Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a person who helps to protect the environment Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a person who helps to protect the environment Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a person who helps to protect the environment (Mô tả một người giúp bảo vệ môi trường) là đề bài thuộc chủ đề mô tả người quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp một bài mẫu hoàn chỉnh kèm theo từ vựng nổi bật, giúp bạn dễ dàng xây dựng câu trả lời ấn tượng và đạt điểm cao. Đồng thời, các bạn cùng tham khảo các câu hỏi Part 3 kèm gợi ý trả lời để có sự chuẩn bị tốt nhất cho chủ đề này nhé.

1. Phân tích đề Describe a person who helps protect the environment

Describe a person who helps to protect the environment.

You should say:

  • Who this person is
  • How this person protects the environment
  • What difficulty this person has faced
  • And how you feel about this person

Đề bài này không chỉ yêu cầu bạn mô tả một cá nhân cụ thể mà còn đánh giá khả năng kể chuyện, sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường và trình bày ý tưởng một cách mạch lạc.

Với cue card này, để tìm ý tưởng, các bạn có thể bắt đầu bằng cách nghĩ về những người xung quanh mình như gia đình, bạn bè, hoặc những nhân vật nổi tiếng có ảnh hưởng đến bảo vệ môi trường.

Hãy liệt kê các hành động cụ thể mà họ thực hiện, như tham gia các chiến dịch bảo vệ thiên nhiên, giảm thiểu rác thải, hay sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Sau đó, xác định đặc điểm nổi bật của họ như sự tận tâm, sáng tạo hoặc ảnh hưởng tích cực mà họ mang lại cho cộng đồng.

Who this person is

Đầu tiên, bạn hãy giới thiệu về người mà bạn muốn mô tả.

Useful expressions:

  • One person who really stands out when it comes to protecting the environment is …
  • I’m going to talk about …, who …

How this person protects the environment

Ở phần này, chúng ta mô tả xem người này đã bảo vệ môi trường thế nào, có những hoạt động gì người này đã tham gia.

Useful expressions:

  • He/She regularly joins clean-up events around the city…
  • He/She often takes part in/participates in …

What difficulty this person has faced

Đây là phần chúng ta có thể nói về những khó khăn mà người này gặp phải, tuy nhiên cũng không nhất thiết nếu chúng ta không có ý tưởng gì cho phần này.

Useful expression

  • One difficulty he/she often faces is …
  • At first, he/she struggled with …

And how you feel about this person

Phần này chúng ta có thể đưa thêm cảm nhận của mình về người này

Useful expression

  • What I admire most about him/her is that …
  • Honestly, I think people like … play a really important role in society.

2. Bài mẫu Describe a person who helps to protect the environment

Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ lựa chọn mô tả một người bạn đại học có tham gia một câu lạc bộ về môi trường. Các bạn hãy cùng tham khảo sample dưới đây và ghi lại những từ vựng hay nhé.

Describe a person who helps protect the environment cue card
Describe a person who helps protect the environment cue card

Sample

One person who really stands out when it comes to protecting the environment is my classmate Linh. She’s studying the same major as me at university, and she’s super passionate about environmental issues. She’s actually a member of our school’s environmental club, and she’s been quite active in raising awareness about climate change and sustainability.

I first got to know her during a group project in our first year. Back then, I already noticed how careful she was with small things like recycling and using reusable water bottles. But over time, I learned that she was doing much more than that. She regularly joins clean-up events around the city, and she’s even helped organize a few tree-planting campaigns with the club. She also shares a lot of useful tips on social media about how to live a greener lifestyle, like cutting down on plastic and saving energy at home.

What I admire most about her is that she’s not just talking about the environment - she’s actually taking action. Even when it’s inconvenient or time-consuming, she still sticks to her values. Her efforts have even inspired some of our classmates, including me, to be more mindful of how we treat the environment.

Honestly, I think people like Linh play a really important role in society. She’s not doing it for attention or rewards - she just genuinely cares about the planet. I feel lucky to know her, and she motivates me to make small changes in my daily life that can have a bigger impact in the long run.

Dịch nghĩa

Một người thực sự nổi bật khi nói đến việc bảo vệ môi trường là bạn cùng lớp Linh của tôi. Cô ấy học cùng chuyên ngành với tôi ở trường đại học và cô ấy rất đam mê các vấn đề về môi trường. Cô ấy thực sự là thành viên của câu lạc bộ môi trường của trường chúng tôi và cô ấy khá tích cực trong việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và tính bền vững.

