
Taking photos (chụp ảnh) là một trong những chủ đề phổ biến trong phần IELTS Speaking Part 1.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững các câu hỏi thường gặp, cách trả lời mẫu và bổ sung vốn từ vựng liên quan để tự tin chinh phục chủ đề Taking photos Speaking Part 1.
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Taking photos (chụp ảnh) thường xuất hiện với những câu hỏi quen thuộc về sở thích, tần suất chụp ảnh và cách lưu giữ hình ảnh. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với mẫu trả lời giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này.
Sample 1:
Yes, I absolutely enjoy photography. Taking photos allows me to capture meaningful moments and express creativity. Whether it’s breathtaking landscapes during my travels or candid moments with loved ones, each picture tells a story. I also love experimenting with lighting and composition to make the images more visually striking.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi rất thích chụp ảnh. Việc chụp ảnh giúp tôi lưu giữ những khoảnh khắc ý nghĩa và thể hiện sự sáng tạo của bản thân. Dù là cảnh đẹp ngoạn mục trong các chuyến du lịch hay những khoảnh khắc tự nhiên với người thân, mỗi bức ảnh đều kể một câu chuyện. Tôi cũng thích thử nghiệm ánh sáng và bố cục để khiến bức ảnh trở nên ấn tượng hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I’m not very keen on taking photos. I prefer living in the moment rather than constantly trying to capture it on camera. Sometimes, I feel that focusing too much on photos takes away from the actual experience. I’d rather form memories naturally and enjoy things with my own eyes.
Dịch nghĩa:
Thật lòng mà nói, tôi không quá hứng thú với việc chụp ảnh. Tôi thích sống trọn vẹn trong khoảnh khắc hơn là liên tục cố gắng ghi lại nó bằng máy ảnh. Đôi khi, việc quá chú trọng vào chụp ảnh khiến tôi không thực sự tận hưởng trải nghiệm. Tôi muốn lưu giữ ký ức một cách tự nhiên và cảm nhận bằng chính đôi mắt của mình.
Vocabulary:
Sample 1:
I usually take photos with my phone because it’s convenient and always with me. Modern smartphones have great cameras that produce high-quality pictures. It’s also easy to edit and share them instantly. For everyday moments, using a phone is much more practical than carrying a bulky camera.
Dịch nghĩa:
Tôi thường chụp ảnh bằng điện thoại vì nó tiện lợi và luôn ở bên tôi. Các điện thoại thông minh hiện nay có camera chất lượng cao, cho ra hình ảnh sắc nét. Việc chỉnh sửa và chia sẻ ảnh cũng rất dễ dàng. Với những khoảnh khắc thường ngày, dùng điện thoại thực sự thực tế hơn so với việc mang theo một chiếc máy ảnh cồng kềnh.
Vocabulary:
Sample 2:
I prefer using a digital camera when I want better image quality, especially for travel or nature photography. Cameras offer more control over settings like focus, lighting, and depth. Although phones are easier to use, a camera helps me capture more detail and create a more professional-looking result.
Dịch nghĩa:
Tôi thích dùng máy ảnh kỹ thuật số khi muốn có chất lượng hình ảnh tốt hơn, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc chụp phong cảnh. Máy ảnh cho phép tôi kiểm soát tốt hơn các yếu tố như lấy nét, ánh sáng và độ sâu trường ảnh. Dù điện thoại dễ sử dụng hơn, nhưng máy ảnh giúp tôi chụp được nhiều chi tiết hơn và tạo ra hình ảnh chuyên nghiệp hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
I’m particularly drawn to photographing nature, especially vibrant sunsets, blooming flowers, and peaceful landscapes. Capturing these natural scenes helps me appreciate their beauty and brings a sense of calm. I often use photography as a way to unwind and stay present, especially during outdoor walks or quiet weekend mornings.
Dịch nghĩa:
Tôi đặc biệt yêu thích việc chụp ảnh thiên nhiên, đặc biệt là hoàng hôn rực rỡ, những bông hoa đang nở và cảnh vật yên bình. Việc ghi lại những khung cảnh tự nhiên giúp tôi trân trọng vẻ đẹp của chúng và mang lại cảm giác thư giãn. Tôi thường dùng nhiếp ảnh như một cách để thư giãn và sống trọn vẹn trong khoảnh khắc, đặc biệt là trong những buổi đi dạo ngoài trời hoặc sáng cuối tuần yên tĩnh.
