Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a rule that you don’t like IELTS Speaking Part 2 & 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a rule that you don’t like IELTS Speaking Part 2 & 3

Post Thumbnail

Describe a rule that you don’t like (Mô tả một điều luật, luật lệ nào đó mà các bạn không thích) là một chủ đề khá mới xuất hiện trong forecast của kỹ năng Speaking.

Trong bài viết này, các bạn sẽ hãy cùng tham khảo bài mẫu Part 2 chất lượng kèm theo từ vựng nổi bật và các câu hỏi thảo luận thường gặp ở Part 3 để tự tin trả lời và ghi điểm cao nếu gặp chủ đề này nhé.

1. Phân tích đề Describe a rule that you don't like

Describe a rule (at school or at work) that you don’t like.

You should say:

  • What the rule is
  • Where you have to follow it
  • How other people feel about it
  • And why you don’t like this rule

Với cue card yêu cầu "Mô tả một luật lệ mà bạn không thích", các bạn có thể chọn kể về một điều luật ở công ty hay một luật lệ ở trường học, v.v. Tuy nhiên, các bạn nên chọn một điều luật thực sự gần gũi với mình hoặc một điều luật các bạn có nhiều suy nghĩ về nó để có nhiều ý tưởng giúp bạn có thể triển khai bài trôi chảy và mượt mà hơn nhé!

What the rule is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về điều luật mà các bạn sẽ miêu tả ở trong bài.

Useful Expressions:

  • One particular rule that I strongly disagree with is …
  • When it comes to a rule that I hate to follow, … is the first one to pop up in my mind.

Where you have to follow it

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về nơi mà điều luật này được áp dụng, hay nơi mà các bạn được yêu cầu phải tuân thủ điều luật đó.

Useful Expressions:

  • This regulation was strictly imposed at …
  • This rule is mandatory in …, requiring everyone to follow.

How other people feel about it

Sau đó, hãy nói về cảm nhận của những người khác khi cũng phải tuân thủ điều luật này giống các bạn nhé.

Useful Expressions:

  • Most people complained that …
  • Even though other people also had to obey the rule like me, they shared the same opinion as me that …

Why you don’t like this rule

Cuối cùng, hãy chia sẻ về lý do tại sao các bạn lại không thích điều luật này. Ở phần này hãy nói chi tiết và cụ thể nhất có thể nhé.

Useful Expressions:

  • I feel that …
  • This regulation made me feel extremely …

2. Bài mẫu Describe a rule (at school or at work) that you don’t like

Để hình dung rõ hơn về cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả, các bạn hãy tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về “quy định học sinh phải mặc đồng phục khi tới trường” dưới đây nhé.

Bài mẫu này được xây dựng dựa trên dàn ý đã phân tích ở trên, đảm bảo đầy đủ các ý cần trình bày. Đồng thời, IELTS LangGo đã tổng hợp danh sách các từ vựng và cụm từ đắt giá giúp bạn nâng cao điểm Lexical Resource.

Describe a rule you don't like cue card
Describe a rule you don't like cue card

Sample:

One particular rule that I strongly disagree with is the mandatory requirement for students to wear school uniforms every morning. This regulation was strictly imposed at my high school, where all students were expected to follow a standard dress code on a daily basis, regardless of weather or personal preference.

While the rule was meant to create a sense of equality and discipline, many students, including myself, found it quite frustrating. Most of my classmates complained that the uniforms were uncomfortable, especially in hot weather. Some even felt that the rule limited their freedom of expression. Teenagers often like to express their personality through their clothing, and having to wear the exact same thing every day felt dull and restrictive.

Personally, I didn’t like this rule because it ignored individuality. I believe that students should be allowed to dress in a way that reflects who they are, as long as it’s appropriate and respectful. Wearing the same uniform every day also made it hard to feel motivated in the morning—it felt like school was more about control than creativity or learning.

I understand that uniforms can help reduce bullying based on clothing and promote a sense of unity, but I think schools should find a balance. Maybe having one or two uniform days per week and allowing casual clothes on other days would be a better approach. That way, students could still enjoy the benefits of both structure and self-expression.

Dịch nghĩa:

Một quy định mà tôi thực sự không đồng tình là việc bắt buộc học sinh phải mặc đồng phục mỗi sáng đến trường. Quy định này được áp dụng rất nghiêm ngặt tại trường cấp ba của tôi, nơi tất cả học sinh đều phải tuân theo một bộ quy tắc ăn mặc tiêu chuẩn hàng ngày, bất kể thời tiết hay sở thích cá nhân.

