Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe something kind that someone did for you Part 2 và 3
Nội dung

Giải đề Describe something kind that someone did for you Part 2 và 3

Post Thumbnail

Describe something kind that someone did for you là một đề bài  miêu tả sự kiện khá quen thuộc với nhiều bạn thí sinh khi đi thi IELTS. Tuy nhiên, nếu xử lý bài không cẩn thận, các bạn sẽ rất dễ rơi vào việc kể chuyện quá nhiều mà thiếu đi phần miêu tả.

Các bạn hãy tham khảo sample Part 2 và Part 3 được biên soạn bởi các thầy cô 8.0+ IELTS dưới đây để biết cách xử lý topic này và đạt band điểm Speaking tốt hơn nhé.

1. Phân tích đề bài Describe something kind that someone did for you

Describe something kind that someone did for you.

You should say:

  • Who this person was
  • Where and when it happened
  • What he/she did for you

And how you felt after they did this.

Với đề bài này, bạn nên lựa chọn nói về một hành động tử tế mà ai đó đã làm cho bạn, điều này có thể là một trải nghiệm sâu sắc hoặc đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn hãy chọn một khoảnh khắc khi ai đó đã giúp đỡ bạn hay mang đến niềm vui, như một người bạn đã lắng nghe và chia sẻ khi bạn gặp khó khăn, hoặc ai đó đã dành thời gian giúp bạn hoàn thành một công việc quan trọng, …

Khi lựa chọn, bạn nên chọn một câu chuyện bạn cảm thấy gần gũi và có ý nghĩa, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ cảm xúc của mình, tránh việc thiếu ý tưởng hay không biết cách diễn đạt rõ ràng câu chuyện của mình.

Describe something kind that someone did for you cue card
Describe something kind that someone did for you cue card

Bạn hãy lấy cue card làm kim chỉ nam cho câu trả lời của mình, và triển khai bài nói theo outline sau:

  • Who this person was

Trước tiên, bạn cần giới thiệu về người đã làm điều tử tế cho bạn. Hãy mô tả người này và mối quan hệ của bạn với họ để người nghe hiểu rõ hơn về hoàn cảnh.

Useful Expressions:

  • The person who did something kind for me was...
  • He/She is someone I deeply respect because...

Where and when it happened

Tiếp theo, bạn cần nói về địa điểm và thời gian xảy ra sự việc. Điều này giúp cung cấp ngữ cảnh rõ ràng cho câu chuyện của bạn.

Useful Expressions:

  • It happened when I was...
  • This kind act took place at...

What he/she did for you

Sau đó, chia sẻ chi tiết về hành động tử tế mà người này đã làm cho bạn. Hãy mô tả những gì họ đã làm và tại sao điều đó lại quan trọng đối với bạn.

Useful Expressions:

  • He/She helped me by...
  • This person supported me during a difficult time by...

How you felt after they did this

Cuối cùng, bạn cần chia sẻ cảm xúc của mình sau khi nhận được sự giúp đỡ. Điều này giúp người nghe cảm nhận được tác động của hành động tử tế đó đối với bạn.

Useful Expressions:

  • I felt incredibly grateful because...
  • It was an unforgettable moment, and I realized...

2. Bài mẫu Describe something kind that someone did for you Part 2

Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu được triển khai từ dàn ý và các cách diễn đạt gợi ý trong phần trên và đừng quên ghi lại những cấu trúc và từ vựng ‘ăn điểm’ nhé.

Sample Describe something kind that someone did for you
Sample Describe something kind that someone did for you

Sample:

One of the most thoughtful acts of kindness I’ve experienced was when my close friend, Linh, stepped in to support me during a particularly overwhelming period. This happened about a year ago, while I was preparing for an important exam that would significantly impact my future career. At that time, I was overwhelmed by the pressure and felt completely drained. Linh noticed how much I was struggling, both physically and emotionally.

One evening, without me asking, she surprised me by bringing over a homemade meal and offering to help me with my study notes. She spent hours with me, going through the material and explaining concepts that I found challenging. Not only that, but she also took time to listen to my worries and reassured me that everything would be alright. Her patience, understanding, and willingness to assist me during such a stressful time really meant the world to me.

