
Describe a place in a village that you visited là một chủ đề Speaking Part 2 khá thú vị nhưng cũng gây khó khăn cho không ít thí sinh, đặc biệt là với những bạn sống ở thành phố và ít có cơ hội tiếp xúc với vùng nông thôn.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn một bài mẫu chi tiết kèm theo từ vựng hữu ích để giúp bạn nắm rõ cách tổ chức nội dung và nâng cao khả năng diễn đạt trong phần thi Speaking Part 2, đồng thời gợi ý cách trả lời các câu hỏi Part 3. Cùng tham khảo ngay nhé!
Describe a place in a village that you visited. / Describe a place in the countryside village that you visited. You should say:
|
Đề bài yêu cầu bạn mô tả một địa điểm cụ thể ở một ngôi làng mà bạn từng ghé thăm, vì vậy bạn cần biết cách triển khai câu trả lời sao cho vừa tự nhiên, vừa đầy đủ ý.
Khi brainstorm cho đề Describe a place in a village that you have visited, các bạn hãy bắt đầu bằng cách chọn một địa điểm cụ thể, ví dụ như một cánh đồng lúa, một ngôi chùa, hay nhà của một người dân địa phương, ...
Các bạn nên chọn nơi mà bạn có kỷ niệm hoặc trải nghiệm rõ ràng để kể lại. Sau đó nghĩ đến các ý chính như: địa điểm đó ở đâu, bạn đến đó vào dịp nào, bạn đã làm gì ở đó và cảm xúc của bạn ra sao.
Bên cạnh đó, các bạn cùng đừng quên chuẩn bị một vài từ vựng liên quan đến làng quê, thiên nhiên hoặc văn hóa nông thôn. Cuối cùng, thêm cảm nhận cá nhân để làm câu trả lời trở nên sinh động và đáng nhớ hơn nhé.
Chúng ta có thể chuẩn bị dàn ý theo các câu hỏi gợi ý từ cue card như sau:
Where it is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu địa điểm nằm ở đâu, có thể nói rõ tên làng/xã và tỉnh.
Useful expressions:
When you visited this place
Tiếp đến, bạn nên kể về thời điểm bạn đến địa điểm đó, có thể là vào kỳ nghỉ, dịp lễ, hoặc một chuyến dã ngoại, …
Useful expressions:
What you did there
Ở phần này, bạn có thể kể lại các hoạt động đã làm: đi bộ, trò chuyện với người dân, chụp ảnh, tham gia lễ hội làng, v.v.
Useful expressions:
And how you feel about this place
Phần này là để bạn chia sẻ cảm xúc: thấy yên bình, thư giãn, ấn tượng với thiên nhiên hay con người.
Useful expressions:
Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ chọn một địa điểm rất quen thuộc để miêu tả đó là ngôi làng quê hương mình. Các bạn hãy cùng tham khảo sample dưới đây để nắm được cách triển khai một bài nói Part 2 và ghi lại những từ vựng hay nhé.
Sample:
One village place that really stands out in my memory is my father’s hometown - a quiet and charming village in Thai Binh Province, in northern Vietnam.
I first visited it when I was around 10, during our summer holiday. We spent about a week there visiting my grandparents and extended family. It was such a contrast to city life - everything felt calm, slow-paced, and peaceful.
Right behind my grandparents’ house, there was a small fish pond surrounded by lush green rice fields. I remember riding an old bicycle along the narrow dirt paths, helping my grandma cook using a traditional wood-burning stove, and playing traditional games with the neighborhood kids. In the evenings, we would sit outside under the stars, enjoying the cool breeze and the sound of crickets. It was such a simple life, but incredibly heartwarming.
What left the strongest impression on me was the sense of community and closeness between people. Everyone seemed to know each other, and there was this warm, welcoming atmosphere that I rarely feel in the city.
That visit gave me a whole new appreciation for rural life. Even now, whenever I feel overwhelmed or tired of the busy city, I think back to that village - the open space, the fresh air, and the peaceful rhythm of daily life. It’s a place I’d love to return to someday.
Dịch nghĩa:
Một nơi làng quê thực sự nổi bật trong ký ức của tôi là quê hương của cha tôi - một ngôi làng yên tĩnh và xinh đẹp ở tỉnh Thái Bình, miền bắc Việt Nam.
