
Describe something that surprised you and made you happy là đề bài mới xuất hiện gần đây trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Đây là một đề bài yêu cầu bạn kể về trải nghiệm cá nhân khá thú vị nhưng cũng có thể gây khó khăn nếu bạn không chuẩn bị trước ý tưởng hoặc thiếu từ vựng để diễn đạt cảm xúc.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu Part 2 và Part 3 kèm hướng dẫn cách xây dựng cấu trúc câu trả lời chi tiết và những lưu ý quan trọng giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này.
Describe something that surprised you and made you happy You should say:
|
Để brainstorm ý tưởng cho đề bài Describe something that surprised you and made you happy, trước tiên, bạn cần xác định một sự kiện hoặc tình huống khiến bạn vừa bất ngờ vừa vui vẻ, chẳng hạn như nhận được một món quà đặc biệt, đạt kết quả tốt ngoài mong đợi, hoặc gặp lại một người thân yêu.
Chúng ta có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:
What it was
Đầu tiên, các bạn cần nói ngắn gọn sự kiện khiến bạn bất ngờ là gì, diễn ra vào lúc nào.
Useful expressions:
Who did this
Tiếp đến, bạn có thể nói ngắn gọn xem ai là người tạo ra bất ngờ này cho bạn.
Useful expressions:
How you found out about it and what you did
Đây là phần chúng ta có thể kể lại chi tiết về điều bất ngờ đã xảy ra.
Useful expression:
Why it surprised you and made you happy
Các bạn cũng có thể đưa thêm cảm nhận của mình về điều bất ngờ mà bạn đã nhận được.
Useful expression:
Trong sample này, IELTS LangGo sẽ mô tả một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ được tổ chức bởi những người bạn. Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để ‘bỏ túi’ thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.
Alright, so today I want to talk about a surprise birthday party that my friends threw for me last year. It was completely unexpected and honestly one of the happiest moments of my life.
So, my birthday was coming up, but I didn’t really plan anything special because I was snowed under with schoolwork. I just thought I’d have a simple dinner with my family and maybe hang out with a few close friends later. But little did I know, my friends had been secretly planning something behind my back for weeks.
On the day of my birthday, one of my best friends asked me to go out for coffee in the evening. I didn’t suspect anything at all. I thought it was just a casual hangout. But when I arrived at the café, the lights suddenly went out for a second, and then boom! They all jumped out from behind the counter, yelling “Surprise!” There were balloons, a beautifully decorated cake, and even a small gift table. I was completely shocked!
What made it even more special was that they had prepared a video montage of all our best memories together. It was such an emotional moment because I could see how much effort they had put into making that day unforgettable for me.
I think what made me happiest wasn’t just the party itself, but the feeling of being loved and appreciated by my friends. It’s not every day that people go out of their way to do something so thoughtful, and that’s what truly touched me.
Overall, it was an amazing experience, and even now, thinking about it brings a huge smile to my face. It reminded me of how lucky I am to have such wonderful people in my life.
Dịch nghĩa
Được rồi, hôm nay tôi muốn nói về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ mà bạn bè tôi tổ chức cho tôi vào năm ngoái. Hoàn toàn bất ngờ và thành thật mà nói, đó là một trong những khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.
Vậy là sinh nhật tôi sắp đến, nhưng tôi không thực sự lên kế hoạch gì đặc biệt vì tôi rất bận rộn với việc học. Tôi chỉ nghĩ rằng mình sẽ ăn tối đơn giản với gia đình và có thể đi chơi với một vài người bạn thân sau đó. Nhưng tôi không biết rằng, bạn bè tôi đã bí mật lên kế hoạch sau lưng tôi trong nhiều tuần!
Vào ngày sinh nhật của tôi, một trong những người bạn thân nhất của tôi đã rủ tôi đi uống cà phê vào buổi tối. Tôi không hề nghi ngờ gì cả, tôi nghĩ đó chỉ là một buổi tụ tập bình thường. Nhưng khi tôi đến quán cà phê, đèn đột nhiên tắt trong một giây, rồi bùm! Tất cả họ đều nhảy ra từ phía sau quầy, hét lên "Bất ngờ!" Có những quả bóng bay, một chiếc bánh được trang trí đẹp mắt và thậm chí là một bàn quà nhỏ. Tôi hoàn toàn bị sốc!
