911" is a fairly bog-standard thriller. (911 là bộ phim giật gân tiêu chuẩn)

  • Rom-com (noun): viết tắt của Romance Comedy, nghĩa là hài kịch lãng mạn

Ví dụ: Americans are in favor of room-com more than anything else. (Người Mỹ thích xem phim hài kịch lãng mạn hơn bất kì thể loại nào khác)

  • Commercial blockbusters (noun): những bộ phim thương mại sản xuất cho khán giả đại chúng nhằm mục đích kiếm lợi nhuận

Ví dụ: Lord of the rings is a huge blockbuster (Chúa tể của những chiếc nhẫn là bộ phim thương mại thành công)

  • Lead roles/actors (noun): nhân vật chính
  • Supporting roles (noun): nhân vật phụ

Ví dụ: She played a lot of supporting roles before she got the lead role in Game of Thrones (Cô ấy đã đóng rất nhiều vai phụ trước khi giành được vai chính trong Game of Thrones)

  • Cinematography (noun): kỹ thuật quay phim, bao gồm cả việc ghi lại hình ảnh và quá trình phát triển bộ phim

Ví dụ: As a film addict, he is really into cinematography (Là người nghiện phim ảnh, anh ấy rất đam mê kỹ thuật quay phim)

  • Screenwriter (noun): biên kịch

Ví dụ: GOTs’ screenwrite completely ruined the last season (Biên kịch của GOTs đã phá hủy hoàn toàn phần cuối của bộ phim)

  • Oscar-winner (noun): xứng đáng đoạt giải Oscar

Ví dụ: The silence of the lamp is one of the Oscar-winning movies thanks to the cast’s amazing performance. (Sự im lặng của bầy cừu là một trong những bộ phim thắng giải Oscar nhờ màn thể hiện tuyệt vời của dàn diễn viên)

List từ vựng tiếng Anh về phim ảnh có thể áp dụng trong cả Writing và Speaking

List từ vựng tiếng Anh về phim ảnh có thể áp dụng trong cả Writing và Speaking

1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật: Tranh vẽ và hình ảnh

Nếu đam mê hội họa thì những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn miêu tả lại bức tranh tâm đắc của mình đấy!

Từ vựng về thể loại hội họa:

  • Abstract (noun): trừu tượng

Ví dụ: His works are mainly based around abstract art. (Các tác phẩm của anh ấy chủ yếu xoay quanh trường phái trừu tượng)

  • Realism (noun): chủ nghĩa hiện thực

Ví dụ: She’s one of the most famous realism artists at her time (Bà ấy là một trong những nghệ sĩ hiện thực nổi tiếng nhất trong thời đại của bà)

  • Photorealism (noun): chủ nghĩa ảnh thực

Ví dụ: He is considered to be part of the photorealism art movement. (Anh ấy được coi là một phần của phong trào chủ nghĩa ảnh thực)

Từ vựng về chủ đề hội họa:

  • History painting (noun): tranh lịch sử, thường không mô tả một vật hay người cụ thể mà mô tả lại một sự kiện nổi bật trong lịch sử

Ví dụ: A modern example of history painting is The Midnight Ride of Paul Revere (1931) by Grant Wood. (Bức họa nổi bật của trường phái tranh lịch sử là The Midnight Ride của Paul Revere (1931)

  • Portrait (noun): chân dung

Ví dụ: He painted portraits of himself over years. (Ông ấy vẽ lại chân dung bản thân qua các năm)

  • Landscape painting (noun): tranh phong cảnh

Ví dụ: He raised landscape painting to new heights of imagination. (Anh ấy đưa tranh phong cảnh lên một tầm cao mới của trí tưởng tượng)

Các loại chất liệu sử dụng trong tranh vẽ:

  • Acrylic paint (noun): sơn acrylic

Ví dụ: Most of her later paintings were done with acrylic paint. (Phần lớn các tác phẩm của cô ấy sử dụng sơn acrylic)

  • Watercolor (noun): màu nước

Ví dụ: He only works in watercolors. (Anh ấy chỉ sử dụng màu nước)

