Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

70+ tính từ miêu tả tính cách Tiếng Anh hay nhất kèm ví dụ và mẫu câu

Post Thumbnail

Tương tự như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có một kho từ vựng vô cùng phong phú để miêu tả tính cách con người.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn danh sách tính từ miêu tả tính cách tiếng Anh (Personality vocabulary) phổ biến nhất kèm ví dụ cụ thể giúp bạn trau dồi thêm vốn từ.

1. Tổng hợp tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Để các bạn học từ vựng dễ dàng và có hệ thống hơn, IELTS LangGo sẽ chia từ vựng miêu tả tính cách thành 3 phần chính:

  • Phần 1 và 2 sẽ tổng hợp tính từ miêu tả tính cách tích cực và tiêu cực đơn giản và dễ dùng hàng ngày.
  • Phần 3 sẽ bao gồm những từ vựng nâng cao, thường ở trình độ C1-C2, cực kỳ hữu ích nếu bạn đang aim 7.0+ IELTS Speaking
Từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh (Personality Vocabulary)
Từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh (Personality Vocabulary)

1.1. Những tính từ miêu tả tính cách tích cực

Từ vựng và phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

She was so brave to play that dangerous game at this age. (Cô ấy thật dũng cảm khi chơi trò chơi nguy hiểm đó ở tuổi này.)

Careful

/ˈker.fəl/

Cẩn thận

Mike is the most careful person in our department. (Mike là người cẩn thận nhất trong bộ phận của chúng tôi.)

Cheerful

/ˈtʃɪr.fəl/

Vui tươi, tràn đầy năng lượng

He manages to stay cheerful in spite of the coming test. (Anh ấy cố gắng giữ được tinh thần vui vẻ bất chấp bài kiểm tra sắp tới.)

Easy-going

/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/

Dễ tính, dễ chịu

He is easy - going person, don't worry. (Anh ấy là một người dễ tính, đừng lo lắng.)

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Our new teacher is always very friendly toward us. (Giáo viên mới của chúng tôi luôn rất thân thiện với chúng tôi.)

Hard working

/ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/

Chăm chỉ

She is a hard working student in our class. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ trong lớp của chúng tôi.)

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

The staff is very polite, I have to give them some tips. (Nhân viên rất lịch sự, tôi phải cho họ một số tiền boa mới được.)

Intelligent

/ɪnˈtel.ə.dʒənt/

Thông minh, sáng dạ

She is a highly intelligent person who can think outside the box. (Cô ấy là một người rất thông minh và sáng tạo.)

Sociable

/ˈsoʊ.ʃə.bəl/

Hoà đồng

He like parties and clubs - he is very sociable. (Anh ấy thích các bữa tiệc và câu lạc bộ - anh ấy rất hòa đồng.)

Cautious

/ˈkɑː.ʃəs/

Cẩn thận

You should choose someone who is cautious because this job has many small details. (Bạn nên chọn người thận trọng vì công việc này có nhiều chi tiết nhỏ.)

Confident

/ˈkɑːn.fə.dənt/

Tự tin

An MC must be very confident in front of the crowd. (Một MC phải rất tự tin trước đám đông.)

Creative

/kriˈeɪ.t̬ɪv/

Sáng tạo

He is a talent and creative designer. (Anh ấy là một nhà thiết kế tài năng và sáng tạo.)

Dependable

/dɪˈpen.də.bəl/

Độc lập

Woman should be dependable these days. (Những ngày này, người phụ nữ đang dần trở nên độc lập.)

Enthusiastic

/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/

Nhiệt huyết

Every boss love enthusiastic staffs, right? (Sếp nào cũng thích nhân viên nhiệt tình, đúng không?)

Imaginative

/ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/

Thông minh

She is such an imaginative girl when solving that crossword with that speed. (Cô ấy quả là một cô gái thông minh khi có thể giải ô chữ với tốc độ đó.)

Observant

/əbˈzɝː.vənt/

Tinh ý

She is very observant, she will notice the difference immediately. (Nàng nào tinh ý sẽ nhận ra ngay sự khác biệt.)

Optimistic

/ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/

Lạc quan

You should be optimistic and grateful for what you are having. (Bạn nên lạc quan và biết ơn những gì bạn đang cói.)

