Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a time when you had a problem with using the computer
Nội dung

Giải đề Describe a time when you had a problem with using the computer

Post Thumbnail

Describe a time when you had a problem with using the computer là đề bài Speaking Part 2 khiến nhiều thí sinh cảm thấy bối rối và lo lắng. Điểm khó của đề nằm ở khả năng biến một vấn đề kỹ thuật thành câu chuyện hấp dẫn, rõ ràng và tự nhiên. Ngoài ra việc lựa chọn từ vựng phù hợp và ăn điểm cũng là một thử thách.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn chiến lược và mẹo trả lời hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với đề bài trên. Cùng tham khảo nhé.

1. Phân tích đề Describe a time when you had a problem with the computer

Describe a time when you had a problem with using the computer. / Describe a problem you have when you use a computer.

You should say:

  • When it happened
  • Where it happened
  • What the problem was

And explain how you solved the problem at last.

Với cue card yêu cầu kể lại một lần chúng ta gặp sự cố khi sử dụng máy tính, các bạn hãy cố gắng đơn giản hoá vấn đề, không cần thiết phải giải thích hoặc phân tích vấn đề đó quá “cao siêu” và “chuyên môn”, điều này chỉ làm khó chúng ta về mặt từ vựng hơn.

Với dạng bài kể chuyện, chúng ta nên sử dụng đa dạng thì trong bài nói (ví dụ như quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, …) để ăn điểm ngữ pháp. Các bạn hãy cố gắng phát triển một câu chuyện logic có mở đầu, diễn biến, và kết thúc nhé.

Describe a time when you had a problem with using the computer cue card
Describe a time when you had a problem with using the computer cue card

Các bạn có thể lên dàn ý cho bài nói bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:

When it happened

Ở phần này, bạn cần đề cập đến thời điểm mà câu chuyện này xảy ra.

Useful expressions:

  • You know, one time I had a pretty frustrating but simple problem with my computer while I was working on a school presentation.
  • One memorable time I had a problem using my computer was about six months ago.

Where it happened

Ở phần này, chúng ta chỉ cần nói ngắn gọn nơi xảy ra sự việc này. Chúng ta có thể gộp với phần gợi ý trên nếu muốn.

Useful expressions:

  • I was at home working on a project…
  • I was doing my assignment at a coffee shop…

What the problem was

Đây là phần chính chúng ta mô tả chi tiết vấn đề mình gặp phải là gì. Phần này chúng ta có thể kết hợp các từ nối chỉ thứ tự xảy ra hành động để tăng tính liên kết cho bài nói của mình.

Useful expression

  • Everything was going smoothly until, out of the blue, the program started to freeze.
  • At first, I tried waiting a little bit…
  • I started to get really stressed because …
  • After examining the computer,...

And explain how you solved the problem at last

Ở phần này chúng ta sẽ nói tóm tắt về kết quả xử lý vấn đề đó ra sao.

Useful expression

  • That was when I remembered my friend An, who is tech savvy, so I decided to reach out to him for help.
  • In the end, I managed to recover most of my work…

2. Bài mẫu Describe a time when you had a problem with using the computer

Sample dưới đây sẽ kể lại tình huống máy tính bị trục trặc khi đang chuẩn bị cho bài thuyết trình trên trường. Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu từ IELTS LangGo để học thêm những cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe a problem you have when you use a computer sample
Describe a problem you have when you use a computer sample

Sample:

You know, one time I had a pretty frustrating but simple problem with my computer while I was working on a school presentation. I was putting together some slides in PowerPoint for a project, and everything was going smoothly until, out of the blue, the program started to freeze. I couldn’t click on anything, and the slides wouldn’t move forward - everything just locked up. It was really annoying, especially since I hadn’t saved my most recent changes.

At first, I tried waiting a little bit, thinking it might just be a minor glitch. But after a few minutes with no improvement, I decided to restart my computer. Unfortunately, when it booted back up, I noticed that a few of my slides were missing because the program hadn’t saved them before it crashed. I started to get really stressed because this assignment was a big part of my grade, and I was clueless about what to do next.