Lần đầu tiên tôi biết cô ấy trong một dự án nhóm vào năm nhất của chúng tôi. Khi đó, tôi đã nhận thấy cô ấy cẩn thận như thế nào với những việc nhỏ như tái chế và sử dụng chai nước tái sử dụng. Nhưng theo thời gian, tôi biết rằng cô ấy làm nhiều hơn thế nữa. Cô ấy thường xuyên tham gia các sự kiện dọn dẹp quanh thành phố và cô ấy thậm chí còn giúp tổ chức một số chiến dịch trồng cây với câu lạc bộ. Cô ấy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích trên mạng xã hội về cách sống xanh hơn, như cắt giảm nhựa và tiết kiệm năng lượng tại nhà.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là cô ấy không chỉ nói về môi trường - cô ấy thực sự hành động. Ngay cả khi bất tiện hoặc tốn thời gian, cô ấy vẫn kiên trì với các giá trị của mình. Những nỗ lực của cô ấy thậm chí còn truyền cảm hứng cho một số bạn cùng lớp, bao gồm cả tôi, để chúng ta lưu tâm hơn đến cách chúng ta đối xử với môi trường.

Thành thật mà nói, tôi nghĩ những người như Linh đóng vai trò thực sự quan trọng trong xã hội. Cô ấy không làm điều đó để được chú ý hay được khen thưởng - cô ấy chỉ thực sự quan tâm đến hành tinh này. Tôi cảm thấy may mắn khi được biết cô ấy, và cô ấy thúc đẩy tôi thực hiện những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hàng ngày có thể tạo ra tác động lớn hơn về lâu dài.

Vocabulary

  • stand out (v): nổi bật
  • be passionate about (adj): đam mê
  • environmental club (n): CLB về môi trường
  • be active in (adj): tích cực trong việc gì
  • raise awareness about (phr.): nâng cao nhận thức
  • sustainability (n): sự bền vững
  • clean-up events (n): các sự kiện dọn dẹp
  • reusable (adj): tái sử dụng
  • tree-planting campaigns (n): chiến dịch trồng cây
  • a green lifestyle (n): lối sống xanh
  • cut down on (v): cắt giảm
  • take action (phr.): hành động
  • stick to (v): kiên trì với
  • be mindful of (adj): lưu tâm
  • play an important role in (phr.): đóng vai trò quan trọng
  • genuinely (adv): thực sự, chân thành
  • motivate (v): thúc đẩy
  • in the long run (phr.): về lâu dài

3. Describe a person who helps to protect the environment Part 3 Questions

Đến với Part 3, các câu hỏi thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề về Environment (môi trường) - một chủ đề khá rộng nhưng cũng rất quen thuộc. Các bạn hãy nhớ ngoài việc đưa ra quan điểm chính cho câu trả lời thì bạn còn cần đưa ra các luận điểm hỗ trợ cho chúng nữa nhé.

Describe a person who helps protect the environment IELTS Speaking Part 3
Describe a person who helps protect the environment IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong Part 3 kèm câu trả lời tham khảo từ IELTS LangGo:

Question 1. Why should we protect the environment?

Because it’s the foundation of our survival, really. If we damage the air we breathe, the water we drink, or the land we live in, we’re putting ourselves at risk. Plus, nature provides so much beauty and balance - it would be a shame to lose it. Protecting the environment also means protecting future generations. They deserve to enjoy a healthy planet just like we have.

Dịch nghĩa

Bởi vì đó thực sự là nền tảng cho sự sống còn của chúng ta. Nếu chúng ta phá hủy không khí chúng ta hít thở, nước chúng ta uống hoặc đất chúng ta sống, chúng ta đang tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm. Thêm vào đó, thiên nhiên cung cấp rất nhiều vẻ đẹp và sự cân bằng - thật đáng tiếc nếu mất đi chúng. Bảo vệ môi trường cũng có nghĩa là bảo vệ các thế hệ tương lai. Họ xứng đáng được hưởng một hành tinh khỏe mạnh giống như chúng ta.

Vocabulary

  • survival (n): sự sống còn
  • put sb at risk (phr.): đặt ai vào tình thế nguy hiểm
  • deserve (v): xứng đáng

Question 2. Who is responsible for the protection of the environment?