Gentle

/ˈdʒen.t̬əl/

Tốt bụng, nhẹ nhàng

She is very gentle with animals. (Cô ấy rất nhẹ nhàng với động vật.)

Honest

/ˈɑː.nɪst/

Thật thà

Children always were taught to be honest. (Trẻ em luôn được dạy phải trung thực.)

Loyal

/ˈlɔɪ.əl/

Trung thành

Mike has been a loyal worker in this company for almost 20 years. (Mike đã là một công nhân trung thành ở công ty này trong gần 20 năm.)

Patient

/ˈpeɪ.ʃəns/

Kiên nhẫn

She need somebody who is patient to her. (Cô ấy cần ai đó kiên nhẫn với cô ấy.)

Tactful

/ˈtækt·fəl/

Lịch sự

She was so tactful about the awful meal her boyfriend made. (Cô ấy đã rất lịch sự về bữa ăn khủng khiếp mà bạn trai cô ấy đã làm.)

1.2. Những tính từ miêu tả tính cách tiêu cực

Từ vựng và phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Bad-tempered

/ˌbædˈtemp.ɚd/

Nóng tính

She is very bad-tempered in the monday. (Cô ấy rất nóng tính vào thứ hai)

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

Nhàm chán

He was considered a boring person, but I find that he has many hobbies like me. (Anh ấy bị coi là một người nhàm chán, nhưng tôi thấy rằng anh ấy có nhiều sở thích giống tôi.)

Careless

/ˈker.ləs/

Bất cẩn

Careless drivers cause accidents. (Lái xe bất cẩn gây tai nạn)

Clumsy

/ˈklʌm.zi/

Hậu đậu

She was so clumsy that her mom didn't let her touch that vase. (Cô ấy vụng về đến nỗi mẹ cô ấy không cho cô ấy chạm vào chiếc bình đó.)

Rude

/ruːd/

Thô lỗ

I don't know why my sister got marriage with him. He was so rude. (Tôi không biết tại sao em gái tôi lại kết hôn với anh ta. Anh ấy thật thô lỗ.)

Lazy

/ˈleɪ.zi/

Lười biếng

I really worried about her score at school and she was so lazy. (Tôi thực sự lo lắng về điểm số của cô ấy ở trường và cô ấy rất lười biếng.)

Shy

/ʃaɪ/

Xấu hổ

He is shy whenever he is close to some girls. (Anh ấy ngại ngùng bất cứ khi nào anh ấy gần gũi với một số cô gái.)

Stupid

/ˈstuː.pɪd/

Ngu xuẩn

How can I was so stupid to leave that cup there. (Làm sao tôi có thể ngu ngốc đến mức để chiếc cốc đó ở đó.)

Aggressive

/əˈɡres.ɪv/

Hung dữ

The stereotype is that men tend to be more aggressive than women. (Định kiến ​​cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ.)

Pessimistic

/ˌpes.əˈmɪs.tɪk/

Bi quan

He is always pessimistic about his future. (Anh ấy luôn bi quan về tương lai của mình.)

Reckless

/ˈrek.ləs/

Liều lĩnh

She is so reckless when investing a huge money in that company. (Cô ấy thật liều lĩnh khi đầu tư một khoản tiền khổng lồ vào công ty đó.)

Strict

/strɪkt/

Khó tính, nghiêm khắc

Many parents thought that they are strict with their children for their future but in fact there are many consequences. (Nhiều bậc cha mẹ tưởng rằng nghiêm khắc với con vì tương lai của con nhưng thực tế nó lại để lại rất nhiều hệ lụy.)

Stubborn

/ˈstʌb.ɚn/

Cứng đầu

They have huge arguments because they're both so stubborn. (Họ có những tranh luận rất lớn vì cả hai đều rất cứng đầu.)

Selfish

/ˈsel.fɪʃ/

Ích kỷ

I was so selfish when urging my parent finishing their conversation with their friends so that I can come home and watch TV. (Tôi thật ích kỷ khi thúc giục bố mẹ kết thúc cuộc trò chuyện với bạn bè của họ để tôi về nhà và xem TV.)

Cruel

/ˈkruː.əl/

Độc ác

The queen is cruel to the princess because she was jealous of her beauty. (Hoàng hậu tàn nhẫn với công chúa vì ghen tị với sắc đẹp của nàng.)

