
Nghệ thuật là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing. Trau dồi vốn từ vựng về Nghệ thuật sẽ giúp bạn nâng cao band điểm IELTS khi nói hoặc viết về chủ đề này.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật (Art vocabulary) một cách chi tiết và đầy đủ nhất, từ những thuật ngữ cơ bản đến chuyên sâu, được phân loại theo các chủ đề và lĩnh vực khác nhau. Các bạn cùng học ngay nhé!
Nghệ thuật tiếng Anh là Art /ɑːrt/ - Art mang nghĩa rộng bao gồm tất cả các hoạt động sáng tạo của con người nhằm thể hiện cảm xúc, ý tưởng hoặc vẻ đẹp thông qua các phương tiện như màu sắc, âm thanh, từ ngữ, biểu diễn, …
Ví dụ:
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng chủ đề Nghệ thuật thông dụng. Mỗi từ vựng đều có kèm ví dụ giúp bạn có thể áp dụng ngay vào thực tế.
Ví dụ: The artist spent months creating this masterpiece. (Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để tạo ra kiệt tác này.)
Ví dụ: The gallery features artworks by contemporary Vietnamese artists. (Phòng trưng bày giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật của những nghệ sĩ đương đại Việt Nam.)
Ví dụ: The Mona Lisa is considered Leonardo da Vinci's masterpiece. (Nàng Mona Lisa được coi là kiệt tác của Leonardo da Vinci.)
Ví dụ: The painter stretched the canvas before starting her work. (Họa sĩ đã căng vải bố trước khi bắt đầu tác phẩm của mình.)
Ví dụ: The artist mixed colors on his palette to create the perfect shade. (Nghệ sĩ pha màu trên bảng màu để tạo ra sắc thái hoàn hảo.)
Ví dụ: She made a quick sketch of the landscape before painting. (Cô ấy phác thảo nhanh phong cảnh trước khi vẽ tranh.)
Ví dụ: The bronze sculpture stands majestically in the city center. (Tác phẩm điêu khắc bằng đồng đứng uy nghi ở trung tâm thành phố.)
Ví dụ: The art exhibition will run for three months. (Triển lãm nghệ thuật sẽ diễn ra trong ba tháng.)
Ví dụ: The artist found inspiration in the changing seasons. (Nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ sự thay đổi của các mùa.)
Ví dụ: This workshop aims to nurture creativity in young artists. (Hội thảo này nhằm nuôi dưỡng sự sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.)
Ví dụ: The building's aesthetic appeal attracts visitors from around the world. (Sự hấp dẫn thẩm mỹ của tòa nhà thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Ví dụ: The artist developed a unique technique for blending colors. (Nghệ sĩ đã phát triển một kỹ thuật độc đáo để pha trộn màu sắc.)
Ví dụ: Each artist has their own distinctive style. (Mỗi nghệ sĩ đều có phong cách riêng biệt của mình.)
Ví dụ: Historical painting was a popular genre in the 18th century. (Tranh lịch sử là một thể loại phổ biến vào thế kỷ 18.)
Ví dụ: Oil painting requires patience and skill to master. (Tranh sơn dầu đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng để thành thạo.)
Ví dụ: Digital photography has revolutionized the art world. (Nhiếp ảnh kỹ thuật số đã tạo ra cuộc cách mạng trong thế giới nghệ thuật.)
Ví dụ: Street art has gained recognition as a legitimate form of artistic expression. (Nghệ thuật đường phố đã được công nhận là một hình thức biểu đạt nghệ thuật chính đáng.)
Ví dụ: Abstract art challenges viewers to interpret meaning through form and color. (Nghệ thuật trừu tượng thách thức người xem diễn giải ý nghĩa thông qua hình thức và màu sắc.)
Ví dụ: Realism in art aims to represent subjects as they appear in everyday life. (Chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật nhằm thể hiện các chủ đề như chúng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.)
Ví dụ: Impressionism emphasizes the changing qualities of light and color. (Trường phái ấn tượng nhấn mạnh những phẩm chất thay đổi của ánh sáng và màu sắc.)
