Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải chi tiết Cambidge 18: Test 4 - Reading passage 1: Green roofs

Nội dung [Hiện]

Trong bài viết dưới đây IELTS LangGo gửi đến các bạn phần giải đề chi tiết của bài đọc IELTS Reading Green roofs của sách Cam 18: Test 4 - Reading passage 1. Cùng xem nhé!

1. Dịch bài IELTS reading: Green roofs

Green roofs

A. Rooftops covered with grass, vegetable gardens and lush foliage are now a common sight in many cities around the world. More and more private companies and city authorities are investing in green roofs, drawn to their wide-ranging benefits. Among the benefits are saving on energy costs, mitigating the risk of floods, making habitats for urban wildlife, tackling air pollution and even growing food. These increasingly radical urban designs can help cities adapt to the monumental problems they face, such as access to resources and a lack of green space due to development. But the involvement of city authorities, businesses and other institutions is crucial to ensuring their success — as is research investigating different options to suit the variety of rooftop spaces found in cities. The UK is relatively new to developing green roofs, and local governments and institutions are playing a major role in spreading the practice. London is home to much of the UK’s green roof market, mainly due to forward-thinking policies such as the London Plan, which has paved the way to more than doubling the area of green roofs in the capital.

Những mái nhà phủ đầy cỏ, vườn rau và tán cây xum xuê hiện nay đã trở thành cảnh tượng quen thuộc ở nhiều thành phố trên thế giới. Ngày càng nhiều công ty tư nhân và cơ quan chính phủ đang đầu tư vào các mái xanh, bị cuốn hút bởi những lợi ích to lớn mà chúng mang lại. Trong số những lợi ích đó có việc tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm nguy cơ lũ lụt, tạo ra môi trường sống cho động vật hoang dã trong thành phố, giải quyết ô nhiễm không khí và thậm chí là trồng cây để sản xuất thực phẩm. Những thiết kế đô thị ngày càng cấp tiến này có thể giúp các thành phố thích ứng với những vấn đề khổng lồ mà chúng đang đối mặt, như việc tiếp cận nguồn lực và thiếu không gian xanh do quá trình phát triển. Nhưng sự tham gia của các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức khác là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của chúng — cũng như là các nghiên cứu về các phương án khác nhau phù hợp với đa dạng không gian mái nhà được tìm thấy trong các thành phố. Về việc phát triển mái xanh, Anh là một trong những quốc gia mới, và các chính quyền địa phương và tổ chức đang đóng một vai trò quan trọng trong việc lan rộng thực hành này. Luân Đôn là chiếm phần lớn thị trường mái nhà xanh của Anh, chủ yếu là nhờ các chính sách tiên tiến như Kế hoạch Luân Đôn, đã mở đường cho việc tăng gấp đôi diện tích mái nhà xanh ở thủ đô.

B. Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate with ‘living walls’: environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees, so that the water is managed better and the built environment is made more sustainable. There is also evidence to demonstrate the social value of green roofs. Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression. And research has found that access to even the most basic green spaces can provide a better quality of life for dementia sufferers and help people avoid obesity.

Các nghiên cứu đang diễn ra cho thấy cách mái xanh trong các thành phố có thể tích hợp với 'tường sống': các bức tường thân thiện với môi trường một phần hoặc hoàn toàn được bao phủ bằng cây xanh, bao gồm một môi trường sống, như đất hoặc nước. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mái xanh có thể được tích hợp với hệ thống thoát nước trên mặt đất, như cây phố, để quản lý nước tốt hơn và làm cho môi trường xây dựng trở nên bền vững hơn. Cũng có bằng chứng cho thấy giá trị xã hội của mái xanh. Bác sĩ đang ngày càng chỉ định thời gian dành cho việc làm vườn ngoài trời cho bệnh nhân đang phải đối mặt với lo âu và trầm cảm. Và nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp cận ngay cả với các không gian xanh cơ bản nhất cũng có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người mắc bệnh sa sút trí tuệ và giúp tránh béo phì.

