Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Speaking Describe a person you follow on social media Part 2+3
Nội dung

Giải đề Speaking Describe a person you follow on social media Part 2+3

Post Thumbnail

Tiếp tục với series giải đề IELTS Speaking, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách trả lời một trong những chủ đề khá thú vị trong Part 2: Describe a person you follow on social media (Mô tả một người mà bạn theo dõi trên mạng xã hội).

IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 giúp bạn hình dung cách triển khai nội dung một cách logic và tự nhiên. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp những từ vựng hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ để đạt điểm cao trong phần thi của mình.

1. Phân tích đề Describe a person you follow on social media

Describe a person who you regularly follow on social media

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew him/her
  • What he/she posts on social media

And explain why you follow him/her on social media.

Với cue card này, trước khi bắt đầu trả lời, bạn nên brainstorm nhanh bằng cách nghĩ đến một người nổi tiếng, influencer hoặc chuyên gia mà bạn yêu thích trên mạng xã hội.

Hãy xác định các ý chính như: họ là ai, bạn biết đến họ như thế nào, họ thường đăng gì và tại sao bạn lại thích theo dõi họ, … Việc chuẩn bị trước những điểm này sẽ giúp bài nói của bạn mạch lạc và đầy đủ hơn.

Who he/she is

Đầu tiên, bạn cần giới thiệu về người mà bạn muốn mô tả.

Useful expressions:

  • One person I regularly follow on social media is …
  • When it comes to a famous person on social media, … is the first one springing to my mind.

How you knew him/her

Ở phần này, chúng ta có thể nói ngắn gọn xem bạn biết người này thế nào

Useful expressions:

  • I first came across his YouTube channel a few years ago when I was scrolling through videos …
  • His/her content immediately caught my eye because …

What he/she posts on social media

Đây là phần chúng ta có thể miêu tả những nội dung mà người này đăng trên mạng xã hội.

Useful expressions:

  • On his social media platforms, he/she mainly shares …
  • Most of his/her posts are about …

And explain why you follow him/her on social media.

Chúng ta có thể đưa thêm cảm nhận của mình về người này và lý do vì sao lại theo dõi họ.

Useful expressions:

  • What I really enjoy is that …
  • The reason I keep up with his posts is because …
  • Watching his/her content not only entertains me but also …

Xem thêm: Sổ tay từ vựng IELTS chủ đề Social Media hữu dụng nhất

2. Bài mẫu Describe a person you follow regularly on social media

Trong sample cho đề bài này, IELTS LangGo sẽ nói về một youtuber khá nổi tiếng - Khoai lang thang. Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để học hỏi thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe a person you follow on social media cue card
Describe a person you follow on social media cue card

Sample

One person I regularly follow on social media is a Vietnamese travel blogger named Khoai Lang Thang. I first came across his YouTube channel a few years ago when I was scrolling through videos about hidden food spots in Vietnam. His content immediately caught my eye because of how genuine and peaceful it is.

On his social media platforms, he mainly shares his travel journeys, traditional dishes, and stories about local culture from different regions across the country. What I really enjoy is that he doesn't just stick to famous tourist destinations - he goes off the beaten path, visits remote villages, and chats with local people, which gives a very authentic feel to his content. His videos are beautifully shot, with calming music in the background, and they really help me unwind after a long day.

The reason I keep up with his posts is because they make me feel more connected to my culture and heritage. He brings out the beauty in simple things and always shines a light on the warmth of Vietnamese people. I also admire how he stays down-to-earth, even though he's quite popular now. Watching his content not only entertains me but also teaches me a lot about the diversity of life across Vietnam.

So all in all, I follow him because his posts are both meaningful and refreshing, and they really stand out in a sea of content online.

Dịch nghĩa:

Một người mà tôi thường xuyên theo dõi trên mạng xã hội là một blogger du lịch người Việt tên là Khoai Lang Thang. Lần đầu tiên tôi biết đến kênh YouTube của anh ấy là cách đây vài năm khi tôi đang lướt qua các video về những địa điểm ẩm thực ẩn giấu ở Việt Nam. Nội dung của anh ấy ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi vì sự chân thực và yên bình của nó.

