
Describe a time when you forgot something important (Mô tả một lần bạn đã quên gì đó quan trọng) là một đề bài Speaking Part 2 liên quan đến việc kể lại câu chuyện, trải nghiệm cá nhân khá quen thuộc.Tuy nhiên, để nâng band cho câu trả lời của mình các bạn cũng cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Sau đây, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích đề, đồng thời cung cấp bài mẫu chất lượng kèm theo từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này nhé.
Describe a time when you forgot something important. / Describe an occasion when you forgot something important. You should say:
|
Với cue card yêu cầu ‘Mô tả một lần khi bạn đã quên gì đó quan trọng’, các bạn có thể chọn kể về một lần mà bạn đã quên một cuộc hẹn gặp, một tài liệu quan trọng hay một đồ vật thuộc sở hữu cá nhân, …
Lời khuyên nhỏ cho bạn là các bạn nên chọn một tình huống mà mình đã trải qua hoặc thực sự thân thuộc với bản thân để có dồi dào ý tưởng và xử lý bài nói sinh động, trôi chảy nhất nhé.
What you forgot
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về thứ quan trọng mà các bạn đã bỏ quên là gì và nó quan trọng đối với sự kiện đang diễn ra như thế nào.
Useful Expressions:
When it happened
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra bối cảnh về thời gian và có thể là cả không gian của tình huống, sự kiện, câu chuyện mà mình đang định kể.
Useful Expressions:
What the result of forgetting was
Sau đó, hãy nói về kết quả của việc quên thứ quan trọng này là gì và nó ảnh hưởng đến các bạn ra sao.
Useful Expressions:
How you felt about it
Cuối cùng, hãy chia sẻ về cảm xúc, cảm nhận của các bạn về câu chuyện đó hoặc thậm chí các bạn có thể rút ra bài học luôn cho bản thân nữa nhé.
Useful Expressions:
Trong bài mẫu dưới đây, IELTS LangGo sẽ kể về tình huống quên chứng minh thư khi đi thi Đại học. Các bạn hãy tham khảo cách triển khai nội dung bài nói cũng như cách vận dụng từ vựng nhé.
Sample:
One significant time when I forgot something important was about a year ago, right before my university entrance exam. I had spent months preparing for it, so naturally, I was quite focused and slightly anxious. Unfortunately, in the midst of that stress, I completely forgot to bring my identification card, which was required to enter the exam room.
It happened because I was so preoccupied with reviewing notes that morning that I didn’t follow my usual routine of double-checking my bag. I only realized the ID was missing when I arrived at the exam center and was asked to present it. Panic instantly set in. I called my parents in a frenzy, and thankfully, they were still at home and able to bring it to me just in time—literally minutes before the test began.
The consequences could have been severe. If my parents hadn’t acted so quickly, I would’ve missed the exam entirely, which could have delayed my academic plans by a whole year. That experience taught me an invaluable lesson: no matter how well-prepared you are in terms of knowledge, logistical details matter just as much.
I felt an overwhelming mix of stress, guilt, and gratitude. It was a careless oversight that could have cost me dearly. Since then, I always prepare a checklist before any major event. It was a nerve-racking experience, but it definitely shaped me into a more organized and mindful person.
Dịch nghĩa:
Một lần tôi quên một điều quan trọng xảy ra cách đây khoảng một năm, ngay trước kỳ thi tuyển sinh đại học. Tôi đã dành nhiều tháng để ôn luyện, vì vậy tôi khá tập trung và cũng có phần lo lắng. Đáng tiếc là giữa lúc căng thẳng đó, tôi hoàn toàn quên mang theo chứng minh thư – thứ bắt buộc phải có để được vào phòng thi.
Sự việc xảy ra vì tôi quá mải mê xem lại tài liệu vào buổi sáng hôm đó nên đã không kiểm tra lại túi như thường lệ. Tôi chỉ nhận ra mình để quên giấy tờ khi đến điểm thi và được yêu cầu xuất trình. Lúc đó tôi hoảng loạn thực sự. Tôi lập tức gọi điện cho bố mẹ trong trạng thái vô cùng lo lắng, và may mắn thay, họ vẫn còn ở nhà và kịp thời mang giấy tờ đến – chỉ vài phút trước khi bài thi bắt đầu.
Hậu quả có thể đã rất nghiêm trọng. Nếu bố mẹ tôi không phản ứng nhanh như vậy, tôi có thể đã bị mất cơ hội thi và phải hoãn kế hoạch học đại học thêm một năm. Trải nghiệm đó dạy tôi một bài học quý giá: dù bạn có chuẩn bị kỹ về kiến thức đến đâu, thì những chi tiết nhỏ về mặt tổ chức cũng quan trọng không kém.
