Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về Nghệ thuật (Art vocabulary) đầy đủ nhất
Nội dung

Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về Nghệ thuật (Art vocabulary) đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Nghệ thuật là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing. Trau dồi vốn từ vựng về Nghệ thuật sẽ giúp bạn nâng cao band điểm IELTS khi nói hoặc viết về chủ đề này.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật (Art vocabulary) một cách chi tiết và đầy đủ nhất, từ những thuật ngữ cơ bản đến chuyên sâu, được phân loại theo các chủ đề và lĩnh vực khác nhau. Các bạn cùng học ngay nhé!

1. Nghệ thuật tiếng Anh là gì?

Nghệ thuật tiếng Anh là Art /ɑːrt/ - Art mang nghĩa rộng bao gồm tất cả các hoạt động sáng tạo của con người nhằm thể hiện cảm xúc, ý tưởng hoặc vẻ đẹp thông qua các phương tiện như màu sắc, âm thanh, từ ngữ, biểu diễn, …

Ví dụ:

  • Art has the power to inspire, challenge, and transform our understanding of the world. (Nghệ thuật có sức mạnh truyền cảm hứng, thách thức và thay đổi hiểu biết của chúng ta về thế giới.)
  • Art is a powerful form of expression that reflects culture and emotions. (Nghệ thuật là một hình thức biểu đạt mạnh mẽ phản ánh văn hóa và cảm xúc.)

2. Từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật cơ bản

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng chủ đề Nghệ thuật thông dụng. Mỗi từ vựng đều có kèm ví dụ giúp bạn có thể áp dụng ngay vào thực tế.

2.1. Thuật ngữ Tiếng Anh về nghệ thuật thông dụng

  • Artist /ˈɑːrtɪst/ - nghệ sĩ

Ví dụ: The artist spent months creating this masterpiece. (Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để tạo ra kiệt tác này.)

  • Artwork /ˈɑːrtwɜːrk/ - tác phẩm nghệ thuật

Ví dụ: The gallery features artworks by contemporary Vietnamese artists. (Phòng trưng bày giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật của những nghệ sĩ đương đại Việt Nam.)

  • Masterpiece /ˈmæstərpiːs/ - kiệt tác

Ví dụ: The Mona Lisa is considered Leonardo da Vinci's masterpiece. (Nàng Mona Lisa được coi là kiệt tác của Leonardo da Vinci.)

  • Canvas /ˈkænvəs/ - vải bố (để vẽ tranh)

Ví dụ: The painter stretched the canvas before starting her work. (Họa sĩ đã căng vải bố trước khi bắt đầu tác phẩm của mình.)

  • Palette /ˈpælət/ - bảng màu

Ví dụ: The artist mixed colors on his palette to create the perfect shade. (Nghệ sĩ pha màu trên bảng màu để tạo ra sắc thái hoàn hảo.)

  • Sketch /sketʃ/ - phác thảo

Ví dụ: She made a quick sketch of the landscape before painting. (Cô ấy phác thảo nhanh phong cảnh trước khi vẽ tranh.)

  • Sculpture /ˈskʌlptʃər/ - tác phẩm điêu khắc

Ví dụ: The bronze sculpture stands majestically in the city center. (Tác phẩm điêu khắc bằng đồng đứng uy nghi ở trung tâm thành phố.)

  • Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/ - triển lãm

Ví dụ: The art exhibition will run for three months. (Triển lãm nghệ thuật sẽ diễn ra trong ba tháng.)

  • Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ - cảm hứng

Ví dụ: The artist found inspiration in the changing seasons. (Nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ sự thay đổi của các mùa.)

  • Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ - sự sáng tạo

Ví dụ: This workshop aims to nurture creativity in young artists. (Hội thảo này nhằm nuôi dưỡng sự sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.)

  • Aesthetic /esˈθetɪk/ - có tính nghệ thuật, thẩm mỹ

Ví dụ: The building's aesthetic appeal attracts visitors from around the world. (Sự hấp dẫn thẩm mỹ của tòa nhà thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

  • Technique /tekˈniːk/ - kỹ thuật

Ví dụ: The artist developed a unique technique for blending colors. (Nghệ sĩ đã phát triển một kỹ thuật độc đáo để pha trộn màu sắc.)

  • Style /staɪl/ - phong cách

Ví dụ: Each artist has their own distinctive style. (Mỗi nghệ sĩ đều có phong cách riêng biệt của mình.)

  • Genre /ˈʒɑːnrə/ - thể loại

Ví dụ: Historical painting was a popular genre in the 18th century. (Tranh lịch sử là một thể loại phổ biến vào thế kỷ 18.)

Từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật
Từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật

2.2. Từ vựng về các loại hình, phong cách nghệ thuật

  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/ - hội họa

Ví dụ: Oil painting requires patience and skill to master. (Tranh sơn dầu đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng để thành thạo.)

  • Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ - nhiếp ảnh

Ví dụ: Digital photography has revolutionized the art world. (Nhiếp ảnh kỹ thuật số đã tạo ra cuộc cách mạng trong thế giới nghệ thuật.)

  • Street art /striːt ɑːrt/ - nghệ thuật đường phố

Ví dụ: Street art has gained recognition as a legitimate form of artistic expression. (Nghệ thuật đường phố đã được công nhận là một hình thức biểu đạt nghệ thuật chính đáng.)

  • Abstract art /ˈæbstrækt ɑːrt/ - nghệ thuật trừu tượng

Ví dụ: Abstract art challenges viewers to interpret meaning through form and color. (Nghệ thuật trừu tượng thách thức người xem diễn giải ý nghĩa thông qua hình thức và màu sắc.)