I think it’s a shared responsibility. Governments need to create strong policies and enforce them, but individuals also have a role to play in daily life. Businesses, too, need to be held accountable for their impact. It really requires everyone to be on the same page. No one can do it alone.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ đó là trách nhiệm chung. Chính phủ cần tạo ra các chính sách mạnh mẽ và thực thi chúng, nhưng cá nhân cũng có vai trò trong cuộc sống hàng ngày. Các doanh nghiệp cũng cần phải chịu trách nhiệm về tác động của họ. Điều này thực sự đòi hỏi mọi người phải cùng chung quan điểm. Không ai có thể tự mình làm được.

Vocabulary

  • shared responsibility (n): trách nhiệm chung
  • strong policies (n): chính sách mạnh mẽ
  • enforce (v): thực thi
  • have a role to play (phr.): có vai trò
  • be held accountable for (phr.): chịu trách nhiệm
  • be on the same page (idiom): cùng chung quan điểm

Question 3. What is the most serious environmental issue now?

In my opinion, climate change is the most urgent problem. It's affecting everything - from extreme weather to rising sea levels. We're already seeing the effects, like more floods and heatwaves. If we don’t act quickly, things could get worse. It's a global issue, so it needs global attention.

Dịch nghĩa

Theo tôi, biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất. Nó ảnh hưởng đến mọi thứ - từ thời tiết khắc nghiệt đến mực nước biển dâng cao. Chúng ta đã thấy những tác động, như lũ lụt và nắng nóng nhiều hơn. Nếu chúng ta không hành động nhanh chóng, mọi thứ có thể trở nên tồi tệ hơn. Đây là vấn đề toàn cầu, vì vậy cần sự quan tâm của toàn cầu.

Vocabulary

  • urgent (adj): cấp bách
  • extreme weather (n): thời tiết khắc nghiệt
  • rising sea levels (n): mực nước biển dâng cao
  • heatwaves (n): nắng nóng

Question 4. Do you think young people are more aware of environmental protection than older people?

Yeah, I think so. Young people today grow up hearing about climate change and sustainability in school, on social media, and even from celebrities. They seem more open to making eco-friendly choices, like recycling or using less plastic. Older generations often grew up with different habits, so change might be harder for them. But of course, awareness is growing across all age groups.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi nghĩ vậy. Những người trẻ tuổi ngày nay lớn lên khi nghe về biến đổi khí hậu và tính bền vững ở trường, trên mạng xã hội và thậm chí từ những người nổi tiếng. Họ có vẻ cởi mở hơn trong việc đưa ra những lựa chọn thân thiện với môi trường, như tái chế hoặc sử dụng ít nhựa hơn. Những thế hệ lớn tuổi hơn thường lớn lên với những thói quen khác nhau, vì vậy việc thay đổi có thể khó khăn hơn đối với họ. Nhưng tất nhiên, nhận thức đang tăng lên ở mọi nhóm tuổi.

Vocabulary

  • sustainability (n): tính bền vững
  • be open to (adj): cởi mở
  • eco-friendly choices (n): những lựa chọn thân thiện với môi trường

Question 5. How can children be educated about protecting the environment?

It should start early, both at home and in school. Kids can learn through simple activities, like planting trees or sorting waste. Teachers can also include environmental topics in lessons to raise awareness. I think the key is to make it fun and hands-on, not just theory. That way, the message really sticks.

Dịch nghĩa

Nên bắt đầu sớm, cả ở nhà và ở trường. Trẻ em có thể học thông qua các hoạt động đơn giản, như trồng cây hoặc phân loại rác thải. Giáo viên cũng có thể đưa các chủ đề về môi trường vào bài học để nâng cao nhận thức. Tôi nghĩ chìa khóa là làm cho nó trở nên thú vị và thực hành, không chỉ là lý thuyết. Bằng cách đó, thông điệp thực sự có sức thuyết phục.

Vocabulary

  • sort waste (phr.): phân loại rác thải
  • raise awareness (phr.): nâng cao nhận thức
  • hands-on (adj): mang tính thực hành

Question 6. What are the most significant environmental challenges currently faced by your country?