Tôi đã trải qua cảm giác vô cùng căng thẳng, tội lỗi và biết ơn. Đó là một sai sót bất cẩn mà suýt nữa khiến tôi phải trả giá đắt. Kể từ đó, tôi luôn lập danh sách kiểm tra trước mỗi sự kiện quan trọng. Đó là một trải nghiệm căng thẳng, nhưng đã giúp tôi trở nên ngăn nắp và cẩn thận hơn rất nhiều.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a time when you forgot something important, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Forgetting - một chủ đề tương đối trừu tượng và có thể khiến nhiều bạn bối rối.
IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi hay gặp về chủ đề này kèm câu trả lời gợi ý giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi của mình.
I think people forget things for various reasons. One common cause is stress or mental overload—when the brain is juggling too many tasks, it’s easy to overlook details. For example, someone rushing to work might forget their phone at home. Lack of sleep can also affect memory, as the brain needs rest to store and retrieve information effectively. Sometimes, people forget things simply because they’re not paying full attention or the information isn’t meaningful enough to stick.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ là mọi người quên mọi thứ vì nhiều lý do khác nhau. Một nguyên nhân phổ biến là căng thẳng hoặc quá tải tinh thần — khi não bộ phải xử lý quá nhiều việc cùng lúc, rất dễ bỏ sót những chi tiết nhỏ. Ví dụ, một người vội đi làm có thể quên mang theo điện thoại. Thiếu ngủ cũng ảnh hưởng đến trí nhớ, vì não cần được nghỉ ngơi để lưu trữ và truy xuất thông tin hiệu quả. Đôi khi, người ta quên đơn giản vì không tập trung hoặc thông tin không đủ quan trọng để ghi nhớ.
Vocabulary:
People often forget everyday items or tasks, especially when they’re in a hurry or distracted. For instance, it's common to forget keys, wallets, or phones when leaving the house. Appointments and deadlines are also frequently forgotten, especially if they’re not written down or set as reminders. Names and directions can slip people’s minds too, particularly when they’ve just been introduced or given. Emotional stress or multitasking can worsen forgetfulness.
Dịch nghĩa:
Mọi người thường quên những vật dụng hay công việc hằng ngày, đặc biệt là khi họ vội vàng hoặc bị phân tâm. Ví dụ, việc quên chìa khóa, ví tiền hoặc điện thoại khi ra khỏi nhà là điều khá phổ biến. Các cuộc hẹn và thời hạn cũng thường bị quên nếu không được ghi chú lại hoặc đặt lời nhắc. Mọi người cũng dễ quên tên người khác hoặc đường đi, nhất là khi vừa mới được giới thiệu hoặc chỉ dẫn. Căng thẳng cảm xúc hoặc làm nhiều việc cùng lúc có thể khiến trí nhớ kém hơn.
Vocabulary:
Well, even important things can be forgotten when people are under pressure or mentally overwhelmed. Stress can interfere with the brain’s ability to focus and store information properly. For example, someone might forget to attend a crucial meeting simply because they’re juggling too many responsibilities. Lack of sleep or poor time management can also contribute to forgetfulness. In some cases, emotional distractions—like anxiety or sadness—can cause someone to lose track of what matters.
Dịch nghĩa:
Ngay cả những điều quan trọng cũng có thể bị quên khi con người chịu áp lực hoặc bị quá tải tinh thần. Căng thẳng có thể cản trở khả năng tập trung và lưu trữ thông tin của não bộ. Ví dụ, ai đó có thể quên tham dự một cuộc họp quan trọng chỉ vì họ đang phải xử lý quá nhiều việc cùng lúc. Thiếu ngủ hoặc quản lý thời gian kém cũng có thể dẫn đến đãng trí. Trong một số trường hợp, cảm xúc tiêu cực như lo lắng hoặc buồn bã khiến người ta không thể tập trung vào những điều cần thiết.
Vocabulary:
Yes, like people everywhere, many individuals in my country do forget things from time to time. Life has become increasingly hectic, and people are constantly juggling work, family, and social commitments. As a result, it's quite common to forget small but important things like locking the door, bringing an umbrella, or attending appointments. With the rise of smartphones, people have become more dependent on digital reminders and calendars. However, when those tools aren’t used properly, forgetfulness still happens.
Dịch nghĩa:
Có, giống như ở mọi nơi, nhiều người ở đất nước tôi đôi khi cũng hay quên. Cuộc sống ngày càng bận rộn và mọi người luôn phải xoay sở giữa công việc, gia đình và các mối quan hệ xã hội. Vì vậy, việc quên những điều nhỏ nhưng quan trọng như khóa cửa, mang ô hay nhớ lịch hẹn là khá phổ biến. Với sự phổ biến của điện thoại thông minh, con người ngày càng phụ thuộc vào các lời nhắc và lịch kỹ thuật số. Tuy nhiên, nếu không sử dụng đúng cách, tình trạng đãng trí vẫn xảy ra. Vì thế, việc hay quên là điều khá thường gặp, đặc biệt là ở các thành phố lớn, nơi nhịp sống nhanh và dễ gây kiệt sức về tinh thần.