Ví dụ: Contemporary art reflects current social and cultural issues. (Nghệ thuật đương đại phản ánh các vấn đề xã hội và văn hóa hiện tại.)
Ví dụ: Surrealism explores the unconscious mind through dreamlike imagery. (Trường phái siêu thực khám phá tiềm thức thông qua hình ảnh như trong mơ.)
Ví dụ: Picasso was one of the pioneers of Cubism in modern art. (Picasso là một trong những người tiên phong của trường phái lập thể trong nghệ thuật hiện đại.)
Ví dụ: Expressionism focuses on conveying emotional experience rather than physical reality. (Trường phái biểu hiện tập trung vào việc truyền đạt trải nghiệm cảm xúc hơn là thực tế vật lý.)
Ví dụ: Minimalism uses simple forms and limited color palettes. (Chủ nghĩa tối giản sử dụng các hình thức đơn giản và bảng màu hạn chế.)
Ví dụ: Pop art incorporates imagery from popular culture and mass media. (Nghệ thuật đại chúng kết hợp hình ảnh từ văn hóa đại chúng và truyền thông đại chúng.)
Ví dụ: Renaissance art is characterized by realistic representation and perspective. (Nghệ thuật thời Phục hưng được đặc trưng bởi sự thể hiện chân thực và phối cảnh.)
Ví dụ: Neoclassicism drew inspiration from ancient Greek and Roman art. (Trường phái tân cổ điển lấy cảm hứng từ nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại.)
Ví dụ: Romanticism emphasized emotion and individualism in artistic expression. (Trường phái lãng mạn nhấn mạnh cảm xúc và chủ nghĩa cá nhân trong biểu đạt nghệ thuật.)
Ví dụ: Digital art allows artists to create works using computer technology. (Nghệ thuật số cho phép nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm bằng công nghệ máy tính.)
Ví dụ: Conceptual art prioritizes ideas over traditional aesthetic concerns. (Nghệ thuật khái niệm ưu tiên ý tưởng hơn những mối quan tâm thẩm mỹ truyền thống.)
Ví dụ: Performance art combines visual art with dramatic performance. (Nghệ thuật trình diễn kết hợp nghệ thuật thị giác với màn trình diễn kịch tính.)
Ví dụ: Folk art reflects the cultural traditions of a particular community. (Nghệ thuật dân gian phản ánh truyền thống văn hóa của một cộng đồng cụ thể.)
Ví dụ: Graffiti has evolved from vandalism to recognized street art. (Graffiti đã phát triển từ hành vi phá hoại thành nghệ thuật đường phố được công nhận.)
Ví dụ: The artist used mixed media to create a textured, layered effect. (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật hỗn hợp để tạo ra hiệu ứng có kết cấu, nhiều lớp.)
Ví dụ: The landscape painter captures the beauty of nature in his works. (Họa sĩ phong cảnh nắm bắt vẻ đẹp của thiên nhiên trong các tác phẩm của mình.)
Ví dụ: The sculptor spent years perfecting her marble carving technique. (Nhà điêu khắc đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật chạm khắc đá cẩm thạch.)
Ví dụ: The children's book illustrator creates whimsical and colorful drawings. (Họa sĩ minh họa sách thiếu nhi tạo ra những bức vẽ kỳ quặc và đầy màu sắc.)
Ví dụ: The wildlife photographer traveled to Africa to capture stunning animal portraits. (Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đã đi đến châu Phi để chụp những bức chân dung động vật tuyệt đẹp.)
Ví dụ: The graphic designer created an eye-catching logo for the new company. (Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo bắt mắt cho công ty mới.)
Ví dụ: The ceramicist creates both functional pottery and decorative sculptures. (Nghệ sĩ gốm sứ tạo ra cả đồ gốm chức năng và các tác phẩm điêu khắc trang trí.)
Ví dụ: The art director oversees the visual style of the entire advertising campaign. (Giám đốc nghệ thuật giám sát phong cách hình ảnh của toàn bộ chiến dịch quảng cáo.)