Gruff

/ɡrʌf/

Cộc cằn

He is so gruff when comment about her weight. (Anh ấy rất cộc cằn khi nhận xét về cân nặng của cô ấy.)

Insolent

/ˈɪn.səl.ənt/

Xấc xược

Not greeting older people will been considered insolent in many Asian countries. (Không chào hỏi người lớn tuổi sẽ bị coi là xấc xược ở nhiều nước châu Á.)

Haughty

/ˈhɑː.t̬i/

Tự cao tự đại

She has a rather haughty manner. (Cô ấy có một phong thái khá kiêu kỳ.)

Mean

/miːn/

Xấu tính

She was so mean when comment and complaint about other girls' weight. (Cô ấy thật xấu tính khi nhận xét và phàn nàn về cân nặng của các cô gái khác.)

1.3. Một số tính từ miêu tả tính cách nâng cao

Từ vựng và phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Impartial

/ɪmˈpɑːrʃl/

Công bằng, không thiên vị

Teacher should be impartial toward all the students. (Giáo viên nên công bằng đối với tất cả học sinh.)

Intuitive

/ɪnˈtjuːɪtɪv/

Đầy cảm tính

Women tend to be more intuitive than men when it comes to making decisions. (Phụ nữ có xu hướng cảm tính hơn nam giới khi đưa ra quyết định.)

Inventive

/ɪnˈventɪv/

Có đầu óc sáng tạo

She has a highly inventive mind which surprises me. (Cô ấy có một bộ óc sáng tạo cao khiến tôi ngạc nhiên.)

Passionate

/ˈpæʃənət/

Nhiệt huyết

She is very passionate about her work. (Cô ấy rất đam mê công việc của mình.)

Persistent

/pərˈsɪstənt/

Kiên trì, bền bỉ

He is very persistent with his goal. (Anh ấy rất kiên trì với mục tiêu của mình.)

Philosophical

/ˌfɪləˈsɑːfɪkl/

Bình thản, thản nhiên

She seems to be philosophical about all the chaos that she creates. (Cô ấy có vẻ bình thản với tất cả những hỗn loạn mà cô ấy tạo ra.)

Practical

/ˈpræktɪkl/

Thiết thực

That is such a practical lesson, I love it. (Đó là một bài học thực tế, tôi thích nó.)

Rational

/ˈræʃnəl/

Lý trí

Being rational is very important, especially in some particular situations. (Lý trí là điều rất quan trọng, đặc biệt là trong một số tình huống cụ thể.)

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

Don't worry, he is a reliable man. (Đừng lo lắng, anh ấy là một người đàn ông đáng tin cậy.)

Resourceful

/rɪˈsɔːrsfl/

Tháo vát

She can do every kind of housework - she is so resourceful. (Cô ấy có thể làm mọi công việc nhà - cô ấy rất tháo vát.)

Sensible

/ˈsensəbl/

Có óc xét đoán

She is very sensible which is the reason I want to work with her. (Cô ấy rất hợp lý, đó là lý do tôi muốn làm việc với cô ấy.)

Sincere

/sɪnˈsɪr/

Thành thật

He cannot be rich but he is so sincere. (Anh ấy không thể giàu có nhưng anh ấy rất chân thành.)

Sympathetic

/ˌsɪmpəˈθetɪk/

Đồng cảm

She loves animals so it is easy for her to be sympathetic with them. (Cô rất yêu động vật nên rất dễ có đồng cảm với chúng.)

Unassuming

/ˌʌnəˈsuːmɪŋ/

Khiêm tốn

She is the smartest person that I ever met but she is just so unassuming. (Cô ấy là người thông minh nhất mà tôi từng gặp nhưng cô ấy rất khiêm tốn)

Witty

/ˈwɪti/

Hóm hỉnh

I love being with him, he is so witty. (Tôi thích ở bên anh ấy, anh ấy rất hóm hỉnh.)

Adaptable

/əˈdæptəbl/

Có khả năng thích nghi tốt

She is so adaptable when moving schools so many times in a year. (Cô ấy rất dễ thích nghi khi chuyển trường nhiều lần trong năm.)