  • Spray paint (noun): sơn xịt

Ví dụ: The artist fixed the damaged walls by using spray paint. (Họa sĩ đã dùng sơn xịt sửa lại bức tường hư hại)

  • Fresco (noun): nề họa

Ví dụ: The fresco paintings in the galleries are perhaps the most interesting of the extant remains. (Bức nề họa trong triển lãm có lẽ là di tích còn sót lại đáng chú ý nhất)

Chủ đề tranh vẽ là chủ đề ít phổ biến hơn so với điện ảnh và âm nhạc

Chủ đề tranh vẽ là chủ đề ít phổ biến hơn so với điện ảnh và âm nhạc

1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật: Âm nhạc

Âm nhạc có mặt ở mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta. Những từ vựng IELTS LangGo giới thiệu dưới đây không chỉ có ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp ghi điểm trong mắt người chấm thi.

  • Liveshow/gig/concert (noun): buổi hòa nhạc trực tiếp

Ví dụ: Blackpink slayed in their concert. (Blackpink cháy hết mình trong concert của họ)

  • Vocalist/guitarist/drummer (noun): giọng ca chính/người chơi guitar/người chơi trống

Ví dụ: A rock band must includes a vocalist, guitarist and a drummer. (Một ban nhạc rock cần có một giọng ca chính, một người chơi guitar và một người chơi trống)

  • Dance choreography (noun): vũ đạo

Ví dụ: YGX created the dance choreography for Blackpink. (YGX là người sáng tạo vũ đạo chính cho Blackpink)

  • Composer (noun): nhà soạn nhạc

Ví dụ: Mozart is one of the greatest composer of all time. (Mozart là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới)

  • Catchy/singable (adj): bắt tai

Ví dụ: This song is so catchy that I cannot stop listening to it. (Bài hát này bắt tai đến mức mình không thể dừng nghe)

  • Melancholic (adj): u sầu

Ví dụ: This album has melancholic vibes. (Album này tạo cảm giác u sầu, buồn bã)

  • Uplifting (adj): bay bổng

Ví dụ: It's a fantastic uplifting anthem of a song. (Đó là một bài hát mang âm hưởng bay bổng tuyệt vời)

  • Earworm: miêu tả một bản nhạc gây “nghiện”, lặp đi lặp lại trong đầu bạn

Ví dụ: This new Taylor Swift song is a real earworm. (Bài hát mới của Taylor Swift thực sự gây nghiện)

  • Taste in music: gu âm nhạc

Ví dụ: He has an amazing taste in music (Anh ấy có gu âm nhạc tuyệt vời)

  • To be tone deaf: điếc nốt nhạc, chỉ những người không thể cảm nhận được sự khác biệt giữa các nốt nhạc

Ví dụ: Chi pu is a terrible singer because she is tone deaf. (Chi Pu là ca sĩ tệ vì cô ấy bị điếc tone nhạc)

  • A record label: hãng thu âm

Ví dụ: The band went to record its demo to help find a record label. (Ban nhạc thu âm bản demo để tìm kiếm một hãng thu âm tiềm năng)

  • A massive hit: siêu phẩm âm nhạc

Ví dụ: Kill this love is a K-pop massive hit. (Kill this love là một siêu phẩm âm nhạc của K-pop)

Âm nhạc là chủ đề phổ biến và dễ nói nhưng không vì vậy mà chúng ta học qua loa

Âm nhạc là chủ đề phổ biến và dễ nói nhưng không vì vậy mà chúng ta học qua loa

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật: Văn học

Bên cạnh phim ảnh, hội họa và âm nhạc thì văn học cũng là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS. Dưới đây là một số từ vựng hay, nên dùng trong cả IELTS Speaking và Writing.

  • Bookworm (noun): mọt sách

Ví dụ: She reads all the time. She’s such a bookworm. (Cô ấy lúc nào cũng đọc sách. Đúng là mọt sách mà!)

