Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Describe a place with trees that you would like to visit Part 2 và 3

Post Thumbnail

Describe a place with trees that you would like to visit là đề bài liên quan đến dạng miêu tả địa điểm khá quen thuộc, tuy nhiên đây lại là một địa điểm mà có nhiều cây xanh nên có thể sẽ làm khó các bạn không ít khi tìm các cụm từ vựng miêu tả để diễn đạt ý tưởng của mình.

Trong bài viết này,  IELTS LangGo sẽ mang đến các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay vận dụng vào câu trả lời của mình.

1. Phân tích đề: Describe a place with trees that you would like to visit

Describe a place with trees that you would like to visit. / Describe a place with many trees that you want to visit.

You should say:

  • Where this place is
  • How you knew this place
  • What it is like
  • And why you like to visit it

Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Mô tả một địa điểm có nhiều cây xanh", bạn có thể chọn một thành phố hoặc khu vực mà bạn đã từng đến hoặc biết rõ, ví dụ, bạn có thể mô tả một khu du lịch hay công viên, …. Những địa điểm này thường gần gũi, mà lại đáp ứng được nhu cầu của đề bài, như vậy các bạn sẽ dễ triển khai bài nói của mình hơn.

Các bạn hãy dựa vào các câu hỏi trong Cue card để lên dàn ý chi tiết nhé.

Describe a place with many trees that you want to visit cue card
Describe a place with many trees that you want to visit cue card

Where this place is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về địa điểm mà mình chọn để miêu tả trong bài. Hãy nói sơ qua về vị trí cũng như các đặc điểm chung ở nơi này nhé.

Useful Expressions:

  • One place that I visited, which was surrounded by many trees, is …
  • When it comes to a destination rich in greenery that I would love to visit, … is the first one that comes to my mind.

How you knew this place

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về bối cảnh mà các bạn được biết địa điểm này. Các bạn có thể kể một câu chuyện nhỏ ở phần này nhé.

Useful Expressions:

  • I first became aware of this place when …
  • It was when … that I first learned about this place.

What it is like

Sau đó, hãy nói về những đặc trưng của nơi này. Ở phần này, các bạn hãy dùng càng nhiều các câu với tính từ miêu tả càng tốt.

Useful Expressions:

  • This place is home to …
  • There are so many breathtaking views there, with …

Why you like to visit it

Cuối cùng, các bạn hãy chia sẻ cảm nhận của các bạn về địa điểm mà chúng mình đã miêu tả ở phía trên và đưa ra các lý do vì sao mình lại thích nơi này nhé.

Useful Expressions:

  • I would love to visit … because …
  • I hold … in high regard and yearn to experience …

2. Bài mẫu Describe a place with many trees that you want to visit

Sau khi đã có dàn ý chi tiết và các mẫu câu gợi ý, các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu để biết cách triển khai bài nói hoàn chỉnh chỉnh.

Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ chọn địa điểm là Vườn quốc gia Ba Vì (Ba Vi National Park), các bạn có thể tham khảo để mô tả các địa điểm tương tự nhé.

Describe a place with trees that you would like to visit sample
Describe a place with trees that you would like to visit sample

Sample

One destination rich in greenery that I would love to visit is Ba Vi National Park, situated on the outskirts of Hanoi, Vietnam. This remarkable location is renowned for its dense foliage, refreshing climate, and diverse ecosystem. Towering pine forests, tropical flora, and scenic hiking trails make it a haven for nature lovers.

I first became aware of this place through an insightful travel blog that highlighted its tranquil atmosphere and breathtaking landscapes. Many visitors seek refuge in Ba Vi to escape the urban chaos, immerse themselves in nature, and relish the serene ambiance. The park’s majestic trees and mist-covered hills create a mesmerizing setting, offering an unparalleled sense of peace.

The park is home to lush tropical forests, scenic hiking trails, and historical sites such as the old French church ruins. The cool climate, especially at higher altitudes, makes it an ideal place for trekking and sightseeing. Visitors can also explore the orchid garden and enjoy panoramic views from the peak.

I would love to visit Ba Vi National Park because of its tranquil atmosphere and stunning scenery. The combination of rich biodiversity, fresh air, and historical charm makes it a unique destination. Additionally, spending time in nature helps clear the mind and rejuvenate the spirit. A trip here would be a perfect opportunity to unwind, take in the beauty of Vietnam’s landscapes, and immerse myself in the peaceful surroundings.

