
Describe a job that is useful to the society (Mô tả một nghề nghiệp có ích cho xã hội) là một đề bài liên quan đến miêu tả một nghề nghiệp. Đây không hẳn là một chủ đề mới trong Speaking Part 2 nhưng để đạt band điểm cao, bạn cần nắm được cách triển khai câu trả lời đồng thời trau dồi thêm vốn từ vựng.
IELTS LangGo đã biên soạn bài mẫu cho Part 2 và gợi ý trả lời Part 3 kèm từ vựng và cấu trúc hay. Các bạn cùng tham khảo để chinh phục chủ đề này nhé!
Describe a job that is useful to the society./ Describe a job you think is useful to society. You should say:
|
Để thể hiện tốt trong bài nói về chủ đề "Mô tả một nghề nghiệp có ích cho xã hội", bạn có thể chọn các nghề nghiệp liên quan đến y tế, giáo dục, chính trị, v.v. Tuy nhiên, các bạn nên chọn một nghề nghiệp quen thuộc với bản thân hoặc bản thân mình hiểu rõ về nghề nghiệp đó để có nhiều ý tưởng và miêu tả dễ dàng hơn.
Các bạn hoàn toàn có thể dựa vào cue card để lên dàn ý cho câu trả lời của mình:
What job it is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về nghề nghiệp mình định miêu tả trong bài.
Useful Expressions:
How you know about this job
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về tình huống mà các bạn biết đến công việc, nghề nghiệp này.
Useful Expressions:
What types of people do this job
Sau đó, hãy nói về những đặc trưng của người làm được công việc này, các bạn nên đưa ra các yêu cầu của nghề nghiệp này hoặc những đức tính mà người làm công việc đó thường có.
Useful Expressions:
Why you think this job is useful to the society
Cuối cùng, hãy chia sẻ về việc tại sao các bạn lại nghĩ nghề nghiệp này là có ích đối với xã hội.
Useful Expressions:
Với đề bài trên, IELTS LangGo sẽ chọn nói về công việc của một Bác sĩ (Doctor). Các bạn hãy tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh kèm những từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Part 2 nhé.
Sample:
One profession that I believe is absolutely essential to society is that of a doctor. Doctors are medical professionals responsible for diagnosing, treating, and preventing illnesses, and their work has a profound impact on public health and individual well-being.
I became aware of this job at an early age, mainly because my uncle is a practicing physician. I used to admire the way he spoke about his patients and how rewarding it was for him to make a difference in their lives. Over the years, especially during the global pandemic, I gained a deeper appreciation for the vital role doctors play, not only in hospitals but also in shaping healthcare policies and raising awareness about disease prevention.
This profession attracts individuals who are not only academically capable but also deeply compassionate and resilient. Becoming a doctor requires years of intensive study, hands-on training, and a lifelong commitment to learning. These people often sacrifice their personal time and endure high levels of stress to ensure others are safe and healthy.
In my view, this job is invaluable to society. Doctors don’t just treat physical ailments – they offer emotional support, improve life expectancy, and help people lead healthier, more fulfilling lives. They also contribute to medical research, which leads to breakthroughs that benefit future generations.
To sum up, doctors are the backbone of any functioning society. Their expertise, empathy, and dedication make their profession one of the most honorable and impactful.
Bài dịch:
Một nghề mà tôi cho rằng vô cùng cần thiết đối với xã hội là nghề bác sĩ. Bác sĩ là những chuyên gia y tế có trách nhiệm chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật, và công việc của họ có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe cộng đồng cũng như hạnh phúc cá nhân của mỗi người.
Tôi biết đến nghề này từ khi còn nhỏ, chủ yếu là nhờ chú tôi – một bác sĩ đang hành nghề. Tôi thường ngưỡng mộ cách chú kể về bệnh nhân và cảm giác hạnh phúc khi giúp đỡ được người khác. Theo thời gian, đặc biệt là trong thời kỳ đại dịch toàn cầu, tôi càng nhận ra rõ hơn vai trò quan trọng của bác sĩ – không chỉ trong bệnh viện mà còn trong việc định hình chính sách y tế và nâng cao nhận thức về phòng bệnh.
Công việc này thường thu hút những người không chỉ giỏi về học thuật mà còn đầy lòng trắc ẩn và kiên cường. Trở thành bác sĩ đòi hỏi nhiều năm học tập chuyên sâu, đào tạo thực tế và cam kết học hỏi suốt đời. Họ thường phải hy sinh thời gian cá nhân và chịu áp lực lớn để đảm bảo người khác được an toàn và khỏe mạnh.
Theo tôi, đây là một nghề không thể thiếu trong xã hội. Bác sĩ không chỉ điều trị bệnh thể chất mà còn hỗ trợ tinh thần, nâng cao tuổi thọ và giúp mọi người sống khỏe mạnh, trọn vẹn hơn. Họ cũng đóng góp cho nghiên cứu y học, dẫn đến những bước đột phá có lợi cho các thế hệ tương lai.