Điều khiến bữa tiệc trở nên đặc biệt hơn nữa là họ đã chuẩn bị một đoạn video tổng hợp tất cả những kỷ niệm đẹp nhất của chúng tôi bên nhau. Đó là một khoảnh khắc vô cùng xúc động vì tôi có thể thấy được họ đã nỗ lực như thế nào để biến ngày hôm đó trở thành ngày đáng nhớ đối với tôi.
Tôi nghĩ điều khiến tôi hạnh phúc nhất không chỉ là bữa tiệc, mà còn là cảm giác được bạn bè yêu thương và trân trọng. Không phải ngày nào mọi người cũng dành thời gian để làm điều gì đó chu đáo như vậy, và đó là điều thực sự khiến tôi xúc động.
Nhìn chung, đó là một trải nghiệm tuyệt vời, và ngay cả bây giờ, khi nghĩ về nó, tôi vẫn nở một nụ cười thật tươi. Nó nhắc nhở tôi rằng mình thật may mắn khi có những người tuyệt vời như vậy trong cuộc sống.
Với Part 2 yêu cầu: Kể về điều bất ngờ khiến bạn hạnh phúc, các câu hỏi Part 3 thường cũng liên quan đến chủ đề Happiness.
Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này và sample từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời và học thêm từ vựng nhé.
In my culture, people express happiness in a lot of ways, depending on the situation. When something really exciting happens, like getting a promotion or passing an important exam, people often celebrate with friends and family, usually over a big meal. Laughter is also a huge part of how we show joy whether it’s sharing jokes, telling stories, or just enjoying each other’s company. And of course, when we’re really happy, we tend to be more generous, like treating others to food or giving small gifts.
Dịch nghĩa
Trong nền văn hóa của tôi, mọi người thể hiện hạnh phúc theo nhiều cách, tùy thuộc vào hoàn cảnh. Khi có điều gì đó thực sự thú vị xảy ra, chẳng hạn như được thăng chức hoặc vượt qua kỳ thi quan trọng, mọi người thường ăn mừng cùng bạn bè và gia đình, thường là trong một bữa tiệc thịnh soạn. Tiếng cười cũng là một phần rất lớn trong cách chúng ta thể hiện niềm vui, dù là chia sẻ những câu chuyện cười, kể chuyện hay chỉ đơn giản là tận hưởng sự đồng hành của nhau. Và tất nhiên, khi chúng ta thực sự hạnh phúc, chúng ta có xu hướng hào phóng hơn, chẳng hạn như đãi người khác đồ ăn hoặc tặng những món quà nhỏ.
Vocabulary
Oh, definitely! When people are happy, they tend to be more energetic and productive. They also handle stress better and are generally more positive towards others. I think happiness also has a big impact on health, like when you’re in a good mood, you sleep better, eat better, and even get sick less often. On the other hand, when people are unhappy for too long, it can lead to stress and even health problems like headaches or fatigue.
Dịch nghĩa
Ồ, chắc chắn rồi! Khi mọi người hạnh phúc, họ có xu hướng tràn đầy năng lượng và làm việc hiệu quả hơn. Họ cũng xử lý căng thẳng tốt hơn và nhìn chung là tích cực hơn với người khác. Tôi nghĩ rằng hạnh phúc cũng có tác động lớn đến sức khỏe, chẳng hạn như khi bạn có tâm trạng tốt, bạn ngủ ngon hơn, ăn ngon hơn và thậm chí ít bị ốm hơn. Mặt khác, khi mọi người không vui trong thời gian quá dài, điều đó có thể dẫn đến căng thẳng và thậm chí là các vấn đề sức khỏe như đau đầu hoặc mệt mỏi.
Vocabulary
I think it depends on the person, but in general, happiness comes from a mix of things. Having good relationships is a big one - spending time with people you love makes life more meaningful. Also, doing things you enjoy, whether it’s traveling, playing sports, or just relaxing with a good book, can really boost your mood. And honestly, I think having a sense of purpose, like working towards goals or helping others, makes people feel truly happy in the long run.
