Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe an energetic person that you know Speaking Part 2, 3
Nội dung

Giải đề Describe an energetic person that you know Speaking Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe an energetic person that you know (Miêu tả một người hoạt bát, năng động) là một đề bài thuộc topic miêu tả người quen thuộc trong Speaking Part 2. Mặc dù không phải là chủ đề hoàn toàn mới, nhưng để trả lời tốt, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc câu và ý tưởng phát triển bài nói một cách logic, mạch lạc.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn sample Part 2 và Part 3, kèm từ vựng và cấu trúc hữu ích để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong phần trả lời của mình và đạt band điểm cao hơn. Cùng tham khảo ngay nhé.

1. Phân tích đề bài Describe an energetic person that you know

Describe an energetic person that you know.

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • Why you think this person is energetic
  • And how you feel about this person

Với đề bài yêu cầu "Mô tả một người hoạt bát, năng động mà bạn biết", bạn có thể chọn kể về một người bạn, người thân, hoặc đồng nghiệp... Tuy nhiên, các bạn nên chọn một người mà bạn quen thuộc hoặc hiểu rõ để có nhiều ý tưởng và miêu tả dễ dàng hơn.

Các bạn hãy dựa vào các câu hỏi từ cue card để lên dàn ý cho bài nói của mình:

Who this person is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về người mà mình định miêu tả ở trong bài, những thông tin các bạn có thể đưa vào thường sẽ là tên, tuổi, mối quan hệ với bản thân, v.v.

Useful Expressions:

  • One remarkably energetic person I know is …
  • When it comes to an energetic person I know, … was the first one to pop up in my mind.

How you know this person

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về tình huống mà các bạn biết đến người này.

Useful Expressions:

  • I first met this person when …
  • I have known … since …

Why you think this person is energetic

Sau đó, hãy nói về lý do mà các bạn nghĩ người này lại hoạt bát, năng động. Ở đây, các bạn có thể đưa ra những hành động, đặc trưng tính cách, v.v. nhé

Useful Expressions:

  • What sets … apart is …
  • What makes … stand out as a very energetic person is …

How you feel about this person

Cuối cùng, hãy chia sẻ về những cảm nghĩ, tình cảm của các bạn đối với người này nhé.

Useful Expressions:

  • Personally, I find …
  • I truly admire … because …

2. Bài mẫu Describe an energetic person you know Part 2

Sau khi đã có dàn ý chi tiết, các bạn hãy tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh dưới đây để nắm được cách triển khai ý tưởng và vận dụng từ vựng nhé.

Describe an energetic person that you know cue card
Describe an energetic person that you know cue card

Sample:

One remarkably energetic person I know is my cousin Linh, who’s in her early twenties. She’s currently juggling full-time university studies with a part-time job at a local café, yet she always seems full of life and enthusiasm. I’ve known her since childhood, and I’ve consistently admired her vibrant personality and unstoppable drive.

What sets Linh apart is her ability to stay active and upbeat, even when she has a packed schedule. She starts her day early with a morning jog, attends her lectures, goes to work in the afternoon, and somehow still manages to volunteer at an animal shelter during the weekends. It’s rare to see her tired or demotivated—she always approaches every task with energy and a positive attitude.

I believe her liveliness stems from her deep passion for what she does and her disciplined lifestyle. She follows a healthy routine, maintains a balanced diet, and surrounds herself with positive influences. Moreover, she genuinely enjoys being productive, which fuels her motivation even further.

Personally, I find Linh incredibly inspiring. Her dedication and zest for life have a contagious effect on those around her, including me. Whenever I feel overwhelmed or lazy, just spending a few minutes with her gives me a new sense of purpose. I truly admire her for making the most of each day and maintaining such a driven and optimistic outlook on life.

Bài dịch:

Một người năng động đáng chú ý mà tôi biết là chị họ tôi, Linh, hiện đang ở độ tuổi đôi mươi. Hiện tại, chị ấy đang vừa học đại học toàn thời gian, vừa làm thêm tại một quán cà phê địa phương, vậy mà lúc nào cũng tràn đầy sức sống và nhiệt huyết. Tôi đã biết chị từ khi còn nhỏ, và tôi luôn ngưỡng mộ tính cách sôi nổi cùng sự nỗ lực không ngừng nghỉ của chị.