Bài dịch:

Một điểm đến giàu cây xanh mà tôi rất muốn ghé thăm là Vườn Quốc gia Ba Vì, nằm ở vùng ngoại ô Hà Nội, Việt Nam. Địa điểm tuyệt vời này nổi tiếng với những tán cây rậm rạp, khí hậu trong lành và hệ sinh thái đa dạng. Những cánh rừng thông cao vút, thảm thực vật nhiệt đới và các con đường mòn tuyệt đẹp khiến nơi đây trở thành thiên đường cho những người yêu thiên nhiên.

Tôi biết đến nơi này lần đầu qua một blog du lịch đầy thông tin, nơi mô tả bầu không khí yên bình và khung cảnh ngoạn mục của Ba Vì. Nhiều du khách tìm đến đây để trốn khỏi sự náo nhiệt của thành phố, hòa mình vào thiên nhiên và tận hưởng không gian tĩnh lặng. Những hàng cây hùng vĩ cùng những ngọn đồi phủ sương tạo nên một khung cảnh mê hoặc, mang lại cảm giác bình yên khó nơi nào có được.

Vườn quốc gia này sở hữu những khu rừng nhiệt đới rậm rạp, các cung đường leo núi đầy ấn tượng và những di tích lịch sử như nhà thờ cổ của người Pháp. Khí hậu mát mẻ, đặc biệt ở những vùng cao, khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng để đi bộ và ngắm cảnh. Du khách cũng có thể khám phá vườn lan và tận hưởng tầm nhìn toàn cảnh từ đỉnh núi.

Tôi muốn đến thăm Vườn Quốc gia Ba Vì vì bầu không khí trong lành và cảnh quan tuyệt đẹp của nó. Sự kết hợp giữa đa dạng sinh học, không khí thoáng đãng và giá trị lịch sử khiến nơi đây trở thành điểm đến độc đáo. Hơn nữa, dành thời gian trong thiên nhiên giúp tâm trí thư giãn và tái tạo năng lượng. Một chuyến đi đến đây sẽ là cơ hội hoàn hảo để nghỉ ngơi, tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam và đắm mình trong không gian yên tĩnh.

Vocabulary

  • be renowned for (phr.): nổi tiếng vì
  • foliage (n): tán cây
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • flora (n): thực vật
  • scenic (adj): có phong cảnh đẹp
  • haven (n): nơi trú ẩn
  • be aware of (phr.): biết đến, ý thức, nhận thức được
  • tranquil (adj): yên tĩnh
  • seek refuge in (phr.): tìm nơi trú ẩn
  • chaos (n): sự hỗn loạn
  • relish (v): tận hưởng
  • mesmerizing (adj): đẹp đức mức mê hoặc
  • be home to (phr.): là nhà cho
  • trek (v): đi bộ
  • panoramic (adj): sự sôi động
  • biodiversity (n): đa dạng sinh thái
  • rejuvenate (v): tái tạo
  • immerse oneself in (phr.): đắm chìm vào

3. Describe a place with trees that you would like to visit Part 3

Với đề bài Describe a place with many trees that you want to visit trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến Nature (Tự nhiên) - một chủ đề gần gũi nhưng để nói tốt về chủ đề này thì cũng đòi hỏi các bạn phải có vốn từ vựng và cấu trúc đa dạng và phong phú.

Các bạn cùng tham khảo các câu hỏi thường gặp trong Part 3 kèm gợi ý trả lời và từ vựng từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời và trau dồi thêm vốn từ nhé.

Part 3 Describe a place with trees that you would like to visit
Part 3 Describe a place with trees that you would like to visit

Question 1. Why do people like visiting places with trees or forests?

People enjoy visiting places with trees or forests because they offer fresh air, tranquility, and a break from urban life. The lush greenery and natural surroundings help reduce stress and improve mental well-being. Forests also provide opportunities for outdoor activities like hiking, camping, and wildlife observation. Additionally, being in nature fosters a sense of peace and connection with the environment. Many people seek such places to unwind, clear their minds, and appreciate the beauty of nature. The shade and cooler temperatures in forests also make them perfect for relaxation, especially during hot weather.