Lần đầu tiên tôi đến thăm nơi này là khi tôi khoảng 10 tuổi, trong kỳ nghỉ hè của chúng tôi. Chúng tôi đã dành khoảng một tuần ở đó để thăm ông bà và họ hàng. Nơi đây hoàn toàn trái ngược với cuộc sống thành phố - mọi thứ đều có cảm giác bình yên, chậm rãi và thanh bình.
Ngay sau nhà ông bà tôi, có một ao cá nhỏ được bao quanh bởi những cánh đồng lúa xanh tươi. Tôi nhớ mình đã đạp xe đạp cũ dọc theo những con đường đất hẹp, giúp bà tôi nấu ăn bằng bếp củi truyền thống và chơi các trò chơi truyền thống với những đứa trẻ trong khu phố. Vào buổi tối, chúng tôi sẽ ngồi ngoài trời dưới những vì sao, tận hưởng làn gió mát và tiếng dế kêu. Đó là một cuộc sống giản dị nhưng vô cùng ấm áp.
Điều để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất trong tôi là cảm giác cộng đồng và sự gần gũi giữa mọi người. Mọi người dường như đều biết nhau và có bầu không khí ấm áp, chào đón mà tôi hiếm khi cảm thấy ở thành phố.
Chuyến thăm đó đã giúp tôi trân trọng hoàn toàn cuộc sống nông thôn. Ngay cả bây giờ, bất cứ khi nào tôi cảm thấy choáng ngợp hoặc mệt mỏi với thành phố bận rộn, tôi lại nghĩ về ngôi làng đó - không gian mở, không khí trong lành và nhịp sống bình yên của cuộc sống hàng ngày. Đó là nơi tôi muốn quay trở lại một ngày nào đó.
Vocabulary
Với đề bài Part 2 ở trên, các câu hỏi Part 3 cũng thường liên quan tới chủ đề Countryside (vùng nông thôn).
Trong Speaking Part 3, các bạn hãy nhớ trả lời trực tiếp vào câu hỏi từ câu đầu tiên và kèm theo các câu giải thích, mở rộng hoặc ví dụ phù hợp để tăng tính mạch lạc và logic cho bài nói.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo. Các bạn cùng tham khảo nhé.
Yes, definitely. Villages in Vietnam often have a peaceful and slow-paced lifestyle that’s really different from the busy cities. They’re also rich in culture and tradition - you can still see things like communal houses, rice fields, and people celebrating traditional festivals. I think what makes them special is the strong sense of community. Everyone knows each other and helps out when needed.
Dịch nghĩa:
Có chứ, chắc chắn rồi. Làng quê ở Việt Nam thường có lối sống yên bình và chậm rãi, rất khác biệt so với những thành phố bận rộn. Làng quê cũng giàu truyền thống và văn hóa - bạn vẫn có thể thấy những thứ như đình làng, ruộng lúa và mọi người tổ chức lễ hội truyền thống. Tôi nghĩ điều khiến làng quê trở nên đặc biệt là ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Mọi người đều biết nhau và giúp đỡ nhau khi cần.
Vocabulary
I think it’s mainly because they want a break from the hustle and bustle of city life. The countryside offers a slower pace, cleaner air, and a chance to reconnect with nature. It’s also a great way to relieve stress and enjoy a more peaceful setting. For some, it’s about nostalgia - going back to their roots or visiting family.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ chủ yếu là vì họ muốn thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị. Nông thôn có nhịp sống chậm hơn, không khí trong lành hơn và cơ hội kết nối lại với thiên nhiên. Đây cũng là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và tận hưởng một khung cảnh yên bình hơn. Đối với một số người, đó là nỗi nhớ - trở về cội nguồn hoặc thăm gia đình.
Vocabulary
People often enjoy traditional food, take in the natural surroundings, and spend time with local residents. Some might take part in farming activities or visit historical and cultural sites like temples or craft villages. It’s a chance to experience a more traditional, hands-on way of life. Many also just enjoy relaxing and escaping from technology for a bit.
Dịch nghĩa:
Mọi người thường thưởng thức các món ăn truyền thống, hòa mình vào thiên nhiên và dành thời gian cho cư dân địa phương. Một số người có thể tham gia các hoạt động nông nghiệp hoặc ghé thăm các địa điểm lịch sử và văn hóa như đền thờ hoặc làng nghề thủ công. Đây là cơ hội để trải nghiệm lối sống truyền thống, thực tế hơn. Nhiều người cũng chỉ thích thư giãn và thoát khỏi công nghệ một chút.
