
Describe a time you made a promise to someone (Kể về một lần bạn đã hứa điều gì với ai đó) là đề bài liên quan đến miêu tả sự kiện/câu chuyện. Đây là một chủ đề rất mới xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking thời gian gần đây.
Để có thêm ý tưởng cũng như từ vựng để vận dụng vào bài nói của mình, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo nhé.
Describe a time when you made a promise to someone. You should say:
|
Với cue card yêu cầu: Kể về một lần mà bạn hứa với ai đó, bạn có thể lựa chọn kể về một câu chuyện xoay quanh việc bạn đã hứa với ai đó một điều gì đó. Ví dụ, bạn có thể kể lại lần đã hứa sẽ đưa với bạn bè về một dịp đi chơi hay hứa với người thân về việc dọn nhà, …
Các bạn có thể triển khai bài nói của mình theo dàn ý sau:
What the promise was
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về lời hứa của mình: hãy nói sơ qua về bối cảnh các bạn lập ra lời hứa này nhé.
Useful Expressions:
To whom you made it
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về người mà các bạn đã đưa ra lời hứa này. Hãy nói kỹ một chút về mối quan hệ của bạn với người này nhé.
Useful Expressions:
Whether it was easy or difficult to keep
Sau đó, hãy nói về việc liệu việc giữ được lời hứa ấy có dễ dàng hay thách thức với mình và đưa kèm ra những lý do các bạn nhé.
Useful Expressions:
Why you made it
Cuối cùng, hãy chia sẻ về lý do tại sao các bạn lại quyết định đưa ra lời hứa nào với người đó. Ở đây, các bạn có thể lồng ghép cảm xúc hoặc những bài học liên quan đến câu chuyện nhé.
Useful Expressions:
Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ kể về lời hứa giúp em gái chuẩn bị kỳ thi đại học. Các bạn hãy tham khảo để nắm được cách triển khai bài nói từ dàn ý và từ vựng gợi ý trong phần trước nhé.
There are moments in life when we make commitments that hold great meaning, not just for ourselves but for those we care about. One such promise I made was to help my younger sister prepare for her university entrance exam. She was overwhelmed by the pressure of intense competition, and I could see the anxiety building up as the exam approached. Wanting to ease her burden, I assured her that I would support her every step of the way by explaining difficult concepts, designing a structured study plan, and ensuring she stayed motivated.
Fulfilling this promise, however, was far from easy. I had my own demanding academic workload, and balancing both responsibilities required meticulous time management. There were moments when exhaustion crept in, and I was tempted to take a step back. Yet, I constantly reminded myself of the importance of staying committed. I knew that my encouragement and assistance could make a real difference, and seeing her gradually gain confidence and improve her performance made every effort worthwhile.
I made this promise because I deeply understood the stress that comes with high-stakes exams. Having gone through a similar experience, I knew how invaluable guidance and reassurance could be. I wanted her to feel supported and confident, knowing she had someone to rely on during this critical period.
Ultimately, she passed the exam with outstanding results, and knowing that my support played a role in her success was incredibly fulfilling. This experience reinforced the significance of honoring commitments, no matter how challenging, as they foster trust, build stronger relationships, and leave a lasting positive impact.
Dịch nghĩa:
Có những khoảnh khắc trong cuộc sống khi chúng ta đưa ra những cam kết có ý nghĩa lớn, không chỉ đối với bản thân mà còn đối với những người mà chúng ta quan tâm. Một trong những lời hứa quan trọng mà tôi đã thực hiện là giúp em gái tôi chuẩn bị cho kỳ thi đại học. Em ấy bị choáng ngợp bởi áp lực của sự cạnh tranh khốc liệt, và tôi có thể thấy sự lo lắng ngày càng tăng khi kỳ thi đến gần. Muốn giúp em giảm bớt gánh nặng, tôi đã đảm bảo với em rằng tôi sẽ hỗ trợ hết mình bằng cách giải thích các khái niệm khó, lập kế hoạch học tập có cấu trúc và giúp em duy trì động lực.
Tuy nhiên, thực hiện lời hứa này không hề dễ dàng. Tôi cũng có khối lượng học tập nặng nề của riêng mình, và việc cân bằng cả hai trách nhiệm đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian tỉ mỉ. Đã có những lúc tôi kiệt sức và muốn buông xuôi, nhưng tôi luôn nhắc nhở bản thân về tầm quan trọng của việc giữ vững cam kết. Tôi biết rằng sự động viên và hỗ trợ của mình có thể tạo ra sự khác biệt thực sự, và việc chứng kiến em ngày càng tự tin, tiến bộ trong học tập khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.
Tôi đưa ra lời hứa này vì tôi hiểu rõ áp lực mà những kỳ thi quan trọng mang lại. Bản thân tôi đã trải qua điều tương tự, vì vậy tôi biết rằng sự hướng dẫn và trấn an có giá trị đến mức nào. Tôi muốn em cảm thấy được hỗ trợ và vững tin, biết rằng em luôn có tôi bên cạnh trong giai đoạn quan trọng này.
