Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Topic Old Buildings Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu & từ vựng hữu ích
Nội dung

Topic Old Buildings Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu & từ vựng hữu ích

Post Thumbnail

Old buildings (Những tòa nhà cũ) là một trong những chủ đề Part 1 xuất hiện gần đây trong các bài thi IELTS Speaking với tần suất rất cao và cũng là một trong những chủ đề tương đối quen thuộc, gần gũi với các bạn thí sinh.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập với các câu trả lời mẫu về chủ đề Old Buildings Speaking Part 1 và mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Old buildings IELTS Speaking Part 1

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, các bạn có thể bắt gặp các câu hỏi chủ đề Old Buildings về những công trình kiến trúc cũ, di tích lịch sử hoặc tòa nhà cổ kính, … Đây là một chủ đề quen thuộc, đòi hỏi bạn biết cách mô tả đặc điểm, chia sẻ quan điểm cá nhân và sử dụng từ vựng phù hợp.

IELTS LangGo sẽ tổng hợp một số câu hỏi phổ biến về chủ đề Old Buildings Speaking Part 1 kèm theo câu trả lời mẫu giúp bạn hình dung cách triển khai ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc.

Question 1. Have you ever seen old buildings in the area where you live?

Sample 1:

Yes, there are a few old buildings near my neighborhood, including a colonial-style house and an ancient temple. They have unique architecture and historical value, which make them really stand out. I find them fascinating because they reflect the cultural roots and stories of the past generation.

Dịch nghĩa:

Có, gần khu tôi sống có một vài tòa nhà cổ, bao gồm một ngôi nhà kiểu thuộc địa và một ngôi đền cổ. Chúng có kiến trúc độc đáo và giá trị lịch sử, khiến chúng thật sự nổi bật. Tôi thấy rất thú vị vì chúng phản ánh cội nguồn văn hóa và những câu chuyện của thế hệ trước.

Vocabulary:

  • colonial-style (adj): kiểu thuộc địa
  • historical value (n): giá trị lịch sử
  • stand out (phr.): nổi bật
  • cultural root (n): cội nguồn văn hoá
  • past generation (n): thế hệ trước

Sample 2:

No, I haven’t seen any old buildings around where I live. My area is quite modern, filled with new apartments, shops, and office blocks. While it’s convenient, I sometimes wish we had more historical landmarks to give the place more character and a deeper sense of identity.

Dịch nghĩa:

Không, tôi chưa từng thấy tòa nhà cổ nào quanh nơi tôi sống. Khu tôi khá hiện đại, với nhiều chung cư, cửa hàng và tòa nhà văn phòng mới. Dù tiện lợi, đôi khi tôi ước có thêm các công trình lịch sử để nơi này có thêm bản sắc và chiều sâu văn hóa.

Vocabulary:

  • be filled with (phr.): đầy, với nhiều
  • historical landmark (n): công trình lịch sử
  • character (n): bản sắc
  • sense of identity (n): chiều sâu văn hoá
Old buildings IELTS Speaking Part 1 Questions
Old buildings IELTS Speaking Part 1 Questions

Question 2. What’s your favorite old building in your country?

Sample 1:

My favorite old building is the Imperial City in Huế. It’s a stunning example of ancient Vietnamese architecture, with beautiful gates, royal palaces, and historical walls. I love how it reflects the country’s imperial past and offers a peaceful atmosphere surrounded by history, culture, and traditional design.

Dịch nghĩa:

Tòa nhà cổ tôi yêu thích là Hoàng thành Huế. Đây là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc cổ của Việt Nam, với những cổng thành, cung điện hoàng gia và tường thành lịch sử. Tôi thích cách nó phản ánh quá khứ triều đình và mang lại cảm giác yên bình, đậm đà bản sắc văn hóa và truyền thống.

Vocabulary:

  • stunning (adj): tuyệt đẹp
  • royal palace (n): cung điện hoàng gia
  • imperial (adj): thuộc về triều đình

Sample 2:

I’m really fond of the Temple of Literature in Hanoi. It’s not only architecturally impressive but also deeply symbolic, as it was Vietnam’s first national university. The stone steles, red-tiled roofs, and calm courtyards make it a perfect place to connect with the past and appreciate our cultural roots.

Dịch nghĩa:

Tôi rất thích Văn Miếu Quốc Tử Giám ở Hà Nội. Không chỉ ấn tượng về mặt kiến trúc, nơi này còn mang ý nghĩa sâu sắc vì là trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam. Những bia đá, mái ngói đỏ và sân vườn yên tĩnh khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng để kết nối với quá khứ và trân trọng cội nguồn văn hóa.

Vocabulary:

  • be fond of (phr.): rất thích
  • symbolic (adj): biểu tượng
  • stele (n): bia

Question 3. Are there any old buildings you want to see in the future? Why?