Mặc dù quy định này nhằm tạo ra sự bình đẳng và tính kỷ luật, nhưng nhiều học sinh, bao gồm cả tôi, cảm thấy khá khó chịu. Hầu hết các bạn cùng lớp tôi đều than phiền rằng đồng phục rất không thoải mái, đặc biệt là vào những ngày thời tiết nóng bức. Một số bạn còn cho rằng quy định này hạn chế quyền tự do thể hiện bản thân. Thanh thiếu niên thường thích thể hiện cá tính qua trang phục, và việc phải mặc giống nhau mỗi ngày khiến chúng tôi cảm thấy nhàm chán và bị gò bó.

Cá nhân tôi không thích quy định này vì nó bỏ qua yếu tố cá nhân. Tôi tin rằng học sinh nên được mặc trang phục phản ánh con người của họ, miễn là phù hợp và lịch sự. Việc mặc đồng phục mỗi ngày cũng khiến tôi mất động lực vào buổi sáng – cảm giác như việc đến trường thiên về kiểm soát hơn là khuyến khích sự sáng tạo và học hỏi.

Tôi hiểu rằng đồng phục có thể giúp giảm nạn bắt nạt vì ăn mặc và tạo ra tinh thần đoàn kết, nhưng tôi nghĩ các trường học nên có sự cân bằng. Có thể quy định mặc đồng phục một hoặc hai ngày mỗi tuần và cho phép mặc đồ tự chọn vào những ngày khác sẽ là phương án hợp lý hơn. Như vậy, học sinh có thể vừa được hưởng lợi từ tính kỷ luật, vừa có cơ hội thể hiện bản thân.

Vocabulary:

  • mandatory (adj): bắt buộc
  • on a daily basis (phr.): hàng ngày
  • regardless of (phr.): bất kể
  • personal preference (n): sở thích cá nhân
  • frustrating (adj): khó chịu
  • dull (adj): nhàm chán
  • restrictive (adj): gò bó
  • individuality (n): tính cá nhân
  • reflect (v): phản ánh
  • bully (v): bắt nạt
  • sense of unity (n): tinh thần đoàn kết
  • approach (n): cách tiếp cận, phương án
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân

3. Describe a rule that you don't like Part 3 Questions

Sau khi bạn hoàn thành câu trả lời trong Part 2, giám khảo sẽ tiếp tục đặt các câu hỏi liên quan trong IELTS Speaking Part 3 để thảo luận sâu hơn về chủ đề.

Với đề bài Describe a rule that you don’t like các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề  “Rules and regulations” - một chủ đề tương đối lạ lẫm và hiếm gặp với đa số các bạn thí sinh.

Dưới đây là một số câu hỏi thảo luận phổ biến và gợi ý cách trả lời giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này.

Describe a rule that you don't like IELTS Speaking Part 3
Describe a rule that you don't like IELTS Speaking Part 3

Question 1. What are the rules that children should follow at school?

From my observation, children should follow two main rules at school. First, they need to show respect to teachers and classmates. This means listening when others are speaking and being polite, which creates a friendly and supportive atmosphere for learning. Second, they should follow basic classroom routines, like completing homework on time and staying quiet during lessons. These rules help students stay organized and focused, which improves both their learning and the teacher’s ability to manage the class.

Dịch nghĩa:

Theo quan sát của tôi, trẻ em nên tuân theo hai quy tắc chính ở trường.Thứ nhất, các em cần thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên và bạn bè. Điều này có nghĩa là lắng nghe khi người khác đang nói và cư xử lịch sự, điều này giúp tạo ra một bầu không khí học tập thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau.Thứ hai, các em nên tuân thủ các thói quen cơ bản trong lớp học, như hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn và giữ trật tự trong giờ học. Những quy tắc này giúp học sinh có tổ chức và tập trung hơn, từ đó cải thiện kết quả học tập của các em và giúp giáo viên quản lý lớp học hiệu quả hơn.

Vocabulary:

  • show respect to (phr.): thể hiện sự tôn trọng với
  • routine (n): cúp
  • organized (adj): có tổ chức

Question 2. Are the rules at school good or bad?

I believe most school rules are generally good because they help create a safe, respectful, and organized learning environment. Rules like being punctual, wearing proper attire, and respecting others teach students discipline and responsibility. For example, when students follow rules about classroom behavior, it allows teachers to teach effectively and students to focus better. However, some rules can feel too strict or outdated, such as not allowing students to express themselves through their clothing. In those cases, I think schools should listen to student feedback and make adjustments.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng hầu hết các quy định ở trường đều tốt vì chúng giúp tạo ra một môi trường học tập an toàn, tôn trọng và có tổ chức. Những quy tắc như đến đúng giờ, ăn mặc phù hợp và tôn trọng người khác giúp học sinh học được tính kỷ luật và trách nhiệm. Ví dụ, khi học sinh tuân thủ các quy định về hành vi trong lớp, giáo viên có thể giảng dạy hiệu quả hơn và học sinh cũng dễ tập trung hơn. Tuy nhiên, một số quy định có thể quá nghiêm khắc hoặc lỗi thời, chẳng hạn như không cho học sinh thể hiện bản thân qua trang phục. Trong những trường hợp đó, tôi nghĩ nhà trường nên lắng nghe ý kiến của học sinh và điều chỉnh phù hợp.

Vocabulary:

  • punctual (adj): đúng giờ
  • attire (n): trang phục
  • outdated (adj): lỗi thời
  • make adjustments (phr.): có những điều chỉnh

Question 3. Do people often violate the rules in Vietnam?

Yes, rule violations do happen quite often in Vietnam, especially in daily situations. For example, some people ignore traffic rules, like running red lights or not wearing helmets, which can lead to accidents. In schools, students might break rules by using their phones in class or skipping homework. I think these violations often occur because some rules are not strictly enforced, or people don’t fully understand why the rules exist. However, as awareness grows and the government improves law enforcement and education, I believe more people will begin to respect the rules and follow them more responsibly.

Dịch nghĩa:

Vâng, việc vi phạm quy định diễn ra khá thường xuyên ở Việt Nam, đặc biệt là trong các tình huống hàng ngày. Ví dụ, một số người phớt lờ luật giao thông, như vượt đèn đỏ hoặc không đội mũ bảo hiểm, điều này có thể dẫn đến tai nạn. Ở trường học, học sinh có thể vi phạm quy định bằng cách sử dụng điện thoại trong lớp hoặc không làm bài tập về nhà. Tôi nghĩ những vi phạm này thường xảy ra vì một số quy định không được thực thi nghiêm túc, hoặc vì mọi người không hiểu rõ lý do tồn tại của những quy định đó. Tuy nhiên, khi nhận thức được nâng cao và chính phủ cải thiện việc thực thi pháp luật cũng như giáo dục, tôi tin rằng ngày càng nhiều người sẽ tôn trọng và tuân thủ các quy định một cách có trách nhiệm hơn.

Vocabulary:

  • rule violation (n): việc vi phạm quy định
  • break rules (phr.): phá vỡ các quy định
  • enforce (v): thực thi
  • law enforcement (n): sự thực thi pháp luật

Question 4. What rules should children follow at home?

I think at home, children should follow a few important rules to develop good habits and responsibility. First, they should help with simple household chores, like tidying their room or setting the table. This teaches them the value of contributing to family life and being independent. Second, they should follow a daily routine, such as doing homework before watching TV or going to bed on time. These rules help children stay organized and maintain a healthy balance between study and rest.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ là ở nhà, trẻ em nên tuân theo một vài quy tắc quan trọng để hình thành thói quen tốt và tinh thần trách nhiệm. Thứ nhất, các em nên giúp đỡ với những công việc đơn giản trong gia đình, như dọn dẹp phòng của mình hoặc bày bàn ăn. Điều này giúp các em hiểu được giá trị của việc đóng góp cho cuộc sống gia đình và rèn luyện tính tự lập. Thứ hai, các em nên tuân thủ một thói quen hàng ngày, chẳng hạn như làm bài tập trước khi xem TV hoặc đi ngủ đúng giờ. Những quy tắc này giúp trẻ duy trì sự ngăn nắp và cân bằng giữa học tập và nghỉ ngơi.

Vocabulary:

  • set the table (phr,): bày bàn ăn
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • maintain a balance between (phr.): duy trì sự cân bằng giữa

Question 5. What can parents and teachers do to help children follow rules?

Parents and teachers can play an important role in helping children follow rules by being consistent and setting clear expectations. They should explain the reasons behind each rule so children understand why it matters. When kids know the purpose, they are more likely to cooperate. Besides, adults should lead by example. If parents and teachers follow rules themselves, children will learn to do the same. Also, using positive reinforcement, like praise or small rewards, can encourage good behavior. When children feel supported and recognized, they’re more motivated to follow rules both at home and at school.

Dịch nghĩa:

Cha mẹ và thầy cô có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ tuân thủ các quy tắc bằng cách nhất quán và đưa ra những kỳ vọng rõ ràng. Họ nên giải thích lý do đằng sau mỗi quy tắc để trẻ hiểu tại sao điều đó lại quan trọng. Khi trẻ hiểu được mục đích, các em sẽ hợp tác nhiều hơn. Bên cạnh đó, người lớn nên làm gương. Nếu cha mẹ và thầy cô tự mình tuân thủ quy tắc, trẻ sẽ học theo. Ngoài ra, việc sử dụng các hình thức khích lệ tích cực, như lời khen hay phần thưởng nhỏ, có thể khuyến khích hành vi tốt. Khi trẻ cảm thấy được ủng hộ và ghi nhận, các em sẽ có động lực hơn để tuân theo quy tắc, cả ở nhà lẫn ở trường.

Vocabulary:

  • play an important role in (phr.): đóng vai trò quan trọng trong việc
  • consistent (adj): nhất quán
  • set expectations (phr.): đặt ra những kỳ vọng
  • lead by example (phr.): làm gương
  • be motivated to (phr.): được khích lệ, động viên để

Question 6. Do you think breaking the law is always wrong?

I don’t think breaking the law is always wrong because it depends on the situation. In most cases, laws are made to protect people and maintain order, so following them is important. However, there are times when laws can be unfair or outdated. For example, in history, some people broke the law to fight for civil rights or justice, like peaceful protests against discrimination. In those cases, breaking the law led to positive social change. So while obeying the law is usually the right thing to do, there are rare situations where breaking it might be necessary for a greater good.

Dịch nghĩa:

Tôi không nghĩ rằng việc vi phạm pháp luật lúc nào cũng là sai, vì điều đó còn tùy thuộc vào hoàn cảnh. Trong hầu hết các trường hợp, pháp luật được ban hành để bảo vệ con người và duy trì trật tự, vì vậy việc tuân thủ là rất quan trọng. Tuy nhiên, đôi khi luật pháp có thể không công bằng hoặc đã lỗi thời. Ví dụ, trong lịch sử, có những người đã vi phạm pháp luật để đấu tranh cho quyền công dân hoặc công lý, như các cuộc biểu tình ôn hòa chống phân biệt đối xử. Trong những trường hợp như vậy, việc vi phạm pháp luật đã dẫn đến những thay đổi tích cực cho xã hội. Vì thế, mặc dù tuân thủ pháp luật thường là điều đúng đắn, nhưng đôi khi cũng có những tình huống hiếm hoi mà vi phạm luật lại cần thiết để phục vụ cho lợi ích lớn hơn.

Vocabulary:

  • unfair (adj): bất công
  • fight for (phr.): đấu tranh cho
  • civil right (n): quyền công dân
  • protest (n): cuộc biểu tình
  • discrimination (n): phân biệt đối xử
  • break the law (phr.): vi phạm luật

Question 7. Why do some people prefer to break rules?

Some people choose to break rules because they believe the rules are unfair or limit their freedom. For instance, a student might ignore a school dress code if they feel it stops them from expressing their personality. Others break rules to feel more independent or to show they don’t want to be controlled. In some cases, people enjoy the excitement that comes with taking risks or going against the norm. Peer pressure can also influence this behavior. If their friends are doing the same thing, they may feel the need to follow along to feel included or accepted.

Dịch nghĩa:

Một số người chọn phá vỡ các quy tắc vì họ tin rằng những quy tắc đó không công bằng hoặc hạn chế sự tự do của họ. Ví dụ, một học sinh có thể phớt lờ quy định về đồng phục nếu cảm thấy điều đó ngăn cản việc thể hiện cá tính. Những người khác vi phạm quy tắc để cảm thấy độc lập hơn hoặc thể hiện rằng họ không muốn bị kiểm soát. Trong một số trường hợp, họ thích cảm giác phấn khích khi làm điều trái ngược với quy chuẩn. Áp lực từ bạn bè cũng có thể ảnh hưởng đến hành vi này. Nếu bạn bè họ cũng đang vi phạm quy tắc, họ có thể cảm thấy cần làm theo để được chấp nhận hoặc hoà nhập.

Vocabulary:

  • stop sb from (phr.): ngăn cản ai làm gì
  • take risks (phr.): chấp nhận rủi ro
  • norm (n): quy chuẩn
  • peer pressure (n): áp lực đồng trang lứa

Hy vọng phần phân tích và bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách triển khai chủ đề Describe a rule that you don’t like trong phần thi IELTS Speaking.

Việc luyện tập thường xuyên, kết hợp với việc học từ vựng và tham khảo bài mẫu, sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nói của mình. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