That was when I remembered my friend Duy Anh. He’s the go-to person in our group whenever someone has a tech problem. I gave him a call and explained what was happening. He was really calm and told me that sometimes programs can freeze if there’s too much going on in the background or if there’s a software glitch. Duy Anh suggested that I should always save my work frequently, which seemed like simple but solid advice. He also guided me through checking for any updates for PowerPoint to avoid similar problems in the future.

In the end, I managed to recover most of my work with his help. It was a small issue, but it definitely reminded me to save more often and not to hesitate in asking for help when I need it.

Dịch nghĩa

Bạn biết không, có lần tôi gặp một vấn đề khá bực bội nhưng đơn giản với máy tính khi đang làm bài thuyết trình ở trường. Tôi đang ghép một số slide trong PowerPoint cho một dự án và mọi thứ diễn ra suôn sẻ cho đến khi, đột nhiên, chương trình bắt đầu bị treo. Tôi không thể nhấp vào bất cứ thứ gì và các slide không thể di chuyển được - mọi thứ chỉ bị khóa. Điều đó thực sự khó chịu, đặc biệt là vì tôi đã không lưu những thay đổi gần đây nhất của mình.

Lúc đầu, tôi đã thử đợi một chút, nghĩ rằng đó chỉ là một trục trặc nhỏ. Nhưng sau vài phút mà không có cải thiện, tôi quyết định khởi động lại máy tính. Thật không may, khi máy khởi động lại, tôi nhận thấy rằng một số slide của mình bị mất vì chương trình đã không lưu chúng trước khi nó bị sập. Tôi bắt đầu thực sự căng thẳng vì bài tập này chiếm một phần lớn trong điểm số của tôi và tôi không biết phải làm gì tiếp theo.

Đó là lúc tôi nhớ đến người bạn Duy Anh của mình. Anh ấy là người mà nhóm chúng tôi tìm đến bất cứ khi nào ai đó gặp sự cố về kỹ thuật. Tôi đã gọi điện cho anh ấy và giải thích những gì đang xảy ra.. Anh ấy thực sự bình tĩnh và nói với tôi rằng đôi khi các chương trình có thể bị treo nếu có quá nhiều thứ đang diễn ra ở chế độ nền hoặc nếu có lỗi phần mềm. Duy Anh gợi ý rằng tôi nên luôn lưu công việc của mình thường xuyên, điều này có vẻ như là một lời khuyên đơn giản nhưng chắc chắn. Anh ấy cũng hướng dẫn tôi kiểm tra mọi bản cập nhật cho PowerPoint để tránh những sự cố tương tự trong tương lai.

Cuối cùng, tôi đã khôi phục được hầu hết công việc của mình với sự giúp đỡ của anh ấy. Đó là một vấn đề nhỏ, nhưng nó chắc chắn nhắc nhở tôi phải lưu thường xuyên hơn và không ngần ngại yêu cầu trợ giúp khi cần.

Vocabulary

  • put together (v): ghép
  • out of the blue (idiom): đột nhiên
  • freeze (v): treo (màn hình, phần mềm)
  • lock up (v): khóa
  • a minor glitch (n): một trục trặc nhỏ
  • boot (v): khởi động
  • go-to (adj): được tin cậy và thường xuyên nhờ đến
  • crash (v): sập
  • a tech problem (n): sự cố về kỹ thuật
  • a software glitch (n): lỗi phần mềm
  • solid (adj): chắc chắn.
  • guide sb through (v): hướng dẫn ai làm gì

3. Part 3 Describe a time when you had a problem with computer: Questions & Answers

Với cue card Part 2 về ‘problem with using computer’, các câu hỏi Part 3 thường cũng sẽ liên quan tới chủ đề máy tính.

Các bạn hãy xem ngay những câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời để có thêm ý tưởng và từ vựng cho câu trả lời của mình nhé.

IELTS Speaking Part 3 topic Computer problem
IELTS Speaking Part 3 topic Computer problem

Question 1. What do people use computers for?

