
Describe an ambition that you haven’t achieved (Hãy mô tả một tham vọng mà bạn chưa đạt được) là một đề bài liên quan đến miêu tả sự vật trừu tượng - một chủ đề rất mới cho phần Speaking trong bài thi IELTS gần đây.
Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để biết cách triển khai bài nói về chủ đề này cũng như có thêm ý tưởng và từ vựng hay để vận dụng nhé.
Describe an ambition that you haven’t achieved. You should say:
|
Để thể hiện tốt trong bài thi Speaking với chủ đề "Mô tả một khát vọng, một hoài bão mà bạn chưa đạt được", bạn có thể chọn kể về một mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp mà bạn đã ấp ủ từ lâu nhưng vẫn chưa thể hoàn thành.
Ví dụ, bạn có thể nói về mong muốn đạt được điểm số 7.0 trong kỳ thi IELTS để đi du học hoặc làm việc ở nước ngoài. Trong câu chuyện, bạn nên nêu rõ lý do vì sao bạn chưa đạt được mục tiêu đó, những gì bạn đang làm để tiến gần hơn đến hoài bão này, và cảm xúc của bạn khi theo đuổi nó.
Các bạn hãy dựa vào cue card để lên outline cho bài Speaking của mình nhé!
What it is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về khát vọng, hoài bão mà mình chưa đạt được. Các bạn nên nói rõ khát vọng này là liên quan đến lĩnh vực nào của đời sống, và tại sao mình lại muốn đạt được hoài bão này.
Useful Expressions:
Why you haven’t achieved it
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về lý do tại sao mà mình vẫn chưa đạt được hoài bão, khát vọng này nhé.
Useful Expressions:
What you are doing about it now
Sau đó, hãy nói về những việc các bạn đang làm ở thời điểm hiện tại để có thể tiếp tục theo đuổi hoài bão, khát vọng này.
Useful Expressions:
How you feel about it
Cuối cùng, hãy chia sẻ về việc các bạn cảm thấy thế nào về khát vọng, hoài bão này hoặc là cảm giác của các bạn xuyên suốt con đường đạt được khát vọng, hoài bão này.
Useful Expressions:
Sample dưới đây sẽ nói về một khát khao, mong muốn chưa đạt được chính là đạt band 7.0 IELTS. Các bạn hãy tham khảo bài mẫu cùng những từ vựng ăn điểm để nắm được cách triển khai ý tưởng và vận dụng từ vựng vào câu trả lời nhé.
Sample:
One ambition I haven’t achieved yet is obtaining an overall Band 7.0 in the IELTS test. This has been a significant goal of mine for quite some time, as it's a crucial requirement for studying abroad and opens up many academic and professional opportunities. Reaching this score would reflect a strong command of English across all four skills: listening, reading, writing, and speaking.
Unfortunately, I haven’t reached this target yet, mainly because I find the writing and speaking sections particularly challenging. In writing, I tend to struggle with task achievement and maintaining coherence throughout my essays. As for speaking, I sometimes hesitate or overthink my answers, which affects my fluency and confidence.
To work towards this goal, I’ve developed a more focused study plan. I regularly write task 1 and task 2 responses and get detailed feedback from tutors. I also record myself speaking on common IELTS topics, then review and correct my mistakes. Moreover, I’ve been expanding my vocabulary and refining my grammar to make my responses more precise and natural.
Although I haven’t hit the Band 7.0 mark yet, I feel optimistic and motivated. I view this as a journey that requires persistence and consistent effort. Every bit of progress I make brings me closer to my goal, and I’m confident that with time and dedication, I’ll eventually achieve it. When that happens, it will be a proud milestone and a reflection of all the hard work I’ve put in.
Dịch nghĩa:
Một hoài bão mà tôi chưa đạt được là giành được overall Band 7.0 trong kỳ thi IELTS. Đây là một mục tiêu quan trọng đối với tôi trong suốt một thời gian dài, vì nó là điều kiện cần thiết để du học và mở ra nhiều cơ hội học tập cũng như nghề nghiệp. Việc đạt được số điểm này sẽ thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt ở cả bốn kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói.
Thật không may, tôi vẫn chưa đạt được mục tiêu này, chủ yếu vì tôi gặp khó khăn ở phần viết và nói. Trong phần viết, tôi thường gặp rắc rối với việc hoàn thành đúng yêu cầu đề bài và duy trì sự mạch lạc trong bài luận. Còn đối với phần nói, đôi khi tôi do dự hoặc suy nghĩ quá nhiều trước khi trả lời, điều này ảnh hưởng đến sự trôi chảy và tự tin của tôi.
Để tiến gần hơn tới mục tiêu này, tôi đã xây dựng một kế hoạch học tập cụ thể hơn. Tôi thường xuyên luyện viết task 1 và task 2 rồi nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên. Tôi cũng ghi âm phần nói của mình về các chủ đề thường gặp trong IELTS, sau đó nghe lại để sửa lỗi. Bên cạnh đó, tôi đang mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp để diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn.