Ví dụ: The art conservator worked carefully to restore the damaged Renaissance painting. (Chuyên gia bảo tồn nghệ thuật đã làm việc cẩn thận để phục hồi bức tranh thời Phục hưng bị hư hại.)
Ví dụ: The gallery owner has an excellent eye for discovering new talent. (Chủ phòng trưng bày có con mắt tuyệt vời để khám phá tài năng mới.)
Ví dụ: The museum director announced plans for a major renovation. (Giám đốc bảo tàng đã công bố kế hoạch cho một cuộc cải tạo lớn.)
Ví dụ: The art critic wrote a thoughtful review of the new gallery opening. (Nhà phê bình nghệ thuật đã viết một bài đánh giá sâu sắc về lễ khai trương phòng trưng bày mới.)
Ví dụ: The art appraiser estimated the painting's value at over one million dollars. (Chuyên gia định giá nghệ thuật ước tính giá trị của bức tranh hơn một triệu đô la.)
Ví dụ: The art curator carefully selected pieces for the upcoming exhibition. (Nhà sưu tập nghệ thuật đã cẩn thận lựa chọn các tác phẩm cho triển lãm sắp tới.)
Ví dụ: The art historian provided valuable insights into the painting's historical context. (Sử gia nghệ thuật đã cung cấp những hiểu biết quý giá về bối cảnh lịch sử của bức tranh.)
Ví dụ: The new gallery showcases emerging local artists. (Phòng trưng bày mới giới thiệu các nghệ sĩ địa phương mới nổi.)
Ví dụ: The art museum houses one of the world's finest collections. (Bảo tàng nghệ thuật lưu giữ một trong những bộ sưu tập tuyệt vời nhất thế giới.)
Ví dụ: The artist's studio was filled with paintings in various stages of completion. (Xưởng của nghệ sĩ đầy những bức tranh ở nhiều giai đoạn hoàn thành khác nhau.)
Ví dụ: The sculptor's atelier was equipped with professional tools and materials. (Xưởng nghệ thuật của nhà điêu khắc được trang bị đầy đủ dụng cụ và vật liệu chuyên nghiệp.)
Ví dụ: The exhibition hall can accommodate over 500 artworks simultaneously. (Hội trường triển lãm có thể chứa hơn 500 tác phẩm nghệ thuật cùng một lúc.)
Ví dụ: The community art center offers classes for all ages and skill levels. (Trung tâm nghệ thuật cộng đồng cung cấp các lớp học cho mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng.)
Ví dụ: The famous auction house sold a Van Gogh painting for record prices. (Nhà đấu giá nổi tiếng đã bán một bức tranh Van Gogh với giá kỷ lục.)
Ví dụ: The annual art fair attracts collectors and dealers from around the world. (Hội chợ nghệ thuật thường niên thu hút các nhà sưu tập và thương gia từ khắp nơi trên thế giới.)
Ví dụ: The billionaire's private collection includes works by Monet and Picasso. (Bộ sưu tập tư nhân của tỷ phú bao gồm các tác phẩm của Monet và Picasso.)
Ví dụ: The sculpture garden features large outdoor installations by contemporary artists. (Vườn điêu khắc có các tác phẩm lắp đặt ngoài trời lớn của các nghệ sĩ đương đại.)
Ví dụ: The cultural center hosts rotating exhibitions of local and international artists. (Trung tâm văn hóa tổ chức các triển lãm luân phiên của các nghệ sĩ địa phương và quốc tế.)
Ví dụ: The prestigious art school has produced many famous artists. (Trường nghệ thuật danh tiếng đã đào tạo ra nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.)
Ví dụ: The public art space features murals and sculptures accessible to everyone. (Không gian nghệ thuật công cộng có các bức tranh tường và tác phẩm điêu khắc mà mọi người đều có thể tiếp cận.)
Ví dụ: The pop-up gallery appeared in the abandoned warehouse for just one month. (Phòng trưng bày tạm thời xuất hiện trong kho bỏ hoang chỉ trong một tháng.)