  • Realism /ˈriːəlɪzəm/ - chủ nghĩa hiện thực

Ví dụ: Realism in art aims to represent subjects as they appear in everyday life. (Chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật nhằm thể hiện các chủ đề như chúng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.)

  • Impressionism /ɪmˈpreʃənɪzəm/ - trường phái ấn tượng

Ví dụ: Impressionism emphasizes the changing qualities of light and color. (Trường phái ấn tượng nhấn mạnh những phẩm chất thay đổi của ánh sáng và màu sắc.)

  • Contemporary art /kənˈtempəreri ɑːrt/ - nghệ thuật đương đại

Ví dụ: Contemporary art reflects current social and cultural issues. (Nghệ thuật đương đại phản ánh các vấn đề xã hội và văn hóa hiện tại.)

  • Surrealism /səˈriːəlɪzəm/ - trường phái siêu thực

Ví dụ: Surrealism explores the unconscious mind through dreamlike imagery. (Trường phái siêu thực khám phá tiềm thức thông qua hình ảnh như trong mơ.)

  • Cubism /ˈkjuːbɪzəm/ - trường phái lập thể

Ví dụ: Picasso was one of the pioneers of Cubism in modern art. (Picasso là một trong những người tiên phong của trường phái lập thể trong nghệ thuật hiện đại.)

  • Expressionism /ɪkˈspreʃənɪzəm/ - trường phái biểu hiện

Ví dụ: Expressionism focuses on conveying emotional experience rather than physical reality. (Trường phái biểu hiện tập trung vào việc truyền đạt trải nghiệm cảm xúc hơn là thực tế vật lý.)

  • Minimalism /ˈmɪnɪməlɪzəm/ - chủ nghĩa tối giản

Ví dụ: Minimalism uses simple forms and limited color palettes. (Chủ nghĩa tối giản sử dụng các hình thức đơn giản và bảng màu hạn chế.)

  • Pop art /pɑːp ɑːrt/ - nghệ thuật đại chúng

Ví dụ: Pop art incorporates imagery from popular culture and mass media. (Nghệ thuật đại chúng kết hợp hình ảnh từ văn hóa đại chúng và truyền thông đại chúng.)

  • Renaissance /ˈrenəsɑːns/ - thời kỳ Phục hưng

Ví dụ: Renaissance art is characterized by realistic representation and perspective. (Nghệ thuật thời Phục hưng được đặc trưng bởi sự thể hiện chân thực và phối cảnh.)

  • Neoclassicism /ˌniːoʊˈklæsɪsɪzəm/ - trường phái tân cổ điển

Ví dụ: Neoclassicism drew inspiration from ancient Greek and Roman art. (Trường phái tân cổ điển lấy cảm hứng từ nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại.)

  • Romanticism /roʊˈmæntɪsɪzəm/ - trường phái lãng mạn

Ví dụ: Romanticism emphasized emotion and individualism in artistic expression. (Trường phái lãng mạn nhấn mạnh cảm xúc và chủ nghĩa cá nhân trong biểu đạt nghệ thuật.)

  • Digital art /ˈdɪdʒɪtəl ɑːrt/ - nghệ thuật số

Ví dụ: Digital art allows artists to create works using computer technology. (Nghệ thuật số cho phép nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm bằng công nghệ máy tính.)

  • Conceptual art /kənˈseptʃuəl ɑːrt/ - nghệ thuật khái niệm

Ví dụ: Conceptual art prioritizes ideas over traditional aesthetic concerns. (Nghệ thuật khái niệm ưu tiên ý tưởng hơn những mối quan tâm thẩm mỹ truyền thống.)

  • Performance art /pərˈfɔːrməns ɑːrt/ - nghệ thuật trình diễn

Ví dụ: Performance art combines visual art with dramatic performance. (Nghệ thuật trình diễn kết hợp nghệ thuật thị giác với màn trình diễn kịch tính.)

  • Folk art /foʊk ɑːrt/ - nghệ thuật dân gian

Ví dụ: Folk art reflects the cultural traditions of a particular community. (Nghệ thuật dân gian phản ánh truyền thống văn hóa của một cộng đồng cụ thể.)

  • Graffiti /ɡrəˈfiːti/ - tranh graffiti

Ví dụ: Graffiti has evolved from vandalism to recognized street art. (Graffiti đã phát triển từ hành vi phá hoại thành nghệ thuật đường phố được công nhận.)

  • Mixed media /mɪkst ˈmiːdiə/ - kỹ thuật hỗn hợp

Ví dụ: The artist used mixed media to create a textured, layered effect. (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật hỗn hợp để tạo ra hiệu ứng có kết cấu, nhiều lớp.)

2.3. Từ vựng về nghề nghiệp trong nghệ thuật

  • Painter /ˈpeɪntər/ - họa sĩ

Ví dụ: The landscape painter captures the beauty of nature in his works. (Họa sĩ phong cảnh nắm bắt vẻ đẹp của thiên nhiên trong các tác phẩm của mình.)

  • Sculptor /ˈskʌlptər/ - nhà điêu khắc

Ví dụ: The sculptor spent years perfecting her marble carving technique. (Nhà điêu khắc đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật chạm khắc đá cẩm thạch.)

  • Illustrator /ˈɪləstreɪtər/ - họa sĩ minh họa

Ví dụ: The children's book illustrator creates whimsical and colorful drawings. (Họa sĩ minh họa sách thiếu nhi tạo ra những bức vẽ kỳ quặc và đầy màu sắc.)

