Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Describe a TV program that you like to watch IELTS Speaking Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a TV program you like to watch là một đề Speaking Part 2 quen thuộc và không quá khó với các bạn thí sinh.

Phần bài mẫu và câu trả lời tham khảo từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hình dung được cách phát triển ý cho các câu trả lời hiệu quả hơn, đồng thời mở rộng vốn từ thuộc chủ đề này. Cùng tham khảo nhé.

1. Phân tích đề Describe a TV program that you like to watch

Describe a TV program you would like to watch./ Talk about your favourite TV programme.

You should say:

  • What it is
  • What it is about
  • Who you watch it with

And explain why you like to watch it.

Describe a TV program IELTS Speaking cue card
Describe a TV program IELTS Speaking cue card

Chắc hẳn ai cũng có một chương trình truyền hình ưa thích, vậy nên Talk about your favourite tv program cũng không phải là một chủ đề quá khó nhằn. Các bạn nên chọn những chương trình gần gũi mà mình thật sự tâm đắc để dễ dàng miêu tả nhé.

Các bạn cần chú ý miêu tả nội dung khái quát của chương trình sao cho người nghe vẫn có thể dễ hình dung, đồng thời không đi quá sâu và chi tiết để tránh trả lời lan man.

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • What it is

Đầu tiên bạn hãy nêu tên của chương trình đó là gì. Bên cạnh tên chương trình, bạn cũng có thể miêu tả thêm về thời điểm bạn tìm ra chương trình này và cả ấn tượng ban đầu của bạn nữa nhé.

  • What it is about

Với câu hỏi này, bạn hãy tập trung miêu tả qua về nội dung chính của chương trình, cũng như ý nghĩa, thông điệp nếu có. Bạn nên tránh miêu tả quá chi tiết để không ảnh hưởng đến tính mạch lạc của bài nhé.

  • Who you watch it with

Ở đây bạn có thể chia sẻ về người cùng xem chương trình này với bạn. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể chia sẻ bản thân xem chương trình này một mình nếu thực tế là như vậy.

  • And explain why you like to watch it.

Cuối cùng bạn hãy nêu cảm nghĩ của bạn thân về chương trình. Các bạn có thể dựa vào phần nội dung đã miêu tả để giải thích cho lý do mình thích chương trình này nhé.

Outline (Dàn ý chi tiết)

  • What it is: can’t be overlooked - Modern Family -comedy sitcom
  • What it is about: large family - many social backgrounds - family dynamics
  • Who you watch it with: family-friendly - anyone around - by myself - binge-watch
  • And explain why you like to watch it: humor - insightful -food for thought- genuine.

2. Bài mẫu Describe a TV program that you like to watch Part 2

Trong trường hợp không biết sắp xếp ý sao cho mạch lạc, các bạn hoàn toàn có thể dựa vào cue card để xây dựng một trình tự logic cho phần trình bày của mình. Đừng quên thêm thắt liên từ và các mẫu câu mở đầu để đảm bảo tính liên kết giữa các ý nhé.

Bài mẫu Describe a TV program you enjoy watching
Bài mẫu Describe a TV program you enjoy watching

Tham khảo bài mẫu sau:

When discussing TV shows, my personal favorite that can't be overlooked is Modern Family. This long-running comedy sitcom, which has aired 11 seasons, is incredibly popular and loved by audiences all around the world.

The name of the show is quite fitting as it focuses on a large family spanning multiple generations, including grandchildren and children of the main characters. The family members come from diverse social backgrounds, adding to the show's richness. The show simply features the daily situations among 3 different families, where there are sometimes bickering or disagreements, but they always end up making peace. Problems never seem to make the members fall apart, but strengthen their bond every time they find a way to deal with the issue.

 I often watch Modern Family with whoever is around, as it is a very family-friendly show. On my own, I can easily spend an entire day binge-watching episodes. I enjoy the show not only for its humor but also for its insightful look into family dynamics. Beyond the funny situations, the show’s depiction of real-life relationships is very logical and realistic, so it can give watchers some food for thought. I also appreciate that the humor is natural and unforced, as there are no laugh tracks to push the jokes, making the comedy feel more genuine.

After 2 years of watching this show, Modern Family is still at the top of my recommendations list every time someone asks me for a suggestion. It’s a bit unfortunate that the sitcom has been canceled because it’s going to take a while for a show as great to be created and recognized.