Trên các nền tảng mạng xã hội của mình, anh ấy chủ yếu chia sẻ những chuyến đi du lịch, các món ăn truyền thống và những câu chuyện về văn hóa địa phương từ các vùng khác nhau trên khắp đất nước. Điều tôi thực sự thích là anh ấy không chỉ gắn bó với những điểm đến du lịch nổi tiếng - anh ấy còn đi tới những nơi ít người đến, đến thăm những ngôi làng xa xôi và trò chuyện với người dân địa phương, điều này mang lại cảm giác rất chân thực cho nội dung của anh ấy. Các video của anh ấy được quay rất đẹp, với nhạc nền êm dịu và chúng thực sự giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.

Lý do tôi theo dõi các bài đăng của anh ấy là vì chúng khiến tôi cảm thấy gắn bó hơn với văn hóa và di sản của mình. Anh ấy làm nổi bật vẻ đẹp trong những điều giản dị và luôn làm sáng tỏ sự ấm áp của người Việt Nam. Tôi cũng ngưỡng mộ cách anh ấy luôn giản dị, mặc dù hiện tại anh ấy khá nổi tiếng. Xem nội dung của anh ấy không chỉ giúp tôi giải trí mà còn dạy tôi rất nhiều về sự đa dạng của cuộc sống trên khắp Việt Nam.

Tóm lại, tôi theo dõi anh ấy vì các bài đăng của anh ấy vừa có ý nghĩa vừa mới mẻ, và chúng thực sự nổi bật trong vô vàn nội dung trực tuyến..

Vocabulary

  • come across (v): bắt gặp, biết tới
  • scroll through (v): lướt qua
  • hidden food spots (phr.): địa điểm ẩm thực ẩn giấu
  • catch my eye (phr.): thu hút sự chú ý
  • genuine (adj): chân thực
  • stick to (v): gắn bó
  • go off the beaten path (idiom): đi tới những nơi ít người đến
  • authentic (adj): chân thực
  • unwind (v): thư giãn
  • keep up with (v): theo dõi
  • bring out (v): làm nổi bật
  • shine a light on (phr.): làm sáng tỏ, làm nổi bật
  • down-to-earth (adj): giản dị
  • stand out (v): nổi bật
  • a sea of (phr.): vô vàn

3. Describe a person who you follow on social media Part 3 Questions & Answers

Với Part 2 yêu cầu mô tả một người bạn theo dõi trên mạng xã hội, các câu hỏi Part 3 cũng thường liên quan đến chủ đề mạng xã hội và các phương tiện truyền thông.

Với các câu hỏi Part 3, các bạn hãy trả lời trực tiếp vào câu hỏi từ câu đầu tiên và kèm theo các câu giải thích, mở rộng hoặc ví dụ phù hợp để tăng tính mạch lạc và logic cho bài nói nhé.

Part 3 Describe a person you follow on social media
Part 3 Describe a person you follow on social media

Cùng tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo dưới đây:

Question 1. What can people do on social media?

People can do all sorts of things on social media - they can catch up with friends, share daily moments, or keep up with the latest trends. A lot of people scroll through their feeds for entertainment or kill time watching short videos. It’s also become a powerful tool for businesses to reach out to customers. And of course, many people rely on it to stay informed about what’s going on in the world.

Dịch nghĩa:

Mọi người có thể làm đủ thứ trên mạng xã hội - họ có thể bắt kịp bạn bè, chia sẻ những khoảnh khắc hàng ngày hoặc theo kịp các xu hướng mới nhất. Nhiều người lướt qua bảng tin của họ để giải trí hoặc giết thời gian bằng cách xem các video ngắn. Nó cũng trở thành một công cụ mạnh mẽ để các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng. Và tất nhiên, nhiều người dựa vào nó để cập nhật thông tin về những gì đang diễn ra trên thế giới.

Vocabulary

  • catch up with (v): bắt kịp
  • keep up with (v): theo kịp
  • scroll through (v): lướt qua
  • feeds (n): bảng tin
  • kill time (phr.): giết thời gian
  • reach out to (v): tiếp cận
  • rely on (v): dựa vào
  • stay informed (phr.): cập nhật thông tin

Question 2. What types of social media platforms do Vietnamese people usually use? Why?

Most Vietnamese people stick with Facebook because it’s so versatile - you can chat, shop, join groups, or stay on top of the news. TikTok has blown up recently, especially among teens and young adults, thanks to its fun and fast content. Zalo is also very common, mainly for messaging, especially in work or family settings. People like platforms that are easy to use and suit their daily needs.

