Describe a prize you have received recently (e.g. a medal, money, something valuable) là một chủ đề miêu tả sự vật khá mới lạ, xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking thời gian gần đây.
IELTS LangGo đã biên soạn các câu trả lời gợi ý cho Part 2 và Part 3 chủ đề này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng, các cấu trúc hay cũng như có thêm ý tưởng cho phần Speaking của mình. Tham khảo ngay nhé!
Describe a prize you have received recently (e.g. a medal, money, something valuable). You should say:
|
Với đề bài này, các bạn nên lựa chọn một giải thưởng gần gũi và dễ dàng để nói về, ví dụ như một huy chương, tiền thưởng hoặc món đồ quý giá mà bạn đã nhận được.
Khi chọn một giải thưởng đã nhận, bạn nên chọn giải thưởng có ý nghĩa đặc biệt với bạn, hoặc có một câu chuyện thú vị xung quanh việc nhận được nó. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm của mình, tránh rơi vào tình huống bí ý tưởng hay không biết làm thế nào để diễn đạt rõ ràng.
Các bạn nên triển khai bài nói theo các ý sau:
What it was
Trước tiên, bạn cần giới thiệu về giải thưởng mà bạn đã nhận được. Cố gắng mô tả rõ ràng về loại giải thưởng đó để người nghe có thể hiểu được giá trị của nó.
Useful Expressions:
When you received it
Tiếp theo, bạn hãy nói về thời gian và bối cảnh khi bạn nhận được giải thưởng. Điều này giúp người nghe hình dung rõ hơn về sự kiện và hoàn cảnh mà bạn nhận giải.
Useful Expressions:
What you did to receive it
Sau đó, chia sẻ về những nỗ lực và hành động bạn đã thực hiện để đạt được giải thưởng đó. Nói rõ quá trình, công sức bạn đã bỏ ra.
Useful Expressions:
How you felt about it
Cuối cùng, bạn cần chia sẻ cảm xúc của mình khi nhận giải thưởng. Điều này giúp thể hiện sự tự hào và tầm quan trọng của giải thưởng đối với bạn.
Useful Expressions:
Sau đây, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Speaking hoàn chỉnh cho cue card trên để xem dàn ý và các cấu trúc câu gợi ý ở trên được vận dụng vào câu trả lời như thế nào nhé.
Sample:
One of the most memorable achievements I’ve received recently is the gold medal from a high school volleyball tournament. It was a thrilling experience because volleyball has always been a sport I’m passionate about, and this victory represented all the hard work and dedication my team and I had put into our training.
I received the medal at the end of our school’s sports event last month. The competition lasted for several days, and my team had to face many tough opponents. However, we remained focused, played with determination, and worked together to outshine the other teams. I personally had to push myself, both physically and mentally, to contribute to the team’s success. Countless hours of practice, improving my skills, and building strong teamwork paid off when we emerged as champions.
When I was handed the medal, I felt an overwhelming sense of pride and accomplishment. It wasn’t just about the medal itself but the journey leading up to it. I was proud of my teammates, grateful for our coach’s guidance, and happy that all our efforts had been rewarded. The competition also taught me the value of perseverance and working together toward a common goal.
Winning this gold medal was an unforgettable moment for me, not just because of the prize, but because of the life lessons I learned along the way. It’s a reminder that dedication, teamwork, and a positive attitude can lead to great achievements, and I’ll always cherish this experience.
Bài dịch:
Một trong những thành tích đáng nhớ nhất mà tôi vừa nhận được là huy chương vàng từ giải đấu bóng chuyền của trường trung học. Đây là một trải nghiệm đầy phấn khích vì bóng chuyền luôn là môn thể thao tôi đam mê, và chiến thắng này đại diện cho tất cả sự nỗ lực và cống hiến mà đội của tôi và tôi đã bỏ ra trong quá trình luyện tập.
