Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe an English lesson that you really enjoyed Part 2 và 3
Nội dung

Bài mẫu Describe an English lesson that you really enjoyed Part 2 và 3

Post Thumbnail

Describe an English lesson that you really enjoyed (Mô tả một buổi học tiếng Anh mà bạn đã rất thích) là một đề bài yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân trong phần thi Speaking Part 2 mới xuất hiện lại trong thời gian gần đây.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích đề bài, tham khảo bài mẫu band và luyện tập trả lời các câu hỏi Part 3 liên quan để tự tin chinh phục và đạt band điểm thật tốt nhé.

1. Phân tích đề Describe an English lesson that you really enjoyed

Describe an English lesson that you really enjoyed.

You should say:

  • What the lesson was about
  • When and where you had it
  • What you did in the lesson
  • And why you enjoyed it

Để thể hiện tốt trong bài nói về chủ đề Mô tả một buổi học tiếng Anh bạn rất yêu thích, các bạn có thể chọn kể về một buổi học ở trên lớp hoặc ở trung tâm, hay một địa điểm khác như chương trình ngoại khóa, lớp học thêm, v.v..

Tuy nhiên, để có nhiều ý tưởng và dễ dàng phát triển câu trả lời, các bạn nên chọn một buổi học mà mình thực sự có ấn tượng nhé.

What the lesson was about

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về buổi học mà các bạn định miêu tả ở trong bài, hãy nói qua một vài thông tin về buổi học này, như các bạn được học về gì ở buổi học này hay buổi học đó tập trung vào phần kiến thức nào.

Useful Expressions:

  • One English lesson that I genuinely found memorable and enjoyable was …
  • When it comes to a memorable English lesson that I have ever had, … is the first one to pop up in my mind.

When and where you had it

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về địa điểm và thời gian mà buổi học này được diễn ra. Hãy cố gắng để miêu tả bối cảnh chi tiết và sống động nhé.

Useful Expressions:

  • The lesson was delivered in … during …
  • The lesson was part of … conducted in …

What you did in the lesson

Sau đó, hãy nói về những hoạt động mà các bạn đã được tham gia trong suốt buổi học ấy, hoặc miêu tả về những sự kiện có trong buổi học.

Useful Expressions:

  • The lesson commenced with …
  • We engaged in …

Why you enjoyed it

Cuối cùng, hãy chia sẻ về lý do tại sao các bạn lại thích buổi học này nhé.

Useful Expressions:

  • What sets … apart is …
  • What made the lesson particularly engaging was …

2. Bài mẫu Describe an English lesson that you enjoyed Part 2

Sau khi đã có outline và từ vựng, các bạn hãy tham khảo bài mẫu chủ đề Describe an English lesson that you really enjoyed kèm theo danh sách từ vựng nổi bật giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt và biết cách ứng dụng từ vựng vào câu trả lời nhé.

Describe an English lesson that you really enjoyed cue card
Describe an English lesson that you really enjoyed cue card

Sample:

One English lesson that I genuinely found memorable and enjoyable was a speaking-focused workshop I attended during my final year of high school. It was part of an intensive IELTS preparation course conducted at a well-regarded language center in my hometown, roughly six months before I sat for the actual exam.

The lesson centered on enhancing fluency and pronunciation through a range of interactive and communicative activities. Our instructor, who was both highly skilled and incredibly supportive, began the session by showing us a short documentary clip featuring a native English speaker discussing environmental challenges. We were then asked to work in pairs to summarize the main points and express our viewpoints. I was partnered with one of the most articulate students in the class, which was initially quite intimidating, but ultimately it pushed me to step out of my comfort zone.

What made the lesson particularly engaging was a spontaneous speaking game. Each of us had to draw a random topic and deliver a two-minute impromptu speech, while our classmates took notes and asked follow-up questions. This dynamic exercise not only made learning fun, but also sharpened our ability to think quickly and communicate clearly. Our teacher gave targeted and constructive feedback, focusing on coherence, lexical resource, and intonation.

