
Describe something you bought but you returned in the end (Mô tả một đồ vật mà bạn đã mua nhưng phải trả lại) là một chủ đề liên quan đến miêu tả sự vật khá mới xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking gần đây.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách trả lời cue card Part 2 cũng như các câu hỏi thảo luận trong Part 3 đồng thời học thêm từ vựng và cấu trúc hay nhé.
Describe something you bought but returned in the end. You should say:
|
Với cue card này, các bạn hãy kể một câu chuyện xoay quanh việc bạn đã mua một món đồ nhưng đã phải trả lại vì một do lý do nào đó. Một số ý tưởng các bạn có thể nghĩ đến như
Các bạn có thể triển khai bài nói theo dàn ý sau:
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về thứ mà chúng mình đã mua đó là gì. Các bạn nên miêu tả qua về các yếu tố hình ảnh hay đặc trưng của sản phẩm, dịch vụ đó nhé.
Useful Expressions:
Where and when you bought it
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về bối cảnh mà mình đã mua sản phẩm, dịch vụ đó. Hãy nhớ là các bạn cần miêu tả chi tiết thời gian và địa điểm khi nói đến bối cảnh.
Useful Expressions:
Why you returned it
Sau đó, hãy nói về việc tại sao các bạn lại phải trả lại sản phẩm, dịch vụ này. Cố gắng nói thật kỹ về lý do này đến từ việc sai mẫu mã hay chất lượng sản phẩm không tốt, v.v.
Useful Expressions:
How you returned it
Cuối cùng, hãy chia sẻ về việc các bạn đã trả lại sản phẩm, dịch vụ này như thế nào. Cố gắng nói thật kỹ về quá trình các bạn có những cảm xúc, hành động như thế nào trong quá trình đổi trả nhé.
Useful Expressions:
Sau khi xác định được ý tưởng phù hợp để triển khai câu trả lời, các bạn có thể tham khảo bài mẫu dưới đây để hình dung rõ hơn cách phát triển ý cũng như vận dụng từ vựng nhé.
Sample
Well, one item I bought but ended up returning was a dress I ordered online a few months ago. It was a long, elegant navy-blue dress that I planned to wear to a formal event. I found it on a popular fashion website during a seasonal sale and placed the order right away because it looked perfect in the pictures and had great reviews.
I bought it in February this year, just a few weeks before my friend’s engagement party. I was really excited when the package arrived, but when I opened it, I was immediately disappointed. The dress was completely different from what I expected. Instead of navy blue, it was more of a bright turquoise color, which wasn’t flattering on me and didn’t suit the event at all. On top of that, the fabric didn’t feel as high-quality as it appeared online.
Since I had no intention of keeping something I wouldn’t wear, I decided to return it. Thankfully, the website had a pretty straightforward return policy. I logged into my account, selected the item I wanted to return, and filled out a short online form explaining the issue. Then, I packed the dress back in its original packaging and dropped it off at a local post office. A few days later, I received a refund.
Overall, although it was a bit disappointing at first, the return process was smooth, and it taught me to be a bit more cautious with online shopping, especially when it comes to color accuracy.
Bài dịch:
Một món đồ mà tôi đã mua nhưng cuối cùng lại trả lại là một chiếc váy tôi đặt mua online vài tháng trước. Đó là một chiếc váy dài, sang trọng màu xanh navy mà tôi định mặc đến một buổi tiệc trang trọng. Tôi tìm thấy nó trên một trang web thời trang nổi tiếng trong đợt giảm giá theo mùa và đã đặt hàng ngay vì nhìn trong ảnh rất đẹp và nhận được nhiều đánh giá tích cực.
Tôi mua nó vào tháng Hai năm nay, chỉ vài tuần trước buổi tiệc đính hôn của bạn tôi. Tôi rất háo hức khi gói hàng đến, nhưng khi mở ra, tôi lập tức thấy thất vọng. Chiếc váy hoàn toàn khác với kỳ vọng của tôi. Thay vì màu xanh navy, nó lại có màu xanh ngọc sáng, không hợp với tôi và cũng không phù hợp với sự kiện. Thêm vào đó, chất liệu vải không hề cao cấp như hình ảnh trên mạng.
Vì tôi không có ý định giữ lại thứ mình sẽ không mặc, tôi quyết định trả lại. May mắn là trang web đó có chính sách đổi trả khá đơn giản. Tôi đăng nhập vào tài khoản, chọn món đồ muốn trả, và điền vào một biểu mẫu ngắn giải thích lý do. Sau đó, tôi đóng gói lại chiếc váy vào bao bì ban đầu và mang đến bưu điện gần nhà. Vài ngày sau, tôi nhận được tiền hoàn lại.
