
Describe some food or drink that you learned to prepare là một chủ đề liên quan đến miêu tả vật, cụ thể là một món ăn hay đồ uống mà các bạn đã được học để chuẩn bị. Đây là một chủ đề khá mới và cũng ít khi xuất hiện tuy nhiên lại có trong forecast của kỹ năng Speaking dạo gần đây.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe some food or drink that you learned to prepare này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!
Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:
Describe some food or drink that you learned to prepare. You should say:
|
Với Part 2 của phần thi Speaking, các bạn sẽ được đưa một tờ giấy và một cây bút sau khi giám khảo gửi cue card để có thể chuẩn bị bài nói trong vòng 1 phút. Khi hết 1 phút chuẩn bị, giám khảo sẽ thông báo và các bạn sẽ bắt đầu nói trong vòng 2 phút.
Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Mô tả một món ăn hoặc đồ uống mà bạn đã học để chuẩn bị", bạn có thể chọn kể về một món ăn hay đồ uống mà mình đã được người thân, bạn bè dạy hay bản thân đã được học thông qua một khoá học cụ thể. Tuy nhiên, để khiến bài của các bạn trở nên dễ dàng hơn và dồi dào ý tưởng, các bạn nên chọn một món ăn hay đồ uống quen thuộc với mình để có thể xử lý bài tốt hơn nhé.
Hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, các bạn nhé!
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về món ăn hoặc đồ uống mà các bạn sẽ miêu tả ở trong bài, các bạn nên đưa ra một vài thông tin chung về món ăn này, như đó là món ăn truyền thống hay hiện đại, của quốc gia nào, v.v.
Useful Expressions:
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về tình huống mà các bạn được chuẩn bị món ăn hay đồ uống này. Hãy nhớ rằng bối cảnh bao gồm cả thời gian và địa điểm nên hãy miêu tả cả hai nhé.
Useful Expressions:
Sau đó, hãy nói về cách các bạn đã học để chuẩn bị được món ăn hay đồ uống này. Ở phần này, các bạn nên kể một câu chuyện hoặc miêu tả các bước cụ thể trong quá trình làm ra món ăn, đồ uống này nhé.
Useful Expressions:
Cuối cùng, hãy chia sẻ về cảm nhận của các bạn khi được học cách chuẩn bị món ăn, đồ uống này nhé.
Useful Expressions:
Với phần phân tích đề và dàn ý đã được triển khai phía trên, IELTS LangGo tin rằng các bạn đang rất nóng lòng để đến với phần sample Part 2 cho chủ đề Describe some food or drink that you learned to prepare rồi đúng không nào? Còn chần chừ gì mà chưa lấy bút giấy để note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm trong bài nhỉ các bạn ơi!
One dish I thoroughly enjoyed learning to prepare is Vietnamese spring rolls, also known as gỏi cuốn. These are fresh, healthy rolls made with rice paper and typically filled with vermicelli noodles, cooked shrimp, lettuce, and aromatic herbs. They're usually served with a flavorful dipping sauce—often peanut-based or made with fish sauce. I first learned to make them around two years ago during a cultural food fair hosted at a local community center. I was immediately drawn to the Vietnamese food booth because the dish looked both colorful and appetizing. The organizers had set up a hands-on workshop where participants could try preparing the dish under the guidance of a Vietnamese chef. At first glance, the process seemed straightforward—just soak the rice paper, add the fillings, and roll it up. However, I soon realized it required a delicate touch and some patience to get the shape and texture just right. With a bit of practice and a few failed attempts, I finally managed to make a few neat, tightly rolled spring rolls. Since then, I’ve recreated the dish several times at home, especially for small gatherings. It’s not only light and delicious, but also something interactive guests enjoy preparing themselves. All in all, I felt a strong sense of accomplishment. Learning to make spring rolls didn’t just expand my culinary skills—it also deepened my appreciation for Vietnamese cuisine and culture. It’s an experience I genuinely treasure. |
Bài dịch:
Một món ăn mà tôi thực sự thích khi học cách chế biến là gỏi cuốn Việt Nam. Đây là những cuốn cuốn tươi, lành mạnh được làm từ bánh tráng, thường được cuốn với bún, tôm luộc, rau xà lách và các loại rau thơm. Món này thường được ăn kèm với nước chấm đậm đà – thường là nước sốt đậu phộng hoặc nước mắm pha.
Tôi lần đầu học làm món này cách đây khoảng hai năm trong một hội chợ ẩm thực văn hóa được tổ chức tại trung tâm cộng đồng địa phương. Tôi đã bị thu hút ngay bởi gian hàng món ăn Việt Nam vì món ăn trông vừa nhiều màu sắc lại rất hấp dẫn. Ban tổ chức có tổ chức một buổi hướng dẫn thực hành, nơi người tham gia có thể tự tay làm món ăn dưới sự chỉ dẫn của một đầu bếp người Việt.