Dịch nghĩa
Tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào từng người, nhưng nhìn chung, hạnh phúc đến từ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Có những mối quan hệ tốt là một yếu tố quan trọng - dành thời gian cho những người bạn yêu thương sẽ khiến cuộc sống có ý nghĩa hơn. Ngoài ra, làm những việc bạn thích, dù là đi du lịch, chơi thể thao hay chỉ đơn giản là thư giãn với một cuốn sách hay, thực sự có thể cải thiện tâm trạng của bạn. Và thành thật mà nói, tôi nghĩ rằng có mục Dịch nghĩa, như nỗ lực hướng tới mục tiêu hoặc giúp đỡ người khác, sẽ khiến mọi người cảm thấy thực sự hạnh phúc về lâu dài.
Vocabulary
I think people should focus on things that bring them real joy instead of just chasing what looks good on social media. Spending time with loved ones, staying active, and doing things that make you feel fulfilled like hobbies or helping others, can really boost happiness. Also, taking care of mental health is just as important as physical health. Sometimes, even simple things like getting enough sleep, enjoying nature, or just taking a break from work can make a big difference in how happy someone feels.
Dịch nghĩa
Tôi nghĩ mọi người nên tập trung vào những thứ mang lại cho họ niềm vui thực sự thay vì chỉ theo đuổi những gì trông đẹp trên mạng xã hội. Dành thời gian cho những người thân yêu, duy trì hoạt động và làm những việc khiến bạn cảm thấy trọn vẹn - như sở thích hoặc giúp đỡ người khác - thực sự có thể thúc đẩy hạnh phúc. Ngoài ra, chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất. Đôi khi, ngay cả những điều đơn giản như ngủ đủ giấc, tận hưởng thiên nhiên hoặc chỉ cần nghỉ ngơi sau giờ làm việc cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cảm giác hạnh phúc của một người.
Vocabulary
Yes and no. The basics haven’t changed, things like love, friendship, and personal achievements have always been sources of happiness. But I think modern technology has changed the way we experience happiness. For example, in the past, people found joy in simple outdoor activities or face-to-face conversations, whereas now, a lot of people get happiness from social media, gaming, or online entertainment. Also, material things play a bigger role now - many people associate happiness with owning the latest gadgets or traveling to exotic places, which wasn’t as common before.
Dịch nghĩa
Vừa có vừa không. Những điều cơ bản không thay đổi, những thứ như tình yêu, tình bạn và thành tích cá nhân luôn là nguồn hạnh phúc. Nhưng tôi nghĩ công nghệ hiện đại đã thay đổi cách chúng ta trải nghiệm hạnh phúc. Ví dụ, trước đây, mọi người tìm thấy niềm vui trong các hoạt động ngoài trời đơn giản hoặc các cuộc trò chuyện trực tiếp, trong khi bây giờ, rất nhiều người tìm thấy hạnh phúc từ phương tiện truyền thông xã hội, trò chơi hoặc giải trí trực tuyến. Ngoài ra, vật chất đóng vai trò lớn hơn hiện nay - nhiều người gắn liền hạnh phúc với việc sở hữu những tiện ích mới nhất hoặc đi du lịch đến những nơi kỳ lạ, điều mà trước đây không phổ biến.
Vocabulary
Surprisingly, yes, at least sometimes! Feeling unhappy isn’t pleasant, but it can actually be useful. It helps people reflect on their lives and figure out what needs to change. For example, if someone is unhappy in their job, that feeling might push them to find something better. Also, difficult times make people stronger and more resilient. So, while nobody enjoys being unhappy, I think it’s an important part of personal growth.
Dịch nghĩa
Đáng ngạc nhiên là có, ít nhất là đôi khi! Cảm thấy không hạnh phúc không dễ chịu, nhưng thực tế có thể hữu ích. Nó giúp mọi người suy ngẫm về cuộc sống của họ và tìm ra điều gì cần thay đổi. Ví dụ, nếu ai đó không hạnh phúc trong công việc của họ, cảm giác đó có thể thúc đẩy họ tìm kiếm một công việc tốt hơn. Ngoài ra, thời điểm khó khăn khiến mọi người trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn. Vì vậy, mặc dù không ai thích cảm giác không hạnh phúc, tôi nghĩ đó là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân.
Vocabulary
Trên đây là bài mẫu Describe something that surprised you and made you happy IELTS Speaking Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3.
Để đạt điểm cao, các bạn cần kết hợp kể chuyện một cách tự nhiên, sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng diễn đạt và phản xạ của mình nhé.
IELTS LangGo chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được kết quả như mong đợi!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