Điều khiến Linh trở nên khác biệt là khả năng luôn năng động và lạc quan, ngay cả khi lịch trình của chị vô cùng bận rộn. Chị bắt đầu ngày mới bằng việc chạy bộ, sau đó đến lớp, đi làm vào buổi chiều, và bằng cách nào đó vẫn thu xếp thời gian để tham gia tình nguyện tại một trung tâm chăm sóc động vật vào cuối tuần. Thật hiếm khi thấy chị ấy mệt mỏi hay mất động lực — chị luôn tiếp cận mọi công việc với năng lượng và thái độ tích cực.

Tôi tin rằng sự năng nổ của chị ấy bắt nguồn từ niềm đam mê sâu sắc với những gì chị làm và lối sống có kỷ luật. Chị duy trì một thói quen lành mạnh, ăn uống điều độ và luôn giữ xung quanh mình là những ảnh hưởng tích cực. Hơn nữa, chị thật sự yêu thích việc được làm việc và bận rộn, điều đó càng tiếp thêm động lực cho chị.

Cá nhân tôi thấy Linh thực sự truyền cảm hứng. Sự cống hiến và niềm yêu đời của chị có sức lan tỏa đến những người xung quanh, bao gồm cả tôi. Mỗi khi tôi cảm thấy mệt mỏi hoặc lười biếng, chỉ cần nói chuyện với chị vài phút thôi là tôi lại cảm thấy có thêm động lực. Tôi thật sự ngưỡng mộ chị vì luôn biết cách tận dụng mỗi ngày và giữ được thái độ sống tích cực, đầy quyết tâm.

Vocabulary:

  • juggle with (phr.): tung hứng
  • full of life (phr.): tràn đầy sức sống
  • consistently (adv): luôn, liên tục
  • set apart (phr.): làm ai/cái gì trở nên khác biệt
  • upbeat (adj): lạc quan
  • demotivated (adj): mất động lực
  • stem from (phr.): bắt đầu từ
  • zest for life (phr.): niềm yêu đời
  • contagious (adj): lan toả
  • make the most of (phr.): tận dụng
  • outlook (n): thái độ, quan điểm

3. Describe an energetic person that you know Part 3 Questions

Với đề bài Describe an energetic person you know, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Energetic - một chủ đề về tính cách khá trừu tượng.

Để không bị bỡ ngỡ khi được hỏi về chủ đề này, các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời, đồng thời đừng quên take note lại những từ vựng hay nhé.

Describe an energetic person that you know IELTS Speaking Part 3
Describe an energetic person that you know IELTS Speaking Part 3

Question 1. What qualities do you think make people energetic?

One key quality that makes people energetic is genuine passion. When individuals are truly passionate about their work or interests, they naturally feel more motivated and engaged, which fuels both their mental and physical energy throughout the day. Another important trait is a healthy routine. For instance, my cousin follows a balanced lifestyle. She exercises daily, eats nutritious meals, and prioritizes rest, and as a result, she consistently remains energetic and focused from morning to evening.

Bài dịch:

Một phẩm chất quan trọng giúp con người trở nên năng động là niềm đam mê thực sự. Khi ai đó thật sự yêu thích công việc hoặc sở thích của mình, họ sẽ cảm thấy có động lực và tập trung hơn một cách tự nhiên, điều này tiếp thêm năng lượng cả về tinh thần lẫn thể chất suốt cả ngày. Một đặc điểm quan trọng khác là thói quen sống lành mạnh. Ví dụ, chị họ tôi duy trì một lối sống cân bằng. Chị tập thể dục mỗi ngày, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và ưu tiên nghỉ ngơi, vì vậy chị luôn tràn đầy năng lượng và tập trung từ sáng đến tối.