Afterwards, I felt an overwhelming sense of gratitude and relief. Her kindness gave me the boost I needed to regain my confidence and focus. Thanks to her support, I was able to approach my exam with a much clearer mind and a more positive outlook. This experience reminded me of how a small act of kindness can make a huge difference, especially when someone is going through a tough time. Linh’s selflessness and compassion will always be something I deeply appreciate.

Bài dịch:

Một trong những hành động tử tế nhất mà tôi từng trải qua là khi người bạn thân của tôi, Linh, đã đứng ra giúp đỡ tôi trong một giai đoạn đặc biệt căng thẳng. Điều này xảy ra khoảng một năm trước, khi tôi đang chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp tương lai của tôi. Lúc đó, tôi bị áp lực quá lớn và cảm thấy hoàn toàn kiệt sức. Linh nhận ra tôi đang phải vật lộn cả về thể chất lẫn tinh thần.

Một buổi tối, cô ấy bất ngờ mang đến cho tôi một bữa ăn tự nấu và đề nghị giúp tôi với các ghi chú học tập, dù tôi chưa hề nhờ. Cô ấy đã dành nhiều giờ ngồi lại cùng tôi, giải thích những khái niệm mà tôi thấy khó hiểu. Không chỉ vậy, cô ấy còn lắng nghe những lo lắng của tôi và trấn an rằng mọi thứ rồi sẽ ổn. Sự kiên nhẫn, thấu hiểu và sẵn lòng giúp đỡ của cô ấy trong lúc tôi căng thẳng thật sự có ý nghĩa rất lớn với tôi.

Sau đó, tôi cảm thấy vô cùng biết ơn và nhẹ nhõm. Sự tử tế của Linh đã cho tôi động lực cần thiết để lấy lại tự tin và tập trung. Nhờ sự hỗ trợ của cô ấy, tôi đã có thể bước vào kỳ thi với một tinh thần minh mẫn hơn và cái nhìn tích cực hơn. Trải nghiệm này nhắc tôi rằng một hành động nhỏ đầy lòng tốt có thể tạo nên sự khác biệt to lớn, đặc biệt khi ai đó đang trải qua thời kỳ khó khăn. Sự vô tư và lòng nhân ái của Linh sẽ luôn là điều mà tôi rất trân trọng.

Vocabulary:

  • step in: đứng ra
  • overwhelming: quá sức
  • drained: kiệt sức
  • struggle: vật lộn
  • bring over: mang đến, mang qua
  • homemade meal: bữa ăn tự nấu
  • concept: khái niệm
  • reassure: trấn an
  • willingness: sự sẵn lòng
  • mean the world: có ý nghĩa rất lớn
  • gratitude: lòng biết ơn
  • outlook: cái nhìn, góc nhìn
  • remind sb of: gợi nhắc ai đó về
  • selflessness: sự vô tư
  • compassion: lòng nhân ái

3. Describe something kind that someone did for you Part 3 Questions

Với đề bài Describe something kind that someone did for you trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Kindness - một chủ đề liên quan đến phẩm chất, tính cách nên cũng rất trừu tượng và yêu cầu các câu trả lời rõ ràng, logic.

Các bạn hãy tham khảo câu trả lời gợi ý và tập tự trả lời các câu hỏi thường gặp mà IELTS LangGo đã tổng hợp dưới đây nhé.

Question 1. How essential is it for people to be nice to one another?

Being kind to one another is essential for fostering a positive, harmonious society. Acts of kindness, whether small or large, can significantly improve relationships, build trust, and create a sense of community. When people are kind, they promote emotional well-being and reduce conflict, making daily interactions more pleasant. Additionally, kindness encourages a ripple effect—when one person is treated with compassion, they’re more likely to pass it on. In both personal and professional settings, kindness leads to better cooperation, understanding, and a more supportive environment for everyone involved.

Bài dịch:

Việc tử tế với nhau là rất cần thiết để nuôi dưỡng một xã hội tích cực và hài hòa. Những hành động tử tế, dù nhỏ hay lớn, đều có thể cải thiện đáng kể các mối quan hệ, xây dựng lòng tin và tạo ra cảm giác cộng đồng. Khi mọi người đối xử tốt với nhau, họ thúc đẩy sức khỏe tinh thần và giảm xung đột, khiến các tương tác hàng ngày trở nên dễ chịu hơn. Ngoài ra, lòng tốt còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa—khi một người được đối xử bằng sự cảm thông, họ có xu hướng lan tỏa điều đó cho người khác. Trong cả môi trường cá nhân lẫn công việc, lòng tốt dẫn đến sự hợp tác, hiểu biết tốt hơn và một môi trường hỗ trợ cho tất cả mọi người.

