Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Word form lớp 11: Kiến thức trọng tâm, cách làm và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Word Form là một trong những dạng bài thường gặp trong các bài thi hay kiểm tra Tiếng Anh lớp 11.

Trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn kiến thức trọng tâm về Word form lớp 11 kèm bài tập có đáp án giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này.

1. Tổng hợp kiến thức cần nắm về Word form lớp 11

Trước khi làm các bài tập Word form lớp 11, IELTS LangGo sẽ cùng bạn ôn tập lại khái niệm và cách hình thành Word form.

1.1. Khái niệm Word form

Word form là những biến thể khác nhau của một từ gốc, được tạo ra bằng cách thêm các tiền tố, hậu tố hoặc thay đổi một phần cấu trúc của từ gốc. Mỗi dạng của từ sẽ có chức năng ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • Happy (tính từ): vui vẻ
  • Happiness (danh từ): niềm vui
  • Happily (trạng từ): một cách vui vẻ
  • Unhappy (tính từ): không vui
Định nghĩa Word form là gì
Định nghĩa Word form là gì

1.2. Các cách hình thành Word form

Để làm tốt các bài tập word form, điều quan trọng là bạn cần nắm rõ cách thành lập các loại từ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ để xác định đúng từ loại cần điền trong câu và tránh mắc phải những lỗi không đáng có.

Cách thành lập danh từ

Phương pháp

Mô tả

Ví dụ

1. Thêm tiền tố (Prefixes)

Thêm các âm tiết đứng trước gốc từ để tạo thành danh từ mới.

- dis + belief = disbelief (sự hoài nghi)

- mis + trust = mistrust (sự nghi ngờ)

- pre + caution = precaution (sự đề phòng)

2. Thêm hậu tố (Suffixes)

Thêm các âm tiết đứng sau gốc từ để hình thành danh từ mới.

- govern + ment = government (chính phủ)

- happy + ness = happiness (hạnh phúc)

- create + tion = creation (sự sáng tạo)

3. Chuyển đổi từ loại (Conversion)

Chuyển một từ loại khác (động từ, tính từ) thành danh từ mà không thay đổi hình thức của từ.

- drive (động từ) -> drive (danh từ) (cuộc lái xe)

- help (động từ) -> help (danh từ) (sự giúp đỡ)

4. Ghép từ (Compounding)

Ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo thành danh từ mới.

- water + fall = waterfall (thác nước)

- rain + bow = rainbow (cầu vồng)

5. Trường hợp bất quy tắc

Một số danh từ được hình thành theo quy tắc riêng biệt, không theo mẫu chung.

- tooth -> teeth (răng)

- foot -> feet (bàn chân)

Cách thành lập tính từ

Phương pháp

Mô tả

Ví dụ

1. Thêm tiền tố (Prefixes)

Thêm các âm tiết đứng trước gốc từ để tạo thành tính từ mới.

- dis + honest = dishonest (không trung thực)

- ir + regular = irregular (bất thường)

- im + possible = impossible (không thể)

2. Thêm hậu tố (Suffixes)

Thêm các âm tiết đứng sau gốc từ để hình thành tính từ mới.

- harm + ful = harmful (có hại)

- worth + less = worthless (vô giá trị)

- access + ible = accessible (dễ tiếp cận)

3. Chuyển đổi từ loại (Conversion)

Chuyển từ loại khác (danh từ, động từ) thành tính từ mà không thay đổi hình thức.

- stone (danh từ) -> stone (tính từ) (thuộc về đá)

- cotton (danh từ) -> cotton (tính từ) (thuộc về bông)

4. Ghép từ (Compounding)

Ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo thành tính từ mới.

- high + tech = high-tech (công nghệ cao)

- red + haired = red-haired (tóc đỏ)

5. Trường hợp bất quy tắc

Một số tính từ được hình thành theo quy tắc riêng biệt, không theo mẫu chung.

- far -> further (xa hơn)

- many -> more (nhiều hơn)

Cách thành lập động từ

Phương pháp

Mô tả

Ví dụ

1. Thêm tiền tố (Prefixes)

Thêm các âm tiết đứng trước gốc từ để tạo thành động từ mới.

- mis + understand = misunderstand (hiểu lầm)

- pre + arrange = prearrange (sắp xếp trước)

- sub + merge = submerge (nhấn chìm)

2. Thêm hậu tố (Suffixes)

Thêm các âm tiết đứng sau gốc từ để hình thành động từ mới.

- sharp + en = sharpen (làm sắc)

- simple + ify = simplify (đơn giản hóa)

- legal + ize = legalize (hợp pháp hóa)

3. Chuyển đổi từ loại (Conversion)

Chuyển từ loại khác (danh từ, tính từ) thành động từ mà không thay đổi hình thức.