Dịch nghĩa:

Hầu hết người Việt Nam gắn bó với Facebook vì nó rất linh hoạt - bạn có thể trò chuyện, mua sắm, tham gia nhóm hoặc cập nhật tin tức. TikTok đã bùng nổ gần đây, đặc biệt là trong giới thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, nhờ nội dung thú vị và nhanh chóng. Zalo cũng rất phổ biến, chủ yếu để nhắn tin, đặc biệt là trong môi trường công việc hoặc gia đình. Mọi người thích các nền tảng dễ sử dụng và phù hợp với nhu cầu hàng ngày của họ.

Vocabulary

  • versatile (adj): linh hoạt
  • stick with (v): gắn bó với
  • stay on top of (phr.): cập nhật tin tức
  • blow up (v): bùng nổ

Question 3. Do older people and younger people use the same kinds of social media apps?

Not exactly. Younger people tend to go for trendier apps like TikTok, Instagram, or YouTube, which are more dynamic and interactive. Older generations usually stick to platforms they’re more comfortable with, like Facebook or Zalo. Some of them find it hard to keep up with new features, so they just stick with what they’re used to.

Dịch nghĩa:

Không hẳn vậy. Những người trẻ tuổi có xu hướng sử dụng các ứng dụng hợp thời hơn như TikTok, Instagram hoặc YouTube, chúng năng động và tương tác hơn. Những thế hệ lớn tuổi thường gắn bó với các nền tảng mà họ cảm thấy thoải mái hơn, như Facebook hoặc Zalo. Một số người trong số họ thấy khó theo kịp các tính năng mới, vì vậy họ chỉ gắn bó với những gì họ đã quen.

Vocabulary

  • go for (v): lựa chọn, dùng
  • dynamic (adj): năng động
  • be used to (phr.): quen

Question 4. Do older people spend much time on social media?

On the whole, older people don’t spend as much time online as younger ones. They usually log on just to check in on family or read some news. That said, some of them really get into it, especially those who enjoy posting updates or watching videos to pass the time. But in general, they’re not glued to their screens like the younger generation.

Dịch nghĩa:

Nhìn chung, người lớn tuổi không dành nhiều thời gian trực tuyến như những người trẻ tuổi. Họ thường đăng nhập chỉ để kiểm tra gia đình hoặc đọc một số tin tức. Tuy nhiên, một số người trong số họ thực sự thích nó, đặc biệt là những người thích đăng cập nhật hoặc xem video để giết thời gian. Nhưng nhìn chung, họ không dán mắt vào màn hình như thế hệ trẻ.

Vocabulary

  • log on (v): đăng nhập
  • that said (phr.): tuy nhiên
  • get into (v): thích
  • pass the time (phr.): giết thời gian
  • be glued to (phr.): dán mắt vào

Question 5. Do you think it is easy to make friends on social media?

It’s pretty easy to connect with people on social media, especially if you’re into the same things or belong to the same online communities. But turning those connections into real friendships takes more time and effort. Sometimes, people aren’t being honest online, so you have to watch out for that. I think it’s a good way to make friends, but true friendships still need trust and face-to-face interaction.

Dịch nghĩa:

Thật dễ dàng để kết nối với mọi người trên mạng xã hội, đặc biệt là nếu bạn cùng sở thích hoặc cùng tham gia vào các cộng đồng trực tuyến. Nhưng việc biến những kết nối đó thành tình bạn thực sự cần nhiều thời gian và công sức hơn. Đôi khi, người ta không sống thật trên mạng, vì vậy bạn phải để ý đến điều đó. Tôi nghĩ đó là một cách tốt để phá vỡ sự im lặng, nhưng tình bạn thực sự vẫn cần sự tin tưởng và tương tác trực tiếp.

Vocabulary

  • be into (phr.): thích
  • turn sth into sth (phr.): biến cái gì thành cái gì
  • watch out for (v): để ý
  • face-to-face interaction (phr.): tương tác trực tiếp

Question 6. What is the difference between mass media and social media?

Mass media, like TV or newspapers, usually delivers information in one direction -  you receive the news but don’t interact with it. Social media, on the other hand, is more of a two-way street. You can share content, comment, or even go viral if people enjoy your post. But while social media spreads news quickly, it’s not always reliable, unlike traditional sources which are more carefully checked.

Dịch nghĩa:

Phương tiện truyền thông đại chúng, như TV hoặc báo chí, thường truyền tải thông tin theo một hướng - bạn nhận được tin tức nhưng không tương tác với nó. Mặt khác, phương tiện truyền thông xã hội giống như một con đường hai chiều hơn. Bạn có thể chia sẻ nội dung, bình luận hoặc thậm chí trở nên phổ biến nếu mọi người thích bài đăng của bạn. Nhưng trong khi phương tiện truyền thông xã hội lan truyền tin tức nhanh chóng, thì không phải lúc nào cũng đáng tin cậy, không giống như các nguồn truyền thống được kiểm tra cẩn thận hơn.