Affable

/ˈæfəbl/

Lịch sự, nhã nhặn

The waiter is very affable, I think I will come back to this restaurant. (Người phục vụ rất niềm nở, tôi nghĩ tôi sẽ quay lại nhà hàng này.)

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Đầy tham vọng, hoài bão

She is more ambitious than other children who are the same age as her. (Cô ấy có nhiều tham vọng hơn những đứa trẻ khác cùng tuổi với cô ấy.)

Bright

/braɪt/

Thông minh, sáng dạ

He is a bright child. That's what I thought when seeing him playing puzzle. (Anh ấy là một đứa trẻ trong sáng. Đó là những gì tôi nghĩ khi thấy anh ấy chơi xếp hình.)

Broad-minded

/ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/

Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

English teachers tend to be quite broad-minded. (Giáo viên tiếng Anh có xu hướng rộng rãi, khoáng đạt.)

Conscientious

/ˌkɑːnʃiˈenʃəs/

Chu đáo, tận tâm

The nurse is so conscientious. (Cô y tá rất tận tâm.)

Convivial

/kənˈvɪviəl/

Vui vẻ

She was a convivial party host. (Cô ấy là một người dẫn chương trình vui vẻ.)

Courteous

/ˈkɜːrtiəs/

Lịch sự, nhã nhặn

She was taught to be courteous when she was a child. (Cô được dạy phải cư xử lịch sự khi còn nhỏ.)

Decisive

/dɪˈsaɪsɪv/

Quyết đoán

Men tend to be more decisive than women, right? (Đàn ông có xu hướng quyết đoán hơn phụ nữ, phải không?)

Diplomatic

/ˌdɪpləˈmætɪk/

Khôn khéo

Can you be more diplomatic and help me out? (Bạn có thể ngoại giao hơn và giúp tôi ra ngoài được không?)

Exuberant

/ɪɡˈzuːbərənt/

Cởi mở, hồ hởi

A noisy bunch of exuberant youngsters were gathered outside. (Một đám thanh niên hào hoa ào ào tụ tập bên ngoài.)

Gregarious

/ɡrɪˈɡeriəs/

Gần gũi, hòa đồng

My mom is very gregarious. (Mẹ tôi rất hòa đồng.)

Proactive

/ˌprəʊˈæktɪv/

Chủ động giải quyết

Managers must be proactive in identifying and preventing potential problems. (Các nhà quản lý phải chủ động trong việc xác định và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn.)

2. Thành ngữ miêu tả tính cách con người thông dụng

Bên cạnh các tính từ miêu tả tính cách, các bạn cũng có thể sử dụng các idiom để diễn đạt của mình sinh động hơn nhé.

Dưới đây là một số idiom miêu tả tính cách hay, các bạn hãy note lại nhé!

Idiom miêu tả tính cách trong Tiếng Anh
Idiom miêu tả tính cách trong Tiếng Anh
  • Couch potato: người lười biếng

Ví dụ: Since losing his job, Tom has become such a couch potato. (Kể từ khi mất việc, Tom đã trở thành một kẻ lười biếng.)

  • Dead loss: kẻ vô tích sự

Ví dụ: Don't ask John to help with the project; he's a dead loss. (Đừng nhờ John giúp đỡ với dự án; anh ta là một kẻ vô tích.)

  • A mover and shaker: người có quyền uy

Ví dụ: My aunt is a real mover and shaker in the publishing industry. (Dì tôi là một người có quyền uy thực sự trong ngành xuất bản.)

  • A smart cookie: người thông minh, tài giỏi

Ví dụ: That new intern is a smart cookie - she's already improved our social media strategy in just two weeks. (Thực tập sinh mới đó là một người thông minh - cô ấy đã cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của chúng tôi chỉ trong hai tuần.)

  • A cool fish: người lạnh lùng, không thân thiện

Ví dụ: I tried to make conversation with the new manager, but she's such a cool fish - barely said a word to me. (Tôi đã cố gắng trò chuyện với người quản lý mới, nhưng cô ấy là một người rất lạnh lùng.)

  • Have a good heart of gold: người rộng lượng, tốt bụng

Ví dụ: Despite his gruff exterior, my grandfather has a heart of gold. (Mặc dù có vẻ ngoài cộc cằn, ông tôi có một trái tim vàng.)