Bài dịch:

Mọi người thích đến những nơi có cây cối hoặc rừng vì chúng mang lại không khí trong lành, sự yên bình và một lối thoát khỏi cuộc sống đô thị. Cảnh quan xanh tươi và thiên nhiên giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Rừng cũng cung cấp cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại và quan sát động vật hoang dã. Ngoài ra, hòa mình vào thiên nhiên mang lại cảm giác thư thái và kết nối với môi trường. Nhiều người tìm đến những nơi như vậy để thư giãn, xua tan căng thẳng và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Bóng râm và nhiệt độ mát mẻ trong rừng cũng khiến chúng trở thành điểm đến lý tưởng để thư giãn, đặc biệt vào những ngày nắng nóng.

Vocabulary:

  • tranquility (n): sự yên bình
  • well-being (n): sức khỏe
  • wildlife observation (n): quan sát động vật hoang dã
  • unwind (v): thư giãn
  • clear one’s mind (phr.): xua tan căng thẳng

Question 2. What can governments do to protect natural areas?

Governments can protect natural areas by establishing national parks and enforcing strict conservation laws. These measures help prevent deforestation, illegal logging, and habitat destruction, ensuring ecosystems remain intact for future generations. Additionally, promoting large-scale reforestation programs is essential. By restoring degraded land through tree-planting initiatives, governments can enhance biodiversity, improve air quality, and combat climate change. For instance, Vietnam’s national reforestation efforts have significantly contributed to forest recovery and environmental sustainability.

Bài dịch:

Chính phủ có thể bảo vệ các khu vực tự nhiên bằng cách thành lập các vườn quốc gia và thực thi các luật bảo tồn nghiêm ngặt. Những biện pháp này giúp ngăn chặn nạn phá rừng, khai thác gỗ trái phép và hủy hoại môi trường sống, đảm bảo hệ sinh thái được duy trì cho các thế hệ tương lai. Ngoài ra, việc thúc đẩy các chương trình trồng rừng quy mô lớn là rất cần thiết. Bằng cách khôi phục các khu vực bị suy thoái thông qua các sáng kiến trồng cây, chính phủ có thể tăng cường đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng không khí và chống biến đổi khí hậu. Chẳng hạn, các nỗ lực trồng rừng quốc gia của Việt Nam đã góp phần đáng kể vào việc phục hồi rừng và phát triển bền vững môi trường.

Vocabulary:

  • enforce (v): thực thi
  • illegal (adj): phi pháp
  • intact (adj): như cũ
  • large-scale (adj): quy mô lớn
  • combat (v): chống lại
  • sustainability (n): sự bền vững

Question 3. Do you think natural places are more appealing to older people or young people? Why?

Natural places appeal to both older and younger people, but for different reasons. Older individuals often seek peaceful environments to relax and enjoy nature’s tranquility, making forests and parks ideal for unwinding. Many retirees prefer scenic destinations for leisure walks and fresh air, which benefits their health. Meanwhile, younger people are drawn to nature for adventure and recreation. Activities like hiking, camping, and exploring diverse landscapes offer excitement and a break from city life. For example, national parks with trekking routes and waterfalls attract many young travelers looking for new experiences.

Bài dịch:

Những địa điểm thiên nhiên thu hút cả người lớn tuổi và người trẻ, nhưng vì những lý do khác nhau. Người lớn tuổi thường tìm kiếm môi trường yên bình để thư giãn và tận hưởng sự tĩnh lặng của thiên nhiên, khiến rừng cây và công viên trở thành nơi lý tưởng để nghỉ ngơi. Nhiều người đã nghỉ hưu thích những điểm đến có phong cảnh đẹp để đi dạo thư giãn và tận hưởng không khí trong lành, điều này rất có lợi cho sức khỏe của họ. Trong khi đó, người trẻ bị thu hút bởi thiên nhiên vì những trải nghiệm phiêu lưu và giải trí. Các hoạt động như leo núi, cắm trại và khám phá các cảnh quan đa dạng mang lại sự phấn khích và là một cách thoát khỏi cuộc sống đô thị. Ví dụ, các vườn quốc gia với những cung đường trekking và thác nước thường thu hút nhiều du khách trẻ đang tìm kiếm trải nghiệm mới.

Vocabulary:

  • appeal (v): thu hút
  • tranquility (n): sự yên bình
  • retiree (n): người đã nghỉ hưu
  • be drawn to (phr.): bị hấp dẫn bởi
  • a break from (phr.): một cách thoát khỏi cái gì
  • look for (phr.): tìm kiếm

Question 4. What kinds of trees do people in your country often plant?