Vocabulary:

  • genuine (adj): chân thật
  • passionate about (phr.): đam mê
  • trait (n): đặc điểm
  • nutritious (adj): nhiều dinh dưỡng
  • prioritize (v): ưu tiên

Question 2. Do you think being energetic is important for a healthy lifestyle?

Yes, I believe being energetic plays a crucial role in maintaining a healthy lifestyle. When people have high energy levels, they’re more likely to stay active, exercise regularly, and complete daily tasks efficiently. It also supports mental well-being, as energetic individuals often feel more positive and motivated. Without energy, even healthy habits like eating well or going for a walk can feel like a burden. So, in my view, energy acts as a foundation that enables people to fully commit to a balanced and healthy way of living.

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng việc tràn đầy năng lượng đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì một lối sống lành mạnh. Khi con người có mức năng lượng cao, họ sẽ có xu hướng vận động nhiều hơn, tập thể dục đều đặn và hoàn thành công việc hằng ngày một cách hiệu quả. Điều này cũng hỗ trợ sức khỏe tinh thần, vì những người năng động thường cảm thấy tích cực và có động lực hơn. Nếu thiếu năng lượng, ngay cả những thói quen lành mạnh như ăn uống tốt hay đi bộ cũng có thể trở nên nặng nề. Vì vậy, theo tôi, năng lượng là nền tảng giúp con người thực sự duy trì một lối sống cân bằng và khỏe mạnh.

Vocabulary:

  • play a crucial role in (phr.): đóng vai trò quan trọng trong
  • be likely to (phr.): có xu hướng
  • mental well-being (collo.): sức khỏe tinh thần
  • burden (n): gánh nặng
  • commit to (phr.): cam kết với

Question 3. What jobs need a lot of physical energy?

Many jobs require a great deal of physical energy because they involve constant movement and manual labor. For example, construction workers need strength and stamina to carry heavy materials and work long hours outdoors. Similarly, nurses often spend most of their shifts on their feet, helping patients and moving equipment. Athletes also demand high physical energy to train rigorously and compete. Even jobs like teaching young children can be physically draining because of the constant activity and attention required.

Bài dịch:

Nhiều công việc đòi hỏi rất nhiều năng lượng thể chất vì chúng liên quan đến di chuyển liên tục và lao động chân tay. Ví dụ, công nhân xây dựng cần sức mạnh và sức bền để mang các vật liệu nặng và làm việc nhiều giờ ngoài trời. Tương tự, y tá thường phải đứng suốt ca trực, chăm sóc bệnh nhân và di chuyển thiết bị. Vận động viên cũng cần nhiều năng lượng thể chất để tập luyện nghiêm ngặt và thi đấu. Thậm chí, công việc như dạy trẻ nhỏ cũng khá mệt vì phải hoạt động liên tục và chú ý cao độ.

Vocabulary:

  • manual labor (collo.): lao động chân tay
  • stamina (n): sức bền
  • shift (n): ca làm
  • be on one’s feet (phr.): đứng
  • rigorously (adv): nghiêm ngặt
  • draining (adj): mệt mỏi

Question 4. Do you agree that jobs in the past needed more physical energy than jobs today?

Yes, I do agree. In the past, many jobs relied heavily on manual labor, especially in agriculture, construction, and manufacturing. Workers often had to perform physically demanding tasks without the help of advanced machines or technology. Today, although some jobs still require physical effort, many have become less demanding due to automation and modern equipment. Even office work, which dominates the modern job market, requires far less physical energy compared to traditional labor.

Bài dịch:

Vâng, tôi đồng ý. Trong quá khứ, nhiều công việc phụ thuộc rất nhiều vào lao động chân tay, đặc biệt là trong nông nghiệp, xây dựng và sản xuất. Người lao động thường phải thực hiện những nhiệm vụ đòi hỏi thể lực cao mà không có sự hỗ trợ của máy móc hay công nghệ hiện đại. Ngày nay, dù vẫn có một số công việc yêu cầu sức lực, nhưng phần lớn đã trở nên nhẹ nhàng hơn nhờ tự động hóa và thiết bị tiên tiến. Ngay cả công việc văn phòng, vốn rất phổ biến hiện nay, cũng cần ít năng lượng thể chất hơn nhiều so với lao động truyền thống.