  • Overlook (v): bỏ qua
  • Long-running (adj): dài tập
  • Sitcom (n): hài kịch
  • Air (v): phát sóng
  • Audience (n): khán giả
  • Fitting (adj): phù hợp
  • Social background (n): hoàn cảnh xã hội
  • Bicker (v): cãi vã
  • Family-friendly(adj); phù hợp với gia đình
  • Binge-watch (v): cày phim
  • Insightful (adj): sâu sắc
  • Dynamic (n): đặc trưng
  • Food for thought (idiom): một điều đáng suy ngẫm
  • Genuine (adj): chân thực

Bản dịch:

Khi thảo luận về các chương trình truyền hình, chương trình yêu thích cá nhân của tôi không thể bỏ qua là Modern Family. Bộ phim hài dài tập này đã phát sóng 11 mùa, cực kỳ nổi tiếng và được khán giả trên toàn thế giới yêu thích.

Tên của chương trình khá phù hợp vì nó tập trung vào một gia đình lớn trải dài qua nhiều thế hệ, bao gồm cả cháu và con của các nhân vật chính. Các thành viên trong gia đình đến từ nhiều nền tảng xã hội khác nhau, góp phần làm cho chương trình trở nên phong phú hơn. Chương trình chỉ đơn giản là giới thiệu các tình huống hàng ngày giữa 3 gia đình khác nhau, đôi khi có cãi vã hoặc bất đồng quan điểm, nhưng cuối cùng họ luôn làm hòa. Vấn đề dường như không bao giờ khiến các thành viên tan vỡ, mà còn củng cố mối quan hệ của họ mỗi khi họ tìm ra cách giải quyết vấn đề.

Tôi thường xem Modern Family với bất kỳ ai xung quanh, vì đây là một chương trình rất phù hợp với gia đình. Một mình, tôi có thể dễ dàng dành cả ngày để xem hết các tập phim. Tôi thích chương trình không chỉ vì sự hài hước mà còn vì góc nhìn sâu sắc về những đặc trưng của gia đình. Ngoài những tình huống hài hước, cách chương trình mô tả các mối quan hệ ngoài đời thực rất hợp lý và thực tế, vì vậy nó có thể cung cấp cho người xem một số thông tin để suy ngẫm. Tôi cũng đánh giá cao sự hài hước tự nhiên và không gượng ép, vì không có tiếng cười để thúc đẩy những trò đùa, khiến cho bộ phim hài có cảm giác chân thực hơn.

Sau 2 năm xem chương trình này, Modern Family vẫn đứng đầu danh sách đề xuất của tôi mỗi khi có ai đó hỏi tôi về một gợi ý. Thật không may khi bộ phim hài này đã bị hủy vì sẽ mất một thời gian để một chương trình tuyệt vời như vậy được tạo ra và công nhận.

3. Describe the TV program you like to watch Part 3: Questions & Answers

Question 1. What programs do people like to watch in your country?

It seems like a lot of people are watching reality shows these days when famous people compete against one another to perform. Prior to that, talent shows, including Vietnam Idol, X Factor, Rap Viet, etc., with a focus largely on singing, were usually popular when new seasons debuted. To sum up, I believe that people in my nation truly take pleasure in musical competitions of any kind.

  • Reality show (n): chương trình truyền hình thực tế
  • Prior to that (phr.): trước đó
  • Debut (v): ra mắt
  • Take pleasure in (phr.): thưởng thức
  • Musical (adj): nhạc kịch

Tôi nhận thấy rất nhiều người thích xem những chương trình có người nổi tiếng cạnh tranh về khả năng biểu diễn. Trước đó, các chương trình tài năng, chủ yếu là về ca hát, như Vietnam Idol, X Factor, Rap Việt,... luôn gây sốt mỗi khi có mùa mới. Tóm lại, với tôi, mọi người ở đất nước tôi có vẻ thực sự thích bất kỳ loại cuộc thi âm nhạc nào.

Question 2. Do people in your country like to watch foreign TV programs?

Absolutely, it seems that people in my country often prefer foreign TV programs over native ones. Entertainment isn't a strong suit in Vietnam, and only a few Vietnamese TV programs are well-produced with high-quality. I tend to watch Korean dramas or shows from the US, while my mom enjoys a lot of Chinese and Indian shows. Shows from these countries usually have a lot of plot twists that keep the audience intrigued. Plus, the attractive actors and actresses are another feature that makes the shows so appealing.