Tóm lại, bác sĩ là trụ cột của bất kỳ xã hội nào. Kiến thức, lòng nhân ái và sự cống hiến của họ khiến nghề này trở thành một trong những nghề đáng quý và có ảnh hưởng nhất.
Vocabulary:
Sau khi hoàn thành phần nói Part 2, giám khảo sẽ tiếp tục với những câu hỏi mở rộng ở Part 3 nhằm đánh giá sâu hơn về khả năng phân tích, so sánh và trình bày quan điểm của bạn.
Với đề bài Describe a job that is useful to the society, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Job - một chủ đề tương đối quen thuộc và gần gũi với các bạn thí sinh. Các bạn cùng tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời nhé.
Yes, I strongly believe schools should provide career advice to students. First, it helps them make informed decisions about their future. For example, career guidance can introduce students to a wide range of professions they may not be aware of. Second, it reduces confusion and stress during important transitions, like choosing a university major. With proper advice, students can match their strengths and interests with suitable career paths.
Bài dịch:
Vâng, tôi hoàn toàn tin rằng trường học nên cung cấp tư vấn nghề nghiệp cho học sinh. Thứ nhất, điều này giúp các em đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai. Ví dụ, tư vấn nghề có thể giới thiệu cho học sinh nhiều ngành nghề mà các em chưa từng biết đến. Thứ hai, nó giúp giảm bớt sự hoang mang và căng thẳng trong những giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, như khi chọn ngành đại học. Với sự tư vấn phù hợp, học sinh có thể lựa chọn con đường nghề nghiệp phù hợp với điểm mạnh và sở thích của mình.
Vocabulary:
I believe older people should generally receive a higher salary because they tend to have more experience and skills. With years of practice, they often bring deeper knowledge, better decision-making, and leadership abilities to a workplace. However, young people with exceptional talent or innovation should also be rewarded fairly. For example, in tech industries, some young professionals contribute creative solutions that drive growth.
Bài dịch:
Tôi cho rằng người lớn tuổi thường nên nhận mức lương cao hơn vì họ thường có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng hơn. Với nhiều năm làm việc, họ thường mang lại kiến thức chuyên sâu, khả năng ra quyết định tốt hơn và kỹ năng lãnh đạo cho môi trường làm việc. Tuy nhiên, những người trẻ có tài năng xuất sắc hoặc tư duy đổi mới cũng nên được trả công xứng đáng. Ví dụ, trong ngành công nghệ, một số người trẻ đóng góp những giải pháp sáng tạo giúp doanh nghiệp phát triển.
Vocabulary:
Yes, I strongly believe doctors should be well-paid because their job is extremely demanding and vital to society. They spend many years studying and training, often working long hours under high stress to save lives. For example, during the COVID-19 pandemic, doctors risked their own health to care for patients. Fair compensation recognizes their dedication and encourages talented individuals to enter the medical field. Moreover, good pay helps retain experienced doctors, which benefits the overall healthcare system.
Bài dịch:
Vâng, tôi hoàn toàn tin rằng bác sĩ nên được trả lương cao vì công việc của họ rất đòi hỏi và có vai trò quan trọng đối với xã hội. Họ phải học tập và đào tạo nhiều năm, thường làm việc với thời gian dài và áp lực cao để cứu sống bệnh nhân. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, các bác sĩ đã liều mạng sức khỏe của mình để chăm sóc người bệnh. Việc trả công xứng đáng thể hiện sự trân trọng đối với sự tận tụy của họ và khuyến khích những người tài năng gia nhập ngành y. Hơn nữa, mức lương tốt giúp giữ chân các bác sĩ giàu kinh nghiệm, từ đó cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe chung.
Vocabulary:
I believe that jobs that require specialized skills, extensive training, or high responsibility deserve high salaries. For example, professions like doctors, engineers, and pilots involve years of education and carry significant risks or impact on others’ lives. Additionally, jobs that demand creativity and innovation, such as software developers or designers, should be well-paid because they drive progress and business success.
Bài dịch:
Tôi tin rằng những công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao, đào tạo chuyên sâu hoặc trách nhiệm lớn thì xứng đáng được trả lương cao. Ví dụ, những nghề như bác sĩ, kỹ sư và phi công cần nhiều năm học tập và chịu những rủi ro đáng kể hoặc ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người khác. Thêm vào đó, những công việc yêu cầu sự sáng tạo và đổi mới, như lập trình viên phần mềm hoặc nhà thiết kế, cũng nên được trả lương cao vì họ thúc đẩy sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Vocabulary:
Jobs that require minimal skills, training, or education usually receive low income. For example, many manual labor positions, like cleaners, cashiers, or farm workers, often pay less because they do not require specialized knowledge. Additionally, jobs in industries with high competition and low profit margins, such as retail or hospitality, tend to offer lower wages. Sometimes, these jobs are also physically demanding or involve irregular hours, which adds to the challenge despite the low pay.
