Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Speaking: Describe a picture or photograph of you that you like
Nội dung

Giải đề Speaking: Describe a picture or photograph of you that you like

Post Thumbnail

Describe a picture/photograph of you that you like (Mô tả một bức ảnh của bạn mà bạn thích) là một chủ đề khá mới mẻ và được bắt gặp với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS Speaking gần đây.

Nếu bạn cũng đang bối rối với đề bài này thì hãy tham khảo ngay các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng và từ vựng ăn điểm khi triển khai bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a picture/photograph of you that you like

Describe a picture or photograph of you that you like.

You should say:

  • Where it was taken/drawn
  • When it was taken/drawn
  • Who took/drew it

And how you feel about it

Với đề bài yêu cầu mô tả một bức ảnh hoặc bức tranh của chính bản thân mình mà các bạn thích, các bạn hãy lựa chọn nói về bức ảnh/tranh nào đó mà gắn liền với một kỷ niệm khó quên của mình thì sẽ có nhiều ý tưởng và dễ triển khai bài nói hơn rất nhiều.

Describe a photograph of yourself that you like cue card
Describe a photograph of yourself that you like cue card

Đặc biệt, chúng ta nên dựa vào các câu hỏi trong cue card để điều hướng nội dung phần Speaking của mình nhé. Các bạn hãy tham khảo outline và các mẫu diễn đạt dưới đây:

Where it was taken/drawn

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về nơi mà bức ảnh đó được chụp hoặc bức tranh đó được vẽ nhé.

Useful Expressions:

  • When speaking of my favorite photograph of myself, I would definitely say that it was taken
  • One of my favorite portraits was the one drawn …

When it was taken/drawn

Tiếp theo, các bạn cần đề cập đến bối cảnh của thời điểm mà bức tranh hay bức ảnh đó được tạo ra nhé. Các bạn có thể kể 1-2 câu ngắn về câu chuyện này.

Useful Expressions:

  • This picture was captured during …
  • This photo of mine was snapped when …

Who took/drew it

Sau đó, hãy nói về người đã chụp cho các bạn bức ảnh đó hoặc người đã vẽ cho các bạn bức tranh.

Useful Expressions:

  • … was the one who helped me take the photo.
  • The photo was captured by …

How you feel about it

Cuối cùng, hãy miêu tả thật rõ về cảm xúc của các bạn về bức ảnh/tranh này. Đây là phần cốt lõi của bài nên các bạn hãy dành phần lớn thời gian cũng như đa dạng từ vựng, cấu trúc để xử lý câu hỏi này nhé.

Useful Expressions:

  • What makes this picture so special is …
  • Every time I revisit this photograph, I am filled with a sense of …

2. Bài mẫu Describe a picture or photograph of you that you like Part 2

Bài mẫu từ IELTS LangGo sẽ mô tả bức ảnh chụp trong một chuyến đi du lịch. Các bạn hãy tham khảo để nắm được trình tự triển khai một bài nói hoàn chỉnh và cách sử dụng từ vựng nhé.

Describe a photograph of you that you like sample
Describe a photograph of you that you like sample

Sample:

When speaking of my favorite photograph of myself, I would definitely say that it was taken during a family vacation to Ha Long Bay, a breathtaking UNESCO World Heritage Site in Vietnam. This picture was captured by my younger sister about two years ago, and it holds a special place in my heart because it perfectly encapsulates a memorable moment.

The photograph shows me standing on the deck of a cruise ship, with the serene emerald waters of the bay and the towering limestone karsts in the background. I was wearing a casual outfit, enjoying the cool breeze and the stunning scenery around me. My sister, who has a knack for photography, managed to catch me in a candid moment, smiling naturally as I gazed at the horizon.

What makes this picture so special is how it reflects the tranquility and joy I felt during that trip. The beauty of Ha Long Bay is almost surreal, and this photograph always reminds me of the peacefulness I experienced there. It also symbolizes the bond I share with my family, as the trip was an opportunity for us to reconnect and create lasting memories.

Every time I revisit this photograph, I am filled with a sense of gratitude and nostalgia. It reminds me of the importance of taking a step back from the hustle and bustle of daily life to appreciate nature and cherish time with loved ones. For me, it’s not just a picture—it’s a treasure trove of emotions and memories.