Thoạt nhìn thì quá trình này có vẻ đơn giản – chỉ cần nhúng bánh tráng, thêm nhân rồi cuốn lại. Tuy nhiên, tôi sớm nhận ra rằng cần có sự khéo léo và kiên nhẫn để cuốn được đẹp và chắc tay. Sau vài lần thất bại và luyện tập thêm, cuối cùng tôi cũng cuốn được một vài chiếc gỏi cuốn gọn gàng và đều đặn.
Từ đó, tôi đã nhiều lần làm lại món này tại nhà, đặc biệt là vào những buổi tụ họp nhỏ. Món này không chỉ nhẹ nhàng và ngon miệng mà còn tạo không khí vui vẻ vì khách mời cũng có thể tự tay làm.
Tóm lại, tôi cảm thấy rất hài lòng. Việc học cách làm gỏi cuốn không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng nấu ăn mà còn làm tôi thêm yêu mến ẩm thực và văn hóa Việt Nam. Đó thực sự là một trải nghiệm đáng quý đối với tôi.
Vocabulary:
Với đề bài Describe some food or drink that you learned to prepare, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Food/Drink/Cooking - một chủ đề khá quen thuộc với đa số chúng mình.
IELTS LangGo đã sưu tập và biên soạn ra các câu hỏi cũng như các câu trả lời mẫu cho Part 3 của chủ đề Describe some food or drink that you learned to prepare ở ngay phía dưới! Các bạn hãy xem nhé!
Children can learn to cook many simple and fun dishes that help build their confidence in the kitchen. For example, they can start with making sandwiches, boiling eggs, or preparing fruit salads. As they get older, they can try baking cookies, cooking pasta, or making simple soups. These activities teach them useful skills like measuring, timing, and following instructions. Cooking also encourages creativity and helps children understand nutrition and healthy eating. Most importantly, it gives them a sense of responsibility and independence. With proper supervision, cooking can be both an educational and enjoyable activity for kids.
Bài dịch:
Trẻ em có thể học nấu nhiều món ăn đơn giản và thú vị giúp xây dựng sự tự tin trong bếp. Ví dụ, các em có thể bắt đầu với việc làm bánh mì sandwich, luộc trứng hoặc chuẩn bị món salad trái cây. Khi lớn hơn, các em có thể thử nướng bánh quy, nấu mì hoặc làm các món súp đơn giản. Những hoạt động này dạy các em các kỹ năng hữu ích như đo lường, căn thời gian và làm theo hướng dẫn. Nấu ăn cũng khuyến khích sự sáng tạo và giúp trẻ hiểu về dinh dưỡng và ăn uống lành mạnh. Quan trọng nhất, nó mang lại cho trẻ cảm giác trách nhiệm và tính tự lập. Với sự giám sát phù hợp, nấu ăn có thể là một hoạt động vừa mang tính giáo dục vừa thú vị đối với trẻ.
Vocabulary:
Yes, I definitely believe it’s important for children to learn how to cook. Cooking is not just a practical life skill—it’s a basic survival skill. When children know how to prepare simple meals, they become more independent and confident. It also helps them develop healthy eating habits from a young age. Cooking teaches responsibility, patience, and creativity, which are all useful in everyday life. In the long run, it prepares them for adulthood when they’ll need to manage meals on their own.
Bài dịch:
Vâng, tôi hoàn toàn tin rằng việc trẻ em học nấu ăn là rất quan trọng. Nấu ăn không chỉ là một kỹ năng sống thực tế mà còn là một kỹ năng sống còn cơ bản. Khi trẻ biết cách chuẩn bị những bữa ăn đơn giản, chúng trở nên độc lập và tự tin hơn. Việc này cũng giúp hình thành thói quen ăn uống lành mạnh từ khi còn nhỏ. Nấu ăn dạy cho trẻ tính trách nhiệm, sự kiên nhẫn và khả năng sáng tạo – tất cả đều là những phẩm chất hữu ích trong cuộc sống hằng ngày. Về lâu dài, điều này chuẩn bị cho các em sẵn sàng bước vào tuổi trưởng thành khi phải tự lo liệu bữa ăn của mình.
Vocabulary:
I believe young people should learn to cook both at home and at school, as each environment offers unique benefits. At home, they can learn traditional family recipes and gain hands-on experience under the guidance of parents, which also strengthens family bonds. Meanwhile, cooking classes at school can provide a more structured approach, teaching essential skills like nutrition, food safety, and meal planning. Learning in both settings ensures that young people not only understand the cultural and emotional aspects of food, but also develop the practical skills needed to cook independently and make healthy choices in the future.