Sau khi học các từ vựng về nghệ thuật nói chung, các bạn cùng tìm hiểu từ vựng theo các lĩnh vực phổ biến nhất nhé.
Ví dụ: The portrait captures the subject's personality beautifully. (Bức tranh chân dung nắm bắt tính cách của nhân vật một cách tuyệt đẹp.)
Ví dụ: The landscape painting depicts the serene countryside at sunset. (Bức tranh phong cảnh miêu tả vùng nông thôn yên bình lúc hoàng hôn.)
Ví dụ: The still life arrangement includes fruits and flowers on a wooden table. (Bố cục tranh tĩnh vật bao gồm trái cây và hoa trên bàn gỗ.)
Ví dụ: Oil painting allows for rich colors and detailed textures. (Tranh sơn dầu cho phép tạo ra màu sắc đậm đà và kết cấu chi tiết.)
Ví dụ: Watercolor paintings have a delicate, translucent quality. (Tranh màu nước có chất lượng mỏng manh, trong suốt.)
Ví dụ: Each brushstroke in the painting tells a story of the artist's emotion. (Mỗi nét cọ trong bức tranh kể một câu chuyện về cảm xúc của nghệ sĩ.)
Ví dụ: The painting's color harmony creates a sense of visual unity. (Sự hài hòa màu sắc của bức tranh tạo ra cảm giác thống nhất về mặt thị giác.)
Ví dụ: The symphony orchestra performed Beethoven's Fifth Symphony magnificently. (Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn Bản giao hưởng số 5 của Beethoven một cách tuyệt vời.)
Ví dụ: The opera combines dramatic storytelling with beautiful vocal performances. (Opera kết hợp việc kể chuyện kịch tính với những màn trình diễn thanh nhạc tuyệt đẹp.)
Ví dụ: Jazz music is characterized by improvisation and syncopated rhythms. (Nhạc jazz được đặc trưng bởi sự ứng tác và nhịp điệu đồng bộ.)
Ví dụ: Classical music has influenced many contemporary composers. (Nhạc cổ điển đã ảnh hưởng đến nhiều nhà soạn nhạc đương đại.)
Ví dụ: The conductor guided the orchestra through the complex musical piece. (Nhạc trưởng đã hướng dẫn dàn nhạc qua tác phẩm âm nhạc phức tạp.)
Ví dụ: The choir's harmony created a beautiful blend of voices. (Hòa âm của dàn hợp xướng tạo ra sự kết hợp tuyệt đẹp của các giọng hát.)
Ví dụ: The haunting melody stayed with listeners long after the performance. (Giai điệu ám ảnh vẫn còn lại với người nghe lâu sau buổi biểu diễn.)
Ví dụ: The complex rhythm pattern challenged even experienced musicians. (Mẫu nhịp điệu phức tạp thách thức ngay cả những nhạc sĩ có kinh nghiệm.)
Ví dụ: The pianist performed Mozart's Sonata in C Major beautifully. (Nghệ sĩ piano đã biểu diễn Sonata của Mozart ở Đô trưởng một cách tuyệt đẹp.)
Ví dụ: The violin concerto showcased the soloist's exceptional skill. (Bản hòa tấu violin thể hiện kỹ năng đặc biệt của nghệ sĩ độc tấu.)
Ví dụ: The orchestra spent hours in rehearsal perfecting the performance. (Dàn nhạc đã dành nhiều giờ tập dượt để hoàn thiện buổi biểu diễn.)
Ví dụ: Blackpink slayed in their concert. (Blackpink cháy hết mình trong concert của họ.)
Ví dụ: Mozart is one of the greatest composer of all time. (Mozart là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới).
Ví dụ: The film's cinematography creates a visually stunning experience. (Nghệ thuật quay phim của bộ phim tạo ra trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp.)
Ví dụ: The documentary explores environmental issues through powerful imagery. (Phim tài liệu khám phá các vấn đề môi trường thông qua hình ảnh mạnh mẽ.)
Ví dụ: Computer animation has revolutionized the film industry. (Hoạt hình máy tính đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp điện ảnh.)