Vocabulary:
As far as I’m concerned, people can boost their memory in a number of practical ways. Firstly, maintaining a healthy lifestyle plays a vital role. Getting enough sleep, eating brain-friendly foods, and exercising regularly all support cognitive function and memory retention. For instance, quality sleep helps the brain consolidate new information. Secondly, using memory techniques can be incredibly effective. Methods like visualization, repetition, and association make it easier to store and retrieve information. For example, linking a person’s name to a vivid image strengthens recall.
Dịch nghĩa:
Theo như tôi thấy, mọi người có thể cải thiện trí nhớ bằng một số cách thực tế. Trước hết, duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò rất quan trọng. Ngủ đủ giấc, ăn thực phẩm tốt cho não và tập thể dục thường xuyên đều giúp tăng cường chức năng nhận thức và khả năng ghi nhớ. Ví dụ, giấc ngủ chất lượng giúp não bộ củng cố thông tin mới. Thứ hai, sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ cũng rất hiệu quả. Các phương pháp như hình dung, lặp lại và liên tưởng giúp lưu trữ và truy xuất thông tin dễ dàng hơn.
Vocabulary:
I think people can remind themselves to do things using both traditional and modern methods. One effective way is making to-do lists or using sticky notes placed in visible areas like on a fridge or desk. These visual cues help keep tasks top of mind. Nowadays, many people rely on digital tools like phone alarms, calendar apps, or reminder notifications. For example, I always set alerts for meetings or deadlines on my smartphone. Repeating important tasks aloud or writing them down multiple times can also reinforce memory.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ là mọi người có thể tự nhắc mình làm việc bằng cả phương pháp truyền thống lẫn hiện đại. Một cách hiệu quả là lập danh sách việc cần làm hoặc sử dụng giấy ghi chú dán ở những nơi dễ thấy như tủ lạnh hoặc bàn làm việc. Những dấu hiệu trực quan này giúp giữ nhiệm vụ trong tâm trí. Ngày nay, nhiều người dựa vào các công cụ kỹ thuật số như báo thức điện thoại, ứng dụng lịch hay thông báo nhắc nhở. Ví dụ, tôi luôn đặt lời nhắc cho các cuộc họp hoặc thời hạn trên điện thoại. Việc lặp lại các nhiệm vụ quan trọng thành tiếng hoặc ghi chúng nhiều lần cũng giúp tăng cường ghi nhớ.
Vocabulary:
Yes, to a large extent, technology is replacing traditional memory techniques. People no longer rely as much on memorizing phone numbers, birthdays, or appointments because smartphones and apps handle all that. For example, instead of keeping a physical calendar or making mental notes, many now use digital reminders or voice assistants like Siri. While this makes life more convenient, it can also reduce our ability to recall things naturally.
Dịch nghĩa:
Có, ở một mức độ lớn, công nghệ đang dần thay thế các kỹ thuật ghi nhớ truyền thống. Con người không còn phải ghi nhớ nhiều số điện thoại, ngày sinh nhật hay lịch hẹn nữa vì điện thoại thông minh và các ứng dụng đã làm thay điều đó. Ví dụ, thay vì dùng lịch giấy hay ghi nhớ trong đầu, nhiều người hiện nay sử dụng lời nhắc kỹ thuật số hoặc trợ lý ảo như Siri. Mặc dù điều này giúp cuộc sống thuận tiện hơn, nó cũng có thể làm giảm khả năng ghi nhớ tự nhiên của chúng ta.
Vocabulary:
While technology can support and enhance memory, I don’t believe it will completely replace human memory. Devices like smartphones and AI tools are excellent at storing and retrieving information, but they can’t replicate the complexity of human thought, emotional memory, or intuition. For example, we remember certain events not just for the facts, but for how they made us feel—something machines can’t truly capture.
Dịch nghĩa:
Mặc dù công nghệ có thể hỗ trợ và tăng cường trí nhớ, tôi không nghĩ nó sẽ hoàn toàn thay thế trí nhớ con người. Các thiết bị như điện thoại thông minh và công cụ AI rất giỏi trong việc lưu trữ và truy xuất thông tin, nhưng chúng không thể tái hiện được sự phức tạp của tư duy, ký ức cảm xúc hay trực giác của con người. Ví dụ, chúng ta nhớ về một sự kiện không chỉ vì dữ kiện, mà còn vì cảm xúc mà nó mang lại – điều mà máy móc không thể thực sự nắm bắt.
Vocabulary:
Mong rằng với bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a time when you forgot something important từ IELTS LangGo, các bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn và tự tinh chinh phục band 7.0+ IELTS Speaking.
Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả như mong đợi!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