I thoroughly enjoyed this lesson because it broke away from the rigidity of textbook learning and helped me build greater confidence in real-life communication. It also sparked a lasting interest in public speaking, which I continue to develop today.

Dịch nghĩa:

Một buổi học tiếng Anh mà tôi thực sự thấy đáng nhớ và rất thích thú là một buổi workshop luyện nói mà tôi tham gia vào năm cuối cấp ba. Đó là một phần của khóa luyện thi IELTS chuyên sâu được tổ chức tại một trung tâm ngoại ngữ có uy tín ở quê tôi, khoảng sáu tháng trước khi tôi tham gia kỳ thi thật.

Buổi học tập trung vào việc nâng cao khả năng nói trôi chảy và phát âm thông qua nhiều hoạt động tương tác và giao tiếp. Giáo viên của chúng tôi – một người có trình độ chuyên môn cao và cực kỳ tận tâm – bắt đầu buổi học bằng cách chiếu một đoạn phim tài liệu ngắn, trong đó một người bản xứ nói về các vấn đề môi trường. Sau đó, chúng tôi được yêu cầu làm việc theo cặp để tóm tắt nội dung chính và đưa ra quan điểm của mình. Tôi được ghép đôi với một trong những học sinh nói tốt nhất lớp, điều đó ban đầu khiến tôi khá lo lắng, nhưng cuối cùng lại khiến tôi phải bứt phá khỏi vùng an toàn của bản thân.

Điều khiến buổi học này đặc biệt thú vị là trò chơi luyện nói ngẫu hứng. Mỗi người phải bốc thăm một chủ đề bất kỳ và thực hiện một bài nói kéo dài hai phút không chuẩn bị trước, trong khi các bạn còn lại ghi chú và đặt câu hỏi bổ sung. Bài tập năng động này không chỉ khiến việc học trở nên vui nhộn mà còn rèn luyện khả năng suy nghĩ nhanh và diễn đạt rõ ràng. Giáo viên đưa ra nhận xét cụ thể và mang tính xây dựng, tập trung vào độ mạch lạc, vốn từ vựng và ngữ điệu.

Tôi thực sự yêu thích buổi học này vì nó phá vỡ sự khô khan của việc học theo sách vở và giúp tôi xây dựng sự tự tin hơn trong giao tiếp thực tế bằng tiếng Anh. Nó cũng khơi dậy niềm đam mê với kỹ năng nói trước đám đông – điều mà tôi vẫn tiếp tục theo đuổi cho đến ngày nay.

Vocabulary:

  • intensive (adj): chuyên sâu
  • well-regarded (adj): uy tín
  • center on (phr.): tập trung vào
  • environmental challenge (n): vấn đề về môi trường
  • work in pair (phr.): làm việc theo nhóm
  • partner with (phr.): làm việc nhóm với
  • articulate (adj): có khả năng nói tốt
  • intimidating (adj): đáng sợ
  • step out of one’s comfort zone (phr.): bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân
  • engaging (adj): thú vị, cuốn hút
  • spontaneous (adj): ngẫu hứng
  • impromptu (adj): không chuẩn bị trước
  • dynamic (adj): năng động
  • constructive (adj): có tính xây dựng
  • intonation (n): ngữ điệu
  • break away from (phr.): phá vỡ khỏi
  • rigidity (n): sự khô khan
  • spark a lasting interest in (phr.): khơi dậy niềm đam mê cho

3. Describe an English lesson that you really enjoyed Part 3 Questions

Với đề bài Describe an English lesson that you enjoyed, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Language - một chủ đề khá quen thuộc với đa số chúng ta.

Các bạn cùng tham khảo một số câu hỏi thường gặp về việc học ngoại ngữ và cách trả lời hiệu quả dưới đây.

Describe an English lesson that you enjoyed Part 3
Describe an English lesson that you enjoyed Part 3

Question 1. Why do people learn foreign languages?