Nhìn chung, mặc dù ban đầu hơi thất vọng, nhưng quá trình trả hàng diễn ra suôn sẻ, và nó giúp tôi rút ra bài học là nên cẩn thận hơn khi mua sắm online, đặc biệt là về màu sắc.
Vocabulary:
Với đề bài Part 2 yêu cầu “Mô tả một món đồ bạn đã mua nhưng trả lại sau đó”’, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Shopping (Mua sắm)- một chủ đề quen thuộc nhưng lại khá rộng nên cần nhiều từ vựng, cấu trúc câu để trả lời.
Các bạn cùng tham khảo một số câu hỏi thường gặp và sample từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời nhé.
Advertising has a significant impact on people’s shopping decisions by shaping their perceptions and desires. Through attractive visuals, catchy slogans, and emotional appeals, advertisements create a sense of need, even for products people may not initially consider. For example, limited-time offers or celebrity endorsements can make items seem more desirable or trustworthy. Additionally, repeated exposure to certain brands builds familiarity, which often leads to increased consumer trust and loyalty. In many cases, advertising can influence people to choose one product over another, not necessarily because it’s better, but because it appears more appealing or popular due to clever marketing.
Bài dịch:
Quảng cáo có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua sắm của mọi người bằng cách định hình nhận thức và khơi gợi mong muốn của họ. Thông qua hình ảnh bắt mắt, khẩu hiệu dễ nhớ và các yếu tố cảm xúc, quảng cáo tạo ra cảm giác cần thiết, ngay cả đối với những sản phẩm mà người tiêu dùng ban đầu có thể không hề quan tâm. Ví dụ, các chương trình khuyến mãi có thời hạn hoặc sự xuất hiện của người nổi tiếng có thể khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn hoặc đáng tin cậy hơn. Ngoài ra, việc thường xuyên tiếp xúc với một thương hiệu sẽ tạo cảm giác quen thuộc, từ đó làm tăng mức độ tin tưởng và lòng trung thành của người tiêu dùng. Trong nhiều trường hợp, quảng cáo có thể khiến người ta lựa chọn một sản phẩm thay vì sản phẩm khác, không hẳn vì nó tốt hơn, mà bởi vì nó trông hấp dẫn hoặc phổ biến hơn nhờ vào chiến lược tiếp thị thông minh.
Vocabulary:
I believe advertisements don’t always present completely accurate information. Although some are truthful and helpful, many tend to overstate a product’s advantages to appeal to potential buyers. For instance, cosmetic commercials might claim quick and dramatic improvements, which aren’t always achievable. Since the main goal of advertising is persuasion, they often overlook drawbacks or use edited visuals to make the product look more appealing. Therefore, it’s wise for consumers to verify details and check customer feedback rather than depending only on what the advertisement suggests.
Bài dịch:
Tôi tin rằng quảng cáo không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin hoàn toàn chính xác. Mặc dù một số quảng cáo là trung thực và hữu ích, nhiều quảng cáo có xu hướng phóng đại lợi ích của sản phẩm để thu hút người mua tiềm năng. Ví dụ, các quảng cáo mỹ phẩm có thể tuyên bố mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt, điều này không phải lúc nào cũng đạt được trong thực tế. Vì mục tiêu chính của quảng cáo là thuyết phục, nên chúng thường bỏ qua nhược điểm hoặc sử dụng hình ảnh đã chỉnh sửa để làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn. Do đó, người tiêu dùng nên kiểm tra thông tin kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến đánh giá của người dùng thay vì chỉ dựa vào những gì quảng cáo đưa ra.
Vocabulary:
From my perspective, online shopping is incredibly convenient as people can shop anytime and anywhere without going to physical stores. It also provides access to a wide variety of products, often at lower prices due to discounts and promotions. However, there are some disadvantages. One major drawback is the inability to see or try the products before buying, which can lead to disappointment. Additionally, delivery delays and return processes can be frustrating. There’s also a risk of scams or receiving poor-quality goods.