Vocabulary
I think villages will still be inhabited, but maybe not as densely as cities. With remote work becoming more common, some people might choose village life for its better work–life balance. That said, urban areas still offer more career opportunities and amenities, which attract younger generations. It depends on how rural areas develop in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ rằng làng quê vẫn sẽ có người ở, nhưng có thể không đông đúc như thành phố. Với việc làm việc từ xa ngày càng phổ biến, một số người có thể chọn cuộc sống ở làng quê vì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn. Tuy nhiên, các khu vực thành thị vẫn cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp và tiện nghi hơn, thu hút các thế hệ trẻ hơn. Điều này phụ thuộc vào cách các khu vực nông thôn phát triển trong tương lai.
Vocabulary
Living in the countryside offers a more serene and less hectic lifestyle. There’s more space, less pollution, and often a stronger sense of community. It’s also generally cheaper and healthier in terms of both environment and pace of life. However, people might need to compromise on convenience and access to modern services.
Dịch nghĩa:
Sống ở nông thôn mang lại lối sống thanh bình và ít hối hả hơn. Có nhiều không gian hơn, ít ô nhiễm hơn và thường có ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn. Nhìn chung, nơi đây cũng rẻ hơn và lành mạnh hơn về cả môi trường và nhịp sống. Tuy nhiên, mọi người có thể cần phải đánh đổi một chút về sự tiện lợi và khả năng tiếp cận các Dịch nghĩa: vụ hiện đại.
Vocabulary
Many elderly people prefer the countryside because it’s calm and allows them to live at a slower, more comfortable pace. They often enjoy being closer to nature and doing simple things like gardening or walking. But for those with health issues, cities might be more practical due to better medical facilities. So it really depends on their individual needs.
Dịch nghĩa:
Nhiều người cao tuổi thích vùng nông thôn vì nơi đây yên tĩnh và cho phép họ sống chậm rãi, thoải mái hơn. Họ thường thích gần gũi với thiên nhiên và làm những việc đơn giản như làm vườn hoặc đi bộ. Nhưng đối với những người có vấn đề về sức khỏe, thành phố có thể thực tế hơn do có cơ sở y tế tốt hơn. Vì vậy, điều này thực sự phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân của họ.
Vocabulary
It depends. Some young people find rural life peaceful and ideal for focusing on personal goals, especially if they can work online. But others feel it lacks excitement and social opportunities. Many young people are drawn to cities for better job prospects and entertainment. Still, a few do appreciate the simplicity and freedom the countryside offers.
Dịch nghĩa:
Cũng còn tùy. Một số người trẻ thấy cuộc sống ở nông thôn yên bình và lý tưởng để tập trung vào các mục tiêu cá nhân, đặc biệt là nếu họ có thể làm việc trực tuyến. Nhưng những người khác cảm thấy nơi đây thiếu sự thú vị và cơ hội giao lưu. Nhiều người trẻ bị thu hút đến các thành phố vì triển vọng công việc và giải trí tốt hơn. Tuy nhiên, một số ít vẫn đánh giá cao sự đơn giản và tự do mà vùng nông thôn mang lại.
Vocabulary
Absolutely. Investing in rural areas can improve infrastructure, education, and healthcare, which are often underdeveloped. It would also help narrow the gap between urban and rural living standards. In the long term, this could reduce migration to big cities and create more balanced national development. So yes, it’s definitely worth prioritizing.
Dịch nghĩa:
Tôi hoàn toàn đồng ý. Đầu tư vào các vùng nông thôn có thể cải thiện cơ sở hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, vốn thường kém phát triển. Nó cũng sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa mức sống ở thành thị và nông thôn. Về lâu dài, điều này có thể làm giảm tình trạng di cư đến các thành phố lớn và tạo ra sự phát triển cân bằng hơn cho quốc gia. Vì vậy, đúng là đáng để ưu tiên.
Vocabulary
Trên đây là bài mẫu và một số từ vựng hữu ích giúp bạn chinh phục đề bài Describe a place in a village that you visited trong Part 2, cũng như một số câu hỏi mở rộng trong Part 3.
Khi luyện tập, bạn nên chú ý đến cách phát triển ý rõ ràng, sử dụng các chi tiết sinh động và áp dụng linh hoạt các từ vựng đã học. Đừng quên luyện nói thường xuyên để cải thiện khả năng diễn đạt trôi chảy và tự nhiên.
IELTS LangGo chúc bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả như mong đợi!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