C. In North America, green roofs have become mainstream, with a wide array of expansive, accessible and food-producing roofs installed in buildings. Again, city leaders and authorities have helped push the movement forward — only recently, San Francisco, USA, created a policy requiring new buildings to have green roofs. Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops. These countries also benefit from having newer buildings than in many parts of the world, which makes it easier to install green roofs. Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial to maintaining the plants on any green roof— especially on ‘edible roofs’ where fruit and vegetables are farmed. And it’s much easier to do this in newer buildings, which can typically hold greater weight, than to retro-fit old ones. Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.

Ở Bắc Mỹ, mái xanh đã trở thành trào lưu chính thống, với một loạt các mái xanh rộng lớn, dễ tiếp cận và sản xuất thực phẩm được lắp đặt trên các tòa nhà. Một lần nữa, các nhà lãnh đạo và cơ quan chính phủ đã giúp thúc đẩy phong trào này đi xa hơn — gần đây, San Francisco, Mỹ, đã tạo ra một chính sách yêu cầu các tòa nhà mới phải có mái xanh. Toronto, Canada, có các chính sách từ những năm 1990, khuyến khích phát triển các trang trại đô thị trên mái nhà. Những quốc gia này cũng được hưởng lợi từ việc có các tòa nhà mới hơn so với nhiều nơi trên thế giới, điều này làm cho việc lắp đặt mái xanh dễ dàng hơn. Việc giữ đủ nước ở độ cao mái và phân phối nước ngay trên toàn bộ mái nhà là rất quan trọng để duy trì các loại cây trên bất kỳ mái xanh nào — đặc biệt là trên 'mái xanh ăn được' nơi cây ăn quả và rau được trồng. Và điều này dễ dàng hơn rất nhiều trong các tòa nhà mới, mà thường có khả năng chịu trọng lượng lớn hơn, so với việc cải tiến lại các tòa nhà cũ. Có một mái nhà mạnh mẽ cũng làm cho việc trồng nhiều loại cây dễ dàng hơn, vì đất có thể sâu hơn.

D. For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors. Those responsible for maintaining buildings may have to acquire new skills, such as landscaping, and in some cases, volunteers may be needed to help out. Other considerations include installing drainage paths, meeting health and safety requirements and perhaps allowing access for the public, as well as planning restrictions and disruption from regular activities in and around the buildings during installation. To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important. The term ‘natural capital’ has been developed to explain the economic value of nature; for example, measuring the money saved by installing natural solutions to protect against flood damage, adapt to climate change or help people lead healthier and happier lives.

Để mái xanh trở thành tiêu chuẩn cho các dự án phát triển mới, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan chính phủ và nhà đầu tư tư nhân. Những người có trách nhiệm duy trì các tòa nhà có thể phải học các kỹ năng mới, chẳng hạn như cảnh quan hóa, và trong một số trường hợp, có thể cần tình nguyện viên để giúp đỡ. Những xem xét khác bao gồm việc lắp đặt lối thoát nước, đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và an toàn và có thể cho phép công chúng tiếp cận, cũng như các ràng buộc về quy hoạch và gây rối từ các hoạt động thường xuyên trong và xung quanh các tòa nhà trong quá trình lắp đặt. Để thuyết phục các nhà đầu tư và nhà phát triển rằng việc lắp đặt mái xanh là đáng giá, các lập luận về kinh tế vẫn là quan trọng nhất. Thuật ngữ 'vốn tự nhiên' đã được phát triển để giải thích giá trị kinh tế của tự nhiên; ví dụ, đo lường tiền được tiết kiệm bằng cách lắp đặt các giải pháp tự nhiên để bảo vệ chống lại thiệt hại do lũ lụt, thích nghi với biến đổi khí hậu hoặc giúp mọi người có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

E. As the expertise about green roofs grows, official standards have been developed to ensure that they are designed, constructed and maintained properly, and function well. Improvements in the science and technology underpinning green roof development have also led to new variations in the concept. For example, ‘blue roofs’ enable buildings to hold water over longer periods of time, rather than draining it away quickly — crucial in times of heavier rainfall. There are also combinations of green roofs with solar panels, and ‘brown roofs’ which are wilder in nature and maximise biodiversity. If the trend continues, it could create new jobs and a more vibrant and sustainable local food economy — alongside many other benefits. There are still barriers to overcome, but the evidence so far indicates that green roofs have the potential to transform cities and help them function sustainably long into the future. The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world.