Vocabulary

  • interact with (v): tương tác với
  • a two-way street (n): con đường hai chiều
  • go viral (phr.): lan truyền, phổ biến

Question 7. Are non-social media like television and newspapers still useful?

Yes, I think they still play a key role, especially when it comes to reliable and well-researched news. Many people still tune in to TV for entertainment or turn to newspapers for deeper analysis. Older people, in particular, tend to stick with traditional media because that’s what they grew up with. So even though social media is everywhere now, these older forms still have their place.

Dịch nghĩa:

Có, tôi nghĩ chúng vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là khi nói đến tin tức đáng tin cậy và được nghiên cứu kỹ lưỡng. Nhiều người vẫn bật TV để giải trí hoặc chuyển sang báo để phân tích sâu hơn. Đặc biệt, những người lớn tuổi có xu hướng gắn bó với phương tiện truyền thông truyền thống vì đó là những gì họ lớn lên cùng. Vì vậy, mặc dù phương tiện truyền thông xã hội hiện đang ở khắp mọi nơi, nhưng những hình thức cũ hơn này vẫn có chỗ đứng của chúng.

Vocabulary

  • play a key role (phr.): đóng vai trò quan trọng
  • well-researched (adj): được nghiên cứu kỹ lưỡng
  • tune in to (v): bật, nghe, xem (thường là TV, radio)
  • turn to (v): chuyển sang

Question 8. How has social media changed the way people get news and information?

It’s completely changed the game. People can now stay up to date in real time just by checking their phones. But at the same time, it’s easier for fake news to spread since not everything gets fact-checked before being shared. Social media also gives regular people a voice, which can be great, but it also makes it harder to tell fact from opinion.

Dịch nghĩa:

Nó đã thay đổi hoàn toàn trò chơi. Mọi người hiện có thể cập nhật thông tin theo thời gian thực chỉ bằng cách kiểm tra điện thoại của họ. Nhưng đồng thời, tin tức giả dễ lan truyền hơn vì không phải mọi thứ đều được kiểm tra thực tế trước khi chia sẻ. Phương tiện truyền thông xã hội cũng mang đến tiếng nói cho những người bình thường, điều này có thể rất tuyệt, nhưng nó cũng khiến việc phân biệt sự thật với ý kiến ​​trở nên khó khăn hơn.

Vocabulary

  • stay up to date (phr.): cập nhật thông tin
  • get fact-checked (phr.): kiểm tra thực tế
  • gives regular people a voice (phr.): mang đến tiếng nói cho những người bình thường
  • tell sth from sth (phr.): phân biệt cái gì với cái gì

Question 9. How do you think newspapers and magazines will change in the future?

I think most of them will shift to digital platforms to keep up with modern readers. They’ll probably add videos, podcasts, or interactive content to stay relevant. Some might stop printing altogether and focus fully on their online presence. But I think physical copies will still stick around for a while, especially for people who prefer to read the old-fashioned way.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng hầu hết trong số họ sẽ chuyển sang nền tảng kỹ thuật số để theo kịp độc giả hiện đại. Họ có thể sẽ thêm video, podcast hoặc nội dung tương tác để duy trì sự phù hợp. Một số có thể ngừng in hoàn toàn và tập trung hoàn toàn vào sự hiện diện trực tuyến của họ. Nhưng tôi nghĩ rằng các bản sao vật lý vẫn sẽ tồn tại trong một thời gian, đặc biệt là đối với những người thích đọc theo cách cũ.

Vocabulary

  • shift to (v): chuyển sang
  • digital platform (n): nền tảng kỹ thuật số
  • stay relevant (phr.): duy trì sự phù hợp
  • online presence (n): sự hiện diện trực tuyến
  • stick around (v): tồn tại
  • old-fashioned (adj):

Hy vọng rằng bài mẫu và từ vựng trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách triển khai câu trả lời cho đề bài Describe a person you follow on social media trong IELTS Speaking Part 2 cũng như các câu hỏi thảo luận trong Part 3.

Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng những từ vựng đã học để cải thiện khả năng diễn đạt của mình. IELTS LangGo chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được kết quả như mong đợi!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