People use computers for all sorts of things from work and education to entertainment and communication. They help with tasks like writing documents, browsing the internet, playing games, and staying connected with friends and family through social media and video calls. Basically, computers have become essential tools in almost every aspect of our daily lives.

Dịch nghĩa

Mọi người sử dụng máy tính cho mọi thứ từ công việc và giáo dục đến giải trí và giao tiếp. Chúng giúp thực hiện các nhiệm vụ như viết tài liệu, lướt internet, chơi trò chơi và giữ liên lạc với bạn bè và gia đình thông qua phương tiện truyền thông xã hội và cuộc gọi video. Về cơ bản, máy tính đã trở thành công cụ thiết yếu trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Vocabulary

  • browse (v): lướt, duyệt
  • stay connected with (phr.): giữ liên lạc với
  • aspect (n): khía cạnh

Question 2. Should students be allowed to use computers at school?

Absolutely, students should be allowed to use computers at school. They are essential tools for learning, enabling access to a vast amount of information and educational resources. Additionally, using computers helps students develop important digital skills that are crucial in today’s technology-driven world.

Dịch nghĩa

Hoàn toàn đúng, học sinh nên được phép sử dụng máy tính ở trường. Chúng là công cụ thiết yếu cho việc học, cho phép truy cập vào một lượng lớn thông tin và tài nguyên giáo dục. Ngoài ra, việc sử dụng máy tính giúp học sinh phát triển các kỹ năng số quan trọng, rất cần thiết trong thế giới công nghệ ngày nay.

Vocabulary

  • a vast amount of (phr.): một lượng lớn
  • digital skills (n): kỹ năng số
  • technology-driven (adj): công nghệ
  • educational resources (n): tài nguyên giáo dục

Question 3. What do you think of people who are addicted to playing computers?

People who are addicted to playing computers might be struggling to balance their online activities with other parts of their lives. It can lead to issues like decreased productivity, social isolation, and even health problems from prolonged screen time. It’s important for them to find a healthier balance and maybe seek support if their gaming habits are negatively impacting their daily life.

Dịch nghĩa

Những người nghiện chơi máy tính có thể đang phải vật lộn để cân bằng các hoạt động trực tuyến với các khía cạnh khác trong cuộc sống. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như giảm năng suất, cô lập xã hội và thậm chí là các vấn đề sức khỏe do thời gian sử dụng màn hình kéo dài. Điều quan trọng là họ phải tìm được sự cân bằng lành mạnh hơn và có thể tìm kiếm sự hỗ trợ nếu thói quen chơi game của họ đang ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày.

Vocabulary

  • struggle to (v): vật lộn
  • productivity (n): năng suất
  • social isolation (n): cô lập xã hội
  • prolonged screen time (n): thời gian sử dụng màn hình kéo dài
  • gaming habits (n): thói quen chơi game

Question 4. Do you think computers make our lives simpler or more complex?

I think computers make our lives both simpler and more complex. On one hand, they automate many tasks, provide instant access to information, and make communication easier. On the other hand, they introduce new challenges like managing digital security or dealing with constant updates. Overall, the advantages tend to outweigh the complexities if we use them wisely.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta vừa đơn giản hơn vừa phức tạp hơn. Một mặt, chúng tự động hóa nhiều tác vụ, cung cấp quyền truy cập tức thời vào thông tin và giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Mặt khác, chúng đưa ra những thách thức mới như quản lý bảo mật kỹ thuật số hoặc xử lý các bản cập nhật liên tục. Nhìn chung, những lợi thế có xu hướng lớn hơn sự phức tạp nếu chúng ta sử dụng chúng một cách khôn ngoan.

Vocabulary

  • automate (v): tự động hóa
  • instant (adj): tức thời
  • provide access to (phr.): cung cấp quyền truy cập
  • digital security (n): bảo mật kỹ thuật số
  • constant (adj): liên tục

Question 5. Why do people often face problems when using computers?

People often face problems with computers due to a lack of technical knowledge or experience. Software glitches, hardware issues, and connectivity problems can also be frustrating. Additionally, as technology evolves quickly, staying up-to-date with the latest updates and features can be challenging for some.