Dịch nghĩa:

Khi nói về bức ảnh yêu thích nhất của mình, tôi chắc chắn sẽ nói rằng đó là bức ảnh được chụp trong một chuyến du lịch gia đình đến Vịnh Hạ Long, một di sản thế giới UNESCO tuyệt đẹp ở Việt Nam. Bức ảnh này được em gái tôi chụp cách đây khoảng hai năm, và nó có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì nó hoàn hảo ghi lại một khoảnh khắc đáng nhớ.

Bức ảnh cho thấy tôi đang đứng trên boong tàu du lịch, với làn nước xanh ngọc của vịnh và những dãy núi đá vôi hùng vĩ ở phía sau. Tôi mặc trang phục thoải mái, tận hưởng làn gió mát và phong cảnh tuyệt vời xung quanh mình. Em gái tôi, người có năng khiếu chụp ảnh, đã kịp bắt được khoảnh khắc tự nhiên của tôi, mỉm cười một cách tự nhiên khi tôi nhìn về phía chân trời.

Điều làm bức ảnh này đặc biệt là cách nó phản ánh sự thanh thản và niềm vui tôi cảm thấy trong chuyến đi đó. Vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long gần như không có thực, và bức ảnh này luôn nhắc nhở tôi về sự bình yên tôi đã trải qua ở đó. Nó cũng tượng trưng cho mối quan hệ gia đình của tôi, vì chuyến đi là cơ hội để chúng tôi kết nối lại và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.

Mỗi lần tôi nhìn lại bức ảnh này, tôi cảm thấy tràn ngập lòng biết ơn và nỗi nhớ. Nó nhắc tôi về tầm quan trọng của việc tạm gác lại sự ồn ào của cuộc sống hàng ngày để trân trọng thiên nhiên và quý trọng thời gian bên những người thân yêu. Đối với tôi, đó không chỉ là một bức ảnh—mà là kho báu của những cảm xúc và kỷ niệm.

Vocabulary:

  • breathtaking (adj): tuyệt đẹp
  • hold a special place in one’s heart (phr.): giữ một vị trí đặc biệt trong tim ai
  • encapsulate (v): ghi lại
  • serene (adj): bình lặng
  • have a knack for (phr.): có năng khiếu về
  • candid (adj): tự nhiên
  • gaze at (phr.): nhìn về
  • tranquility (n): sự thanh thản
  • surreal (adj): không có thực
  • remind sb of (phr.): gợi nhắc ai về
  • symbolize (v): tượng trưng cho
  • revisit (v): nhìn lại, xem lại
  • be filled with (adj): tràn ngập, đầy
  • gratitude (n): sự biết ơn
  • nostalgia (n): sự hoài niệm
  • hustle and bustle (n): sự ồn ào
  • cherish (v): trân trọng
  • treasure trove (n): kho báu

3. Describe a photograph of you that you like Part 3 Questions

Với cue card Part 2 ở trên, các câu hỏi discussion trong Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Picture/Photograph.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để nắm được phương pháp trả lời và tích lũy thêm từ vựng nhé.

Question 1. Why do people take photos?

I believe that people take photos mainly to capture memories and express creativity. Capturing memories allows individuals to preserve special moments, such as family gatherings, vacations, or celebrations, helping them relive those experiences later. Photos serve as a visual diary that keeps important events and emotions alive over time. Additionally, photography is a powerful form of self-expression. People use it to showcase their creativity and personal perspective through different angles, lighting, and subjects. This creative process allows them to tell stories, share emotions, and highlight the beauty of the world around them, making photography meaningful and impactful.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng mọi người chụp ảnh chủ yếu để lưu giữ kỷ niệm và thể hiện sự sáng tạo. Việc lưu giữ kỷ niệm cho phép mỗi người bảo tồn những khoảnh khắc đặc biệt, chẳng hạn như các buổi họp mặt gia đình, kỳ nghỉ hay những lễ kỷ niệm, giúp họ có thể hồi tưởng lại những trải nghiệm đó sau này. Ảnh chụp giống như một cuốn nhật ký trực quan, lưu giữ những sự kiện và cảm xúc quan trọng theo thời gian. Bên cạnh đó, nhiếp ảnh là một hình thức thể hiện bản thân đầy sức mạnh. Mọi người sử dụng nó để phô bày sự sáng tạo và góc nhìn cá nhân thông qua các góc chụp, ánh sáng và chủ thể khác nhau. Quá trình sáng tạo này cho phép họ kể những câu chuyện, chia sẻ cảm xúc và làm nổi bật vẻ đẹp của thế giới xung quanh, khiến nhiếp ảnh trở nên ý nghĩa và đầy tác động.