  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/ - nhiếp ảnh gia

Ví dụ: The wildlife photographer traveled to Africa to capture stunning animal portraits. (Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đã đi đến châu Phi để chụp những bức chân dung động vật tuyệt đẹp.)

  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ - nhà thiết kế đồ họa

Ví dụ: The graphic designer created an eye-catching logo for the new company. (Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo bắt mắt cho công ty mới.)

  • Ceramicist /səˈræmɪsɪst/ - nghệ sĩ gốm sứ

Ví dụ: The ceramicist creates both functional pottery and decorative sculptures. (Nghệ sĩ gốm sứ tạo ra cả đồ gốm chức năng và các tác phẩm điêu khắc trang trí.)

  • Art director /ɑːrt dəˈrektər/ - giám đốc nghệ thuật

Ví dụ: The art director oversees the visual style of the entire advertising campaign. (Giám đốc nghệ thuật giám sát phong cách hình ảnh của toàn bộ chiến dịch quảng cáo.)

  • Art conservator /ɑːrt kənˈsɜːrvətər/ - chuyên gia bảo tồn nghệ thuật

Ví dụ: The art conservator worked carefully to restore the damaged Renaissance painting. (Chuyên gia bảo tồn nghệ thuật đã làm việc cẩn thận để phục hồi bức tranh thời Phục hưng bị hư hại.)

  • Gallery owner /ˈɡæləri ˈoʊnər/ - chủ phòng trưng bày

Ví dụ: The gallery owner has an excellent eye for discovering new talent. (Chủ phòng trưng bày có con mắt tuyệt vời để khám phá tài năng mới.)

  • Museum director /mjuˈziːəm dəˈrektər/ - giám đốc bảo tàng

Ví dụ: The museum director announced plans for a major renovation. (Giám đốc bảo tàng đã công bố kế hoạch cho một cuộc cải tạo lớn.)

  • Art critic /ɑːrt ˈkrɪtɪk/ - nhà phê bình nghệ thuật

Ví dụ: The art critic wrote a thoughtful review of the new gallery opening. (Nhà phê bình nghệ thuật đã viết một bài đánh giá sâu sắc về lễ khai trương phòng trưng bày mới.)

  • Art appraiser /ɑːrt əˈpreɪzər/ - chuyên gia định giá nghệ thuật

Ví dụ: The art appraiser estimated the painting's value at over one million dollars. (Chuyên gia định giá nghệ thuật ước tính giá trị của bức tranh hơn một triệu đô la.)

  • Art curator /ɑːrt kjʊˈreɪtər/ - nhà sưu tập nghệ thuật

Ví dụ: The art curator carefully selected pieces for the upcoming exhibition. (Nhà sưu tập nghệ thuật đã cẩn thận lựa chọn các tác phẩm cho triển lãm sắp tới.)

  • Art historian /ɑːrt hɪˈstɔːriən/ - sử gia nghệ thuật

Ví dụ: The art historian provided valuable insights into the painting's historical context. (Sử gia nghệ thuật đã cung cấp những hiểu biết quý giá về bối cảnh lịch sử của bức tranh.)

2.4. Từ vựng về nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

  • Gallery /ˈɡæləri/ - phòng trưng bày

Ví dụ: The new gallery showcases emerging local artists. (Phòng trưng bày mới giới thiệu các nghệ sĩ địa phương mới nổi.)

  • Museum /mjuˈziːəm/ - bảo tàng

Ví dụ: The art museum houses one of the world's finest collections. (Bảo tàng nghệ thuật lưu giữ một trong những bộ sưu tập tuyệt vời nhất thế giới.)

  • Studio /ˈstuːdioʊ/ - xưởng, phòng làm việc của nghệ sĩ

Ví dụ: The artist's studio was filled with paintings in various stages of completion. (Xưởng của nghệ sĩ đầy những bức tranh ở nhiều giai đoạn hoàn thành khác nhau.)

  • Atelier /ˌætəlˈjeɪ/ - xưởng nghệ thuật

Ví dụ: The sculptor's atelier was equipped with professional tools and materials. (Xưởng nghệ thuật của nhà điêu khắc được trang bị đầy đủ dụng cụ và vật liệu chuyên nghiệp.)

  • Exhibition hall /ˌeksɪˈbɪʃən hɔːl/ - hội trường triển lãm

Ví dụ: The exhibition hall can accommodate over 500 artworks simultaneously. (Hội trường triển lãm có thể chứa hơn 500 tác phẩm nghệ thuật cùng một lúc.)

  • Art center /ɑːrt ˈsentər/ - trung tâm nghệ thuật

Ví dụ: The community art center offers classes for all ages and skill levels. (Trung tâm nghệ thuật cộng đồng cung cấp các lớp học cho mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng.)

  • Auction house /ˈɔːkʃən haʊs/ - nhà đấu giá

Ví dụ: The famous auction house sold a Van Gogh painting for record prices. (Nhà đấu giá nổi tiếng đã bán một bức tranh Van Gogh với giá kỷ lục.)

  • Art fair /ɑːrt fer/ - hội chợ nghệ thuật

Ví dụ: The annual art fair attracts collectors and dealers from around the world. (Hội chợ nghệ thuật thường niên thu hút các nhà sưu tập và thương gia từ khắp nơi trên thế giới.)

  • Private collection /ˈpraɪvət kəˈlekʃən/ - bộ sưu tập tư nhân

Ví dụ: The billionaire's private collection includes works by Monet and Picasso. (Bộ sưu tập tư nhân của tỷ phú bao gồm các tác phẩm của Monet và Picasso.)

