Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh: 80+ tính từ, Idioms và Sample mẫu
Nội dung
Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh: 80+ tính từ, Idioms và Sample mẫu
IELTS LangGo
18/12/2023
Muốn miêu tả tính cách ai đó bằng tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua gần 80+ tính từ miêu tả tính cách con người trong bài viết dưới đây.
Tổng hợp đầy đủ từ vựng kết hợp cùng những thành ngữ thú vị cùng Sample mẫu, IELTS LangGo giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng từ vựng về tính cách tiếng Anh vào đời sống cũng như bài thi IELTS của mình hiệu quả nhất.
“Every coin has two sides” - mọi đồng xu đều có 2 mặt. Tương tự như vậy, con người hay sự vật luôn mang mặt tốt và mặt xấu, mặt tích cực và tiêu cực. Vậy tính từ miêu tả sự tích cực của con người trong tiếng Anh là gì? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu nhé.
Careful: cẩn thận
Gentle: hiền lành
Willing: có thiện chí, sẵn lòng
Friendly: thân thiện
Honest: thật thà, lương thiện
Humorous: hài hước
Generous: rộng lượng
Diligent: siêng năng
Conscientious: siêng năng
Creative: sáng tạo
Courageous: lịch sự
Hospitable: hiếu khách
Humble: khiêm tốn
Charming: xinh đẹp, duyên dáng
Discreet: cẩn trọng, kín đáo
Clever: khéo léo
Brave: dũng cảm
Cheerful: vui vẻ
Easy-going: dễ gần
Exciting: thú vị
Hardworking: chăm chỉ
Polite: lịch sự
Smart = intelligent: thông minh
Talented: Tài năng, có tài
Ambitiuos: có tham vọng
Cautious: thận trọng
Confident: tự tin
Serious: nghiêm túc
Dependable: đáng tin tưởng
Enthusiastic: hăng hái, tận tình
Extroverted: hướng ngoại
Imaginative: giàu trí hình dung
Observant: tinh ý, nhạy bén
Optimistic: lạc quan
Rational: có chừng mực, có lý trí
1.2. Tính cách tiêu cực
Aggressive: chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
Bad-tempered: Nóng tính
Bossy: Hống hách, hách dịch
Boastful: Khoe khoang, khoác lác
Boring:Nhàm chán, chán nản
Artful: Xảo quyệt, tinh ranh
Careless: ẩu tả, vụng về, cẩu thả
Competitive: Ganh đua, thích cạnh tranh
Cowardly: yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
Cruel: ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
Envious: Ganh tị, đố kỵ
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán.
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Crazy: Điên khùng
Impolite: Bất lịch sự.
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Pessimistic: Bi quan
Reckless: Hấp Tấp
Strict: Nghiêm khắc
Stubborn: Bướng bỉnh (idioms: As stubborn as a mule)
Have a good heart of gold: người rộng lượng, tốt bụng
A oddball: người kì quặc, kì lạ
A shady character: kẻ đáng ngờ, không trung thực
A pain in the neck/arse/backside: người phiền phức
Cheap skate: người keo kiệt
Down to earth: người thực tế
Big fish in a small pond: người có vai trò quan trọng (trong phạm vi nhỏ)
Worrywart: người lo lắng, cẩn thận quá mức
3. Sample - Đoạn văn miêu tả tính cách bằng tiếng Anh
Sample 1: Describe person you meet left a lasting impression on you.
Meet Caitlin, a vibrant and outgoing individual whose zest for life is contagious. She exudes warmth and kindness in every interaction, making people feel instantly at ease in her presence. Caitlin is known for her adventurous spirit and fearlessness in trying new things. Her optimism is like a ray of sunshine, brightening even the gloomiest days. Despite her bubbly exterior, she possesses a deep sense of empathy, always ready to lend a listening ear or a helping hand. Caitlin's enthusiasm for life is complemented by her unwavering determination when faced with challenges. She is a true embodiment of resilience, facing setbacks with a positive mindset and emerging stronger each time. In essence, Caitlin's personality is a delightful blend of charisma, compassion, and unwavering spirit.
Sample 2: Describe someone who leaves a negative impression on you.
Meet Jason, a person whose presence seems to cast a shadow over any room he enters. He carries an air of arrogance that is off-putting, often dismissing others' opinions without a second thought. Jason's communication style is laced with condescension, making even casual conversations feel like a battleground of superiority. He seems to thrive on creating a sense of discomfort, using sarcasm as a weapon to belittle those around him. The self-centered nature of Jason becomes glaringly evident in his actions, as he seldom shows genuine interest in others unless it serves his own agenda. His lack of empathy and tendency to undermine others' achievements make it challenging to find any redeeming qualities. Unfortunately, Jason's overall demeanor leaves a lasting impression of negativity, making it difficult to overlook the toxicity that surrounds him.
Qua bài viết trên, IELTS LangGo mong rằng bạn đã bỏ túi được những tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thú vị để giúp bạn có thêm vốn từ vựng và cải thiện tình trạng tiếng Anh hiện tại. Nếu bạn vẫn cảm thấy choáng ngợp thì hãy để lại thông tin bên dưới hoặc chat cùng chúng mình để IELTS LangGo có thể giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc nhé.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!