Ví dụ: Each frame of the movie was carefully composed by the director. (Mỗi khung hình của bộ phim được đạo diễn sắp xếp cẩn thận.)
Ví dụ: The photographer adjusted the exposure to capture the sunset perfectly. (Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh độ phơi sáng để chụp hoàng hôn một cách hoàn hảo.)
Ví dụ: A wide aperture creates a shallow depth of field in portraits. (Khẩu độ rộng tạo ra độ sâu trường ảnh nông trong chân dung.)
Ví dụ: The rule of thirds is a fundamental principle of photographic composition. (Quy tắc tam phân là nguyên tắc cơ bản của bố cục nhiếp ảnh.)
Ví dụ: High contrast black and white photography creates dramatic visual impact. (Nhiếp ảnh đen trắng tương phản cao tạo ra tác động thị giác kịch tính.)
Ví dụ: The photographer increased color saturation to make the landscape more vibrant. (Nhiếp ảnh gia đã tăng độ bão hòa màu để làm cho phong cảnh sống động hơn.)
Ví dụ: The beautiful bokeh in the background makes the subject stand out. (Hiệu ứng bokeh đẹp ở nền làm cho chủ thể nổi bật.)
Ví dụ: Macro photography reveals the intricate details of tiny subjects. (Nhiếp ảnh cận cảnh tiết lộ những chi tiết phức tạp của các chủ thể nhỏ.)
Ví dụ: Portrait photography focuses on capturing the essence of the subject. (Nhiếp ảnh chân dung tập trung vào việc nắm bắt bản chất của chủ thể.)
Ví dụ: Street photography captures candid moments of everyday urban life. (Nhiếp ảnh đường phố nắm bắt những khoảnh khắc tự nhiên của cuộc sống đô thị hàng ngày.)
Ví dụ: Digital post-processing allows photographers to enhance their images creatively. (Xử lý hậu kỳ kỹ thuật số cho phép nhiếp ảnh gia nâng cao hình ảnh một cách sáng tạo.)
Ví dụ: Fast shutter speed freezes motion in sports photography. (Tốc độ màn trập nhanh đóng băng chuyển động trong nhiếp ảnh thể thao.)
Ví dụ: Higher ISO settings allow shooting in low light conditions. (Cài đặt ISO cao cho phép chụp trong điều kiện ánh sáng yếu.)
Ví dụ: Shallow depth of field isolates the subject from the background. (Độ sâu trường ảnh nông tách biệt chủ thể khỏi nền.)
Ví dụ: The photographer composed the shot carefully through the viewfinder. (Nhiếp ảnh gia đã sáng tác cảnh một cách cẩn thận qua kính ngắm.)
Ví dụ: A tripod is essential for sharp images in low light photography. (Chân máy ba chân là cần thiết cho những hình ảnh sắc nét trong nhiếp ảnh ánh sáng yếu.)
Ví dụ: The zoom lens allows photographers to capture distant subjects clearly. (Ống kính zoom cho phép nhiếp ảnh gia chụp các chủ thể xa một cách rõ nét.)
Ví dụ: Photographers love shooting during the golden hour for warm, soft lighting. (Nhiếp ảnh gia thích chụp vào giờ vàng để có ánh sáng ấm áp, mềm mại.)
Ví dụ: Poetry allows writers to express emotions through rhythm and metaphor. (Thơ ca cho phép nhà văn thể hiện cảm xúc thông qua nhịp điệu và ẩn dụ.)
Ví dụ: Classic literature continues to influence modern writers. (Văn học cổ điển tiếp tục ảnh hưởng đến các nhà văn hiện đại.)
Ví dụ: The novel explores themes of love and loss through compelling characters. (Tiểu thuyết khám phá chủ đề tình yêu và mất mát thông qua các nhân vật hấp dẫn.)
Ví dụ: The short story collection showcases the author's versatility. (Tuyển tập truyện ngắn thể hiện tính linh hoạt của tác giả.)
Ví dụ: The screenplay adaptation remained faithful to the original novel. (Kịch bản phim chuyển thể vẫn trung thành với tiểu thuyết gốc.)