  • Sculpture garden /ˈskʌlptʃər ˈɡɑːrdən/ - vườn điêu khắc

Ví dụ: The sculpture garden features large outdoor installations by contemporary artists. (Vườn điêu khắc có các tác phẩm lắp đặt ngoài trời lớn của các nghệ sĩ đương đại.)

  • Cultural center /ˈkʌltʃərəl ˈsentər/ - trung tâm văn hóa

Ví dụ: The cultural center hosts rotating exhibitions of local and international artists. (Trung tâm văn hóa tổ chức các triển lãm luân phiên của các nghệ sĩ địa phương và quốc tế.)

  • Art school /ɑːrt skuːl/ - trường nghệ thuật

Ví dụ: The prestigious art school has produced many famous artists. (Trường nghệ thuật danh tiếng đã đào tạo ra nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.)

  • Public art space /ˈpʌblɪk ɑːrt speɪs/ - không gian nghệ thuật công cộng

Ví dụ: The public art space features murals and sculptures accessible to everyone. (Không gian nghệ thuật công cộng có các bức tranh tường và tác phẩm điêu khắc mà mọi người đều có thể tiếp cận.)

  • Pop-up gallery /pɑːp ʌp ˈɡæləri/ - phòng trưng bày tạm thời

Ví dụ: The pop-up gallery appeared in the abandoned warehouse for just one month. (Phòng trưng bày tạm thời xuất hiện trong kho bỏ hoang chỉ trong một tháng.)

3. Từ vựng về nghệ thuật theo lĩnh vực

Sau khi học các từ vựng về nghệ thuật nói chung, các bạn cùng tìm hiểu từ vựng theo các lĩnh vực phổ biến nhất nhé.

3.1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa

  • Portrait /ˈpɔːrtrət/ - tranh chân dung

Ví dụ: The portrait captures the subject's personality beautifully. (Bức tranh chân dung nắm bắt tính cách của nhân vật một cách tuyệt đẹp.)

  • Landscape /ˈlændskeɪp/ - tranh phong cảnh

Ví dụ: The landscape painting depicts the serene countryside at sunset. (Bức tranh phong cảnh miêu tả vùng nông thôn yên bình lúc hoàng hôn.)

  • Still life /stɪl laɪf/ - tranh tĩnh vật

Ví dụ: The still life arrangement includes fruits and flowers on a wooden table. (Bố cục tranh tĩnh vật bao gồm trái cây và hoa trên bàn gỗ.)

  • Oil painting /ɔɪl ˈpeɪntɪŋ/ - tranh sơn dầu

Ví dụ: Oil painting allows for rich colors and detailed textures. (Tranh sơn dầu cho phép tạo ra màu sắc đậm đà và kết cấu chi tiết.)

  • Watercolor /ˈwɔːtərkʌlər/ - màu nước

Ví dụ: Watercolor paintings have a delicate, translucent quality. (Tranh màu nước có chất lượng mỏng manh, trong suốt.)

  • Brushstroke /ˈbrʌʃstroʊk/ - nét cọ

Ví dụ: Each brushstroke in the painting tells a story of the artist's emotion. (Mỗi nét cọ trong bức tranh kể một câu chuyện về cảm xúc của nghệ sĩ.)

  • Color harmony /ˈkʌlər ˈhɑːrməni/ - sự hài hòa màu sắc

Ví dụ: The painting's color harmony creates a sense of visual unity. (Sự hài hòa màu sắc của bức tranh tạo ra cảm giác thống nhất về mặt thị giác.)

3.2. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật âm nhạc

  • Symphony /ˈsɪmfəni/ - bản giao hưởng

Ví dụ: The symphony orchestra performed Beethoven's Fifth Symphony magnificently. (Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn Bản giao hưởng số 5 của Beethoven một cách tuyệt vời.)

  • Opera /ˈɑːpərə/ - opera

Ví dụ: The opera combines dramatic storytelling with beautiful vocal performances. (Opera kết hợp việc kể chuyện kịch tính với những màn trình diễn thanh nhạc tuyệt đẹp.)

  • Jazz /dʒæz/ - nhạc jazz

Ví dụ: Jazz music is characterized by improvisation and syncopated rhythms. (Nhạc jazz được đặc trưng bởi sự ứng tác và nhịp điệu đồng bộ.)

  • Classical music /ˈklæsɪkəl mjuzɪk/ - nhạc cổ điển

Ví dụ: Classical music has influenced many contemporary composers. (Nhạc cổ điển đã ảnh hưởng đến nhiều nhà soạn nhạc đương đại.)

  • Conductor /kənˈdʌktər/ - nhạc trưởng

Ví dụ: The conductor guided the orchestra through the complex musical piece. (Nhạc trưởng đã hướng dẫn dàn nhạc qua tác phẩm âm nhạc phức tạp.)

  • Harmony /ˈhɑːrməni/ - hòa âm

Ví dụ: The choir's harmony created a beautiful blend of voices. (Hòa âm của dàn hợp xướng tạo ra sự kết hợp tuyệt đẹp của các giọng hát.)

  • Melody /ˈmelədi/ - giai điệu

Ví dụ: The haunting melody stayed with listeners long after the performance. (Giai điệu ám ảnh vẫn còn lại với người nghe lâu sau buổi biểu diễn.)

  • Rhythm /ˈrɪðəm/ - nhịp điệu

Ví dụ: The complex rhythm pattern challenged even experienced musicians. (Mẫu nhịp điệu phức tạp thách thức ngay cả những nhạc sĩ có kinh nghiệm.)