  • A oddball: người kỳ quặc, kì lạ

Ví dụ: My physics professor is a bit of an oddball. (Giáo sư vật lý của tôi hơi kỳ quặc.)

  • A shady character: kẻ đáng ngờ, không trung thực

Ví dụ: I wouldn't trust that salesman; he seems like a shady character with all those vague promises. (Tôi sẽ không tin tưởng người bán hàng đó; anh ta có vẻ như một kẻ đáng ngờ với tất cả những lời hứa mơ hồ.)

  • A pain in the neck/arse/backside: người phiền phức

Ví dụ: My neighbor's son is such a pain in the neck - he plays loud music at all hours and ignores our complaints. (Con trai của hàng xóm tôi thật phiền phức - cậu ta mở nhạc lớn vào mọi giờ và phớt lờ những lời phàn nàn của chúng tôi.)

  • Cheap skate: người keo kiệt

Ví dụ: Don't expect Jack to contribute much to the gift - he's such a cheap skate that he still reuses paper napkins. (Đừng mong Jack đóng góp nhiều cho món quà - anh ta keo kiệt đến mức vẫn tái sử dụng khăn giấy.)

  • Down to earth: người thực tế

Ví dụ: Despite being a famous actress, she's very down to earth and treats everyone with respect. (Mặc dù là một nữ diễn viên nổi tiếng, cô ấy rất thực tế và đối xử với mọi người một cách tôn trọng.)

  • Big fish in a small pond: người có vai trò quan trọng (trong phạm vi nhỏ)

Ví dụ: He was a big fish in a small pond at his local school, but when he went to university, he realized he wasn't so special after all. (Anh ấy là người có vai trò quan trọng ở trường địa phương, nhưng khi lên đại học, anh ấy nhận ra rằng mình không đặc biệt như vậy.)

  • Worrywart: người lo lắng, cẩn thận quá mức

Ví dụ: My mother is such a worrywart - she calls me every hour when I'm traveling just to make sure I'm safe. (Mẹ tôi là một người lo lắng thái quá - bà ấy gọi cho tôi mỗi giờ khi tôi đi du lịch chỉ để đảm bảo rằng tôi an toàn.)

Xem thêm: Download trọn bộ tài liệu 200+ Idioms theo chủ đề thông dụng nhất

3. Mẫu câu miêu tả tính cách cơ bản trong tiếng Anh

Để dễ dàng ứng dụng các từ vựng chỉ tính cách vừa học ở trên vào giao tiếp hằng ngày hoặc trong IELTS Speaking, các bạn cùng học những mẫu câu dùng để miêu tả tính cách thông dụng sau nhé.

  • I'm a...

Ví dụ: I'm a goal-oriented person who never loses sight of the bigger picture. (Tôi là người định hướng mục tiêu và không bao giờ đánh mất tầm nhìn tổng thể.)

  • I consider myself a...

Ví dụ: I consider myself a people person - I thrive in social environments. (Tôi tự coi mình là người hướng ngoại - tôi phát triển mạnh trong môi trường xã hội.)

  • She's/He's definitely a...

Ví dụ: She's definitely a perfectionist, especially when it comes to her artwork. (Cô ấy chắc chắn là một người cầu toàn, đặc biệt là khi liên quan đến tác phẩm nghệ thuật của cô ấy.)

  • You could say I'm a...

Ví dụ: You could say I'm a bit of a night owl, as I find I'm most creative after midnight. (Có thể nói tôi hơi cú đêm, vì tôi thấy mình sáng tạo nhất sau nửa đêm.)

  • I have...

Ví dụ: I have a great sense for what other people really need or want, which helps me in my sales position. (Tôi có khả năng nhận biết tốt về những gì người khác thực sự cần hoặc muốn, điều này giúp tôi trong vị trí bán hàng.)

  • She/He has...

Ví dụ: She has an incredible eye for detail that makes her an excellent editor. (Cô ấy có con mắt nhìn chi tiết tuyệt vời khiến cô trở thành một biên tập viên xuất sắc.)

  • I've always had...

Ví dụ: I've always had a knack for solving mathematical problems, even as a child. (Tôi luôn có năng khiếu giải quyết các vấn đề toán học, ngay cả khi còn nhỏ.)

