Chúng ta đã quá quen thuộc với các cấu trúc và cách dùng của thì quá khứ hoàn thành ở câu chủ động. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi câu bị động thì quá khứ hoàn thành sẽ được sử dụng như thế nào không?
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu từ A đến Z cách dùng, công thức và các ví dụ câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành nhé!
Thì quá khứ hoàn thành là một thì Tiếng Anh để nói về một hành động đã xảy ra trước một hành động khác, trong đó cả hai hành động đều xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành:
Khẳng định: S + had + V3/V-ed
Phủ định: S + had + not + V3/V-ed
Nghi vấn (câu hỏi Yes/No): Had + S + V3/V-ed?
Nghi vấn (câu hỏi Wh-): Wh- + had + S + V3/V-ed?
Thì quá khứ hoàn thành có những cách dùng sau:
Ví dụ: By the time he got to the airport, the flight had already departed. (Trước khi anh ấy đến sân bay, chuyến bay đã cất cánh.)
Ví dụ: After I had finished my homework, I went out for a walk. (Sau khi tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi ra ngoài đi dạo.)
Ví dụ: She had never seen such a beautiful sunset before she visited the beach. (Cô ấy chưa bao giờ thấy một bình minh đẹp như vậy trước khi cô ấy đến bãi biển.)
Ví dụ: If he had listened to my advice, he wouldn't have engaged in that scandal. (Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên của tôi, thì anh ấy đã không bị dính líu đến vụ tai tiếng đó.)
Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong Tiếng Anh, bạn cần chú ý tới các từ sau đây trong câu:
Before: Trước khi
After: Sau khi
For: Trong thời gian bao lâu
Until then: Cho đến lúc đó
By the time: Trước khi
Prior to that time: Trước thời điểm đó
As soon as: Ngay khi
By: Trước khi
By the end of + time: Trước cuối khoảng thời gian nào
Ví dụ:
She called her friend as soon as she had heard the shocking news. (Cô ấy đã gọi cho bạn cô ấy ngay khi cô ấy nghe tin tức giật gân.)
By the end of last year, I had traveled to five different countries in Europe. (Trước cuối năm ngoái, tôi đã đi du lịch đến năm quốc gia khác nhau ở Châu Âu.)
Xem thêm: Tổng hợp lý thuyết và bài tập 12 thì trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu
Hiểu được tổng quan cách dùng và cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành là nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về câu bị động thì quá khứ hoàn thành trong Tiếng Anh.
Dưới đây là các cấu trúc và ví dụ câu bị động của thì quá khứ hoàn thành có các cấu trúc sau:
Ví dụ: The project had been completed by the time the funding ran out. (Dự án đã được hoàn thành trước khi nguồn tài trợ cạn kiệt.)
Ví dụ: The letter had not been delivered before the post office closed. (Bức thư không được giao trước khi bưu điện đóng cửa.)
Ví dụ: Had the vaccine been developed by the pharmaceutical company before the outbreak of the epidemic? (Vắc xin đã được phát triển bởi công ty dược trước khi bùng phát đợt dịch bệnh không?)
Xem thêm: Tất tần tật công thức câu bị động các thì kèm ví dụ cụ thể để hiểu hơn về câu bị động nhé.
Câu bị động của thì quá khứ hoàn thành được sử dụng nhằm nhấn mạnh đến người hoặc vật chịu tác động của một sự việc được nhắc đến trong câu, trong khi vai trò của người thực hiện hành động đó không nổi bật.
Hay nói cách khác, trong câu bị động thì quá khứ hoàn thành, chủ ngữ không phải là đối tượng chính khiến hành động xảy ra.
Ví dụ câu bị động thì quá khứ hoàn thành:
Anna would have caught the train if she had left home earlier. (Anna đã kịp bắt tàu nếu cô ấy đã ra khỏi nhà sớm hơn.)
The ancient ruins had been carefully excavated by archaeologists before the historical site was opened to tourists. (Các di tích cổ đã được các nhà khảo cổ học khai quật cẩn thận trước khi địa điểm lịch sử được mở cửa cho du khách.)
Nếu chủ ngữ trong câu chủ động nằm trong nhóm đại từ không xác định Tiếng Anh như he, she, we, they, everyone, everything, anything, somebody, something,... thì chúng cần bị lược đi trong câu bị động thì quá khứ hoàn thành để đảm bảo sự mạch lạc và thoát ý cho câu.
Ví dụ:
>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!
Chuyển các câu sau đây từ dạng chủ động sang các câu bị động thì quá khứ hoàn thành Tiếng Anh:
The gardener had not planted the flowers before the frost destroyed them.
They had disseminated the information about the upcoming event to all employees before the meeting.
Had the committee reviewed the report before the decision was made?
Both parties had signed the contract as soon as the negotiations began.
Fortunately, they had solved the problem until then.
By the time the tenants moved in, the repairs had been completed.
They had conducted some experiments before the laboratory equipment malfunctioned.
The broadcasters had announced the news as soon as the governments made the decision.
Mr. Harrison had written the manuscript for several years before they finally published it.
Everyone had negotiated and finalized the contract prior to that time.
Đáp án:
The flowers had not been planted by the gardener before the frost destroyed them.
The information about the upcoming event had been disseminated to all employees before the meeting.
Had the report been reviewed by the committee before the decision was made?
The contract had been signed by both parties as soon as the negotiations began.
Fortunately, the problem had been solved until then.
By the time the tenants moved in, people had completed the repairs.
Some experiments had been conducted before the laboratory equipment malfunctioned.
The news had been announced by the broadcaster as soon as the decision was made by the governments.
The manuscript had been written for several years by Mrs. Harrison before it was finally published.
The contract had been negotiated and finalized until then.
Xem thêm: Bài tập câu bị động từ cơ bản đến nâng cao - có đáp án
Trên đây, IELTS LangGo đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về câu bị động thì quá khứ hoàn thành - một dạng ngữ pháp nâng cao trong Tiếng Anh. Bạn hãy dành thời gian làm bài tập và thường xuyên áp dụng cấu trúc câu này vào thực hành để làm quen và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