  • Sonata /səˈnɑːtə/ - bản sonata

Ví dụ: The pianist performed Mozart's Sonata in C Major beautifully. (Nghệ sĩ piano đã biểu diễn Sonata của Mozart ở Đô trưởng một cách tuyệt đẹp.)

  • Concerto /kənˈtʃertoʊ/ - bản hòa tấu

Ví dụ: The violin concerto showcased the soloist's exceptional skill. (Bản hòa tấu violin thể hiện kỹ năng đặc biệt của nghệ sĩ độc tấu.)

  • Rehearsal /rɪˈhɜːrsəl/ - buổi tập dượt

Ví dụ: The orchestra spent hours in rehearsal perfecting the performance. (Dàn nhạc đã dành nhiều giờ tập dượt để hoàn thiện buổi biểu diễn.)

  • Liveshow/concert /ˈlaɪv.ʃəʊ/ - /ˈkɒn.sət/ - buổi hòa nhạc trực tiếp

Ví dụ: Blackpink slayed in their concert. (Blackpink cháy hết mình trong concert của họ.)

  • Composer /kəmˈpəʊ.zə/ - nhà soạn nhạc

Ví dụ: Mozart is one of the greatest composer of all time. (Mozart là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới).

3.3. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hình ảnh

  • Cinematography /ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi/ - nghệ thuật quay phim

Ví dụ: The film's cinematography creates a visually stunning experience. (Nghệ thuật quay phim của bộ phim tạo ra trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp.)

  • Documentary /ˌdɑːkjuˈmentəri/ - phim tài liệu

Ví dụ: The documentary explores environmental issues through powerful imagery. (Phim tài liệu khám phá các vấn đề môi trường thông qua hình ảnh mạnh mẽ.)

  • Animation /ˌænɪˈmeɪʃən/ - hoạt hình

Ví dụ: Computer animation has revolutionized the film industry. (Hoạt hình máy tính đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp điện ảnh.)

  • Frame /freɪm/ - khung hình

Ví dụ: Each frame of the movie was carefully composed by the director. (Mỗi khung hình của bộ phim được đạo diễn sắp xếp cẩn thận.)

  • Exposure /ɪkˈspoʊʒər/ - độ phơi sáng

Ví dụ: The photographer adjusted the exposure to capture the sunset perfectly. (Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh độ phơi sáng để chụp hoàng hôn một cách hoàn hảo.)

  • Aperture /ˈæpərtʃər/ - khẩu độ

Ví dụ: A wide aperture creates a shallow depth of field in portraits. (Khẩu độ rộng tạo ra độ sâu trường ảnh nông trong chân dung.)

  • Composition /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/ - bố cục hình ảnh

Ví dụ: The rule of thirds is a fundamental principle of photographic composition. (Quy tắc tam phân là nguyên tắc cơ bản của bố cục nhiếp ảnh.)

  • Contrast /ˈkɑːntræst/ - độ tương phản

Ví dụ: High contrast black and white photography creates dramatic visual impact. (Nhiếp ảnh đen trắng tương phản cao tạo ra tác động thị giác kịch tính.)

  • Saturation /ˌsætʃəˈreɪʃən/ - độ bão hòa màu

Ví dụ: The photographer increased color saturation to make the landscape more vibrant. (Nhiếp ảnh gia đã tăng độ bão hòa màu để làm cho phong cảnh sống động hơn.)

  • Bokeh /ˈboʊkeɪ/ - hiệu ứng mờ nền

Ví dụ: The beautiful bokeh in the background makes the subject stand out. (Hiệu ứng bokeh đẹp ở nền làm cho chủ thể nổi bật.)

  • Macro photography /ˈmækroʊ fəˈtɑːɡrəfi/ - nhiếp ảnh cận cảnh

Ví dụ: Macro photography reveals the intricate details of tiny subjects. (Nhiếp ảnh cận cảnh tiết lộ những chi tiết phức tạp của các chủ thể nhỏ.)

  • Portrait photography /ˈpɔːrtrət fəˈtɑːɡrəfi/ - nhiếp ảnh chân dung

Ví dụ: Portrait photography focuses on capturing the essence of the subject. (Nhiếp ảnh chân dung tập trung vào việc nắm bắt bản chất của chủ thể.)

  • Street photography /striːt fəˈtɑːɡrəfi/ - nhiếp ảnh đường phố

Ví dụ: Street photography captures candid moments of everyday urban life. (Nhiếp ảnh đường phố nắm bắt những khoảnh khắc tự nhiên của cuộc sống đô thị hàng ngày.)

  • Post-processing /poʊst ˈprɑːsesɪŋ/ - hậu kỳ xử lý

Ví dụ: Digital post-processing allows photographers to enhance their images creatively. (Xử lý hậu kỳ kỹ thuật số cho phép nhiếp ảnh gia nâng cao hình ảnh một cách sáng tạo.)

  • Shutter speed /ˈʃʌtər spiːd/ - tốc độ màn trập

Ví dụ: Fast shutter speed freezes motion in sports photography. (Tốc độ màn trập nhanh đóng băng chuyển động trong nhiếp ảnh thể thao.)

  • ISO /ˈaɪsoʊ/ - độ nhạy sáng

Ví dụ: Higher ISO settings allow shooting in low light conditions. (Cài đặt ISO cao cho phép chụp trong điều kiện ánh sáng yếu.)

  • Depth of field /depθ ʌv fiːld/ - độ sâu trường ảnh

Ví dụ: Shallow depth of field isolates the subject from the background. (Độ sâu trường ảnh nông tách biệt chủ thể khỏi nền.)