Sample 1:

I’d love to visit the Citadel of the Ho Dynasty someday. It’s a UNESCO World Heritage Site with massive stone walls and rich historical value. I’m curious about its construction techniques and how such a grand structure was built centuries ago. It would be both educational and inspiring.

Dịch nghĩa:

Tôi rất muốn đến thăm Thành nhà Hồ vào một ngày nào đó. Đây là Di sản Thế giới do UNESCO công nhận, nổi bật với những bức tường đá khổng lồ và giá trị lịch sử sâu sắc. Tôi tò mò về kỹ thuật xây dựng và cách người xưa có thể tạo ra một công trình hoành tráng như vậy. Chắc chắn sẽ vừa bổ ích vừa truyền cảm hứng.

Vocabulary:

  • be curious about (phr.): tò mò về
  • construction technique (n): kỹ thuật xây dựng
  • grand (adj): hoành tráng

Sample 2:

One old building I really want to see is the Notre-Dame Cathedral in Ho Chi Minh City. Although I’ve seen pictures, experiencing its French colonial architecture in person would be amazing. I’m fascinated by how it blends European style with Vietnamese culture, and it’s such a famous landmark.

Dịch nghĩa:

Một tòa nhà cổ mà tôi thật sự muốn đến thăm là Nhà thờ Đức Bà ở TP. Hồ Chí Minh. Dù tôi đã từng xem ảnh, nhưng được tận mắt chiêm ngưỡng kiến trúc thuộc địa Pháp sẽ rất tuyệt vời. Tôi bị cuốn hút bởi sự kết hợp giữa phong cách châu Âu và văn hóa Việt Nam, và đây cũng là một công trình biểu tượng nổi tiếng.

Vocabulary:

  • in person (phr.): trực tiếp
  • be fascinated by (phr.): bị cuốn hút bởi
  • blend with (phr.): kết hợp với

Question 4. What do you like about old buildings?

Sample 1:

I really admire the architectural details in old buildings. They often feature hand-carved designs, traditional materials, and historical styles that modern buildings lack. Each structure tells a story about the past, making me feel more connected to history and giving me a sense of cultural pride and appreciation.

Dịch nghĩa:

Tôi thật sự ngưỡng mộ những chi tiết kiến trúc trong các tòa nhà cổ. Chúng thường có hoa văn chạm khắc thủ công, vật liệu truyền thống và phong cách lịch sử mà các công trình hiện đại không có. Mỗi công trình như kể một câu chuyện, khiến tôi cảm thấy gắn bó hơn với lịch sử và thêm tự hào về văn hóa.

Vocabulary:

  • hand-carved (adj): chạm khắc thủ công
  • be connected to (phr.): gắn bó với, kết nối với
  • cultural pride (n): sự tự hào về văn hoá
  • appreciation (n): sự tôn trọng

Sample 2:

What I love most about old buildings is their timeless beauty and atmosphere. Unlike modern skyscrapers, they have a unique charm and character. Walking through an ancient temple or colonial house feels like stepping back in time. It’s peaceful, nostalgic, and helps preserve the identity of a place.

Dịch nghĩa:

Điều tôi yêu thích nhất ở những tòa nhà cổ là vẻ đẹp vượt thời gian và bầu không khí của chúng. Khác với những tòa nhà chọc trời hiện đại, chúng mang một nét duyên dáng và cá tính riêng. Đi dạo qua một ngôi đền cổ hay ngôi nhà kiểu Pháp khiến tôi có cảm giác như quay về quá khứ. Thật yên bình, hoài niệm và giúp gìn giữ bản sắc của một nơi chốn.

Vocabulary:

  • timeless (adj): vượt thời gian
  • skyscraper (n): toà nhà chọc trời
  • colonial house (n): nhà kiểu Pháp (nhà thời thuộc địa)
  • step back (v): quay ngược lại về
  • nostalgic (adj): hoài niệm

Question 5. Do you think we should preserve old buildings in cities?

Sample 1:

Yes, I think preserving old buildings is very important. They reflect a city's history, culture, and identity. These structures remind us where we came from and give character to the urban landscape. Without them, cities would feel soulless and lack the diversity that makes them unique and meaningful.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ việc bảo tồn các tòa nhà cổ là rất quan trọng. Chúng phản ánh lịch sử, văn hóa và bản sắc của một thành phố. Những công trình này nhắc chúng ta về nguồn gốc và tạo nên nét riêng cho cảnh quan đô thị. Nếu không có chúng, thành phố sẽ trở nên vô hồn và thiếu sự đa dạng vốn làm nên nét độc đáo của nó.