  • Native (adj): bản địa
  • Strong suit (n): điểm mạnh
  • Plot twist (n): cốt truyện bất ngờ
  • Intrigue (v): hấp dẫn
  • Appeal (v): lôi cuốn

Chắc chắn rồi, có vẻ như người dân ở đất nước tôi thường thích các chương trình truyền hình nước ngoài hơn là chương trình bản địa. Giải trí không phải là thế mạnh ở Việt Nam và chỉ có một số ít chương trình truyền hình Việt Nam được sản xuất tốt và chất lượng cao. Tôi có xu hướng xem phim truyền hình Hàn Quốc hoặc các chương trình của Mỹ, trong khi mẹ tôi thích rất nhiều chương trình của Trung Quốc và Ấn Độ. Những chương trình của các nước này thường có nhiều tình tiết bất ngờ khiến khán giả cảm thấy hứng thú. Các diễn viên có ngoại hình đẹp cũng là một yếu tố khiến những chương trình này hấp dẫn đến vậy.

Describe a TV programme that you like Part 3
Describe a TV programme that you like Part 3

Question 3. Do you think most people watch TV for education or for entertainment?

Whenever I turn on the TV, educational content is the last thing that I expect to appear because I mostly opt for the TV when I want something to unwind my mind. However, I’ve also seen a few TV channels that only revolve around education, with shows that are actually quite entertaining, so I’m sure there are still watchers who enjoy TV shows for academic purposes.

  • Opt for (phr. v.): lựa chọn
  • Unwind my mind (phr.): giải tỏa tâm trí
  • Revolve (v): xoay vòng
  • Watcher (n): người theo dõi
  • Academic purpose (n): mục đích học thuật

Bất cứ khi nào tôi bật TV, nội dung giáo dục là điều cuối cùng tôi mong đợi xuất hiện vì tôi thường chọn TV khi tôi muốn có thứ gì đó để thư giãn đầu óc. Tuy nhiên, tôi cũng đã xem một số kênh truyền hình chỉ xoay quanh giáo dục, với các chương trình thực sự khá giải trí, vì vậy tôi chắc chắn vẫn có những người xem thích các chương trình truyền hình vì mục đích học tập.

Question 4. Do you think that all TV programs should be educational?

A totally educational entertainment system sounds a bit too harsh for watchers. I’m sure imparting knowledge is an important thing to do, but daily news or amusing shows play no less of an important role in balancing our lives with positivity. All in all, I believe TV shows of all genres have watchers enjoying them for a purpose, and it’s not advisable to eliminate other types of shows to make time for educational ones.

  • Harsh(adj): khắc nghiệt
  • Imparting knowledge (phr.): truyền đạt kiến ​​thức
  • Amusing (adj): vui nhộn
  • Advisable (adj): được khuyến khích
  • Eliminate (v): loại bỏ

Một hệ thống giải trí hoàn toàn mang tính giáo dục nghe có vẻ hơi khắc nghiệt đối với người xem. Tôi chắc chắn rằng việc truyền đạt kiến ​​thức là một điều quan trọng cần làm, nhưng tin tức hàng ngày hoặc các chương trình giải trí cũng đóng vai trò quan trọng không kém trong việc cân bằng cuộc sống của chúng ta với những điều tích cực. Nhìn chung, tôi tin rằng các chương trình truyền hình thuộc mọi thể loại đều có mục đích khiến người xem thích thú và không nên loại bỏ các loại chương trình khác để dành thời gian cho các chương trình giáo dục.

Question 5. Do you think we can acquire knowledge from watching TV programs?

TV programs were actually of great help when I didn’t have much access to the internet to learn English. The shows that I watched were only children's sitcoms, but it was enough for me to learn basic conversational phrases that helped build a strong foundation for my English capability later on. I believe a knowledge lover should be able to find something to learn no matter what they watch.