  • Viewfinder /ˈvjuːfaɪndər/ - kính ngắm

Ví dụ: The photographer composed the shot carefully through the viewfinder. (Nhiếp ảnh gia đã sáng tác cảnh một cách cẩn thận qua kính ngắm.)

  • Tripod /ˈtraɪpɑːd/ - chân máy ba chân

Ví dụ: A tripod is essential for sharp images in low light photography. (Chân máy ba chân là cần thiết cho những hình ảnh sắc nét trong nhiếp ảnh ánh sáng yếu.)

  • Zoom lens /zuːm lenz/ - ống kính zoom

Ví dụ: The zoom lens allows photographers to capture distant subjects clearly. (Ống kính zoom cho phép nhiếp ảnh gia chụp các chủ thể xa một cách rõ nét.)

  • Golden hour /ˈɡoʊldən aʊər/ - giờ vàng

Ví dụ: Photographers love shooting during the golden hour for warm, soft lighting. (Nhiếp ảnh gia thích chụp vào giờ vàng để có ánh sáng ấm áp, mềm mại.)

3.4. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật ngôn ngữ

  • Poetry /ˈpoʊətri/ - thơ ca

Ví dụ: Poetry allows writers to express emotions through rhythm and metaphor. (Thơ ca cho phép nhà văn thể hiện cảm xúc thông qua nhịp điệu và ẩn dụ.)

  • Literature /ˈlɪtərətʃər/ - văn học

Ví dụ: Classic literature continues to influence modern writers. (Văn học cổ điển tiếp tục ảnh hưởng đến các nhà văn hiện đại.)

  • Novel /ˈnɑːvəl/ - tiểu thuyết

Ví dụ: The novel explores themes of love and loss through compelling characters. (Tiểu thuyết khám phá chủ đề tình yêu và mất mát thông qua các nhân vật hấp dẫn.)

  • Short story /ʃɔːrt ˈstɔːri/ - truyện ngắn

Ví dụ: The short story collection showcases the author's versatility. (Tuyển tập truyện ngắn thể hiện tính linh hoạt của tác giả.)

  • Screenplay /ˈskriːnpleɪ/ - kịch bản phim

Ví dụ: The screenplay adaptation remained faithful to the original novel. (Kịch bản phim chuyển thể vẫn trung thành với tiểu thuyết gốc.)

  • Haiku /ˈhaɪkuː/ - thơ haiku

Ví dụ: The haiku captures a moment in nature with just seventeen syllables. (Thơ haiku nắm bắt một khoảnh khắc trong thiên nhiên chỉ với mười bảy âm tiết.)

  • Epic /ˈepɪk/ - sử thi

Ví dụ: Homer's epic poems tell stories of heroes and gods. (Những bài thơ sử thi của Homer kể về các anh hùng và thần thánh.)

  • Metaphor /ˈmetəfər/ - ẩn dụ

Ví dụ: The author uses metaphor to create vivid imagery in her writing. (Tác giả sử dụng ẩn dụ để tạo ra hình ảnh sống động trong tác phẩm của mình.)

  • Simile /ˈsɪməli/ - so sánh

Ví dụ: The poet's similes compare love to natural phenomena. (Những phép so sánh của nhà thơ so sánh tình yêu với các hiện tượng tự nhiên.)

  • Symbolism /ˈsɪmbəlɪzəm/ - chủ nghĩa tượng trưng

Ví dụ: The novel's symbolism adds deeper layers of meaning to the story. (Chủ nghĩa tượng trưng trong tiểu thuyết thêm những tầng nghĩa sâu sắc hơn cho câu chuyện.)

  • Narrative /ˈnærətɪv/ - tường thuật

Ví dụ: The author's narrative style shifts between different perspectives. (Phong cách tường thuật của tác giả chuyển đổi giữa các góc nhìn khác nhau.)

  • Autobiography /ˌɔːtəbaɪˈɑːɡrəfi/ - tự truyện

Ví dụ: The celebrity's autobiography reveals intimate details of her life. (Tự truyện của người nổi tiếng tiết lộ những chi tiết riêng tư của cuộc đời cô ấy.)

  • Biography /baɪˈɑːɡrəfi/ - tiểu sử

Ví dụ: The biography of the artist provides insight into his creative process. (Tiểu sử của nghệ sĩ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình sáng tạo của ông.)

  • Memoir /ˈmemwɑːr/ - hồi ký

Ví dụ: The war veteran's memoir recounts his experiences on the battlefield. (Hồi ký của cựu chiến binh kể lại những trải nghiệm của ông trên chiến trường.)

3.5. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn

  • Theater /ˈθiːətər/ - sân khấu

Ví dụ: Live theater provides an immediate connection between actors and audience. (Sân khấu trực tiếp cung cấp sự kết nối trực tiếp giữa diễn viên và khán giả.)

  • Performance /pərˈfɔːrməns/ - màn biểu diễn

Ví dụ: The dancer's performance was both technically perfect and emotionally moving. (Màn biểu diễn của vũ công vừa hoàn hảo về mặt kỹ thuật vừa cảm động.)

  • Drama /ˈdrɑːmə/ - kịch

Ví dụ: The drama explores complex human relationships and moral dilemmas. (Vở kịch khám phá những mối quan hệ phức tạp của con người và những tiến thoái lưỡng nan đạo đức.)

  • Ballet /bæˈleɪ/ - ba lê

Ví dụ: Ballet requires years of training to achieve grace and technical precision. (Ba lê đòi hỏi nhiều năm luyện tập để đạt được sự duyên dáng và chính xác kỹ thuật.)