Ví dụ: The haiku captures a moment in nature with just seventeen syllables. (Thơ haiku nắm bắt một khoảnh khắc trong thiên nhiên chỉ với mười bảy âm tiết.)
Ví dụ: Homer's epic poems tell stories of heroes and gods. (Những bài thơ sử thi của Homer kể về các anh hùng và thần thánh.)
Ví dụ: The author uses metaphor to create vivid imagery in her writing. (Tác giả sử dụng ẩn dụ để tạo ra hình ảnh sống động trong tác phẩm của mình.)
Ví dụ: The poet's similes compare love to natural phenomena. (Những phép so sánh của nhà thơ so sánh tình yêu với các hiện tượng tự nhiên.)
Ví dụ: The novel's symbolism adds deeper layers of meaning to the story. (Chủ nghĩa tượng trưng trong tiểu thuyết thêm những tầng nghĩa sâu sắc hơn cho câu chuyện.)
Ví dụ: The author's narrative style shifts between different perspectives. (Phong cách tường thuật của tác giả chuyển đổi giữa các góc nhìn khác nhau.)
Ví dụ: The celebrity's autobiography reveals intimate details of her life. (Tự truyện của người nổi tiếng tiết lộ những chi tiết riêng tư của cuộc đời cô ấy.)
Ví dụ: The biography of the artist provides insight into his creative process. (Tiểu sử của nghệ sĩ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình sáng tạo của ông.)
Ví dụ: The war veteran's memoir recounts his experiences on the battlefield. (Hồi ký của cựu chiến binh kể lại những trải nghiệm của ông trên chiến trường.)
Ví dụ: Live theater provides an immediate connection between actors and audience. (Sân khấu trực tiếp cung cấp sự kết nối trực tiếp giữa diễn viên và khán giả.)
Ví dụ: The dancer's performance was both technically perfect and emotionally moving. (Màn biểu diễn của vũ công vừa hoàn hảo về mặt kỹ thuật vừa cảm động.)
Ví dụ: The drama explores complex human relationships and moral dilemmas. (Vở kịch khám phá những mối quan hệ phức tạp của con người và những tiến thoái lưỡng nan đạo đức.)
Ví dụ: Ballet requires years of training to achieve grace and technical precision. (Ba lê đòi hỏi nhiều năm luyện tập để đạt được sự duyên dáng và chính xác kỹ thuật.)
Ví dụ: Contemporary dance incorporates elements from various movement styles. (Múa đương đại kết hợp các yếu tố từ nhiều phong cách chuyển động khác nhau.)
Ví dụ: Hip-hop dance emerged from urban street culture in the 1970s. (Múa hip-hop nổi lên từ văn hóa đường phố đô thị vào những năm 1970.)
Ví dụ: Musical theater combines singing, dancing, and acting in one performance. (Nhạc kịch kết hợp ca hát, nhảy múa và diễn xuất trong một buổi biểu diễn.)
Ví dụ: The elaborate costume design transported the audience to another era. (Thiết kế trang phục công phu đã đưa khán giả đến một thời đại khác.)
Ví dụ: The ballet soloist performed with exceptional grace and athleticism. (Nghệ sĩ độc tấu ba lê đã biểu diễn với sự duyên dáng và thể thao đặc biệt.)
Ví dụ: The dance ensemble moved in perfect synchronization across the stage. (Đoàn múa di chuyển đồng bộ hoàn hảo trên sân khấu.)
Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, các bạn cùng bỏ túi’ một số cụm từ và thành ngữ hay về chủ đề nghệ thuật để diễn đạt tự nhiên hơn nhé!
Ví dụ: Every painting in the gallery is a unique work of art created by young Vietnamese artists. (Mỗi bức tranh trong phòng trưng bày là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo được sáng tạo bởi các nghệ sĩ trẻ Việt Nam.)
Ví dụ: The university offers a comprehensive fine arts program. (Trường đại học cung cấp chương trình mỹ thuật toàn diện.)
