Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Resist to V hay V-ing? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Resist là động từ mà chắc hẳn nhiều người học Tiếng Anh đã gặp và sử dụng. Tuy nhiên, một số bạn vẫn thắc mắc không rõ Resist to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi tìm hiểu Resist là gì và các cấu trúc Resist thông dụng để trả lời câu hỏi ở trên. Let’s get started!

1. Resist là gì?

Resist /rɪˈzɪst/ là một động từ có nghĩa là kháng cự, phản đối hoặc kiềm chế không làm gì đó.

Resist có thể được sử dụng như một ngoại động từ (transitive verb) hoặc nội động từ (intransitive verb).

Resist là gì
Resist là gì

Khi là ngoại động từ, Resist dùng để diễn tả ý nghĩa chống lại hoặc cố gắng kiềm chế, ngăn chặn một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • She couldn't resist the temptation to eat the cake. (Cô ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ để ăn chiếc bánh.)
  • They resisted the new policy implemented by the management. (Họ đã chống lại chính sách mới được ban quản lý áp dụng.)

Khi là nội động từ, Resist mang nghĩa là phản đối, kháng cự (Trong trường hợp này, sau Resist không cần 1 tân ngữ)

Ví dụ:

  • The students protested and resisted. (Các sinh viên đã biểu tình và chống đối.)
  • Despite the pressure, he resisted. (Dù có áp lực, anh ấy vẫn kháng cự.)

Word Family của Resist

  • Resistance (noun): Sự chống lại, sự kháng cự

Ví dụ: The resistance to the new law was widespread. (Sự chống đối với luật mới lan rộng.)

  • Resistant (adjective): Có khả năng chống lại

Ví dụ: This material is resistant to water. (Vật liệu này có khả năng chống nước.)

  • Resistor (noun): (trong kỹ thuật điện) điện trở

Ví dụ: A resistor is used to control the flow of electricity. (Điện trở được sử dụng để điều khiển dòng điện.)

2. Resist to V hay Ving? Cấu trúc thông dụng với Resist

Theo từ điển Cambridge, Resist đi với V-ing (danh động từ - gerund) chứ không đi với To V (động từ nguyên mẫu). Bên cạnh đó, theo sau Resist có thể là danh từ/cụm danh từ.

Cấu trúc và cách dùng cụ thể như sau:

2.1. Resist Ving

Cấu trúc Resist doing something được dùng để diễn tả ý nghĩa cưỡng lại, kiếm chế không làm gì.

Công thức:

S + resist + V-ing

Ví dụ:

  • He resisted talking about the issue. (Anh ấy đã kiềm chế không nói về vấn đề đó.)
  • John resisted buying his favorite computer. (John đã kiềm chế không mua chiếc máy tính yêu thích.)
Động từ Resist đi với V-ing
Động từ Resist đi với V-ing

2.2. Can't/Couldn't resist Ving

Cấu trúc Resist Ving thường kết hợp với Can’t/Could để diễn tả ý nghĩa không thể cưỡng lại việc làm một điều gì đó, thường là vì cảm thấy quá cám dỗ hoặc quá khó để kiềm chế.

Công thức:

S+ can't/couldn't + resist + V-ing

Ví dụ:

  • She couldn't resist eating the chocolate cake. (Cô ấy không thể cưỡng lại việc ăn chiếc bánh sô-cô-la đó.)
  • He can't resist laughing in that funny situation. (Anh ấy không thể nhịn cười trong tình huống hài hước đó.)

2.3. Resist something

Cấu trúc Resist + Danh từ/cụm danh từ diễn tả ý nghĩa chống lại hoặc kháng cự điều gì đó cụ thể (có tân ngữ trực tiếp).

Công thức

S + resist + noun/pronoun

Ví dụ:

  • They resisted the new law implemented by the government. (Họ phản đối luật mới do chính phủ ban hành.)
  • He tried to resist the urge to laugh. (Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn cười.)

3. Từ đồng nghĩa với Resist

Các từ đồng nghĩa với Resist dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và có thể sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều trường hợp để tránh bị lặp từ.

  • Fight against: Chống lại, đấu tranh với

Ví dụ: The citizens united to fight against corruption. (Người dân đã đoàn kết để chống lại tham nhũng.)

  • Oppose: Phản đối

Ví dụ: Many residents oppose the construction of the new factory. (Nhiều cư dân phản đối việc xây dựng nhà máy mới.)

  • Strike back: Phản công, tấn công trở lại

Ví dụ: The army struck back after the surprise attack. (Quân đội đã phản công sau cuộc tấn công bất ngờ.)

  • Stop: Ngăn chặn

Ví dụ: The police worked hard to stop the illegal activities in the area. (Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp trong khu vực.)

  • Beat back: Đẩy lùi, đánh bại

Ví dụ: The soldiers managed to beat back the enemy forces. (Những người lính đã thành công đẩy lùi lực lượng địch.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc Resist

Các bạn cùng làm bài tập dưới đây để nắm chắc cách dùng các cấu trúc Resist nhé.

Bài tập thực hành sử dụng cấu trúc Resist
Bài tập thực hành sử dụng cấu trúc Resist

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Resist

  1. Cô ấy kìm nén sự cám dỗ mở cuốn nhật ký của chị gái mình.

  2. Họ không thể không bật khóc khi nghe bài hát đó.

  3. Cô ấy đã kiềm chế việc ăn đồ ngọt để giữ dáng.

  4. Chúng tôi không thể nhịn được cười khi xem những cảnh hài hước đó.

  5. Cô ấy kiềm chế không tiêu tiền cho những thứ không cần thiết.

  6. Anh ấy cố gắng nhịn cười trong cuộc họp nghiêm túc.

Đáp án (gợi ý)

  1. She resisted the temptation to open her sister’s diary.

  2. They couldn't resist bursting into tears when listening to that song.

  3. She resisted eating sweets to keep fit.

  4. We couldn't resist laughing loudly when watching those funny scenes.

  5. She resisted spending money on unnecessary things.

  6. He tried to resist laughing during the serious meeting.

IELTS LangGo tin rằng thông qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ Resist là gì, Resist to V hay V-ing cũng như các từ đồng nghĩa với Resist.

Đừng quên truy cập Website LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