  • Contemporary dance /kənˈtempəreri dæns/ - múa đương đại

Ví dụ: Contemporary dance incorporates elements from various movement styles. (Múa đương đại kết hợp các yếu tố từ nhiều phong cách chuyển động khác nhau.)

  • Hip-hop /ˈhɪp hɑːp/ - hip-hop

Ví dụ: Hip-hop dance emerged from urban street culture in the 1970s. (Múa hip-hop nổi lên từ văn hóa đường phố đô thị vào những năm 1970.)

  • Musical theater /ˈmjuzɪkəl ˈθiːətər/ - nhạc kịch

Ví dụ: Musical theater combines singing, dancing, and acting in one performance. (Nhạc kịch kết hợp ca hát, nhảy múa và diễn xuất trong một buổi biểu diễn.)

  • Costume design /ˈkɑːstuːm dɪˈzaɪn/ - thiết kế trang phục

Ví dụ: The elaborate costume design transported the audience to another era. (Thiết kế trang phục công phu đã đưa khán giả đến một thời đại khác.)

  • Soloist /ˈsoʊloʊɪst/ - nghệ sĩ độc tấu

Ví dụ: The ballet soloist performed with exceptional grace and athleticism. (Nghệ sĩ độc tấu ba lê đã biểu diễn với sự duyên dáng và thể thao đặc biệt.)

  • Ensemble /ɑːnˈsɑːmbəl/ - đoàn biểu diễn

Ví dụ: The dance ensemble moved in perfect synchronization across the stage. (Đoàn múa di chuyển đồng bộ hoàn hảo trên sân khấu.)

4. Collocations Tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, các bạn cùng bỏ túi’ một số cụm từ và thành ngữ hay về chủ đề nghệ thuật để diễn đạt tự nhiên hơn nhé!

Cụm từ Tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
Cụm từ Tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
  • Work of art: Tác phẩm nghệ thuật

Ví dụ: Every painting in the gallery is a unique work of art created by young Vietnamese artists. (Mỗi bức tranh trong phòng trưng bày là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo được sáng tạo bởi các nghệ sĩ trẻ Việt Nam.)

  • Fine arts: Mỹ thuật

Ví dụ: The university offers a comprehensive fine arts program. (Trường đại học cung cấp chương trình mỹ thuật toàn diện.)

  • Visual arts: Nghệ thuật thị giác

Ví dụ: The visual arts encompass painting, sculpture, and photography. (Nghệ thuật thị giác bao gồm hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh.)

  • Performing arts: Nghệ thuật biểu diễn

Ví dụ: The performing arts center hosts concerts, plays, and dance performances. (Trung tâm nghệ thuật biểu diễn tổ chức các buổi hòa nhạc, vở kịch và biểu diễn múa.)

  • Art collection: Bộ sưu tập nghệ thuật

Ví dụ: The billionaire's art collection is worth millions of dollars. (Bộ sưu tập nghệ thuật của tỷ phú có giá trị hàng triệu đô la.)

  • Artistic talent: Tài năng nghệ thuật

Ví dụ: She discovered her artistic talent at a very young age. (Cô ấy khám phá tài năng nghệ thuật của mình từ khi còn rất nhỏ.)

  • Art form: Loại hình nghệ thuật

Ví dụ: Photography has evolved into a respected art form. (Nhiếp ảnh đã phát triển thành một loại hình nghệ thuật được tôn trọng.)

  • Artistic vision: Tầm nhìn nghệ thuật

Ví dụ: The director's artistic vision transformed the novel into a visual masterpiece. (Tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn đã biến tiểu thuyết thành một kiệt tác thị giác.)

  • Art enthusiast: người đam mê nghệ thuật

Ví dụ: As a passionate art enthusiast, he had bought a valuable collection of modern paintings to decorate his house. (Là người đam mê nghệ thuật, anh ấy đã mua một bộ sưu tập tranh vẽ hiện đại để trang trí căn nhà của mình)

  • Artistic breakthrough: Đột phá nghệ thuật

Ví dụ: The young painter's latest exhibition represents an artistic breakthrough. (Triển lãm mới nhất của họa sĩ trẻ thể hiện một đột phá nghệ thuật.)

  • Art critic's review: Bài phê bình nghệ thuật

Ví dụ: The art critic's review can make or break an artist's career. (Bài phê bình nghệ thuật có thể tạo nên hoặc phá hủy sự nghiệp của một nghệ sĩ.)

  • Adapted from something: Được chuyển thể từ

Ví dụ: The animated series was adapted from a best-selling manga. (Loạt phim hoạt hình này được chuyển thể từ một bộ manga bán chạy.)

  • Creative process: Quá trình sáng tạo

Ví dụ: The artist shared insights into her creative process during the interview. (Nghệ sĩ đã chia sẻ những hiểu biết về quá trình sáng tạo của mình trong cuộc phỏng vấn.)

  • A picture is worth a thousand words: Một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời

Ví dụ: Instead of describing the scene, let me show you the photograph - a picture is worth a thousand words. (Thay vì miêu tả cảnh đó, hãy để tôi cho bạn xem bức ảnh - một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời.)

  • Art for art's sake: Nghệ thuật cho nghệ thuật

Ví dụ: The museum focuses on art for art's sake, without commercial considerations. (Bảo tàng tập trung vào nghệ thuật cho nghệ thuật, không có cân nhắc thương mại.)

  • Beauty is in the eye of the beholder: Cái đẹp tùy thuộc vào người xem

Ví dụ: I don't understand modern art, but beauty is in the eye of the beholder. (Tôi không hiểu nghệ thuật hiện đại, nhưng cái đẹp tùy thuộc vào người xem.)