Many people choose to learn foreign languages for professional development and cultural enrichment. Firstly, being multilingual can open doors to better job prospects, especially in global companies where cross-cultural communication is essential. For instance, someone fluent in both English and Mandarin might stand out in international business settings. Secondly, learning a new language allows individuals to engage more deeply with different cultures. It enhances travel experiences and fosters a greater appreciation for local customs and traditions.

Dịch nghĩa:

Nhiều người chọn học ngoại ngữ vì mục đích phát triển nghề nghiệp và làm giàu trải nghiệm văn hóa. Thứ nhất, việc biết nhiều ngôn ngữ có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm tốt hơn, đặc biệt là trong các công ty toàn cầu, nơi giao tiếp giữa các nền văn hóa là điều thiết yếu. Ví dụ, một người thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Trung có thể nổi bật trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thứ hai, học một ngôn ngữ mới giúp mọi người tiếp cận sâu sắc hơn với các nền văn hóa khác nhau. Nó làm cho việc du lịch trở nên thú vị hơn và giúp hiểu rõ hơn các phong tục, truyền thống địa phương.

Vocabulary:

  • cultural enrichment (n): sự phong phú trong trải nghiệm văn hoá
  • open doors to (phr.): mở ra (cơ hội)
  • job prospect (n): cơ hội việc làm
  • cross-cultural (adj): giữa các nền văn hoá
  • stand out (phr.): nổi bật

Question 2. What are the benefits of learning a foreign language?

Well, learning a foreign language brings a lot of advantages. It can boost your career, especially if you’re working in an international environment where speaking more than one language is a huge plus. For instance, knowing both English and German might give someone an edge when applying for jobs in global companies. It also sharpens the brain—people who learn languages often have better memory and problem-solving skills. On top of that, speaking another language makes it easier to connect with other cultures, so traveling becomes more meaningful and interactions with locals feel much more authentic.

Dịch nghĩa:

Học một ngoại ngữ mang lại rất nhiều lợi ích. Nó có thể giúp bạn phát triển sự nghiệp, đặc biệt nếu bạn làm việc trong môi trường quốc tế, nơi mà việc nói được nhiều ngôn ngữ là một lợi thế lớn. Chẳng hạn, việc thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Đức có thể giúp ai đó nổi bật hơn khi xin việc ở các công ty toàn cầu. Ngoài ra, học ngôn ngữ còn giúp cải thiện trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề. Hơn thế nữa, việc biết thêm một ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng kết nối với các nền văn hóa khác, khiến việc đi du lịch trở nên ý nghĩa và chân thật hơn khi giao tiếp với người bản địa.

Vocabulary:

  • give sb an edge (phr.): giúp ai đó nổi bật, có ưu thế
  • problem-solving skill (n): kỹ năng giải quyết vấn đề
  • authentic (adj): chân thật

Question 3. Is it more important to focus on grammar or vocabulary?

While both grammar and vocabulary are essential to mastering a language, I’d argue that vocabulary has a slight edge, particularly in day-to-day communication. Without the right words, it’s almost impossible to express ideas, no matter how good your grammar is. For instance, someone with a limited vocabulary may struggle to hold even a basic conversation. That said, grammar provides structure and clarity, helping you avoid misunderstandings. In an ideal learning environment, both should be developed in balance, but for beginners or travelers, building a solid vocabulary base is often more immediately useful.

Dịch nghĩa:

Mặc dù cả ngữ pháp và từ vựng đều rất quan trọng để làm chủ một ngôn ngữ, tôi cho rằng từ vựng có phần ưu thế hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Nếu không có những từ ngữ phù hợp, gần như không thể diễn đạt ý tưởng, dù ngữ pháp của bạn có tốt đến đâu đi nữa. Ví dụ, một người có vốn từ hạn chế có thể gặp khó khăn ngay cả khi giữ cuộc trò chuyện cơ bản. Tuy nhiên, ngữ pháp lại mang đến cấu trúc và sự rõ ràng, giúp bạn tránh hiểu lầm. Trong môi trường học tập lý tưởng, cả hai nên được phát triển cân bằng, nhưng đối với người mới bắt đầu hoặc khách du lịch, việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc thường hữu ích hơn ngay lập tức.