- email (danh từ) -> email (động từ) (gửi email)

- bottle (danh từ) -> bottle (động từ) (đóng chai)

4. Ghép từ (Compounding)

Ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo thành động từ mới.

- stand + by = stand by (đứng cạnh, sẵn sàng)

- run + away = run away (chạy trốn)

5. Trường hợp bất quy tắc

Một số động từ được hình thành theo quy tắc riêng biệt, không theo mẫu chung.

- eat -> ate (ăn)

- bring -> brought (mang đến)

Cách thành lập trạng từ

Phương pháp

Mô tả

Ví dụ

1. Thêm tiền tố (Prefixes)

Thêm các âm tiết đứng trước gốc từ để tạo thành trạng từ mới.

- un + willingly = unwillingly (miễn cưỡng)

- dis + honestly = dishonestly (không trung thực)

- in + frequently = infrequently (không thường xuyên)

2. Thêm hậu tố (Suffixes)

Thêm các âm tiết đứng sau gốc từ để hình thành trạng từ mới.

- slow + ly = slowly (chậm rãi)

- care + fully = carefully (cẩn thận)

- free + ly = freely (tự do)

3. Chuyển đổi từ loại (Conversion)

Chuyển từ loại khác (danh từ, tính từ) thành trạng từ mà không thay đổi hình thức.

- early (tính từ) -> early (trạng từ) (sớm)

- soft (tính từ) -> softly (mềm mại)

4. Ghép từ (Compounding)

Ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo thành trạng từ mới.

- back + and + forth = back and forth (qua lại)

- up + side + down = upside down (ngược lại)

5. Trường hợp bất quy tắc

Một số trạng từ được hình thành theo quy tắc riêng biệt, không theo mẫu chung.

- hard (khó) -> hard (trạng từ) (chăm chỉ)

- late (muộn) -> late (trạng từ) (trễ)

2. Các bước làm bài tập Word form lớp 11 hiệu quả

Để làm các dạng bài tập Word form lớp 11 một cách hiệu quả và chính xác, các bạn nên áp dụng quy trình 3 bước dưới đây:

Các bước làm bài tập Word form lớp 11 hiệu quả
Các bước làm bài tập Word form lớp 11 hiệu quả

Bước 1: Nhận diện từ loại cần điền

Trước khi chọn từ, bạn cần xác định rõ từ loại cần điền dựa vào ngữ pháp trong câu. Cách đơn giản là nhìn vào vị trí của từ cần điền và các từ xung quanh.

Ví dụ, nếu từ cần điền đứng sau một động từ, đó thường là danh từ hoặc tính từ. Ngược lại, nếu đứng sau tính từ, từ cần điền thường là trạng từ.

Bước 2: Tìm ra các lựa chọn phù hợp

Khi đã xác định được từ loại cần thiết, hãy liệt kê các từ phù hợp với từ gốc.

Ví dụ, nếu từ cần điền là trạng từ, bạn hãy nghĩ đến các trạng từ có cùng gốc từ với các từ trong câu.

Bước 3: Chọn từ đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa

Sau khi đã có các lựa chọn, bạn cần xem xét kỹ ngữ pháp và ý nghĩa để chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh. Hãy đảm bảo rằng từ được chọn không chỉ đúng về mặt từ loại mà còn phải phù hợp về ý nghĩa trong câu.

Ví dụ:

Câu hỏi: "He was very ______ after hearing the good news."

Các lựa chọn:

  1. excite
  2. excitement
  3. excited
  4. exciting

Phân tích:

Bước 1: Xác định từ loại cần điền

Từ cần điền đứng sau trạng từ "very," vì vậy từ cần điền phải là tính từ.

Bước 2: Liệt kê các đáp án có thể

Các lựa chọn trong câu đều có liên quan đến gốc từ "excite," nhưng chỉ có hai đáp án là tính từ: "excited" và "exciting."

Bước 3: Chọn đáp án đúng

Vì chủ ngữ "he" chỉ người, và câu đang nói về cảm xúc sau khi nhận được tin vui, nên tính từ phù hợp sẽ là "excited" (Đáp án C). "Exciting" dùng để miêu tả tính chất của sự việc hoặc vật, nên không phù hợp trong trường hợp này.

Đáp án đúng: C. excited

3. Lưu ý khi làm bài tập Word form lớp 11

Bên cạnh đó, có một số lưu ý khi làm bài tập Word form lớp 11 mà chúng ta cũng cần chú ý để tránh những lỗi sai đáng tiếc.