Mặc dù chưa đạt Band 7.0, tôi cảm thấy lạc quan và có động lực. Tôi xem đây là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực bền bỉ. Mỗi bước tiến nhỏ đều đưa tôi gần hơn tới mục tiêu, và tôi tin rằng với thời gian và sự cố gắng, tôi sẽ đạt được điều đó. Khi làm được, đó sẽ là một cột mốc đáng tự hào, phản ánh tất cả những nỗ lực mà tôi đã bỏ ra.
Vocabulary:
Với đề bài Describe an ambition that you haven’t achieved trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Ambition - một chủ đề trừu tượng và khá lạ lẫm đối với nhiều bạn thí sinh.
Để không bị bối rối khi gặp các câu hỏi về chủ đề này, các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm mẫu trả lời từ IELTS LangGo nhé.
People have many different kinds of ambitions, depending on their interests, values, and life goals. Some aim for academic success, like getting high grades or studying at a top university. Others focus on career goals, such as becoming a doctor, starting a business, or getting promoted. Many people also have personal ambitions, like traveling the world, learning a new language, or buying a house. In some cases, ambitions are related to helping others, such as becoming a teacher or working for a charity. As far as I’m concerned, ambitions give people direction and motivation to work hard and improve their lives.
Dịch nghĩa:
Mỗi người có những hoài bão khác nhau, tùy thuộc vào sở thích, giá trị sống và mục tiêu của họ. Một số người hướng đến thành công trong học tập, chẳng hạn như đạt điểm cao hoặc theo học tại một trường đại học hàng đầu. Những người khác tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp, như trở thành bác sĩ, khởi nghiệp kinh doanh hoặc được thăng chức. Nhiều người cũng có hoài bão cá nhân, ví dụ như đi du lịch vòng quanh thế giới, học một ngôn ngữ mới hoặc mua một căn nhà. Trong một số trường hợp, hoài bão liên quan đến việc giúp đỡ người khác, chẳng hạn như trở thành giáo viên hoặc làm việc cho tổ chức từ thiện. Theo tôi, hoài bão mang lại định hướng và động lực để con người nỗ lực và cải thiện cuộc sống của mình.
Vocabulary:
Children often have big dreams and simple ambitions that reflect their imagination and interests. Many want to become superheroes, doctors, teachers, or famous athletes because they admire these roles and see them as exciting or meaningful. Some children are inspired by what they see on TV or learn at school, so they might dream of becoming astronauts, scientists, or artists. These ambitions may not always be realistic, but they play an important role in developing creativity and motivation.
Dịch nghĩa:
Trẻ em thường có những ước mơ lớn và hoài bão đơn giản, phản ánh trí tưởng tượng và sở thích của các em. Nhiều em muốn trở thành siêu anh hùng, bác sĩ, giáo viên hoặc vận động viên nổi tiếng vì các em ngưỡng mộ những vai trò này và cho rằng đó là những nghề thú vị hoặc ý nghĩa. Một số trẻ được truyền cảm hứng từ những gì chúng xem trên TV hoặc học ở trường, vì vậy các em có thể mơ ước trở thành phi hành gia, nhà khoa học hoặc nghệ sĩ. Những hoài bão này có thể không thực tế, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sự sáng tạo và động lực cho trẻ.
Vocabulary:
Yes, there is a clear difference between children’s ambitions and those of grown-ups. As I have mentioned, children’s ambitions are often based on imagination, inspiration from cartoons or books, and what they admire in the world around them. For example, they may dream of becoming superheroes, astronauts, or pop stars. These dreams are usually simple and idealistic. On the other hand, adults tend to have more practical and realistic ambitions. Their goals are often related to career development, financial stability, or family responsibilities.
Dịch nghĩa:
Vâng, có một sự khác biệt rõ ràng giữa hoài bão của trẻ em và của người lớn. Như tôi đã đề cập, hoài bão của trẻ em thường dựa trên trí tưởng tượng, cảm hứng từ các bộ phim hoạt hình hoặc sách vở, cũng như những gì các em ngưỡng mộ trong thế giới xung quanh. Ví dụ, các em có thể mơ ước trở thành siêu anh hùng, phi hành gia hoặc sao nhạc pop. Những giấc mơ này thường rất đơn giản và lý tưởng. Mặt khác, người lớn thường có những hoài bão thực tế và thiết thực hơn. Mục tiêu của họ thường liên quan đến sự phát triển sự nghiệp, ổn định tài chính hoặc trách nhiệm gia đình.
Vocabulary:
Some people are very ambitious in their careers because they have a strong desire to succeed and make a name for themselves. They set high goals for themselves, whether it's climbing the corporate ladder, starting their own business, or becoming an expert in their field. This ambition often stems from a need for personal fulfillment, financial security, or recognition from others. For example, someone might aspire to become a CEO or lead a successful startup. Ambitious individuals are typically driven by the challenge of overcoming obstacles and constantly improving themselves, and they are willing to make sacrifices to achieve their dreams.