Vocabulary:

  • rely on (phr.): phụ thuộc vào
  • advanced (adj): tiến bộ
  • dominate (v): thống trị

Question 5. Do you think that jobs that need a lot of physical energy should offer higher pay?

Yes, I believe physically demanding jobs deserve higher pay. These roles often require long hours, intense effort, and can pose serious health risks over time. For instance, construction workers, miners, or delivery drivers put their bodies under constant stress and face more fatigue and injury than many office workers. Offering better salaries would not only reflect the physical toll of their work but also show appreciation for their essential contributions to society. Fair compensation can also motivate more people to take on such challenging roles, which are often vital but undervalued.

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng những công việc đòi hỏi nhiều sức lực thể chất xứng đáng được trả lương cao hơn. Những công việc này thường yêu cầu làm việc nhiều giờ, nỗ lực lớn và có thể gây ra rủi ro sức khỏe nghiêm trọng theo thời gian. Ví dụ, công nhân xây dựng, thợ mỏ hay tài xế giao hàng phải liên tục chịu áp lực thể chất và có nguy cơ mệt mỏi hay chấn thương cao hơn nhiều so với nhân viên văn phòng. Việc trả lương tốt hơn không chỉ phản ánh đúng sự vất vả mà còn thể hiện sự trân trọng đối với đóng góp thiết yếu của họ cho xã hội. Mức lương công bằng cũng có thể khuyến khích nhiều người hơn đảm nhận những công việc đầy thách thức nhưng thường bị đánh giá thấp này.

Vocabulary:

  • pose risks (phr.): gây ra những rủi ro
  • fatigue (n): sự mệt mỏi
  • show appreciation for (phr.): thể hiện sự trân trọng đối với
  • take on (phr.): đảm nhận
  • undervalued (adj): đánh giá thấp

Question 6. What’s the difference between the payment for physical work and that for mental work?

In general, mental work tends to be better paid than physical labor. Jobs that require high levels of education, critical thinking, or specialized knowledge—like doctors, engineers, or financial analysts—often offer significantly higher salaries. In contrast, physically demanding jobs, such as cleaning, construction, or farming, are usually lower-paid despite the effort involved. This gap exists partly because mental work is seen as more skilled or harder to replace.

Bài dịch:

Nhìn chung, công việc trí óc thường được trả lương cao hơn so với lao động chân tay. Những công việc đòi hỏi trình độ học vấn cao, tư duy phản biện hoặc kiến thức chuyên môn—như bác sĩ, kỹ sư hoặc chuyên gia tài chính—thường có mức lương cao hơn đáng kể. Ngược lại, những công việc đòi hỏi sức lực như dọn dẹp, xây dựng hay làm nông thường được trả lương thấp hơn, dù yêu cầu nhiều nỗ lực. Sự chênh lệch này một phần xuất phát từ việc công việc trí óc được xem là kỹ năng cao hoặc khó thay thế.

Vocabulary:

  • critical thinking (n): tư duy phản biện
  • specialized (adj): chuyên môn
  • analyst (n): nhà phân tích

Question 7. Do you think machines could replace human workers in the future?

Yes, I believe machines will continue to replace many human workers, especially in industries involving repetitive or dangerous tasks. With the advancement of artificial intelligence and robotics, jobs in manufacturing, transportation, and even customer service are increasingly being automated. However, I don’t think machines will completely replace humans. Certain roles—like those requiring creativity, emotional intelligence, or complex decision-making—still need a human touch. For instance, teachers, doctors, or counselors offer personal interaction and empathy that machines can’t replicate.

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng máy móc sẽ tiếp tục thay thế nhiều lao động con người, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm. Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và robot, các công việc trong sản xuất, vận chuyển và thậm chí dịch vụ khách hàng đang ngày càng được tự động hóa. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng máy móc sẽ thay thế hoàn toàn con người. Một số công việc—như những việc đòi hỏi sự sáng tạo, trí tuệ cảm xúc hoặc khả năng ra quyết định phức tạp—vẫn cần yếu tố con người. Ví dụ, giáo viên, bác sĩ hoặc cố vấn tâm lý mang lại sự tương tác và đồng cảm mà máy móc không thể sao chép.