Tôi đã nhận huy chương vào cuối sự kiện thể thao của trường vào tháng trước. Cuộc thi kéo dài trong vài ngày, và đội của tôi đã phải đối mặt với nhiều đối thủ khó khăn. Tuy nhiên, chúng tôi luôn giữ sự tập trung, chơi với quyết tâm và làm việc cùng nhau để vượt trội hơn các đội khác. Cá nhân tôi đã phải thúc đẩy bản thân, cả về thể chất lẫn tinh thần, để đóng góp vào thành công của đội. Hàng giờ luyện tập không ngừng, cải thiện kỹ năng và xây dựng tinh thần đồng đội mạnh mẽ cuối cùng đã được đền đáp khi chúng tôi trở thành nhà vô địch.
Khi nhận huy chương, tôi cảm thấy một niềm tự hào và sự thành công tràn ngập. Không chỉ là về huy chương, mà còn là hành trình dẫn đến đó. Tôi tự hào về các đồng đội, biết ơn sự hướng dẫn của huấn luyện viên và hạnh phúc vì mọi nỗ lực của chúng tôi đã được đền đáp. Giải đấu này cũng đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung.
Chiến thắng huy chương vàng này là một khoảnh khắc khó quên đối với tôi, không chỉ vì giải thưởng, mà còn vì những bài học cuộc sống mà tôi đã học được trên suốt chặng đường. Nó là lời nhắc nhở rằng sự cống hiến, tinh thần đồng đội và thái độ tích cực có thể dẫn đến những thành tựu lớn, và tôi sẽ luôn trân trọng trải nghiệm này.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a prize you have received recently (e.g. a medal, money, something valuable) trong Part 2, các câu hỏi Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề Prize - một chủ đề khá mới lạ đối với nhiều bạn thí sinh.
Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi phổ biến kèm câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời các câu hỏi phần này nhé.
I don’t believe competition is solely about the prize. Although winning and being recognized can be motivating, the real value of competition lies in the personal development, lessons, and experiences gained throughout the journey. It helps people cultivate important skills like collaboration, determination, and persistence. Even if someone doesn’t come out on top, the effort they invest in self-improvement, tackling obstacles, and striving toward a goal is highly valuable. In many cases, the knowledge gained and connections formed during the process are more meaningful than the actual prize at the finish line.
Bài dịch:
Tôi không tin rằng cạnh tranh chỉ xoay quanh giải thưởng. Mặc dù chiến thắng và được công nhận có thể mang lại động lực, nhưng giá trị thực sự của cạnh tranh nằm ở sự phát triển cá nhân, những bài học và kinh nghiệm đạt được trong suốt hành trình. Nó giúp mọi người rèn luyện các kỹ năng quan trọng như hợp tác, quyết tâm và kiên trì. Ngay cả khi ai đó không giành chiến thắng, nỗ lực họ bỏ ra để cải thiện bản thân, vượt qua khó khăn và phấn đấu đạt mục tiêu đều rất quý giá. Trong nhiều trường hợp, kiến thức có được và những mối quan hệ hình thành trong quá trình đó còn ý nghĩa hơn cả giải thưởng cuối cùng.
Vocabulary:
Schools should offer prizes that acknowledge both academic success and personal development. To begin with, academic awards inspire students to perform well in their studies and instill a sense of dedication. For instance, outstanding students could be awarded scholarships or certificates. Additionally, it’s important for schools to recognize non-academic achievements, such as leadership, teamwork, or community service, to encourage holistic development. These kinds of prizes promote life skills beyond academic learning, fostering personal growth and responsibility.
Bài dịch:
Trường học nên trao giải thưởng công nhận cả thành tích học tập và sự phát triển cá nhân. Trước hết, giải thưởng học thuật sẽ khuyến khích học sinh nỗ lực học tập tốt và tạo dựng lòng cống hiến. Ví dụ, học sinh xuất sắc có thể nhận học bổng hoặc giấy khen. Ngoài ra, trường cũng nên công nhận các thành tích ngoài học thuật như lãnh đạo, làm việc nhóm hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng để khuyến khích sự phát triển toàn diện. Những giải thưởng này giúp phát triển các kỹ năng sống ngoài học thuật, thúc đẩy sự trưởng thành và trách nhiệm cá nhân.
