
Việc hiểu rõ modal perfect sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Đây là dạng cấu trúc nâng cao khiến nhiều bạn học tiếng Anh gặp khó khăn. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng các perfect modal verbs. Cùng tìm hiểu nhé!
Modal perfect là cấu trúc ngữ pháp kết hợp giữa động từ khuyết thiếu (modal verbs) và thì hoàn thành (perfect tense). Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự suy đoán, hối tiếc, phê phán về những hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Perfect modal verbs là kiến thức nâng cao của động từ khuyết thiếu, giúp người nói thể hiện thái độ về những sự việc đã kết thúc. Chúng thường mang ý nghĩa giả định, phán đoán hoặc cảm xúc về quá khứ.
Ví dụ:
Perfect modal verb được tạo thành bằng cách kết hợp modal verb với "have" và past participle. Sau đây là cấu trúc cơ bản:
Khẳng định: S + Modal verb + have + Past participle
Ví dụ:
Phủ định: S + Modal verb + not + have + Past participle
Ví dụ:
Nghi vấn: Modal verb + S + have + Past participle?
Ví dụ:
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng perfect modal verb:
Perfect Modal | Ý Nghĩa | Cách Dùng | Ví Dụ |
Should have + Past participle | Đáng lẽ nên | Hối tiếc về điều không làm | I should have studied harder (Tôi đáng lẽ nên học chăm chỉ hơn) |
Shouldn't have + Past participle | Không nên | Hối tiếc về điều đã làm | You shouldn't have lied (Bạn không nên nói dối) |
Would have + Past participle | Sẽ, đã có thể | Giả định về quá khứ | I would have helped you (Tôi đã có thể giúp bạn) |
Wouldn't have + Past participle | Đã không | Phủ định giả định | He wouldn't have agreed (Anh ấy đã không đồng ý) |
Must have + Past participle | Chắc hẳn đã | Suy đoán chắc chắn (khẳng định) | She must have arrived (Cô ấy chắc hẳn đã đến) |
Can't have + Past participle | Không thể đã | Suy đoán chắc chắn (phủ định) | He can't have finished (Anh ấy không thể đã hoàn thành) |
Could have + Past participle | Có thể đã | Khả năng trong quá khứ | They could have won (Họ có thể đã thắng) |
Couldn't have + Past participle | Không thể đã | Không có khả năng | I couldn't have known (Tôi không thể biết được) |
Might have + Past participle | Có lẽ đã | Suy đoán không chắc chắn | It might have rained (Có lẽ trời đã mưa) |
May have + Past participle | Có thể đã | Khả năng xảy ra | She may have left (Cô ấy có thể đã đi) |
Needn't have + Past participle | Không cần phải | Làm việc không cần thiết | You needn't have worried (Bạn không cần phải lo lắng) |
1. Phân biệt "Must have" và "Can't have":
2. "Would have" thường đi với câu điều kiện loại 3:
3. Phân biệt "Needn't have" và "Didn't need to":
4. "Could have" có hai nghĩa:
5. Không được dùng hai modal cùng lúc:
Để giúp bạn thành thạo bài tập modal perfect, IELTS LangGo đã chuẩn bị 3 bài tập theo cấp độ từ dễ đến khó. Cùng luyện tập nhé!
She _____ have studied more for the exam. a) should b) would c) might
He _____ have left his keys at home. a) needn't b) must c) wouldn't
They _____ have arrived by now. a) should b) couldn't c) needn't
You _____ have told me earlier. a) might b) should c) must
It _____ have been expensive. a) must b) needn't c) wouldn't
We _____ have taken a taxi. a) should b) must c) can't
She _____ have forgotten the meeting. a) might b) needn't c) wouldn't
He _____ have finished his homework. a) must b) shouldn't c) needn't
They _____ have called us. a) should b) must c) can't
You _____ have waited for me. a) needn't b) must c) wouldn't
Đáp án:
a) should (đáng lẽ nên học nhiều hơn)
b) must (chắc hẳn đã để quên chìa khóa ở nhà)
a) should (đáng lẽ đã đến rồi)
b) should (đáng lẽ nên nói với tôi sớm hơn)
a) must (chắc hẳn đã đắt)
a) should (đáng lẽ nên đi taxi)
a) might (có thể đã quên cuộc họp)
a) must (chắc hẳn đã làm xong bài tập)
a) should (đáng lẽ nên gọi cho chúng ta)
a) needn't (không cần phải đợi tôi)
I'm sure he passed the test. (must)
Perhaps they went home early. (might)
It wasn't necessary for you to buy so much food. (needn't)
I'm certain she didn't steal the money. (can't)
It was wrong of him to lie. (shouldn't)
I'm sure they didn't see us. (couldn't)
Perhaps she was sick yesterday. (may)
It was possible for them to win. (could)
I regret not calling you. (should)
In that situation, I would have helped. (would)
Đáp án:
A: Where's John? He (1)_____ have been here an hour ago. B: He (2)_____ have missed the bus. You know he's always late. A: But he promised to be on time today. He (3)_____ have set his alarm. B: Maybe his phone died. He (4)_____ have forgotten to charge it last night. A: That's possible. We (5)_____ have called him this morning to remind him. B: Look, there he is! He (6)_____ have taken a taxi - he looks out of breath. A: John! You (7)_____ have told us you were going to be late! John: Sorry! My car broke down. I (8)_____ have checked it yesterday. B: You (9)_____ have called us from the garage. John: You're right. I (10)_____ have been more considerate.
Đáp án:
should (đáng lẽ đã có mặt từ một giờ trước)
might/could (có thể đã lỡ xe buýt)
should (đáng lẽ nên đặt báo thức)
might/may (có thể đã quên sạc)
should (đáng lẽ nên gọi anh ấy)
must (chắc hẳn đã đi taxi)
should (đáng lẽ nên báo cho chúng tôi)
should (đáng lẽ nên kiểm tra hôm qua)
could (có thể đã gọi từ garage)
should (đáng lẽ nên chu đáo hơn)
Như vậy, Modal perfect là cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác về quá khứ. Hãy thường xuyên làm bài tập và áp dụng kiến thức này vào đời sống để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