
Describe a person who contributes to the society (Mô tả một người có đóng góp cho xã hội) là một chủ đề liên quan đến miêu tả người không quá mới trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Tuy nhiên, để đạt band điểm tốt, bạn cần biết cách sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc và sử dụng từ vựng đa dạng.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu hoàn chỉnh cùng gợi ý trả lời cho các câu hỏi Part 3 để bạn có thể luyện tập hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Describe a person who contributes to the society. / Describe a person who contributed to the society. You should say:
|
Để thể hiện tốt trong bài nói về chủ đề "Mô tả một người có đóng góp cho xã hội", bạn nên ưu tiên lựa chọn một người mà bạn hiểu rõ, có thể là người thân trong gia đình, bạn bè, giáo viên, đồng nghiệp hoặc bất kỳ ai đã truyền cảm hứng tích cực đến bạn.
Việc chọn một người quen thuộc không chỉ giúp bạn dễ dàng kể lại những câu chuyện cụ thể, chân thực mà còn khiến cho bài nói trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.
Bạn có thể chọn nói về một người:
Các bạn nên triển khai bài nói theo dàn ý sau:
Who this person is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về người mà mình định miêu tả ở trong bài, những thông tin các bạn có thể đưa vào thường sẽ là tên, tuổi, mối quan hệ với bản thân, v.v.
Useful Expressions:
How you knew this person
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về tình huống mà các bạn biết đến người này.
Useful Expressions:
What type of work this person does
Sau đó, hãy nói về kiểu công việc mà người này làm, đó là công việc trong lĩnh vực gì, và công việc đó bao gồm những mảng nào.
Useful Expressions:
Why you think this person contributes to the society
Cuối cùng, hãy chia sẻ về lý do tại sao các bạn lại nghĩ là người này đóng góp được nhiều cho xã hội nhé.
Useful Expressions:
Dưới đây là bài mẫu tham khảo cho đề bài Describe a person who contributes to society giúp bạn hình dung cách triển khai nội dung, sắp xếp ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp để ghi điểm cao trong phần thi Speaking Part 2.
Sample:
One individual I deeply admire for their meaningful contributions to society is Mr. Minh, a respected retired teacher and community leader in my hometown. I first met him several years ago when I volunteered at a weekend English club he established for disadvantaged children. Since then, I’ve come to appreciate the remarkable scope and impact of his work.
Mr. Minh has dedicated his post-retirement life to a wide array of social initiatives. In addition to running free language classes, he organizes food distribution drives, literacy programs for adults, and workshops aimed at equipping young people with essential life and career skills. What’s particularly admirable is that most of his efforts are self-funded or supported by small local donations, yet he carries them out with unwavering enthusiasm and humility.
What sets Mr. Minh apart is his genuine belief in the transformative power of education. He’s not interested in short-term charity, but rather in empowering individuals to improve their circumstances and become active contributors to society. His commitment has inspired a growing network of volunteers and has created lasting change in the community.
In my view, Mr. Minh exemplifies what it means to make a meaningful societal impact. He uplifts those around him, not through grand gestures, but through consistent, heartfelt dedication. Whenever I interact with him, I feel motivated to be more compassionate and proactive in my own life. He’s not only a role model to me but to many others who’ve witnessed the positive change he brings.
Bài dịch:
Một người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ vì những đóng góp ý nghĩa cho xã hội là chú Minh, một giáo viên đã nghỉ hưu và cũng là một người lãnh đạo cộng đồng đáng kính tại quê tôi. Tôi gặp chú lần đầu cách đây vài năm khi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh cuối tuần do chú sáng lập dành cho những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Kể từ đó, tôi càng trân trọng hơn quy mô và tầm ảnh hưởng đáng kể trong công việc của chú.
Chú Minh đã dành trọn thời gian sau khi nghỉ hưu để thực hiện nhiều hoạt động xã hội khác nhau. Ngoài việc giảng dạy miễn phí, chú còn tổ chức các đợt phát quà từ thiện, chương trình xóa mù chữ cho người lớn và các buổi hội thảo giúp thanh thiếu niên phát triển kỹ năng sống và định hướng nghề nghiệp. Điều khiến tôi khâm phục là phần lớn những hoạt động này đều do chú tự bỏ tiền hoặc nhận sự ủng hộ từ các nhà hảo tâm địa phương, nhưng chú luôn thực hiện với sự nhiệt huyết và khiêm tốn đáng kinh ngạc.