Vocabulary:

  • artificial intelligence (n): trí tuệ nhân tạo
  • customer service (n): dịch vụ khách hàng
  • decision-making (n): việc đưa ra quyết định
  • replicate (v): sao chép

Question 8. How can older people improve their physical energy levels?

Older people can significantly boost their physical energy by engaging in consistent, moderate exercise like walking, swimming, or yoga, which enhances muscle strength, circulation, and endurance. Furthermore, maintaining a well-balanced diet rich in essential nutrients, combined with adequate restful sleep, is vital for replenishing energy and promoting overall health. Together, these lifestyle habits help older adults sustain vitality, improve physical function, and enjoy a higher quality of life as they age.

Bài dịch:

Người lớn tuổi có thể cải thiện đáng kể năng lượng thể chất bằng cách tham gia đều đặn các bài tập vừa phải như đi bộ, bơi lội hoặc yoga, giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, tuần hoàn máu và sức bền. Hơn nữa, duy trì chế độ ăn cân bằng giàu dưỡng chất thiết yếu kết hợp với giấc ngủ đủ và sâu là rất quan trọng để phục hồi năng lượng và nâng cao sức khỏe tổng thể. Những thói quen lối sống này giúp người lớn tuổi duy trì sự dẻo dai, cải thiện chức năng thể chất và tận hưởng chất lượng cuộc sống cao hơn khi về già.

Vocabulary:

  • engage in (phr.): tham gia vào
  • well-balanced (adj): cân bằng tốt
  • adequate (adj): đầy đủ
  • replenish (v): phục hồi
  • vitality (n): sự dẻo dai
  • quality of life (n): chất lượng cuộc sống

Question 9. To what extent does developing physical energy give people more mental energy?

Developing physical energy greatly contributes to improving mental energy. Firstly, regular physical exercise stimulates the release of endorphins and other chemicals in the brain, which help reduce stress and enhance mood, leading to clearer thinking and better concentration. Secondly, maintaining good physical health improves sleep quality, which is essential for mental alertness and emotional balance. When people feel physically energized, they are more likely to stay motivated and focused on tasks. Although other factors also influence mental energy, the connection between physical vitality and mental sharpness is strong and essential for overall well-being and productivity in daily life.

Bài dịch:

Phát triển năng lượng thể chất đóng góp lớn vào việc cải thiện năng lượng tinh thần. Thứ nhất, tập thể dục đều đặn kích thích cơ thể tiết ra endorphin và các chất hóa học khác trong não, giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng, từ đó giúp suy nghĩ rõ ràng và tập trung hơn. Thứ hai, duy trì sức khỏe thể chất tốt cải thiện chất lượng giấc ngủ, điều này rất quan trọng để giữ sự tỉnh táo và cân bằng cảm xúc. Khi con người cảm thấy tràn đầy năng lượng thể chất, họ thường có động lực và khả năng tập trung cao hơn vào công việc. Mặc dù còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến năng lượng tinh thần, nhưng mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và sự sắc bén về tinh thần rất mạnh mẽ và cần thiết cho sức khỏe tổng thể cũng như hiệu suất trong cuộc sống hàng ngày.

Vocabulary:

  • stimulate (v): kích thích
  • alertness (n): sự tỉnh táo
  • sharpness (n): sự sắc bén
  • productivity (n): hiệu suất

Qua phần phân tích và bài mẫu về chủ đề Describe an energetic person that you know Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo, hy vọng bạn đã nắm được cách triển khai câu trả lời cũng như tích lũy thêm vốn từ vựng.

Hãy nhớ rằng, điều quan trọng để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking là khả năng ứng dụng linh hoạt những kiến thức đã học vào câu trả lời của mình chứ không phải là việc học thuộc bài mẫu. Các bạn hãy luyện nói thật chăm chỉ để đạt band điểm mà mình đã đề ra nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