Vocabulary:
To ensure that prizes awarded to students are meaningful and fair, specific criteria should be set. First of all, academic performance should be a key factor, with prizes recognizing those who excel in subjects or projects. For example, students who consistently achieve high grades or demonstrate exceptional creativity should be acknowledged. On top of that, personal qualities such as leadership, teamwork, and perseverance should also be considered. This way, students who excel in areas beyond academics, like helping others or overcoming challenges, can also be rewarded.
Bài dịch:
Để đảm bảo rằng các giải thưởng trao cho học sinh có ý nghĩa và công bằng, cần phải đặt ra các tiêu chí cụ thể. Trước tiên, thành tích học tập nên là yếu tố quan trọng, với các giải thưởng dành cho những học sinh xuất sắc trong các môn học hoặc dự án. Ví dụ, học sinh luôn đạt điểm cao hoặc thể hiện sự sáng tạo vượt trội nên được ghi nhận. Bên cạnh đó, những phẩm chất cá nhân như khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm và sự kiên trì cũng cần được xem xét. Bằng cách này, những học sinh xuất sắc trong các lĩnh vực ngoài học thuật, như giúp đỡ người khác hay vượt qua khó khăn, cũng có thể được khen thưởng.
Vocabulary:
I don’t believe parents should push their children to win prizes, as this can create unnecessary pressure and stress. While it's important to encourage children to strive for their best, focusing solely on awards can lead to a narrow view of success. Instead, parents should emphasize the value of effort, learning, and personal growth. This way, children can develop a love for learning and a sense of achievement that is not solely tied to external rewards. When parents support their children's intrinsic motivation, they are more likely to cultivate resilience, creativity, and a healthy approach to competition.
Bài dịch:
Tôi không nghĩ rằng phụ huynh nên ép buộc con cái phải giành giải thưởng, vì điều này có thể tạo ra áp lực và căng thẳng không cần thiết. Mặc dù việc khuyến khích trẻ cố gắng hết sức là quan trọng, nhưng nếu chỉ tập trung vào các giải thưởng, trẻ có thể sẽ chỉ nhìn nhận thành công theo một cách hẹp hòi. Thay vào đó, phụ huynh nên nhấn mạnh giá trị của sự nỗ lực, học hỏi và phát triển cá nhân. Bằng cách này, trẻ sẽ phát triển niềm đam mê học hỏi và cảm giác thành công không chỉ dựa vào phần thưởng bên ngoài. Khi phụ huynh ủng hộ động lực nội tại của trẻ, trẻ sẽ có khả năng phát triển sự kiên trì, sáng tạo và thái độ lành mạnh đối với việc thi đấu.
Vocabulary:
Prizes for competitions serve multiple purposes, primarily motivating participants to perform their best. When there’s a reward at stake, it encourages individuals to put in more effort and strive for excellence. Prizes also help recognize and validate the hard work and dedication of participants, giving them a sense of achievement. Additionally, offering prizes can foster a spirit of healthy competition, encouraging people to improve their skills and set higher goals. It’s not just about the reward itself but also the lessons learned through striving towards it, such as perseverance, teamwork, and resilience.
Bài dịch:
Giải thưởng trong các cuộc thi có nhiều mục đích, chủ yếu là khuyến khích người tham gia cống hiến hết sức mình. Khi có phần thưởng có khả năng bị lấy mất, nó thúc đẩy mọi người nỗ lực và phấn đấu để đạt được sự xuất sắc. Giải thưởng cũng giúp công nhận và xác nhận những nỗ lực và sự cống hiến của người tham gia, mang lại cho họ cảm giác thành tựu. Thêm vào đó, việc trao giải có thể khơi dậy tinh thần cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích mọi người cải thiện kỹ năng và đặt ra những mục tiêu cao hơn. Nó không chỉ là phần thưởng mà còn là bài học rút ra qua quá trình phấn đấu, như kiên trì, làm việc nhóm và sự bền bỉ.