  • One thing I have is...

Ví dụ: One thing I have is a strong sense of justice, which is why I pursued a career in law. (Một điều tôi có là ý thức mạnh mẽ về công lý, đó là lý do tại sao tôi theo đuổi sự nghiệp luật.)

  • I would say that I'm/she's/he's...

Ví dụ: I would say that she's quite open-minded and willing to try new things. (Tôi cho rằng cô ấy khá cởi mở và sẵn sàng thử những điều mới.)

  • If I had to describe her/him, I would say...

Ví dụ: If I had to describe her, I would say she's incredibly resilient in the face of challenges. (Nếu phải mô tả cô ấy, tôi sẽ nói rằng cô ấy cực kỳ kiên cường trước những thách thức.)

  • Most people would say that I'm/she's/he's...

Ví dụ: Most people would say that I'm rather meticulous about details. (Hầu hết mọi người sẽ nói rằng tôi khá tỉ mỉ về các chi tiết.)

  • I think it's fair to say that I'm/she's/he's...

Ví dụ: I think it's fair to say that he's one of the most dedicated teachers I've ever met. (Tôi nghĩ có thể nói rằng anh ấy là một trong những giáo viên tận tâm nhất mà tôi từng gặp.)

  • Some would say I'm/she's/he's... but I think that...

Ví dụ: Some would say he's rather strict but I think he just wants to be in control and it keeps everyone organized. (Một số người nói anh ấy khá nghiêm khắc nhưng tôi nghĩ anh ấy chỉ muốn kiểm soát và giữ cho mọi người có tổ chức.)

  • While many think I'm/she's/he's..., actually I'm/she's/he's...

Ví dụ: While many think I'm shy, actually I'm just a good listener who prefers to think before speaking. (Mặc dù nhiều người nghĩ tôi nhút nhát, thực ra tôi chỉ là một người biết lắng nghe và thích suy nghĩ trước khi nói.)

  • People often mistake me/her/him for being..., but in reality...

Ví dụ: People often mistake her for being aloof, but in reality, she's just deeply focused on her work. (Mọi người thường nhầm tưởng cô ấy lạnh lùng, nhưng trên thực tế, cô ấy chỉ tập trung sâu vào công việc của mình.)

  • On the surface, I/she/he might seem..., however...

Ví dụ: On the surface, he might seem disorganized, however, he has his own unique system that works incredibly well. (Bề ngoài, anh ấy có vẻ thiếu tổ chức, tuy nhiên, anh ấy có hệ thống độc đáo riêng hoạt động cực kỳ hiệu quả.)

4. Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Các bạn cùng một khảo một số đoạn văn mẫu sử dụng các từ vựng mô tả tính cách để hiểu rõ hơn cách vận dụng từ vựng nhé.

Miêu tả một người bạn

My best friend Sarah is someone I've known since elementary school. She is incredibly kind-hearted and always ready to help others in need. What I admire most about her is how dedicated she is to her studies and hobbies; she never gives up until she achieves her goals. Sarah has a vibrant personality that lights up any room she enters, and her infectious laugh can turn anyone's bad day around. Despite being ambitious about her future, she remains humble and never forgets to appreciate the simple joys in life. Her loyal nature makes her the first person I turn to whenever I need support or honest advice.

Miêu tả một người thân trong gia đình

My grandfather is the pillar of our family, with his silver hair telling stories of his long, fulfilling life. He is remarkably wise and shares life lessons with us through captivating stories from his youth. What makes him special is his patient demeanor; he never rushes to judgment and always listens carefully to everyone's perspective. Despite facing many challenges throughout his life, he remains optimistic and sees the good in every situation. My grandfather is also generous with both his time and resources, always putting family needs before his own. His resilient spirit has taught me that true strength comes from within, and his compassionate heart extends not just to family but to everyone he meets. He is the living example of how being determined and gentle can coexist beautifully in one person.

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu Describe a person từ IELTS LangGo nhé!

Qua bài viết trên, IELTS LangGo mong rằng các bạn đã biết được thêm nhiều tính từ miêu tả tính cách tiếng Anh cũng như các idiom và mẫu câu thông dụng để có thể vận dụng ngay vào thực tế.

Chúc các bạn học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?