  • A real page-turner (noun): một quyển sách hay đến mức bạn không thể dừng đọc

Ví dụ: Her latest novel is a real page-turner. (Cuốn tiểu thuyết cuối cùng của bà ấy là một tuyệt phẩm)

  • Spine-tingling (adj): thú vị, gây hào hứng, gây nhức nhối

Ví dụ: Her novel is spine-tingling and I loved it! (Cuốn tiểu thuyết của cô ấy thật thú vị và gây nhức nhối. Tôi rất thích nó!)

  • A tear-jerker (noun): một cuốn sách cảm động khiến bạn rơi nước mắt

Ví dụ: This book is a total tear-jerking for anyone who suffers from depression. (Cuốn sách khiến bất kỳ ai trải qua trầm cảm đều phải rơi nước mắt)

  • Bedtime reading (noun): đọc sách trước khi ngủ

Ví dụ: My dad bought Once upon a time for bedtime reading. (Bố tôi mua quyển Once upon a time để đọc trước khi ngủ)

  • Adventurous (adj): mang tính phiêu lưu

Ví dụ: The main character had an adventurous journey. (Nhân vật chính đã có một hành trình mạo hiểm)

  • Thought-provoking (adj): khiến bạn phải suy nghĩ và động não, gây chiêm nghiệm

Ví dụ: This is an original and thought-provoking book which is very much to be welcomed. (Đây là một cuốn sách độc đáo và kích thích tư duy rất được hoan nghênh)

  • Informative (adj): bổ ích, đem lại nhiều thông tin

Ví dụ: The book is both informative and interesting. (Cuốn sách vừa bổ ích vừa thú vị)

1.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật khác

Tuy hiếm gặp nhưng điêu khắc và kịch sân khấu cũng có thể xuất hiện trong bài thi IELTS. Dưới đây là một số từ mới giúp bạn “đối phó” với chủ đề khó nhằn này.

Từ vựng về chủ đề điêu khắc

  • Sculpture (noun): điêu khắc

Ví dụ: Jessica teaches sculpture at the local art school. (Jessica dạy điêu khắc ở trường nghệ thuật địa phương)

  • Carving (noun): tác phẩm điêu khắc

Ví dụ: Some of their carving is very fine. (Các tác phẩm điêu khắc của họ rất khéo léo)

  • Subtractive (adj):

Ví dụ: Carving is a subtractive process

Từ vựng chung để miêu tả tác phẩm nghệ thuật

  • Elegant (adj): tao nhã

Ví dụ: A truly elegant taste is generally accompanied with excellency of heart. (Một người có gu tao nhã thường có một trái tim rộng mở)

  • Aesthetic (adj): có tính nghệ thuật, thẩm mỹ

Ví dụ: My aesthetic standards are quite different from his. (Tiêu chuẩn thẩm mỹ của tôi khá khác so với anh ấy)

  • Breathtaking (adj): ngoạn mục, đẹp tới mức không thở được

Ví dụ: The painting depicts a breathtaking view. (Bức tranh mô tả một cảnh đẹp ngoạn mục)

  • Exquisite (adj): tuyệt đẹp, đẹp tinh xảo, tinh tế

Ví dụ: Taylor Swift is one of the most exquisite lyrical writer of her day. (Taylor Swift là một trong những người viết lời tinh tế nhất thời của cô ấy)

  • Upbeat (adj): âm nhạc vui vẻ, lạc quan

Ví dụ: When I feel down, I normally listen to upbeat music. (Khi buồn tôi thường nghe nhạc vui vẻ, yêu đời)

  • Harmonic (adj/noun): hài hòa/giai điệu

Ví dụ: He come like an angel, with the rich tones of his voice waking harmonics of hope. (Anh ấy đến như một thiên thần, với giọng nói đánh thức giai điệu của hi vọng.)

2. Collocations và Idioms chủ đề nghệ thuật

Biết từ vựng về chủ đề nghệ thuật thôi thì chưa đủ, chúng ta còn phải sử dụng thêm các collocations và idioms để giúp bài Writing và Speaking nghe tự nhiên và giống người bản ngữ hơn.