Vocabulary:

  • family gathering (n): buổi họp mặt gia đình
  • relive (v): sống lại
  • visual diary (n): nhật ký trực quan
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân
  • showcase (v): thể hiện
  • impactful (adj): đầy tác động

Question 2. What kinds of devices do people like to use for taking photos these days?

Nowadays, people commonly use smartphones and digital cameras to take photos. Smartphones are the most popular choice because they are convenient, portable, and equipped with high-quality cameras. Many models offer advanced features like portrait mode, night mode, and AI enhancements, making it easy for anyone to take professional-looking photos. On the other hand, digital cameras are preferred by photography enthusiasts and professionals for their superior image quality, manual controls, and interchangeable lenses.

Dịch nghĩa:

Ngày nay, mọi người thường sử dụng điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số để chụp ảnh. Điện thoại thông minh là lựa chọn phổ biến nhất vì chúng tiện lợi, dễ mang theo và được trang bị camera chất lượng cao. Nhiều mẫu điện thoại còn có các tính năng tiên tiến như chế độ chân dung, chế độ chụp đêm và công nghệ AI, giúp bất kỳ ai cũng có thể chụp được những bức ảnh chuyên nghiệp. Mặt khác, máy ảnh kỹ thuật số, đặc biệt là máy ảnh DSLR và mirrorless, được những người đam mê nhiếp ảnh và các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp ưa chuộng nhờ chất lượng hình ảnh vượt trội, khả năng điều chỉnh thủ công và ống kính có thể thay đổi.

Vocabulary:

  • portable (adj): có thể mang theo
  • be equipped with (phr.): được trang bị với
  • professional-looking (adj): nhìn chuyên nghiệp
  • superior (adj): vượt trội
  • interchangeable (adj): có thể thay đổi

Question 3. Is it easier to take pictures now than in the past?

Definitely, taking pictures today is much simpler compared to the past. Previously, people relied on film cameras, which involved purchasing film and waiting for photos to be developed, making the process slow and costly. Now, smartphones with high-quality cameras allow users to capture, edit, and share photos instantly without needing professional gear. Not to mention, modern digital cameras and editing apps also provide advanced tools to enhance image quality.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rằng việc chụp ảnh ngày nay đơn giản hơn nhiều so với trước đây. Trước kia, mọi người phải sử dụng máy ảnh phim, điều này đòi hỏi phải mua phim và chờ rửa ảnh, khiến quá trình này trở nên chậm chạp và tốn kém. Giờ đây, điện thoại thông minh với camera chất lượng cao cho phép người dùng chụp, chỉnh sửa và chia sẻ ảnh ngay lập tức mà không cần đến thiết bị chuyên nghiệp. Chưa kể, các máy ảnh kỹ thuật số hiện đại và ứng dụng chỉnh sửa cũng cung cấp các công cụ tiên tiến để cải thiện chất lượng hình ảnh.

Vocabulary:

  • costly (adj): đắt đỏ
  • high-quality (adj): chất lượng cao
  • instantly (adv): ngay lập tức
Describe a picture photograph of you that you like Speaking Part 3
Describe a picture photograph of you that you like Speaking Part 3

Question 4. Is it difficult for people to learn how to take good photos?

I believe that learning how to take good photos can be challenging for some people, but modern technology has made it easier. Smartphones and digital cameras now have user-friendly features like automatic settings, filters, and editing tools that help beginners capture quality images. However, mastering photography requires understanding lighting, composition, and angles, which can be difficult without practice.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng việc học cách chụp những bức ảnh đẹp có thể là một thử thách đối với một số người, nhưng công nghệ hiện đại đã khiến điều này trở nên dễ dàng hơn. Các điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số hiện nay được trang bị những tính năng thân thiện với người dùng như cài đặt tự động, bộ lọc và công cụ chỉnh sửa, giúp người mới bắt đầu dễ dàng chụp được những bức ảnh chất lượng. Tuy nhiên, để thành thạo nhiếp ảnh đòi hỏi phải hiểu về ánh sáng, bố cục và góc chụp, điều này có thể khó khăn nếu không luyện tập.