Vocabulary:
Sample 2:
I love taking photos of everyday moments—like a steaming cup of coffee, a quiet street corner, or sunlight streaming through a window. These simple details often carry emotion and nostalgia. I try to capture mood and atmosphere rather than just objects, making my photos feel more personal and timeless.
Dịch nghĩa:
Tôi thích chụp những khoảnh khắc đời thường—như một tách cà phê đang bốc khói, góc phố yên tĩnh hay ánh nắng chiếu qua cửa sổ. Những chi tiết đơn giản này thường mang theo cảm xúc và sự hoài niệm. Tôi cố gắng ghi lại bầu không khí và cảm xúc hơn là chỉ vật thể, khiến những bức ảnh trở nên cá nhân và vượt thời gian.
Vocabulary:
Sample 1:
I especially love taking photos when I travel or attend special events. Capturing stunning landscapes, unique architecture, or joyful moments with loved ones allows me to relive those experiences later. Photography helps me preserve memories that might otherwise fade, and it adds a creative layer to every adventure or celebration.
Dịch nghĩa:
Tôi đặc biệt thích chụp ảnh khi đi du lịch hoặc tham gia các sự kiện đặc biệt. Việc ghi lại những khung cảnh ngoạn mục, kiến trúc độc đáo hay những khoảnh khắc hạnh phúc bên người thân cho phép tôi sống lại những trải nghiệm ấy sau này. Nhiếp ảnh giúp tôi lưu giữ ký ức mà lẽ ra có thể bị lãng quên, đồng thời mang lại sự sáng tạo cho mỗi chuyến đi hay buổi lễ.
Vocabulary:
Sample 2:
I tend to take photos when I feel calm or inspired—usually in the early morning or late afternoon when the lighting is soft and natural. Those quiet moments allow me to notice beauty in small things, like shadows, reflections, or simple street scenes that might otherwise go unnoticed.
Dịch nghĩa:
Tôi thường chụp ảnh khi cảm thấy bình yên hoặc có cảm hứng—thường là vào sáng sớm hoặc chiều muộn, khi ánh sáng dịu nhẹ và tự nhiên. Những khoảnh khắc yên tĩnh đó giúp tôi nhận ra vẻ đẹp trong những điều nhỏ nhặt, như bóng đổ, phản chiếu hay cảnh vật giản dị trên đường phố mà ta thường bỏ qua.
Vocabulary:
Sample 1:
After taking photos, I usually go through them and select the best ones to edit. I use mobile apps to adjust brightness, contrast, or filters. Then I back them up on cloud storage or share them on social media. It’s my way of preserving memories and expressing creativity.
Dịch nghĩa:
Sau khi chụp ảnh, tôi thường xem lại và chọn ra những bức đẹp nhất để chỉnh sửa. Tôi dùng các ứng dụng trên điện thoại để điều chỉnh độ sáng, độ tương phản hoặc thêm bộ lọc. Sau đó, tôi lưu ảnh trên đám mây hoặc chia sẻ lên mạng xã hội. Đây là cách tôi lưu giữ kỷ niệm và thể hiện sự sáng tạo.
Vocabulary:
Sample 2:
I organize my photos into albums based on themes like travel, family, or daily life. I often revisit them when I need inspiration or want to relive special moments. Sometimes, I print my favorite shots and put them in a scrapbook or frame them as decorations for my room.
Dịch nghĩa:
Tôi sắp xếp ảnh vào các album theo chủ đề như du lịch, gia đình hoặc cuộc sống thường ngày. Tôi thường xem lại khi cần cảm hứng hoặc muốn sống lại những khoảnh khắc đặc biệt. Thỉnh thoảng, tôi in những bức yêu thích để làm album kỷ niệm hoặc treo trang trí trong phòng.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’d really like to learn photography. Mastering techniques like composition, lighting, and focus would help me capture more professional and expressive photos. Right now, I mostly take pictures for fun, but with proper training, I could improve my skills and turn it into a more creative hobby.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thật sự muốn học nhiếp ảnh. Việc thành thạo các kỹ thuật như bố cục, ánh sáng và lấy nét sẽ giúp tôi chụp được những bức ảnh chuyên nghiệp và giàu cảm xúc hơn. Hiện tại tôi chỉ chụp ảnh cho vui, nhưng nếu được đào tạo bài bản, tôi có thể cải thiện kỹ năng và biến nó thành một sở thích sáng tạo hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I enjoy taking casual photos with my phone, but I’m not interested in studying photography in detail. Learning all the technical settings feels too time-consuming for me. I prefer keeping it simple and focusing on the moment rather than worrying about how to take the perfect shot.