Điều khiến chú Minh trở nên khác biệt là niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh thay đổi cuộc đời của giáo dục. Chú không chỉ giúp đỡ tạm thời, mà chú hướng tới việc trao quyền cho người khác để họ tự thay đổi cuộc sống của mình. Tôi cho rằng chú là hình mẫu lý tưởng về việc đóng góp cho xã hội một cách thực chất và bền vững.
Theo quan điểm của tôi, chú Minh là hình mẫu tiêu biểu cho việc tạo ra ảnh hưởng tích cực đến xã hội. Chú nâng đỡ những người xung quanh không phải bằng những hành động to tát, mà bằng sự cống hiến chân thành và bền bỉ. Mỗi lần tôi trò chuyện với chú, tôi lại cảm thấy được truyền cảm hứng để sống nhân ái hơn và chủ động hơn trong cuộc sống của chính mình. Chú không chỉ là tấm gương đối với tôi, mà còn với nhiều người khác đã chứng kiến những thay đổi tích cực mà chú mang lại.
Vocabulary:
Với đề bài Part 2 như trên, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Helping others (giúp đỡ người khác) - một chủ đề khá quen thuộc trong IELTS Speaking.
Các bạn hãy xem ngay những câu hỏi thường gặp về chủ đề này để chuẩn bị các câu trả lời dựa trên gợi ý trả lời từ IELTS LangGo nhé.
In some ways, people today are more active in helping others than in the past, thanks to better communication, global awareness, and online platforms. Many individuals now support social causes, donate to charities, or volunteer through organized events. However, in the past, help was often more personal and community-based—neighbors relied on each other more. Today’s help might be broader in scale, but sometimes it lacks the warmth and close human connection that traditional communities had. So while support may be more widespread now, it’s not necessarily more heartfelt or consistent on a personal level.
Bài dịch:
Ở một số khía cạnh, con người ngày nay tích cực giúp đỡ người khác hơn so với trước đây, nhờ vào khả năng giao tiếp tốt hơn, nhận thức toàn cầu cao hơn và các nền tảng trực tuyến. Nhiều người hiện ủng hộ các vấn đề xã hội, quyên góp cho các tổ chức từ thiện hoặc tham gia tình nguyện qua các sự kiện được tổ chức bài bản. Tuy nhiên, trong quá khứ, sự giúp đỡ thường mang tính cá nhân và gắn liền với cộng đồng hơn — hàng xóm thường xuyên dựa vào nhau. Sự giúp đỡ ngày nay có thể diễn ra trên quy mô rộng hơn, nhưng đôi khi lại thiếu đi sự ấm áp và kết nối gần gũi giữa con người như trong các cộng đồng truyền thống. Vì vậy, mặc dù sự hỗ trợ hiện nay phổ biến hơn, nhưng không nhất thiết chân thành hay bền vững hơn ở cấp độ cá nhân.
Vocabulary:
Both parents and teachers play essential roles, but I believe parents should take the lead. Children learn most deeply through daily interactions, and parents set the foundation by modeling kindness, empathy, and generosity at home. These values become part of a child’s character from an early age. Teachers can certainly reinforce these lessons in the classroom through group work, discussions, or community projects, but parental influence is often more lasting.
Bài dịch:
Cả cha mẹ và giáo viên đều đóng vai trò quan trọng, nhưng tôi tin rằng cha mẹ nên giữ vai trò chính. Trẻ em học được nhiều nhất thông qua các tương tác hằng ngày, và cha mẹ chính là người đặt nền tảng bằng cách làm gương trong việc thể hiện lòng tốt, sự đồng cảm và tinh thần sẻ chia tại nhà. Những giá trị này sẽ trở thành một phần trong tính cách của trẻ từ rất sớm. Giáo viên chắc chắn có thể củng cố những bài học này trong lớp học thông qua làm việc nhóm, thảo luận hoặc các dự án cộng đồng, nhưng ảnh hưởng từ cha mẹ thường lâu dài hơn.
Vocabulary:
Professions in healthcare and education involve helping others most directly. For example, doctors and nurses provide essential care, often saving lives and supporting patients through difficult times. Teachers educate and guide students, shaping future generations. These roles require not only expertise but also compassion, patience, and a strong sense of responsibility. While many jobs contribute to society in different ways, these professions stand out because their primary focus is improving others’ lives and promoting overall well-being on a daily basis.