Vocabulary:

  • user-friendly (adj): thân thiện với người dùng
  • master (v): làm chủ, thành thạo
  • composition (n): bố cục
  • angle (n): góc

Question 5. How do people keep their photos?

People use various methods to keep their photos safe and organized. Many store photos digitally on smartphones, computers, or external hard drives for easy access and backup. Cloud storage services like Google Photos, iCloud, and Dropbox are also popular because they automatically save photos online and prevent data loss. Some people even print their favorite photos and keep them in photo albums or frames for display.

Dịch nghĩa:

Mọi người sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để lưu giữ ảnh một cách an toàn và ngăn nắp. Nhiều người lưu trữ ảnh dưới dạng kỹ thuật số trên điện thoại thông minh, máy tính hoặc ổ cứng ngoài để dễ dàng truy cập và sao lưu. Các dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Photos, iCloud và Dropbox cũng rất phổ biến vì chúng tự động lưu ảnh trực tuyến và ngăn ngừa mất dữ liệu. Một số người thậm chí còn in những bức ảnh yêu thích và lưu giữ chúng trong album hoặc khung ảnh để trưng bày.

Vocabulary:

  • external (adj): bên ngoài
  • backup (n): sao lưu
  • cloud storage service (n): dịch vụ lưu trữ đám mây
  • display (n): trưng bày

Question 6. Why do some people like to keep photos?

Some people like to keep photos because they serve as a way to preserve memories and emotions. Photos capture special moments, such as family gatherings, vacations, or celebrations, allowing people to relive those experiences later. They also help document personal growth and important life events or milestones over time. Additionally, photos can provide comfort and a sense of connection to loved ones, especially when they are far away or have passed away. For some, photos are a form of storytelling and self-expression, reflecting their personal journey and creativity.

Dịch nghĩa:

Một số người thích lưu giữ ảnh vì chúng là cách để bảo tồn những kỷ niệm và cảm xúc. Ảnh giúp ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt như các buổi họp mặt gia đình, kỳ nghỉ hay những lễ kỷ niệm, cho phép mọi người hồi tưởng lại những trải nghiệm đó sau này. Chúng cũng giúp ghi dấu sự trưởng thành và những sự kiện quan trọng hoặc cột mốc trong cuộc đời theo thời gian. Ngoài ra, ảnh còn mang lại sự an ủi và cảm giác kết nối với những người thân yêu, đặc biệt khi họ ở xa hoặc đã qua đời. Đối với một số người, ảnh còn là hình thức kể chuyện và thể hiện bản thân, phản ánh hành trình cá nhân và sự sáng tạo của họ.

Vocabulary:

  • document (v): ghi dấu
  • personal growth (n): sự trưởng thành cá nhân
  • milestone (n): cột mốc
  • storytelling (n): hình thức kể chuyện
  • reflect (v): phản ánh

Question 7. Why do some people not like to keep photos of themselves?

I suppose that some people avoid keeping photos of themselves due to self-consciousness or insecurity. They may feel uncomfortable with their appearance and prefer not to be reminded of how they look in pictures. This can be especially true if they are self-critical and don’t feel confident in their image. Additionally, privacy concerns play a role for some individuals. They may value their privacy and avoid keeping personal photos to protect their identity. The idea of their images being shared or misused without consent can make them hesitant to store or display photos of themselves.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng một số người tránh lưu giữ ảnh của bản thân vì sự tự ti hoặc không tự tin. Họ có thể cảm thấy không thoải mái với vẻ ngoài của mình và không muốn bị nhắc nhở về cách họ trông trong những bức ảnh. Điều này đặc biệt đúng nếu họ hay tự phê phán và không cảm thấy tự tin với hình ảnh của mình. Bên cạnh đó, mối lo ngại về quyền riêng tư cũng đóng vai trò đối với một số người. Họ có thể coi trọng sự riêng tư và tránh giữ ảnh cá nhân để bảo vệ danh tính. Ý tưởng về việc hình ảnh của họ bị chia sẻ hoặc sử dụng sai mục đích mà không có sự đồng ý có thể khiến họ ngần ngại trong việc lưu trữ hoặc trưng bày ảnh của mình.

Vocabulary:

  • self-consciousness (n): tự ti
  • insecurity (n): sự không tự tin
  • self-critical (adj): tự phê phán
  • consent (n): sự đồng thuận

Question 8. Why is taking photographs such an important part of people’s lives?