In Vietnam, we’re dealing with several pressing environmental issues, especially air pollution and plastic waste. Big cities like Hanoi and Ho Chi Minh often struggle with poor air quality, mainly due to traffic and industrial activities. Plastic waste is piling up in rivers and oceans because many people still rely on single-use plastics. Climate change is also starting to take its toll, with rising sea levels threatening the Mekong Delta. These problems are hard to tackle, but they really need to be addressed before they get out of hand.

Dịch nghĩa

Ở Việt Nam, chúng ta đang phải đối mặt với một số vấn đề môi trường cấp bách, đặc biệt là ô nhiễm không khí và rác thải nhựa. Các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh thường phải vật lộn với chất lượng không khí kém, chủ yếu là do giao thông và hoạt động công nghiệp. Rác thải nhựa đang tích tụ ở các con sông và đại dương vì nhiều người vẫn phụ thuộc vào nhựa dùng một lần. Biến đổi khí hậu cũng đang bắt đầu gây ra hậu quả, với mực nước biển dâng cao đe dọa Đồng bằng sông Cửu Long. Những vấn đề này rất khó giải quyết, nhưng chúng thực sự cần được giải quyết trước khi chúng vượt khỏi tầm kiểm soát.

Vocabulary

  • pressing (adj): cấp bách
  • struggle with (v): vật lộn với
  • pile up (v): tích tụ
  • rely on (v): phụ thuộc
  • single-use plastics (n): nhựa dùng một lần
  • take a toll (on) (phr.): gây ra hậu quả
  • get out of hand (idiom): vượt khỏi tầm kiểm soát

Question 7. What has been done so far to solve these problems?

There have been some efforts, like banning single-use plastics in certain places and promoting electric vehicles. The government has also launched awareness campaigns to encourage people to go green. Some schools and local groups are organizing clean-up events and tree planting. But honestly, there’s still a long way to go. The change is happening, but it’s a bit slow.

Dịch nghĩa

Đã có một số nỗ lực, như cấm nhựa dùng một lần ở một số nơi và thúc đẩy xe điện. Chính phủ cũng đã phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức để khuyến khích mọi người sống xanh. Một số trường học và nhóm địa phương đang tổ chức các sự kiện dọn dẹp và trồng cây. Nhưng thành thật mà nói, vẫn còn một chặng đường dài phía trước. Sự thay đổi đang diễn ra, nhưng hơi chậm.

Vocabulary

  • electric vehicles (n): phương tiện chạy bằng điện
  • launch awareness campaigns (phr.): phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức
  • go green (phr.): sống xanh
  • clean-up events (phr.): các sự kiện dọn dẹp

Question 8. Should nations collaborate or tackle climate change individually? Why?

I believe international collaboration is essential. Climate change doesn’t respect borders, so one country’s efforts won’t be enough. When nations work together, they can share technology, funding, and strategies. Plus, it helps keep everyone accountable. It’s a global problem, so we need a global solution.

Dịch nghĩa

Tôi tin rằng hợp tác quốc tế là điều cần thiết. Biến đổi khí hậu không phân biệt biên giới, vì vậy nỗ lực của một quốc gia sẽ không đủ. Khi các quốc gia hợp tác với nhau, họ có thể chia sẻ công nghệ, tài trợ và chiến lược. Thêm vào đó, điều này giúp mọi người có trách nhiệm hơn. Đây là vấn đề toàn cầu, vì vậy chúng ta cần một giải pháp toàn cầu.

Vocabulary

  • international collaboration (n): hợp tác quốc tế
  • border (n): biên giới
  • funding (n): tài trợ
  • strategy (n): chiến lược
  • keep sb accountable (phr.): giúp mọi người có trách nhiệm hơn

Xem thêm: Trọn bộ 100+ từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) cơ bản & nâng cao

Trên đây là bài mẫu kèm từ vựng chi tiết giúp bạn chinh phục đề bài Describe a person who helps to protect the environment trong IELTS Speaking Part 2 cũng như các câu hỏi liên quan đến chủ đề này trong Part 3.

Khi luyện tập, các bạn hãy chú ý cách triển khai ý mạch lạc, sử dụng linh hoạt các cụm từ học thuật và thể hiện cảm xúc chân thật của mình và đừng quên luyện nói thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm và phản xạ tự nhiên nhé.

IELTS LangGo chúc bạn ôn luyện thật tốt đạt được kết quả như mong đợi!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