Bài dịch:
Tôi tin rằng người trẻ nên học nấu ăn cả ở nhà và ở trường vì mỗi môi trường đều mang lại những lợi ích riêng. Ở nhà, họ có thể học các công thức nấu ăn truyền thống của gia đình và có cơ hội thực hành dưới sự hướng dẫn của cha mẹ, điều này cũng giúp gắn kết tình cảm gia đình. Trong khi đó, các lớp học nấu ăn ở trường có thể cung cấp một phương pháp học có hệ thống hơn, dạy các kỹ năng thiết yếu như dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và lập kế hoạch bữa ăn. Việc học ở cả hai nơi giúp người trẻ không chỉ hiểu được khía cạnh văn hóa và cảm xúc của việc nấu ăn mà còn phát triển kỹ năng thực tế để nấu ăn độc lập và đưa ra lựa chọn lành mạnh trong tương lai.
Vocabulary:
I think working as a professional chef could be both exciting and demanding. For someone passionate about cooking, it would be really enjoyable to create delicious dishes, experiment with new recipes , and express creativity through food. It’s also rewarding to see customers satisfied with your work. However, the job can be stressful due to long hours, a fast-paced environment, and the pressure to maintain high standards. Despite the challenges, the sense of achievement and the opportunity to constantly improve your culinary skills would make it a fulfilling career.
Bài dịch:
Tôi nghĩ làm đầu bếp chuyên nghiệp có thể vừa thú vị vừa đòi hỏi cao. Đối với những người đam mê nấu ăn, công việc này sẽ rất thú vị vì họ có thể tạo ra những món ăn ngon, thử nghiệm các công thức mới và thể hiện sự sáng tạo qua ẩm thực. Bên cạnh đó, cảm giác được nhìn thấy khách hàng hài lòng với món ăn của mình cũng rất đáng quý. Tuy nhiên, công việc này có thể khá căng thẳng do phải làm việc nhiều giờ, môi trường nhanh và áp lực duy trì tiêu chuẩn cao. Dù có những thách thức, cảm giác đạt được thành tựu và cơ hội phát triển kỹ năng nấu nướng sẽ khiến nghề này trở nên đáng theo đuổi.
Vocabulary:
To be a great chef, I think two important skills are creativity and time management. First, creativity allows chefs to develop unique dishes, mix ingredients in interesting ways, and keep their menu exciting. This helps them stand out and attract more customers. Second, time management is essential because chefs often work under pressure during busy hours. They need to prepare meals quickly and efficiently without sacrificing quality. Being able to manage their time well also helps them organize the kitchen and lead their team effectively. With these two skills, a chef can succeed in a fast-paced and competitive environment.
Bài dịch:
Để trở thành một đầu bếp giỏi, tôi nghĩ có hai kỹ năng quan trọng là sự sáng tạo và khả năng quản lý thời gian. Thứ nhất, sự sáng tạo cho phép các đầu bếp phát triển những món ăn độc đáo, kết hợp nguyên liệu một cách thú vị và làm cho thực đơn trở nên hấp dẫn. Điều này giúp họ nổi bật và thu hút nhiều khách hàng hơn. Thứ hai, quản lý thời gian là yếu tố thiết yếu vì các đầu bếp thường làm việc dưới áp lực vào những giờ cao điểm. Họ cần chuẩn bị món ăn nhanh chóng và hiệu quả mà vẫn đảm bảo chất lượng. Việc quản lý thời gian tốt cũng giúp họ tổ chức bếp và lãnh đạo nhóm hiệu quả hơn. Với hai kỹ năng này, một đầu bếp có thể thành công trong môi trường làm việc nhanh và cạnh tranh.
Vocabulary:
Celebrity or TV chefs have a significant influence on what ordinary people cook, especially through cooking shows and social media. First, they often introduce new recipes, ingredients, or cooking styles that inspire people to try something different at home. For example, many viewers follow their step-by-step tutorials and recreate dishes exactly as shown. Second, these chefs also shape food trends, making certain cuisines or dishes more popular. Their fame and credibility make people more willing to experiment in the kitchen.
Bài dịch:
Các đầu bếp nổi tiếng hoặc trên truyền hình có ảnh hưởng đáng kể đến việc người bình thường nấu ăn như thế nào, đặc biệt là thông qua các chương trình nấu ăn và mạng xã hội. Thứ nhất, họ thường giới thiệu những công thức mới, nguyên liệu lạ hoặc phong cách nấu ăn độc đáo, truyền cảm hứng để mọi người thử điều gì đó khác biệt tại nhà. Ví dụ, nhiều khán giả làm theo từng bước hướng dẫn và tái tạo lại món ăn y như trên chương trình. Thứ hai, họ cũng định hình xu hướng ẩm thực, khiến một số món ăn hoặc nền ẩm thực trở nên phổ biến hơn. Sự nổi tiếng và uy tín của họ khiến mọi người sẵn sàng thử nghiệm trong bếp hơn.
Vocabulary:
Vậy với các bài sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề IELTS Speaking Describe some food or drink that you learned to prepare, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ vượt qua kì thi của mình thành công và đạt mục tiêu nhé! Đừng quên ghé thăm website LangGo thường xuyên để học tập và cập nhật thêm nhiều kiến thức hay về tiếng Anh.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