Dịch nghĩa:
Một số người rất tham vọng trong sự nghiệp vì họ có một mong muốn mạnh mẽ để thành công và tạo dựng tên tuổi cho bản thân. Họ đặt ra những mục tiêu cao cho mình, dù đó là leo lên nấc thang sự nghiệp, bắt đầu kinh doanh riêng, hay trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Sự tham vọng này thường xuất phát từ nhu cầu tự hoàn thiện, an ninh tài chính hoặc sự công nhận từ người khác. Ví dụ, một người có thể khao khát trở thành giám đốc điều hành (CEO) hoặc dẫn dắt một công ty khởi nghiệp thành công. Những người tham vọng thường bị thúc đẩy bởi thử thách vượt qua khó khăn và không ngừng cải thiện bản thân, và họ sẵn sàng hy sinh để đạt được ước mơ của mình.
Vocabulary:
Ambitious people are characterized by their determination and resilience. They face challenges head-on and don't give up easily. For example, someone aiming for a career advancement will keep improving their skills, even if they encounter setbacks. This strong determination helps them push through obstacles. Additionally, ambitious individuals are proactive in seeking personal growth. They take the initiative to learn new skills and embrace opportunities that push them out of their comfort zones. Whether it's through formal education or self-study, they are always looking for ways to improve and adapt.
Dịch nghĩa:
Những người tham vọng được đặc trưng bởi sự kiên định và khả năng phục hồi. Họ đối mặt với thử thách một cách trực tiếp và không dễ dàng từ bỏ. Ví dụ, một người hướng tới sự thăng tiến trong nghề nghiệp sẽ liên tục cải thiện kỹ năng của mình, ngay cả khi gặp phải thất bại. Sự kiên trì mạnh mẽ này giúp họ vượt qua những trở ngại. Bên cạnh đó, những người tham vọng chủ động tìm kiếm sự phát triển cá nhân. Họ chủ động học hỏi kỹ năng mới và nắm bắt những cơ hội khiến họ ra khỏi vùng an toàn. Dù là qua giáo dục chính quy hay tự học, họ luôn tìm cách cải thiện và thích nghi.
Vocabulary:
Some people may not have dreams due to a lack of confidence in their abilities. Having faced failure or rejection in the past, they might feel that achieving big goals is beyond their reach. This lack of self-belief can prevent them from envisioning a better future. Additionally, external challenges such as financial struggles or family responsibilities can limit one’s ability to dream. When someone is focused on meeting immediate needs or dealing with daily difficulties, they may not have the mental or emotional space to think about long-term goals or aspirations.
Dịch nghĩa:
Một số người có thể không có ước mơ vì thiếu tự tin vào khả năng của bản thân. Sau khi đối mặt với thất bại hoặc sự từ chối trong quá khứ, họ có thể cảm thấy rằng việc đạt được những mục tiêu lớn là ngoài tầm với của mình. Sự thiếu tự tin này có thể ngăn cản họ tưởng tượng về một tương lai tươi sáng hơn. Bên cạnh đó, những thử thách bên ngoài như khó khăn tài chính hoặc trách nhiệm gia đình cũng có thể hạn chế khả năng mơ ước của một người. Khi một người chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu trước mắt hoặc đối phó với những khó khăn hàng ngày, họ có thể không có đủ không gian tinh thần hay cảm xúc để suy nghĩ về những mục tiêu dài hạn hay khát vọng.
Vocabulary:
People balance work and life by setting clear boundaries and practicing effective time management. Setting boundaries involves designating specific hours for work and personal activities, ensuring that work doesn’t take over personal time. For instance, some people avoid checking emails or taking work calls after hours, which allows them to focus on family or relaxation. Time management also plays a crucial role in balancing both. By organizing tasks, prioritizing responsibilities, and planning ahead, people can ensure they accomplish work goals while still making room for personal activities that help maintain their well-being, like exercising or spending time with loved ones.
Dịch nghĩa:
Mọi người cân bằng công việc và cuộc sống bằng cách thiết lập ranh giới rõ ràng và thực hành quản lý thời gian hiệu quả. Việc thiết lập ranh giới bao gồm việc chỉ định thời gian cụ thể cho công việc và các hoạt động cá nhân, đảm bảo rằng công việc không chiếm hết thời gian cá nhân. Ví dụ, một số người tránh kiểm tra email hoặc nhận cuộc gọi công việc ngoài giờ, giúp họ tập trung vào gia đình hoặc thư giãn. Quản lý thời gian cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng cả hai. Bằng cách tổ chức công việc, ưu tiên các nhiệm vụ và lên kế hoạch trước, mọi người có thể đảm bảo hoàn thành mục tiêu công việc trong khi vẫn dành thời gian cho các hoạt động cá nhân giúp duy trì sức khỏe tinh thần, như tập thể dục hoặc dành thời gian bên người thân.
Vocabulary:
Trên đây là bài mẫu Part 2 và Part 3 kèm từ vựng hữu ích cho chủ đề Describe an ambition you haven’t achieved IELTS Speaking.
Các bạn hãy dựa vào Sample để tự chuẩn bị câu trả lời cho mình, đồng thời luyện tập thường xuyên để đạt band điểm như mong muốn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