Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài tập Linking verb lớp 11 và 3 lỗi sai cần tránh khi làm bài
Nội dung

Bài tập Linking verb lớp 11 và 3 lỗi sai cần tránh khi làm bài

Post Thumbnail

Linking verb (động từ nối) là một chủ đề ngữ pháp quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 mà các bạn học sinh cần nắm được để đạt điểm cao trong các bài thi hay kiểm tra.

Bài viết sẽ tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập Linking verb lớp 11 như trắc nghiệm, điền từ, tìm lỗi sai,... giúp bạn thực hành để hiểu rõ về động từ nối. Đồng thời, IELTS LangGo sẽ chỉ ra các lỗi sai phổ biến khi làm bài tập về Linking verb giúp bạn tránh mất điểm. Xem ngay nhé.

1. Tổng hợp kiến thức về Linking verb lớp 11

Trước khi bắt tay vào làm các bài tập về Linking verb lớp 11, chúng ta cùng ôn lại công thức, cách dùng và các loại động từ nối thông dụng nhé.

1.1. Định nghĩa Linking verb

Linking verb (còn gọi là liên động từ hay động từ nối) là một loại động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ (subject) với một tính từ hoặc danh từ mô tả chủ ngữ đó.

Điều này có nghĩa là Linking verb không mô tả hành động, mà thay vào đó, nó diễn tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The weather seems nice. (Thời tiết dường như đẹp.)
  • My brother became a doctor. (Anh trai tôi đã trở thành bác sĩ.)

1.2. Công thức linking verb lớp 11 cần nhớ

Để làm các bài tập linking verb lớp 11, bạn cần nắm được công thức của động từ nối trong câu như sau:

Subject + linking verb + subject complement (N/Adj)

Trong đó:

  • Subject: Chủ ngữ chính trong câu
  • Subject complement: Bổ ngữ cho chủ ngữ, có thể là danh từ (N) hoặc tính từ (Adj)

Ví dụ:

  • My boyfriend is an IT engineer. (Bạn trai tôi là kỹ sư công nghệ thông tin.)
  • The building looks scary. (Tòa nhà trông thật đáng sợ.)

1.3. Các loại linking verb thông dụng nhất

Linking verb lớp 11 được chia thành 3 loại chính sau đây:

Một số linking verb thông dụng trong Tiếng Anh
Một số linking verb thông dụng trong Tiếng Anh

Loại 1: Linking verb cố định

Các động từ nối phổ biến nhất trong loại này bao gồm:

  • be (am, is, are, was, were, be, being và been): là, thì
  • become: trở nên, trở thành
  • seem: có vẻ, có lẽ, dường như

Ví dụ:

  • Over time, he became a renowned scientist. (Qua thời gian, anh ấy trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.)
  • The situation seems quite challenging. (Tình hình dường như khá thách thức.)

Loại 2: Linking verb phụ thuộc

Các động từ trong nhóm này có thể đóng vai trò là động từ nối hoặc động từ chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ như:

  • remain: duy trì, vẫn, giữ nguyên
  • keep: vẫn, giữ nguyên
  • stay: vẫn, giữ nguyên
  • go: trở nên, trở thành
  • grow: trở nên, trở thành, cảm thấy
  • come: đổi thay
  • prove: chứng tỏ, tỏ ra

Ví dụ:

  • The old traditions stay alive in this community. (Những truyền thống cũ vẫn sống sót trong cộng đồng này.)
  • His dedication and hard work proved essential for success. (Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy chứng minh quan trọng cho sự thành công.)

Loại 3: Linking verb chỉ giác quan

Tương tự như nhóm 2, các động từ trong nhóm 3 này có thể giữ vai trò của động từ nối hay động từ chính trong câu tùy theo ngữ cảnh.

  • look: nhìn, trông có vẻ
  • sound: nghe, nghe có vẻ
  • smell: ngửi, có mùi
  • feel: cảm giác, cảm thấy như
  • taste: nếm, có vị
  • appear: xem ra, hóa ra là

Ví dụ:

  • The painting looks breathtaking in the sunlight. (Bức tranh trông tuyệt vời dưới ánh nắng mặt trời.)
  • The soup tastes a bit salty today. (Nước súp có vị mặn hơn một chút hôm nay.)