Cuối cùng, em gái tôi đã đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi, và việc biết rằng sự giúp đỡ của tôi có phần đóng góp vào thành công của em mang lại cho tôi niềm vui to lớn. Trải nghiệm này càng củng cố niềm tin của tôi vào tầm quan trọng của việc giữ lời hứa, dù khó khăn đến đâu, vì chúng xây dựng lòng tin, gắn kết các mối quan hệ và để lại những ảnh hưởng tích cực lâu dài.
Với đề bài Part 2 yêu cầu kể về một lời hứa, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Promise - một chủ đề trừu tượng và cũng khá là thử thách với nhiều bạn thí sinh.
Để cơ sự chuẩn bị tốt hơn và không bị bối rối khi gặp các câu hỏi về chủ đề này, các bạn hãy xem ngay các câu hỏi thường gặp và gợi ý trả lời từ IELTS LangGo nhé.
People often make promises in various aspects of life, such as personal relationships, work, and self-improvement. In friendships and family, people promise to always support and be there for each other. In professional settings, employees promise to meet deadlines, while employers assure job security and growth opportunities. Additionally, individuals make personal promises, like maintaining a healthy lifestyle or improving their skills. However, not all promises are kept, as circumstances change, and some commitments become difficult to fulfill.
Dịch nghĩa:
Mọi người thường đưa ra những lời hứa trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như các mối quan hệ cá nhân, công việc và sự phát triển bản thân. Trong tình bạn và gia đình, họ hứa sẽ luôn hỗ trợ và ở bên nhau. Trong môi trường làm việc, nhân viên hứa sẽ hoàn thành đúng thời hạn, trong khi nhà tuyển dụng cam kết đảm bảo công việc và cơ hội thăng tiến. Ngoài ra, mỗi người còn tự hứa với bản thân, như duy trì lối sống lành mạnh hoặc trau dồi kỹ năng. Tuy nhiên, không phải lời hứa nào cũng được thực hiện, vì hoàn cảnh có thể thay đổi và một số cam kết trở nên khó giữ.
Vocabulary:
Yes, keeping a promise is important because it builds trust and strengthens relationships. First, trust is the foundation of any relationship. When people keep their promises, others see them as reliable and honest. Breaking promises, on the other hand, can lead to disappointment and loss of trust. In addition, fulfilling promises strengthens relationships by showing respect and commitment. For example, in the workplace, if a manager promises an employee a promotion for good performance and follows through, it boosts motivation and loyalty.
Dịch nghĩa:
Vâng, giữ lời hứa rất quan trọng vì nó xây dựng lòng tin và củng cố các mối quan hệ. Trước hết, lòng tin là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ nào. Khi mọi người giữ lời hứa, người khác sẽ xem họ là những người đáng tin cậy và trung thực. Ngược lại, việc thất hứa có thể dẫn đến sự thất vọng và mất lòng tin. Bên cạnh đó, thực hiện lời hứa còn giúp củng cố mối quan hệ bằng cách thể hiện sự tôn trọng và cam kết. Ví dụ, trong công việc, nếu một quản lý hứa thăng chức cho nhân viên khi họ làm việc tốt và thực hiện đúng, điều đó sẽ giúp tăng động lực và sự trung thành.
Vocabulary:
Not everyone keeps their promises, as it depends on the person and the situation. Some people value honesty and reliability, so they always try to fulfill their commitments. However, others may break promises due to changing circumstances or lack of commitment. For example, a friend might promise to meet for dinner but cancel at the last minute, which can lead to disappointment. While most people intend to keep their promises, real-life challenges sometimes make it difficult.
Dịch nghĩa:
Không phải ai cũng giữ lời hứa, vì điều đó còn tùy thuộc vào từng người và từng tình huống. Một số người coi trọng sự trung thực và đáng tin cậy, nên họ luôn cố gắng thực hiện cam kết của mình. Tuy nhiên, những người khác có thể thất hứa do hoàn cảnh thay đổi hoặc thiếu sự cam kết. Ví dụ, một người bạn có thể hứa sẽ đi ăn tối cùng nhưng lại hủy vào phút chót, điều này có thể gây thất vọng. Dù hầu hết mọi người đều có ý định giữ lời hứa, nhưng đôi khi những thách thức trong cuộc sống khiến họ không thể thực hiện được.
Vocabulary:
I suppose that some people fail to keep their promises due to changing circumstances or lack of commitment. First, unexpected situations can arise, making it difficult to fulfill a promise. For example, someone might promise to help a friend move, but a sudden work emergency prevents them from doing so. Second, some people make promises without true commitment, often to please others or avoid conflict. Over time, they may realize they cannot keep their word.
Dịch nghĩa:
Tôi cho rằng một số người không thể giữ lời hứa do hoàn cảnh thay đổi hoặc thiếu cam kết. Thứ nhất, những tình huống bất ngờ có thể xảy ra, khiến họ khó thực hiện lời hứa. Ví dụ, một người có thể hứa giúp bạn mình chuyển nhà, nhưng một tình huống khẩn cấp trong công việc đột ngột xảy ra khiến họ không thể thực hiện. Thứ hai, một số người đưa ra lời hứa mà không thực sự cam kết, thường là để làm hài lòng người khác hoặc tránh xung đột. Theo thời gian, họ có thể nhận ra rằng mình không thể giữ lời.