  • Of great help (phr.): giúp ích rất nhiều
  • Have access to (phr.): có thể tiếp cận
  • Conversational (adj): giao tiếp
  • Phrase (n): cụm từ
  • Foundation (n): nền tảng

Các chương trình truyền hình thực sự rất hữu ích khi tôi không có nhiều quyền truy cập vào internet để học tiếng Anh. Các chương trình mà tôi xem chỉ là phim hài dành cho trẻ em, nhưng đủ để tôi học các cụm từ giao tiếp cơ bản giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng tiếng Anh của tôi sau này. Tôi tin rằng một người yêu thích kiến ​​thức nên có thể tìm thấy điều gì đó để học bất kể họ xem gì.

Question 6. Do you think watching talk shows is a waste of time?

I can understand the view that talk shows are only for fans of celebrities or people who have enough time to care about such trivial things. But once you actually watch it, you’ll realize that the show also consists of other sectors that are really amusing. Talk shows are just another form of entertainment, so saying they’re time-wasting is not much different from saying no kind of entertaining show is worth people’s time.

  • Celebrity (n): người nổi tiếng
  • Trivial (adj): tầm thường
  • Sector (n): phần
  • Time-wasting (adj): lãng phí thời gian
  • Worth (adj): đáng giá

Tôi có thể hiểu quan điểm cho rằng các chương trình trò chuyện chỉ dành cho người hâm mộ người nổi tiếng hoặc những người có đủ thời gian để quan tâm đến những điều tầm thường như vậy. Nhưng khi bạn thực sự xem nó, bạn sẽ nhận ra rằng chương trình cũng bao gồm các lĩnh vực khác thực sự thú vị. Các chương trình trò chuyện chỉ là một hình thức giải trí khác, vì vậy nói rằng chúng lãng phí thời gian không khác gì nói rằng không có chương trình giải trí nào đáng để mọi người dành thời gian.

Question 7. Should TV play a role in educating children? How?

I definitely think TV shows should integrate educational factors in what kids are watching. TVs are still a popularly used device as a form of entertainment or distraction for kids when their parents need a little break. As we all can understand watching too much TV can have negative effects on kids’ development, adding educational content can make children’s screen time somewhat more beneficial.

  • Integrate (v): tích hợp
  • Distraction (n): sự sao nhãng
  • Screen time (n): thời gian nhìn màn hình
  • Somewhat (adv): phần nào
  • Beneficial (adj): có lợi

Tôi chắc chắn nghĩ rằng các chương trình truyền hình nên tích hợp các yếu tố giáo dục vào những gì trẻ em đang xem. TV vẫn là một thiết bị được sử dụng phổ biến như một hình thức giải trí hoặc để trẻ em giải trí khi cha mẹ chúng cần nghỉ ngơi một chút. Như chúng ta đều có thể hiểu, việc xem quá nhiều TV có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ em, việc thêm nội dung giáo dục có thể khiến thời gian nhìn màn hình của trẻ em có lợi hơn một chút.

Question 8. Do you think that fewer and fewer people are watching TV?

Oh, definitely. As more and more people gain access to the internet and other technological devices such as phones or tablets, we are starting to find more ways to spend our leisure time other than watching TV shows. Besides, TVs are no longer the only platform where people can keep themselves updated with daily news. With just a click of a button, we can read newspapers for free on any kind of device with an internet connection. A few of my friends don’t even own a TV in their home because they didn’t find the need for it.

  • Gain access (phr.): có quyền truy cập
  • Leisure time (n): thời gian nghỉ ngơi
  • No longer (phr.): không còn
  • Platform (n): nền tảng
  • Find the need for (phr.): có nhu cầu

Ồ, chắc chắn rồi. Khi ngày càng nhiều người có quyền truy cập vào internet và các thiết bị công nghệ khác như điện thoại hoặc máy tính bảng, chúng ta bắt đầu tìm ra nhiều cách hơn để dành thời gian rảnh rỗi của mình ngoài việc xem các chương trình truyền hình. Bên cạnh đó, TV không còn là nền tảng duy nhất mà mọi người có thể cập nhật tin tức hàng ngày. Chỉ cần một cú nhấp chuột, chúng ta có thể đọc báo miễn phí trên bất kỳ loại thiết bị nào có kết nối internet. Một số người bạn của tôi thậm chí còn không sở hữu TV ở nhà vì họ không thấy cần thiết.

Các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a TV program that you like to watch trên đây chắc hẳn đã giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng “ăn điểm” để áp dụng vào các câu trả lời của mình.

Các bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ để sớm đạt được mục tiêu IELTS như kỳ vọng nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