In Vietnam, people often plant fruit trees and shade trees for both practical and aesthetic purposes. Fruit trees like mango, jackfruit, and lychee are popular because they provide delicious, homegrown fruit while adding greenery to gardens. Many households grow these trees in their backyards to enjoy fresh produce. Shade trees such as flamboyant and almond trees are commonly planted along streets and in schools to offer cooling shade and beautify public spaces.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mọi người thường trồng cây ăn quả và cây bóng mát vì cả mục đích thực tiễn lẫn thẩm mỹ. Các loại cây ăn quả như xoài, mít và vải rất phổ biến vì chúng cung cấp trái cây tươi ngon ngay tại nhà đồng thời làm xanh mát khu vườn. Nhiều gia đình trồng những loại cây này trong sân để có thể thưởng thức hoa trái tự nhiên. Cây bóng mát như phượng vĩ và bàng thường được trồng dọc các con đường và trong khuôn viên trường học để tạo bóng râm và làm đẹp không gian công cộng.

Vocabulary:

  • aesthetic (adj): thẩm mỹ
  • homegrown (adj): trồng tại nhà
  • backyard (n): sân sau
  • flamboyant (n): phượng vĩ
  • almond tree (n): cây bàng

Question 5. What kind of people like to visit natural places?

Nature enthusiasts and adventure seekers are among those who enjoy visiting natural places. Nature lovers appreciate serene environments, where they can unwind and immerse themselves in the beauty of forests, mountains, or lakes. Meanwhile, adventure seekers visit natural places for thrilling outdoor activities like hiking, camping, and rock climbing. Many young travelers explore remote landscapes to challenge themselves and experience nature firsthand. For instance, trekking through Vietnam’s mountainous regions attracts those who seek excitement and a break from urban life.

Bài dịch:

Những người yêu thiên nhiên và những người thích phiêu lưu là hai nhóm thường thích đến những nơi hoang sơ. Những người yêu thiên nhiên trân trọng không gian yên bình, nơi họ có thể thư giãn và đắm mình trong vẻ đẹp của rừng, núi hoặc hồ. Trong khi đó, những người thích phiêu lưu tìm đến thiên nhiên để tham gia các hoạt động ngoài trời đầy thử thách như leo núi, cắm trại và leo vách đá. Nhiều du khách trẻ khám phá những vùng đất hoang sơ để thử thách bản thân và trải nghiệm thiên nhiên một cách chân thực. Chẳng hạn, đi bộ qua các vùng núi của Việt Nam thu hút những ai tìm kiếm sự hứng khởi và muốn tạm rời xa cuộc sống đô thị.

Vocabulary:

  • enthusiast (n): người yêu, hứng thú với cái gì
  • serene (adj): yên bình
  • immerse oneself in (phr.): đắm mình trong
  • firsthand (adv): một cách chân thực
  • remote (adj): hoang sơ
  • trek (v): đi bộ (đường dài)

Question 6. Is it important to teach students to preserve the environment?

Yes, it is crucial to teach students about environmental preservation. First, education raises awareness about issues like deforestation and pollution, helping young people develop a sense of responsibility. For example, schools can introduce eco-friendly projects like tree planting or recycling programs to encourage sustainable habits. Second, teaching students about conservation ensures long-term environmental protection. When children learn about sustainability from an early age, they are more likely to adopt eco-conscious behaviors as adults.

Bài dịch:

Vâng, việc dạy học sinh về bảo vệ môi trường là vô cùng quan trọng. Thứ nhất, giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề như phá rừng và ô nhiễm, giúp giới trẻ phát triển ý thức trách nhiệm. Ví dụ, các trường học có thể triển khai các dự án thân thiện với môi trường như trồng cây hoặc chương trình tái chế để khuyến khích thói quen bền vững. Thứ hai, dạy học sinh về bảo tồn đảm bảo việc bảo vệ môi trường lâu dài. Khi trẻ em học về tính bền vững từ sớm, chúng có xu hướng hình thành những hành vi thân thiện với môi trường khi trưởng thành.

Vocabulary:

  • raise awareness about (phr.): nâng cao nhận thức về
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • sustainable habit (n): thói quen bền vững
  • long-term (adj): lâu dài
  • adopt (v): hình thành, làm theo
  • eco-conscious (adj): quan tâm đến môi trường

Mong rằng các sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a place with trees that you would like to visit từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin trả lời nếu được hỏi trong phòng thi Speaking.

Các bạn cũng đừng quên cập nhật các bài mẫu mới trên website của IELTS LangGo để nắm bắt xu hướng ra đề và có kế hoạch ôn tập phù hợp nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?