Taking photographs holds significant importance in people’s lives because they help preserve memories and capture moments that might otherwise fade away. Photos enable individuals to revisit special events like family reunions, weddings, and trips, keeping those memories intact over time. Additionally, photos can strengthen connections, allowing people to share experiences with family and friends, even when apart.

Dịch nghĩa:

Chụp ảnh có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của con người vì nó giúp lưu giữ kỷ niệm và ghi lại những khoảnh khắc mà nếu không có thể bị lãng quên. Những bức ảnh cho phép mọi người quay lại những sự kiện đặc biệt như các buổi họp mặt gia đình, đám cưới và chuyến đi, giữ những kỷ niệm đó vẹn nguyên theo thời gian. Bên cạnh đó, ảnh cũng có thể củng cố các mối quan hệ, giúp mọi người chia sẻ những trải nghiệm với gia đình và bạn bè, ngay cả khi họ ở xa.

Vocabulary:

  • fade away (phr.): bị lãng quên
  • intact (adj): nguyên vẹn

Question 9. Do you agree that people rely too much on photographs to remember people and places?

I believe that while photographs are valuable tools for remembering people and places, relying too much on them can limit our ability to fully engage with memories. Photographs capture moments, but they can’t convey the full depth of emotions, sounds, or scents that are often linked to a memory. Over-reliance on photos may lead to a shallow connection to our past experiences, as we might focus more on the image itself than the feelings associated with it. In the end, memories are richer when we allow ourselves to recall them through all our senses, not just through pictures.

Dịch nghĩa:

 Tôi tin rằng mặc dù những bức ảnh là công cụ quý giá để ghi nhớ mọi người và những nơi chốn, nhưng nếu quá phụ thuộc vào chúng, chúng ta có thể bị giới hạn trong việc hoàn toàn gắn kết với kỷ niệm. Ảnh chỉ ghi lại khoảnh khắc, nhưng chúng không thể truyền tải đầy đủ cảm xúc, âm thanh hay mùi vị thường gắn liền với một kỷ niệm. Việc quá phụ thuộc vào ảnh có thể dẫn đến việc kết nối với quá khứ một cách nông cạn, vì chúng ta có thể tập trung quá nhiều vào hình ảnh mà quên đi cảm xúc đi kèm. Cuối cùng, kỷ niệm sẽ phong phú hơn khi chúng ta để mình nhớ lại chúng qua tất cả các giác quan, không chỉ qua những bức ảnh.

Vocabulary:

  • engage with (phr.): tham gia vào, gắn kết với
  • convey (v): truyền tải
  • shallow (adj): nông
  • associate with (phr.): đi kèm
  • recall (v): nhớ lại

Question 10. How are photographs used to help people learn?

Photographs are a valuable tool for learning as they help make information more visual and memorable. In education, they are often used to illustrate concepts, such as historical events, scientific phenomena, or cultural practices, making complex topics easier to understand. Photos also enhance engagement by providing a visual connection to the material being studied, which can improve retention. Besides, in language learning, photographs can help students associate words with images, strengthening vocabulary and comprehension.

Dịch nghĩa:

Ảnh là công cụ quý giá trong việc học vì chúng giúp thông tin trở nên trực quan và dễ nhớ hơn. Trong giáo dục, ảnh thường được sử dụng để minh họa các khái niệm, chẳng hạn như sự kiện lịch sử, hiện tượng khoa học hoặc các phong tục văn hóa, giúp các chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu hơn. Những bức ảnh cũng tăng cường sự tham gia bằng cách cung cấp mối liên hệ trực quan với tài liệu đang được nghiên cứu, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ. Bên cạnh đó, trong việc học ngôn ngữ, ảnh có thể giúp học sinh liên kết từ vựng với hình ảnh, củng cố vốn từ và khả năng hiểu.

Vocabulary:

  • illustrate (v): thể hiện
  • phenomenon (n): hiện tượng
  • cultural practice (n): phong tục văn hoá
  • retention (n): khả năng ghi nhớ
  • comprehension (n): khả năng hiểu

Hy vọng rằng sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a picture/photograph of you that you like được biên soạn bởi các thầy cô 8.0+ IELTS trên đây sẽ giúp các bạn chinh phục thành công chủ đề này.

Các bạn cũng đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để cùng cập nhật các đề thi Speaking mới nhất kèm bài mẫu nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