Vocabulary:
I believe written agreements are essential in many contexts to ensure clarity and prevent misunderstandings. In business, contracts are essential when making deals, as they clearly outline responsibilities and protect both parties legally. For example, when signing an employment contract, it specifies salary, working hours, and job expectations, ensuring fairness. Besides, in personal matters, written agreements can be useful, such as when renting a house. A lease agreement protects both the tenant and the landlord by stating terms clearly.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng các thỏa thuận bằng văn bản rất cần thiết trong nhiều bối cảnh để đảm bảo rõ ràng và tránh hiểu lầm. Trong kinh doanh, hợp đồng là điều quan trọng khi thực hiện các giao dịch, vì chúng xác định rõ trách nhiệm và bảo vệ cả hai bên về mặt pháp lý. Ví dụ, khi ký hợp đồng lao động, nó quy định mức lương, giờ làm việc và kỳ vọng công việc, đảm bảo sự công bằng. Bên cạnh đó, trong các vấn đề cá nhân, thỏa thuận bằng văn bản cũng rất hữu ích, chẳng hạn như khi thuê nhà. Hợp đồng thuê nhà bảo vệ cả người thuê và chủ nhà bằng cách nêu rõ các điều khoản.
Vocabulary:
In my country, parents frequently make promises to their children, often as a way to encourage good behavior or inspire them to achieve their goals. For instance, they might assure their child a special gift or a trip if they perform well in school. Such promises help children stay motivated and develop discipline. However, unforeseen situations may sometimes prevent parents from fulfilling their commitments, which can lead to disappointment. While most parents strive to keep their word, children also learn that plans can change.
Dịch nghĩa:
Ở đất nước tôi, cha mẹ thường đưa ra lời hứa với con cái, chủ yếu để khuyến khích hành vi tốt hoặc truyền động lực giúp trẻ đạt được mục tiêu. Ví dụ, họ có thể hứa tặng một món quà đặc biệt hoặc tổ chức một chuyến đi nếu con đạt kết quả tốt trong học tập. Những lời hứa này giúp trẻ có động lực và rèn luyện tính kỷ luật. Tuy nhiên, những tình huống bất ngờ đôi khi có thể khiến cha mẹ không thể thực hiện cam kết, dẫn đến sự thất vọng. Dù hầu hết cha mẹ cố gắng giữ lời, trẻ cũng học được rằng kế hoạch có thể thay đổi.
Vocabulary:
As I have just mentioned, in Vietnam, parents often make promises to guide and encourage their children. A common type is academic rewards, where they promise gifts or special outings if their child performs well in school. This helps motivate children to study harder. Another common promise is related to family time, such as taking their child to the park or planning a vacation. These promises strengthen parent-child relationships and create lasting memories.
Dịch nghĩa:
Như tôi vừa đề cập, ở Việt Nam, cha mẹ thường đưa ra lời hứa để định hướng và khuyến khích con cái. Một dạng phổ biến là phần thưởng học tập, khi họ hứa tặng quà hoặc tổ chức những chuyến đi đặc biệt nếu con đạt kết quả tốt ở trường. Điều này giúp trẻ có thêm động lực học tập. Một lời hứa khác liên quan đến thời gian bên gia đình, chẳng hạn như đưa con đi công viên hoặc lên kế hoạch cho một chuyến du lịch. Những lời hứa này giúp củng cố mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng như tạo nên những kỷ niệm đẹp.
Vocabulary:
Parents should keep their promises because it builds trust and strengthens their bond with their children. When parents follow through on their commitments, kids feel valued and learn the importance of honesty. For example, if a parent promises to take their child to the park and actually does it, the child feels happy and secure. However, if promises are constantly broken, children may feel disappointed and lose trust. Keeping promises also sets a good example, teaching kids to be responsible and reliable.
Dịch nghĩa:
Cha mẹ nên giữ lời hứa vì điều đó giúp xây dựng lòng tin và củng cố mối quan hệ với con cái. Khi cha mẹ thực hiện những cam kết của mình, trẻ cảm thấy được trân trọng và học được tầm quan trọng của sự trung thực. Ví dụ, nếu cha mẹ hứa đưa con đi công viên và thực sự làm vậy, đứa trẻ sẽ cảm thấy vui vẻ và an toàn. Tuy nhiên, nếu lời hứa liên tục bị thất hứa, trẻ có thể cảm thấy thất vọng và mất lòng tin. Việc giữ lời hứa cũng là một tấm gương tốt, giúp trẻ học cách trở thành người có trách nhiệm và đáng tin cậy.
Vocabulary:
Describe a time you made a promise to someone là một đề bài Speaking khá mới nhưng mong rằng sau khi tham khảo bài mẫu kèm từ vựng từ IELTS LangGo, đề bài này sẽ không còn làm khó các bạn nữa.
Chúc các bạn ôn luyện cho phần thi Speaking thật tốt để tự tin trả lời và đạt band điểm như mong đợi.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