  • Học từ vựng một cách toàn diện

Khi tiếp cận một từ mới, hãy tìm hiểu tất cả các dạng liên quan, bao gồm tiền tố và hậu tố, cũng như những từ trái nghĩa. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn tạo điều kiện cho bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ: Khi học từ "care," bạn cũng nên tìm hiểu các dạng như "careful," "carelessly," "carefulness," và "uncaring."

  • Xác định chính xác dạng từ cần điền

Đối với danh từ: Hãy xác định xem danh từ đó chỉ người hay vật, và kiểm tra xem nó có thể ở dạng số nhiều hay không.

Ví dụ: "a child" chỉ người, có số nhiều là "children"; trong khi "a book" chỉ vật, có số nhiều là "books."

Đối với động từ: Cần xem xét thì và thể của động từ để điền cho đúng.

Ví dụ: "to eat" là dạng nguyên mẫu và có thể được chia thành nhiều thì khác nhau như "ate" (quá khứ) hay "eating" (hiện tại tiếp diễn).

Đối với tính từ và trạng từ: Kiểm tra xem tính từ hoặc trạng từ cần điền có trái nghĩa với gốc từ không, để chọn từ phù hợp với ngữ cảnh câu.

Ví dụ: "happy" có nghĩa là vui vẻ, nhưng "unhappy" là trái nghĩa, nghĩa là buồn bã.

  • Dùng từ điển để tra cứu word form

Việc sử dụng từ điển để tìm hiểu các dạng từ cũng rất hiệu quả. Bạn nên tham khảo những từ điển uy tín để nâng cao khả năng sử dụng từ và phục vụ cho các bài tập từ loại tiếng Anh một cách tốt nhất.

Xem thêm: TOP 3 từ điển tra Word Form dễ và chính xác nhất

4. Bài tập word form lớp 11 kèm đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau

  1. She felt a sense of _____ after completing the marathon. (achieve, achievement, achieving)

  2. The new policy will have a _____ impact on small businesses. (signify, significance, significantly)

  3. The novel provides a _____ insight into the human condition. (profound, profoundly, profundity)

  4. The _____ of the project was due to the team's hard work. (success, successful, successfully)

  5. The _____ of the earthquake caused widespread destruction. (power, powerful, powerfully)

  6. The _____ writer came up with a unique plot. (create, creative, creativity)

  7. The _____ librarian assisted me in finding the book. (help, helpful, helpfully)

  8. The _____ lecture kept the students engaged. (interest, interesting, interestingly)

  9. The _____ announcement was made at the meeting. (important, importantly, importance)

  10. The _____ cake was devoured in minutes. (delicious, deliciously, deliciousness)

  11. The _____ firefighter saved the family from the burning building. (courage, courageous, courageously)

  12. The _____ feeling of accomplishment motivated me to continue. (satisfy, satisfying, satisfaction)

  13. The _____ problem required careful analysis. (complex, complexity, complicate)

  14. The _____ performance left the audience speechless. (amaze, amazing, amazement)

  15. The _____ friend was always there to lend a helping hand. (rely, reliable, reliability)

  16. The _____ documentary revealed the secrets of the ancient civilization. (fascinate, fascinating, fascination)

  17. The _____ speaker delivered a persuasive speech. (confident, confidently, confidence)

  18. The _____ twist at the end of the movie surprised everyone. (expect, unexpected, unexpectedly)

  19. The _____ lesson learned from the experience will stay with me forever. (value, valuable, valuably)

  20. The _____ child was always on the go. (energy, energetic, energetically)

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn

motivate

engage

commit

explore

enhance

reflect

foster

achieve

contribute

expand

pursue

strengthen

guid

analyze

acquire

John was always (1) __________ by the desire to make a difference in his community. He decided to (2) __________ a course on social work to better understand how to help others. Throughout the course, John had the chance to (3) __________ with experienced professionals in the field who shared their stories and expertise.

His mentors (4) __________ him to focus on building relationships with people in need. John realized the importance of empathy and (5) __________ these skills through various volunteering experiences. He actively (6) __________ to better serve the community and create lasting positive changes.

During his time studying, John took the opportunity to (7) __________ different approaches to community development. He attended workshops and seminars to (8) __________ his knowledge and to stay updated on best practices. His studies not only (9) __________ his understanding but also (10) __________ his determination to continue his path in social work.

His unwavering (11) __________ to helping others led to several successful initiatives in his local area. John’s experience in the course and his efforts to (12) __________ knowledge and skills (13) __________ his chances of landing a job with a nonprofit organization. Now, John is excited to (14) __________ his career in social work, with hopes to (15) __________ the lives of many more individuals.