Vocabulary:

  • remind (v): gợi nhắc
  • give character to (phr.): tạo nên nét riêng cho
  • urban landscape (n): cảnh quan đô thị
  • soulless (adj): vô hồn

Sample 2:

No, I don’t think we need to preserve every old building. Some are too damaged or no longer useful. Modern cities need space for new developments like roads, schools, and hospitals. In some cases, replacing old structures with practical buildings can benefit more people in the long run.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không nghĩ rằng chúng ta cần bảo tồn mọi tòa nhà cổ. Một số đã hư hại quá nhiều hoặc không còn giá trị sử dụng. Các thành phố hiện đại cần không gian cho những công trình mới như đường sá, trường học hay bệnh viện. Trong một số trường hợp, thay thế các công trình cũ bằng những tòa nhà thiết thực hơn có thể mang lại lợi ích cho nhiều người hơn về lâu dài.

Vocabulary:

  • damaged (adj): thiệt hại
  • in the long run (phr.): về lâu dài

Question 6. Do you prefer living in an old building or a modern house?

Sample 1:

I prefer living in a modern house because it usually comes with better facilities, like soundproof walls, updated plumbing, and energy-efficient systems. It’s more comfortable and convenient for daily life. Plus, the design is often brighter and more spacious, which suits my lifestyle better than older, more confined spaces.

Dịch nghĩa:

Tôi thích sống trong một ngôi nhà hiện đại vì thường có các tiện nghi tốt hơn, như tường cách âm, hệ thống ống nước hiện đại và các thiết bị tiết kiệm năng lượng. Nó tiện nghi và thoải mái hơn cho cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, thiết kế cũng sáng sủa và rộng rãi hơn, phù hợp với lối sống của tôi hơn là những không gian cổ chật hẹp.

Vocabulary:

  • come with (phr.): có, đi kèm
  • soundproof (adj): cách âm
  • plumbing (n): hệ thống ống nước
  • energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng
  • confined (adj): chật hẹp

Sample 2:

I’d rather live in an old building because it often has more character and charm. I love vintage architecture, high ceilings, and wooden floors. While it might lack some modern features, the atmosphere feels warmer and more personal compared to the clean but sometimes cold design of new houses.

Dịch nghĩa:

Tôi thích sống trong một tòa nhà cổ vì chúng thường có nhiều nét độc đáo và quyến rũ hơn. Tôi yêu thích kiến trúc cổ, trần nhà cao và sàn gỗ. Dù có thể thiếu một vài tiện nghi hiện đại, nhưng không gian mang lại cảm giác ấm áp và cá tính hơn so với thiết kế mới thường khá lạnh lẽo.

Vocabulary:

  • ceiling (n): trần nhà
  • compared to (phr.): so với

2. Từ vựng topic Old building Speaking Part 1

Để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và đạt điểm cao trong phần thi Speaking, bạn cần sử dụng linh hoạt các từ vựng liên quan đến chủ đề để mô tả đặc trưng của những tòa nhà cũ.

Bên cạnh từ vựng từ bài mẫu, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm các từ vựng hữu ích để bạn vận dụng hiệu quả khi nói về chủ đề này.

IELTS Speaking Part 1 topic Old buildings Vocabulary
IELTS Speaking Part 1 topic Old buildings Vocabulary

Nouns:

  • architectural style: phong cách kiến trúc
  • building layout: bố cục công trình
  • tiled roof: mái ngói
  • facade: mặt tiền
  • historical monument: di tích lịch sử
  • cultural heritage site: di sản văn hoá
  • ruin: tàn tích
  • restoration funding: ngân sách phục hồi
  • cultural exhibition space: không gian triển lãm văn hoá
  • educational resources: tài nguyên giáo dục

Verbs:

  • date back to: có từ
  • invest in: đầu tư vào
  • interact with: tương tác với
  • transform into: biến thành
  • equip with: trang bị
  • raise public awareness: nâng cao nhận thức cộng đồng
  • reuse for: tái sử dụng cho
  • follow preservation rules: tuân theo quy định bảo tồn
  • reflect cultural values: phản ánh giá trị văn hoá
  • show signs of aging: có dấu hiệu xuống cấp

Adjectives:

  • ornate: trang trí công phu
  • intricate: phức tạp, tinh xảo
  • dilapidated: tồi tàn, xiêu vẹo
  • nostalgic: hoài niệm
  • sacred: linh thiêng
  • heritage-listed: được xếp hạng di sản
  • representative: tiêu biểu
  • abandoned: bị bỏ hoang

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Places and Buildings IELTS Speaking kèm Bài mẫu

Trên đây là các câu hỏi thường gặp và câu trả lời gợi ý cho chủ đề Old buildings Speaking Part 1 kèm  từ vựng để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình.

IELTS LangGo hi vọng rằng quay bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Old buildings. Hãy luyện tập thật nhiều và sử dụng các từ vựng đã học một cách linh hoạt để ghi điểm với giám khảo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