Bài dịch:
Từ quan điểm của tôi, mua sắm trực tuyến vô cùng tiện lợi vì mọi người có thể mua sắm bất cứ lúc nào và ở đâu mà không cần phải đến cửa hàng vật lý. Nó cũng mang đến cơ hội tiếp cận với nhiều loại sản phẩm đa dạng, thường có giá rẻ hơn nhờ vào các chương trình giảm giá và khuyến mãi. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm. Một nhược điểm lớn là không thể nhìn thấy hoặc thử sản phẩm trước khi mua, điều này có thể dẫn đến sự thất vọng. Thêm vào đó, việc giao hàng bị chậm trễ và quy trình trả hàng có thể gây bực bội. Cũng có một nguy cơ là bị lừa đảo hoặc nhận được hàng hóa kém chất lượng.
Vocabulary:
Some people prefer shopping in physical stores because it allows them to see, touch, or try the products before buying, which helps them feel more confident about their purchases. For example, trying on clothes can prevent disappointment after making purchases. Physical shopping also offers instant satisfaction, as customers can take the items home right away without waiting for delivery. Additionally, some people enjoy the social experience of shopping with friends or browsing in malls.
Bài dịch:
Một số người thích mua sắm tại cửa hàng thực tế vì họ có thể nhìn, chạm hoặc thử sản phẩm trước khi mua, điều này giúp họ cảm thấy yên tâm hơn về lựa chọn của mình. Ví dụ, việc thử quần áo có thể giúp tránh sự thất vọng sau khi mua hàng. Mua sắm trực tiếp cũng mang lại sự hài lòng tức thì, vì khách hàng có thể mang sản phẩm về nhà ngay mà không phải chờ giao hàng. Ngoài ra, một số người còn thích trải nghiệm xã hội khi đi mua sắm cùng bạn bè hoặc dạo chơi trong các trung tâm thương mại.
Vocabulary:
Yes, I believe celebrities can strongly influence people’s purchasing decisions. Many consumers admire celebrities and see them as role models, so when a famous person endorses a product, it can create a sense of trust and desire. For example, if a popular actor promotes a skincare brand, fans may be more likely to buy it, hoping to achieve similar results. Celebrity advertising also increases brand visibility and makes products more appealing or trendy. However, some people are aware that endorsements are often paid and may not reflect genuine opinions, so their decisions might not be heavily influenced by such promotions.
Bài dịch:
Vâng, tôi tin rằng người nổi tiếng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Nhiều người ngưỡng mộ các ngôi sao và xem họ như hình mẫu, vì vậy khi một người nổi tiếng quảng bá sản phẩm nào đó, nó có thể tạo ra cảm giác tin tưởng và mong muốn sở hữu. Ví dụ, nếu một diễn viên nổi tiếng quảng cáo một thương hiệu chăm sóc da, người hâm mộ có thể sẽ mua với hy vọng đạt được kết quả tương tự. Quảng cáo của người nổi tiếng cũng giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn, hợp xu hướng hơn. Tuy nhiên, một số người nhận thức được rằng những lời quảng bá này thường được trả tiền và có thể không phản ánh ý kiến thực sự, vì vậy họ có thể không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi các chiến dịch quảng cáo như vậy.
Vocabulary:
Yes, I think advertisements should be strictly regulated to protect consumers, especially vulnerable groups like children. Some ads can be misleading or exaggerate the benefits of a product, which may lead people to make poor purchasing decisions. For example, unhealthy snacks are often marketed as fun or exciting, attracting young audiences without showing the negative health effects. Strict regulations can ensure that advertisements are honest, accurate, and socially responsible. They can also help prevent false claims and unethical marketing tactics.
Bài dịch:
Vâng, tôi nghĩ rằng quảng cáo nên được quản lý chặt chẽ để bảo vệ người tiêu dùng, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em. Một số quảng cáo có thể gây hiểu lầm hoặc phóng đại lợi ích của sản phẩm, dẫn đến việc người tiêu dùng đưa ra những quyết định mua sắm không hợp lý. Ví dụ, các món ăn vặt không lành mạnh thường được quảng bá là vui nhộn hoặc hấp dẫn, thu hút trẻ nhỏ mà không đề cập đến tác hại đối với sức khỏe. Việc áp dụng các quy định nghiêm ngặt có thể đảm bảo rằng quảng cáo trung thực, chính xác và có trách nhiệm với xã hội. Đồng thời, điều này cũng giúp ngăn chặn những tuyên bố sai lệch và các chiêu trò tiếp thị phi đạo đức.
Vocabulary:
Trên đây là bài mẫu và từ vựng hữu ích cho chủ đề Describe something you bought but you returned in the end trong IELTS Speaking Part 2 và Part 3.
Hy vọng những chia sẻ từ IELTS LangGo này sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai ý tưởng, nâng cao kỹ năng nói và tự tin ghi điểm trong kỳ thi sắp tới.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