Dịch nghĩa:
Không hẳn. Tôi thích chụp ảnh đơn giản bằng điện thoại, nhưng tôi không có hứng thú tìm hiểu sâu về nhiếp ảnh. Việc học các cài đặt kỹ thuật có vẻ tốn thời gian với tôi. Tôi thích giữ mọi thứ đơn giản và tận hưởng khoảnh khắc hơn là lo nghĩ phải chụp cho hoàn hảo.
Vocabulary:
Sample 1:
In the future, people will likely use smart glasses or even contact lenses with built-in cameras to take photos instantly. Voice commands and gestures could replace traditional buttons. AI might also enhance images automatically, making photography easier, faster, and more integrated into daily life than ever before.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, con người có thể sẽ sử dụng kính thông minh hoặc thậm chí là kính áp tròng tích hợp camera để chụp ảnh ngay lập tức. Các lệnh bằng giọng nói và cử chỉ có thể thay thế các nút bấm truyền thống. Trí tuệ nhân tạo cũng có thể tự động cải thiện hình ảnh, khiến việc chụp ảnh trở nên dễ dàng, nhanh chóng và gắn liền với cuộc sống hằng ngày hơn bao giờ hết.
Vocabulary:
Sample 2:
I think photography will become more immersive and high-tech. People might take 3D or holographic photos using wearable devices or drones. Instead of just capturing an image, they’ll record entire moments with sound and motion, allowing memories to feel more realistic and emotionally engaging than flat photos today.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ nhiếp ảnh sẽ trở nên sống động và công nghệ cao hơn. Mọi người có thể chụp ảnh 3D hoặc ảnh nổi bằng thiết bị đeo hoặc máy bay không người lái. Thay vì chỉ ghi lại hình ảnh, họ sẽ lưu giữ toàn bộ khoảnh khắc với âm thanh và chuyển động, giúp ký ức trở nên chân thực và cảm xúc hơn so với ảnh tĩnh ngày nay
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, keeping photos on a phone is very convenient. It allows people to access memories anytime and anywhere. With cloud storage and backup options, it’s easy to organize and protect images. Plus, sharing meaningful moments with friends and family has never been quicker or more effortless.
Dịch nghĩa:
Vâng, việc lưu ảnh trong điện thoại rất tiện lợi. Nó cho phép mọi người truy cập những kỷ niệm bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu. Với các tùy chọn lưu trữ đám mây và sao lưu, việc tổ chức và bảo vệ ảnh trở nên dễ dàng. Hơn nữa, chia sẻ những khoảnh khắc ý nghĩa với bạn bè và gia đình chưa bao giờ nhanh và đơn giản đến vậy.
Vocabulary:
Sample 2:
Keeping photos on a phone is practical, but it also has drawbacks. While it’s convenient and accessible, phones can get lost or damaged. If not backed up, those memories could disappear. I think it’s smart to keep important photos both on phones and in cloud or external storage for safety.
Dịch nghĩa:
Lưu ảnh trong điện thoại rất thực tế, nhưng cũng có mặt hạn chế. Dù tiện lợi và dễ truy cập, điện thoại có thể bị mất hoặc hư hỏng. Nếu không sao lưu, những kỷ niệm đó có thể biến mất. Tôi nghĩ tốt nhất nên lưu ảnh quan trọng cả trong điện thoại và trên đám mây hoặc thiết bị lưu trữ ngoài để đảm bảo an toàn.
Vocabulary:
Để trả lời lưu loát và tự nhiên trong phần Speaking, việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề chụp ảnh là rất quan trọng. Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp những từ vựng hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt hay hơn trong phần thi IELTS Speaking.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Hy vọng với những câu hỏi, mẫu trả lời và từ vựng chủ đề Taking Photos Speaking Part 1 từ IELTS LangGo, các bạn sẽ tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về topic này.
Hãy luyện tập thường xuyên để đạt điểm cao trong phần thi Speaking nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