Bài tập 3: Viết dạng khác của từ

Dạng từ

Noun

Verb

Adjective

Adverb

1

Education

……………………..……

…………………..

 

2

……………………

Celebrate

……………………..

 

3

……………………

Solve

…………………..

 

4

Friend

…………………

……………………..

 

5

……………………

…………………

Dangerous

…………………..

6

…………………..

Communicate

…………………..

 

7

Success

…………………

……………………..

 

8

…………………..

…………………

Curious

…………………..

9

…………………..

Perform

…………………..

 

10

Comfort

…………………

…………………..

 

 Bài tập 4: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. The __________ (manage) of the hotel greeted us warmly upon arrival.

  2. She felt __________ (anxious) before her big presentation in front of the board.

  3. It was a __________ (courage) act to stand up and speak her mind.

  4. The __________ (discuss) about the project lasted for hours, but no conclusion was reached.

  5. We had a __________ (delight) time at the party last night.

  6. His behavior was extremely __________ (child), considering his age.

  7. She needs to improve her __________ (communicate) skills to work better with the team.

  8. The __________ (entertain) provided at the event was outstanding.

  9. He made an __________ (intend) comment that upset many people.

  10. His success was due to his __________ (determine) and hard work.

  11. The decision to close the factory was __________ (economic) motivated.

  12. She felt a strong sense of __________ (belong) with the group of friends.

  13. The __________ (enjoy) of the holiday was ruined by the bad weather.

  14. It’s important to remain __________ (focus) when working under pressure.

  15. The __________ (produce) of the film was delayed due to technical issues.

  16. They celebrated the __________ (complete) of the new project with a party.

  17. She is a very __________ (ambition) young woman with big plans for her future.

  18. I’m afraid that I’ve been __________ (success) in convincing him to join our team.

  19. The __________ (employ) of new staff helped the company grow faster.

  20. He was given a __________ (confide) role in leading the new team.

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ để hoàn thành đoạn văn

Traveling to new destinations is a great way to gain ………. (1. know) about different cultures and lifestyles. Many people believe that ………. (2. explore) the world helps them become more open-minded and ………. (3. tolerate) of diversity.

In addition to cultural ………. (4. exchange), traveling can provide a sense of ………. (5. relax) and escape from the stress of everyday life. Whether it's hiking through ………. (6. mountain) landscapes or strolling along ………. (7. peace) beaches, each trip offers unique ………. (8. experience) and unforgettable memories.

However, it is important to be ………. (9. responsibility) tourists by respecting local customs and being mindful of the ………. (10. environment) impact of our travels.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. achievement

  2. significant

  3. profound

  4. success

  5. power

  6. creative

  7. helpful

  8. interesting

  9. important

  10. delicious

  11. courageous

  12. satisfying

  13. complex

  14. amazing

  15. reliable

  16. fascinating

  17. confident

  18. unexpected

  19. valuable

  20. energetic

Bài tập 2:

  1. motivated

  2. pursue

  3. engage

  4. guided

  5. foster

  6. strived

  7. explore

  8. expand

  9. enhanced

  10. strengthened

  11. commitment

  12. acquire

  13. boosted

  14. continue

  15. impact

Bài tập 3:

Dạng từ

Noun

Verb

Adjective

Adverb

1

Education

Educate

Educational

Educationally

2

Celebration

Celebrate

Celebratory

 

3

Solution

Solve

Solvable

 

4

Friend

Befriend

Friendly

 

5

Danger

Endanger

Dangerous

Dangerously

6

Communication

Communicate

Communicative

 

7

Success

Succeed

Successful

Successfully

8

Curiosity

 

Curious

Curiously

9

Performance

Perform

Performative

 

10

Comfort

Comfort

Comfortable

Comfortably

Bài tập 4:

  1. management

  2. anxious

  3. courageous

  4. discussion

  5. delightful

  6. childish

  7. communication

  8. entertainment

  9. unintentional

  10. determination

  11. economically

  12. belonging

  13. enjoyment

  14. focused

  15. production

  16. completion

  17. ambitious

  18. unsuccessful

  19. employment

  20. confidential

Bài tập 5:

  1. knowledge

  2. exploring

  3. tolerant

  4. exchange

  5. relaxation

  6. mountainous

  7. peaceful

  8. experiences

  9. responsible

  10. environmental

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp lý thuyết và các dạng bài tập Word form lớp 11 để giúp bạn ôn luyện.

Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn nắm vững về Word form lớp 11 và nâng cao kỹ năng làm bài thông qua các bài tập thực hành.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