Vocabulary:

  • sense of community: cảm giác cộng động
  • ripple effect: hiệu ứng lan tỏa
  • compassion: sự cảm thông

Question 2. What are some of the benefits of being nice in our daily lives?

Being kind in everyday life offers many advantages, both personally and socially. For starters, it helps build stronger relationships by encouraging trust, empathy, and respect, which leads to smoother, more positive interactions. It also enhances emotional health, as showing kindness reduces stress and increases happiness for everyone involved. Moreover, kindness often sparks a chain reaction, motivating others to act similarly, which helps create a more caring and united community.

Bài dịch:

Làm điều tốt trong cuộc sống hàng ngày mang lại nhiều lợi ích, cả về mặt cá nhân lẫn xã hội. Trước hết, nó giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc hơn bằng cách khuyến khích sự tin tưởng, cảm thông và tôn trọng, từ đó dẫn đến các cuộc giao tiếp suôn sẻ và tích cực hơn. Nó cũng cải thiện sức khỏe tinh thần, vì việc thể hiện lòng tốt giảm căng thẳng và gia tăng hạnh phúc cho tất cả mọi người. Hơn nữa, lòng tốt thường khởi đầu một phản ứng chuỗi, thúc đẩy người khác hành động tương tự, giúp tạo ra một cộng đồng quan tâm và đoàn kết hơn.

Vocabulary:

  • for starters: trước hết
  • spark: khởi đầu
  • chain reaction: phản ứng chuỗi
  • united: đoàn kết

Question 3. Do you believe individuals are inherently predisposed to be friendly, or must it be taught?

I believe that while people may have an innate capacity for kindness, it is something that often needs to be nurtured and taught. From an early age, children observe the behaviors of those around them, and if they are exposed to kindness, they are more likely to adopt it themselves. However, as they grow older, the pressures and challenges of life can sometimes overshadow this natural tendency. Therefore, being kind must be reinforced through guidance, education, and positive examples.

Bài dịch:

Tôi tin rằng mặc dù con người có khả năng bẩm sinh về lòng tốt, nhưng điều đó thường cần được nuôi dưỡng và dạy dỗ. Từ khi còn nhỏ, trẻ em quan sát hành vi của những người xung quanh, và nếu chúng được tiếp xúc với lòng tốt, chúng sẽ có xu hướng học theo. Tuy nhiên, khi lớn lên, áp lực và thử thách trong cuộc sống đôi khi có thể làm lu mờ xu hướng tự nhiên này. Do đó, lòng tốt cần được củng cố qua sự hướng dẫn, giáo dục và những tấm gương tích cực.

Vocabulary:

  • innate: bẩm sinh
  • nurture: nuôi dưỡng
  • be exposed to: được tiếp xúc với
  • overshadow: làm lu mờ
  • reinforce: củng cố

Question 4. Do cultural or sociological influences impact people’s inclination to be kind?

Yes, cultural and sociological influences play a significant role in shaping people’s inclination to be kind. Different cultures have distinct values and norms around kindness, which can either encourage or discourage it. For example, collectivist societies often emphasize community and mutual support, fostering a greater sense of compassion and cooperation. On the other hand, more individualistic cultures might prioritize personal achievement, which can sometimes reduce emphasis on kindness. Additionally, sociological factors, such as upbringing, education, and social environments, influence how individuals express kindness. People are often more likely to be kind when kindness is recognized and rewarded within their society.

Bài dịch:

Có, ảnh hưởng văn hóa và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xu hướng con người đối với lòng tốt. Mỗi nền văn hóa có các giá trị và chuẩn mực khác nhau về lòng tốt, điều này có thể khuyến khích hoặc hạn chế nó. Ví dụ, các xã hội coi trọng tính tập thể thường nhấn mạnh cộng đồng và sự hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra cảm giác đồng cảm và hợp tác mạnh mẽ hơn. Ngược lại, các nền văn hóa cá nhân chủ nghĩa có thể ưu tiên thành tích cá nhân, đôi khi làm giảm sự chú trọng đến lòng tốt. Thêm vào đó, các yếu tố xã hội như cách nuôi dạy, giáo dục và môi trường sống cũng ảnh hưởng đến cách con người thể hiện lòng tốt. Con người thường có xu hướng đối xử tốt khi lòng tốt được công nhận và khen thưởng trong xã hội của họ.