Bài dịch:
Những công việc không đòi hỏi nhiều kỹ năng, đào tạo hoặc trình độ học vấn thường có mức thu nhập thấp. Ví dụ, nhiều vị trí lao động chân tay như nhân viên vệ sinh, thu ngân hoặc công nhân nông trại thường được trả lương thấp vì không yêu cầu kiến thức chuyên môn. Thêm vào đó, các công việc trong ngành có tính cạnh tranh cao và lợi nhuận thấp, như bán lẻ hoặc dịch vụ khách sạn, cũng thường có mức lương thấp. Đôi khi, những công việc này cũng đòi hỏi sức lao động nhiều hoặc giờ làm việc không cố định, gây khó khăn dù mức lương thấp.
Vocabulary:
In Vietnam, jobs in technology, finance, and healthcare are generally well-paid. For instance, software engineers and IT specialists earn high salaries due to the growing demand for digital skills in the economy. Additionally, doctors and pharmacists are well-compensated for their expertise and years of training. Besides these, top managers and business executives often enjoy high incomes due to their responsibility for leading companies and making important decisions.
Bài dịch:
Tại Việt Nam, các công việc trong lĩnh vực công nghệ, tài chính và chăm sóc sức khỏe thường có mức lương cao. Ví dụ, kỹ sư phần mềm và chuyên gia công nghệ thông tin nhận được mức lương tốt do nhu cầu ngày càng tăng về kỹ năng số trong nền kinh tế. Ngoài ra, bác sĩ và dược sĩ cũng được trả công xứng đáng nhờ chuyên môn và nhiều năm đào tạo. Bên cạnh đó, các nhà quản lý cấp cao và giám đốc doanh nghiệp thường có thu nhập cao vì chịu trách nhiệm lãnh đạo công ty và đưa ra những quyết định quan trọng.
Vocabulary:
I think many jobs are important to society, but some stand out due to their direct impact on people’s lives. For example, doctors and nurses are crucial because they provide healthcare and save lives. Teachers also play a vital role by educating the next generation and shaping future citizens. Additionally, jobs like police officers and firefighters ensure public safety and respond to emergencies. Without these professions, society would struggle to function properly.
Bài dịch:
Mình nghĩ nhiều công việc đều quan trọng đối với xã hội, nhưng một số nổi bật hơn do có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người. Ví dụ, bác sĩ và y tá rất thiết yếu vì họ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và cứu sống người bệnh. Giáo viên cũng đóng vai trò quan trọng bằng cách giáo dục thế hệ tiếp theo và hình thành nên những công dân tương lai. Bên cạnh đó, những nghề như cảnh sát và lính cứu hỏa đảm bảo an toàn công cộng và phản ứng kịp thời với các tình huống khẩn cấp. Nếu không có những nghề này, xã hội sẽ gặp khó khăn trong việc vận hành một cách suôn sẻ.
Vocabulary:
People are drawn to activities that benefit society because they provide a profound sense of purpose and personal gratification. Contributing to the welfare of others instills pride and a feeling of significance, knowing their efforts foster positive change. It also cultivates stronger community ties and mutual trust. Many are inspired by altruism and a commitment to improving the world for future generations. Furthermore, such contributions often garner respect and social recognition, motivating continued involvement.
Bài dịch:
Mọi người bị thu hút bởi những hoạt động có lợi cho xã hội vì chúng mang lại cho họ cảm giác mục đích sâu sắc và sự hài lòng cá nhân. Việc đóng góp cho phúc lợi của người khác tạo nên niềm tự hào và cảm giác ý nghĩa, khi biết rằng những nỗ lực của họ thúc đẩy sự thay đổi tích cực. Nó cũng giúp vun đắp mối quan hệ cộng đồng bền chặt hơn và sự tin tưởng lẫn nhau. Nhiều người được truyền cảm hứng từ lòng vị tha và cam kết cải thiện thế giới cho các thế hệ tương lai. Hơn nữa, những đóng góp như vậy thường nhận được sự tôn trọng và công nhận xã hội, tạo động lực cho họ tiếp tục tham gia.
Vocabulary:
Hy vọng bài mẫu và các gợi ý ở trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách trả lời các câu hỏi chủ đề Describe a job that is useful to the society trong Part 2 và Part 3.
Các bạn hãy luyện tập thường xuyên, mở rộng vốn từ vựng và phát triển ý tưởng một cách logic để tự tin chinh phục điểm cao phần thi IELTS Speaking nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