Dịch nghĩa

Mọi người thường gặp vấn đề với máy tính do thiếu kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm kỹ thuật. Lỗi phần mềm, sự cố phần cứng và sự cố kết nối cũng có thể gây khó chịu. Ngoài ra, khi công nghệ phát triển nhanh chóng, việc cập nhật các bản cập nhật và tính năng mới nhất có thể là thách thức đối với một số người.

Vocabulary

  • a lack of (n): thiếu
  • software glitches (n): lỗi phần mềm,
  • hardware issues (n): sự cố phần cứng
  • connectivity problems (n): sự cố kết nối
  • evolve (v): phát triển
  • stay up-to-date with (phr.): cập nhật

Question 6. What can be done to reduce computer problems?

To reduce computer problems, people can receive better training on how to use technology effectively. Regular maintenance, such as updating software and running antivirus scans, can prevent many issues. It’s also helpful to have access to reliable technical support when problems do arise.

Dịch nghĩa

Để giảm thiểu các sự cố máy tính, mọi người có thể được đào tạo tốt hơn về cách sử dụng công nghệ hiệu quả. Bảo trì thường xuyên, chẳng hạn như cập nhật phần mềm và chạy quét vi-rút, có thể ngăn ngừa nhiều sự cố. Việc tiếp cận hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy khi có sự cố phát sinh cũng rất hữu ích.

Vocabulary

  • regular maintenance (n): bảo trì thường xuyên
  • run antivirus scans (phr.): chạy quét vi-rút
  • have access to (phr.): tiếp cận
  • technical support (n): hỗ trợ kỹ thuật
  • arise (v): phát sinh

Question 7. Why do some people not know how to solve these problems?

Some people might not know how to solve computer problems because they haven’t had enough training or experience with technology. Others may find it intimidating to troubleshoot issues on their own. Additionally, the rapid pace of technological advancements can make it difficult for some to keep up with new systems and software.

Dịch nghĩa

Một số người có thể không biết cách giải quyết các vấn đề về máy tính vì họ chưa được đào tạo hoặc có đủ kinh nghiệm về công nghệ. Những người khác có thể thấy việc tự mình khắc phục sự cố là điều đáng sợ. Ngoài ra, tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể khiến một số người khó theo kịp các hệ thống và phần mềm mới.

Vocabulary

  • intimidating (adj): đáng sợ, khó khăn
  • troubleshoot (v): khắc phục
  • technological advancements (n): những tiến bộ công nghệ
  • keep up with (v): theo kịp

Question 8. What should people do if they encounter a computer issue that they cannot fix?

If someone encounters a computer issue they can’t fix, they should reach out for help. This could mean asking a tech-savvy friend or family member, contacting customer support, or visiting a professional technician. There are also many online resources, like forums and tutorials, that can guide them through troubleshooting steps. It’s important not to get too frustrated and seek assistance to resolve the problem efficiently.

Dịch nghĩa

Nếu ai đó gặp phải sự cố máy tính mà họ không thể khắc phục, họ nên tìm kiếm sự trợ giúp. Điều này có nghĩa là nhờ một người bạn hoặc thành viên gia đình am hiểu công nghệ, liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng hoặc đến gặp một kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Ngoài ra còn có nhiều nguồn trực tuyến, như các diễn đàn và các phần hướng dẫn, có thể hướng dẫn họ các bước khắc phục sự cố. Điều quan trọng là không nên quá thất vọng và tìm kiếm sự trợ giúp để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Vocabulary

  • reach out for help (phr.): tìm kiếm sự trợ giúp
  • tech-savvy (adj): am hiểu công nghệ
  • guide sb through (v): hướng dẫn ai đó cái gì
  • tutorial (n): hướng dẫn
  • assistance (n): sự trợ giúp

Describe a time when you had a problem with using computer là một đề Speaking khá thử thách nên các bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể trả lời trôi chảy và ghi nhớ được từ vựng và áp dụng vào bài nói nhé.

Hy vọng bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng cho câu trả lời của mình. Chúc các bạn đạt được điểm số Speaking tốt như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