Khi kiến thức về mái xanh ngày càng tăng, các tiêu chuẩn chính thức đã được phát triển để đảm bảo rằng chúng được thiết kế, xây dựng và duy trì một cách đúng đắn và hoạt động tốt. Cải tiến trong khoa học và công nghệ chú trọng vào sự phát triển mái xanh cũng đã dẫn đến các biến thể mới trong khái niệm này. Ví dụ, ‘mái xanh’ cho phép tòa nhà giữ nước trong thời gian dài hơn, thay vì thoát nước nhanh chóng — điều rất quan trọng trong khi mưa lớn. Cũng có sự kết hợp của mái xanh với các tấm pin năng lượng mặt trời và ‘mái nâu’ có tính hoang dã hơn và tối ưu hóa đa dạng sinh học. Nếu xu hướng này tiếp tục, nó có thể tạo ra việc làm mới và một nền kinh tế thực phẩm địa phương sôi động và bền vững hơn — cùng với nhiều lợi ích khác. Vẫn còn những rào cản cần vượt qua, nhưng bằng chứng cho đến nay cho thấy rằng mái xanh có tiềm năng biến đổi các thành phố và giúp chúng hoạt động một cách bền vững trong tương lai dài hạn. Câu chuyện thành công cần được nghiên cứu và tái tạo ở những nơi khác, để biến mái xanh lá, mái xanh dương, mái nâu và mái nhà sản xuất thực phẩm trở thành tiêu chuẩn ở các thành phố trên thế giới.

2. Chữa chi tiết đề Cam 18: Test 4 - Reading passage 1: Green roofs

1. D

8. gardening

2. C

9. obesity

3. E

10. C

4. B

11. D

5. D

12. A

6. energy

13. D

7. food

Chữa chi tiết đề Cam 18: Test 4 - Reading passage 1: Green roofs
Chữa chi tiết đề Cam 18: Test 4 - Reading passage 1: Green roofs

Question 1

Vị trí: Đoạn D

Keywords câu hỏi: mention of several challenges to be overcome before a green roof can be installed

Keywords trong bài đọc: For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors. Those responsible for maintaining buildings may have to acquire new skills, such as landscaping, and in some cases, volunteers may be needed to help out.

Giải thích: Để mái xanh trở thành tiêu chuẩn cho các dự án phát triển mới, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan chính phủ và nhà đầu tư tư nhân. Những người có trách nhiệm duy trì các tòa nhà có thể phải học các kỹ năng mới, chẳng hạn như cảnh quan hóa, và trong một số trường hợp, có thể cần tình nguyện viên để giúp đỡ.

-> Đáp án: D

Question 2

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: reference to a city where green roofs have been promoted for many years

Keywords trong bài đọc: Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops.

Giải thích: Toronto, Canada, có các chính sách từ những năm 1990, khuyến khích phát triển các trang trại đô thị trên mái nhà. 

-> Đáp án: C

Question 3

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi: a belief that existing green roofs should be used as a model for new ones

Keywords trong bài đọc: The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world.

Giải thích: Câu chuyện thành công cần được nghiên cứu và tái tạo ở những nơi khác, để biến mái xanh lá, mái xanh dương, mái nâu và mái nhà sản xuất thực phẩm trở thành tiêu chuẩn ở các thành phố trên thế giới.