Vocabulary:
Many companies offer prizes to their customers as a strategic way to enhance customer engagement and build long-term brand loyalty. By providing incentives, businesses motivate customers to take part in promotions, make repeat purchases, or engage with their brand more frequently. This not only helps companies differentiate themselves in a highly competitive marketplace but also fosters a sense of appreciation among customers, making them feel valued. Furthermore, offering prizes can serve as an effective marketing tool, generating buzz and word-of-mouth recommendations.
Bài dịch:
Nhiều công ty tặng thưởng cho khách hàng như một chiến lược để tăng cường sự gắn kết và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu lâu dài. Bằng cách cung cấp phần thưởng, các doanh nghiệp khuyến khích khách hàng tham gia các chương trình khuyến mãi, mua sắm lại hoặc tương tác nhiều hơn với thương hiệu của họ. Điều này không chỉ giúp các công ty tạo sự khác biệt trong một thị trường đầy cạnh tranh mà còn mang đến cảm giác được trân trọng cho khách hàng. Hơn nữa, việc tặng thưởng có thể là công cụ tiếp thị hiệu quả, tạo sự lan tỏa và gợi ý từ khách hàng.
Vocabulary:
Many companies promote competition among employees to enhance productivity and spark innovation. Encouraging employees to compete can motivate them to put in more effort, improve their skills, and contribute creatively. A competitive environment often instills a sense of urgency and drives employees to strive for excellence. This kind of atmosphere can also inspire individuals to set ambitious goals, which can lead to better overall performance for the company. However, it’s essential for companies to ensure that the competition stays healthy and doesn’t result in excessive stress or negative conflicts among colleagues.
Bài dịch:
Nhiều công ty khuyến khích cạnh tranh giữa các nhân viên để tăng cường năng suất và thúc đẩy sự sáng tạo. Việc khuyến khích nhân viên cạnh tranh có thể tạo động lực để họ nỗ lực hơn, cải thiện kỹ năng và đóng góp sáng tạo. Một môi trường cạnh tranh thường tạo ra cảm giác khẩn trương và thúc đẩy nhân viên phấn đấu vì sự xuất sắc. Loại môi trường này cũng có thể truyền cảm hứng cho cá nhân đặt ra các mục tiêu tham vọng, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể của công ty. Tuy nhiên, các công ty cần đảm bảo rằng sự cạnh tranh là lành mạnh và không dẫn đến căng thẳng quá mức hay xung đột tiêu cực giữa các đồng nghiệp.
Vocabulary:
Companies can offer both financial and non-financial rewards to recognize outstanding employees. Financial rewards, such as bonuses, raises, or profit-sharing, can serve as an immediate and tangible acknowledgment of hard work. These incentives often encourage employees to maintain high performance and can also attract top talent. On the other hand, non-financial rewards like extra vacation days, flexible working hours, or professional development opportunities can enhance job satisfaction and employee well-being. These rewards not only show appreciation but also promote long-term engagement and personal growth within the organization.
Bài dịch:
Các công ty có thể cung cấp cả phần thưởng tài chính và phi tài chính để ghi nhận những nhân viên xuất sắc. Phần thưởng tài chính, chẳng hạn như tiền thưởng, tăng lương, hoặc chia sẻ lợi nhuận, có thể là sự công nhận ngay lập tức và rõ ràng cho nỗ lực làm việc chăm chỉ. Những ưu đãi này thường khuyến khích nhân viên duy trì hiệu suất cao và có thể thu hút nhân tài hàng đầu. Mặt khác, phần thưởng phi tài chính như ngày nghỉ thêm, giờ làm việc linh hoạt, hoặc cơ hội phát triển nghề nghiệp có thể nâng cao sự hài lòng trong công việc và sự phát triển cá nhân của nhân viên. Những phần thưởng này không chỉ thể hiện sự đánh giá cao mà còn thúc đẩy sự gắn kết lâu dài và sự phát triển cá nhân trong tổ chức.
Vocabulary:
Hy vọng rằng, các sample Part 2 và Part 3 Describe a prize you have received recently trên đây sẽ giúp các bạn không còn bị bối rối khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking.
Bên cạnh đó, các bạn đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để cùng chinh phục những đề thi Speaking mới nhất nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