Ví dụ: The visual arts encompass painting, sculpture, and photography. (Nghệ thuật thị giác bao gồm hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh.)
Ví dụ: The performing arts center hosts concerts, plays, and dance performances. (Trung tâm nghệ thuật biểu diễn tổ chức các buổi hòa nhạc, vở kịch và biểu diễn múa.)
Ví dụ: The billionaire's art collection is worth millions of dollars. (Bộ sưu tập nghệ thuật của tỷ phú có giá trị hàng triệu đô la.)
Ví dụ: She discovered her artistic talent at a very young age. (Cô ấy khám phá tài năng nghệ thuật của mình từ khi còn rất nhỏ.)
Ví dụ: Photography has evolved into a respected art form. (Nhiếp ảnh đã phát triển thành một loại hình nghệ thuật được tôn trọng.)
Ví dụ: The director's artistic vision transformed the novel into a visual masterpiece. (Tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn đã biến tiểu thuyết thành một kiệt tác thị giác.)
Ví dụ: As a passionate art enthusiast, he had bought a valuable collection of modern paintings to decorate his house. (Là người đam mê nghệ thuật, anh ấy đã mua một bộ sưu tập tranh vẽ hiện đại để trang trí căn nhà của mình)
Ví dụ: The young painter's latest exhibition represents an artistic breakthrough. (Triển lãm mới nhất của họa sĩ trẻ thể hiện một đột phá nghệ thuật.)
Ví dụ: The art critic's review can make or break an artist's career. (Bài phê bình nghệ thuật có thể tạo nên hoặc phá hủy sự nghiệp của một nghệ sĩ.)
Ví dụ: The animated series was adapted from a best-selling manga. (Loạt phim hoạt hình này được chuyển thể từ một bộ manga bán chạy.)
Ví dụ: The artist shared insights into her creative process during the interview. (Nghệ sĩ đã chia sẻ những hiểu biết về quá trình sáng tạo của mình trong cuộc phỏng vấn.)
Ví dụ: Instead of describing the scene, let me show you the photograph - a picture is worth a thousand words. (Thay vì miêu tả cảnh đó, hãy để tôi cho bạn xem bức ảnh - một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời.)
Ví dụ: The museum focuses on art for art's sake, without commercial considerations. (Bảo tàng tập trung vào nghệ thuật cho nghệ thuật, không có cân nhắc thương mại.)
Ví dụ: I don't understand modern art, but beauty is in the eye of the beholder. (Tôi không hiểu nghệ thuật hiện đại, nhưng cái đẹp tùy thuộc vào người xem.)
Ví dụ: She really has an eye for art and can spot talented artists before they become famous. (Cô ấy thực sự có con mắt nghệ thuật và có thể phát hiện ra những nghệ sĩ tài năng trước khi họ trở nên nổi tiếng.)
Ví dụ: The news about winning the art competition was music to her ears. (Tin tức về việc thắng cuộc thi nghệ thuật nghe rất dễ chịu đối với cô ấy.)
Ví dụ: The young dancer stole the show with her amazing performance. (Vũ công trẻ đã chiếm spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.)
Ví dụ: The mural is still a work in progress and will be completed next month. (Bức tranh tường vẫn đang được hoàn thiện và sẽ hoàn thành vào tháng tới.)
Ví dụ: Many artists draw inspiration from nature and everyday life. (Nhiều nghệ sĩ lấy cảm hứng từ thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày.)
Ví dụ: The portrait perfectly captures the essence of the subject's personality. (Bức chân dung nắm bắt hoàn hảo tinh túy tính cách của nhân vật.)
Xem thêm: Topic Art IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời
Để vận dụng từ vựng vào giao tiếp một cách thành thạo, các bạn cùng học thêm một số mẫu câu cho một số ngữ cảnh giao tiếp thông dụng nhé.
Bài viết đã tổng hợp cho bạn list từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật (Art vocabulary) từ cơ bản đến nâng cao kèm ví dụ cụ thể giúp bạn nắm được cách dùng.
Các bạn hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng này trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày để sử dụng tự nhiên và chính xác nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