-> Đáp án: E

Question 4

Vị trí: Đoạn B

Keywords câu hỏi: examples of how green roofs can work in combination with other green urban initiatives

Keywords trong bài đọc: Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate withliving walls’: environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees, so that the water is managed better and the built environment is made more sustainable.

Giải thích: Các nghiên cứu đang diễn ra cho thấy cách mái xanh trong các thành phố có thể tích hợp với 'tường sống': các bức tường thân thiện với môi trường một phần hoặc hoàn toàn được bao phủ bằng cây xanh, bao gồm một môi trường sống, như đất hoặc nước. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mái xanh có thể được tích hợp với hệ thống thoát nước trên mặt đất, như cây phố, để quản lý nước tốt hơn và làm cho môi trường xây dựng trở nên bền vững hơn. 

-> Đáp án: B

Question 5

Vị trí: Đoạn D

Keywords câu hỏi: the need to make a persuasive argument for the financial benefits of green roofs

Keywords trong bài đọc: To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important.

Giải thích: Để thuyết phục các nhà đầu tư và nhà phát triển rằng việc lắp đặt mái xanh là đáng giá, các lập luận về kinh tế vẫn là quan trọng nhất. 

-> Đáp án: D

Question 6 + 7

Vị trí: Đoạn A

Keywords câu hỏi: These include lessening the likelihood that floods will occur, reducing how much money is spent on (6)………  and creating environments that are suitable for wildlife. In many cases, they can also be used for producing (7)………

Keywords trong bài đọc: Among the benefits are saving on energy costs, mitigating the risk of floods, making habitats for urban wildlife, tackling air pollution and even growing food

Giải thích: Trong số những lợi ích đó có việc tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm nguy cơ lũ lụt, tạo ra môi trường sống cho động vật hoang dã trong thành phố, giải quyết ô nhiễm không khí và thậm chí là trồng cây để sản xuất thực phẩm.

-> Đáp án: 6. energy + 7. food

Question 8

Vị trí: Đoạn B

Keywords câu hỏi: For example, the medical profession recommends (8)……… as an activity to help people cope with mental health issues

Keywords trong bài đọc: Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression.

Giải thích: Bác sĩ đang ngày càng chỉ định thời gian dành cho việc làm vườn ngoài trời cho bệnh nhân đang phải đối mặt với lo âu và trầm cảm.

-> Đáp án: gardening

Question 9

Vị trí: Đoạn B

Keywords câu hỏi: Studies have also shown that the availability of green spaces can prevent physical problems such as (9)……… 

Keywords trong bài đọc: And research has found that access to even the most basic green spaces can provide a better quality of life for dementia sufferers and help people avoid obesity.

Giải thích: Và nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp cận ngay cả với các không gian xanh cơ bản nhất cũng có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người mắc bệnh sa sút trí tuệ và giúp tránh béo phì.

-> Loại từ: danh từ (một vấn đề sức khỏe)

-> Đáp án: obesity

Question 10 + 11

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: Which TWO advantages of using newer buildings for green roofs are mentioned in Paragraph C of the passage?

A. a longer growing season for edible produce

B. more economical use of water

C. greater water-storage capacity

D. ability to cultivate more plant types

E. a large surface area for growing plants

Keywords trong bài đọc: And it’s much easier to do this in newer buildings, which can typically hold greater weight, than to retro-fit old ones. Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.

Giải thích: Và điều này dễ dàng hơn rất nhiều trong các tòa nhà mới, mà thường có khả năng chịu trọng lượng lớn hơn, so với việc cải tiến lại các tòa nhà cũ. Có một mái nhà mạnh mẽ cũng làm cho việc trồng nhiều loại cây dễ dàng hơn, vì đất có thể sâu hơn.