2. Các lỗi sai phổ biến khi làm bài tập Linking verb lớp 11

Trong quá trình làm bài tập Linking verbs lớp 11, các bạn học sinh thường gặp một số lỗi dẫn đến mất điểm đáng tiếc. Hãy cùng IELTS LangGo điểm lại các lỗi sai phổ biến ấy và tìm cách khắc phục nhé!

Lỗi 1: Không phân biệt được Linking verb với Action verb

Dù đều có thể xuất hiện trong câu với vai trò động từ, nhưng Linking verb (động từ nối) và Action verb (động từ chỉ hành động) lại có cách dùng hoàn toàn khác nhau:

  • Linking verb liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ thể hiện tính chất, trạng thái của chủ ngữ đó

Ví dụ: The soup tastes delicious. (Nước súp ngon.) => "Tastes" liên kết chủ ngữ (The soup) với tính từ (delicious) mô tả hương vị.

  • Action verb diễn đạt hành động, sự việc cụ thể của chủ ngữ trong câu

Ví dụ: She runs in the park every morning. (Chị ấy chạy bộ trong công viên mỗi sáng.) => "Runs" diễn đạt hành động cụ thể của chủ ngữ (She).

Cách dùng Linking verb và Action verb trong Tiếng Anh
Cách dùng Linking verb và Action verb trong Tiếng Anh

Lỗi 2: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đối với các Linking verb lớp 11

Trong câu, Linking verbs không dùng với thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Her sudden change in behavior seems indicative of a mental issue. (Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của cô ta có vẻ là dấu hiệu của một vấn đề tâm lý.) => ĐÚNG
  • Her sudden change in behavior is seeming indicative of an underlying issue => SAI

Lưu ý: Các Linking verb chỉ giác quan có thể được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, tuy nhiên vai trò của chúng sẽ được biến đổi thành Action verb trong câu.

Lỗi 3: Bỏ sót cụm “to be” khi đứng sau nó là các tính từ hoặc động từ đuôi -ing

Bỏ "to be" chỉ thích hợp trong một số trường hợp nhất định, tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ sử dụng. Nhưng trong văn viết hay các tình huống trang trọng, việc giữ "to be" sẽ là lựa chọn an toàn.

Ví dụ:

  • All the guests appeared to be enjoying the party. (Tất cả các vị khách có vẻ như đều đang tận hưởng bữa tiệc.)
  • Her explanation appears plausible with the given evidence. (Lời giải thích của cô ấy có vẻ hợp lý với những bằng chứng được đưa ra.)

3. Bài tập linking verb lớp 11 có đáp án chi tiết

Bài 1: Tìm các linking verb được sử dụng trong các câu sau đây:

  1. Whenever the sun sets, the sky looks like a canvas painted with hues of orange and pink.

  2. As the years went by, the once energetic teenager became a wise and contemplative adult.

  3. The weather is unpredictable in the spring, with sudden rain showers and bursts of sunshine.

  4. The small village has grown into a bustling town, with new businesses and developments flourishing.

  5. As the city evolves, its historic landmarks stay preserved for future generations.

  6. The smell of freshly baked bread remains irresistible, drawing people into the neighborhood bakery.

  7. The innovative ideas which have been presented at the meeting go beyond traditional concepts of design.

  8. The room appears brighter with the new curtains and fresh paint.

  9. His dream was to become a firefighter, a goal he had pursued passionately for years.

  10. Let's watch the new movie tonight. It seems interesting right from the trailer.

Đáp án

  1. looks

  2. became

  3. is

  4. grown

  5. stay

  6. remains

  7. go

  8. appears

  9. was

  10. seems

Bài 2: Lựa chọn đáp án phù hợp với mỗi ô trống:

1. The atmosphere in the room ___________ tense during the important meeting.

  • seem
  • seems
  • seeming
  • is seeming

2. The dessert on the menu ___________ tempting to those with a sweet tooth.

  • appear
  • appearing
  • is appearing
  • appears

3. The news about the accident ___________ so devastating to the entire community that most people burst into tears.

  • is
  • are
  • was
  • were

4. Over time, she has ___________ a respected leader in the community and earned admiration for her dedication.

  • seemed
  • come
  • become
  • sounded

5. The children in the park seem ___________ about the upcoming skateboarding event.

  • excited
  • exciting
  • excitedly
  • excitingly

6. The judges tasted her porridge ___________ and then awarded her top marks in the cooking competition.

  • appreciative
  • appreciatively
  • unappreciative
  • unappreciatively

7. Despite the changes in the neighborhood, the sense of community and friendliness has ___________ constant over the years.