  • Art critic: nhà phê bình nghệ thuật

Ví dụ: He later became better known as an art critic and writer. (Ông ấy được biết đến nhiều hơn với tư cách là nhà văn và nhà phê bình nghệ thuật)

  • Art enthusiast: người đam mê nghệ thuật

Ví dụ: As a passionate art enthusiast, he had bought a valuable collection of modern paintings to decorate his house. (Là người đam mê nghệ thuật, anh ấy đã mua một bộ sưu tập tranh vẽ hiện đại để trang trí căn nhà của mình)

  • Art dealer: người mua bán, môi giới nghệ thuật

Ví dụ: He has plans to become an art dealer when he retires. (Anh ta lên kế hoạch trở thành người môi giới nghệ thuật sau khi nghỉ hưu)

  • Masterpiece: kiệt tác

Ví dụ: Starry Night by Van Gogh is a masterpiece. (Bức Đêm đầy sao của Van Gogh là một kiệt tác)

  • Fine art: nghệ thuật có vẻ đẹp và không có tính thực dụng

Ví dụ: We invited him to the exhibition because of his considerable knowledge of fine art. (Chúng tôi mời anh ấy đến triển lãm vì kiến thức nghệ thuật sâu rộng của anh ấy)

  • To be prominent in something: giỏi làm một cái gì đó

Ví dụ: After one hit, Olivia quickly became prominent in the music industry. (Sau một bài hit, Olivia trở nên nổi tiếng trong ngành âm nhạc)

  • In the foreground: tiền cảnh, vị trí quan sát một bức tranh hoặc bức ảnh

Ví dụ: The foreground is filled by the temple and its precincts. (Ở tiền cảnh là một ngôi đền và khuôn viên)

  • Set my favorite song as a ringtone: đặt bài hát yêu thích làm nhạc chuông

Ví dụ: I’m gonna set my favorite song as a ringtone. (Tôi sẽ đặt bài hát yêu thích của mình làm nhạc chuông)

  • Blank canvas: không có nội dung hay chiều sâu

Ví dụ: His paintings are not highly appreciated by experts because they’re all blank canvas. (Tranh của anh ấy không được giới chuyên môn đánh giá cao vì thiếu chiều sâu)

  • Down to a fine art: quen làm một cái gì đó nhiều đến mức quen tay

Ví dụ: He has painted portraits down to a fine art. (Anh ấy vẽ chân dung rất khéo léo và thuần thục)

3. Sample IELTS Writing topic Art (Ứng dụng từ vựng)

Trên đây, IELTS LangGo đã giới thiệu 50 từ vựng chủ đề nghệ thuật giúp các bạn nâng cao band điểm trong bài thi IELTS. Để giúp các bạn dễ dàng vận dụng từ mới trong bài thi, dưới đây là một số bài viết Writing task 2 mẫu:

Đề bài: Studying art in school improves students' performance in other subjects, because it is easier for multi-skilled students to learn new things. That's why art should be obligatory in schools. Do you agree or disagree?

Sample answer:

In a world of technology and science playing a vital role in helping humans’ lives be more manageable, art is sometimes considered a waste of time. However, I believe art should hold equal weight to academics in today’s learning environments to ensure students’ well-rounded educational development. This essay will provide reasons to prove my point.

For starters, it goes without saying that studying art would unlock students’ curiosity and imagination. These are two crucial factors to boost students’ creativity in their learning process. They will look at problems with an open eye and have greater confidence in dealing with assignments. Like a mathematical task, performing an artwork requires grit, resilience, and much practice. Students might find it challenging to solve a mathematical task or finish a painting at first, but eventually, they will get it down to a fine art.

In addition to academic performance, it is undeniable that art subjects instill in students a growth mindset. Unlike more practical subjects like science or math, the arts require kids to become emotionally involved. They must reach inside themselves and dig into their feelings, thoughts, and emotions. Learning arts subjects also means getting used to art criticism which might not be easy to take sometimes. However, this will benefit them in the future when they get into college and work.

To summarize, thanks to their advantages in boosting creativity and self-awareness, art subjects should be added to the mandatory curriculum of schools.

Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã tổng hợp list từ vựng nghệ thuật theo 5 chủ đề khác nhau cùng bài mẫu Writing IELTS task 2 về chủ đề này. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn “nâng cấp” vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả!

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