- Đáp án A. Đoạn C không nhắc đến thời gian trồng lâu hơn cho các loại rau củ ăn được -> loại

- Đáp án B. Đoạn C có nói tới việc giữ nước và phân phối quan trọng nhưng không nói rằng nó rẻ hơn. -> loại

- Đáp án C. Đoạn C nói rằng mái xanh có thể chịu trọng lượng lớn hơn = khả năng chứa nước cao hơn -> chọn

- Đáp án D. Đoạn C có nói tới rằng sẽ dễ hơn để trồng nhiều loại cây, giống thông tin của option -> chọn

- Đáp án E. Đoạn C không nói tới mặt bằng rộng hơn -> loại

-> Đáp án: 10. C + 11. D

Question 12 + 13

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi: Which TWO aims of new variations on the concept of green roofs are mentioned in Paragraph E of the passage?

  1. to provide habitats for a wide range of species

  2. to grow plants successfully even in the wettest climates

  3. to regulate the temperature of the immediate environment

  4. to generate power from a sustainable source

  5. to collect water to supply other buildings

    Keywords trong bài đọc: There are also combinations of green roofs with solar panels, and ‘brown roofs’ which are wilder in nature and maximise biodiversity

    Giải thích: Cũng có sự kết hợp của mái xanh với các tấm pin năng lượng mặt trời và ‘mái nâu’ có tính hoang dã hơn và tối ưu hóa đa dạng sinh học.

    - Đáp án A. Đoạn E nói mái nâu giúp tối ưu hóa đa dạng sinh học = cung cấp nơi ở cho nhiều loài hơn. -> chọn

    - Đáp án B. Đoạn E có nhắc tới mưa to thì nước có thể thoát tốt hơn nhưng không nói việc này giúp trồng cây thành công hơn -> loại 

    - Đáp án C. Đoạn E không đề cập tới việc giúp điều hòa nhiệt độ -> loại

    - Đáp án D. Đoạn E nói tới kết hợp mái xanh với pin năng lượng mặt trời = nguồn năng lượng bền vững -> chọn

    - Đáp án E. Đoạn E nói tới mái xanh có thể giữ nước lâu hơn nhưng không nói là để cung cấp cho các tòa nhà khác -> loại

    -> Đáp án: 12. A + 13. D

    3. Học từ vựng hay trong bài IELTS Reading: Green roofs

    Bước cuối cùng này có thể là bước quan trọng nhất để các bạn tăng khả năng vận dụng kiến thức và chủ động sử dụng từ mới và ngữ pháp đó nhé.  

    • private companies (n): công ty tư nhân
    • city authorities (n): cơ quan thành phố
    • be drawn to (phr): được hấp dẫn bởi
    • wide-ranging benefits (colloc.): những lợi ích rộng lớn
    • mitigate (v): giảm nhẹ
    • tackle (v): giải quyết
    • adapt to (v): thích ứng với
    • monumental problems (colloc.): những vấn đề quan trọng
    • playing a major role in (phr): đóng vai trò quan trọng trong
    • forward-thinking policies (colloc.): chính sách đi trước
    • pave the way (idiom): mở đường
    • integrate with (v): tích hợp với
    • environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường
    • drainage systems (n): hệ thống thoát nước
    • prescribe (v): kê đơn
    • deal with (phr. v): đối phó với
    • dementia sufferer (n): những người mắc chứng suy giảm trí tuệ
    • benefit from (phr. v): hưởng lợi từ
    • become the norm (phr): trở thành tiêu chuẩn
    • acquire a skill (colloc.): học được kỹ năng mới
    • meeting requirements (colloc.): đáp ứng yêu cầu
    • overcome barriers (colloc.): vượt qua rào cản

    Vậy là các bạn vừa đọc xong phần giải thích chi tiết cho đề Cambride IELTS 18: Test 4 - Reading passage 1: Green roofs. Để luyện đề hiệu quả, các bạn hãy đi theo các bước được gợi ý và cố gắng sử dụng nhiều hơn để biến từ vựng hoặc ngữ pháp học được thành của mình và dễ áp dụng khi nói và viết hơn. 

    >> Xem thêm:

    Ms. Nguyễn Thanh Hải

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