  • remains
  • keeps
  • kept
  • remained

8. The small startup ___________ into a thriving business, attracting clients from all over the country.

  • grew
  • was
  • became
  • proved

9. What attracts tourists to this museum is that its historical artifacts still remain ___________ preserved.

  • beautiful
  • beautifully
  • beauty
  • beautified

10. The freshly baked cookies ___________ delicious, filling the entire kitchen with a tempting aroma.

  • taste
  • appear
  • smell
  • feel

Đáp án

  1. seems

  2. appears

  3. was

  4. become

  5. excited

  6. appreciatively

  7. remained

  8. grew

  9. beautifully

  10. smell

Bài 3: Chỉ ra động từ chính trong các câu sau đây và xem liệu chúng là Action verb hay Linking verb:

  1. The negotiations between the two countries proved challenging but ultimately successful.

  2. Rodriguez studied the behavior of a rare species of butterflies in the Amazon rainforest.

  3. The architect designed a stunning skyscraper that now dominates the city skyline.

  4. Our debate about climate change seems increasingly complex with new scientific findings.

  5. As an artist, she always knew she would become a pioneer in the world of abstract expressionism.

  6. The children are building sandcastles on the beach.

  7. The garden, once a barren land, has come alive with a diverse array of vibrant flowers.

  8. Congratulations! Our team has collaborated seamlessly to deliver a project that exceeded client expectations.

  9. You should analyze market trends in order to make informed investment decisions.

  10. The once-small startup has grown into a multinational corporation, dominating the global market.

Đáp án

  1. proved - Linking verb

  2. studied - Action verb

  3. designed - Action verb

  4. seems - Linking verb

  5. become - Linking verb

  6. are building - Action verb

  7. come - Linking verb

  8. collaborated - Action verb

  9. analyze - Action verb

  10. grown - Linking verb

Bài 4: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền một Linking verb lớp 11 phù hợp vào ô trống:

  1. The scent of fresh flowers in the garden __________ delightful on a spring morning.

  2. The weather outside __________ unusually warm for this time of year.

  3. As technology advances, the importance of cybersecurity has __________ increasingly apparent.

  4. Mary's dedication and hard work __________ essential for her success in the case competition.

  5. Despite the fast-paced changes, their friendship __________ as strong as ever.

  6. The situation __________ to be more complex than we initially thought.

  7. From the description, the plan __________ like a well-thought-out strategy. However, it __________ to be impractical in the operation process.

  8. Phillips’ actions during the crisis __________ his leadership abilities beyond any doubt.

  9. Over the years, the small town has __________ to embrace a more modern European lifestyle.

  10. The pumpkin soup __________ savory, with a perfect blend of herbs and spices.

Đáp án

  1. smells

  2. is

  3. become

  4. proved

  5. remains

  6. appears

  7. sounds - turns out

  8. proved

  9. come

  10. tastes

Bài 5: Tìm lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lại cho đúng:

  1. The students in the classroom are seeming confused about the new assignment.

  2. Tokyo, the capital of Japan, becomes known for its modern technology and traditional culture.

  3. Fortunately, the team members remains committedly to achieving their goals despite facing many challenges.

  4. The coffee on the table stays bitter; I think it's overbrewed.

  5. The reasons behind his sudden departure are remains unclear to the whole community.

  6. The Johnson family is known for their generosity and kindness since they moved here.

  7. The information on the website goes confusing for primary students. It needs to be updated.

  8. As you walk through the forest after the rain, the earthy scent of wet soil and pine remains refreshing.

  9. The freshly baked croissants in the kitchen smell heaven, filling the entire house with a comforting aroma.

  10. The new recipe proved be so delicious that it pleased everyone at the dinner table.

Đáp án

  1. are seeming -> seems

  2. becomes -> is

  3. committedly -> committed

  4. stays -> tastes

  5. Bỏ “are”

  6. is -> has been

  7. goes -> seems

  8. remains -> smells

  9. heaven -> heavenly

  10. proved be so delicious -> prove to be so delicious

Qua phần tóm tắt kiến thức và các dạng bài tập Linking verb lớp 11 trên đây, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về Linking verb và dễ dàng chinh phục các câu hỏi về liên động từ trong các bài kiểm tra.

Đây là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng, xuất hiện nhiều trong các bài thi Tiếng Anh lớp 11 nên bạn hãy dành thời gian ôn tập kỹ nhé.z

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