Vocabulary:

  • norm: chuẩn mực
  • collectivist: tính tập thể
  • individualistic: tính cá nhân
  • upbringing: cách nuôi dạy

Question 5. Do you believe there are any hurdles or impediments to practicing kindness in today’s society?

Yes, there are several challenges to practicing kindness in today’s society. One significant barrier is the fast-paced, often stressful nature of modern life, which can make people more focused on their own tasks and concerns rather than the needs of others. Additionally, technology and social media sometimes foster a sense of detachment, making it easier for people to be unkind or dismissive behind a screen. Moreover, societal pressures, such as the emphasis on individual success or competition, can reduce the emphasis on empathy and collaboration.

Bài dịch:

Có, có một số thử thách trong việc thực hành lòng tốt trong xã hội ngày nay. Một trở ngại lớn là nhịp sống nhanh, thường xuyên căng thẳng của cuộc sống hiện đại, khiến mọi người thường tập trung vào công việc và mối quan tâm cá nhân thay vì nhu cầu của người khác. Bên cạnh đó, công nghệ và mạng xã hội đôi khi tạo ra cảm giác tách biệt, khiến việc cư xử không thân thiện hoặc thờ ơ dễ dàng hơn khi đứng sau màn hình. Hơn nữa, áp lực xã hội, như việc đề cao thành công cá nhân hoặc cạnh tranh, có thể làm giảm sự chú trọng đến lòng thông cảm và hợp tác.

Vocabulary:

  • barrier: trở ngại
  • fast-paced: nhịp độ nhanh
  • detachment: sự tách biệt
  • dismissive: thờ ơ
  • empathy: lòng thông cảm

Question 6. How can kindness help strengthen communities and promote social cohesion?

Kindness can play a vital role in strengthening communities and fostering social cohesion. When people show kindness, it builds trust and mutual respect, which are the foundations of strong relationships. Acts of kindness create a sense of belonging, making individuals feel valued and connected to their community. This fosters cooperation and encourages collective problem-solving, leading to a more supportive and harmonious environment. Additionally, kindness can inspire others to act similarly, creating a ripple effect that spreads goodwill. In this way, kindness promotes unity, reduces conflict, and helps establish a positive, inclusive atmosphere where everyone feels supported.

Bài dịch:

Lòng tốt có thể đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố cộng đồng và thúc đẩy sự gắn kết xã hội. Khi mọi người thể hiện lòng tốt, nó xây dựng niềm tin và sự tôn trọng lẫn nhau, những yếu tố nền tảng của các mối quan hệ bền vững. Những hành động tử tế tạo ra cảm giác thuộc về, khiến mọi người cảm thấy được trân trọng và kết nối với cộng đồng của mình. Điều này khuyến khích sự hợp tác và giải quyết vấn đề tập thể, tạo ra một môi trường hỗ trợ và hài hòa hơn. Ngoài ra, lòng tốt có thể truyền cảm hứng cho người khác hành động tương tự, tạo ra hiệu ứng lan tỏa của sự tốt bụng. Theo cách này, lòng tốt thúc đẩy sự đoàn kết, giảm xung đột và giúp thiết lập bầu không khí tích cực, hòa nhập, nơi mọi người đều cảm thấy được hỗ trợ.

Vocabulary:

  • play a vital role in: đóng vai trò quan trọng trong việc
  • social cohesion: gắn kết xã hội
  • harmonious: hài hoà
  • goodwill: sự tốt bụng

IELTS LangGo tin rằng sau khi tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 topic Describe something kind that someone did for you, các bạn sẽ có thêm ý tưởng và từ vựng để chinh phục chủ đề này với band điểm cao hơn.

Với kỹ năng Speaking thì các bạn hãy nhớ là 'Practice makes perfect' nên hãy cố gắng luyện nói thật nhiều nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