  • To have an eye for art: Có con mắt nghệ thuật

Ví dụ: She really has an eye for art and can spot talented artists before they become famous. (Cô ấy thực sự có con mắt nghệ thuật và có thể phát hiện ra những nghệ sĩ tài năng trước khi họ trở nên nổi tiếng.)

  • Music to my ears: Nghe rất hay, dễ chịu

Ví dụ: The news about winning the art competition was music to her ears. (Tin tức về việc thắng cuộc thi nghệ thuật nghe rất dễ chịu đối với cô ấy.)

  • To steal the show: Chiếm spotlight, nổi bật nhất

Ví dụ: The young dancer stole the show with her amazing performance. (Vũ công trẻ đã chiếm spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.)

  • A work in progress: Một tác phẩm đang hoàn thiện

Ví dụ: The mural is still a work in progress and will be completed next month. (Bức tranh tường vẫn đang được hoàn thiện và sẽ hoàn thành vào tháng tới.)

  • To draw inspiration from: Lấy cảm hứng từ

Ví dụ: Many artists draw inspiration from nature and everyday life. (Nhiều nghệ sĩ lấy cảm hứng từ thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày.)

  • To capture the essence: Nắm bắt được tinh túy

Ví dụ: The portrait perfectly captures the essence of the subject's personality. (Bức chân dung nắm bắt hoàn hảo tinh túy tính cách của nhân vật.)

Xem thêm: Topic Art IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời

5. Mẫu câu giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Để vận dụng từ vựng vào giao tiếp một cách thành thạo, các bạn cùng học thêm một số mẫu câu cho một số ngữ cảnh giao tiếp thông dụng nhé.

Thể hiện ý kiến về tác phẩm nghệ thuật

  • What do you think of this painting? - Bạn nghĩ gì về bức tranh này?
  • I find this sculpture quite fascinating. - Tôi thấy tác phẩm điêu khắc này khá hấp dẫn.
  • The colors in this artwork are absolutely stunning. - Màu sắc trong tác phẩm nghệ thuật này thực sự tuyệt đẹp.
  • This piece really speaks to me. - Tác phẩm này thực sự chạm đến tâm hồn tôi.
  • I'm not sure I understand this abstract piece. - Tôi không chắc mình hiểu tác phẩm trừu tượng này.
  • This artwork evokes strong emotions in me. - Tác phẩm nghệ thuật này gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong tôi.

Mô tả kỹ thuật và phong cách

  • The brushwork in this painting is incredibly detailed. - Kỹ thuật cọ vẽ trong bức tranh này vô cùng tinh xảo.
  • I love how the artist used light and shadow. - Tôi yêu cách nghệ sĩ sử dụng ánh sáng và bóng đổ.
  • The composition is perfectly balanced. - Bố cục được cân bằng hoàn hảo.
  • This abstract piece allows for multiple interpretations. - Tác phẩm trừu tượng này cho phép nhiều cách diễn giải khác nhau.
  • The color palette is very harmonious. - Bảng màu rất hài hòa.
  • I can see the influence of Impressionism in this work. - Tôi có thể thấy ảnh hưởng của trường phái Ấn tượng trong tác phẩm này.

Thảo luận về sở thích nghệ thuật cá nhân

  • What type of art do you prefer? - Bạn thích loại nghệ thuật nào?
  • I'm drawn to contemporary art more than classical. - Tôi bị thu hút bởi nghệ thuật đương đại hơn là cổ điển.
  • Photography has always been my passion. - Nhiếp ảnh luôn là niềm đam mê của tôi.
  • I enjoy visiting art museums in my free time. - Tôi thích đến thăm bảo tàng nghệ thuật trong thời gian rảnh.
  • Street art has become increasingly sophisticated. - Nghệ thuật đường phố ngày càng trở nên tinh tế.
  • I prefer sculptures over paintings. - Tôi thích điêu khắc hơn hội họa.

Thảo luận về học tập và sáng tạo nghệ thuật

  • I'm thinking about taking an art class. - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia lớp học nghệ thuật.
  • I'm experimenting with different mediums. - Tôi đang thử nghiệm với các chất liệu khác nhau.
  • Practice is essential for developing artistic skills. - Luyện tập là điều cần thiết để phát triển kỹ năng nghệ thuật.
  • I find inspiration in everyday objects. - Tôi tìm thấy cảm hứng trong các vật dụng hàng ngày.
  • Art workshops are great for meeting like-minded people. - Các hội thảo nghệ thuật rất tốt để gặp gỡ những người cùng chí hướng.

Phản hồi và đánh giá về buổi biểu diễn

  • The performance was absolutely breathtaking. - Buổi biểu diễn thực sự ngoạn mục.
  • The orchestra's interpretation was masterful. - Cách diễn giải của dàn nhạc thật thành thạo.
  • The lighting design enhanced the overall experience. - Thiết kế ánh sáng đã nâng cao trải nghiệm tổng thể.
  • I was moved to tears by the final act. - Tôi đã xúc động đến rơi nước mắt ở hồi cuối.
  • The costume design was period-perfect. - Thiết kế trang phục hoàn hảo theo thời kỳ.
  • The acoustics in this venue are exceptional. - Âm thanh ở địa điểm này thật đặc biệt.

Bài viết đã tổng hợp cho bạn list từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật (Art vocabulary) từ cơ bản đến nâng cao kèm ví dụ cụ thể giúp bạn nắm được cách dùng.

Các bạn hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng này trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày để sử dụng tự nhiên và chính xác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