Bài dịch:
Những nghề trong lĩnh vực y tế và giáo dục là những công việc giúp đỡ người khác một cách trực tiếp nhất. Ví dụ, bác sĩ và y tá cung cấp sự chăm sóc thiết yếu, thường xuyên cứu sống người bệnh và hỗ trợ họ vượt qua những thời điểm khó khăn. Giáo viên thì giảng dạy và định hướng cho học sinh, góp phần hình thành thế hệ tương lai. Những vai trò này không chỉ đòi hỏi chuyên môn mà còn cần sự cảm thông, kiên nhẫn và tinh thần trách nhiệm cao. Mặc dù nhiều công việc khác cũng đóng góp cho xã hội theo những cách riêng, nhưng các nghề này nổi bật vì mục tiêu chính là cải thiện cuộc sống của người khác và thúc đẩy sức khỏe tinh thần lẫn thể chất mỗi ngày.
Vocabulary:
Some people are willing to help others because doing so gives them a deep sense of purpose and emotional satisfaction. When they support someone in need—whether through a kind gesture or more serious assistance—they feel more connected and fulfilled. This feeling often becomes a source of motivation, encouraging them to continue helping. In many cases, helping others also strengthens social bonds and makes individuals feel valued and appreciated. It’s not just about doing a good deed—it’s about experiencing the joy and meaning that comes from making a real difference in someone’s life.
Bài dịch:
Một số người sẵn sàng giúp đỡ người khác vì điều đó mang lại cho họ cảm giác có mục đích sâu sắc và sự hài lòng về mặt cảm xúc. Khi họ hỗ trợ ai đó đang gặp khó khăn — dù là bằng một hành động tử tế hay sự giúp đỡ nghiêm túc hơn — họ cảm thấy mình được kết nối và ý nghĩa hơn trong cuộc sống. Cảm giác này thường trở thành động lực để họ tiếp tục giúp đỡ. Trong nhiều trường hợp, việc giúp người khác cũng củng cố các mối quan hệ xã hội và khiến người ta cảm thấy được trân trọng. Việc làm tốt không chỉ đơn giản là giúp đỡ, mà còn là trải nghiệm niềm vui và ý nghĩa khi tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của ai đó.
Vocabulary:
One effective way people can help their community is by volunteering their time. Volunteering allows individuals to directly engage with those in need, whether by assisting at shelters, organizing events, or tutoring children. This personal involvement not only meets immediate needs but also builds stronger community bonds. Another significant way is through donating resources like food or clothes. These donations provide practical support to vulnerable groups and show that the community cares.
Bài dịch:
Một cách hiệu quả để mọi người giúp đỡ cộng đồng của mình là tình nguyện dành thời gian. Việc làm tình nguyện cho phép mỗi người trực tiếp tiếp xúc với những người đang cần giúp đỡ, dù là hỗ trợ tại các trung tâm bảo trợ, tổ chức sự kiện hay dạy kèm cho trẻ em. Sự tham gia trực tiếp này không chỉ đáp ứng nhu cầu trước mắt mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn trong cộng đồng. Một cách đáng kể khác là quyên góp các nguồn lực như thực phẩm hoặc quần áo. Những đóng góp này mang lại sự hỗ trợ thiết thực cho các nhóm dễ bị tổn thương và thể hiện rằng cộng đồng vẫn luôn quan tâm, chia sẻ.
Vocabulary:
Social values play a significant role in shaping people’s career decisions. In societies that highly value financial success, individuals may be more inclined to choose high-paying jobs, such as in business or technology. In contrast, communities that emphasize service and contribution might encourage careers in education, social work, or healthcare. Social expectations also impact choices—some people feel pressured to pursue careers that bring prestige or align with family beliefs.
Bài dịch:
Các giá trị xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lựa chọn nghề nghiệp của mọi người. Ở những xã hội coi trọng thành công tài chính, mọi người thường có xu hướng chọn những công việc lương cao như kinh doanh hoặc công nghệ. Ngược lại, các cộng đồng đề cao sự cống hiến có thể khuyến khích những nghề như giáo dục, công tác xã hội hoặc y tế. Các kỳ vọng xã hội cũng ảnh hưởng đến quyết định – một số người cảm thấy bị áp lực theo đuổi những nghề mang lại danh tiếng hoặc phù hợp với niềm tin của gia đình.
Vocabulary:
Hy vọng rằng, bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a person who contributes to the society từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm được phát triển nội dung và vận dụng từ vựng để diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, trôi chảy.
Các bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ để nâng cao kỹ năng phản xạ khi thi nói và đạt band điểm Speaking thật tốt nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