Vocabulary:

  • hold a conversation (phr.): giữ cuộc trò chuyện
  • build a base (phr.): xây dựng nền tảng

Question 4. Is grammar the most difficult part about learning a foreign language?

While grammar is often viewed as one of the most challenging aspects of learning a foreign language, I believe it’s not always the hardest part. Mastering grammar rules can be complex due to irregularities and exceptions, but persistent practice usually helps learners internalize them. However, acquiring a broad and functional vocabulary often poses a greater obstacle, as it directly impacts one’s ability to express ideas fluently and accurately. Additionally, skills like pronunciation and listening comprehension can be equally demanding.

Dịch nghĩa:

Mặc dù ngữ pháp thường được xem là một trong những khía cạnh khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ nước ngoài, tôi tin rằng nó không phải lúc nào cũng là phần khó nhất. Việc làm chủ các quy tắc ngữ pháp có thể phức tạp do những bất quy tắc và ngoại lệ, nhưng việc luyện tập kiên trì thường giúp người học tiếp thu chúng. Tuy nhiên, việc tích lũy một vốn từ rộng và chức năng thường là trở ngại lớn hơn, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát và chính xác. Bên cạnh đó, các kỹ năng như phát âm và nghe hiểu cũng có thể rất thách thức.

Vocabulary:

  • persistent (adj): kiên trì
  • internalize (v): tiếp thu
  • obstacle (n): trở ngại
  • comprehension (n): sự hiểu
  • demanding (adj): thách thức

Question 5. What makes for a good foreign language teacher?

A good foreign language teacher must be patient because language learning involves frequent mistakes and confusion. For instance, when students struggle with pronunciation or grammar, a patient teacher provides constructive feedback without discouragement, helping learners build confidence. Another essential quality is adaptability. Since every student has a unique learning style, an effective teacher tailors lessons accordingly—for example, using visual aids for visual learners or conversation practice for those who learn by speaking.

Dịch nghĩa:

Một giáo viên ngoại ngữ giỏi phải kiên nhẫn vì việc học ngôn ngữ thường đi kèm với nhiều lỗi sai và sự bối rối. Chẳng hạn, khi học sinh gặp khó khăn với phát âm hoặc ngữ pháp, một giáo viên kiên nhẫn sẽ đưa ra phản hồi mang tính xây dựng mà không làm học sinh nản lòng, giúp họ tự tin hơn. Một phẩm chất thiết yếu khác là khả năng thích nghi. Vì mỗi học sinh có cách học riêng, giáo viên hiệu quả sẽ điều chỉnh bài giảng phù hợp — ví dụ, sử dụng hình ảnh cho học sinh học bằng hình ảnh hoặc luyện nói cho những người học qua giao tiếp.

Vocabulary:

  • confusion (n): sự bối rối
  • discouragement (n): sự nản lòng
  • adaptability (n): khả năng thích nghi
  • tailor (v): điều chỉnh

Question 6. Do you think it would be interesting to be a foreign language teacher?

Yes, I think being a foreign language teacher would be very interesting. Teaching a language allows you to connect with different cultures and help students communicate with people worldwide. It’s rewarding to see learners improve and gain confidence over time. Also, the job requires creativity to make lessons engaging and effective, which keeps the work dynamic and stimulating. However, it can be challenging to address diverse learning styles and keep students motivated.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ làm giáo viên ngoại ngữ sẽ rất thú vị. Việc dạy một ngôn ngữ giúp bạn kết nối với các nền văn hóa khác nhau và hỗ trợ học sinh giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới. Thật ý nghĩa khi thấy học viên tiến bộ và tự tin hơn theo thời gian. Ngoài ra, công việc đòi hỏi sự sáng tạo để làm cho bài học trở nên hấp dẫn và hiệu quả, khiến công việc luôn sinh động và kích thích. Tuy nhiên, việc đáp ứng các phong cách học khác nhau và giữ động lực cho học sinh cũng là thách thức.

Vocabulary:

  • allow sb to do sth (phr.): cho phép ai làm gì
  • rewarding (adj): ý nghĩa
  • stimulating (adj): kích thích

Question 7. What is the impact of information technology on learning foreign languages?

I believe that information technology has revolutionized the way people learn foreign languages. Online resources like apps, videos, and interactive platforms provide learners with instant access to authentic materials and real-time practice opportunities. For example, language apps offer personalized exercises that adapt to individual progress, making learning more efficient. Additionally, technology enables communication with native speakers worldwide through video calls or chat, enhancing speaking and listening skills.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng công nghệ thông tin đã cách mạng hóa cách mọi người học ngoại ngữ. Các tài nguyên trực tuyến như ứng dụng, video và nền tảng tương tác cung cấp cho người học truy cập ngay lập tức đến các tài liệu chân thực và cơ hội luyện tập thực tế. Ví dụ, các ứng dụng học ngôn ngữ cung cấp các bài tập cá nhân hóa, thích ứng với tiến trình của từng người, giúp việc học hiệu quả hơn. Ngoài ra, công nghệ còn giúp giao tiếp với người bản ngữ trên toàn thế giới qua các cuộc gọi video hoặc trò chuyện, cải thiện kỹ năng nói và nghe.

Vocabulary:

  • revolutionize (v): cách mạng hoá
  • adapt to (phr.): thích nghi với
  • enable sb to (phr.): cho phép ai làm gì

Question 8. Will computers replace foreign language teachers in the future?

While computers and language learning software have advanced significantly, I don’t believe they will fully replace foreign language teachers in the future. Technology offers great tools for practice and exposure, but human teachers provide personalized guidance, emotional support, and cultural insights that machines cannot replicate. For example, teachers can adapt lessons based on students’ unique needs and encourage confidence during speaking practice. Additionally, the motivation and interaction from a real person often enhance learning effectiveness. Therefore, I see technology as a valuable complement to teaching, rather than a replacement for the crucial role that teachers play in language education.

Dịch nghĩa:

Mặc dù máy tính và phần mềm học ngôn ngữ đã phát triển đáng kể, tôi không nghĩ chúng sẽ hoàn toàn thay thế giáo viên ngoại ngữ trong tương lai. Công nghệ cung cấp những công cụ tuyệt vời để luyện tập và tiếp xúc với ngôn ngữ, nhưng giáo viên con người mang đến sự hướng dẫn cá nhân hóa, hỗ trợ tinh thần và hiểu biết văn hóa mà máy móc không thể sao chép. Ví dụ, giáo viên có thể điều chỉnh bài học theo nhu cầu riêng của học sinh và khích lệ sự tự tin khi luyện nói. Hơn nữa, sự tương tác và động viên từ con người thường làm tăng hiệu quả học tập. Vì vậy, tôi cho rằng công nghệ là sự bổ trợ quý giá cho việc giảng dạy, chứ không phải là sự thay thế cho vai trò quan trọng của giáo viên trong giáo dục ngôn ngữ.

Vocabulary:

  • personalized guidance (n): sự hướng dẫn cá nhân hoá
  • emotional support (n): sự hỗ trợ tinh thần
  • cultural insight (n): sự hiểu biết về văn hoá
  • replicate (v): sao chép
  • complement (n): sự bổ trợ

Describe an English lesson that you really enjoyed là một chủ đề quen thuộc, giúp giám khảo đánh giá khả năng kể chuyện, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt của bạn.

Các bạn hãy tham khảo sample cho Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để chuẩn bị thật tốt cho chủ đề này nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